Tìm kiếm bài viết học tập

Thành thạo từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp sân bay từ A đến Z

Khi đi du lịch đến Hàn Quốc, việc biết tiếng Hàn giao tiếp sân bay là vô cùng quan trọng để chuyến đi trở nên thuận lợi và suôn sẻ. Trong bài viết này, PREP sẽ tổng hợp giúp bạn các kiến thức tiếng Hàn giao tiếp sân bay bao gồm từ vựng, mẫu câu, hội thoại và các lưu ý hữu ích. Hãy xem ngay nhé!

Bỏ túi 185+ từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp sân bay!
Từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp sân bay

I. Vì sao cần biết tiếng Hàn giao tiếp sân bay?

Khi đi du lịch tại Hàn Quốc, biết tiếng Hàn giao tiếp sân bay giúp bạn hoàn thành các thủ tục một cách nhanh chóng và dễ dàng hơn. Bạn sẽ dễ dàng hiểu các thông báo quan trọng, hướng dẫn an ninh và các thông tin liên quan đến chuyến bay, điều này đảm bảo hành trình của bạn an toàn và suôn sẻ.

Đặc biệt, khi gặp sự cố như mất hành lý, lỡ chuyến bay hay cần đổi vé, việc sử dụng tiếng Hàn cơ bản sẽ giúp bạn nhận được sự hỗ trợ hiệu quả từ nhân viên sân bay. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp bạn tránh được những rắc rối không đáng có.

II. Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp sân bay

Trước hết, chúng mình cùng học một số từ vựng tiếng Hàn giao tiếp sân bay cơ bản nhé!

1. Khu vực trong sân bay

Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp sân bay

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

공항

gonghang

Sân bay

출발

chulbal

Khu vực khởi hành

도착

dochak

Khu vực đến

탑승구

tapsunggu

Cổng lên máy bay

수하물 수취대

suhameul suchwidae

Khu vực nhận hành lý

보안 검색대

boan geomsaekdae

Khu vực kiểm tra an ninh

환전소

hwanjeonso

Quầy đổi tiền

체크인 카운터

chekeuin kaunteo

Quầy làm thủ tục

면세점

myeonsejeom

Cửa hàng miễn thuế

대기실

daegisil

Phòng chờ

2. Giấy tờ và thủ tục

Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp sân bay

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

여권

yeogwon

Hộ chiếu

탑승권

tapsunggwon

Vé máy bay

신분증

sinbunjeung

Chứng minh nhân dân

비자

bija

Visa

체크인

chekeuin

Làm thủ tục check-in

예약 확인서

yeyak hwag-inseo

Xác nhận đặt vé

탑승 수속

tapsung susok

Thủ tục lên máy bay

출입국 신고서

churipguk singoseo

Tờ khai xuất nhập cảnh

세관 신고서

segwan singoseo

Tờ khai hải quan

3. Hành lý và vật dụng cá nhân

Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp sân bay

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

jim

Hành lý

수하물

suhameul

Hành lý ký gửi

기내 수하물

ginae suhameul

Hành lý xách tay

여행 가방

yeohaeng gabang

Vali du lịch

캐리어

kaerieo

Vali kéo

여권 지갑

yeogwon jigap

Ví đựng hộ chiếu

화장품

hwajangpum

Mỹ phẩm

ot

Quần áo

휴대폰 충전기

hyudaepon chungjeongi

Sạc điện thoại

4. Thông báo và hướng dẫn tại sân bay

Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp sân bay

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

항공편

hanggongpyeon

Chuyến bay

탑승 시간

tapsung sigan

Thời gian lên máy bay

비행기 출발 시간

bihaenggi chulbal sigan

Giờ khởi hành của máy bay

비행기 도착 시간

bihaenggi dochak sigan

Giờ hạ cánh của máy bay

공항 안내 방송

gonghang annae bangsong

Thông báo tại sân bay

연착

yeonchak

Chuyến bay bị trễ

탑승 준비

tapsung junbi

Chuẩn bị lên máy bay

비상구

bisanggu

Cửa thoát hiểm

III. Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp sân bay

Sau khi đã thuộc lòng những từ vựng tiếng Hàn giao tiếp sân bay, hãy học các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn ở sân bay theo chủ đề dưới đây:

1. Đặt vé máy bay

Bỏ túi 185+ từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp sân bay!
Từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp sân bay

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp sân bay

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

비행기 표를 예약하고 싶어요.

bihaenggi pyoreul yeyakago sipeoyo.

