Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về bóng đá thường gặp
Nắm vững các từ vựng tiếng Anh về bóng đá sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả cũng như chinh phục được điểm số cao trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC,... Vậy còn chần chừ gì nữa, cùng PREP “thuộc lòng” ngay bộ từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh thông dụng dưới đây nhé!
I. Bóng đá tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, bóng đá có hai từ vựng là soccer /ˈsɑː.kɚ/ và football /ˈfʊt.bɑːl/. Trong đó, “soccer” là từ được người Mỹ sử dụng nhiều, còn “football” được người Anh sử dụng nhiều.
Tại Mỹ, có một môn thể thao gọi là “American football” mang nghĩa là “bóng bầu dục”. Do đó ở Mỹ nếu bạn dùng “football” để chỉ bóng đá thì sẽ có nhiều người nhầm nó sang môn bóng bầu dục đó. Vì vậy, tùy thuộc vào việc bạn đang ở nước nào thì hãy để ý để chọn từ cho chính xác nhé!
Để hiểu hơn về cách dùng Football và Soccer, bạn có thể tham khảo bài viết: Phân biệt 2 từ Football và Soccer trong tiếng Anh
II. Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về bóng đá
1. Những người chơi trên sân
Trong từ vựng về bóng đá, những người chơi trên sân thường được nhắc đến gồm có các từ sau:
STT | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Starting lineup /ˈstɑːrtɪŋ ˈlaɪnˌʌp/ | Đội hình ra sân | The starting lineup was announced just before 7 am yesterday. (Đội hình ra sân được công bố ngay trước 7 giờ sáng ngày hôm qua.) |
2 | Goalkeeper /ˈɡəʊlˌkiː.pər/ | Thủ môn | The crowd in the stands cheered as the goalkeeper blocked the shot. (Đám đông trên khán đài hò reo khi thủ môn cản phá được cú sút.) |
3 | Defender /dɪˈfen.dər/ | Hậu vệ | This player dribbled past a defender andfired the ball right into the goal. (Cầu thủ này đã rê bóng qua hậu vệ rồi sút thẳng vào khung thành.) |
4 | Midfielder /ˌmɪdˈfiːl.dər/ | Tiền vệ | Those midfielder players believed the historic loss was the entire team's fault. (Những cầu thủ tiền vệ đó cho rằng trận thua lịch sử là lỗi của toàn đội.) |
5 | Forward /ˈfɔː.wəd/ | Tiền đạo | The Chilean forward still scored 2 goals despite being injured. (Tiền đạo người Chile vẫn ghi 2 bàn thắng dù đang chấn thương.) |
6 | Substitute /ˈsʌb.stɪ.tʃuːt/ | Dự bị | The substitute player of this team was brought onto the field in the 85th minute. (Cầu thủ dự bị của đội này được tung vào sân phút thứ 85.) |
7 | Referee /ˌref.əˈriː/ | Trọng tài | Referee Kovacs issued 16 yellow and 2 red cards in the Czech Republic match. (Trọng tài Kovacs đã rút 16 thẻ vàng và 2 thẻ đỏ trong trận đấu tại Cộng Hòa Séc.) |
8 | Manager /ˈmænɪdʒər/ | Huấn luyện viên | The manager breathed a sigh of relief when the players scored a goal in the last minute of the match. (Huấn luyện viên thở phào nhẹ nhõm khi các cầu thủ ghi bàn thắng ở phút cuối cùng của trận đấu.) |
9 | Linesman /ˈlaɪnzmən/ | Trọng tài biên | The linesman is observing that team's corner kick. (Trọng tài biên đang quan sát quả phạt góc của đội đó.) |
2. Các khu vực trên sân bóng
Tiếp đó, khi học các từ vựng tiếng Anh về bóng đá, chúng ta đừng quên chú ý đến các khu vực, các phần có trên sân bóng nhé:
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Football pitch/ Soccer field /ˈˈfʊt.bɑːl pɪtʃ/ /ˈsɑːkər fiːld/ | Sân bóng đá | The Old Trafford soccer field's infrastructure has deteriorated and needs repair. (Cơ sở hạ tầng của sân bóng Old Trafford đã xuống cấp và cần được sửa chữa.) |
2 | Centre circle /ˌsen.tə ˈsɜː.kəl/ | Vòng tròn trung tâm | The center circle is a circle with a radius of about 6m located in the middle of the field. (Vòng tròn trung tâm là hình tròn có bán kính khoảng 6 mét nằm ở giữa sân.) |
3 | Goal /ɡəʊl/ | Khung thành | The goalkeeper defended the goal excellently. (Thủ môn đã bảo vệ khung thành một cách xuất sắc.) |
4 | Goal line /ˈɡəʊl ˌlaɪn/ | Đường biên khung thành | The goal line is located behind the goal on a soccer field. (Đường biên nằm phía sau khung thành trên sân bóng đá.) |
5 | Touch line/ Sideline /tʌtʃ laɪn/ /ˈsaɪdlaɪn/ | Đường biên dọc | The linesman always runs along the sideline of the football field. (Trọng tài biên luôn chạy dọc theo đường biên của sân bóng.) |
6 | Halfway line /ˈhæfweɪ laɪn/ | Đường kẻ giữa sân, chia sân bóng thành hai nửa bằng nhau | The players gathered at the halfway line for the kickoff. (Các cầu thủ tập trung tại đường kẻ giữa sân để bắt đầu trận đấu.) |
8 | Penalty spot /ˈpen.əl.ti ˌspɒt/ | Vị trí phạt đền | The ball is moved by the referee to the penalty spot. (Trọng tài di chuyển bóng đến vị trí phạt đền.) |
9 | Penalty area/ box /ˈpɛnəlti ˈɛriə/ /bɒks/ | Khu vực 16,5 mét quanh khung thành, nơi mà các tình huống phạt đền xảy ra | The players line up in a long line in the penalty area. (Các cầu thủ xếp hàng dài trong khu vực phạt đền trước khung thành.) |
10 | Corner /ˈkɔːrnər/ | Góc sân bóng | This player saved a goal by kicking the ball into the corner of the football pitch. (Cầu thủ này đã cứu một bàn thua bằng cách sút bóng vào góc sân.) |
11 | Crossbar /ˈkrɔːsbɑːr/ | Thanh ngang của khung thành, xà ngang | Luckily, the ball hit the crossbar and bounced back onto the field. (May mắn thay, bóng đập vào xà ngang và bật trở lại sân.) |
12 | Net /nɛt/ | Lưới | The net shook as the striker scored a goal. (Lưới rung lên khi tiền đạo ghi bàn.) |
13 | Goalpost /ɡoʊl poʊst/ | Cột dọc của khung thành | Chelsea's goalkeeper made a great save off the goalpost. (Thủ môn của Chelsea đã có pha cản phá xuất sắc từ pha bóng đập cột dọc khung thành.) |
14 | Corner flag /ˈkɔːrnər flæɡ/ | Cờ phạt góc | The player kicked the ball from the corner flag to set up a scoring opportunity. (Cầu thủ đã đá bóng từ cờ phạt góc để tạo ra cơ hội ghi bàn.) |
15 | Bench /bɛntʃ/ | Ghế dự bị | The players sitting on the bench are discussing the opponent's strategy. (Các cầu thủ ngồi trên ghế dự bị đang thảo luận về chiến thuật của đối thủ.) |
16 | Stands /stændz/ | Khán đài | The fans sang the national anthem loudly and clearly in the stands. (Các cổ động viên đã hát quốc ca rất to và rõ ràng trên khán đài.) |
3. Hoạt động, tình huống xảy ra trong trận bóng
Để diễn tả về các tình huống và hoạt động xảy ra trong một trận thì chúng ta sẽ sử dụng những từ vựng về bóng đá sau đây:
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Half (n) /hɑːf/ | Hiệp | This is the first half of the match. (Đây là hiệp đầu tiên của trận bóng.) |
2 | Free kick (n) /ˌfriː ˈkɪk/ | Cú đá phạt | Peter will take a free kick at the goal. (Peter sẽ thực hiện một quả đá phạt ở khung thành.) |
3 | Foul (v) /faʊl/ | Phạm lỗi | This player was fouled after the shot. (Cầu thủ đó đã phạm lỗi sau cú sút.) |
4 | Edge out (v) /ɛdʒ aʊt/ | Chiến thắng sát nút | The Vietnamese team edged out the opponent with a two-to-one victory. (Đội tuyển Việt Nam đã chiến thắng sát nút đối thủ với tỷ số 2-1.) |
5 | Corner kick (n) /ˈkɔː.nə ˌkɪk/ | Phạt góc | Martin opened the scoring in that match with a corner kick. (Martin đã mở tỷ số trong trận đấu bằng một quả phạt góc.) |
6 | Extra time (n) /ˌek.strə ˈtaɪm/ | Hiệp phụ | The Vietnamese team scored two times in extra time to win 3-1. (Đội tuyển Việt Nam đã ghi hai bàn trong hiệp phụ để dành chiến thắng 3-1.) |
8 | Injury time (n) /ˈɪn.dʒər.i ˌtaɪm/ | Thời gian bù giờ | This match will have five minutes of injury time. (Trận đấu sẽ có 5 phút bù giờ.) |
9 | Offside (n) /ˌɒfˈsaɪd/ | Việt vị | Jessy had a goal disallowed for offside. (Jessy đã có một bàn thắng không được công nhận vì lỗi việt vị.) |
10 | Penalty (n) /ˈpen.əl.ti/ | Quả đá phạt đền | The player took a deep breath before taking the penalty kick. (Cầu thủ hít một hơi thật sâu trước khi thực hiện cú đá phạt đền.) |
11 | Penalty shootout (n) /ˈpɛnəlti ˈʃuːtaʊt/ | Loạt sút luân lưu | The match went to a penalty shootout after a 1-1 draw. (Trận đấu đã phải phân định bằng loạt sút luân lưu sau khi hòa 1-1.) |
12 | Bicycle kick (n) /ˈbaɪsɪkəl kɪk/ | Ngả người móc bóng, cú sút kiểu xe đạp chổng ngược | The forward of that team scored with a great bicycle kick. (Tiền đạo của đội đó đã ghi bàn bằng một cú ngả người móc bóng tuyệt đẹp.) |
13 | Clearance (n) /ˈklɪrəns/ | Cú dứt điểm, pha cản phá (một cú đá phòng ngự nhằm mục đích đưa bóng ra khỏi khu vực khung thành một cách nguy hiểm) | The defender of Manchester United made a crucial clearance to prevent a goal. (Hậu vệ của Manchester United đã thực hiện pha cản phá quan trọng để ngăn chặn bàn thua.) |
14 | Dive (v) /daɪv/ | Ngã giả vờ | The home team player tried to dive to win a free kick, but the referee did not recognize it. (Cầu thủ đội chủ nhà ngã giả vờ để hưởng quả đá phạt trực tiếp nhưng trọng tài không công nhận điều đó.) |
15 | Draw/ Tie (n) /drɔː/ /taɪ/ | Kết quả hòa | The game between Borussia Dortmund and Heidenheim ended in a draw, with both teams scoring a goal. (Trận đấu giữa Borussia Dortmund và Heidenheim kết thúc với tỷ số hòa, cả hai đội đều ghi được một bàn thắng.) |
16 | Equalizer (n) /ˈiːkwəˌlaɪzər/ | Bàn gỡ hòa, bàn thắng cân bằng tỉ số | The equalizer came late in the second half, bringing the score to 3-3. (Bàn gỡ hòa ở cuối hiệp hai, đưa tỷ số về 3-3.) |
17 | Half time (n) /ˈhæf taɪm/ | Thời gian nghỉ giữa hai hiệp đấu | The coach gathered the team together and discussed strategy during half-time. (Huấn luyện viên đã tập hợp toàn đội lại và thảo luận về chiến thuật trận đấu trong thời gian nghỉ giữa hiệp.) |
`18 | Handball (n) /ˈhændbɔːl/ | Lỗi chạm tay vào bóng | Unfortunately, a player from that team had a handball. (Thật không may, một cầu thủ của đội đó đã chạm tay vào bóng.) |
19 | Hat trick (n) /ˈhæt trɪk/ | Ghi ba bàn thắng liên tiếp trong trận đấu | The team's youngest forward scored a hat-trick. (Tiền đạo trẻ nhất của đội đã ghi ba bàn thắng liên tiếp.) |
20 | Header (n) /ˈhɛdər/ | Pha đánh bóng bằng đầu | Bennet Omalu created a draw for his team with a header. (Bennet Omalu đã tạo ra trận hòa cho đội của mình bằng cú đánh đầu.) |
21 | Kick-off (n) /ˈkɪk ɒf/ | Bắt đầu trận đấu hoặc bắt đầu lại sau khi ghi bàn | The kick-off for the match between Latvia and Faroe was delayed due to heavy rain. (Trận đấu giữa Latvia và Faroe đã bị hoãn do mưa lớn.) |
22 | Own goal (n) /oʊn ɡoʊl/ | Phản lưới nhà | Player Edgar Cunningham accidentally scored an own goal at a distance of 60 meters. (Cầu thủ Edgar Cunningham vô tình đá phản lưới nhà ở cự ly 60 mét.) |
23 | Possession (n) /pəˈzɛʃən/ | Kiểm soát bóng | The team had 60% possession throughout the game. (Đội bóng đã kiểm soát bóng 60% trong suốt trận đấu.) |
24 | Red card (n) /rɛd kɑːrd/ | Thẻ đỏ | The referee issued the first red card for the friendly match between the two countries. (Trọng tài đã rút thẻ đỏ đầu tiên cho trận giao hữu giữa hai nước.) |
25 | Yellow card (n) /ˈjɛloʊ kɑːrd/ | Thẻ vàng | That player received a yellow card for disrespecting the referee. (Cầu thủ đó nhận thẻ vàng vì thiếu tôn trọng trọng tài.) |
26 | Shot (n) /ʃɑːt/ | Sút bóng | No matter how dangerous his shot was, the goalkeeper still excelled in catching the ball. (Dù cú sút của anh có nguy hiểm đến đâu thì thủ môn này vẫn xuất sắc bắt được bóng.) |
27 | Throw-in (n) /ˈθroʊ ɪn/ | Ném biên | This player signals his teammates and begins to throw in. (Cầu thủ đó ra hiệu cho đồng đội và bắt đầu ném biên.) |
28 | VAR (n) /viː-eɪ-ɑːr/ | Công nghệ sử dụng video để hỗ trợ trọng tài | The referee consulted VAR to review the controversial penalty decision. (Trọng tài đã tham khảo công nghệ VAR để xem xét quyết định phạt đền gây tranh cãi.) |
29 | Wall (n) /wɔːl/ | Nhóm cầu thủ đứng thành hàng để cản cú đá phạt từ đội đối phương | The players formed a wall to block the free kick. (Các cầu thủ đã tạo thành một hàng rào để chặn cú đá phạt.) |
30 | Concede (v) /kənˈsiːd/ | Thủng lưới | The team had a strong defense but still conceded two goals in the match. (Đội bóng có hàng phòng ngự mạnh nhưng vẫn để thủng lưới hai bàn trong trận đấu.) |
4. Trang phục trong bóng đá
Cuối cùng, hãy học thêm một số các trang phục, phụ kiện mà cầu thủ thường mặc trong trường từ vựng về bóng đá dưới đây:
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Armband /ˈɑːm.bænd/ | Băng đội trưởng | All captains wear armbands. (Tất cả đội trưởng đều được đeo băng đội trưởng.) |
2 | Boot /buːt/ | Giày bóng đá | John forgets his boots and shin pads in order to play football. (John quên giày và đệm bảo vệ ống chân của anh ấy để chơi bóng.) |
3 | Shin pads/ Shin guards /ʃɪn pædz/ /ʃɪn ɡɑːrdz/ | Lớp đệm bảo vệ giúp bảo vệ ống chân của người chơi khỏi bị thương nếu họ bị đá. | |
4 | Glove /ɡlʌv/ | Găng tay (dành cho thủ môn) | The goalkeeper wears gloves to catch the ball. (Thủ môn đeo găng tay để bắt bóng.) |
5 | Kit /kɪt/ | Bộ quần áo đồng phục bóng đá | I was wearing football kit. (Tôi đang mặc đồng phục bóng đá.) |
Tham khảo thêm bài viết:
II. Tên các giải, đội tuyển bóng đá nổi tiếng bằng tiếng Anh
Ngoài các từ vựng tiếng Anh về bóng đá phía trên, cùng PREP tìm hiểu thêm tên các giải, đội tuyển bóng đá nổi tiếng thế giới nhé!
1. Tên các giải đấu bóng đá
STT | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | The FIFA World Cup | Giải vô địch bóng đá thế giới | The FIFA World Cup is held every 4 years. (Giải vô địch bóng đá thế giới được tổ chức 4 năm một lần.) |
2 | Euro | Giải vô địch bóng đá Châu Âu | The Euro tournament features the best national teams in Europe. (Giải vô địch bóng đá Châu Âu có sự tham gia của những đội tuyển quốc gia hàng đầu châu Âu.) |
3 | UEFA Champions League | Cúp C1 | Teams that do not qualify for the UEFA Champions League can compete in the Europa League. (Những đội không đủ điều kiện tham gia Cúp C1 có thể tranh tài ở Cúp C2.) |
4 | Europa League | Cúp C2 | |
5 | Premier League | Giải bóng đá ngoại hạng Anh | The Premier League is one of the most popular football leagues in the world. (Giải bóng đá ngoại hạng Anh là một trong những giải bóng đá nổi tiếng nhất thế giới.) |
6 | Copa America | Giải bóng đá vô địch châu Mỹ | Copa America is the oldest international football tournament. (Giải bóng đá vô địch châu Mỹ là giải đấu bóng đá quốc tế lâu đời nhất.) |
7 | La Liga | Giải bóng đá Tây Ban Nha | La Liga features some of the best clubs in Spain, including Barcelona and Real Madrid. (Giải bóng đá Tây Ban Nha có sự góp mặt của những câu lạc bộ hàng đầu ở Tây Ban Nha, bao gồm Barcelona và Real Madrid.) |
8 | Serie A | Giải bóng đá Ý | Serie A is known for its tactical style of play. (Giải bóng đá Ý nổi tiếng với lối chơi đầy chiến thuật.) |
9 | Bundesliga | Giải bóng đá Đức | The Bundesliga is known for its impressive attendance and passionate fans. (Giải bóng đá Đức nổi tiếng với lượng người hâm mộ đông đảo và cuồng nhiệt.) |
10 | Ligue 1 | Giải bóng đá Pháp | Ligue 1 has grown in popularity with the rise of Paris Saint-Germain. (Giải bóng đá Pháp đã trở nên phổ biến hơn với sự phát triển của đội bóng Paris Saint-Germain.) |
11 | AFC Asian Cup | Giải vô địch châu Á | The AFC Asian Cup showcases the best national teams in Asia. (Giải vô địch bóng đá châu Á AFC Asian Cup giới thiệu những đội tuyển quốc gia hàng đầu châu Á.) |
2. Tên các đội tuyển bóng đá
STT | Từ vựng | Ví dụ |
1 | Real Madrid /reɪˈɑːl məˈdrɪd/ | Before being a fan of Real Madrid, I was a loyal fan of Manchester United. (Trước khi hâm mộ Real Madrid, tôi là một người hâm mộ trung thành của Manchester United.) |
2 | Manchester United /ˈmæntʃɪstər juːˈnaɪtɪd/ | |
3 | Barcelona /ˌbɑːrsəˈloʊnə/ | Barcelona is my absolute favorite football club. (Barcelona là câu lạc bộ bóng đá tôi cực kỳ yêu thích.) |
4 | Chelsea /ˈtʃɛlsi/ | Chelsea has recruited great soccer players. (Chelsea chiêu mộ được các cầu thủ đá bóng xuất sắc.) |
5 | Juventus /dʒuːˈvɛntəs/ | Juventus is one of the most successful clubs in Serie A history. (Juventus là một trong những câu lạc bộ thành công nhất trong lịch sử Giải bóng đá Ý.) |
6 | Bayern Munich /ˈbaɪərn ˈmjuːnɪk/ | Bayern Munich Football Club is led by good coaches. (Câu lạc bộ bóng đá Bayern Munich được dẫn dắt bởi những huấn luyện viên giỏi.) |
7 | Paris-Saint-Germain /ˌpærɪ ˌseɪnt ʒɜːrˈmæn/ | I just watched the intense soccer match between Paris-Saint-Germain and its opponents on TV. (Tôi vừa xem trận đấu bóng đá căng thẳng của Paris-Saint-Germain và đối thủ trên tivi.) |
8 | Liverpool /ˈlɪvərˌpuːl/ | I have an appointment to watch Liverpool's soccer match at 7 p.m tomorrow. (Tôi có hẹn xem trận đấu bóng đá của Liverpool vào 7 giờ tối mai.) |
9 | Arsenal /ˈɑːrsɪnəl/ | Arsenal is a professional football club based in Holloway, North London, England. (Arsenal là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp có trụ sở tại Holloway, Bắc Luân Đôn, Anh.) |
10 | Manchester City /ˈmæntʃɪstər ˈsɪti/ | The score of Tottenham Hotspur and Manchester City was 1-2 in the first half. (Tỷ số giữa Tottenham Hotspur và Manchester City là 1-2 trong hiệp một.) |
11 | Tottenham Hotspur /ˈtɒtənəm ˈhɒtspɜːr/ | |
12 | Borussia Dortmund /bəˈrʊsiə ˈdɔːrtmʊnd/ | Instead of hanging out, I stayed home to watch Borussia Dortmund's soccer match with my dad. (Thay vì đi chơi, tôi ở nhà xem trận bóng đá của Borussia Dortmund cùng với bố.) |
13 | Leicester City /ˈlɛstər ˈsɪti/ | Leicester City shocked the football world by winning the Premier League in 2016. (Leicester City đã gây sốc cho thế giới bóng đá khi giành chức vô địch Giải bóng đá ngoại hạng Anh năm 2016.) |
14 | Atlético Madrid /ætlɛtɪˈkoʊ məˈdrɪd/ | Atlético Madrid is known for its strong defensive style of play. (Atlético Madrid nổi tiếng với phong cách chơi phòng ngự vững chắc.) |
15 | Internazionale /ˌɪntərnætsiəˈnɑːleɪ/ | Internazionale, often referred to as Inter, is one of Italy's top clubs. (Internazionale, thường được gọi là Inter, là một trong những câu lạc bộ hàng đầu của Italy.) |
16 | Everton /ˈɛvərtən/ | Everton Club has participated in 117 seasons since its establishment. (Câu lạc bộ Everton đã tham gia 117 mùa giải từ khi thành lập tới nay.) |
17 | Roma/ AS Roma /ˈroʊmə/ | A.S. Roma won the Serie A championship for the first time. (A.S. Roma giành chức vô địch Giải bóng đá Ý lần đầu tiên.) |
18 | Milan/ AC Milan /mɪˈlæn/ | AC Milan's lineup for this tournament was just announced this morning. (Đội hình thi đấu của AC Milan cho giải đấu này vừa được công bố sáng nay.) |
19 | Napoli /ˈnæpəli/ | Napoli is the most successful club in Southern Italy and has the 4th most fans in Italy. (Napoli là câu lạc bộ thành công nhất ở miền Nam nước Ý và có lượng người hâm mộ nhiều thứ 4 ở Ý.) |
20 | Schalke 04 /ˈʃælkə ˈzɪəroʊ ˈfɔːr/ | Schalke 04 is ranked by Forbes magazine as the 14th most valuable football club in Europe. (Schalke 04 được tạp chí Forbes xếp hạng là câu lạc bộ bóng đá giá trị thứ 14 ở châu Âu.) |
III. Idioms và Collocations liên quan đến bóng đá trong tiếng Anh
Bên cạnh việc học các từ vựng chủ đề Football (Bóng đá) thì chúng ta cũng cần biết thêm một số Idioms và Collocations liên quan:
STT | Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
1 | professional soccer | cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp | Harry retired from professional soccer in 2001. (Harry đã dừng sự nghiệp là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp từ năm 2001.) |
2 | soccer coach | huấn luyện viên bóng đá | In 1898, Martin became the soccer coach. (Năm 1898, Martin trở thành huấn luyện viên bóng đá.) |
3 | soccer complex | khu liên hợp bóng đá | A soccer complex was built in my city. (Một khu liên hợp bóng đá được xây dựng ở thành phố của tôi.) |
4 | keep your eye on the ball | để mắt, tập trung cao độ vào việc gì đó | If Jenny wants to be successful in her job, she has to keep her eye on the ball. (Nếu Jenny muốn thành công trong công việc, cô ta phải tập trung làm việc cao độ.) |
5 | on the ball | nhanh nhẹn, tinh nhanh, phản xạ nhanh và chính xác với một tình huống nào đó. | Watching film till late last night made Kathy unable to be on the ball at work this morning. (Xem phim đến khuya tối qua khiến Kathy không thể tỉnh táo làm việc sáng nay.) |
6 | to score an own goal | Trong bóng đá, cụm này có nghĩa là “phản lưới nhà”, còn trong cuộc sống, nó có nghĩa “mua dây buộc bụng”, tự mình hại mình | Jenny scored an own goal when she gave up a good opportunity. (Jenny đã tự hại chính mình khi từ bỏ đi cơ hội tốt.) |
IV. Áp dụng các từ vựng tiếng Anh về bóng đá vào IELTS Speaking
Trong IELTS Speaking cũng sẽ thường xuyên xuất hiện chủ đề về thể thao, đặc biệt là bộ môn bóng đá. Vì thế, chúng ta có thể áp dụng từ vựng về bóng đá vào trong bài nói của mình hiệu quả. Dưới đây là một số bài mẫu IELTS Speaking part 2 band điểm cao, kèm theo những từ vựng về bóng đá cho các bạn tham khảo:
1. Talk about a football team you like
The football match that I consider indelible is actually one that I didn’t play in. During a local tournament which took place in my senior year at high school, my school’s team made it all the way to the semifinal. We faced another school at a stadium in the city’s outskirts to determine who would play in the final. That year, our team garnered considerable attention, because we’d never been regarded as championship material, but there we were, competing for a spot in the last match.
I was a member of my school’s football team and originally set to appear in the startling lineup. However, my hopes were dashed when I sprained my ankle a day before the match, which resulted in me being unable to play. The injury relegated me to watching from the sidelines, and I could recall feeling extremely disappointed at the circumstances.
My negativity eventually subsided when the referee blew the final whistle, as my team edged out our opponent with a two-to-one victory. The atmosphere was electric on our side, and our fans were so ecstatic at the result that they ran into the field to hug my teammates. The moment was truly worth celebrating for it meant we’d reached that tournament’s final for the first time in our school’s history.
Despite my setback, I was delighted as if I personally participated in the match. It was a bittersweet victory, but looking back at it now, I’m no longer bitter about this beautiful memory.
Một số từ vựng bóng đá ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu Talk about a football team you like phía trên:
- Indelible (adj.): khó quên
- Garner (v.): thu được
- Championship material (n.): đội có khả năng vô địch
- Starting lineup (n.): danh sách ra sân
- Sprain (v.): trẹo
- Dash one’s hopes (v.): dập tắt hy vọng
- Relegate (v.): hạ thấp
- Sidelines (n.): ngoài lề sân đấu
- Subside (v.): dịu bớt
- Edge out (v.): chiến thắng sát nút
- Ecstatic (adj.): vui mừng tột độ
- Bittersweet (adj.): vui buồn lẫn lộn
2. Describe a live sport match that you have watched
In 2018, I happened to watch the final of the AFC U-23 Championship on TV. This tournament was held in Changzhou in winter, and unfortunately, the weather on that day was not in good condition at all. The snow was so heavy that the audience couldn’t really identify the Uzbekistan team since they were wearing white.
To talk more about the match, it was a fierce soccer game between two countries when the Uzbekistan team scored the first point after 15 minutes after the beginning of the game. After that, the Vietnam team made several attempts to gain some scores back, but they were all in vain.
However, when Uzbekistan players committed a foul, our team earned a free kick. At that moment, the coach chose Quang Hai as his trump card to do the kick. Unsurprisingly, the atmosphere was hyped up since he scored the first goal in the last few minutes of the first half.
Coming to the second half, the players in both countries had a faster speed as all of them wanted victory. Watching the screen, I could feel the tension as well as the excitement on the field. But there was a downbeat moment for the Vietnamese as Uzbekistan scored their second goal from the corner. I saw the players crying when they lost the game, which was heartbroken because they had come so far.
In the end, Vietnam was the runner-up in the Championship. Although I was a little bit sad when my country didn’t win, seeing the players putting all their effort into the competition made me feel proud.
Một số từ vựng về bóng đá ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu Describe a live sport match that you have watched:
- final (n): trận chung kết
- in vain: vô vọng
- foul (n): lỗi
- free kick (n): cú đá phạt trực tiếp
- trump card (n): át chủ bài
- half (n): hiệp
- downbeat (adj): buồn rầu
- runner-up (n): người về nhì trong cuộc thi
Tham khảo thêm bài viết:
Trên đây là các trường từ vựng về bóng đá tiếng Anh thông dụng mà PREP đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết cho bạn, đồng thời kèm theo các Idiom và Collocation thường gặp về bóng đá. Hãy lưu ngay lại để áp dụng vào các bài thi thật tốt nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.