Tìm kiếm bài viết học tập
Từ vựng & mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng từ A đến Z!
Học giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng là điều vô cùng cần thiết, giúp bạn tự tin gọi món và xử lý tình huống khi sử dụng dịch vụ ăn uống tại Hàn Quốc. Bài viết này, PREP sẽ tổng hợp cho bạn các từ vựng, mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng qua các chủ đề và tình huống hữu ích.
I. Vì sao cần học giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng?
Đối với những bạn muốn làm thêm và trở thành nhân viên trong các quán ăn, nhà hàng tại Hàn Quốc, việc học giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng là vô cùng quan trọng. Bạn cần biết cách giao tiếp cơ bản với đồng nghiệp và khách hàng như nhận gọi món, giải thích menu, hay xử lý các yêu cầu đặc biệt.
Đối với khách đi du lịch tới Hàn Quốc, việc thành thạo tiếng Hàn giao tiếp trong nhà hàng giúp bạn có những trải nghiệm ẩm thực trọn vẹn hơn. Bạn có thể biết cách hỏi nhân viên về những món ăn đặc sắc hoặc phù hợp với khẩu vị của mình. Hơn nữa, giao tiếp bằng tiếng Hàn còn thể hiện sự tôn trọng văn hóa địa phương, giúp bạn nhận được thiện cảm từ người bản xứ và dễ dàng hòa nhập.
II. Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng
Trước tiên, các bạn hãy trau dồi vốn từ vựng giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng theo các chủ đề thường gặp dưới đây nhé!
1. Từ vựng chung về nhà hàng
Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng |
||
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
식당 |
Sikdang |
Nhà hàng |
메뉴판 |
Menyupan |
Thực đơn |
손님 |
Sonnim |
Khách hàng |
서비스 |
Seobiseu |
Dịch vụ |
계산서 |
Gyesanseo |
Hóa đơn |
2. Các hoạt động trong nhà hàng
Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng |
||
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
주문하다 |
Jumunhada |
Đặt món |
예약하다 |
Yeyakhada |
Đặt chỗ trước |
먹다 |
Meokda |
Ăn |
마시다 |
Masida |
Uống |
계산하다 |
Gyesanhada |
Thanh toán |
3. Các món ăn chính
Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng |
||
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
불고기 |
Bulgogi |
Thịt bò nướng |
비빔밥 |
Bibimbap |
Cơm trộn |
김치찌개 |
Kimchi Jjigae |
Canh kim chi |
냉면 |
Naengmyeon |
Mỳ lạnh |
계란찜 |
Gyeranjjim |
Trứng hấp |
4. Các loại thức uống
Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng |
||
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
물 |
Mul |
Nước lọc |
차 |
Cha |
Trà |
맥주 |
Maekju |
Bia |
주스 |
Juseu |
Nước ép trái cây |
콜라 |
Kolla |
Nước Coca-Cola |
5. Các loại thực phẩm
Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng |
||
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
소고기 |
Sogogi |
Thịt bò |
돼지고기 |
Dwaejigogi |
Thịt lợn |
닭고기 |
Dakgogi |
Thịt gà |
새우 |
Saewu |
Tôm |
생선 |
Saengseon |
Cá |
6. Vật dụng trong nhà hàng
Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng |
||
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
의자 |
Uija |
Ghế |
접시 |
Jeopsi |
Đĩa |
그릇 |
Geureut |
Bát |
젓가락 |
Jockarac |
Đũa |
컵 |
Keop |
Cốc |
III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng
Sau khi đã học các từ vựng cần thiết, hãy thực hành những câu giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng theo tình huống cơ bản sau đây nhé!
1. Mẫu câu dành cho nhân viên
1.1. Chào đón khách khi đến/ khi ra về

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
어서 오세요. |
Eoseo oseyo. |
Chào mừng quý khách. |
오신 것을 환영합니다. 즐거운 시간 보내세요. |
Osin geoseul hwanyeonghamnida. Jeulgeoun sigan bonaeseyo. |
Chào mừng quý khách. Chúc quý khách có thời gian vui vẻ. |
몇 분이세요? |
Myeot bun-iseyo? |
Quý khách có mấy người ạ? |
예약하셨나요? |
Yeyakhasyeonnayo? |
Quý khách đã đặt chỗ chưa ạ? |
성함이 어떻게 되세요? |
Seongham-i eotteoke doeseyo? |
Tên quý khách là gì ạ? |
안쪽 자리로 안내해 드리겠습니다. |
Anjjok jariro annaehae deurigetseumnida. |
Tôi sẽ đưa quý khách vào bàn bên trong. |
즐거운 식사 되세요. |
Jeulgeoun siksa doeseyo. |
Chúc quý khách dùng bữa ngon miệng. |
감사합니다. 안녕히 가세요. |
Gamsahamnida. Annyeonghi gaseyo. |
Cảm ơn. Chúc quý khách ra về bình an. |
1.2. Giới thiệu thực đơn

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
메뉴판 여기 있습니다. |
Menyupan yeogi itseumnida. |
Đây là thực đơn của quý khách. |
이 요리는 저희 가게의 대표 메뉴입니다. |
I yorineun jeohee gagaeui daepyo menyuimnida. |
Đây là món đặc trưng của nhà hàng chúng tôi. |
특별히 추천하는 요리는 불고기와 비빔밥입니다. |
Teukbyeolhi chucheonhaneun yorineun Bulgogi-wa Bibimbap-imnida. |
Món đặc biệt được giới thiệu là Bulgogi và Bibimbap. |
어떤 요리를 추천해 드릴까요? |
Eotteon yorireul chucheonhae deurilkkayo? |
Tôi có thể gợi ý món ăn nào cho quý khách? |
이 요리는 맵지 않아요. |
I yorineun maepji anayo. |
Món này không cay. |
매운 음식을 드시겠어요? |
Maeun eumsigeul deusigetseoyo? |
Quý khách có muốn dùng món cay không? |
고기가 들어간 요리를 드시겠어요? |
Gogiga deureogan yorireul deusigetseoyo? |
Quý khách muốn món có thịt không? |
채식 요리를 원하시나요? |
Chaesik yorireul wonhasinayo? |
Quý khách có muốn món chay không? |
이 요리는 해산물로 만들어졌습니다. |
I yorineun haesanmul-lo mandeuleojyeotseumnida. |
Món này được làm từ hải sản. |
추가로 설명이 필요하시면 말씀해 주세요. |
Chugaro seolmyeongi piryohasimyeon malsseumhae juseyo. |
Nếu cần giải thích thêm, xin hãy nói. |
이 요리는 몇 분 정도 소요됩니다. |
I yorineun myeot bun jeongdo soyodemnida. |
Món này mất khoảng vài phút để chuẩn bị. |
1.3. Phục vụ món ăn, đồ uống
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
이 요리는 고객님이 주문하신 음식입니다. |
I yorineun gogaengnimi jumunhasin eumsikimnida. |
Đây là món ăn của quý khách. |
주문하신 음료입니다. |
Jumunhasin eumryoimnida. |
Đây là đồ uống quý khách gọi. |
주문하신 음식 나왔습니다. |
Jumunhasin eumsik nawatseumnida. |
Món ăn quý khách gọi đã được mang ra. |
물 더 필요하시면 말씀해 주세요. |
Mul deo piryohasimyeon malsseumhae juseyo. |
Nếu cần thêm nước, xin hãy nói với tôi. |
나머지 음식도 곧 나오겠습니다. |
Nameoji eumsikdo god naogetseumnida. |
Các món còn lại sẽ được mang ra ngay. |
음식이 뜨거우니 조심하세요. |
Eumsigi tteugeouni josimhaseyo. |
Món ăn nóng, xin quý khách cẩn thận. |
추가로 필요한 것이 있으신가요? |
Chugaro piryohan geosi isseusinkayo? |
Quý khách có cần thêm gì không? |
음식을 드시면서 불편한 점이 있으면 말씀해 주세요. |
Eumsigeul deusimyeonseo bulpyeonhan jeomi isseumyeon malsseumhae juseyo. |
Nếu có bất tiện khi dùng món, xin hãy cho tôi biết. |
다 드신 접시는 치워 드릴까요? |
Da deusin jeopsineun chiwo deurilkkayo? |
Tôi dọn những đĩa đã dùng được không? |
음료를 다시 리필해 드릴까요? |
Eumryoreul dasi ripilhae deurilkkayo? |
Tôi có thể rót thêm đồ uống cho quý khách không? |
마실 음료를 더 추가하실 건가요? |
Masir eumryoreul deo chugahasil geongayo? |
Quý khách có muốn thêm đồ uống không? |
디저트를 준비해 드릴까요? |
Dijeoteureul junbihae deurilkkayo? |
Tôi có thể chuẩn bị món tráng miệng cho quý khách không? |
1.4. Thanh toán và gửi lời cảm ơn
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
계산서를 여기 있습니다. |
Gyesanseoreul yeogi itseumnida. |
Đây là hóa đơn của quý khách. |
현금으로 결제하시겠습니까? |
Hyeongeumeuro gyeoljehasigetseumnikka? |
Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt? |
카드로 결제하시겠습니까? |
Kadeuro gyeoljehasigetseumnikka? |
Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ? |
합계는 50,000원입니다. |
Hapgyeneun osipman wonimnida. |
Tổng cộng là 50,000 won. |
영수증이 필요하신가요? |
Yeongsujeungi piryohasinkayo? |
Quý khách có cần hóa đơn không? |
여기 영수증입니다. |
Yeogi yeongsujeungimnida. |
Đây là hóa đơn của quý khách. |
잔돈 여기 있습니다. |
Jandon yeogi itseumnida. |
Đây là tiền thừa của quý khách. |
저희를 이용해 주셔서 감사합니다. |
Jeohireul iyonghae jusyeoseo gamsahamnida. |
Cảm ơn quý khách đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. |
즐거운 하루 되세요. |
Jeulgeoun haru doeseyo. |
Chúc quý khách một ngày vui vẻ. |
다음에 또 방문해 주세요. |
Daeume tto bangmunhae juseyo. |
Hãy ghé thăm chúng tôi lần sau nhé. |
2. Mẫu câu dành cho khách hàng
2.1. Gọi món và hỏi thực đơn

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
여기요 / 저기요! |
Yeogiyo / Jeogiyo! |
Làm ơn (gọi nhân viên). |
메뉴판 좀 보여 주세요. |
Menyupan jom boyeo juseyo. |
Cho tôi xem thực đơn. |
추천 요리가 뭐예요? |
Chucheon yoriga mwoyeyo? |
Món ăn được đề xuất là gì? |
음료수는 뭐가 있나요? |
Eumryosuneun mwoga itsnayo? |
Có những loại đồ uống nào? |
이 요리에는 뭐가 들어가요? |
I yorieneun mwoga deureogayo? |
Món này có những nguyên liệu gì? |
매운 음식이 있나요? |
Maeun eumsigi itsnayo? |
Có món ăn cay không? |
고기가 들어간 요리가 있나요? |
Gogiga deureogan yoriga itsnayo? |
Có món nào có thịt không? |
채식 요리가 있나요? |
Chaesik yoriga itsnayo? |
Có món chay không? |
이 요리는 맵지 않나요? |
I yorineun maepji annayo? |
Món này không cay đúng không? |
아이들은 어떤 음식을 먹을 수 있나요? |
Aideureun eotteon eumsigeul meogeul su itsnayo? |
Trẻ em có thể ăn món nào? |
물 한 잔 부탁드려요. |
Mul han jan butakdeuryeoyo. |
Cho tôi xin một ly nước. |
이 요리는 얼마나 걸리나요? |
I yorineun eolmana geollinayo? |
Món này mất bao lâu để chuẩn bị? |
___와/과 ___를/을 주세요. |
___wa/gwa ___reul/eul juseyo. |
Cho tôi món ___ và ___. |
2.2. Yêu cầu hương vị hoặc thay đổi nguyên liệu cho món ăn
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
덜 맵게 만들어 주세요. |
Deol maepge mandeureo juseyo. |
Làm món này ít cay hơn giúp tôi. |
소금을 넣지 말아 주세요. |
Sogeumeul neohji mara juseyo. |
Xin đừng cho muối vào. |
고추를 빼 주세요. |
Gochureul bbae juseyo. |
Xin bỏ ớt ra giúp tôi. |
고기를 빼고 채소로 대체해 주세요. |
Gogireul bbaego chaesoro daechehae juseyo. |
Xin thay thịt bằng rau. |
설탕을 조금만 넣어 주세요. |
Seoltangeul jogeumman neoeo juseyo. |
Cho ít đường thôi giúp tôi. |
국물은 따로 주세요. |
Gukmureun ttaro juseyo. |
Xin cho nước dùng riêng. |