Tôi muốn đặt vé máy bay.

서울에서 부산까지 표를 주세요.

seoureseo busan kkaji pyoreul juseyo.

Cho tôi vé từ Seoul đến Busan.

편도 표로 예약하고 싶어요.

pyeondo pyoro yeyakago sipeoyo.

Tôi muốn đặt vé một chiều.

몇 시 비행기가 있나요?

myeot si bihaenggiga innayo?

Chuyến bay có vào lúc mấy giờ?

출발 날짜를 변경할 수 있나요?

chulbal naljjareul byeongyeonghal su innayo?

Tôi có thể thay đổi ngày khởi hành không?

다른 비행기로 변경할 수 있나요?

dareun bihaenggiro byeongyeonghal su innayo?

Tôi có thể đổi sang chuyến bay khác không?

가장 저렴한 표는 얼마인가요?

gajang jeoryeomhan pyoneun eolmaingayo?

Vé rẻ nhất là bao nhiêu?

예약 번호를 알려 주세요.

yeyak beonhoreul allyeo juseyo.

Xin vui lòng cung cấp mã đặt vé của tôi.

제 예약 번호를 확인할 수 있나요?

je yeyak beonhoreul hwaginhalsu innayo?

Tôi có thể kiểm tra mã đặt vé của mình không?

이코노미석으로 예약할게요.

ikonomiseogeuro yeyakhalkkeyo.

Tôi muốn đặt ghế hạng phổ thông.

비즈니스석으로 업그레이드할 수 있나요?

bijeuniseuseogeuro eopgeureideuhal su innayo?

Tôi có thể nâng cấp lên ghế hạng thương gia không?

좌석을 창가로 해 주세요.

jwaseogeul changgaro hae juseyo.

Làm ơn đặt chỗ ngồi gần cửa sổ.

결제는 카드로 할게요.

gyeoljeneun kadeuro halkkeyo.

Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ.

어디로 가는 표를 찾으세요?

eodiro ganeun pyoreul chajeuseyo?

Bạn muốn đặt vé đi đâu?

출발 날짜와 시간을 알려 주세요.

chulbal naljawa siganeul allyeo juseyo.

Xin cho biết ngày giờ khởi hành.

왕복 표로 예약할까요?

wangbok pyoro yeyakhalkkayo?

Bạn có muốn đặt vé khứ hồi không?

몇 명의 좌석을 예약하시겠어요?

myeot myeongui jwaseogeul yeyakhashigesseoyo?

Bạn muốn đặt chỗ cho bao nhiêu người?

2. Hỏi về thông tin chuyến bay

Bỏ túi 185+ từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp sân bay!
Từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp sân bay

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp sân bay

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

이 비행기는 어디로 가나요?

i bihaenggineun eodiro ganayo?

Chuyến bay này đi đâu vậy?

몇 시에 비행기가 출발하나요?

myeot sie bihaenggiga chulbalhanayo?

Máy bay khởi hành lúc mấy giờ?

비행기가 몇 시에 착륙하나요?

bihaenggiga myeot sie chakryukhanyo?

Máy bay hạ cánh lúc mấy giờ?

제 비행기는 몇 번 게이트에서 탑승하나요?

je bihaenggineun myeot beon geiteueseo tapsunghanayo?

Chuyến bay của tôi lên máy bay ở cổng số mấy?

지금 탑승 시작했나요?

jigeum tapsung sijakhaennayo?

Bây giờ đã bắt đầu lên máy bay chưa?

제 비행기는 연착되었나요?

je bihaenggineun yeonchakdoeonnayo?

Chuyến bay của tôi có bị trễ không?

제 비행기가 지연되었나요?

je bihaenggiga jiyeondoeeonnayo?

Chuyến bay của tôi có bị hoãn không?

제 비행기는 취소되었나요?

je bihaenggineun chwiso doeeonnayo?

Chuyến bay của tôi có bị hủy không?

비행기 탑승 시간은 언제인가요?

bihaenggi tapsung siganeun eonjeingayo?

Thời gian lên máy bay là khi nào?

현재 제 비행기 상태는 어떻게 되나요?

hyeonjae je bihaenggi sangtaeneun eotteoke doeynayo?

Trạng thái chuyến bay của tôi hiện tại như thế nào?

비행기가 몇 번 터미널에 도착하나요?

bihaenggiga myeot beon teomineol-e dochakhanayo?

Máy bay sẽ đến ở nhà ga số mấy?

승객을 위한 공항 서비스는 무엇인가요?

seunggaekeul wihan gonghang seobiseuneun mueosingayo?

Các dịch vụ sân bay dành cho hành khách là gì?

수하물은 어디서 찾나요?

suhameureun eodiseo chatnayo?

Tôi có thể nhận hành lý ở đâu?

3. Tìm kiếm các khu vực tại sân bay

Bỏ túi 185+ từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp sân bay!
Từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp sân bay

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp sân bay

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

체크인 카운터는 어디에 있나요?

chekeuin kaunteoneun eodie innayo?

Quầy làm thủ tục ở đâu vậy?

비행 스케줄 화면은 어디에서 볼 수 있나요?

bihaeng seukejul hwamyeoneun eodieseo bol su innayo?

Tôi có thể xem màn hình lịch trình chuyến bay ở đâu?

출발 게이트는 어디에 있나요?

chulbal geiteuneun eodie innayo?

Cổng khởi hành ở đâu vậy?

비행기 탑승구를 어떻게 찾을 수 있나요?

bihaenggi tapsunggureul eotteoke chajeul su innayo?

Làm thế nào để tìm được cổng lên máy bay?

대기실은 어디에 있나요?

daegisireun eodie innayo?

Phòng chờ ở đâu vậy?

환전소를 찾고 있어요.

hwanjeonsoreul chatgo isseoyo.

Tôi đang tìm quầy đổi tiền.

ATM 기계는 어디에 있어요?

ATM gigyeneun eodie isseoyo?

Máy ATM ở đâu vậy?

수하물 찾는 곳은 어디인가요?

suhameul chatneun got-eun eodiingayo?

Khu vực nhận hành lý ở đâu vậy?

보안 검색대는 어디로 가야 하나요?

boan geomsaekdaeneun eodiro gaya hanayo?

Khu vực kiểm tra an ninh đi hướng nào?

면세점은 몇 층에 있나요?

myeonsejeomeun myeot cheunge innayo?

Cửa hàng miễn thuế nằm ở tầng mấy?

공항 안내소는 어디에 있나요?

gonghang annaesoneun eodie innayo?

Quầy thông tin sân bay ở đâu vậy?

가장 가까운 엘리베이터는 어디에 있나요?

gajang gakkaun ellibeiteoneun eodie innayo?

Thang máy gần nhất ở đâu vậy?

화장실은 어디에 있나요?

hwajangsireun eodie innayo?

Nhà vệ sinh ở đâu?

식당은 어디로 가야 하나요?

sikdangeun eodiro gaya hanayo?

Nhà hàng đi hướng nào vậy?

흡연 구역은 어디에 있나요?

heumyeon guyeogeun eodie innayo?

Khu vực hút thuốc nằm ở đâu?

4. Làm thủ tục và ký gửi hành lý

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp sân bay

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

체크인 하고 싶어요.

chekeuin hago sipeoyo.

Tôi muốn làm thủ tục check-in.

여권과 티켓을 보여 주세요.

yeogwon-gwa tiket-eul boyeo juseyo.

Xin hãy cho tôi xem hộ chiếu và vé máy bay.

짐을 여기 올려 주세요.

jimeul yeogi olyeo juseyo.

Hãy đặt hành lý lên đây.

이 가방을 수하물로 보내 주세요.

i gabangeul suhameullo bonae juseyo.

Xin hãy gửi chiếc vali này làm hành lý ký gửi.

추가 짐을 맡기려면 얼마를 내야 하나요?

chuga jimeul matgiryeomyeon eolmareul naeya hanayo?

Tôi phải trả bao nhiêu nếu gửi thêm hành lý?

수하물 무게가 초과되었나요?

suhameul mugega chogwa doeeonnayo?

Hành lý của tôi có vượt quá trọng lượng không?

추가 요금이 있나요?

chuga yogeumi innayo?

Tôi có phải trả thêm phí không?

항공권과 영수증을 받을 수 있나요?

hanggonggwon-gwa yeongsujeungeul badeul su innayo?

Tôi có thể nhận vé máy bay và hóa đơn không?

핸드캐리는 어디에 놓아야 하나요?

haendeu kaerineun eodie noaya hanayo?

Tôi nên để hành lý xách tay ở đâu?

이 짐은 기내에 가지고 탈 수 있나요?

i jimeun ginaee gajigo tal su innayo?

Tôi có thể mang hành lý này lên cabin không?

짐 무게 제한은 얼마인가요?

jim muge jehan-eun eolmaingayo?

Hành lý được phép mang có trọng lượng tối đa là bao nhiêu?

짐 표를 받을 수 있나요?

jim pyoreul badeul su innayo?

Tôi có thể nhận phiếu hành lý không?

짐이 분실되면 어디에서 찾을 수 있나요?

jimi bunsildoemyeon eodiseo chajeul su innayo?

Nếu hành lý thất lạc, tôi có thể tìm ở đâu?

5. Khi qua cửa an ninh và hải quan

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp sân bay

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

가방을 검사대에 올려 주세요.

gabangeul geomsaedaee olyeo juseyo.

Vui lòng đặt hành lý lên băng chuyền kiểm tra.

금속 물건을 꺼내 주세요.

geumsok mulgeoneul kkeonae juseyo.

Hãy lấy các vật kim loại ra.

전자기기를 가방에서 꺼내 주세요.

jeonjagireul gabang-eseo kkeonae juseyo.

Vui lòng lấy thiết bị điện tử ra khỏi túi.

액체류는 따로 보여 주세요.

aekcheoryuneun ttaro boyeo juseyo.

Vui lòng tách riêng chất lỏng để kiểm tra.

수하물 안에 금지된 물건이 없나요?

suhameul an-e geumjidoen mulgeoni eopnayo?

Hành lý của bạn có vật dụng bị cấm không?

신고할 물건이 있나요?

singohal mulgeoni innayo?

Bạn có vật dụng nào cần khai báo không?

신발을 벗어 주세요.

sinbareul beoseo juseyo.

Xin vui lòng cởi giày.

액체류를 따로 포장해야 하나요?

aekcheoryureul ttaro pojanghaeya hanayo?

Tôi có cần đóng gói riêng chất lỏng không?

이 물건을 가져갈 수 있나요?

i mulgeoneul gajyeogal su innayo?

Tôi có thể mang vật này theo không?

가방 안을 열어 봐도 될까요?

gabang an-eul yeoreo bwado doelkkayo?

Tôi có thể mở túi để kiểm tra không?

어떤 물건을 반입할 수 없나요?

eotteon mulgeoneul baniphal su eopnayo?

Những vật dụng nào không được mang vào?

귀중품이 들어 있어요. 조심히 다뤄 주세요.

gwijungpumi deureo isseoyo. josimhi darwo juseyo.

Trong đó có đồ quý giá, hãy xử lý cẩn thận giúp tôi.

6. Khi gặp sự cố 

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp sân bay

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

제 짐이 없어졌어요.

je jimi eopseo jyeosseoyo.

Tôi bị mất hành lý.

유실물 센터는 어디에 있나요?

yusilmul senteoneun eodie innayo?

Trung tâm hành lý thất lạc ở đâu vậy?

