Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 145+ từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp trong trường học

Học tiếng Hàn giao tiếp trong trường học là điều vô cùng cần thiết, giúp bạn tự tin trao đổi và có trải nghiệm học tập dễ dàng tại Hàn Quốc. Bài viết này, PREP sẽ tổng hợp cho bạn từ vựng và các mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp trong trường học theo chủ đề hữu ích.

145+ từ vựng & mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp trong trường học
Từ vựng & mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp trong trường học

I. Vì sao cần biết tiếng Hàn giao tiếp trong trường học

Biết tiếng Hàn giao tiếp trong trường học là yếu tố quan trọng giúp du học sinh có trải nghiệm học tập hiệu quả và hòa nhập tốt hơn trong môi trường giáo dục tại Hàn Quốc. Kỹ năng giao tiếp cơ bản không chỉ giúp bạn hiểu được bài giảng, trao đổi với giáo viên, mà còn hỗ trợ làm việc nhóm và thực hiện các nhiệm vụ học tập. 

Ngoài ra, việc giao tiếp lưu loát còn giúp bạn giảm thiểu căng thẳng và tự tin hơn khi đối mặt với các kỳ thi hay bài kiểm tra. Tiếng Hàn giao tiếp trong trường học tốt là nền tảng để bạn thành công và phát triển toàn diện trong môi trường học tập quốc tế. Bạn có thể tham gia các hoạt động ngoại khóa và xây dựng mối quan hệ với bạn bè quốc tế một cách dễ dàng.

II. Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp trong trường học

Trước tiên, chúng mình cùng tham khảo qua một số từ vựng tiếng Hàn giao tiếp trong trường học theo chủ đề dưới đây nhé!

1. Khu vực trong trường học

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

교실

gyosil

Lớp học

도서관

doseogwan

Thư viện

운동장

undongjang

Sân vận động

강당

gangdang

Hội trường

식당

sikdang

Nhà ăn

화장실

hwajangsil

Nhà vệ sinh

2. Các môn học

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

수학

suhak

Toán học

과학

gwahak

Khoa học

역사

yeoksa

Lịch sử

음악

eumak

Âm nhạc

체육

cheyuk

Thể dục

미술

misul

Mỹ thuật

3. Dụng cụ học tập

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

연필

yeonpil

Bút chì

공책

gongchaek

Vở

지우개

jiugae

Tẩy

chaek

Sách

필통

piltong

Hộp bút

ja

Thước

4. Vị trí và chức danh trong trường học

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

선생님

seonsaengnim

Giáo viên

학생

haksaeng

Học sinh

교장

gyojang

Hiệu trưởng

교감

gyogam

Phó hiệu trưởng

조교

jogyo

Trợ giảng

5. Hoạt động trong trường học

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

공부하다

gongbuhada

Học tập

시험을 보다

siheomeul boda

Làm bài kiểm tra

체육을 하다

cheyugeul hada

Tập thể dục

발표하다

balpyohada

Thuyết trình

친구를 사귀다

chingureul sagwida

Kết bạn

6. Các kỳ thi và đánh giá

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

시험

siheom

Bài kiểm tra

성적

seongjeok

Thành tích, kết quả

평가

pyeongga

Đánh giá

중간고사

junggangosa

Thi giữa kỳ

기말고사

gimalgosa

Thi cuối kỳ

III. Những câu giao tiếp tiếng Hàn ở trường học

Sau khi đã học những từ vựng cần thiết, hãy thực hành những câu giao tiếp tiếng Hàn ở trường học theo tình huống cơ bản sau đây nhé!

1. Chào hỏi và giao tiếp hàng ngày

145+ từ vựng & mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp trong trường học
Từ vựng & mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp trong trường học

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp trong trường học

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

안녕하세요.

annyeonghaseyo.

Xin chào (lịch sự).

안녕!

annyeong!

Chào (thân mật)!

어떻게 지내세요?

eotteoke jinaeseyo?

Bạn dạo này thế nào?

잘 지냈어요?

jal jinaesseoyo?

Bạn có khỏe không?

감사합니다.

gamsahamnida.

Cảm ơn (trang trọng).

고맙습니다.

gomapseumnida.

Cảm ơn (thân mật).

죄송합니다.

joesonghamnida.

Xin lỗi (trang trọng).

미안해요.

mianhaeyo.

Xin lỗi (thân mật).

괜찮아요.

gwaenchanayo.

Không sao đâu.

만나서 반가워요.

mannaseo bangawoyo.

Rất vui được gặp bạn.

좋은 하루 되세요.

joeun haru doeseyo.

Chúc bạn một ngày tốt lành.

어디로 가세요?

eodiro gaseyo?

Bạn đi đâu vậy?

오늘 날씨가 좋네요.

oneul nalssiga jonneyo.

Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ.

오늘 수업 어땠어요?

oneul sueop eottaesseoyo?

Hôm nay học thế nào?

수고하셨습니다.

sugohasyeotseumnida.

Bạn đã học tập chăm chỉ.

내일 봐요!

naeil bwayo!

Hẹn gặp bạn ngày mai!

조심히 가세요.

josimhi gaseyo.

Đi cẩn thận nhé.

2. Phát biểu và trả lời trong tiết học

145+ từ vựng & mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp trong trường học
Từ vựng & mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp trong trường học

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp trong trường học

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

질문 있어요.

jilmun isseoyo.

Em có câu hỏi.

생각이 달라요.

saenggagi dallayo.

Em có ý kiến khác ạ.

이해했어요.

ihaehaesseoyo.

Em đã hiểu.

이해 못했어요.

ihae mothaesseoyo.

Em chưa hiểu.

알겠습니다.

algesseumnida.

Em hiểu rồi ạ.

예, 맞아요.

ye, majayo.

Vâng, đúng rồi ạ.

아니요, 틀려요.

aniyo, teullyeoyo.

Không, sai rồi ạ.

책 몇 쪽이에요?

chaek myeot jjogieyo?

Sách trang mấy vậy ạ?

숙제가 뭐예요?

sukjega mwoyeyo?

Bài tập về nhà là gì ạ?

이 문제를 풀어도 될까요?

i munjereul pureodo doelkayo?

Em có thể làm bài này không ạ?

질문에 답해도 될까요?

jilmune daphaedo doelkayo?

Em có thể trả lời câu hỏi không ạ?

이 부분 읽어도 될까요?

i bubun ilgeodo doelkayo?

Em có thể đọc phần này không?

이 단어 뜻이 뭐예요?

i daneo ttsi mwoyeyo?

Từ này nghĩa là gì ạ?

3. Xin phép hoặc yêu cầu trong lớp học

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp trong trường học

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

늦어서 죄송합니다.

neujeoseo joesonghamnida.

Em xin lỗi vì đến muộn ạ.

화장실에 가도 될까요?

hwajangsire gado doelkayo?

Em có thể đi vệ sinh không ạ?

질문해도 될까요?

jilmunhaedo doelkayo?

Em có thể hỏi không ạ?

창문을 열어도 될까요?

changmuneul yeoreodo doelkayo?

Em có thể mở cửa sổ không ạ?

창문을 닫아도 될까요?

changmuneul dadado doelkayo?

Em có thể đóng cửa sổ không ạ?

문을 나가도 될까요?

muneul nagado doelkayo?

Em có thể ra ngoài không ạ?

자리 바꿔도 될까요?

jari bakkwodo doelkayo?

Em có thể đổi chỗ không ạ?

더 천천히 말씀해 주세요.

deo cheoncheonhi malseumhae juseyo.

Xin thầy/cô nói chậm hơn ạ.

좀 더 크게 말씀해 주세요.

jom deo keuge malseumhae juseyo.

Xin thầy/cô nói lớn hơn ạ.

대답해 주세요.

daedaphae juseyo.

Xin thầy/cô trả lời giúp.

다시 설명해 주세요.

dasi seolmyeonghae juseyo.

Xin thầy/cô giải thích lại.

교과서를 빌려도 될까요?

gyogwaseoreul bilryeodo doelkayo?

Em có thể mượn sách giáo khoa không ạ?

숙제를 제출해도 될까요?

sukjereul jechulhaedo doelkayo?

Em có thể nộp bài tập không?

이 부분 다시 설명해 주세요.

i bubun dasi seolmyeonghae juseyo.

Xin thầy/cô giải thích lại phần này.

이걸 써도 될까요?

igeol sseodo doelkayo?

Em có thể dùng cái này không ạ?

조금만 기다려 주세요.

jogeumman gidaryeo juseyo.

Xin thầy/cô đợi em một chút ạ.

4. Thảo luận và làm việc nhóm

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp trong trường học

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

함께 일해요!

hamkke ilhaeyo!

Cùng làm việc nhé!

우리가 해야 할 일은 무엇인가요?

uriga haeya hal il-eun mueosingayo?

Công việc chúng ta cần làm là gì?

이것을 먼저 해보죠.

igeoseul meonje haebojo.

Hãy làm cái này trước đi.

이 문제를 나누어서 하죠.

i munjereul nanueoseo hajyo.

Chúng ta chia nhau làm việc này nhé.

이 부분을 어떻게 해결할까요?

i bubuneul eotteoke haegyeolhalkkayo?

Chúng ta sẽ giải quyết phần này như thế nào?

이 문제에 대해 어떻게 생각해요?

i munje-e daehae eotteoke saenggakaeyo?

Bạn nghĩ sao về vấn đề này?

제 생각에는…

je saenggakeneun…

Theo tôi nghĩ…

내 의견은 이렇습니다.

nae uigyeoneun ireosseumnida.

Ý kiến của tôi là như thế này.

이 아이디어는 좋은 것 같아요.

i aideoreuneun joheun geot gatayo.

Ý tưởng này có vẻ hay đấy.

다른 의견이 있나요?

dareun uigyeongi innayo?

Bạn có ý kiến khác không?

누구의 의견을 따를까요?

nugui uigyeoreul ttalalkkayo?

Chúng ta nên theo ý kiến của ai?

모두 동의하나요?

modu donguihanayo?

Mọi người đều đồng ý chứ?

좀 더 생각해 볼까요?

jom deo saenggakae bolkkayo?

Chúng ta có thể suy nghĩ thêm không?

다시 한번 말해 주세요.

dasi hanbeon malhae juseyo.

Xin nói lại một lần nữa.

5. Hỏi về lịch học và thời khóa biểu

145+ từ vựng & mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp trong trường học
Từ vựng & mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp trong trường học

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp trong trường học

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

수업이 언제 시작돼요?

sueobi eonje sijakdwaeyo?

Khi nào lớp học bắt đầu?

오늘 수업은 몇 시에 시작해요?

oneul sueobeun myeot sie sijakhaeyo?

Hôm nay lớp học bắt đầu lúc mấy giờ?

몇 시에 끝나요?

myeot sie kkeutnayo?

Lớp học kết thúc lúc mấy giờ?

오늘 수업은 무엇을 배워요?

oneul sueobeun mueoseul baewooyo?

Hôm nay chúng ta học gì vậy ạ?

내일 수업은 뭐가 있어요?

naeil sueobeun mwoga isseoyo?

Ngày mai có những môn học gì?

오늘 수업은 어디서 해요?

oneul sueobeun eodiseo haeyo?

Hôm nay lớp học diễn ra ở đâu?

이 수업은 어느 교실에서 해요?

i sueobeun eoneu gyosileseo haeyo?

Lớp học này diễn ra ở phòng nào?

내일 시간표를 알려 주세요.

naeil siganpyoreul allyeo juseyo.

Xin thầy/cô cho em biết lịch học ngày mai.

시간표를 볼 수 있을까요?

siganpyoreul bol su isseulkkaeyo?

Em có thể xem lịch học không ạ?

수업은 몇 시간이에요?

sueobeun myeot siganieyo?

Lớp học kéo dài bao lâu?

오늘 수업 끝나고 무엇을 해요?

oneul sueop kkeutnago mueoseul haeyo?

Sau khi học xong hôm nay, chúng ta sẽ làm gì?

점심시간은 몇 시예요?

jeomsimsigan-eun myeot siyeyo?

Giờ nghỉ trưa là mấy giờ vậy ạ?

6. Trao đổi về kỳ thi và kiểm tra

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp trong trường học

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

시험은 언제 있어요?

siheomeun eonje isseoyo?

Kỳ thi sẽ được tổ chức khi nào?

시험은 어려워요?

siheomeun eoryeowoyo?

Kỳ thi có khó không ạ?

시험 결과는 언제 나와요?

siheom gyeolgwaneun eonje nawayo?

Kết quả thi khi nào sẽ có?

점수가 어떻게 돼요?

jeomsuga eotteoke dwaeyo?

Điểm số của em thế nào ạ?

시험을 다시 볼 수 있나요?

siheomeul dasi bol su innayo?

Em có thể thi lại không ạ?

시험에 합격했어요?

siheome hapgyeokhaesseoyo?

Em đã đậu kỳ thi rồi ạ?

시험 전에 공부할 내용이 무엇인가요?

siheom jeon-e gongbuhal naeyongi mueosingayo?

Trước kỳ thi, em cần học những nội dung gì ạ?

시험 준비 어떻게 해요?

siheom junbi eotteoke haeyo?

Em chuẩn bị cho kỳ thi như thế nào?

시험 결과가 나왔어요.

siheom gyeolgwaga nawasseoyo.

Kết quả thi đã có rồi.

이번 시험에서 잘했어요.

ibeon siheomeseo jalhaesseoyo.

Em làm bài thi tốt trong kỳ thi này.

시험을 잘 못 봤어요.

siheomeul jal mot bwasseoyo.

Em đã làm bài thi không tốt.

성적은 어떻게 확인해요?

seongjeogeun eotteoke hwaginhaeyo?

Em kiểm tra điểm số như thế nào ạ?

시험 날짜가 바뀌었어요.

siheom naljjaga bakkwyeosseoyo.