저는 채식주의자예요. 채소 요리를 추천해 주세요. |
Jeoneun chaesikjuuijayeyo. Chaeso yorireul chucheonhae juseyo. |
Tôi là người ăn chay. Xin gợi ý món rau. |
2.3. Khiếu nại về món ăn
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
이 음식이 너무 짜요. |
I eumsigi neomu jjayo. |
Món ăn này quá mặn. |
이 음식이 너무 싱거워요. |
I eumsigi neomu singgeowoyo. |
Món ăn này quá nhạt. |
이 음식이 차가워요. |
I eumsigi chagawoyo. |
Món ăn này bị nguội. |
음식에서 이상한 냄새가 나요. |
Eumsig-eseo isanghan naemsaega nayo. |
Món ăn này có mùi lạ. |
주문한 음식이 아직 안 나왔어요. |
Jumunhan eumsigi ajik an nawatseoyo. |
Món tôi gọi vẫn chưa được mang ra. |
주문한 음식과 다른 음식이 나왔어요. |
Jumunhan eumsik-gwa dareun eumsigi nawatseoyo. |
Món được mang ra khác với món tôi gọi. |
이 음료는 제가 주문한 것이 아니에요. |
I eumryoneun jega jumunhan geosi anieyo. |
Đây không phải là đồ uống tôi đã gọi. |
음식이 덜 익었어요. |
Eumsigi deol igeotseoyo. |
Món ăn này chưa chín. |
서비스가 너무 느려요. |
Seobiseuga neomu neuryeoyo. |
Dịch vụ quá chậm. |
이 음식을 다시 만들어 주실 수 있나요? |
I eumsigeul dasi mandeureo jusil su itsnayo? |
Quý vị có thể làm lại món này được không? |
소스를 바꿔 주실 수 있나요? |
Soseureul bakkwo jusil su itsnayo? |
Có thể đổi nước sốt không? |
계산에서 이 음식을 빼 주실 수 있나요? |
Gyesan-eseo i eumsigeul bbae jusil su itsnayo? |
Có thể bỏ món này khỏi hóa đơn không? |
이 문제를 해결해 주시길 바랍니다. |
I munjereul haegyeolhae jusigil baramnida. |
Xin hãy giải quyết vấn đề này giúp tôi. |
2.4. Thanh toán bữa ăn
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
계산서 주세요. |
Gyesanseo juseyo. |
Cho tôi xin hóa đơn. |
현금으로 계산할게요. |
Hyeongeumeuro gyesanhalkkeyo. |
Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt. |
카드로 계산할게요. |
Kadeuro gyesanhalkkeyo. |
Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ. |
계좌이체로도 결제가 가능한가요? |
Gyejoa-iche-rodo gyeoljaega ganeunghanayo? |
Có thể thanh toán qua chuyển khoản không? |
포인트로 결제할 수 있나요? |
Pointeuro gyeoljehal su itsnayo? |
Tôi có thể thanh toán bằng điểm tích lũy không? |
여기 계산이 잘못된 것 같아요. |
Yeogi gyesani jalmotdoen geot gatayo. |
Có vẻ hóa đơn này bị sai. |
계산서를 다시 확인해 주시겠어요? |
Gyesanseoreul dasi hwakinhae jusigetseoyo? |
Bạn có thể kiểm tra lại hóa đơn được không? |
나눠서 계산할 수 있나요? |
Nanu-eoseo gyesanhal su itsnayo? |
Có thể chia hóa đơn ra không? |
계산 완료됐습니다. 감사합니다. |
Gyesan wallyo-dwaetseumnida. Gamsahamnida. |
Tôi đã thanh toán xong. Cảm ơn. |
IV. Các bộ phim học giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng
Học giao tiếp tiếng Hàn qua phim là một phương pháp thú vị, không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn tăng cường hiểu biết về văn hóa và phong cách ứng xử trong nhà hàng. Hãy cùng PREP tham khảo một số bộ phim Hàn Quốc nổi bật có nội dung về nhà hàng, quán ăn dưới đây:
1. Itaewon Class (Tầng lớp Itaewon)
"Itaewon Class" kể về hành trình của Park Sae-ro-yi, một chàng trai trẻ với ước mơ xây dựng thành công quán nhậu DanBam tại khu phố Itaewon sầm uất. Bộ phim xoay quanh các phân cảnh giao tiếp trong môi trường nhà hàng, từ việc quản lý nhân viên, chào đón khách, đến xử lý các tình huống xung đột.
