Tìm kiếm bài viết học tập

Thành thạo từ vựng & mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm!

Học tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm là điều vô cùng cần thiết, giúp bạn tự tin trao đổi và xử lý tình huống khi trải nghiệm mua hàng tại Hàn Quốc. Bài viết này, PREP sẽ tổng hợp cho bạn từ vựng và các mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm với các tình huống hữu ích.

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm hữu ích
Tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm

I. Vì sao cần học tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm?

Đối với người đi du lịch đến Hàn Quốc, biết tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm sẽ giúp trải nghiệm mua sắm trở nên suôn sẻ. Bạn sẽ dễ dàng tìm hiểu về sản phẩm, tận dụng các ưu đãi tại cửa hàng và trao đổi với người dân địa phương.

Đối với người làm thêm bán hàng tại Hàn Quốc, việc thành thạo giao tiếp tiếng Hàn chủ đề mua sắm là yếu tố quan trọng để hoàn thành tốt công việc. Từ những câu giao tiếp cơ bản như chào đón khách hàng đến giới thiệu sản phẩm và hỗ trợ thanh toán một cách chuyên nghiệp. Khả năng giao tiếp tốt không chỉ giúp bạn làm hài lòng khách hàng mà còn tăng hiệu quả làm việc trong môi trường này.

II. Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm

Trước tiên, chúng mình cùng tham khảo qua một số từ vựng tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm dưới đây nhé!

1. Các loại cửa hàng

Tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

슈퍼마켓

Syupermaket

Siêu thị

백화점

Baekhwa-jeom

Trung tâm thương mại

전통시장

Jeontong-sijang

Chợ truyền thống

편의점

Pyeon-uijeom

Cửa hàng tiện lợi

의류 매장

Uiryu maejang

Cửa hàng quần áo

전자 제품 매장

Jeonja jepeum maejang

Cửa hàng đồ điện tử

2. Sản phẩm mua sắm

Tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ot

Quần áo

신발

Sinbal

Giày dép

화장품

Hwajangpum

Mỹ phẩm

식료품

Singnyopum

Thực phẩm

모자

Moja

악세사리

Aksesari

Phụ kiện

3. Hoạt động mua sắm

Tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

쇼핑

Syoping

Mua sắm

고르다

Goreuda

Chọn đồ

사다

Sada

Mua

환불하다

Hwanbulhada

Hoàn tiền

교환하다

Gyohwanhada

Đổi sản phẩm

시도해 보다

Sidohae boda

Thử sản phẩm

4. Thanh toán, khuyến mại và giảm giá

Tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

할인

Harin

Giảm giá

무료

Muryo

Miễn phí

포인트

Pointeu

Điểm tích lũy

현금

Hyeongeum

Tiền mặt

카드

Kadeu

Thẻ tín dụng/ghi nợ

결제

Gyeolje

Thanh toán

잔돈

Jandon

Tiền thừa

5. Đơn vị đếm trong mua sắm

Tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Gae

Cái, chiếc

켤레

Kyeolle

Đôi (giày, tất)

Byeong

Chai, lọ

마리

Mari

Con (động vật)

Gwon

Cuốn (sách)

Jan

Cốc

Jang

Tờ, tấm, trang

III. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi mua sắm

Sau khi đã học những từ vựng cần thiết, hãy thực hành các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi mua sắm theo tình huống cơ bản sau đây nhé!

1. Mẫu câu dành cho nhân viên

1.1. Chào đón và hỏi nhu cầu khách hàng

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm hữu ích
Tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

어서 오세요!

Eoseo oseyo!

Xin chào quý khách!

무엇을 도와드릴까요?

Mueoseul dowadeurilkkayo?

Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

어떤 제품을 찾으세요?

Eotteon jepeumeul chajuseyo?

Quý khách đang tìm sản phẩm nào ạ?

관심 있는 제품이 있으세요?

Gwansim inneun jepeumi isseuseyo?

Quý khách có quan tâm đến sản phẩm nào không?

이쪽으로 오셔서 구경하세요.

Ijjogeuro osyeoseo gugyeonghaseyo.

Mời quý khách đi lối này để tham quan.

편히 둘러보세요.

Pyeonhi dulleoboseyo.

Xin quý khách cứ thoải mái xem hàng.

1.2. Giới thiệu sản phẩm

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

이 상품을 추천드리고 싶습니다.

I sangpumeul chucheondeurigo sipseumnida.

Tôi muốn giới thiệu sản phẩm này.

오늘 특별한 상품이 있습니다.

Oneul teukbyeolhan sangpumi itseumnida.

Hôm nay chúng tôi có sản phẩm đặc biệt.

이 제품은 요즘 가장 인기 있는 상품입니다.

I jepeumeun yojeum gajang inki inneun sangpumimnida.

Đây là sản phẩm được ưa chuộng nhất hiện nay.

이 옷은 여름에 입기에 아주 적합합니다.

I oseun yeoreum-e ibgie aju jeokhaphamnida.

Bộ quần áo này rất phù hợp để mặc vào mùa hè.

다양한 색상과 크기가 준비되어 있습니다.

Dayanghan saeksang-gwa keugi-ga junbidoeeo itseumnida.

Có sẵn nhiều màu sắc và kích cỡ khác nhau.

이 제품은 할인 중입니다.

I jepeumeun harin jungimnida.

Sản phẩm này đang được giảm giá.

이 제품의 특징은 가볍고 내구성이 강하다는 점입니다.

I jepeum-ui teukjing-eun gabyeopgo naeguseong-i ganghadaneun jeomimnida.

Đặc điểm của sản phẩm này là nhẹ và bền.

이 제품은 1년간 보증이 가능합니다.

I jepeumeun ilnyeongan bojeung-i ganeunghamnida.

Sản phẩm này được bảo hành trong 1 năm.

이 옷은 여름에 입기에 아주 적합합니다.

I oseun yeoreum-e ibgie aju jeokhaphamnida.

Bộ quần áo này rất phù hợp để mặc vào mùa hè.

1.3. Tư vấn giá cả và khuyến mãi

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm hữu ích
Tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

이 제품의 가격은 50,000원입니다.

I jepeum-ui gagyeogeun osipman wonimnida.

Giá của sản phẩm này là 50,000 won.

오늘 세일 중이라서 20% 할인됩니다.

Oneul seil jung-iraseo isip peosenteu harin-doemnida.

Hôm nay sản phẩm này đang được giảm giá 20%.

이 제품은 현재 1+1 행사 중입니다.

I jepeumeun hyeonjae il-peul-eo-il haengsa jung-imnida.

Hiện tại sản phẩm này đang có chương trình mua 1 tặng 1.

이 제품은 지금 특별 할인 중입니다.

I jepeumeun jigeum teukbyeol harin jung-imnida.

Sản phẩm này hiện đang giảm giá đặc biệt.

이 제품은 무료 배송이 가능합니다.

I jepeumeun muryo baesongi ganeunghamnida.

Sản phẩm này có thể được giao hàng miễn phí.

이 가격은 세금이 포함된 금액입니다.

I gagyeogeun segumi pohamdoen geumaegimnida.

Giá này đã bao gồm thuế.

1.4. Hỗ trợ đổi trả, xử lý khiếu nại

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

불편을 드려서 죄송합니다.

Bulpyeoneul deuryeoseo joesonghamnida.

Xin lỗi vì sự bất tiện này.

어떤 문제가 있으십니까?

Eotteon munjega isseusimnikka?

Quý khách gặp vấn đề gì ạ?

환불을 도와드리겠습니다.

Hwanbureul dowadeurigetseumnida.

Tôi sẽ hỗ trợ quý khách hoàn tiền.

영수증을 보여 주시겠어요?

Yeongsujeungeul boyeo jusigetseoyo?

Quý khách có thể cho tôi xem hóa đơn không?

교환을 원하십니까?

Gyohwaneul wonhasimnikka?

Quý khách có muốn đổi sản phẩm không?

교환 가능한 제품으로 안내해 드리겠습니다.

Gyohwan ganeunghan jepeumeuro annaehae deurigetseumnida.

Tôi sẽ hướng dẫn đổi sản phẩm phù hợp.

제품의 상태를 확인해 보겠습니다.

Jepeum-ui sangtaereul hwaginhae bogetseumnida.

Tôi sẽ kiểm tra tình trạng của sản phẩm.

이 문제를 바로 해결하겠습니다.

I munjereul baro haegyeolhagetseumnida.

Tôi sẽ giải quyết vấn đề này ngay lập tức.

환불은 현금으로 진행됩니다.

Hwanbureun hyeongeumeuro jinhaengdoemnida.

Hoàn tiền sẽ được tiến hành bằng tiền mặt.

7일 이내에만 환불 가능합니다.

Chir-il inaee-man hwanbul ganeunghamnida.

Hoàn tiền chỉ áp dụng trong vòng 7 ngày.

1.5. Thanh toán và gửi lời cảm ơn

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

계산은 어떻게 하시겠습니까?

Gyesaneun eotteoke hasigetseumnikka?

Quý khách muốn thanh toán bằng cách nào?

결제 방법은 현금과 카드 모두 가능합니다.

Gyeolje bangbeobeun hyeongeum-gwa kadeu modu ganeunghamnida.

Phương thức thanh toán bao gồm tiền mặt và thẻ.

현금으로 하시겠습니까?

Hyeongeumeuro hasigetseumnikka?

Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt không?

카드로 결제하시겠습니까?

Kadeuro gyeoljehasigetseumnikka?

Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ không?

총 금액은 50,000원입니다.

Chong geumaegeun osipman wonimnida.

Tổng số tiền là 50,000 won.

지금 포인트 적립이 가능합니다.

Jigeum pointeu jeogribi ganeunghamnida.

Hiện tại có thể tích lũy điểm thưởng.

여기 영수증입니다.

Yeogi yeongsujeungimnida.

Đây là hóa đơn của quý khách.

잔돈 여기 있습니다.

Jandon yeogi itseumnida.

Đây là tiền thừa của quý khách.

결제가 완료되었습니다. 감사합니다.

Gyeoljaega wallyodoetsseumnida. Gamsahamnida.

Thanh toán đã hoàn tất. Cảm ơn quý khách.

저희 매장을 이용해 주셔서 감사합니다.

Jeohui maejangeul iyonghae jusyeoseo gamsahamnida.

Cảm ơn quý khách đã sử dụng dịch vụ của cửa hàng chúng tôi.

다음에 또 방문해 주세요.

Daeume tto bangmunhae juseyo.

Hãy ghé thăm chúng tôi lần sau nhé.

좋은 하루 되세요.

Joeun haru doeseyo.

Chúc quý khách một ngày tốt lành.

2. Mẫu câu dành cho khách hàng

2.1. Hỏi thông tin sản phẩm

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

이 제품은 얼마예요?

I jepeumeun eolma-yeyo?

Sản phẩm này giá bao nhiêu?

이 제품의 특징은 무엇인가요?

I jepeum-ui teukjing-eun mueos-ingayo?

Đặc điểm của sản phẩm này là gì?

이 제품은 어떤 재료로 만들어졌나요?

I jepeumeun eotteon jaeryoro mandeureojyeonnayo?

Sản phẩm này được làm từ chất liệu gì?

이 옷은 다른 색상이 있나요?

I oseun dareun saeksangi itsnayo?

Bộ quần áo này có màu khác không?

이 제품은 세일 중인가요?

I jepeumeun seil jung-ingayo?

Sản phẩm này đang được giảm giá phải không?

이 제품은 어디에서 생산되었나요?

I jepeumeun eodieseo saengsandoeeonnayo?

Sản phẩm này được sản xuất ở đâu?

이 제품은 보증기간이 있나요?

I jepeumeun bojeung gigani itsnayo?

Sản phẩm này có thời gian bảo hành không?

이 제품의 사용 방법을 설명해 주세요.

I jepeum-ui sayong bangbeobeul seolmyeonghae juseyo.

Hãy giải thích cách sử dụng sản phẩm này giúp tôi.

이 제품은 물에 젖어도 괜찮나요?

I jepeumeun mure jeojeodo gwaenchanhnayo?

Sản phẩm này có bị hỏng nếu dính nước không?

이 제품은 무게가 얼마나 되나요?

I jepeumeun mugega eolmana doenayo?

Sản phẩm này nặng bao nhiêu?

2.2. Hỏi về khuyến mãi và thương lượng giá cả

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

이 제품은 할인 중인가요?

I jepeumeun harin jung-ingayo?

Sản phẩm này có đang được giảm giá không?

현재 진행 중인 이벤트가 있나요?

Hyeonjae jinhaeng jung-in ibenteuga itsnayo?

Có chương trình khuyến mãi nào hiện tại không?

이 제품을 두 개 사면 할인되나요?

I jepeumeul du gae samyeon harin doeynayo?

Nếu mua hai sản phẩm này thì được giảm giá không?

할인율은 얼마나 되나요?

Harin-yureun eolmana doeynayo?

Mức giảm giá là bao nhiêu?

가격을 조금 깎아 주실 수 있나요?

Gagyeogeul jogeum kkakk-a jusil su itsnayo?

Bạn có thể giảm giá một chút được không?

현금으로 결제하면 할인이 있나요?

Hyeongeumeuro gyeoljaehamyeon harin-i itsnayo?

Nếu thanh toán bằng tiền mặt có được giảm giá không?

1+1 이벤트가 적용되나요?

Il-peul-eo-il ibenteuga jeogyong doeynayo?

Chương trình mua 1 tặng 1 có áp dụng không?

대량 구매 시 추가 할인이 있나요?

Daeryang gumae si chuga harin-i itsnayo?

Khi mua số lượng lớn có được giảm thêm không?

포인트를 사용할 수 있나요?

Pointeureul sayonghal su itsnayo?

Tôi có thể sử dụng điểm tích lũy không?

할인 적용된 금액이 맞나요?

Harin jeogyeongdoen geumaegi mannayo?

Số tiền đã giảm giá là chính xác phải không?

2.3. Yêu cầu thêm các dịch vụ cửa hàng

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

이 제품을 포장해 주실 수 있나요?

I jepeumeul pojanghae jusil su itsnayo?

Bạn có thể gói sản phẩm này giúp tôi không?

배달 서비스가 가능합니까?

Baedal seobiseuga ganeunghamnikka?

Cửa hàng có hỗ trợ dịch vụ giao hàng không?

무료 배송이 가능한가요?

Muryo baesongi ganeunghanayo?

Giao hàng miễn phí có áp dụng không?

선물 포장이 가능합니까?

Seonmul pojangi ganeunghamnikka?

Cửa hàng có dịch vụ gói quà không?

영수증을 이메일로 받을 수 있나요?

Yeongsujeungeul imeillo badeul su itsnayo?

Tôi có thể nhận hóa đơn qua email không?

사용 설명서를 받을 수 있나요?

Sayong seolmyeongseoreul badeul su itsnayo?

Tôi có thể nhận hướng dẫn sử dụng không?

주문 전에 시제품을 확인할 수 있나요?

Jumun jeone sijepumeul hwaginhaeul su itsnayo?

Tôi có thể xem mẫu trước khi đặt hàng không?

추가 색상을 주문할 수 있나요?

Chuga saeksangeul jumunhal su itsnayo?

Tôi có thể đặt thêm màu khác không?

나중에 제품을 픽업할 수 있나요?

Najunge jepeumeul pikeophal su itsnayo?

Tôi có thể nhận sản phẩm sau được không?

교환 서비스를 이용할 수 있나요?

Gyohwan seobiseureul iyonghal su itsnayo?

Tôi có thể sử dụng dịch vụ đổi hàng không?

2.4. Khiếu nại, yêu cầu đổi trả sản phẩm

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

이 제품에 문제가 있습니다.

I jepeume munjega itsseumnida.

Sản phẩm này có vấn đề.

이 제품은 작동하지 않습니다.

I jepeumeun jakdonghaji anseumnida.

Sản phẩm này không hoạt động.

다른 제품으로 교환해 주실 수 있나요?

Dareun jepeumeuro gyohwanhae jusil su itsnayo?

Bạn có thể đổi sang sản phẩm khác không?

환불을 요청하고 싶습니다.

Hwanbureul yocheonghago sipseumnida.

Tôi muốn yêu cầu hoàn tiền.

영수증을 보여 드리겠습니다.

Yeongsujeungeul boyeo deurigetseumnida.

Tôi sẽ đưa hóa đơn cho bạn.

이 제품은 설명과 다릅니다.

I jepeumeun seolmyeong-gwa dareumnida.

Sản phẩm này khác với mô tả.

포장을 열었는데 제품이 손상되었습니다.

Pojangeul yeoreotneunde jepeumi sonsangdoetsseumnida.

Tôi đã mở hộp và sản phẩm bị hỏng.

이 문제를 어떻게 해결할 수 있나요?

I munjereul eotteoke haegyeolhal su itsnayo?

Làm thế nào để giải quyết vấn đề này?

환불 정책을 설명해 주시겠어요?

Hwanbul jeongchaegeul seolmyeonghae jusigetseoyo?

Bạn có thể giải thích chính sách hoàn tiền không?

교환 가능한 기간이 언제까지인가요?

Gyohwan ganeunghan gigani eonjekkajingayo?

Thời gian đổi trả kéo dài đến khi nào?

2.5. Thanh toán sản phẩm

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm hữu ích
Tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

계산서를 보여 주세요.

Gyesanseoreul boyeo juseyo.

Vui lòng cho tôi xem hóa đơn.

현금으로 계산할게요.

Hyeongeumeuro gyesanhalkkeyo.

Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt.

카드로 결제할 수 있나요?

Kadeuro gyeoljaehal su itsnayo?

Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?

계좌이체로 결제할 수 있나요?

Gyejoa-iche-ro gyeoljaehal su itsnayo?

Tôi có thể thanh toán qua chuyển khoản không?

포인트를 사용할 수 있나요?

Pointeureul sayonghal su itsnayo?

Tôi có thể sử dụng điểm tích lũy không?

영수증을 받을 수 있나요?

Yeongsujeungeul badeul su itsnayo?

Tôi có thể nhận hóa đơn không?

나눠서 결제할 수 있나요?

Nanu-eoseo gyeoljaehal su itsnayo?

Có thể chia hóa đơn ra thanh toán không?

가격은 총 얼마인가요?

Gagyeogeun chong eolma-ingayo?

Tổng cộng là bao nhiêu tiền?

잔돈을 받을 수 있나요?

Jandoneul badeul su itsnayo?

Tôi có thể nhận tiền thừa không?

IV. Các địa điểm mua sắm nổi tiếng tại Hàn Quốc

Khi đến với Hàn Quốc, bạn hãy tham khảo một số địa điểm du lịch mua sắm nổi tiếng dưới đây để trải nghiệm nhé:

  • Myeongdong (명동): Myeongdong là khu phố được mệnh danh là “thiên đường mỹ phẩm” tại Seoul. Đây là địa điểm lý tưởng để mua sắm mỹ phẩm với vô số thương hiệu nổi tiếng của Hàn Quốc như Innisfree, Etude House, và Laneige. Ngoài ra, nơi đây còn có các cửa hàng thời trang, phụ kiện và nhiều quán ăn đường phố hấp dẫn.
  • Dongdaemun (동대문) Market: Dongdaemun là một trong những chợ thời trang lớn nhất Hàn Quốc, hoạt động suốt 24 giờ. Nơi đây nổi tiếng với các mặt hàng thời trang đa dạng từ quần áo, túi xách, giày dép đến phụ kiện với mức giá cực kỳ hợp lý. Dongdaemun cũng là trung tâm phân phối sỉ cho nhiều cửa hàng thời trang trong nước.
  • COEX Mall: Nằm tại quận Gangnam (Seoul), COEX Mall là một trong những trung tâm thương mại lớn nhất châu Á với hàng trăm cửa hàng thời trang, mỹ phẩm và phụ kiện. Ngoài mua sắm, bạn còn có thể khám phá thủy cung COEX, rạp chiếu phim hiện đại, và thư viện khổng lồ Starfield Library ngay trong khuôn viên.
  • Lotte World Tower & Mall: Lotte World Tower không chỉ là biểu tượng của Seoul mà còn là một trung tâm mua sắm cao cấp. Tại đây, bạn có thể mua sắm từ các thương hiệu nổi tiếng thế giới đến các sản phẩm nội địa cao cấp. Trong tòa tháp Lotte còn có khu ẩm thực đa dạng và khu vực ngắm cảnh tuyệt đẹp.
  • Haeundae (해운대) Market: Haeundae Market là một điểm mua sắm tuyệt vời tại Busan, đặc biệt với các sản phẩm địa phương như hải sản tươi sống, quần áo và đồ lưu niệm. Khu chợ này nằm gần bãi biển Haeundae, mang lại trải nghiệm mua sắm độc đáo bên không gian biển.
  • Gwangjang (광장) Market: Gwangjang Market nổi tiếng với mua sắm vải vóc, hanbok (trang phục truyền thống) và các món ẩm thực đường phố đặc sắc như bánh gạo cay (tteokbokki), bánh kếp (bindaetteok), và rượu gạo (makgeolli). Đây là địa điểm không thể bỏ qua khi muốn kết hợp mua sắm và thưởng thức ẩm thực Hàn Quốc.

Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp tất tần tật từ vựng và các mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm​ cơ bản theo tình huống hữu ích. Hãy tham khảo và luyện tập mỗi ngày nhé!

Hiền admin Prep Education
Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn, mình là Hiền. Hiện tại, mình đang đảm nhiệm vai trò Quản trị Nội dung Sản phẩm tại Prep Education.
Với hơn 5 năm kinh nghiệm tự học và luyện thi IELTS trực tuyến một cách độc lập, mình tự tin có thể hỗ trợ người học đạt được số điểm cao nhất có thể.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI