Tìm kiếm bài viết học tập
Khám phá kho tàng từ vựng tiếng Anh về nơi chốn thông dụng nhất!
Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn là một trong những chủ đề giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp cho bạn 100+ từ vựng tiếng Anh về nơi chốn thường gặp, đồng thời cung cấp thêm các các thành ngữ và mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất. Hãy xem ngay nhé!
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nơi chốn
Đầu tiên, chúng mình hãy cùng đến với các từ vựng tiếng Anh về nơi chốn phổ biến nhất nha!
1. Từ vựng tiếng Anh về Địa điểm trên đường phố
Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn | ||
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Avenue /’ævinju:/ | Đại lộ | I live on Elm avenue, which is a beautiful street lined with trees. (Tôi sống trên Đại lộ Elm, một con đường đẹp với hàng cây xanh.) |
Freeway /ˈfriːweɪ/ | Đường cao tốc | We took the freeway to get to the airport. (Chúng tôi đi theo đường cao tốc để đến sân bay.) |
Highway /ˈhaɪweɪ/ | Đường quốc lộ | The highway connects the major cities in the state. (Đường quốc lộ là cầu nối kết nối các thành phố lớn trong bang.) |
Downtown /ˈdaʊntaʊn/ | Trung tâm thành phố | Let's meet at the downtown for a cup of coffee. (Hãy gặp nhau ở trung tâm thành phố để uống một tách cà phê.) |
Pavement /’peivmənt/ | Vỉa hè | The children were riding their bikes on the pavement while the adults walked on the sidewalk. (Trẻ em đi xe đạp trên vỉa hè trong khi người lớn đi bộ trên vỉa hè.) |
Signpost /ˈsaɪn.pəʊst/ | Cột biển báo, biển chỉ dẫn | The signpost at the intersection pointed us in the direction of the nearest gas station. (Biển chỉ dẫn ở ngã tư chỉ cho chúng tôi hướng đến trạm xăng gần nhất.) |
Square /skweə/ | Quảng trường | The town's central square is a popular gathering place for events. (Quảng trường trung tâm của thị trấn là nơi tụ tập chủ yếu để tổ chức các sự kiện.) |
Street /stri:t/ | Phố | I live on Maple street, just a few blocks away from the park. (Tôi sống trên phố Maple, chỉ cách công viên vài dãy nhà.) |
Telephone box /ˈtɛlɪfəʊn bɒks/ | Quầy điện thoại, bốt điện thoại | There used to be a red telephone box on the corner, but it was removed last year. (Trước đây từng có một bốt điện thoại màu đỏ ở góc phố nhưng năm ngoái nó đã bị dỡ bỏ.) |
Taxi rank /ˈtæksi ræŋk/ | Bãi đỗ taxi | The taxi rank outside the train station is always busy with people looking for a ride. (Các bãi đỗ taxi ngoài ga luôn tấp nập người tìm xe.) |
Side street /saɪd striːt/ | Phố nhỏ | I prefer taking the side streets instead of the main road because they're less crowded. (Tôi thích đi trên những phố nhỏ thay vì đường lớn vì chúng ít người hơn.) |
High street /haɪ striːt/ | Phố lớn | The high street is lined with shops and boutiques, offering a variety of shopping options. (Con phố lớn có nhiều cửa hàng và cửa hiệu nhỏ, mang đến nhiều lựa chọn mua sắm.) |
Old-quarter /əʊld ˌˈkwɔː.tər/ | Phố cổ | The old-quarter of the city is filled with historic buildings. (Khu phố cổ của thành phố tràn ngập các tòa nhà lịch sử.) |
Pedestrian subway /pɪˈdɛstriən ˈsʌbweɪ/ | Đường hầm dành cho người đi bộ | To cross the busy road safely, pedestrians can use the pedestrian subway located underneath. (Để băng qua đường đông đúc một cách an toàn, người đi bộ có thể sử dụng đường hầm dưới lòng đường dành cho người đi bộ.) |
Crosswalk /ˈkrɒswɔːk/ | Vạch sang đường | Always remember to use the crosswalk when crossing the street to ensure your safety. (Luôn nhớ chú ý đến vạch sang đường khi băng qua đường để đảm bảo an toàn cho bản thân.) |
Bus stop /bʌs stɒp/ | Điểm dừng xe buýt, trạm xe buýt | The bus stop is just around the corner, so we don't have to walk far to catch the bus. (Trạm xe buýt ở ngay góc phố nên chúng tôi không cần phải đi bộ xa để bắt xe buýt.) |
Bus shelter /bʌs ˈʃɛltə/ | Nhà chờ xe buýt, trạm xe buýt có mái che | It started raining, so we took shelter in the bus shelter. (Trời bắt đầu mưa nên chúng tôi trú tạm trong nhà chờ xe buýt.) |
Station /ˈsteɪʃᵊn/ | Nhà ga | The train station is a bustling hub where people come and go throughout the day. (Nhà ga xe lửa là một nơi nhộn nhịp, nơi mọi người đến và đi suốt cả ngày.) |
Corner street /ˈkɔːnə striːt/ | Góc phố | The bakery is located on the corner street, right next to the park entrance. (Tiệm bánh nằm ở góc phố, ngay cạnh lối vào công viên.) |
Tham khảo thêm bài viết:
2. Từ vựng tiếng Anh về Địa điểm ngoài trời
Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn | ||
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Amusement park /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːk/ | Công viên giải trí | The amusement park is filled with thrilling rides. (Công viên giải trí có rất nhiều trò chơi cảm giác mạnh.) |
Campsite /ˈkæmp.saɪt/ | Khu cắm trại | We set up our tents at the campsite near the lake. (Chúng tôi cắm trại tại khu cắm trại gần hồ.) |
Zoo /zuː/ | Sở thú | The zoo houses a wide variety of animals from around the world. (Sở thú có nhiều loại động vật đến từ khắp nơi trên thế giới.) |
Historic monument /hɪˈstɒr.ɪ ˌˈmɒn.jə.mənt/ | Di tích lịch sử | The historic monument attracts tourists from far and wide. (Di tích lịch sử thu hút khách du lịch từ khắp nơi đến tham quan.) |
Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi cho trẻ em | The children had a great time playing on the swings at the neighborhood playground. (Trẻ em đã có những khoảng thời gian chơi xích đu vui vẻ tại sân chơi trong khu phố.) |
Castle /ˈkæsəl/ | Lâu đài | The medieval castle is located atop the hill. (Lâu đài thời Trung cổ ở trên đỉnh đồi.) |
Palace /pælɪs/ | Cung điện | The grand palace was once the residence of the royal family. (Cung điện nguy nga trước đây là nơi ở của gia đình hoàng gia.) |
Garden /ɡɑrdən/ | Vườn | The botanical garden is a peaceful oasis with lush greenery. (Vườn thực vật là một ốc đảo yên bình với cảnh quan xanh tươi.) |
Forest /fɔrɪst/ | Rừng | We went hiking in the dense forest. (Chúng tôi đã đi bộ đường dài trong rừng rậm.) |
Island /aɪlənd/ | Hòn đảo | The tropical island boasts pristine beaches and crystal-clear waters. (Hòn đảo nhiệt đới có những bãi biển nguyên sơ và nước biển trong xanh.) |
Countryside /kʌntrisaɪd/ | Miền quê, nông thôn | The countryside is characterized by picturesque farms. (Vùng nông thôn có những trang trại đẹp như tranh.) |
Outskirts /ˈaʊt.skɜːts/ | Ngoại ô | The hotel is located on the outskirts of the city. (Khách sạn nằm ở ngoại ô thành phố.) |
Monument /mɒnjʊmənt/ | Tượng đài | The towering monument commemorates the bravery of those who fought in the war. (Tượng đài hùng vĩ tưởng niệm sự dũng cảm của những chiến sĩ đã chiến đấu trong cuộc chiến.) |
Temple /tɛmpl/ | Đền | This ancient temple is a place of worship. (Ngôi đền cổ này là nơi thờ cúng.) |
Harbor /hɑːrbər/ | Cảng biển | The bustling harbor is filled with fishing boats. (Cảng biển sôi động với những con tàu đánh cá.) |
Waterfall /wɔːtərfɔːl/ | Thác nước | We hiked through the forest to reach the majestic waterfall. (Chúng tôi đi bộ xuyên qua rừng để đến thác nước hùng vĩ.) |
Volcano /vɒlˈkeɪnoʊ/ | Núi lửa | The active volcano is a popular tourist attraction. (Núi lửa đang hoạt động là điểm thu hút du lịch phổ biến.) |
Cave /keɪv/ | Hang động | We explored the dark and mysterious cave. (Chúng tôi khám phá hang động tối tăm và bí ẩn.) |
Aquarium /əˈkwɛriəm/ | Thủy cung | The aquarium showcases a wide range of marine species. (Thủy cung có nhiều các loài sinh vật biển.) |
Coast /kəʊst/ | Bờ biển | The rugged coast is known for its picturesque cliffs. (Bờ biển gồ ghề nổi tiếng với những vách đá đẹp như tranh.) |
Port /pɔːt/ | Bến cảng | The bustling port serves as a hub for international trade and welcomes ships from around the world. (Bến cảng đông đúc là trung tâm giao thương quốc tế và điểm đón tàu từ khắp nơi trên thế giới.) |
Stadium /ˈsteɪ.di.əm/ | Sân vận động | The stadium is packed with enthusiastic fans. (Sân vận động đông đúc với những người hâm mộ cuồng nhiệt.) |
Desert /dezərt/ | Sa mạc | The vast desert stretches as far as the eye can see with its golden sand dunes. (Sa mạc rộng lớn kéo dài đến tận chân trời với những cồn cát vàng.) |
Jungle /dʒʌŋɡəl/ | Rừng nhiệt đới | The dense jungle is teeming with exotic wildlife. (Rừng nhiệt đới có nhiều động vật hoang dã kỳ lạ.) |
Plateau /ˈplætəʊ/ | Cao nguyên | The plateau is home to unique plant and animal species adapted to the altitude. (Cao nguyên là môi trường sống của các loài thực vật và động vật độc đáo đã thích nghi với độ cao.) |
Hill /hɪl/ | Đồi | We climbed to the top of the hill to enjoy a breathtaking sunset. (Chúng tôi leo lên đỉnh đồi để ngắm hoàng hôn tuyệt đẹp.) |
Beach /biːʧ/ | Bãi biển | The sandy beach is a popular spot for sunbathing and swimming. (Bãi biển cát trắng là một điểm đến phổ biến để tắm nắng và bơi lội.) |
Bridge /brɪʤ/ | Cầu | The iconic bridge spans across the river. (Cây cầu biểu tượng trải dài qua dòng sông.) |
3. Từ vựng tiếng Anh về Các cửa hàng
Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn | ||
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Bakery /’beikəri/ | Cửa hàng bánh | I bought fresh bread from the bakery this morning. (Tôi đã mua bánh mỳ tươi từ cửa hàng bánh sáng nay.) |
Bookshop /’buk∫ɔp/ | Hiệu sách | I love spending hours browsing at the bookshop. (Tôi thích dành cả giờ đồng hồ để tìm kiếm sách ở hiệu sách.) |
Butcher /ˈbʊʧə/ | Cửa hàng thịt | The butchers have great selections of meats. (Cửa hàng thịt có nhiều lựa chọn thịt tuyệt vời.) |
Delicatessen /,delikə’tesn/ | Cửa hàng bán đồ ăn sẵn | I picked up some delicious sandwiches from the delicatessen. (Tôi đã chọn một vài bánh sandwich ngon từ cửa hàng bán đồ ăn sẵn.) |
Florist /ˈflɒrɪst/ | Cửa hàng bán hoa | I bought a bouquet of flowers from the florists for my mother. (Tôi đã mua một bó hoa từ cửa hàng bán hoa để tặng mẹ tôi.) |
Kiosk /’kiɔsk/ | Ki ốt | I grabbed a quick snack from the kiosk at the train station. (Tôi vội mua một món ăn nhanh từ ki ốt ở ga tàu.) |
Newsagent /ˈnjuːzˌeɪʤ(ə)nts/ | Quầy báo | I read the latest newspaper from the newsagent. (Tôi đã đọc báo mới nhất từ quầy báo.) |
Launderette /,lɔ:ndə’ret/ | Hiệu giặt tự động | I need to do laundry, so I'm heading to the launderette. (Tôi cần giặt đồ, vì vậy tôi sẽ đến hiệu giặt tự động.) |
Stationer /ˈsteɪʃnə/ | Cửa hàng văn phòng phẩm | I need some pens and notebooks, so I'll visit the stationers. (Tôi cần mua một vài cây bút và sổ tay, vì vậy tôi sẽ ghé cửa hàng văn phòng phẩm.) |
Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑːlə/ | Cửa hàng xăm hình | My friend got a new tattoo at the tattoo parlour. (Bạn của tôi đã xăm hình mới tại cửa hàng xăm hình.) |
Toy shop /tɔɪ ʃɒp/ | Cửa hàng bán đồ chơi | I bought a toy for my nephew from the toy shop. (Tôi đã mua một món đồ chơi cho cháu trai tôi từ cửa hàng bán đồ chơi.) |
Sports shop /spɔːts ʃɒp/ | Cửa hàng bán đồ thể thao | Jenny needs new running shoes, so she'll visit the sports shop. (Jenny cần mua đôi giày chạy mới, vì vậy cô ấy sẽ ghé cửa hàng bán đồ thể thao.) |
Pet shop /pɛt ʃɒp/ | Cửa hàng thú cưng | I bought food and toys for my dog from the pet shop. (Tôi đã mua thức ăn và đồ chơi cho chó của tôi từ cửa hàng thú cưng.) |
Shoe shop /ʃuː ʃɒp/ | Cửa hàng bán giày | I found a great pair of boots at the shoe shop. (Tôi đã tìm thấy một đôi bốt tuyệt vời ở cửa hàng bán giày.) |
Second-hand clothes store /ˈsɛkənd-hænd kləʊðz stɔː/ | Cửa hàng bán quần áo cũ | I love a vintage dress from the second-hand clothes store. (Tôi yêu thích một chiếc váy cổ điển từ cửa hàng bán quần áo cũ.) |
Off licence /ɒf ˈlaɪsᵊns/ | Cửa hàng bán rượu (những loại rượu không cần giấy phép) | I stopped by the off licence to pick up a bottle of wine for dinner. (Tôi ghé qua cửa hàng bán rượu để mua một chai rượu cho bữa tối.) |
Gift shop /ɡɪft ʃɒp/ | Cửa hàng bán đồ lưu niệm | I found a cute keychain at the gift shop. (Tôi đã tìm thấy một móc chìa khóa xinh xắn ở cửa hàng bán đồ lưu niệm.) |
General store /ˈʤɛnᵊrᵊl stɔː/ | Cửa hàng tạp hóa | I bought groceries and household supplies at the general store. (Tôi đã mua hàng tạp hóa và đồ dùng gia đình ở cửa hàng tạp hóa.) |
Estate agent /ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/ | Phòng kinh doanh bất động sản | I'm meeting with estate agents to discuss buying a new house. (Tôi đang hẹn gặp phòng kinh doanh bất động sản để thảo luận về việc mua một ngôi nhà mới.)
|
Garden center /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/ | Trung tâm cây cảnh | I visited the garden center to select some flowers and plants for my garden. (Tôi đã đến trung tâm cây cảnh để chọn một số loài hoa và cây cảnh cho vườn của tôi.) |
Fishmonger /ˈfɪʃˌmʌŋ.ɡər/ | Cửa hàng bán cá | The fishmonger recommended a fresh salmon for dinner. (Cửa hàng bán cá đã gợi ý một con cá hồi tươi ngon cho bữa tối.) |
Dry cleaner /ˌdraɪˈkliː.nəz/ | Cửa hàng giặt khô | I dropped off my suit at the dry cleaners to have it cleaned. (Tôi đã mang bộ vest đến cửa hàng giặt khô để làm sạch.) |
Clothing store /ˈkləʊðɪŋ stɔː/ | Cửa hàng bán quần áo | Hanna went shopping at the clothing store. (Hanna đã đi mua sắm ở cửa hàng bán quần áo.) |
Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/ | Cửa hàng bách hóa lớn | The department store is having a sale on electronics this weekend. (Cửa hàng bách hóa lớn đang có chương trình giảm giá đồ điện tử vào cuối tuần này.) |
Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/ | Cửa hàng từ thiện | I donated some old books to the charity shop. (Tôi đã tặng một số quyển sách cũ cho cửa hàng từ thiện.) |
Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/ | Cửa hàng bán thuốc | I need to pick up my prescription from the pharmacy. (Tôi cần nhận đơn thuốc của mình từ cửa hàng bán thuốc.) |
Pub /pʌb/ | Quán rượu | Let's meet at the pub for a drink tonight. (Hãy gặp nhau ở quán rượu để uống một ly tối nay.) |
Wine bar /ˈwaɪn ˌbɑːr/ | Quán bar | We went to a wine bar and enjoyed a glass of red wine. (Chúng tôi đã đến một quán bar và thưởng thức một ly rượu vang đỏ.) |
4. Từ vựng tiếng Anh về Các tòa nhà
Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn | ||
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
apartment building /əˈpɑːt.mənt ˌbɪl.dɪŋ/ | tòa nhà chung cư | The new apartment building has a swimming pool and a gym. (Tòa nhà chung cư mới có bể bơi và phòng tập thể dục.) |
bank /bæŋk/ | Ngân hàng | I need to go to the bank to deposit some money. (Tôi cần đi ngân hàng để gửi tiền.) |
cathedral /kəˈθiː.drəl/ | Nhà thờ lớn | The cathedral in the city is a popular tourist attraction. (Nhà thờ lớn trong thành phố là điểm thu hút du khách phổ biến.) |
church /tʃɜrtʃ/ | Nhà thờ | We attend church every Sunday. (Chúng tôi đến nhà thờ vào mỗi Chủ nhật.) |
cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/ | Rạp chiếu phim | Let's go to the cinema and watch the latest movie. (Hãy đi rạp chiếu phim và xem bộ phim mới nhất.) |
dentist's /ˈden.tɪst/ | Phòng khám răng | I have an appointment at the dentist's for a teeth cleaning. (Tôi có cuộc hẹn ở phòng khám răng để làm sạch răng.) |
fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/ | Trạm cứu hỏa | The fire station is located just a few blocks away from here. (Trạm cứu hỏa nằm cách đây chỉ vài dãy nhà.) |
health centre /ˈhelθ ˌsen.tər/ | Trung tâm y tế | The health centre provides various medical services to the community. (Trung tâm y tế cung cấp các dịch vụ y tế đa dạng cho cộng đồng.) |
hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/ | Bệnh viện | She was admitted to the hospital for surgery. (Cô ấy được nhập viện để phẫu thuật.) |
hotel /həʊˈtel/ | Khách sạn | We booked a room at the hotel for our vacation. (Chúng tôi đã đặt một phòng ở khách sạn cho kỳ nghỉ của chúng tôi.) |
library /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện | I borrowed some books from the library for my research. (Tôi đã mượn một số sách từ thư viện cho nghiên cứu của mình.) |
museum /mjuːˈziː.əm/ | Bảo tàng | The museum exhibits artifacts from ancient civilizations. (Bảo tàng trưng bày các hiện vật từ các nền văn minh cổ đại.) |
office building /ˈɒf.ɪs ˌbɪl.dɪŋ/ | Tòa nhà văn phòng | The company's headquarters is located in a modern office building. (Trụ sở chính của công ty nằm trong một tòa nhà văn phòng hiện đại.) |
petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/ | Trạm xăng | I need to stop at the petrol station to fill up the tank. (Tôi cần dừng ở trạm xăng để đổ đầy bình xăng.) |
police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/ | Đồn cảnh sát | I reported the incident at the police station. (Tôi đã báo cáo vụ việc tại đồn cảnh sát.) |
post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/ | Bưu điện | I need to buy some stamps at the post office. (Tôi cần mua một số tem thư ở bưu điện.) |
shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/ | Trung tâm mua sắm | The new shopping centre has a wide range of stores and restaurants. (Trung tâm mua sắm mới có một loạt các cửa hàng và nhà hàng.) |
skyscraper /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ | Nhà cao chọc trời | The city skyline is dominated by towering skyscrapers. (Bầu trời thành phố được thống trị bởi những tòa nhà chọc trời cao vút.) |
theatre /ˈθɪə.tər/ | Nhà hát | We bought tickets to see a play at the theatre. (Chúng tôi đã mua vé để xem một vở kịch ở nhà hát.) |
tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/ | Tòa tháp | She lives on the 20th floor of a tower block. (Cô ấy sống ở tầng 20 của một tòa tháp.) |
town hall /ˌtaʊn ˈhɔːl/ | Tòa thị chính | The town hall is hosting a community meeting tonight. (Tòa thị chính sẽ tổ chức một cuộc họp cộng đồng vào tối nay.) |
arts museum /ɑːts/ /mju(ː)ˈzɪəm/ | Bảo tàng mỹ thuật | The arts museum displays a wide range of paintings. (Bảo tàng mỹ thuật trưng bày một loạt các bức tranh.) |
science museum /ˈsaɪəns/ /mju(ː)ˈzɪəm/ | Bảo tàng khoa học | This science museum has a section dedicated to astronomy. (Bảo tàng khoa học này có một khu vực dành riêng cho thiên văn học.) |
5. Từ vựng tiếng Anh về Địa điểm giáo dục
Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn | ||
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
school /skuːl/ | Trường học | My children go to a local school in the neighborhood. (Con tôi đang học tại một trường học địa phương trong khu vực.) |
university /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ | Trường đại học | He is studying engineering at the university. (Anh ấy đang học ngành kỹ thuật tại trường đại học.) |
classroom /ˈklɑːs.ruːm/ | phòng học | The students are sitting quietly in the classroom. (Các học sinh đang ngồi yên tĩnh trong phòng học.) |
kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ | trường mẫu giáo | My niece attends a kindergarten. (Cháu gái tôi đang học tại một trường mẫu giáo.) |
campus /ˈkæm.pəs/ | khuôn viên trường | The university campus is sprawling and has various buildings. (Khuôn viên trường đại học rộng lớn và có nhiều tòa nhà.) |
dormitory /ˈdɔː.mɪ.tər.i/ | kí túc xá | The dormitory provides accommodation for students who live on campus. (Kí túc xá cung cấp chỗ ở cho sinh viên sống tại khuôn viên trường.) |
primary school /ˈpraɪməri ˌskuːl/ | trường tiểu học | My son is excited to start primary school next year. (Con trai tôi phấn khích vì sắp bắt đầu học ở trường tiểu học vào năm sau.) |
high school /ˈhaɪ ˌskuːl/ | trường trung học phổ thông | After graduating from middle school, she enrolled in a prestigious high school in the city. (Sau khi tốt nghiệp trường trung học cơ sở, cô ấy nhập học vào một trường trung học phổ thông danh tiếng trong thành phố.) |
middle school /ˈmɪd.əl ˌskuːl/ | trường trung học cơ sở | |
vocational school /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/ | trường kỹ thuật dạy nghề | He decided to attend a vocational school to learn practical skills in automotive repair. (Anh ấy quyết định học tại một trường kỹ thuật dạy nghề để học các kỹ năng thực hành trong sửa chữa ô tô.) |
Boarding school /ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/ | trường nội trú | The boarding school provides an environment for students to live and study away from home. (Trường nội trú cung cấp một môi trường cho học sinh sống và học xa nhà.) |
II. Một số từ vựng tiếng Anh miêu tả nơi chốn
Để miêu tả và định vị các địa điểm, chúng ta cần sử dụng một số từ vựng tiếng Anh về nơi chốn sau đây:
1. Từ vựng tiếng Anh miêu tả vị trí nơi chốn
Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn | ||
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Slap bang in the heart of the city = right in the city center | ngay giữa trung tâm thành phố | The hotel is located slap bang in the heart of the city, making it convenient for tourists to explore the main attractions. (Khách sạn nằm ngay giữa trung tâm thành phố, thuận tiện cho du khách khám phá các điểm tham quan chính.) |
To be/ located within walking distance of somewhere | gần (có thể đi bộ đến đó) | The apartment is located within walking distance of the beach, so we can easily go for a swim whenever we want. (Căn hộ nằm cách bãi biển một khoảng cách có thể đi bộ, vì vậy chúng ta có thể dễ dàng đi tắm biển bất cứ lúc nào.) |
In the suburbs/ in the outskirts of the city | ở khu ngoại ô | They live in a house in the suburbs, away from the noise and congestion of the city center. (Họ sống trong một căn nhà ở khu ngoại ô, xa tiếng ồn và kẹt xe ở trung tâm thành phố.) |
In the north of
| ở hướng Bắc | The national park is located in the north of the country. (Công viên quốc gia nằm ở phía Bắc của đất nước.) |
In the south of
| ở hướng Nam | The famous vineyards are situated in the south of this region. (Những vườn nho nổi tiếng nằm ở phía Nam vùng này.) |
In the central region of | ở miền Trung | Hue, a city rich in history and culture, is located in the central region of Vietnam. (Huế, một thành phố giàu lịch sử và văn hóa, nằm ở miền trung Việt Nam.) |
Tham khảo thêm bài viết:
- Kho từ vựng Map Writing Task 1 giúp bạn chiếm trọn band điểm cao!
- Tổng hợp từ vựng về các hướng trong tiếng Anh thông dụng nhất
2. Từ vựng tiếng Anh miêu tả cảnh đẹp của nơi chốn
Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn | ||
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Stunning /ˈstʌnɪŋ/ | lộng lẫy, tuyệt đẹp | The view from the mountaintop was absolutely stunning with breathtaking vistas of the surrounding valleys. (Cảnh quan từ đỉnh núi thật sự tuyệt đẹp với tầm nhìn ngoạn mục ra những thung lũng xung quanh.) |
Breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ | hấp dẫn, ngoạn mục | |
Take one’s breath away | ngạc nhiên, sững sờ, vô cùng ấn tượng bởi vẻ đẹp của điều gì | Standing on the Ha Long bay, the sheer magnitude and beauty of the natural wonder took my breath away. (Đứng ở vịnh Hạ Long, sự vĩ đại và vẻ đẹp tự nhiên của kỳ quan đó khiến tôi ngạc nhiên và sững sờ.) |
Crystal clear water /ˌkrɪstl ˈklɪə(r) ˈwɔːtə(r) / | Nước trong suốt như pha lê | The beach had crystal clear water, allowing us to see the colorful fish swimming beneath the surface. (Bãi biển có nước trong suốt như pha lê, cho phép chúng tôi nhìn thấy những con cá đầy màu sắc bơi dưới mặt nước.) |
V. Một số idioms về nơi chốn trong tiếng Anh
Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh về nơi chốn ở trên, chúng mình hãy tìm hiểu thêm những idioms thường gặp về nơi chốn dưới đây nhé!
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
land of milk and honey | Một vùng đất tự do, hạnh phúc và đủ đầy mọi thứ. | California is often referred to as the land of milk and honey due to its abundance of opportunities and resources. (California thường được coi là vùng đất tự do và hạnh phúc nhờ sự phong phú về cơ hội và nguồn tài nguyên.) |
Go/ Get back to nature | Trở về, hòa mình vào thiên nhiên. | After a busy week in the city, I decided to go camping to get back to nature and enjoy some peace and quiet. (Sau một tuần bận rộn ở thành phố, tôi quyết định đi cắm trại để trở về với thiên nhiên và tận hưởng một ít yên bình.) |
the sticks | Ở vùng quê, nông thôn. | My grandparents live in a small village in the sticks, far away from the hustle and bustle of the city. (Ông bà tôi sống ở một ngôi làng nhỏ ở vùng quê, xa xa khỏi sự náo nhiệt của thành phố.) |
In the middle of nowhere | Ở giữa một nơi xa xôi, hẻo lánh và ít người sinh sống. | The cabin we rented for our vacation was located in the middle of nowhere, surrounded by dense forests. (Căn nhà gỗ chúng tôi thuê cho kỳ nghỉ nằm ở một nơi xa xôi, bao quanh bởi rừng rậm.) |
Lose one’s bearings | Mất phương hướng. | As I wandered through the maze-like streets, I quickly lost my bearings and couldn't find my way back. (Khi tôi lang thang qua các con phố rối như mê cung, tôi nhanh chóng mất phương hướng và không thể tìm đường quay về.) |
Take a shortcut | Đi đường tắt (con đường ngắn, thường nhỏ hơn và đi nhanh hơn đường bình thường). | If we take a shortcut through the park, we can reach the cinema in half the time. (Nếu chúng ta đi đường tắt qua công viên, chúng ta có thể đến rạp chiếu phim trong nửa thời gian bình thường.) |
Take the scenic route | Đi con đường dài hơn để có thể ngắm được phong cảnh đẹp. | Take the scenic route: Instead of taking the highway, let's take the scenic route along the coast to enjoy the beautiful views. (Đi theo con đường ngắm cảnh đẹp: Thay vì đi đường cao tốc, hãy đi con đường dài dọc theo bờ biển để thưởng thức những cảnh đẹp.) |
A blot on the landscape | Điều gì đó không đẹp làm ảnh hưởng tới cả khung cảnh. | The abandoned factory is a blot on the landscape, spoiling the otherwise picturesque view of the countryside. (Nhà máy bỏ hoang không đẹp làm ảnh hưởng tới khung cảnh đẹp của vùng quê.) |
On the town | Tận hưởng bằng cách tới địa điểm giải trí trong thị trấn hay thành phố. | We decided to go out on the town and explore the local nightlife of the vibrant city. (Chúng tôi quyết định tận hưởng bằng cách đi ra ngoài thành phố và khám phá cuộc sống về đêm tại thành phố sôi động.) |
Concrete jungle | Một khu vực có những chung cư đông đúc và ít không gian. | Manhattan is known as a concrete jungle, with its towering skyscrapers and limited green spaces. (Manhattan được biết đến như một khu vực xám xịt trong thành phố, với những tòa nhà chọc trời cao vút và không gian xanh hạn chế.) |
A stone’s throw (away/from) | Rất gần. | The beach is just a stone's throw away from our hotel, so we can easily walk there. (Bãi biển cách khách sạn của chúng ta một quãng đường rất ngắn, vì vậy chúng ta có thể dễ dàng đi bộ đến đó.) |
VI. Mẫu câu giao tiếp về các địa điểm trong tiếng Anh thường gặp
Ngoài ra, chúng ta hãy học thêm các mẫu câu giao tiếp cùng các từ vựng tiếng Anh về nơi chốn thông dụng trong cuộc sống dưới đây:
Mẫu câu giao tiếp | Dịch nghĩa |
Excuse me, where is …? | Xin lỗi vì làm phiền, … ở đâu? |
How can I get to …? | Làm sao tôi có thể đến …? |
What’s the best way to … from here? | Đường nào là tốt nhất để đến … từ đây? |
How do I get to … from here? | Từ đây đến … phải đi như thế nào? |
Where is the nearest …? | … gần nhất ở đâu? |
Could you tell me how to get to …? | Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến … được không? |
Is/Are there … around here? | Có … gần đây không? |
I’m looking for …. Do you have any recommendations? | Tôi đang tìm …. Bạn có thể gợi ý nào không? |
Can you direct me to …? | Bạn có thể chỉ đường đến … cho tôi được không? |
Bài viết trên đây đã cung cấp cho các bạn tất tần tật từ vựng tiếng Anh về chủ đề nơi chốn phổ biến thường gặp hàng ngày, đồng thời cung cấp thêm các thành ngữ và mẫu câu sử dụng từ vựng về nơi chốn trong tiếng Anh thông dụng. Hãy lưu lại ngay để học thuộc và ôn thi hiệu quả nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.