Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung chi tiết nhất!
Các con số trong tiếng Trung được giới trẻ Trung Quốc mã hóa thành những dãy số code đầy bí ẩn. Đặc biệt, những con số này còn được tạo ra để “thay lời muốn nói” với nửa kia. Trong bài viết hôm nay hãy cùng PREP đi giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung thú vị nhé!
ý nghĩa các con số tiếng Trung
- I. Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung từ 0-9
- II. Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung thông dụng
- 1. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 0
- 2. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 1
- 3. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 2
- 4. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 3
- 5. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 4
- 6. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 5
- 7. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 6
- 8. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 7
- 9. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 8
- 10. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 9
I. Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung từ 0-9
Trước khi đi giải mã của các dãy số được giới trẻ sử dụng phổ biến trong tiếng Trung thì chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của số đếm tiếng Trungcác con số trong tiếng Trung Quốc từ 0 - 9 dưới đây nhé!
Số đếm trong tiếng Trung từ 0-9 | Phát âm gần giống với/Ý nghĩa | |
0 /líng/ |
|
|
1 /Yī – yāo/ |
|
|
2 /èr/ |
|
|
3 /sān/ |
|
|
4 /sì/ |
|
|
5 /wǔ/ |
|
|
6 /lìu/ |
|
|
7 /qī/ |
|
|
8 /bā/ |
|
|
9 /jiǔ/ |
|
II. Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung thông dụng
Có thể bạn chưa biết, trong tiếng Trung mỗi dãy số đều mang một ý nghĩa và biểu tượng khác nhau. Bởi thế, khi sử dụng những mật mã này thì bạn cần lưu ý dùng đúng và chính xác để tránh khiến cho người khác hiểu lầm ý của bạn. Dưới đây là ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung theo các dãy cụ thể:
1. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 0
Mã số | Tiếng Trung và Pinyin | Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung | |
01925 |
你依旧爱我。 Nǐ yījiù ài wǒ. |
Anh vẫn yêu em. | |
02746 |
你恶心死了。 Nǐ ěxīn sǐle. |
Em ghê chết đi được. | |
02825 |
你爱不爱我? Nǐ ài bù ài wǒ? |
Em có yêu anh không? | |
03456 |
你相思无用。 Nǐ xiāngsī wúyòng. |
Em tương tư vô ích. | |
0437 |
你是神经! Nǐ shì shénjīng! |
Anh là đồ thần kinh! | |
04527 |
你是我爱妻。 Nǐ shì wǒ ài qī. |
Em là vợ yêu của tôi. | |
04535 |
你是否想我? Nǐ shìfǒu xiǎng wǒ? |
Em có nhớ anh không? | |
04551 |
你是我唯一。 Nǐ shì wǒ wéiyī |
Em là duy nhất của anh. | |
0456 |
你是我的。 Nǐ shì wǒ de. |
Em là của anh. | |
045617 |
你是我的氧气。 Nǐ shì wǒ de yǎngqì. |
Em là nguồn sống (dưỡng khí) của anh. | |
04567 |
你是我老妻。 Nǐ shì wǒ lǎo qī. |
Em là bạn đời của anh. | |
045692 |
你是我的最爱。 Nǐ shì wǒ de zuì ài. |
Em là người anh yêu nhất. | |
0457 |
你是我妻。 Nǐ shì wǒqī. |
Em là vợ anh. | |
0487 |
你是白痴。 Nǐ shì báichī. |
Anh là đồ ngốc. | |
0487561 |
你是白痴无药医。 Nǐ shì báichī wú yào yī. |
Anh là đồ ngốc vô phương cứu chữa. | |
0564335 |
你无聊时想想我。 Nǐ wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ. |
Khi em buồn chán hãy nghĩ đến anh. | |
0594184 |
你我就是一辈子。 Nǐ wǒ jiùshì yībèizi. |
Em là cả cuộc đời của anh. | |
065 |
原谅我。 Yuánliàng wǒ. |
Tha thứ cho anh. | |
06537 |
你惹我生气。 Nǐ rě wǒ shēngqì. |
Bạn làm tôi tức giận. | |
07382 |
你欺善怕恶。 Nǐ qī shàn pà è. |
Cậu thật đê tiện. | |
0748 |
你去死吧。 Nǐ qù sǐ ba. |
Bạn đi chết đi. | |
07868 |
你吃饱了吗? Nǐ chī bǎole ma? |
Em ăn no chưa? | |
08056 |
你不理我了。 Nǐ bù lǐ wǒle. |
Anh không quan tâm đến em. | |
0837 |
你别生气! Nǐ bié shēngqì! |
Bạn đừng tức giận! | |
095 |
你找我? Nǐ zhǎo wǒ |
Bạn tìm tôi? | |
098 |
你走吧! Nǐ zǒu ba! |
Bạn đi nhé! |
2. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 1
Dãy số | Tiếng Trung và Pinyin | Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung | |
1314 |
一生一世。 Yīshēng yīshì. |
Trọn đời trọn kiếp, một đời một kiếp. | |
1314920 |
一生一世就爱你。 Yīshēng yīshì jiù ài nǐ. |
Yêu em trọn đời trọn kiếp. | |
1372 |
一厢情愿。 Yīxiāngqíngyuàn. |
Đồng lòng tình nguyện. | |
1392010 |
一生就爱你一个。 Yīshēng jiù ài nǐ yīgè. |
Cả đời chỉ yêu một mình em. | |
1414 |
要死要死。 Yàosǐ yàosǐ. |
Muốn chết. | |
147 |
一世情。 Yīshì qíng. |
Tình trọn đời. | |
1573 |
一往情深。 Yīwǎngqíngshēn. |
Tình sâu đậm | |
1589854 |
要我发,就发五次。 Yào wǒ fā, jiù fā wǔ cì. |
Muốn anh gửi, anh sẽ gửi 5 lần. | |
1711 |
一心一意。 Yīxīnyīyì. |
Một lòng một dạ. | |
177155 |
这个不是谐音,是象形。 Zhège bùshì xiéyīn, shì xiàngxíng. |
Hình ảnh dãy chữ giống chữ MISS. | |
1920 |
依旧爱你。 Yījiù ài nǐ. |
Vẫn còn yêu anh. | |
1930 |
依旧想你。 Yījiù xiǎng nǐ. |
Vẫn còn nhớ anh. |
3. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 2
Dãy số | Tiếng Trung và Pinyin | Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung | |
200 |
爱你哦! Ài nǐ ó! |
Yêu em lắm! | |
20110 |
爱你一百一十年。 Ài nǐ yībǎi yīshí nián. |
Yêu em 110 năm. | |
20184 |
爱你一辈子。 Ài nǐ yībèizi. |
Yêu em cả đời. | |
2030999 |
爱你想你久久久。 Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔ. |
Yêu em nhớ em rất rất lâu. | |
2037 |
为你伤心。 Wèi nǐ shāngxīn. |
Vì em mà tổn thương. | |
20475 |
爱你是幸福。 Ài nǐ shì xìngfú. |
Yêu em là niềm hạnh phúc | |
20609 |
爱你到永久。 Ài nǐ dào yǒngjiǔ. |
Yêu em mãi mãi. | |
20863 |
爱你到来生。 Ài nǐ dàolái shēng. |
Yêu em đến kiếp sau. | |
220225 |
爱爱你爱爱我。 Ài ài nǐ ài ài wǒ. |
Yêu yêu em yêu yêu anh. | |
230 |
爱上你 Ài shàng nǐ |
Yêu em. | |
234 |
爱相随。 Ài xiāng suí. |
Yêu như là yêu lần cuối. | |
235 |
要想你。 Yào xiǎng nǐ. |
Nhớ em quá. | |
240 |
爱死你! Ài sǐ nǐ! |
Yêu em chết mất! | |
2406 |
爱死你啦! Ài sǐ nǐ la! |
Yêu em chết mất! | |
246 |
饿死了! È sǐle! |
Đói chết mất! | |
246437 |
爱是如此神奇 Ài shì rúcǐ shénqí |
Tình yêu thần kỳ đến vậy. | |
25184 |
爱我一辈子。 Ài wǒ yībèizi. |
Yêu anh cả đời nhé. | |
256895 |
你是可爱的小狗。 Nǐ shì kě’ài de xiǎo gǒu. |
Em là con cún nhỏ của anh. | |
25873 |
爱我到今生。 Ài wǒ dào jīnshēng. |
Yêu anh hết kiếp này. | |
25910 |
爱我久一点。 Ài wǒ jiǔ yīdiǎn. |
Yêu anh lâu 1 chút. | |
25965 |
爱我就留我。 Ài wǒ jiù liú wǒ. |
Yêu anh hãy giữ anh lại. | |
259695 |
爱我就了解我。 Ài wǒ jiù liǎojiě wǒ. |
Yêu anh thì hiểu cho anh. | |
259758 |
爱我就娶我吧? Ài wǒ jiù qǔ wǒ ba? |
Yêu em thì lấy em nhé? | |
2627 |
爱来爱去。 Ài lái ài qù. |
Yêu đi yêu lại. | |
282 |
饿不饿? È bù è? |
Đói không? |
4. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 3
Dãy số | Tiếng Trung và Pinyin | Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung | |
300 |
想你哦! Xiǎng nǐ ó! |
Nhớ em quá! | |
3013 |
想你一生。 Xiǎng nǐ yīshēng. |
Nhớ em cả đời. | |
30920 |
想你就爱你。 Xiǎng nǐ jiù ài nǐ. |
Nhớ em thì yêu em. | |
310 |
先依你。 Xiān yī nǐ. |
Theo ý em trước. | |
31707 |
这个单词需要把31707倒过来看。 Zhège dāncí xūyào bǎ 30707. |
LOVE: Đây là do cách hình thành từ cụm 31707. | |
32062 |
想念你的爱。 Xiǎngniàn nǐ de ài. |
Nhớ đến tình yêu của em. | |
32069 |
想爱你很久。 Xiǎng ài nǐ hěnjiǔ. |
Muốn yêu em mãi mãi. | |
3207778 |
想和你去吹吹风。 Xiǎng hé nǐ qù chuī chuīfēng. |
Muốn đi hóng gió cùng em. | |
330335 |
想想你想想我。 Xiǎng xiǎng nǐ xiǎng xiǎng wǒ. |
Nhớ nhớ anh, nhớ nhớ em. | |
3344587 |
生生世世不变心。 Shēngshēngshìshì bù biànxīn. |
Cả đời này không thay lòng. | |
3399 |
长长久久。 Cháng cháng jiǔjiǔ. |
Rất lâu. | |
356 |
上网啦! Shàngwǎng la! |
Lên mạng đi! | |
35910 |
想我久一点。 Xiǎng wǒ jiǔ yīdiǎn. |
Nhớ anh lâu một chút. | |
359258 |
想我就爱我吧! Xiǎng wǒ jiù ài wǒ ba! |
Nhớ anh thì yêu anh nhé! | |
360 |
想念你。 Xiǎngniàn nǐ. |
Nhớ em. | |
369958 |
神啊救救我吧! Shén a jiù jiù wǒ ba. |
Chúa cứu con. | |
3731 |
真心真意。 Zhēnxīn zhēnyì. |
Thành tâm thành ý. |
5. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 4
Dãy số | Tiếng Trung và Pinyin | Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung | |
440295 |
谢谢你爱过我。 Xièxiè nǐ àiguò wǒ. |
Cảm ơn em đã yêu anh. | |
447735 |
时时刻刻想我。 Shí shíkè kè xiǎng wǒ. |
Nghĩ về em từng giây từng phút. | |
4456 |
速速回来。 Sù sù huílái. |
Vội vàng trở lại. | |
456 |
是我啦! Shì wǒ la! |
Là anh đây! | |
460 |
想念你。 Xiǎngniàn nǐ. |
Nhớ em. | |
48 |
是吧! Shì ba! |
Đúng rồi! | |
4980 |
只有为你。 Zhǐyǒu wéi nǐ. |
Chỉ có vì em. |
6. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 5
