Hyperbole là gì? Tìm hiểu A - Z về phép tu từ nói quá tiếng Anh
Bạn đã bao giờ nói “đói muốn chết” chỉ vì bỏ bữa sáng, hoặc than rằng một việc gì đó mất “cả tỷ năm” mới làm xong? Nếu có, thì bạn đã vô tình dùng hyperbole—cách nói phóng đại rất quen thuộc trong đời sống. Trong tiếng Anh, hyperbole là “gia vị” giúp lời nói sinh động, giàu cảm xúc và tự nhiên hơn, giống hệt cách người bản xứ giao tiếp. Nội dung dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hyperbole là gì, cách phát âm chuẩn, và cách dùng nó để cải thiện kỹ năng Speaking hiệu quả.
I. Hyperbole là gì?
Hyperbole (phiên âm IPA: /haɪˈpɜː.bəl.i/) là một biện pháp tu từ sử dụng sự phóng đại quá mức để nhấn mạnh một đặc điểm, tính chất hoặc cảm xúc nào đó. Khi phát âm, bạn cần đặc biệt tránh lỗi phổ biến là đọc thành "hyper-bowl" (cái bát siêu to), trong khi âm cuối chính xác phải là /li/ (như trong từ "believe").
Về bản chất, hyperbole trong tiếng Anh rất giống phép thậm xưng trong tiếng Việt. Những câu quen thuộc như “buồn nẫu ruột”, “khóc như mưa” hay “gầy như que củi” đều là nói quá — người nghe hiểu rằng đó không phải sự thật theo nghĩa đen, mà là cách diễn đạt để truyền tải cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Ví dụ về nói quá:
-
I’m starving to death. → Tôi đói muốn chết.
-
I’ve told you a million times. → Tôi đã nói với bạn hàng triệu lần rồi.
-
This bag weighs a ton. → Cái túi này nặng cả tấn.
-
He runs faster than the wind. → Anh ta chạy nhanh hơn gió.
Lưu ý quan trọng: Hyperbole ≠ nói dối. Nói dối (lying) là cố tình đưa thông tin sai để làm người khác tin đó là thật. Trong khi đó, khi dùng Hyperbole, người nói và người nghe đều hiểu rằng câu nói là phóng đại, không phải sự thật tuyệt đối — ví dụ “cái túi này nặng cả tấn” không ai nghĩ bạn đang xách 1.000 kg, nhưng mọi người đều hiểu bạn đang than rằng túi quá nặng.
II. Các cụm từ nói quá trong tiếng Anh
Sau khi đã tìm hiểu nói quá tiếng Anh là gì, hãy cùng PREP khám phá các cụm từ Hyperbole trong tiếng Anh để làm phong phú cách diễn đạt nhé!
|
STT |
Cụm từ Hyperbole |
Ý nghĩa (Phóng đại) |
Ví dụ minh họa |
|
1 |
I could eat a horse |
Đói cồn cào, đói đến mức có thể ăn hết cả con ngựa. |
"I’m so hungry, I could eat a horse!"(Tôi đói đến mức có thể ăn hết cả một con ngựa!) |
|
2 |
Cost an arm and a leg |
Giá cắt cổ, cực kỳ đắt đỏ (đắt bằng cả tay chân). |
"That luxury car costs an arm and a leg." (Chiếc xe sang trọng đó đắt cắt cổ.) |
|
3 |
Wait for ages / for a million years |
Chờ đợi rất lâu, chờ dài cổ. |
"I have been waiting for ages for the bus to arrive." (Tôi đã chờ xe buýt cả thế kỷ rồi.) |
|
4 |
Told you a million times |
Nói đi nói lại rất nhiều lần rồi (nhưng đối phương không nghe). |
"I’ve told you a million times to clean your room." (Mẹ đã bảo con cả triệu lần là phải dọn phòng rồi.) |
|
5 |
Dying of... (thirst / boredom / laughter) |
Sắp chết vì... (khát / chán / cười) - Diễn tả cảm giác cực độ. |
"Can I get a drink? I’m dying of thirst." (Cho tôi xin chút nước được không? Tôi khát khô cả cổ rồi.) |
|
6 |
Weigh a ton |
Nặng như chì, nặng cả tấn. |
"This suitcase weighs a ton! What did you pack in here?" (Cái vali này nặng cả tấn ấy! Cậu nhét cái gì vào đây vậy?) |
|
7 |
Scared to death |
Sợ chết khiếp, sợ đứng tim. |
"The sudden noise scared me to death." (Tiếng ồn bất ngờ làm tôi sợ chết khiếp.) |
|
8 |
Cry a river |
Khóc như mưa, khóc lụt cả nhà (thường dùng với ý mỉa mai). |
"You can cry me a river, but I’m still not changing my mind." (Cậu có khóc cạn nước mắt thì tôi cũng không đổi ý đâu.) |
|
9 |
(Something) is killing me |
Cái gì đó làm đau muốn chết / làm khó chịu cực độ. |
"My new shoes are killing me." (Đôi giày mới làm chân tôi đau muốn chết.) |
|
10 |
Sleep for a week / a year |
Ngủ li bì vì quá mệt mỏi. |
"I’m so tired I could sleep for a year." (Tôi mệt đến mức có thể ngủ một mạch cả năm trời.) |
|
11 |
Older than the hills / dirt |
Cổ lỗ sĩ, rất già, rất cũ. |
"That computer is older than the hills." (Cái máy tính đó cổ lỗ sĩ rồi.) |
|
12 |
A ton of... |
Rất nhiều (việc, bài tập, rắc rối...). |
"I have a ton of homework to do tonight." (Tối nay tôi có cả núi bài tập phải làm.) |
|
13 |
Never in a million years |
Không bao giờ xảy ra (dù có đợi 1 triệu năm). |
"I never in a million years thought I would win the lottery." (Có nằm mơ tôi cũng không nghĩ mình sẽ trúng xổ số.) |
|
14 |
My brain is fried |
Đầu óc quay cuồng, kiệt sức (thường do làm việc trí óc quá nhiều). |
"After studying for 10 hours, my brain is fried." (Sau khi học liền 10 tiếng, não tôi như muốn cháy luôn rồi.) |
|
15 |
Run faster than the wind |
Chạy rất nhanh, chạy như bay. |
"He ran faster than the wind to catch the bus." (Anh ấy chạy như bay để bắt kịp xe buýt.) |
|
16 |
Drown in (something) |
Ngập đầu trong... / Chìm nghỉm trong... |
"I am drowning in paperwork right now." (Hiện giờ tôi đang ngập đầu trong đống giấy tờ.) |
|
17 |
(Be) a class clown |
Cây hài, chú hề |
"He thinks he’s funny, but the teacher is tired of him acting like a class clown." (Cậu ta tưởng mình hài hước, nhưng giáo viên đã chán ngấy việc cậu ta làm trò hề rồi.) |
|
18 |
Take forever |
Mất cả đời / Lâu vô tận |
"It’s taking forever to download this file." (Tải cái tệp tin này tốn thời gian như cả thế kỷ vậy.) |
|
19 |
Laugh my head off |
Cười muốn rớt đầu / Cười vỡ bụng |
"I laughed my head off when I saw his costume." (Tôi đã cười muốn rụng cả đầu khi nhìn thấy bộ trang phục của anh ấy.) |
III. Phân biệt Hyperbole, Simile và Metaphor
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa Hyperbole, Simile (So sánh) và Metaphor (Ẩn dụ). Mặc dù cả ba đều dùng để tạo hình ảnh liên tưởng, nhưng cơ chế hoạt động và mục đích của chúng lại hoàn toàn khác biệt. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn phân biệt các phép tu từ này:
|
Tiêu chí |
Hyperbole (Cường điệu) |
||
|
Định nghĩa cốt lõi |
Phóng đại sự thật quá mức để gây ấn tượng mạnh. |
So sánh trực tiếp A với B, thường dùng từ nối "like" hoặc "as". |
Gọi A là B (gán ghép trực tiếp) để chỉ ra sự tương đồng ẩn giấu. |
|
Ví dụ minh họa |
"Nóng chảy cả mỡ." (It's boiling hot). |
"Nóng như lửa." (It's hot like fire). |
"Căn phòng này là một cái lò nung." (This room is an oven). |
|
Dấu hiệu nhận biết |
Tính phi lý, không thể xảy ra trong thực tế (nghĩa đen). |
Có từ nhận biết: like, as. |
Động từ to be (is/are) khẳng định A là B. |
|
Mục đích chính |
Gây sốc, hài hước hoặc nhấn mạnh cảm xúc cực độ. |
Giúp người đọc dễ hình dung qua hình ảnh quen thuộc. |
Tạo chiều sâu ý nghĩa, gợi mở trí tưởng tượng phong phú. |
Sự khác biệt lớn nhất nằm ở tính "thực tế". Simile và Metaphor thường dựa trên những nét tương đồng có thật (lửa thì nóng, lò nung thì nóng), trong khi Hyperbole cố tình phá vỡ logic thực tế (mỡ không thể tự chảy ra khi trời nóng) để đạt được hiệu quả nghệ thuật.
IV. Ứng dụng Hyperbole trong IELTS Speaking & Writing
Khi học IELTS, Hyperbole có thể mang lại lợi ích hoặc gây hại tùy kỹ năng bạn dùng.
1. Trong Speaking
Hyperbole là “vũ khí bí mật” giúp bạn ghi điểm Lexical Resource và Pronunciation nhờ ngôn ngữ tự nhiên và giàu cảm xúc. Giám khảo rất thích người dùng được các cụm mang sắc thái bản ngữ.
-
I was very busy → I had a mountain of work to do.
-
It’s very expensive → It costs an arm and a leg.
2. Trong Writing
Ngược lại, ở Writing (đặc biệt Writing Task 1 & Writing Task 2), bạn không nên dùng Hyperbole vì văn phong học thuật yêu cầu khách quan, chính xác, có số liệu cụ thể. Những cụm như “everyone knows that” hay “a huge number of” dễ bị coi là cảm tính và thiếu căn cứ.
➨ Hãy dùng Hyperbole trong Speaking để tăng độ tự nhiên, nhưng tránh dùng trong Academic Writing; chỉ phù hợp với Creative Writing hoặc thư từ thân mật.
Hyperbole không chỉ là một khái niệm, mà là một phần tự nhiên của giao tiếp hằng ngày. Nó giúp câu chuyện trở nên sinh động, lời than vãn trở nên hài hước và tạo kết nối cảm xúc mạnh mẽ giữa người nói và người nghe. Bạn có thể luyện tập bằng cách thay những từ “very/so” đơn điệu bằng các hình ảnh phóng đại thú vị hơn. Tuy vậy, hãy nhớ quy tắc vàng: dùng đúng lúc, đúng chỗ và với mức độ vừa phải, để lời nói của bạn thêm duyên mà không bị hiểu nhầm là khoe khoang hay cường điệu quá trớn.
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