Qua bộ phim, bạn có thể học được cách sử dụng ngôn ngữ lịch sự và chuyên nghiệp khi giao tiếp với khách hàng và đồng nghiệp. Đặc biệt, những tình huống như phục vụ khách nước ngoài song ngữ bằng cả tiếng Hàn và tiếng Anh một cách linh hoạt.
2. Work of Love (Chảo lửa tình yêu)
"Work of Love" là câu chuyện xoay quanh niềm đam mê ẩm thực của ba nhân vật tại một nhà hàng Trung Hoa nhỏ. Bộ phim khai thác sâu vào những khía cạnh trong nhà bếp, từ phân chia công việc, mối quan hệ giữa đầu bếp và phụ bếp, cho đến cách xử lý yêu cầu từ khách hàng.
Đây là một nguồn học phong phú để nắm vững các từ vựng liên quan đến nguyên liệu, nấu ăn và dịch vụ. Các đoạn hội thoại về cách giới thiệu món ăn hoặc xử lý đơn hàng đặc biệt cũng là điểm nổi bật, giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp với nhiều tình huống trong nhà hàng.
3. Extreme Job (Nghề siêu khó)
"Extreme Job" là bộ phim hài hành động kể về một đội cảnh sát chìm cải trang thành nhân viên quán gà rán để điều tra một vụ án, nhưng bất ngờ quán lại trở nên nổi tiếng. Bộ phim mang đến những tình huống hài hước và thực tế trong việc vận hành nhà hàng, từ phục vụ khách, xử lý đơn hàng đến giải quyết các yêu cầu bất ngờ của thực khách.
Bạn có thể học được cách giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng, bao gồm chào đón khách, giao hàng và từ vựng về các món gà nổi bật ở Hàn. Đây không chỉ là một bộ phim giải trí mà còn là nguồn học phong phú cho những ai muốn trau dồi kỹ năng giao tiếp trong môi trường nhà hàng, quán ăn.
4. Mystic Pop-up Bar (Quán rượu di động bí ẩn)
"Mystic Pop-up Bar" là câu chuyện kỳ bí về một quán nhậu chỉ mở vào ban đêm, nơi chủ quán Weol-ju giúp khách hàng giải quyết những khúc mắc trong cuộc sống bằng cách bước vào giấc mơ của họ. Với bối cảnh chính là một quán nhậu độc đáo, bộ phim mang đến những bài học về cách giao tiếp khi phục vụ khách hàng.
Bạn có thể tham khảo các câu giao tiếp phục vụ đồ uống và xử lý những tình huống khó xử với khách hàng. Những câu thoại liên quan đến gọi món và giới thiệu đồ uống trong quán nhậu cũng được thể hiện một cách sinh động, giúp bạn dễ học và dễ áp dụng trực tiếp vào thực tế.
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp tất tần tật các từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản trong nhà hàng theo chủ đề và tình huống hữu ích. Hãy tham khảo và luyện tập mỗi ngày nhé!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.