Tìm kiếm bài viết học tập
Thành thạo 500 câu giao tiếp tiếng Hàn theo chủ đề chuẩn người bản xứ!
Việc chuẩn bị vốn tiếng Hàn giao tiếp trước khi bước chân đến “xứ xở kim chi” là điều vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, PREP sẽ tổng hợp giúp bạn 500 câu giao tiếp tiếng Hàn theo chủ đề thông dụng và hữu ích nhất! Hãy xem ngay nhé!

- I. Tổng hợp 500 câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng
- 1. Câu giao tiếp tiếng Hàn chào hỏi, xin lỗi, cảm ơn
- 2. Câu tiếng Hàn dùng để hỏi thông dụng
- 3. Câu giao tiếp tiếng Hàn hỏi thăm
- 4. Câu giao tiếp tiếng Hàn trong trường học
- 5. Câu giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng, ăn uống
- 6. Câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn
- 7. Câu giao tiếp tiếng Hàn khi mua sắm
- 8. Câu giao tiếp tiếng Hàn tại sân bay
- 9. Câu giao tiếp tiếng Hàn khi tham gia giao thông
- 10. Câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi làm thêm
- 11. Câu giao tiếp tiếng Hàn trong bệnh viện
- 12. Câu giao tiếp tiếng Hàn khi gọi điện thoại
- II. Sách học 500 câu giao tiếp tiếng Hàn
I. Tổng hợp 500 câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng
Trước tiên, chúng mình cùng tham khảo 500 câu giao tiếp tiếng Hàn theo chủ đề thường bắt gặp trong đời sống nhé!
1. Câu giao tiếp tiếng Hàn chào hỏi, xin lỗi, cảm ơn

500 câu giao tiếp tiếng Hàn |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
안녕하십니까? |
annyeonghasimnikka? |
Xin chào. (Trang trọng) |
안녕하세요. |
annyeonghaseyo. |
Xin chào. (Lịch sự) |
안녕! |
annyeong! |
Chào! (Thân mật) |
실례합니다. |
sillyehamnida. |
Xin phép (làm phiền). |
오랜만이에요. |
oraenmanieyo. |
Lâu rồi mới gặp. |
처음 뵙겠습니다. |
cheoeum boepgetseumnida. |
Rất hân hạnh được gặp bạn. |
만나서 반갑습니다. |
mannaseo bangapseumnida. |
Rất vui được gặp bạn. |
감사합니다. |
gamsahamnida. |
Cảm ơn. (Trang trọng) |
고마워요. |
gomawoyo. |
Cảm ơn. (Lịch sự) |
죄송합니다. |
joesonghamnida. |
Tôi xin lỗi. (Trang trọng) |
미안합니다. |
mianhamnida. |
Xin lỗi. (Lịch sự) |
정말 미안해요. |
jeongmal mianhaeyo. |
Thật sự xin lỗi. |
괜찮아요. |
gwaenchanayo. |
Không sao đâu. |
이해해 주세요. |
ihaehae juseyo. |
Mong bạn thông cảm. |
괜찮습니다. |
gwaenchansseumnida. |
Không sao đâu. |
언제든지 도와드릴게요. |
eonjedunji dowadeurilgeyo. |
Tôi luôn sẵn sàng giúp bạn. |
좋은 하루 되세요. |
joeun haru doeseyo. |
Chúc một ngày tốt lành. |
또 만나요. |
tto mannayo. |
Hẹn gặp lại. |
안녕히 계세요. |
annyeonghi gyeseyo. |
Tạm biệt. (nói với người ở lại) |
안녕히 가세요. |
annyeonghi gaseyo. |
Tạm biệt. (nói với người rời đi) |
조심히 가세요. |
josimhi gaseyo. |
Đi cẩn thận nhé. |
2. Câu tiếng Hàn dùng để hỏi thông dụng
500 câu giao tiếp tiếng Hàn |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
이름이 뭐예요? |
ireumi mwoyeyo? |
Tên bạn là gì? |
어디에 가요? |
eodie gayo? |
Bạn đi đâu vậy? |
이게 뭐예요? |
ige mwoyeyo? |
Đây là cái gì? |
지금 몇 시예요? |
jigeum myeot siyeyo? |
Bây giờ là mấy giờ? |
화장실이 어디예요? |
hwajangsil-i eodieyo? |
Nhà vệ sinh ở đâu? |
얼마예요? |
eolmayeyo? |
Bao nhiêu tiền? |
몇 살이에요? |
myeot sar-ieyo? |
Bạn bao nhiêu tuổi? |
무슨 일이에요? |
museun ir-ieyo? |
Có chuyện gì vậy? |
한국어 할 수 있어요? |
hangugeo hal su isseoyo? |
Bạn có nói được tiếng Hàn không? |
몇 명이에요? |
myeot myeong-ieyo? |
Có mấy người? |
언제 만날까요? |
eonje mannalkkayo? |
Khi nào mình gặp nhau? |
어디서 만날까요? |
eodiseo mannalkkayo? |
Gặp nhau ở đâu? |
뭐 먹을래요? |
mwo meogeullaeyo? |
Bạn muốn ăn gì? |
이 근처에 은행이 있어요? |
i geuncheo-e eunhaeng-i isseoyo? |
Gần đây có ngân hàng không? |
사진 좀 찍어 주실 수 있나요? |
sajin jom jjigeo jusil su innayo? |
Bạn có thể chụp giúp tôi bức ảnh không? |
3. Câu giao tiếp tiếng Hàn hỏi thăm

500 câu giao tiếp tiếng Hàn |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
요즘 어떻게 지내세요? |
yojeum eotteoke jinaeseyo? |
Dạo này bạn thế nào? |
오늘 하루 어땠어요? |
oneul haru eottaesseoyo? |
Hôm nay của bạn thế nào? |
잘 지냈어요? |
jal jinaesseoyo? |
Bạn dạo này vẫn khỏe chứ? |
몸은 좀 어때요? |
momeun jom eottaeyo? |
Sức khỏe bạn dạo này thế nào? |
건강은 괜찮으세요? |
geongang-eun gwaenchanhseyo? |
Sức khỏe bạn vẫn ổn chứ? |
부모님은 잘 지내세요? |
bumonim-eun jal jinaeseyo? |
Bố mẹ bạn có khỏe không? |
최근에 좋은 일 있었어요? |
choegeun-e joeun il isseosseoyo? |
Gần đây có chuyện gì vui không? |
요즘 기분이 어때요? |
yojeum gibun-i eottaeyo? |
Dạo này tâm trạng bạn thế nào? |
공부는 잘 되고 있어요? |
gongbuneun jal doego isseoyo? |
Việc học vẫn ổn chứ? |
회사 생활은 어때요? |
hoesa saenghwareun eottaeyo? |
Cuộc sống công ty thế nào rồi? |
요즘 바쁘세요? |
yojeum bappeuseyo? |
Dạo này bạn có bận không? |
일이 많아요? |
iri manayo? |
Công việc nhiều không? |
스트레스 많이 받았어요? |
seuteureseu mani badasseoyo? |
Bạn có bị căng thẳng nhiều không? |
4. Câu giao tiếp tiếng Hàn trong trường học
Đối với các bạn du học sinh Hàn Quốc, trang bị trước một số mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp trong trường học là rất cần thiết đó!
500 câu giao tiếp tiếng Hàn |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
오늘은 수업이 몇 시에 시작해요? |
oneureun sueobi myeot sie sijakhaeyo? |
Hôm nay lớp học bắt đầu mấy giờ? |
다음 시간에 뭐 배워요? |
daeum sigane mwo baewoyo? |
Tiết sau học gì vậy? |
무슨 과목을 제일 좋아해요? |
museun gwamogeul jeil joahaeyo? |
Bạn thích môn học nào nhất? |
시험은 언제예요? |
siheomeun eonjeyeyo? |
Khi nào thì có bài kiểm tra? |
과제를 같이 할래요? |
gwajereul gachi hallaeyo? |
Mình cùng làm bài tập nhé? |
공부 도와줄 수 있어요? |
gongbu dowajul su isseoyo? |
Bạn có thể giúp tôi học không? |
이 문제를 어떻게 풀어요? |
i munjereul eotteoke pureoyo? |
Giải bài này thế nào vậy? |
이 단어의 뜻이 뭐예요? |
i danoui tteusi mwoyeyo? |
Từ này nghĩa là gì vậy? |
오늘 숙제 많아요? |
oneul sukje manayo? |
Hôm nay có nhiều bài tập không? |
교과서는 어디 있어요? |
gyogwaseoneun eodi isseoyo? |
Sách giáo khoa ở đâu? |
수업 끝나고 뭐 할 거예요? |
sueop kkeutnago mwo hal geoyeyo? |
Sau giờ học bạn làm gì? |
도서관에 같이 갈래요? |
doseogwane gachi gallaeyo? |
Cùng đi thư viện nhé? |
점심 같이 먹을래요? |
jeomsim gachi meogeullaeyo? |
Cùng ăn trưa nhé? |
칠판을 봐 주세요. |
chilpaneul bwa juseyo. |
Hãy nhìn lên bảng nhé. |
조용히 해 주세요. |
joyonghi hae juseyo. |
Hãy giữ trật tự nhé. |
5. Câu giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng, ăn uống
Khi sử dụng dịch vụ ăn uống tại “xứ xở kim chi”, bạn cần chuẩn bị trước một ít vốn kiến thức giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng dưới đây:
500 câu giao tiếp tiếng Hàn |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
자리 있어요? |
jari isseoyo? |
Có bàn trống không? |
예약했어요. |
yeyakaesseoyo. |
Tôi đã đặt bàn trước. |
몇 분이세요? |
myeot bun-iseyo? |
Quý khách đi mấy người ạ? |
메뉴 좀 주세요. |
menyu jom juseyo. |
Làm ơn cho xem thực đơn. |
추천해 주세요. |
chucheonhae juseyo. |
Hãy gợi ý món ngon cho tôi. |
이거는 뭐예요? |
igeoneun mwoyeyo? |
Món này là món gì vậy? |
이거 하나 주세요. |
igeo hana juseyo. |
Cho tôi một phần món này. |
매운 음식 있어요? |
maeun eumsik isseoyo? |
Có món ăn cay không? |
덜 맵게 해 주세요. |
deol maepge hae juseyo. |
Làm ít cay thôi nhé. |
알레르기 있어요. |
allerugi isseoyo. |
Tôi bị dị ứng. |
이 음식은 채식인가요? |
i eumsigeun chaesikingayo? |
Món này có phải món chay không? |
물 좀 주세요. |
mul jom juseyo. |
Cho tôi xin nước. |
계산해 주세요. |
gyesanhae juseyo. |
Làm ơn tính tiền giúp tôi. |
맛있게 먹었습니다. |
masitge meogeotseumnida. |
Tôi đã ăn rất ngon. (Cảm ơn sau bữa ăn) |
포장해 주세요. |
pojanghae juseyo. |
Làm ơn gói lại cho tôi. |
다음에 또 올게요. |
daeume tto olgeyo. |
Lần sau tôi sẽ lại ghé nhé. |
6. Câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn
Khi tới khách sạn tại Hàn Quốc, bạn cần biết các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn để đặt phòng và yêu cầu dịch vụ như sau:

500 câu giao tiếp tiếng Hàn |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
체크인하려고 합니다. |
chekeu-in haryeogo hamnida. |
Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng. |
체크아웃은 몇 시까지예요? |
chekeu-aut-eun myeot si kkaji-yeyo? |
Giờ trả phòng là mấy giờ vậy? |
방을 예약했어요. |
bang-eul yeyakhaesseoyo. |
Tôi đã đặt phòng trước. |
빈 방 있어요? |
bin bang isseoyo? |
Còn phòng trống không? |
1인실 있어요? |
il-insil isseoyo? |
Có phòng đơn không? |
더블룸으로 주세요. |
deobeul-lumeuro juseyo. |
Cho tôi một phòng đôi. |
가족실 있어요? |
gajoksil isseoyo? |
Có phòng gia đình không? |
아침 식사 포함되어 있나요? |
achim siksa pohamdoeeo innayo? |
Có bao gồm bữa sáng không? |
와이파이 사용할 수 있나요? |
waipai sayonghal su innayo? |
Có thể sử dụng Wi-Fi không? |
수건 좀 더 주세요. |
sugeon jom deo juseyo. |
Cho tôi thêm khăn tắm. |
7. Câu giao tiếp tiếng Hàn khi mua sắm
Ngoài ra, bạn cần trang bị một số mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm để thuận tiện khi mua đồ nhé!
500 câu giao tiếp tiếng Hàn |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
이거 어디에 있어요? |
igeo eodie isseoyo? |
Cái này ở đâu vậy? |
이거 있어요? |
igeo isseoyo? |
Có cái này không? |
이거 얼마예요? |
igeo eolmayeyo? |
Cái này bao nhiêu tiền vậy? |
다른 색 있어요? |
dareun saek isseoyo? |
Có màu khác không? |
더 큰 사이즈 있어요? |
deo keun saijeu isseoyo? |
Có size lớn hơn không? |
입어봐도 돼요? |
ibeobwado dwaeyo? |
Tôi có thể thử được không? |
이거 세일해요? |
igeo se-il haeyo? |
Cái này có đang giảm giá không? |
너무 비싸요. |
neomu bissayo. |
Mắc quá. |
좀 더 싼 거 있어요? |
jom deo ssan geo isseoyo? |
Có cái nào rẻ hơn không? |
이거로 할게요. |
igeoro halgeyo. |
Tôi sẽ lấy cái này. |
영수증 주세요. |
yeongsujeung juseyo. |
Cho tôi xin hóa đơn. |
카드 돼요? |
kadeu dwaeyo? |
Có thể thanh toán bằng thẻ không? |
카드로 계산할게요. |
kadeuro gyesanhalgeyo. |
Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ. |
현금으로 계산할게요. |
hyeongeumeuro gyesanhalgeyo. |
Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt. |
8. Câu giao tiếp tiếng Hàn tại sân bay
Việc thông thạo các câu tiếng Hàn giao tiếp sân bay là vô cùng quan trọng để thuận lợi hơn khi làm thủ tục và lên chuyến bay:
500 câu giao tiếp tiếng Hàn |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
공항에 어떻게 가요? |
gonghang-e eotteoke gayo? |
Làm sao để đi đến sân bay? |
탑승 수속은 어디에서 하나요? |
tapseung susogeun eodieseo hanayo? |
Làm thủ tục lên máy bay ở đâu vậy? |
수하물은 어디에 맡겨요? |
suhamul-eun eodie matgyeoyo? |
Gửi hành lý ở đâu vậy? |
이 비행편은 연착됐어요? |
i bihaengpyeoneun yeonchak dwaesseoyo? |
Chuyến bay này bị trễ à? |
제 비행기는 몇 번 게이트에서 출발해요? |
je bihaenggineun myeot beon geiteueseo chulbarhaeyo? |
Máy bay của tôi khởi hành ở cổng số mấy? |
면세점은 어디에 있어요? |
myeonsejeomeun eodie isseoyo? |
Cửa hàng miễn thuế ở đâu vậy? |
출국장은 어디예요? |
chulgukjang-eun eodieyo? |
Khu xuất cảnh ở đâu vậy? |
짐을 잃어버렸어요. |
jimeul ireobeoryeosseoyo. |
Tôi bị mất hành lý. |
입국 카드를 작성해야 하나요? |
ipguk kadeureul jakseonghaeya hanayo? |
Có cần điền thẻ nhập cảnh không? |
비행기를 변경할 수 있나요? |
bihaenggireul byeongyeonghal su innayo? |
Tôi có thể đổi chuyến bay không? |
다른 항공편으로 바꿀 수 있어요? |
dareun hanggongpyeoneuro bakkul su isseoyo? |
Có thể đổi sang chuyến bay khác không? |
티켓을 변경하려면 수수료가 있나요? |
tiket-eul byeongyeongharyeomyeon susuryoga innayo? |
Có phí đổi vé không? |
좌석을 바꿀 수 있나요? |
jwaseogeul bakkul su innayo? |
Tôi có thể đổi chỗ ngồi không? |
날짜를 변경할 수 있나요? |
naljjareul byeongyeonghal su innayo? |
Có thể đổi ngày bay không? |
9. Câu giao tiếp tiếng Hàn khi tham gia giao thông
500 câu giao tiếp tiếng Hàn |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
어디에서 버스를 탈 수 있나요? |
eodieseo beoseureul tal su innayo? |
Tôi có thể bắt xe buýt ở đâu? |
지하철역은 어디에 있나요? |
jihacheol-yeogeun eodie innayo? |
Ga tàu điện ngầm ở đâu vậy? |
이 버스는 시청에 가나요? |
i beoseuneun sicheong-e ganayo? |
Xe buýt này có đi đến tòa thị chính không? |
몇 번 버스를 타야 하나요? |
myeot beon beoseureul taya hanayo? |
Tôi nên đi xe buýt số mấy? |
이 노선은 어디까지 가나요? |
i noseoneun eodikkaji ganayo? |
Tuyến này đi đến đâu? |
교통카드는 어디서 살 수 있나요? |
gyotongkadeuneun eodiseo sal su innayo? |
Mua thẻ giao thông ở đâu? |
택시를 부를 수 있나요? |
taeksireul bureul su innayo? |
Có thể gọi taxi không? |
이 근처에 주차장이 있나요? |
i geuncheoe juchajangi innayo? |
Gần đây có bãi đậu xe không? |
교통이 많이 막히네요. |
gyotongi mani makhineyo. |
Giao thông tắc nghẽn quá. |
정류장은 어디에 있어요? |
jeongryujangeun eodie isseoyo? |
Trạm dừng xe buýt ở đâu vậy? |
요금은 얼마인가요? |
yogeumeun eolmaingayo? |
Giá vé là bao nhiêu vậy? |
택시비는 얼마나 나올까요? |
taeksibineun eolmana naolkka-yo? |
Đi taxi thì hết bao nhiêu tiền nhỉ? |
해운대에 가려면 몇 번 버스를 타야 하나요? |
Haeundae-e garyeomyeon myeot beon beoseureul taya hanayo? |
Muốn đến Haeundae thì đi xe buýt số mấy? |
해운대까지 얼마나 걸려요? |
Haeundae-kkaji eolmana geollyeoyo? |
Tới Haeundae mất bao lâu? |
여기서 해운대까지 어떻게 가요? |
yeogiseo Haeundae-kkaji eotteoke gayo? |
Từ đây đi đến Haeundae bằng cách nào? |
지하철로 해운대까지 갈 수 있어요? |
jihacheollo Haeundae-kkaji gal su isseoyo? |
Có thể đi tàu điện ngầm đến Haeundae không? |
10. Câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi làm thêm
500 câu giao tiếp tiếng Hàn |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
아르바이트 하러 왔습니다. |
areubaiteu hareo wasseumnida. |
Tôi đến để làm thêm. |
도와드릴까요? |
dowadeurilkkayo? |
Tôi có thể giúp gì không ạ? |
오늘은 무슨 일을 하나요? |
oneureun museun ireul hanayo? |
Hôm nay tôi làm công việc gì vậy? |
어떻게 하면 되나요? |
eotteoke hamyeon doenayo? |
Tôi nên làm như thế nào? |
다시 한번 설명해 주세요. |
dasi hanbeon seolmyeonghae juseyo. |
Hãy giải thích lại giúp tôi một lần nữa. |
이것 맞게 했나요? |
igeot matge haennayo? |
Tôi làm cái này đúng chưa? |
좀 더 빨리 해야 하나요? |
jom deo ppalli haeya hanayo? |
Tôi có cần làm nhanh hơn không? |
실수해서 죄송합니다. |
silsuhaeseo joesonghamnida. |
Xin lỗi vì tôi đã mắc lỗi. |
다음에는 더 잘하겠습니다. |
daeume-neun deo jalhagetseumnida. |
Lần sau tôi sẽ làm tốt hơn. |
오늘은 몇 시에 끝나나요? |
oneureun myeot sie kkeutnanayo? |
Hôm nay mấy giờ tan ca vậy? |
월급은 언제 나오나요? |
wolgeubeun eonje naonayo? |
Khi nào thì có lương? |
점심시간은 언제예요? |
jeomsim siganeun eonjeyeyo? |
Giờ nghỉ trưa là khi nào vậy? |
어디에 정리하면 되나요? |
eodie jeongnihamyeon doenayo? |
Tôi nên dọn dẹp chỗ này ở đâu? |
퇴근해도 될까요? |
toegeunhaedo doelkkayo? |
Tôi có thể về được chưa? |
남은 일은 내일 해도 되나요? |
nameun ireun naeil haedo doenayo? |
Việc còn lại để mai làm được không? |
다음에는 더 열심히 하겠습니다. |
daeume-neun deo yeolsimhi hagetseumnida. |
Lần sau tôi sẽ cố gắng hơn. |
열심히 일하겠습니다. |
yeolsimhi ilhagetseumnida. |
Tôi sẽ làm việc chăm chỉ. |
11. Câu giao tiếp tiếng Hàn trong bệnh viện
500 câu giao tiếp tiếng Hàn |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
진료를 받으러 왔어요. |
jinryoreul badeureo wasseoyo |
Tôi đến để khám bệnh. |
예약하셨나요? |
yeyakhasyeotnayo? |
Bạn đã đặt lịch khám chưa? |
어디가 아프세요? |
eodiga apeuseyo? |
Bạn thấy đau ở đâu? |
증상이 얼마나 되셨어요? |
jeungsangi eolmana doesyeosseoyo? |
Bạn có triệu chứng bao lâu rồi? |
열이 있어요. |
yeori isseoyo |
Tôi bị sốt. |
이틀 전부터 기침이 나요. |
iteul jeonbuteo gichimi nayo |
Tôi bị ho từ 2 ngày trước. |
머리가 계속 아파요. |
meoriga gyesok apayo |
Tôi bị đau đầu liên tục. |
보험이 되나요? |
boheomi doenayo? |
Có dùng bảo hiểm được không? |
약 처방해 주세요. |
yak cheobanghae juseyo |
Hãy kê đơn thuốc cho tôi. |
다음 진료는 언제예요? |
daeum jinryoneun eonjeyeyo? |
Lịch khám tiếp theo là khi nào? |
복용 시간은 어떻게 되나요? |
bokyong siganeun eotteoke doenayo? |
Lịch uống thuốc là như thế nào? |
12. Câu giao tiếp tiếng Hàn khi gọi điện thoại
500 câu giao tiếp tiếng Hàn |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
여보세요? |
yeoboseyo? |
Alo? |
누구세요? |
nuguseyo? |
Ai đấy ạ? |
저는 입니다. |
jeoneun imnida. |
Tôi là . |
지금 통화 가능하세요? |
jigeum tonghwa ganeunghaseyo? |
Bây giờ bạn có thể nói chuyện không? |
잠시만 기다려 주세요. |
jamsiman gidaryeo juseyo. |
Xin vui lòng chờ một chút. |
씨 계세요? |
ssi gyeseyo? |
Anh/Chị có ở đó không? |
지금 바빠요. 나중에 전화해 주세요. |
jigeum bappayo. najunge jeonhwahae juseyo. |
Tôi đang bận, hãy gọi lại sau. |
전화를 잘못 걸었어요. |
jeonhwareul jalmot georeosseoyo. |
Tôi gọi nhầm số rồi. |
다시 걸어 주세요. |
dasi georeo juseyo. |
Hãy gọi lại giúp tôi. |
메모를 전해 주세요. |
memoreul jeonhae juseyo. |
Hãy nhắn lại giúp tôi. |
나중에 다시 전화드릴게요. |
najunge dasi jeonhwadeurilgeyo. |
Tôi sẽ gọi lại sau. |
연락처를 남겨 주세요. |
yeollakcheoreul namgyeo juseyo. |
Vui lòng để lại số liên lạc. |
전화 감사합니다. |
jeonhwa gamsahamnida. |
Cảm ơn vì đã gọi điện. |
II. Sách học 500 câu giao tiếp tiếng Hàn
Để việc học 500 câu giao tiếp tiếng Hàn trở nên hiệu quả, bạn hãy tham khảo một số cuốn sách học giao tiếp tiếng Hàn hữu ích. Hãy cùng PREP xem một số tài liệu dưới đây nhé!
1. Nhớ nhanh 500 câu giao tiếp tiếng Hàn phổ biến nhất
“Nhớ nhanh 500 câu giao tiếp tiếng Hàn phổ biến nhất” là cuốn sách dành cho người mới bắt đầu hoặc những ai muốn ôn luyện lại các mẫu câu căn bản trong giao tiếp. Nội dung sách bao gồm 500 câu giao tiếp tiếng Hàn phổ biến, được trình bày theo cụm chủ đề (công việc và học tập, thời gian và địa điểm, sở thích và giải trí…), hỗ trợ học theo ngữ cảnh thay vì học rời rạc.
Điểm nổi bật của sách đó là mỗi câu giao tiếp đều có phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt rõ ràng, giúp người học dễ hiểu và ghi nhớ. Ngoài ra, sách đi kèm với mẹo học nhanh và gợi ý luyện nói, thích hợp cho việc tự học tại nhà hoặc ôn tập nhanh trước khi đi du lịch, làm việc.
2. Sổ tay bắt đầu tiếng Hàn từ số 0
Cuốn sách “Sổ tay bắt đầu tiếng Hàn từ số 0” giúp bạn bắt đầu học tiếng Hàn từ những nền tảng đơn giản nhất, rất lý tưởng cho người mới nhập môn. Nội dung không chỉ có 500 câu giao tiếp mà còn bao gồm: giới thiệu bảng chữ cái tiếng Hàn (Hangul), cách đọc, viết; các cấu trúc câu cơ bản và cách ghép câu trong giao tiếp; từ vựng và mẫu câu theo tình huống đời sống.
Sách có biên soạn phần luyện viết, luyện đọc và hướng dẫn cách phát âm tiếng Hàn chuẩn. Do đó, cuốn sách “Sổ tay bắt đầu tiếng Hàn từ số 0” không chỉ giúp bạn học giao tiếp mà còn xây dựng nền tảng vững chắc để phát triển các kỹ năng khác như nghe, nói, đọc, viết.
3. Tiếng Hàn giao tiếp 4.0
“Tiếng Hàn giao tiếp 4.0” là cuốn sách được biên soạn theo phong cách hiện đại, học nhanh – ứng dụng nhanh. Cuốn sách không chỉ cung cấp các câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng mà còn hướng đến việc luyện phản xạ qua các tình huống thực tế. Sách này phù hợp với người học ở trình độ sơ – trung cấp, muốn học giao tiếp nhanh và có tính ứng dụng cao.
Các tình huống giao tiếp được cập nhật sát với thực tế hiện đại như: giao tiếp nơi công sở, hội thoại qua điện thoại, email, mua hàng online… Phần mẫu câu được thiết kế sinh động, đi kèm hình ảnh minh họa, giúp người học dễ ghi nhớ và cảm thấy thú vị hơn khi học.
4. Tài liệu 500 câu giao tiếp tiếng Hàn PDF
Ngoài các sách tham khảo hữu ích, PREP còn sưu tầm cho bạn tài liệu 500 câu giao tiếp tiếng Hàn PDF có kèm theo phiên âm và dịch nghĩa đầy đủ. Tài liệu 500 câu giao tiếp tiếng Hàn này bao gồm các chủ đề thông dụng như giới thiệu bản thân, chào hỏi làm quen, thể hiện cảm xúc, các câu hỏi cơ bản, mua sắm, ăn uống và tham gia giao thông. Hãy download ngay 500 câu giao tiếp tiếng Hàn PDF này để tham khảo nhé!
DOWNLOAD 500 CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN PDF
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp 500 câu giao tiếp tiếng Hàn theo chủ đề thông dụng trong cuộc sống, đồng thời cung cấp các tài liệu tham khảo 500 câu giao tiếp tiếng Hàn PDF hữu ích. Hãy lưu lại ngay để tham khảo và ôn luyện thật tốt nhé! Chúc các bạn thành công!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.