Tìm kiếm bài viết học tập
Football và Soccer là gì? Sự khác nhau giữa Football và Soccer
Football và Soccer đều mang nghĩa là “bóng đá”, tuy nhiên hai từ này lại được sử dụng khác nhau phụ thuộc vào từng vùng địa lý. Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa Soccer và Football bạn nhé!
I. Football là gì?
Football có phiên âm /ˈfʊt.bɑːl/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: bóng đá. Ví dụ:
- My father took me to watch football every Saturday. (Bố tôi đưa tôi đi xem bóng đá vào thứ Bảy hàng tuần.)
- Jack is arguably the world's best football player. (Jack có thể nói là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất thế giới.)
Collocation với Football:
Collocation với Football | Ý nghĩa | Ví dụ |
football boot /ˈfʊtbɔːl buːt/ | giày đá bóng | Jack bought a new pair of football boots for the upcoming season. (Jack đã mua một đôi giày bóng đá mới cho mùa giải sắp tới.) |
football player /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪə/ | cầu thủ bóng đá | The football player scored the winning goal in the final match. (Cầu thủ bóng đá đã ghi bàn thắng quyết định trong trận chung kết.) |
football pools /ˈfʊtbɔːl puːlz/ | Cá cượcbóng đá | I won a substantial amount of money in the football pools last month. (Tôi đã trúng một khoản tiền đáng kể từ việc tham gia các trò cá cược bóng đá tháng trước.) |
football pyramid /ˈfʊtbɔːl ˈpɪrəmɪd/ | Một hệ thống các giải bóng đá Anh | The football pyramid structure in England includes multiple tiers of leagues. (Cấu trúc hệ thống bóng đá ở Anh bao gồm nhiều cấp độ giải đấu.) |
football match /ˈfʊtbɔːl mætʃ/ | Trận đấu bóng đá | The football match between the two rival teams was very exciting. (Trận bóng đá giữa hai đội đối thủ rất thú vị.) |
Tham khảo thêm bài viết:
II. Soccer là gì?
Soccer có phiên âm là /ˈsɑː.kɚ/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: bóng đá. Ví dụ:
- In 1996, Jackson became the men's soccer coach. (Năm 1996, Jackson trở thành huấn luyện viên bóng đá nam.)
- Did you play soccer at school? (Bạn có chơi bóng đá ở trường không?)
Collocation với Soccer:
Collocation với Soccer | Ý nghĩa | Ví dụ |
professional soccer /prəˈfɛʃənl ˈsɒkər/ | bóng đá chuyên nghiệp | Many young players dream of playing professional soccer and joining top leagues. (Nhiều cầu thủ trẻ mơ ước được chơi bóng đá chuyên nghiệp và gia nhập các giải đấu hàng đầu.) |
soccer coach /ˈsɒkər kəʊtʃ/ | huấn luyện viên bóng đá | The soccer coach developed a new training program to improve the team's performance. (Huấn luyện viên bóng đá đã phát triển một chương trình đào tạo mới để cải thiện hiệu suất của đội.) |
soccer complex /ˈsɒkər ˈkɒmplɛks/ | khu liên hợp bóng đá | The new soccer complex features multiple fields and state-of-the-art facilities. (Khu liên hợp bóng đá mới có nhiều sân và cơ sở vật chất hiện đại.) |
soccer field /ˈsɒkər fiːld/ | sân bóng đá | The local community uses the soccer field for both practice and matches. (Cộng đồng địa phương sử dụng sân bóng đá cho cả luyện tập và các trận đấu.) |
soccer match /ˈsɒkər mætʃ/ | trận đấu bóng đá | The soccer match ended in a dramatic last-minute goal. (Trận bóng đá kết thúc với một bàn thắng gây cấn ở phút cuối cùng.) |
soccer pitch /ˈsɒkər pɪtʃ/ | sân bóng đá | The team arrived early to warm up on the soccer pitch before the game. (Đội đã đến sớm để khởi động trên sân bóng đá trước khi trận đấu bắt đầu.) |
soccer player /ˈsɒkər ˈpleɪər/ | cầu thủ bóng đá | The soccer player received the MVP award for his outstanding performance this season. (Cầu thủ bóng đá đã nhận giải cầu thủ xuất sắc nhất vì màn trình diễn vượt trội của anh ấy trong mùa giải này.) |
soccer stadium /ˈsɒkər ˈsteɪdiəm/ | sân vận động bóng đá | The soccer stadium was packed with fans for the championship game. (Sân vận động bóng đá đã chật cứng người hâm mộ trong trận chung kết.) |
soccer team /ˈsɒkər tiːm/ | đội bóng đá | The soccer team celebrated their victory with a big party after the tournament. (Đội bóng đá đã ăn mừng chiến thắng của mình bằng một bữa tiệc lớn sau giải đấu.) |
soccer tournament /ˈsɒkər ˈtʊənəmənt/ | giải đấu bóng đá | The international soccer tournament attracts teams from all over the world. (Giải đấu bóng đá quốc tế thu hút các đội từ khắp nơi trên thế giới.) |
varsity soccer /ˈvɑːsɪti ˈsɒkər/ | bóng đá đại học | Anna made the varsity soccer team in her freshman year at college. (Anna đã vào đội bóng đá chính thức trong năm đầu tiên ở trường đại học.) |
III. Phân biệt Football và Soccer
Cùng PREP tham khảo bảng phân biệt Football và Soccer dưới đây bạn nhé!
Phân biệt Football và Soccer | Khái niệm | Ví dụ |
Football | Ở Anh và các quốc gia châu Âu khác, "football" là cách gọi phổ biến cho môn bóng đá. | Manchester United is one of the most famous football clubs in the world. (Manchester United là một trong những câu lạc bộ bóng đá nổi tiếng nhất thế giới.) |
Soccer | "Soccer" là thuật ngữ chủ yếu được sử dụng ở Bắc Mỹ để phân biệt môn thể thao này với các môn thể thao khác có "football" trong tên, chẳng hạn như bóng bầu dục (American football) hoặc bóng bầu dục bãi biển (beach football). | The US Women’s Soccer Team won the World Cup in 2019. (Đội bóng đá nữ Mỹ đã giành chiến thắng tại World Cup năm 2019.) |
Tham khảo thêm bài viết:
- Team và Group là gì? Phân biệt Team và Group trong tiếng Anh
- Phân biệt Way, Path, Route, Lane, Road và Street
IV. Bài tập phân biệt Football và Soccer
Để hiểu hơn về sự khác nhau giữa Football và Soccer, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: Football hoặc Soccer.
- In the UK, most people use the term __________ to refer to the sport known as football in the US.
- The American __________ game is played with an oval-shaped ball and involves a lot of physical contact.
- The World Cup is a major international __________ tournament.
- Many college students in the US play __________ in addition to American football.
- The new __________ stadium is one of the largest in Europe.
Bài tập 2: Chọn từ đúng trong ngoặc để hoàn thành câu.
- In Brazil, __________ is the most popular sport and is played by millions. (Football/Soccer)
- My cousin plays __________ in college, and he’s really good at it. (Football/Soccer)
- The __________ World Cup is held every four years and features teams from around the globe. (Football/Soccer)
- In the US, __________ is often used to refer to the sport known as football in other countries. (Football/Soccer)
- The new __________ league in England has attracted a lot of international talent. (Football/Soccer)
2. Đáp án
Bài tập 1 | Bài tập 2 |
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa Football và Soccer. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.