Dãy số | Tiếng Trung/Pinyin | Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung | |
505 | Viết gần giống SOS. | ||
507680 |
我一定要追你。 Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ. |
Anh nhất định sẽ tán đổ em. | |
510 |
我依你。 Wǒ yī nǐ. |
Anh có ý với em. | |
51020 |
我依然爱你。 Wǒ yīrán ài nǐ. |
Anh tất nhiên yêu em. | |
51095 |
我要你嫁我。 Wǒ yào nǐ jià wǒ. |
Em muốn gả cho anh. | |
51396 |
我要睡觉了! Wǒ yào shuìjiàole! |
Tôi muốn đi ngủ! | |
514 |
无意思。 Wú yìsi. |
Không có ý gì. | |
515206 |
我已不爱你了! Wǒ yǐ bù ài nǐle! |
Anh không yêu em nữa rồi! | |
5170 |
我要娶你。 Wǒ yào qǔ nǐ. |
Anh muốn lấy em. | |
517230 |
我已经爱上你。 Wǒ yǐjīng ài shàng nǐ. |
Anh đã yêu em mất rồi. | |
518420 |
我一辈子爱你。 Wǒ yībèizi ài nǐ. |
Anh cả đời yêu em. | |
520 |
我爱你。 Wǒ ài nǐ. |
Anh yêu em. | |
5201314 |
我爱你一生一世。 Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì. |
Anh yêu em trọn đời trọn kiếp. | |
52094 |
我爱你到死。 Wǒ ài nǐ dào sǐ. |
Anh yêu em đến chết. | |
5209484 |
我爱你就是白痴。 Wǒ ài nǐ jiùshì báichī. |
Em yêu anh đúng là ngốc. | |
521 |
我愿意。 Wǒ yuànyì. |
Anh nguyện ý/anh đồng ý. | |
52306 |
我爱上你了! Wǒ ài shàng nǐle! |
Anh yêu em rồi! | |
5240 |
我爱是你。 Wǒ ài shì nǐ. |
Người anh yêu là em. | |
52460 |
我爱死你了! Wǒ ài sǐ nǐle! |
Anh yêu em chết mất! | |
5260 |
我暗恋你。 Wǒ ànliàn nǐ. |
Anh thầm yêu em. | |
530 |
我想你。 Wǒ xiǎng nǐ. |
Anh nhớ em. | |
5360 |
我想念你。 Wǒ xiǎngniàn nǐ. |
Em nhớ anh. | |
5366 |
我想聊聊。 Wǒ xiǎng liáo liáo. |
Anh muốn nói chuyện. | |
53719 |
我深情依旧。 Wǒ shēnqíng yījiù. |
Anh đã nặng tình rồi. | |
5376 |
我生气了! Wǒ shēngqìle! |
Em tức giận rồi! | |
53770 |
我想亲亲你。 Wǒ xiǎng qīn qīn nǐ. |
Anh muốn hôn em. | |
53782 |
我心情不好。 Wǒ xīnqíng bù hǎo. |
Anh tâm trạng không tốt. | |
53880 |
我想抱抱你。 Wǒ xiǎng bào bào nǐ. |
Anh muốn ôm em. | |
53980 |
我想揍扁你。 Wǒ xiǎng zòu biǎn nǐ. |
Em muốn đánh anh. | |
540086 |
我是你女朋友。 Wǒ shì nǐ nǚ péngyǒu. |
Em là bạn gái của anh. | |
5406 |
我是你的。 Wǒ shì nǐ de. |
Em là của anh. | |
5420 |
我只爱你。 Wǒ zhǐ ài nǐ. |
Anh chỉ yêu em. | |
54335 |
无事想想我。 Wú shì xiǎng xiǎng wǒ. |
Không có việc gì thì nghĩ đến em. | |
543720 |
我是真心爱你。 Wǒ shì zhēnxīn ài nǐ. |
Anh yêu em thật lòng. | |
54430 |
我时时想你。 Wǒ shíshí xiǎng nǐ. |
Anh lúc nào cũng nghĩ đến em. | |
5452830 |
无时无刻不想你。 Wúshíwúkè bùxiǎng nǐ. |
Không có lúc nào là không nhớ đến em. | |
546 |
我输了! Wǒ shūle! |
Anh thua rồi! | |
5460 |
我思念你。 Wǒ sīniàn nǐ. |
Anh nhớ em. | |
5490 |
我去找你。 Wǒ qù zhǎo nǐ. |
Anh đi tìm em. | |
54920 |
我始终爱你。 Wǒ shǐzhōng ài nǐ. |
Anh luôn yêu em. | |
55646 |
我无聊死了! Wǒ wúliáo sǐle! |
Anh buồn đến chết mất! | |
5620 |
我很爱你。 Wǒ hěn ài nǐ. |
Anh rất yêu em. | |
5630 |
我很想你。 Wǒ hěn xiǎng nǐ. |
Em rất nhớ anh. | |
564335 |
无聊时想想我。 Wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ. |
Lúc nào buồn nhớ đến em. | |
570 |
我气你。 Wǒ qì nǐ. |
Em giận anh. | |
57350 |
我只在乎你。 Wǒ zhǐ zàihū nǐ. |
Anh chỉ quan tâm đến em. | |
57386 |
我去上班了。 Wǒ qù shàngbānle. |
Anh đi làm rồi. | |
57410 |
我心属于你。 Wǒ xīn shǔyú nǐ. |
Tim anh thuộc về em. | |
574839 |
我其实不想走。 Wǒ qíshí bùxiǎng zǒu. |
Anh thực sự không muốn đi. | |
5776 |
我出去了。 Wǒ chūqùle. |
Anh ra ngoài rồi. | |
58 |
晚安! Wǎn’ān! |
Chúc ngủ ngon! | |
584520 |
我发誓我爱你。 Wǒ fāshì wǒ ài nǐ. |
Anh thề là anh yêu em. | |
586 |
我不来。 Wǒ bù lái. |
Anh không đến. | |
587 |
我抱歉! Wǒ bàoqiàn! |
Anh xin lỗi! | |
5871 |
我不介意。 Wǒ bù jièyì. |
Anh không để tâm/phật ý. | |
59240 |
我最爱是你。 Wǒ zuì ài shì nǐ. |
Người anh yêu nhất là em. | |
59420 |
我就是爱你。 Wǒ jiùshì ài nǐ. |
Anh chỉ yêu em. | |
59520 |
我永远爱你。 Wǒ yǒngyuǎn ài nǐ. |
Anh mãi mãi yêu em. | |
596 |
我走了! Wǒ zǒule! |
Anh đi đây! |
7. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 6
Dãy số | Tiếng Trung/Pinyin | Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung | |
609 |
到永久。 Dào yǒngjiǔ. |
Đến vĩnh viễn. | |
6120 |
懒得理你。 Lǎndé lǐ nǐ. |
Rảnh mà để ý đến anh. | |
6699 |
顺顺利利。 Shùn shùnlì lì. |
Thuận lợi thuận lợi. | |
6785753 |
老地方不见不散。 Lǎo dìfāng bùjiàn bú sàn. |
Chỗ cũ không gặp không về. | |
6868 |
溜吧溜吧! Liū ba liū ba! |
Chuồn thôi, chuồn thôi! |
8. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 7
Dãy số | Tiếng Trung và Pinyin | Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung | |
70345 |
请你相信我。 Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ. |
Mong em hãy tin anh. | |
706 |
起来吧! Qǐlái ba! |
Dậy thôi! | |
70626 |
请你留下来。 Qǐng nǐ liú xiàlái. |
Mong em hãy ở lại. | |
706519184 |
请你让我依靠一辈子。 Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi. |
Anh hãy là điểm tựa của em trọn đời. | |
7087 |
请你别走。 Qǐng nǐ bié zǒu. |
Mong em đừng đi. | |
70885 |
请你帮帮我。 Qǐng nǐ bāng bāng wǒ. |
Mong em giúp anh. | |
721 |
亲爱你! Qīn’ài nǐ! |
Em yêu! | |
729 |
去喝酒。 Qù hējiǔ. |
Đi uống rượu. | |
7319 |
天长地久。 Tiānchángdìjiǔ. |
Thiên trường địa cửu. | |
737420 |
今生今世爱你。 Jīnshēng jīnshì ài nǐ. |
Kiếp này đời này yêu em. | |
73807 |
情深怕缘浅。 Qíng shēn pà yuán qiǎn. |
Hữu duyên vô phận. | |
740 |
气死你! Qì sǐ nǐ! |
Tức anh chết được! | |
74074 |
去死你去死! Qù sǐ nǐ qù sǐ! |
Anh đi chết đi! | |
7408695 |
其实你不了解我。 Qíshí nǐ bù liǎojiě wǒ. |
Kỳ thực anh không hiểu em. | |
74520 |
其实我爱你。 Qíshí wǒ ài nǐ. |
Thực ra anh yêu em. | |
74839 |
其实不想走。 Qíshí bùxiǎng zǒu. |
Thực ra không muốn đi. | |
756 |
亲我啦! Qīn wǒ la! |
Hôn em đi! | |
765 |
去跳舞。 Qù tiàowǔ. |
Đi khiêu vũ. | |
770880 |
亲亲你抱抱你。 Qīnqin nǐ bào bào nǐ. |
Hôn bạn, ôm bạn. | |
7708801314520 |
亲亲你抱抱你一生一世我爱你。 Qīnqin nǐ bào bao nǐ yīshēng yīshì wǒ ài nǐ. |
Hôn em ôm em yêu em cả đời cả kiếp. | |
7731 |
心心相印。 Xīnxīnxiāngyìn. |
Tâm tâm tương âm: Cùng nhịp đập trái tim | |
7752 |
亲亲吾爱。 Qīnqin wú ài. |
Thân thân ngô ái: Hôn người yêu của tôi | |
77543 |
猜猜我是谁? Cāicai wǒ shì shuí. |
Đoán xem anh là ai? | |
77895 |
紧紧抱着我。 Jǐn jǐn bàozhe wǒ. |
Ôm em chặt vào. | |
780 |
牵挂你。 Qiānguà nǐ. |
Lo lắng cho em. | |
786 |
吃饱了。 Chī bǎole. |
Ăn no rồi. | |
7998 |
去走走吧! Qù zǒu zǒu ba! |
Đi dạo đi! |
9. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 8
Dãy số | Tiếng Trung/Pinyin | Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung | |
8006 |
不理你了! Bù lǐ nǐle! |
Không quan tâm đến em nữa! | |
8013 |
伴你一生。 Bàn nǐ yīshēng. |
Bên em cả đời. | |
8074 |
把你气死。 Bǎ nǐ qì sǐ. |
Làm em tức điên. | |
8084 |
北鼻! Běi bí! |
Baby/Em yêu! | |
81176 |
在一起了! Zài yīqǐle! |
Đừng ở bên nhau nữa. | |
82475 |
被爱是幸福。 Bèi ài shì xìngfú. |
Được yêu là hạnh phúc. | |
825 |
别爱我! Bié ài wǒ! |
Đừng yêu anh! | |
837 |
别生气.! Bié shēngqì! |
Đừng giận! | |
8384 |
不三不四。 Bù sān bù sì. |
Vớ va vớ vẩn, không ra gì, không đàng hoàng. | |
85941 |
帮我告诉他。 Bāng wǒ gàosù tā. |
Giúp em nói với anh ấy. | |
860 |
不留你。 Bù liú nǐ. |
Không níu kéo anh. | |
865 |
别惹我! Bié rě wǒ! |
Đừng làm phiền anh! | |
8716 |
八格耶鲁。 Bā gé yélǔ. |
Bát Cách Gia Lỗ: Tên khốn, tên đần độn. | |
88 |
拜拜! Bàibài! |
Bye bye, tạm biệt. | |
8834760 |
漫漫相思只为你。 Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ. |
Tương tư chỉ vì em. | |
898 |
分手吧! Fēnshǒu ba! |
Chia tay đi! |
10. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 9
Dãy số | Tiếng Trung/Pinyin | Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung | |
902535 |
求你爱我想我。 Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ. |
Mong em yêu anh nhớ anh. | |
9089 |
求你别走! Qiú nǐ bié zǒu! |
Mong em đừng đi! | |
918 |
加油吧! Jiāyóu ba! |
Cố gắng lên! | |
920 |
就爱你! Jiù ài nǐ! |
Yêu em! | |
9213 |
钟爱一生。 Zhōng’ài yīshēng. |
Yêu em cả đời. | |
9240 |
最爱是你。 Zuì ài shì nǐ. |
Yêu nhất là em. | |
9277 |
就爱 亲亲 jiù ài qīnqin |
Thích hôn | |
930 |
好想你! Hǎo xiǎng nǐ! |
Rất nhớ em! | |
93110 |
好想见见你。 Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ. |
Rất muốn gặp em. | |
940194 |
告诉你一件事。 Gàosù nǐ yī jiàn shì. |
Muốn nói với em một việc. | |
9420 |
就是爱你。 Jiùshì ài nǐ. |
Chính là yêu em (anh). | |
95 |
救我! Jiù wǒ! |
Cứu anh (em)! | |
987 |
对不起! Duìbùqǐ! |
Xin lỗi! | |
9908875 |
求求你别抛弃我。 Qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ. |
Mong anh đừng bỏ rơi em. |
Vậy là PREP đã giúp bạn giải mã chi tiết ý nghĩa các con số trong tiếng Trung mà giới trẻ Trung Quốc thường dùng. Bạn thấy đấy, học và nghiên cứu Hán ngữ vô cùng thú vị. Khi học, bạn sẽ khám phá được nhiều điều mới mẻ, hay ho về ngôn ngữ này đấy.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!