분실물 센터는 어디에 있나요?

bunsilmul senteoneun eodie innayo?

Trung tâm đồ thất lạc ở đâu vậy?

잃어버린 짐을 찾고 싶어요.

ileobeorin jimeul chatgo sipeoyo.

Tôi muốn tìm hành lý bị thất lạc.

이 문제를 도와줄 수 있나요?

i munjereul dowajul su innayo?

Bạn có thể giúp tôi giải quyết vấn đề này không?

제 비행기 탑승 시간이 지나버렸어요.

je bihaenggi tapsung sigani jinabeoryeosseoyo.

Tôi đã lỡ thời gian lên máy bay.

환불 요청을 하고 싶어요.

hwanbul yocheongeul hago sipeoyo.

Tôi muốn yêu cầu hoàn tiền.

짐이 손상되었어요.

jimi sonsangdoeosseoyo.

Hành lý của tôi bị hư hỏng.

제 지갑을 잃어버렸어요.

je jigabeul ileobeoryeosseoyo.

Tôi bị mất ví.

제 돈을 도난당했어요.

je doneul donandanghaesseoyo.

Tôi bị trộm mất tiền.

가방이 없어졌어요.

gabangi eopseo jyeosseoyo.

Túi xách của tôi đã biến mất.

도난 신고를 하고 싶어요.

donan singoreul hago sipeoyo.

Tôi muốn báo cáo mất trộm.

여권이 없어졌어요.

yeogwoni eopseo jyeosseoyo.

Tôi bị mất hộ chiếu.

잃어버린 물건을 찾고 싶어요.

ileobeorin mulgeoneul chatgo sipeoyo.

Tôi muốn tìm đồ bị mất.

이 근처에 CCTV가 있나요?

i geuncheoe CCTVga innayo?

Ở đây có camera giám sát không?

신고 접수를 어떻게 하면 되나요?

singo jeopsu-reul eotteoke hamyeon doeynayo?

Tôi phải làm thủ tục báo cáo như thế nào?

IV. Hội thoại tiếng Hàn giao tiếp sân bay

Với các mẫu câu đã học ở trên, hãy cùng PREP áp dụng vào các đoạn hội thoại tiếng Hàn giao tiếp tại sân bay theo tình huống sau đây:

1. Hội thoại 1 - Hỏi và đặt vé máy bay

Hội thoại tiếng Hàn giao tiếp sân bay

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 비행기 표를 예약하고 싶어요.

B: 어디로 가는 표를 찾으세요?

A: 서울에서 부산까지 표를 주세요.

B: 왕복 표로 예약할까요?

A: 아니요, 편도 표로 예약하고 싶어요.

B: 몇 시 비행기를 원하세요?

A: 오후 3시 비행기로 예약할게요.

B: 이코노미석으로 예약할까요?

A: 네, 맞아요.

B: 좌석을 창가로 해 드릴까요?

A: 네, 창가 좌석으로 해 주세요.

B: 결제는 어떻게 하시겠어요?

A: 카드로 결제할게요.

B: 예약 번호는 이 번호로 저장하세요.

A: 감사합니다.

A: bihaenggi pyoreul yeyakago sipeoyo.

B: eodiro ganeun pyoreul chajeuseyo?

A: seoureseo busan kkaji pyoreul juseyo.

B: wangbok pyoro yeyakhalkkayo?

A: aniyo, pyeondo pyoro yeyakago sipeoyo.

B: myeot si bihaenggireul wonhaseyo?

A: ohu sam-si bihaenggiro yeyakhalkkeyo.

B: ikonomiseogeuro yeyakhalkkayo?

A: ne, majayo.

B: jwaseogeul changgaro hae deurilkkayo?

A: ne, changga jwaseogeuro hae juseyo.

B: gyeoljeneun eotteoke hashigesseoyo?

A: kadeuro gyeolje halkkeyo.

B: yeyak beonhoneun i beonhoro jeojanghaseyo.

A: gamsahamnida.

A: Tôi muốn đặt vé máy bay.

B: Bạn muốn đặt vé đi đâu?

A: Cho tôi vé từ Seoul đến Busan.

B: Bạn có muốn đặt vé khứ hồi không?

A: Không, tôi muốn đặt vé một chiều.

B: Bạn muốn bay vào lúc mấy giờ?

A: Tôi muốn đặt chuyến bay lúc 3 giờ chiều.

B: Bạn muốn đặt ghế hạng phổ thông phải không?

A: Vâng, đúng vậy.

B: Tôi đặt chỗ gần cửa sổ cho bạn nhé?

A: Vâng, làm ơn đặt ghế gần cửa sổ.

B: Bạn muốn thanh toán bằng cách nào?

A: Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ.

B: Bạn hãy lưu mã đặt vé này.

A: Cảm ơn.

2. Hội thoại 2 - Làm thủ tục và ký gửi hành lý

Hội thoại tiếng Hàn giao tiếp sân bay

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 체크인 하고 싶어요.

B: 여권과 티켓을 보여 주세요.

A: 여기 있어요.

B: 짐을 저울 위에 올려 주세요.

A: 이 가방을 수하물로 보내 주세요.

B: 수하물 무게가 초과되었습니다. 추가 요금이 있습니다.

A: 추가 요금이 얼마인가요?

B: 추가 요금은 10,000원입니다.

A: 잠시만요. 돈을 바꿔야 해서 환전소를 찾아야 해요.

B: 환전소는 저쪽으로 가시면 됩니다.

A: 감사합니다. 

A: 돈을 바꾸고 왔습니다. 추가 요금을 현금으로 낼게요.

B: 결제 완료되었습니다.

A: 감사합니다.

B: 좋은 여행 되세요!

A: chekeuin hago sipeoyo.

B: yeogwon-gwa tiket-eul boyeo juseyo.

A: yeogi isseoyo.

B: jimeul jeoul wie olyeo juseyo.

A: i gabangeul suhameullo bonae juseyo.

B: suhameul mugega chogwa doeeotseumnida. chuga yogeumi itseumnida.

A: chuga yogeumi eolmaingayo?

B: chuga yogeumeun man-wonimnida.

A: jamsimanyo. doneul bakkwoya haeseo hwanjeonsoreul chajaya haeyo.

B: hwanjeonsoneun jeojjogeuro gasimyeon doemnida.

A: gamsahamnida.

A: doneul bakkugo wasseumnida. chuga yogeumeul hyeongeumeuro naelgeyo.

B: gyeoljae wallyo doeeotseumnida.

A: gamsahamnida.

B: joeun yeohaeng doeseyo!

A: Tôi muốn làm thủ tục check-in.

B: Xin hãy xuất trình hộ chiếu và vé máy bay.

A: Đây ạ.

B: Xin hãy đặt hành lý lên cân.

A: Hãy gửi chiếc vali này làm hành lý ký gửi.

B: Hành lý của bạn đã vượt quá trọng lượng. Bạn cần trả thêm phí.

A: Phí thêm là bao nhiêu vậy?

B: Phí thêm là 10,000 won.

A: Xin đợi một chút. Tôi cần đổi tiền, vui lòng chỉ cho tôi quầy đổi tiền.

B: Quầy đổi tiền ở phía bên kia.

A: Cảm ơn. 

A: Tôi đã đổi tiền xong. Tôi sẽ trả phí thêm bằng tiền mặt.

B: Thanh toán đã hoàn tất.

A: Cảm ơn.

B: Chúc bạn có một chuyến đi tốt đẹp!

3. Hội thoại 3 - Tìm kiếm các khu vực trong sân bay

Hội thoại tiếng Hàn giao tiếp sân bay

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 잠시만요, 여쭤봐도 될까요?

B: 네, 무엇을 도와드릴까요?

A: 출발 게이트는 어디에 있나요?

B: 5번 게이트입니다.

A: 보안 검색대는 어디로 가야 하나요?

B: 직진 후 왼쪽으로 가세요.

A: 대기실은 어디에 있나요?

B: 2층 오른쪽에 있습니다.

A: 수하물은 어디에서 찾을 수 있나요?

B: 도착 터미널에 있는 수하물 찾는 곳에서 찾으시면 됩니다.

A: 감사합니다.

A: jamsimanyo, yeojjwo bwado doelkkayo?

B: ne, mueoseul dowadeurilkkayo?

A: chulbal geiteuneun eodie innayo?

B: obeon geiteuimnida.

A: boan geomsaekdaeneun eodiro gaya hanayo?

B: jikjin hu oenjjogeuro gaseyo.

A: daegisireun eodie innayo?

B: icheung oreunjjoge itseumnida.

A: suhameureun eodieseo chajeul su innayo?

B: dochak teomineol-e inneun suhameul chatneun got-eseo chajeusimyeon doemnida.

A: gamsahamnida.

A: Đợi một chút, tôi có thể hỏi một chút được không?

B: Vâng, bạn cần giúp đỡ gì?

A: Cổng khởi hành ở đâu vậy?

B: Ở cổng số 5.

A: Khu vực kiểm tra an ninh đi hướng nào?

B: Đi thẳng rồi rẽ trái.

A: Phòng chờ ở đâu vậy?

B: Ở tầng 2 bên phải.

A: Tôi có thể nhận hành lý ở đâu?

B: Bạn có thể nhận tại khu vực nhận hành lý ở nhà ga đến.

A: Cảm ơn.

4. Hội thoại 4 - Gặp sự cố tại sân bay 

Hội thoại tiếng Hàn giao tiếp sân bay

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 제 짐이 없어졌어요.

수하물 컨베이어에서 보지 못했어요.

B: 유실물 센터로 안내해 드릴게요.

A: 감사합니다.

A: 제 지갑도 잃어버렸어요.

B: 분실 장소를 기억하시나요?

A: 공항 화장실에서 잃어버린 것 같아요.

B: 이 근처에 CCTV가 있습니다.

A: 여권도 없어졌어요.

B: 여권을 잃어버린 경우, 경찰 신고를 해야 합니다.

A: 신고 접수를 어떻게 하면 되나요?

B: 신고서를 작성해 주시면 됩니다.

A: 도난당한 돈은 어떻게 찾을 수 있나요?

B: 경찰에서 조사 후 연락드릴 겁니다.

A: 감사합니다.

A: je jimi eopseo jyeosseoyo.

suhameul keonbeieo-eseo boji mothaesseoyo.

B: yusilmul senteoro annaehae deurilgeyo.

A: gamsahamnida.

A: je jigapdo ileobeoryeosseoyo.

B: bunsil jangso-reul gieokhasinayo?

A: gonghang hwajangsil-eseo ileobeorin geot gatayo.

B: i geuncheoe CCTVga itseumnida.

A: yeogwondo eopseo jyeosseoyo.

B: yeogwon-eul ileobeorin gyeongu, gyeongchal singoreul haeya hamnida.

A: singo jeopsu-reul eotteoke hamyeon doeynayo?

B: singoseoreul jakseonghae jusimyeon doemnida.

A: donandanghan doneun eotteoke chajeul su innayo?

B: gyeongchareseo josa hu yeollakdeuril geomnida.

A: gamsahamnida.

A: Tôi bị mất hành lý.

Tôi không thấy hành lý ở băng chuyền nhận hành lý.

B: Tôi sẽ hướng dẫn bạn đến trung tâm hành lý thất lạc.

A: Cảm ơn.

A: Tôi cũng bị mất ví.

B: Bạn có nhớ nơi mất không?

A: Tôi nghĩ mình mất ở nhà vệ sinh trong sân bay.

B: Ở đây có camera giám sát.

A: Tôi cũng bị mất hộ chiếu.

B: Nếu mất hộ chiếu, bạn cần báo cảnh sát.

A: Tôi phải làm thủ tục báo cáo như thế nào?

B: Bạn chỉ cần điền vào mẫu báo cáo.

A: Tôi có thể tìm lại số tiền bị mất bằng cách nào?

B: Cảnh sát sẽ điều tra và liên lạc với bạn.

A: Cảm ơn.

V. Những lưu ý tại sân bay Hàn Quốc

Bên cạnh kỹ năng giao tiếp tiếng Hàn, bạn cần lưu ý một số điều dưới đây tại sân bay Hàn Quốc để hành trình của mình suôn sẻ hơn nhé!

1. Tờ khai hải quan

Tờ khai hải quan (세관 신고서) là một tài liệu bắt buộc khi nhập cảnh vào Hàn Quốc. Bạn sẽ nhận được tờ khai này trên máy bay hoặc khi đáp xuống sân bay ở Hàn Quốc. 

Trong tờ khai, cần điền đầy đủ các thông tin như họ tên, quốc tịch, số hộ chiếu, địa chỉ lưu trú tại Hàn Quốc (khách sạn hoặc nơi ở), và mục đích của chuyến đi (du lịch, công tác, học tập...). Việc điền chính xác thông tin là rất quan trọng để tránh mất thời gian kiểm tra tại hải quan. Nếu có thắc mắc, hãy hỏi nhân viên sân bay để được hỗ trợ.

2. Đổi tiền và thanh toán

Nếu phát sinh một số chi phí cần thiết như mua thêm trọng lượng hành lý ký gửi, bạn có thể tìm đến các quầy đổi tiền (환전소) chính thức tại sân bay Hàn Quốc như Woori Bank, KEB Hana Bank, hoặc Shinhan Bank. Tỷ giá tại đây thường hợp lý và đảm bảo an toàn hơn so với đổi bên ngoài. 

Nếu không muốn mang theo quá nhiều tiền mặt, bạn có thể sử dụng các máy ATM (현금자동입출금기) trong sân bay để rút tiền. Hầu hết ATM tại sân bay đều hỗ trợ thẻ quốc tế như Visa hoặc MasterCard. Hãy chuẩn bị một lượng tiền mặt vừa đủ cho các chi phí nhỏ lẻ và ưu tiên thanh toán bằng thẻ để giảm rủi ro thất lạc.

3. Dịch vụ và tiện ích tại sân bay Hàn Quốc

Sân bay Hàn Quốc nổi tiếng với hệ thống dịch vụ và tiện ích hiện đại, đáp ứng nhu cầu đa dạng của hành khách. Tại các sân bay lớn như Incheon hay Gimhae, bạn có thể tìm thấy quầy thông tin (공항 안내소) để nhận hỗ trợ về chuyến bay, dịch vụ sân bay, hoặc xử lý sự cố. 

Ngoài ra, nếu muốn mua sắm đồ về làm quà, các cửa hàng miễn thuế (면세점) trong sân bay cung cấp nhiều mặt hàng từ mỹ phẩm, thời trang đến thực phẩm Hàn Quốc với giá cả vừa phải. Hệ thống thanh toán tại sân bay rất thuận tiện, hầu hết các cửa hàng, nhà hàng và dịch vụ đều chấp nhận thẻ tín dụng quốc tế. 

Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp tất tần tật các kiến thức tiếng Hàn giao tiếp sân bay với các từ vựng, mẫu câu và hội thoại theo tình huống thông dụng, đồng thời đưa ra các lưu ý hữu ích. Hãy tham khảo và luyện tập giao tiếp hiệu quả mỗi ngày nhé!

PREP - nền tảng học & luyện thi thông minh với công nghệ AI, giúp bạn học mọi ngôn ngữ hiệu quả. Bạn có thể học trực tuyến tại nhà theo lộ trình cá nhân hóa và được hỗ trợ 1-1 từ Teacher Bee AI. Đừng quên liên hệ HOTLINE 0931428899 để được tư vấn và tải app PREP để bắt đầu hành trình học ngoại ngữ của bạn.

Hiền admin Prep Education
Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn, mình là Hiền. Hiện tại, mình đang đảm nhiệm vai trò Quản trị Nội dung Sản phẩm tại Prep Education.
Với hơn 5 năm kinh nghiệm tự học và luyện thi IELTS trực tuyến một cách độc lập, mình tự tin có thể hỗ trợ người học đạt được số điểm cao nhất có thể.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI