Học tiếng Anh qua Yesterday Once More Lyrics​ - dịch nghĩa, từ vựng, ngữ pháp

Trong ký ức của nhiều thế hệ người Việt Nam, bài hát Yesterday Once More của The Carpenters không chỉ là một giai điệu du dương, mà còn là một người thầy, một "bài hát quốc dân" đã dìu dắt chúng ta qua những bước chân đầu tiên trên con đường học tiếng Anh. Trong bài viết này, PREP sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ Yesterday Once More Lyrics​, lời dịch, từ vựng, ngữ pháp hay rút ra được từ ca từ trong bài hát, và những thông tin thú vị xoay quanh. Cùng tìm hiểu nhé!

yesterday-once-more-lyrics.png
Lời bài hát Yesterday Once More

I. Yesterday Once More Lyrics​ kèm dịch nghĩa

Cùng tìm hiểu Yesterday Once More Lyrics kèm lời dịch tiếng Việt trong bài viết dưới đây nhé!

loi-bai-hat.jpg
Lời bài hát Yesterday Once More

Yesterday Once More Lyrics​

Lời dịch bài hát Yesterday Once More

Verse 1

Đoạn 1

When I was young, I'd listen to the radio

Khi tôi còn nhỏ, tôi thường nghe radio

Waitin' for my favorite songs

Chờ đợi những bài hát yêu thích của mình

When they played, I'd sing along

Khi chúng vang lên, tôi sẽ ngân nga hát theo

It made me smile

Điều đó khiến tôi mỉm cười

Verse 2

Đoạn 2

Those were such happy times

Đó là những khoảng thời gian thật tươi đẹp

And not so long ago

Và chỉ mới đây thôi

How I wondered where they'd gone

Tôi từng tự hỏi những ngày thơ ấu giờ trôi về đâu

But they're back again

Nhưng rồi những ngày xưa đó đã quay về

Just like a long-lost friend

Như một người bạn cũ lâu ngày gặp lại

All the songs I loved so well

Tất cả những bài hát mà tôi từng yêu thích

Chorus

Điệp khúc

Every "Sha-la-la-la"

Mỗi tiếng “Sha-la-la-la”

Every "Whoa, whoa-oh" still shines

Mỗi “Whoa, whoa-oh” vẫn vang lên rực rỡ

Every "Shing-a-ling-a-ling"

Mỗi “Shing-a-ling-a-ling”

That they're startin' to sing so fine

Khi họ bắt đầu cất lên thật tuyệt vời

When they get to the part

Khi đến đoạn

Where he's breakin' her heart

Chàng trai làm tan vỡ trái tim cô gái

It can really make me cry

Thực sự khiến tôi rơi lệ

Just like before, it's yesterday once more

Giống như ngày xưa, trở về ngày hôm qua một lần nữa

(Shoobie-doo, lang, lang)

(Shoobie-doo, lang, lang)

(Shoobie-doo, lang, lang)

(Shoobie-doo, lang, lang)

Verse 3

Đoạn 3

Lookin' back on how it was in years gone by

Nhìn lại quãng thời gian năm tháng đã qua

And the good times that I had

Và quãng thời gian vui vẻ tôi từng có

Makes today seem rather sad

Khiến hôm nay trở nên đượm buồn hơn

So much has changed

Vì mọi thứ đã đổi thay quá nhiều

Verse 4

Đoạn 4

It was songs of love

Đó là những bài hát về tình yêu

That I would sing to them

Mà tôi từng hát theo

And I'd memorize each word

Tôi thuộc lòng từng ca từ

Those old melodies

Những giai điệu xưa ấy

Still sound so good to me

Vẫn vang lên thật hay trong lòng tôi

As they melt the years away

Như xóa nhòa đi bao năm tháng

Chorus

Điệp khúc

Every "Sha-la-la-la"

Mỗi tiếng “Sha-la-la-la”

Every "Whoa, whoa-oh" still shines

Mỗi “Whoa, whoa-oh” vẫn sáng mãi

(Only oldies, but goodies)

(Dù là những bản xưa, nhưng vẫn tuyệt vời)

Every "Shing-a-ling-a-ling"

Mỗi “Shing-a-ling-a-ling”

That they're startin' to sing so fine

Khi họ bắt đầu hát thật tuyệt vời

All my best memories

Tất cả những ký ức đẹp nhất của tôi

Come back clearly to me

Hiện về thật rõ ràng

Some can even make me cry

Có những điều còn khiến tôi rơi lệ

Just like before, it's yesterday once more

Giống như trước kia, trở về ngày hôm qua một lần nữa

(Shoobie-doo, lang, lang)

(Shoobie-doo, lang, lang)

Outro

Kết

Every "Sha-la-la-la"

Mỗi tiếng “Sha-la-la-la”

Every "Whoa, whoa-oh" still shines

Mỗi “Whoa, whoa-oh” vẫn tỏa sáng

Every "Shing-a-ling-a-ling"

Mỗi “Shing-a-ling-a-ling”

That they're startin' to sing so fine

Khi họ bắt đầu hát thật tuyệt vời

Every "Sha-la-la-la"

Mỗi tiếng “Sha-la-la-la”

Every "Whoa, whoa-oh" still shines

Mỗi “Whoa, whoa-oh” vẫn sáng mãi

Every "Shing-a-ling-a-ling"

Mỗi “Shing-a-ling-a-ling”

That they're startin' to sing so fine

Khi họ bắt đầu hát thật tuyệt vời

Học tiếng Anh sôi động và hấp dẫn hơn thông qua các ca khúc bất hủ khác:

II. Từ vựng và ngữ pháp hay từ lời bài hát Yesterday Once More

1. Từ vựng

Từ The Carpenters Yesterday Once More lyrics​, bạn có thể học được những từ vựng hay sau:

tu-vung-hay.jpg
Từ vựng hay

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

listen to (v)

/ˈlɪs.ən tuː/

nghe (ai/cái gì)

radio (n)

/ˈreɪdiəʊ/

đài phát thanh

favorite (adj/n)

/ˈfeɪ.vər.ɪt/

yêu thích / vật yêu thích

sing along (v)

/sɪŋ əˈlɔːŋ/

hát theo

smile (v)

/smaɪl/

mỉm cười

wonder (v)

/ˈwʌn.dər/

tự hỏi, thắc mắc

long-lost (adj)

/ˈlɔːŋ lɔːst/

bị mất hoặc xa cách trong một thời gian rất dài

shine (v)

/ʃaɪn/

tỏa sáng

break someone’s heart (idiom)

/breɪk ˈsʌmwʌnz hɑːt/

làm tan vỡ trái tim ai đó

look back on (v)

/lʊk bæk ɒn/

hồi tưởng, nhìn lại

go by (phrs v)

/gəʊ baɪ/

Trôi qua

change (v)

/tʃeɪndʒ/

thay đổi

memorize (v)

/ˈmem.ə.raɪz/

ghi nhớ, học thuộc lòng

melody (n)

/ˈmel.ə.di/

giai điệu

melt away (v)

/melt əˈweɪ/

tan biến đi

oldie (n)

/ˈəʊldi/

vật hoặc bài hát cũ (đặc biệt là bài hát, bộ phim hoặc người đã có từ lâu nhưng vẫn được nhắc đến.)

Goodie (n)

/ˈɡʊdi/

vật tốt, thứ hay ho (mang lại cảm giác tích cực, dễ chịu hoặc có giá trị)

come back (v)

/kʌm bæk/

quay trở lại

clearly (adv)

/ˈklɪə.li/

rõ ràng, minh bạch

2. Ngữ pháp

Từ lời bài hát Yesterday Once More, bạn sẽ rút ra được những cấu trúc ngữ pháp sau:

Cấu trúc ngữ pháp

Giải thích

Ví dụ

Thì Quá khứ Đơn (Simple Past Tense)

  • Dùng để diễn tả các hành động, thói quen, hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

  • Cấu trúc: S + V₂/ed

  • When I was young, I'd listen to the radio.

  • It made me smile.

Cấu trúc “Would + V” diễn tả thói quen trong quá khứ

“Would” được dùng để nói về những hành động lặp lại thường xuyên trong quá khứ (giống “used to”).

  • When I was young, I'd listen to the radio.

  • Songs of love that I would sing to them.

Mệnh đề danh từ (Noun Clause)

Dùng để làm tân ngữ cho động từ, thường bắt đầu bằng what, where, how, that...

  • How I wondered where they'd gone.  (Mệnh đề “where they'd gone” là tân ngữ của “wondered”).

Cấu trúc cầu khiến “Make + someone + V”

Diễn tả hành động khiến ai đó làm gì.

  • It made me smile.

  • It can really make me cry.

III. Thông tin thú vị về bài hát “Yesterday Once More”

"Yesterday Once More" là một bài hát của bộ đôi nghệ sĩ người Mỹ The Carpenters, bao gồm hai anh em ruột Karen và Richard Carpenter. Bài hát được phát hành vào năm 1973 trong album thứ năm của họ, Now & Then. Được xem là một trong những bài hát tiêu biểu nhất của thập niên 1970, "Yesterday Once More" đã trở thành một bản hit toàn cầu và là một trong những bài hát bán chạy nhất của bộ đôi này.

Các thông tin cơ bản về bài hát như sau:

  • Nghệ sĩ: The Carpenters

  • Album: Now & Then

  • Ngày phát hành: 16 tháng 5 năm 1973

  • Thể loại: Pop, Soft rock

  • Nhạc sĩ sáng tác: Richard Carpenter và John Bettis

  • Nhà sản xuất: Richard Carpenter Giọng hát chính: Karen Carpenter

Về bối cảnh sáng tác, Richard Carpenter và cộng sự John Bettis muốn viết một bài hát để tôn vinh kỷ nguyên âm nhạc mà họ đã lớn lên cùng. Họ muốn tái hiện lại cảm giác ấm áp, thân thuộc của việc nghe những bài hát yêu thích trên radio ngày xưa.

Về thành tích thương mại, bài hát Yesterday once more đạt vị trí thứ 2 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 và đứng đầu bảng Billboard Adult Contemporary trong ba tuần liên tiếp vào tháng 7 năm 1973. Ở quốc tế, ca khúc cũng đạt hạng 2 tại Vương quốc Anh và lọt vào top 10 tại Bỉ, Na Uy và Hà Lan.

y-nghia-bai-hat.jpg
Thông tin thú vị về bài hát “Yesterday Once More”

Qua những phân tích trên, có thể thấy rằng bài hát “Yesterday Once More” không chỉ là một ca khúc hay, mà còn là một cách tuyệt vời để kết nối giữa ký ức, cảm xúc và việc học tiếng Anh. Hy vọng bài viết này của PREP về Yesterday Once More Lyrics​ mang đến cho bạn một công cụ học tập hữu ích — giúp bạn vừa thưởng thức âm nhạc, vừa mở rộng vốn từ và hiểu sâu hơn về ngữ pháp.

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.

Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!

Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect