Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 4 đoạn hội thoại tiếng Anh về bóng đá phổ biến nhất
Bóng đá là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh. Ở bài viết dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh về bóng đá hay và phổ biến nhất. Tham khảo ngay bạn nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá
Cùng PREP tham khảo nhanh danh sách từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá để thực hành đoạn hội thoại tiếng Anh về bóng đá bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá | Ý nghĩa | Ví dụ |
Goal /ɡoʊl/ (n) | Bàn thắng | The striker scored a beautiful goal in the match. (Tiền đạo này đã ghi bàn thắng đẹp mắt trong trận đấu.) |
Match /mætʃ/ (n) | Trận đấu | The match between the two rival teams ended in a draw. (Trận đấu giữa hai đội đối thủ đã kết thúc với tỷ số hòa.) |
Stadium /ˈsteɪdiəm/ (n) | Sân vận động | Thousands of fans gathered at the stadium to support their team. (Hàng nghìn người hâm mộ đã tập trung tại sân vận động để cổ vũ cho đội bóng.) |
Player /ˈpleɪər/ (n) | Cầu thủ | Messi is known as one of the best players in the world. (Messi là một trong những cầu thủ giỏi nhất thế giới.) |
Team /tiːm/ (n) | Đội bóng | The national team is preparing for the upcoming tournament. (Đội tuyển quốc gia đang chuẩn bị cho giải đấu sắp tới.) |
Referee /ˌrɛfəˈriː/ (n) | Trọng tài | The referee awarded a penalty for the foul. (Trọng tài đã thổi phạt đền cho pha phạm lỗi đó.) |
Captain /ˈkæptən/ (n) | Đội trưởng | The captain leads the team with determination and skill. (Đội trưởng dẫn dắt đội bóng bằng sự quyết tâm và kỹ năng.) |
Coach /koʊtʃ/ (n) | Huấn luyện viên | The coach is responsible for training and tactics. (Huấn luyện viên chịu trách nhiệm về việc huấn luyện và chiến thuật.) |
Fan /fæn/ (n) | Cổ động viên | The fans cheered loudly when their team scored a goal. (Cổ động viên reo hò ầm ĩ khi đội mình ghi được bàn thắng.) |
Offside /ˈɒfˌsaɪd/ (n) | Việt vị | The striker was ruled offside by the linesman. (Tiền đạo này đã bị trọng tài biên cho là việt vị.) |
Substitution /ˌsʌbstɪˈtuːʃən/ (n) | Thay người | The coach made a substitution to bring fresh legs onto the field. (Huấn luyện viên đã thực hiện thay người để đưa những cầu thủ sung sức mới vào sân.) |
Penalty /ˈpɛnəlti/ (n) | Quả phạt đền | The goalkeeper saved the penalty with a brilliant dive. (Thủ môn đã cản phá được quả phạt đền bằng pha bay người xuất sắc.) |
Dribble /ˈdrɪbəl/ (v) | Đi bóng | The winger showed excellent dribbling skills to evade defenders. (Tiền đạo cánh này thể hiện kỹ năng đi bóng xuất sắc để né qua các hậu vệ.) |
Header /ˈhɛdər/ (n) | Đánh đầu | The striker scored a goal with a powerful header from a corner kick. (Tiền đạo này đã ghi bàn thắng bằng một cú đánh đầu uy lực từ quả phạt góc.) |
Tackle /ˈtækəl/ (n) | Pha tắc bóng | The defender made a perfectly timed tackle to dispossess the opponent. (Hậu vệ này đã thực hiện một pha tắc bóng đúng lúc để giành lại bóng từ đối thủ.) |
II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề bóng đá
Dưới đây PREP đã tổng hợp các mẫu câu giao tiếp để bạn thực hành đoạn hội thoại tiếng Anh về bóng đá hiệu quả. Tham khảo ngay bạn nhé!
Mẫu câu giao tiếp chủ đề bóng đá | Ý nghĩa |
What's the score? | Tỷ số là bao nhiêu rồi? |
Who scored the goal? | Ai đã ghi bàn thắng vậy? |
Did you see that save by the goalkeeper? | Bạn có thấy pha cứu thua đó của thủ môn không? |
Who's playing in midfield today? | Hôm nay ai chơi ở hàng tiền vệ vậy? |
How much stoppage time do you think we'll get? | Bạn nghĩ chúng ta sẽ có bao nhiêu thời gian bù giờ? |
What's the formation the team is playing? | Đội này đang chơi theo đội hình gì vậy? |
Are there any substitutions planned for the second half? | Có kế hoạch thay người nào cho hiệp hai không? |
Did you catch the match last night? | Bạn có xem trận đấu tối qua không? |
How many yellow cards has the referee given out? | Trọng tài đã rút bao nhiêu thẻ vàng rồi? |
Can you believe that offside call? | Bạn có tin vào quyết định việt vị pha đó không? |
Who's the referee of today’s match? | Ai là trọng tài của trận đấu hôm nay vậy? |
What do you think of the referee's decisions? | Bạn nghĩ gì về các quyết định của trọng tài? |
Do you think they can hold onto this lead? | Bạn có nghĩ họ có thể giữ được vị trí dẫn đầu này không? |
Who's your favorite player on the team? | Cầu thủ yêu thích của bạn trong đội là ai? |
Are there any injury concerns for the upcoming match? | Có vấn đề gì về chấn thương trong trận đấu sắp tới không? |
III. Đoạn hội thoại tiếng Anh về bóng đá
Cùng PREP tham khảo 4 đoạn hội thoại tiếng Anh về bóng đá phổ biến nhất ngay dưới đây bạn nhé!
1. Hội thoại 1: Đội bóng yêu thích
Đoạn hội thoại tiếng Anh về bóng đá | Ý nghĩa |
|
|
2. Hội thoại 2: Lịch trình diễn ra trận đấu bóng đá
Đoạn hội thoại tiếng Anh về bóng đá | Ý nghĩa |
|
|
3. Hội thoại 3: Hẹn đi xem trận đấu bóng đá
Đoạn hội thoại tiếng Anh về bóng đá | Ý nghĩa |
|
|
4. Hội thoại 4: Dự đoán tỉ số trận đấu bóng đá
Đoạn hội thoại tiếng Anh về bóng đá | Ý nghĩa |
|
|
IV. Học đoạn hội thoại tiếng Anh về bóng đá qua video
Dưới đây PREP đã sưu tầm video đoạn hội thoại tiếng Anh về bóng đá để bạn tích lũy từ vựng một cách nhanh hơn cũng như hiểu được ý nghĩa của từ trong tình huống cụ thể.
- Football (Soccer) Vocabulary in English | Past Simple
- Talk about the best soccer team | Which is the best team? English Conversation Practice
- Football match - The Storytellers
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, các bạn đã tích lũy được nhiều từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè chất lượng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!