Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Kho từ vựng Map Writing Task 1 giúp bạn chiếm trọn band điểm cao!
Ngoài các dạng bài Bar Chart, Line Graph, Table,... thì dạng bài Map cũng có tần suất xuất hiện thường xuyên trong đề thi IELTS Writing Task 1. Vậy nên, với mong muốn giúp thí sinh xử gọn và chiếm trọn được band điểm cao, sau đây là tổng hợp từ vựng Map Writing Task 1 thông dụng nhất bạn nên nắm vững. Nhanh tay áp dụng kiến thức này vào trong quá trình học luyện thi IELTS tại nhà cũng như bài thi IELTS Writing thực chiến!
I. Một số từ vựng Map Writing Task 1 thông dụng
Dưới đây, là một số từ vựng Map Writing Task 1 đã được PREP tổng hợp lại, hãy cùng tìm hiểu ngay những từ vựng này là gì nhé!
1. Từ vựng Map Writing Task 1 - cơ sở hạ tầng
Trong bài Map IELTS Writing Task 1 chỉ địa điểm, nếu bạn bạn càng biết nhiều từ vựng miêu tả nơi chốn thì bạn sẽ càng đạt được điểm cao:
Từ vựng Map Writing Task 1 - miêu tả cơ sở hạ tầng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Building | Tòa nhà | In 1990, there were two separate exhibition rooms, but they were combined in 2010 to form one large building. (Năm 1990, có hai phòng triển lãm riêng biệt, nhưng chúng được kết hợp vào năm 2010 để tạo thành một tòa nhà lớn.) |
Housing estate | Nhà ở | The investor decided to cut down on the number of housing estates that were being built in the North. (Chủ đầu tư quyết cắt giảm số lượng nhà ở đang xây ở phía Bắc.) |
Stadium | Sân vận động | The old stadium was demolished and replaced by a new one. (Sân vận động cũ đã bị phá bỏ và thay thế bằng một sân vận động mới.) |
Playground | Sân chơi | To the west, exhibition room 4 was converted into a children’s indoor playground. (Về phía Tây, phòng triển lãm 4 được cải tạo thành sân chơi trong nhà cho trẻ em.) |
Parking lot | Bãi đỗ xe | Except for the expansion of the parking lot and the addition of a new cafe, the museum area had not seen many dramatic changes. (Ngoại trừ việc mở rộng bãi đậu xe và thêm một quán cà phê mới, khu vực bảo tàng không có nhiều thay đổi đáng kể.) |
Room | Phòng | In 1990, the exhibition room opposite the museum’s main entrance was an L-shaped structure. (Năm 1990, phòng triển lãm đối diện với cổng chính của bảo tàng là một cấu trúc hình chữ L.) |
Hall | Sảnh | The maps below show how a residence hall has changed between 2010 and today. (Các bản đồ dưới đây cho thấy một ký túc xá đã thay đổi như thế nào từ năm 2010 đến nay.) |
Garden | Vườn | A large garden to the left of the museum existed in 1990 and remained so in 2010. (Một khu vườn rộng lớn bên trái bảo tàng tồn tại vào năm 1990 và vẫn như vậy vào năm 2010.) |
Entrance | Lối vào | The entrance has also been relocated to the southwest corner of the building. (Lối vào cũng đã được di dời đến góc tây nam của tòa nhà.) |
Corner | Góc | In the upper left-hand corner of the main building, a new minor operations room has been constructed. (Ở góc trên bên trái của tòa nhà chính, một phòng điều hành nhỏ mới đã được xây dựng.) |
Reception | Quầy lễ tân | The entrance has also been relocated to the southwest corner of the building, next to the new reception desk and close to a new children’s play area. (Lối vào cũng đã được di dời đến góc Tây Nam của tòa nhà, bên cạnh quầy lễ tân mới và gần khu vui chơi trẻ em mới.) |
Museum | Bảo tàng | In 2010, a new cafe replaced the cottage to the right of the museum. (Vào năm 2010, một quán cà phê mới đã thay thế ngôi nhà nhỏ ở bên phải bảo tàng.) |
Exhibition | Triển lãm | In 1990, there were two separate exhibition rooms, but they were combined in 2010 to form one large building. (Năm 1990, có hai phòng triển lãm riêng biệt, nhưng chúng được kết hợp vào năm 2010 để tạo thành một tòa nhà lớn.) |
Cafe | Quán cà phê | The maps depict the evolution of a café’s layout over a ten-year period. (Các bản đồ mô tả sự phát triển của bố cục quán cà phê trong khoảng thời gian mười năm.) |
Airport | Sân bay | The maps depict an airport’s current layout as well as the planned layout for its redevelopment next year. (Các bản đồ mô tả cách bố trí hiện tại của sân bay cũng như cách bố trí dự kiến cho việc tái phát triển sân bay vào năm tới.) |
2. Từ vựng Map Writing Task 1 - miêu tả vị trí của địa điểm
Để diễn tả chính xác địa điểm trên bản đồ, hãy tham khảo một số từ vựng miêu tả vị trí của địa điểm sau đây thì áp dụng vào bài thi IELTS Writing Task 1 thực chiến:
Từ vựng Map Writing Task 1 - miêu tả vị trí của địa điểm | Ngữ nghĩa | Ví dụ |
North | Bắc | Outside the residence hall, there were two garden patches to the north and south. (Bên ngoài dinh thự, có hai khu vườn ở phía bắc và phía nam). |
South | Nam | A parking lot has taken the place of the garden patch to the south of the building. (Một bãi đậu xe đã thay thế khu vườn ở phía nam của tòa nhà.) |
East | Đông | There is currently a departure lounge to the west and an arrivals lounge to the east. (Hiện tại có một phòng chờ khởi hành ở phía tây và một phòng chờ đến ở phía đông). |
West | Tây | There is currently a departure lounge to the west and an arrivals lounge to the east. (Hiện tại có một phòng chờ khởi hành ở phía tây và một phòng chờ đến ở phía đông). |
Northeast | Đông Bắc | Another bedroom was located to the northeast. (Một phòng ngủ khác được đặt ở phía đông bắc.) |
Northwest | Tây Bắc | Beyond the airport’s northwest boundary is a waiting room with a walkway and 8 gates to the runway. (Ngoài ranh giới phía tây bắc của sân bay là phòng chờ có lối đi và 8 cổng vào đường băng.) |
Southeast | Đông Nam | A private room near the kitchen in the southeast corner of the building has an en-suite bathroom. (Phòng riêng gần bếp ở góc đông nam của tòa nhà có phòng tắm riêng.) |
Southwest | Tây Nam | The entrance has also been relocated to the southwest corner of the building, next to the new reception desk and close to a new children’s play area. (Lối vào cũng đã được di dời đến góc Tây Nam của tòa nhà, bên cạnh quầy lễ tân mới và gần khu vui chơi trẻ em mới). |
Inside | Bên trong | Inside the departures lounge, the check-in counter will be moved closer to the center of the building, opposite newly-introduced bag drop and the café, which will be relocated southwest. (Bên trong phòng chờ khởi hành, quầy làm thủ tục sẽ được chuyển đến gần trung tâm tòa nhà hơn, đối diện với điểm gửi hành lý mới và quán cà phê sẽ được di dời về phía Tây Nam.) |
Adjacent | liền kề | Travelers can either visit the café adjacent the check-in counter or proceed directly to passport control after checking in at the departures lounge as well as security zones. (Du khách có thể ghé vào quán cà phê liền kề quầy làm thủ tục hoặc đến thẳng quầy kiểm soát hộ chiếu sau khi làm thủ tục tại sảnh khởi hành cũng như khu vực an ninh). |
Opposite | Đối diện | The main hall was directly accessible from the residence hall’s west entrance; opposite it were the kitchen and a bedroom. (Có thể vào thẳng sảnh chính từ lối vào phía tây của khu nhà ở; đối diện nó là nhà bếp và phòng phòng ngủ.) |
Across from | Băng qua | Across from the children's play area will come the toilet. (Băng qua khu vui chơi trẻ em sẽ là nhà vệ sinh.) |
3. Từ vựng Map Writing Task 1 - miêu tả phương phướng
Từ vựng chỉ phương hướng - trọn bộ từ vựng không thể thiếu khi làm dạng bài Map IELTS Writing Task 1:
Từ vựng Map Writing Task 1 - chỉ phương hướng | Ngữ nghĩa | Ví dụ |
On the western side | Ở phía tây | While the entryway remains on the western side, it has become noticeably narrower, as has the main hall to which it leads. (Trong khi lối vào vẫn ở phía tây, nó đã trở nên hẹp hơn đáng kể, cũng như sảnh chính mà nó dẫn đến.) |
In the north western corner | Ở góc tây bắc | An ATM and a car hire in an expanded section in the north western corner. (Một máy ATM và một dịch vụ cho thuê ô tô trong khu vực mở rộng của bức tường ở góc đông bắc). |
To the south | Phía Nam | A parking lot has taken the place of the garden patch to the south of the building. (Một bãi đậu xe đã thay thế khu vườn ở phía nam của tòa nhà.) |
In the center | Ở trung tâm | The coffee shop was originally planned to have eight tables in the center of the building and two terraces near the entrance. (Quán cà phê ban đầu dự kiến có tám bàn ở trung tâm tòa nhà và hai sân thượng gần lối vào.) |
To the east | Ở phía đông | There is currently a departure lounge to the west and an arrivals lounge to the east. (Hiện tại có một phòng chờ khởi hành ở phía tây và một phòng chờ đến ở phía đông.) |
Tham khảo thêm bài viết:
4. Từ vựng Map Writing Task 1 - miêu tả hành động và sự thay đổi
Tiếp theo, hãy cùng PREP tìm hiểu từ vựng map Writing Task 1 - miêu tả hành động và sự thay đổi:
Từ vựng Map Writing Task 1 - miêu tả hành động và sự thay đổi | Ngữ nghĩa | Ví dụ | |
Đập đi | Demolish | Đập đi, tháo dỡ. | This building had to be demolished because of the construction of an orphanage. (Tòa nhà này buộc phải bị dỡ bỏ để xây dựng một trại trẻ mồ côi.) |
Remove | Đập đi, tháo dỡ | The flower shops were completely removed. (Toàn bộ cửa hàng hoa đã hoàn toàn biến mất.) | |
Cut down | Cắt giảm số lượng của một nhóm đối tượng nào đó. | The investor decided to cut down on the number of houses that were being built in the North. (Chủ đầu tư quyết cắt giảm số lượng nhà đang xây ở phía Bắc.) | |
Clear | Cắt giảm số lượng của một nhóm đối tượng nào đó. | The trees on the western side of the building were cleared to build a fence. (Cây cối phía Tây đã phát quang để xây hàng rào.) | |
Disappear | Biến mất | The three flower shops completely disappeared when more accommodations were erected. (Ba cửa hàng hoa đã biến mất hoàn toàn khi xây dựng nhiều nhà ở hơn.) | |
Vanish | Biến mất (một cách bất chợt) | Looking at the first map, it is clearly seen that the commercial land totally vanished over the period given. (Nhìn vào bản đồ đầu tiên, có thể nhận thấy rằng đất thương mại đã “bốc hơi” hoàn toàn sau khoảng thời gian được cho trong bài.) | |
Xây mới | Build | Xây mới một công trình/ tòa nhà nào đó | Mini apartments were built along Nguyen Trai Street. (Nhiều chung cư mini đã được dựng lên dọc con đường Nguyễn Trãi.) |
Erect | Xây mới một công trình/ tòa nhà nào đó | Mini apartments were erected along Nguyen Trai Street. (Nhiều chung cư mini đã được dựng lên dọc con đường Nguyễn Trãi.) | |
Add | Xây mới (bổ sung thêm số lượng của đối tượng đã có nào đó) | There were more buildings and roads added in a rural area. (Đã có thêm nhiều tòa nhà và đường phố được thêm vào khu vực nông thôn.) | |
Construct | Xây mới một công trình/ tòa nhà nào đó | In the upper left-hand corner of the main building, a new minor operations room has been constructed. (Ở góc trên bên trái của tòa nhà chính, một phòng điều hành nhỏ mới đã được xây dựng.) | |
Làm mới | Refurbish | Làm mới, tân trang bằng cách sơn, sửa chữa, lau chùi | The University library is currently being refurbished. (Thư viện trường đại học hiện đang được tân trang lại.) |
Renovate | Làm mới, sửa chữa, cải thiện cái gì đó | They were in the process of renovating an old barn. (Họ đang trong quá trình cải tạo một nhà kho cũ.) | |
Modernize | Chuyển, thay thế (hiện đại hóa một hoặc nhiều nhóm đối tượng nào đó) | The investor decided to modernize the mini apartment by adding more modern facilities such as elevators and facial recognition devices. (Chủ đầu tư quyết định hiện đại hóa căn hộ mini bằng cách bổ sung thêm nhiều tiện ích hiện đại như thang máy, thiết bị nhận dạng khuôn mặt.) | |
Mở rộng | Enlarge | Mở rộng (làm cho kích thước của đối tượng nào đó lớn hơn hoặc trở nên lớn hơn về mặt kích thước) | The high school was enlarged with 3 new blocks. (Trường cấp 3 được mở rộng với 3 dãy nhà mới.) |
Expand | Mở rộng (gia tăng về cả kích thước lẫn số lượng) | The residential area was expanded significantly due to an increase in the number of inhabitants (Số nhà dân đã được tăng lên đáng kể nhờ vào sự gia tăng trong số lượng dân cư) | |
Widen | Mở rộng (mở rộng về kích thước, cụ thể hơn chính là chiều rộng của vật nào đó) | The freeway seemed to get widened when it ran towards the Northeast (Đường cao tốc có vẻ như được mở rộng hơn về bề ngang khi nó chạy dần về phía Đông Bắc.) | |
Thu hẹp | Shrink | Thu hẹp, rút ngắn (thu nhỏ về mặt kích thước nói chung) | The housing estate shrank by nearly a half in 2018. (Khu nhà ở đã thu nhỏ gần như một nửa vào năm 2018.) |
Dwindle | Thu hẹp, rút ngắn (giảm đi về mặt số lượng/ thu nhỏ về mặt kích thước) | The inhabitant community dwindled to a seventh of its former size. (Cộng đồng dân cư đã giảm xuống còn 1 phần 7 so với tổng số người trước kia.) | |
Narrow | Thu hẹp, rút ngắn (thu hẹp chiều ngang) | The bypass road seemed to get narrowed when it ran toward the Southwest. (Đường tránh có vẻ như bị thu hẹp lại khi nó chạy dần về phía Tây Nam.) | |
Thay đổi về vị trí | Relocate | Chuyển, thay thế (di chuyển ai/ cái gì đó từ nơi này qua nơi khác) | Corporations are relocating to other states. (Các tập đoàn đang di dời đến các tiểu bang khác). |
Move | Di chuyển đối tượng nào đó | The UTM university was moved to the extramural. (Đại học UTM đã được chuyển đến ngoại thành.) | |
Replace | Chuyển, thay thế (vị trí của một/ nhiều đối tượng bằng một/ nhiều đối tượng khác) | The village in the rural replaced the farmland with more buildings and large streets. (Ngôi làng ở nông thôn đã thay thế đất nông nghiệp bằng nhiều tòa nhà và đường phố lớn hơn.) | |
Thay đổi mục đích sử dụng | Convert | Chuyển, thay thế (mục đích dùng/ tính chất của đối tượng) | The small house inside the gardens was converted into an orphanage. (Ngôi nhà nhỏ bên trong khu vườn được chuyển thành trại trẻ mồ côi.) |
Transform | Chuyển, thay thế | The riverside area has been transformed into a shopping and sports complex. (Khu vực ven sông đã được chuyển đổi thành khu phức hợp mua sắm và thể thao.) | |
Modify | Chuyển, thay thế | The kitchen has been modified into another bedroom, bringing the total number of private rooms to five, with an additional one in the west, near the entrance. (Nhà bếp đã được chuyển đổi thành một phòng ngủ khác, nâng tổng số phòng riêng lên năm, với một phòng bổ sung ở phía tây, gần lối vào.) | |
Alter | Chuyển, thay thế | A parking lot altered the place of the garden patch to the south of the building. (Một bãi đậu xe đã thay đổi vị trí của khu vườn ở phía nam của tòa nhà.) |
II. Những lưu ý để sử dụng từ vựng Map Writing Task 1 hiệu quả
Để chinh phục được band điểm cao, sở hữu bộ từ vựng Map IELTS Writing là chưa đủ, bạn cần biết cách sử dụng những từ vựng này một cách hiệu quả để áp dụng mượt mà trong bài thi thực chiến. Sau đây là một số lưu ý PREP khuyên bạn nên nằm lòng để sử dụng từ vựng Map Writing Task 1 chuẩn chỉnh:
- Các giám khảo thường đánh giá về cái nhìn tổng quan, các điểm chính trong bài Writing của thí sinh. Vậy nên để chiếm trọn “trái tim” giám khảo, tránh liệt kê tất cả các yếu tố trong bài Writing Task 1 Map.
- Hãy có cái nhìn bao quát, nghĩ về bức tranh lớn, một bức tranh tổng thể thay vì tập trung vào những chi tiết nhỏ nhặt, mà điều bạn cần lưu ý đó là quan sát xem chúng có liên quan như thế nào đến sự phát triển chung của tổng thể.
- Đừng quên nhiệm vụ chính trong bài viết IELTS Writing của bạn, hãy nêu bật một số vấn đề: Những thay đổi nào đã được thực hiện? Điều gì đã xảy ra, dẫn đến sự khác biệt mà bạn thấy?
Tham khảo thêm bài viết:
III. Bài mẫu có sử dụng từ vựng Map Writing Task 1
1. Đề bài
The plans below show the site of an airport now and how it will look after redevelopment next year. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
2. Bài mẫu
The maps depict an airport's current layout as well as the planned layout for its redevelopment next year. Overall, it is clear that the airport will be expanded in terms of both space and amenities.
There is currently a departures lounge to the west and an arrivals lounge to the east. Travelers can either visit the café opposite the check-in counter or proceed directly to the passport control and security zones after checking in at the departures lounge. Awaiting room with a walkway and 8 gates to the runway beyond the airport's northern boundary. Before exiting the arrivals lounge, arriving passengers must pass through this room to reach the passport control and customs areas.
Following the airport's redevelopment, many changes are expected to be visible next year. The check-in counter will be relocated closer to the center of the departures lounge, opposite the newly introduced bag drop and the café, which will be relocated southwest. Additionally, shops will be established in the airport's midsection for travelers to visit before arriving at the Y-shaped waiting room with 18 gates and a sky train to transport passengers. Meanwhile, in an expanded section of the east wall, the arrivals lounge will include a café, an ATM, and car rental. It is also worth noting that each of the lounges will have an additional entryway.
Tham khảo thêm bài viết:
IV. Lời Kết
Trên đây là tất tần tật từ vựng Map IELTS Writing Task 1 quan trọng bạn có thể sử dụng trong bài thi thực chiến. Bên cạnh đó, hãy tham khảo các lưu ý khi làm bài thi để tránh mất điểm bởi những lỗi nhỏ nhặt nhất. PREP chúc bạn ôn thi IELTS hiệu quả và chinh phục được band điểm cao trong kỳ thi sắp tới nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!