Ngày thi đã bị thay đổi rồi.

IV. Văn hóa trong trường học ở Hàn Quốc

Bên cạnh việc học từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp trong trường học, hãy cùng PREP tìm hiểu thêm một số văn hóa ở trường học Hàn Quốc sau đây để dễ dàng hòa nhập nhé:

1. Văn hóa tôn trọng và chào hỏi cúi đầu

Văn hóa tôn trọng trong trường học Hàn Quốc được thể hiện rất rõ qua cách chào hỏi và giao tiếp. Khi gặp thầy cô giáo, các anh chị khóa trên hoặc nhân viên trong trường, học sinh luôn cúi đầu nhẹ để chào, một hành động tượng trưng cho sự kính trọng. Ngoài ra, học sinh gọi giáo viên bằng danh xưng 선생님 (seonsaengnim) và tiền bối bằng danh xưng 선배 (sunbae) để thể hiện sự tôn trọng. 

Bên cạnh đó, học sinh cũng được dạy sử dụng kính ngữ tiếng Hàn trong lời nói, chẳng hạn như thêm đuôi -요 (-yo) hoặc -습니다 (-seumnida) để thể hiện sự lịch sự. Ví dụ, thay vì nói đơn giản “알겠어요 (algesseoyo) – Em hiểu rồi”, học sinh sẽ nói với giáo viên một cách trang trọng là “알겠습니다 (algesseumnida)”.

2. Trang phục học sinh

Giống như ở Việt Nam, học sinh Hàn Quốc cũng mặc đồng phục, không chỉ mang ý nghĩa biểu tượng của trường mà còn xây dựng tinh thần tập thể. Học sinh được yêu cầu giữ gìn đồng phục gọn gàng, sạch sẽ. 

Tuy nhiên, các bộ đồng phục Hàn Quốc được thiết kế cầu kỳ hơn bao gồm áo sơ mi, cà vạt hoặc nơ buộc, blazer và áo khoác cho mùa đông, cùng với chân váy hoặc quần dài. Điều này giúp tạo sự đồng đều, bình đẳng giữa học sinh và giảm bớt áp lực về việc chạy theo thời trang trong môi trường học đường.

3. Văn hóa làm việc nhóm

Làm việc nhóm là một phần không thể thiếu trong hầu hết các môn học ở Hàn Quốc. Giáo viên thường chia học sinh thành các nhóm nhỏ để giải quyết bài tập, làm thí nghiệm hoặc thảo luận về các chủ đề bài học. Điều này không chỉ giúp các bạn học sinh phát triển kỹ năng làm việc nhóm mà còn khuyến khích tinh thần trách nhiệm và giao tiếp hiệu quả.
Trong nhóm, các bạn học sinh thường tự phân chia nhiệm vụ, đảm bảo mỗi thành viên đều có trách nhiệm đóng góp. Văn hóa này giúp các bạn học sinh học cách lắng nghe ý kiến người khác, đồng thời xây dựng tinh thần đoàn kết và hợp tác – những kỹ năng rất cần thiết cho tương lai.

4. Hoạt động ngoại khóa và lễ hội

Hàn Quốc nổi tiếng với các hoạt động ngoại khóa và lễ hội trường học, đặc biệt là lễ hội đầu kỳ học mới vào tháng 3 hoặc tháng 9 hàng năm. Một trong những điểm đặc biệt tại những lễ hội này là sự xuất hiện của các nhóm nhạc hoặc nghệ sĩ nổi tiếng. Hầu hết các trường học sẽ mời những idol K-pop hoặc nghệ sĩ hàng đầu đến biểu diễn, thu hút sự tham gia hào hứng của học sinh. 

Ngoài các lễ hội lớn, trường học còn tổ chức các hoạt động ngoại khóa thường kỳ, như thi đấu thể thao, ngày hội văn hóa hoặc các chuyến dã ngoại. Đây là cơ hội để học sinh khám phá sở thích cá nhân, giao lưu bạn bè quốc tế và tạo kỷ niệm đáng nhớ trong thời học sinh.

Bài viết trên đây PREP đã cung cấp đầy đủ cho bạn từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp trong trường học theo chủ đề thông dụng, kèm theo các kiến thức văn hóa hữu ích. Hãy trau dồi và luyện tập giao tiếp hiệu quả mỗi ngày nhé!

Hiền admin Prep Education
Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn, mình là Hiền. Hiện tại, mình đang đảm nhiệm vai trò Quản trị Nội dung Sản phẩm tại Prep Education.
Với hơn 5 năm kinh nghiệm tự học và luyện thi IELTS trực tuyến một cách độc lập, mình tự tin có thể hỗ trợ người học đạt được số điểm cao nhất có thể.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI