Tìm kiếm bài viết học tập

Chinh phục các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn dễ dàng!

Học giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn là điều vô cùng cần thiết, giúp bạn tự tin đặt phòng và xử lý tình huống khi lưu trú tại Hàn Quốc. Bài viết này, PREP sẽ tổng hợp cho bạn từ vựng và các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn​ theo chủ đề và tình huống hữu ích.

Chinh phục các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn​!
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn​

I. Vì sao cần học các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn​?

Đối với những bạn chuẩn bị đi du lịch Hàn Quốc, việc biết các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đặt phòng, nhận phòng, hỏi thông tin về các dịch vụ hoặc xử lý các vấn đề phát sinh. Hơn nữa, sự tự tin trong giao tiếp sẽ mang lại cho bạn một trải nghiệm lưu trú thoải mái và đáng nhớ hơn trong hành trình khám phá Hàn Quốc.

Đối với những bạn muốn làm việc trong khách sạn Hàn Quốc, việc thành thạo các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn là điều vô cùng quan trọng. Khách sạn là môi trường yêu cầu cao về sự chuyên nghiệp và khả năng phục vụ khách hàng, vì vậy bạn cần biết cách trả lời lịch sự, giải đáp thắc mắc và xử lý các yêu cầu của khách. Bên cạnh đó, việc hiểu rõ văn hóa và cách sử dụng kính ngữ trong giao tiếp sẽ là lợi thế lớn giúp bạn ghi điểm trong mắt khách hàng và đồng nghiệp.

II. Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn

Trước tiên, chúng mình cùng tham khảo qua một số từ vựng tiếng Hàn giao tiếp trong khách sạn theo các chủ đề dưới đây nhé!

1. Từ vựng về các loại phòng khách sạn

Tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

객실

Gaeksil

Phòng khách sạn

싱글룸

Sing-geulrum

Phòng đơn

더블룸

Deo-beulrum

Phòng đôi

스위트룸

Seu-iteurum

Phòng suite

트윈룸

Teuwinrum

Phòng 2 giường đơn

패밀리룸

Paemilrum

Phòng gia đình

2. Nhân viên, vị trí công việc trong khách sạn

Tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

프런트 직원

Peureonteu jigwon

Nhân viên lễ tân

매니저

Maenijeo

Quản lý

하우스키핑

Hauseukiping

Nhân viên dọn phòng

컨시어지

Keonsieoji

Nhân viên hỗ trợ khách hàng

주방장

Jubangjang

Bếp trưởng

벨보이

Belboi

Nhân viên khuân hành lý

3. Từ vựng về đặt phòng, hủy phòng

Tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

예약

Yeyak

Đặt phòng

예약 확인

Yeyak hwagin

Xác nhận đặt phòng

예약 취소

Yeyak chwiso

Hủy đặt phòng

체크인

Chekeu-in

Nhận phòng

체크아웃

Chekeu-aut

Trả phòng

보증금

Bojeunggeum

Tiền đặt cọc

4. Từ vựng về tiện nghi, tiện ích trong khách sạn

Tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

인터넷

Inteonet

Internet

와이파이

Waipai

Wi-Fi

수영장

Suyeongjang

Hồ bơi

헬스장

Helseujang

Phòng gym

에어컨

E-eokeon

Điều hòa

룸서비스

Rumseobiseu

Dịch vụ phòng

5. Từ vựng về dịch vụ của khách sạn

Tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

조식

Josik

Bữa sáng

세탁 서비스

Setak seobiseu

Dịch vụ giặt ủi

주차 서비스

Jucha seobiseu

Dịch vụ đỗ xe

짐 보관 서비스

Jim bogwan seobiseu

Dịch vụ giữ hành lý

스파

Seupa

Spa

공항 셔틀 서비스

Gonghang syeoteul seobiseu

Dịch vụ đưa đón sân bay

III. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn​

Sau khi đã học những từ vựng cần thiết, hãy thực hành các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn​ theo tình huống cơ bản sau đây nhé!

1. Mẫu câu dành cho nhân viên

1.1. Chào hỏi và đặt phòng

Chinh phục các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn​!
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn​

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn​

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

안녕하세요, 호텔에 오신 것을 환영합니다.

Annyeonghaseyo, hotel-e osin geoseul hwanyeonghamnida.

Xin chào, chào mừng quý khách đến với khách sạn.

예약하셨나요?

Yeyakhasyeonnayo?

Quý khách đã đặt phòng chưa ạ?

성함이 어떻게 되세요?

Seongham-i eotteoke doeseyo?

Quý khách có thể cho tôi biết tên được không?

예약 확인해 드리겠습니다.

Yeyak hwagin-hae deurigetseumnida.

Tôi sẽ kiểm tra đặt phòng cho quý khách.

몇 박을 묵으실 예정이세요?

Myeot bakeul mukeusil yejeong-iseyo?

Quý khách dự định ở mấy đêm ạ?

몇 분이세요?

Myeot bun-iseyo?

Quý khách đi mấy người ạ?

고객님께서 요청하신 방이 준비되었습니다.

Gogaengnimkkeseo yocheonghasin bang-i junbi-doetseumnida.

Phòng quý khách yêu cầu đã được chuẩn bị sẵn sàng.

체크인 도와드리겠습니다.

Chekeu-in dowadeurigetseumnida.

Tôi sẽ hỗ trợ quý khách làm thủ tục nhận phòng.

여권을 보여 주시겠어요?

Yeogwoneul boyeo jusigetseoyo?

Quý khách có thể cho tôi xem hộ chiếu không ạ?

방 키 여기 있습니다.

Bang ki yeogi itseumnida.

Đây là chìa khóa phòng của quý khách.

1.2. Cung cấp thông tin và dịch vụ

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn​

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

체크아웃 시간은 오전 11시입니다.

Chekeu-aut siganeun ojeon yeolhansiimnida.

Giờ trả phòng là 11 giờ sáng.

호텔에서 조식이 제공됩니다.

Hotelseo josigi jegongdoemnida.

Khách sạn có phục vụ bữa sáng.

조식은 오전 7시부터 10시까지입니다.

Josigeun ojeon ilgobsi buteo yeolsi kkajiimnida.

Bữa sáng được phục vụ từ 7 giờ đến 10 giờ sáng.

Wi-Fi는 무료로 사용 가능합니다.

Wi-Fi-neun muryo-ro sayong ganeunghamnida.

Wi-Fi miễn phí cho quý khách sử dụng.

수영장은 24시간 이용 가능합니다.

Suyeongjangeun isipsasa sigan iyong ganeunghamnida.

Hồ bơi mở cửa 24/24.

호텔 내 헬스장은 2층에 위치해 있습니다.

Hotell nae helseujangeun icheunge wichihae itseumnida.

Phòng gym nằm ở tầng 2 của khách sạn.

룸서비스를 이용하시겠어요?

Rumseobiseureul iyonghasigetseoyo?

Quý khách có muốn sử dụng dịch vụ phòng không?

추가 이불과 베개를 제공해 드릴까요?

Chuga ibulgwa begaereul jegonghae deurilkkayo?

Quý khách có cần cung cấp thêm chăn và gối không?

세탁 서비스가 필요하신가요?

Setak seobiseuga piryohasinkayo?

Quý khách có cần dịch vụ giặt ủi không?

공항 셔틀 서비스는 예약이 필요합니다.

Gonghang syeoteul seobiseuneun yeyagi piryohamnida.

Dịch vụ đưa đón sân bay cần đặt trước.

1.3. Xử lý khiếu nại

Chinh phục các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn​!
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn​

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn​

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

불편을 끼쳐드려 죄송합니다.

Bulpyeon-eul kkicheodeuryeo joesonghamnida.

Xin lỗi vì đã gây bất tiện cho quý khách.

문제가 무엇인지 말씀해 주시겠어요?

Munjega mueosinji malsseumhae jusigetseoyo?

Quý khách có thể cho tôi biết vấn đề là gì không?

객실의 에어컨이 작동하지 않습니까?

Gaeksil-ui e-eokeoni jakdonghaji anseumnikka?

Điều hòa trong phòng không hoạt động phải không ạ?

바로 확인해 드리겠습니다.

Baro hwaginhae deurigetseumnida.

Tôi sẽ kiểm tra ngay lập tức.

방을 교체해 드릴까요?

Bangeul gyochehae deurilkkayo?

Tôi có thể đổi phòng cho quý khách không?

수리를 위해 직원을 보내드리겠습니다.

Surireul wihae jigwoneul bonaedeurigetseumnida.

Tôi sẽ cử nhân viên đến sửa chữa.

고객님의 요청을 신속히 처리하겠습니다.

Gogaengnim-ui yocheongeul sinsokhi chiryahagetseumnida.

Tôi sẽ xử lý yêu cầu của quý khách nhanh nhất có thể.

추가로 필요한 것이 있으시면 말씀해 주세요.

Chugaro piryohan geosi isseusimyeon malsseumhae juseyo.

Nếu quý khách cần thêm gì, xin vui lòng cho tôi biết.

이 문제를 해결하기 위해 최선을 다하겠습니다.

I munjereul haegyeolhagi wihae choeseoneul dahagetseumnida.

Tôi sẽ cố gắng hết sức để giải quyết vấn đề này.

불편을 끼쳐드려 다시 한번 사과드립니다.

Bulpyeon-eul kkicheodeuryeo dasi hanbeon sagwadeurimnida.

Tôi xin gửi lời xin lỗi một lần nữa vì sự bất tiện này.

1.4. Thanh toán và trả phòng 

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn​

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

체크아웃 하시겠습니까?

Chekeu-aut hasigetseumnikka?

Quý khách có muốn làm thủ tục trả phòng không?

방 키를 반납해 주시겠어요?

Bang kireul bannaphae jusigetseoyo?

Quý khách có thể trả lại chìa khóa phòng được không?

잠시만 기다려 주시면 객실을 확인하겠습니다.

Jamsiman gidaryeo jusimyeon gaeksireul hwakinha-gessseumnida.

Quý khách vui lòng chờ đợi một chút để chúng tôi kiểm tra phòng.

청구서를 확인해 주시겠어요?

Cheongguseoreul hwakinhae jusigetseoyo?

Quý khách có thể kiểm tra hóa đơn giúp tôi được không?

총 금액은 200,000원입니다.

Chong geumaegeun ibaekman wonimnida.

Tổng số tiền là 200,000 won.

카드로 결제하시겠습니까?

Kadeuro gyeoljehasigetseumnikka?

Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ không?

현금으로 결제하시겠습니까?

Hyeongeumeuro gyeoljehasigetseumnikka?

Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt không?

영수증이 필요하신가요?

Yeongsujeungi piryohasinkayo?

Quý khách có cần hóa đơn không?

잔돈은 여기 있습니다.

Jandoneun yeogi itsseumnida.

Đây là tiền thừa của quý khách.

계산이 완료되었습니다. 감사합니다.

Gyesani wallyodoetseumnida. Gamsahamnida.

Thanh toán đã hoàn tất. Cảm ơn quý khách.

다시 방문해 주셔서 감사합니다.

Dasi bangmunhae jusyeoseo gamsahamnida.

Cảm ơn quý khách đã ghé thăm.

좋은 하루 되시길 바랍니다.

Joeun haru doesigil baramnida.

Chúc quý khách một ngày tốt lành.

2. Mẫu câu dành cho khách hàng

2.1. Đặt phòng và yêu cầu dịch vụ

Chinh phục các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn​!
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn​

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn​

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

방을 예약하고 싶습니다.

Bangeul yeyakhago sipseumnida.

Tôi muốn đặt phòng.

싱글룸/더블룸을 예약할 수 있나요?

Singgeulrum/Deobeulrum-eul yeyakhal su itsnayo?

Tôi có thể đặt phòng đơn/phòng đôi không?

오늘부터 3일간 방이 있나요?

Oneulbuteo sam-ilgan bang-i itsnayo?

Có phòng từ hôm nay trong 3 ngày không?

룸서비스를 요청하고 싶습니다.

Rumseobiseureul yocheonghago sipseumnida.

Tôi muốn yêu cầu dịch vụ phòng.

조식이 포함되어 있나요?

Josigi pohamdoeeo itsnayo?

Có bao gồm bữa sáng trong dịch vụ không?

공항 셔틀 서비스를 제공하나요?

Gonghang syeoteul seobiseureul jegonghanayo?

Khách sạn có dịch vụ đưa đón sân bay không?

흡연실/금연실을 선택할 수 있나요?

Heubyeonsil/Geumyeonsileul seontaekhal su itsnayo?

Tôi có thể chọn phòng hút thuốc/phòng không hút thuốc không?

추가 침대가 제공되나요?

Chuga chimdaega jegongdoenayo?

Có cung cấp thêm giường không?

체크아웃 시간을 연장할 수 있나요?

Chekeu-aut siganeul yeonjanghai su itsnayo?

Tôi có thể gia hạn giờ trả phòng không?

세탁 서비스를 이용할 수 있나요?

Setak seobiseureul iyonghal su itsnayo?

Tôi có thể sử dụng dịch vụ giặt ủi không?

2.2. Hỏi về tiện nghi trong phòng

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn​

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

방에 인터넷이 있나요?

Bange inteoneot-i itsnayo?

Phòng có Internet không?

욕조가 있는 방을 이용할 수 있나요?

Yokjoga inneun bangeul iyonghal su itsnayo?

Phòng có bồn tắm không?

방에 에어컨이 작동하나요?

Bange e-eokeoni jakdonghanayo?

Điều hòa trong phòng có hoạt động không?

방 창문을 열 수 있나요?

Bang changmuneul yeol su itsnayo?

Cửa sổ trong phòng có mở được không?

수건과 샴푸가 제공되나요?

Sugeongwa syampuga jegongdoenayo?

Có cung cấp khăn và dầu gội không?

방에서 헤어드라이어를 사용할 수 있나요?

Bang-eseo he-eodeuraieoreul sayonghal su itsnayo?

Phòng có máy sấy tóc không?

방이 방음이 잘 되나요?

Bang-i bangeumi jal doeynayo?

Phòng có cách âm tốt không?

방에 냉장고가 있나요?

Bange naengjanggoga itsnayo?

Phòng có tủ lạnh không?

전기 주전자가 있나요?

Jeon-gi jujeonjaga itsnayo?

Phòng có ấm điện không?

방에서 도시 전망을 볼 수 있나요?

Bang-eseo dosi jeonmangeul bol su itsnayo?

Phòng có tầm nhìn ra thành phố không?

방에 아로마 향초를 제공할 수 있나요?

Bange aroma hyangchoreul jegonghal su itsnayo?

Có thể cung cấp nến thơm trong phòng không?

방에서 전용 발코니가 있나요?

Bang-eseo jeonyong balkoniga itsnayo?

Phòng có ban công riêng không?

2.3. Thông báo vấn đề (hỏng hóc, đổi phòng)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn​

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

방에 문제가 있습니다.

Bange munjega itsseumnida.

Phòng có vấn đề.

에어컨이 작동하지 않습니다.

E-eokeoni jakdonghaji anseumnida.

Điều hòa không hoạt động.

텔레비전이 고장 났습니다.

Tellebijeoni gojang natseumnida.

TV (tivi) bị hỏng.

욕실에서 물이 새고 있습니다.

Yoksil-eseo muri saego itsseumnida.

Phòng tắm bị rò rỉ nước.

침대가 편하지 않습니다.

Chimdaega pyeonhaji anseumnida.

Giường không thoải mái.

방이 너무 시끄럽습니다.

Bangi neomu sikkeureopseumnida.

Phòng quá ồn.

방에서 이상한 냄새가 납니다.

Bang-eseo isanghan naemsaega natsseumnida.

Phòng có mùi lạ.

방이 너무 춥습니다.

Bangi neomu chupsseumnida.

Phòng quá lạnh.

방을 교체해 주실 수 있나요?

Bangeul gyochehae jusil su itsnayo?

Quý khách có thể đổi phòng giúp tôi không?

방 청소가 제대로 되지 않았습니다.

Bang cheongso-ga jedaero doeji anatsseumnida.

Phòng chưa được dọn sạch sẽ.

창문이 열리지 않습니다.

Changmun-i yeolliji anseumnida.

Cửa sổ không mở được.

방에 몰래카메라가 있습니다.

Bange mollae kamera-ga itsseumnida.

Có camera ẩn trong phòng.

이 문제를 빨리 해결해 주시길 바랍니다.

I munjereul ppalli haegyeolhae jusigil baramnida.

Xin hãy giải quyết vấn đề này nhanh chóng.

방 교체를 요청하고 싶습니다.

Bang gyoche-reul yocheonghago sipseumnida.

Tôi muốn yêu cầu đổi phòng.

담당자를 불러 주시겠어요?

Damdangjareul bulleo jusigetseoyo?

Quý khách có thể gọi người phụ trách giúp tôi không?

2.4. Thanh toán và trả phòng

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn​

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

체크아웃을 하고 싶습니다.

Chekeu-aut-eul hago sipseumnida.

Tôi muốn trả phòng.

체크아웃 절차를 도와주실 수 있나요?

Chekeu-aut jeolchareul dowajusil su itsnayo?

Bạn có thể hướng dẫn tôi thủ tục trả phòng không?

총 금액은 얼마인가요?

Chong geumaegeun eolma-ingayo?

Tổng cộng hết bao nhiêu tiền?

카드로 결제할 수 있나요?

Kadeuro gyeoljehal su itsnayo?

Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?

현금으로 결제할게요.

Hyeongeumeuro gyeosanhalkkeyo.

Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt.

영수증을 받을 수 있나요?

Yeongsujeungeul badeul su itsnayo?

Tôi có thể nhận hóa đơn không?

방 상태를 점검하시겠어요?

Bang sangtaereul jeomgeomhasigetseoyo?

Bạn có muốn kiểm tra tình trạng phòng không?

추가 요금을 설명해 주시겠어요?

Chuga yogeumeul seolmyeonghae jusigetseoyo?

Bạn có thể giải thích về phí phụ thu không?

방 열쇠를 여기로 반납하면 되나요?

Bang yeolsoe-reul yeogiro bannaphamyeon doeynayo?

Tôi có thể trả chìa khóa phòng tại đây không?

서비스에 감사합니다.

Seobiseue gamsahamnida.

Cảm ơn về dịch vụ.

다음에 또 방문하겠습니다.

Daeume tto bangmunhagetseumnida.

Tôi sẽ ghé thăm lần sau.

IV. Các bộ phim học giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong khách sạn

Học giao tiếp tiếng Hàn qua phim là một phương pháp thú vị, không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn tăng cường hiểu biết về văn hóa và phong cách ứng xử trong khách sạn. Hãy cùng PREP tham khảo một số bộ phim Hàn Quốc nổi bật có nội dung về khách sạn dưới đây:​

1. King The Land (Khách sạn vương giả)

King The Land là bộ phim nổi bật với nội dung xoay quanh ngành khách sạn dành cho giới thượng lưu. Kết hợp với chuyện tình đẹp của hai nhân vật Goo Won người thừa kế tập đoàn, và nhân viên khách sạn Cheon Sa-rang (do diễn viên nổi tiếng YoonA - nhóm trưởng SNSD thủ vai) cùng nhau điều hành khách sạn. 

Bộ phim không chỉ mô tả công việc trong khách sạn mà còn tái hiện chân thực các tình huống giao tiếp thường gặp, như chào hỏi khách, hỗ trợ đặt phòng, xử lý khiếu nại và cung cấp dịch vụ. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn học các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn liên quan đến ngành dịch vụ khách sạn.

2. Hotel Del Luna (Khách sạn bí ẩn)

Hotel Del Luna mang một màu sắc đặc biệt khi lấy bối cảnh tại một khách sạn phục vụ các linh hồn trước khi rời thế giới. Yếu tố giả tưởng khiến bộ phim trở nên khác biệt hơn bao giờ hết. 

Các tình huống trong ngành dịch vụ khách sạn phục vụ các vị khách “đặc biệt” vô cùng thú vị và hấp dẫn. Bộ phim là nguồn học phong phú để bạn hiểu thêm về cách nhân viên giao tiếp với khách hàng một cách linh hoạt, chu đáo và tận tâm.

3. Encounter (Gặp gỡ)

Encounter kể về mối tình giữa một CEO khách sạn và một nhân viên bình thường gặp gỡ nhau trong môi trường làm việc tại khách sạn. Bộ phim đưa người xem đến với bối cảnh các khách sạn sang trọng tại Hàn Quốc và nước ngoài. 

Phim mang đến nhiều đoạn hội thoại thực tế về cách nhân viên giao tiếp với khách hàng, giới thiệu dịch vụ hoặc xử lý yêu cầu trong khách sạn. Đây là bộ phim phù hợp để học các mẫu câu giao tiếp hàng ngày trong môi trường khách sạn, từ cách chào hỏi đến phục vụ khách quốc tế.

Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp tất tần tật từ vựng và các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn​ cơ bản theo chủ đề và tình huống hữu ích. Hãy tham khảo và luyện tập mỗi ngày nhé!

Hiền admin Prep Education
Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn, mình là Hiền. Hiện tại, mình đang đảm nhiệm vai trò Quản trị Nội dung Sản phẩm tại Prep Education.
Với hơn 5 năm kinh nghiệm tự học và luyện thi IELTS trực tuyến một cách độc lập, mình tự tin có thể hỗ trợ người học đạt được số điểm cao nhất có thể.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI