Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp từ vựng về các hướng trong tiếng Anh thông dụng nhất
I. Tổng hợp từ vựng các hướng trong tiếng Anh
Đầu tiên, hãy cùng PREP bỏ túi từ vựng về các hướng Đông Tây Nam Bắc trong tiếng Anh trong bảng dưới đây bạn nhé!
Các hướng - Phiên âm - Viết tắt | Ý nghĩa | Ví dụ |
North /nɔrθ/ (N) | Phía Bắc | The compass needle points to the north. (Kim la bàn chỉ về hướng Bắc.) |
Northeast /ˌnɔrθˈi:st/ (NE) | Đông Bắc | They live in the northeast corner of the city. (Họ sống ở vùng Đông Bắc của thành phố.) |
Northwest /ˌnɔrθˈwɛst/ (NW) | Tây Bắc | The weather is colder in the northwest region of the country. (Thời tiết ở khu vực phía Tây Bắc của đất nước lạnh hơn.) |
To the north /tuː ðə nɔrθ/ | Về phía Bắc | If you travel to the north, you'll reach the mountains. (Nếu bạn đi về phía Bắc, bạn sẽ tìm thấy những ngọn núi.) |
South /saʊθ/ (S) | Phía Nam | The sun sets in the south during this time of year. (Mặt trời lặn ở phía Nam vào thời điểm này trong năm.) |
Southeast /ˌsaʊθˈi:st/ (SE) | Đông Nam | The storm is coming from the southeast, so be prepared for heavy rain. (Bão đang di chuyển từ hướng Đông Nam, hãy đề phòng mưa lớn.) |
Southwest /ˌsaʊθˈwɛst/ (SW) | Tây Nam | They decided to go on a road trip to the southwest for a change of scenery. (Họ quyết định đi du lịch về phía Tây Nam để ngắm nhiều phong cảnh khác.) |
To the south /tuː ðə saʊθ/ | Về phía Nam | To escape the cold weather, they moved to a city to the south. (Để tránh thời tiết lạnh giá, họ đã chuyển đến một thành phố ở phía Nam.) |
East /i:st/ (E) | Phía Đông | The sun rises in the east every morning. (Mặt trời mọc ở hướng Đông vào mỗi buổi sáng.) |
To the east /tuː ðə i:st/ | Về phía Đông | If you walk to the east, you'll find the beach. (Nếu bạn đi bộ về phía Đông, bạn sẽ tìm thấy bãi biển.) |
West /wɛst/ (W) | Phía Tây | The city is located just west of the river. (Thành phố nằm ở phía Tây của con sông.) |
To the west /tuː ðə wɛst/ | Về phía Tây | They planned to explore the forests to the west during their camping trip. (Họ dự định khám phá những khu rừng phía Tây trong chuyến cắm trại của mình.) |
II. Từ vựng liên quan đến phương hướng trong tiếng Anh
Ngoài phần từ vựng chỉ các hướng Đông - Tây - Nam - Bắc, chúng ta nên bỏ túi thêm các cụm từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh khác để sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Từ loại | Từ vựng liên quan đến phương hướng trong tiếng Anh | Ý nghĩa | Ví dụ |
In the middle of = In the center of | Ở giữa/ ở trung tâm của | The fountain is in the center of the town square. (Đài phun nước nằm ở trung tâm của quảng trường thị trấn.) | |
Just beyond = A little beyond = Just past | Gần/ ngay sau nhưng không kế bên | The house is just beyond the tall oak tree. (Ngôi nhà nằm ngay phía sau cây sồi cao.) | |
Inside | Bên trong | Please wait for me inside the restaurant; I'll join you shortly. (Bạn hãy đợi tôi trong nhà hàng; tôi sẽ đến đó nhanh thôi.) | |
Outside | Bên ngoài | It's a beautiful day; let's have lunch outside in the garden. (Thời tiết hôm nay thật đẹp, hãy ăn trưa ngoài vườn nhé!) | |
To the left of | Bên trái của | The bakery is to the left of the school. (Tiệm bánh nằm ở phía bên trái của trường học.) | |
To the right of | Bên phải của | The playground is to the right of the community center. (Sân chơi nằm ở phía bên phải của trung tâm cộng đồng.) | |
Go up | Đi lên | To reach the summit, you need to go up the mountain trail. (Để lên đến đỉnh núi, bạn cần phải đi theo con đường mòn xung quanh núi.) | |
Go down | Đi xuống | To enter the storage room, you need to go down these basement stairs. (Để vào phòng kho, bạn cần đi xuống cầu thang hầm này..) | |
Start by | Bắt đầu bằng | To reach the supermarket, start by going along the High Street road, then turn right. It is located near the hospital. (Để đi đến siêu thị, bạn hãy bắt đầu đi dọc theo con đường High Street, sau đó rẽ phải. Siêu thị nằm gần bệnh viện.) | |
Giới từ/ trạng từ | Near | Gần | The bus stop is near the school, making it convenient for students. (Trạm xe buýt gần trường học, để thuận tiện cho học sinh đi lại.) |
In front of | Ở đằng trước | The statue is in front of the city hall. (Bức tượng nằm ở phía trước tòa thị chính.) | |
Next to | Ở cạnh | The bookstore is next to the flower shop. (Hiệu sách nằm cạnh cửa hàng hoa.) | |
Beside | Bên cạnh | There's a small park beside the school. (Có một công viên nhỏ bên cạnh trường học.) | |
Across from | Đối diện | The post office is across from the train station. (Bưu điện nằm đối diện ga tàu.) | |
Between | Ở giữa | The grocery store is between the pharmacy and the bakery. (Cửa hàng tạp hóa nằm giữa hiệu thuốc và tiệm bánh.) | |
Động từ | Turn right | Rẽ phải | At the intersection, turn right to reach the museum. (Đi đến ngã tư, sau đó rẽ phải để đến bảo tàng.) |
Turn left | Rẽ trái | After the traffic light, turn left onto King Street. (Đi qua chỗ đèn giao thông, rẽ trái vào Phố King.) | |
Go/ carry straight on | Đi thẳng | Continue to go straight on until you see the blue building on your right. (Tiếp tục đi thẳng cho đến khi bạn nhìn thấy tòa nhà màu xanh ở bên phải.) | |
Go past | Đi qua | Go past the supermarket, and you'll find the gas station on your left. (Đi qua siêu thị và bạn sẽ tìm thấy trạm xăng ở bên trái.) | |
Giới từ/ trạng từ | Left-hand side | Phía tay trái | The entrance is on the left-hand side of the building. (Lối vào nằm ở phía bên trái của tòa nhà.) |
Right-hand side | Phía tay phải | The parking lot is on the right-hand side of the shopping mall. (Bãi đậu xe nằm ở phía bên phải của trung tâm mua sắm.) | |
On the other side | Phía bên kia | Cross the bridge to find the trail on the other side of the river. (Băng qua cầu để tìm đường mòn bên kia bờ sông..) | |
Opposite | Đối diện | The library is opposite the school. (Thư viện nằm đối diện trường học.) | |
Adjoining | Liền kề | The two rooms are adjoining, making it easy to move between them. (Hai phòng liền kề nhau nên di chuyển qua lại dễ dàng.) | |
Alongside | Bên cạnh, dọc theo | The bike path runs alongside the river for several miles. (Con đường dành cho xe đạp chạy dọc bờ sông vài dặm.) | |
Động từ | Is located = Is situated = Lies = There is = Is | Có vị trí ở…/ tọa lạc ở…/ nằm ở… | The new shopping mall is located in the heart of the city. (Trung tâm mua sắm mới nằm ở trung tâm thành phố.) |
Run through = Pass through = Go through = Go across = Cross = Pass over = Cut across | Đi qua/ vượt qua/ băng qua
| To get to the park, run through the meadow and cross the small bridge. (Để đến công viên, bạn cần đi qua đồng cỏ và vượt qua cây cầu nhỏ.) | |
Crossroad = Intersection = Junction | Ngã tư | Be cautious at the crossroad and watch for oncoming traffic. (Hãy chú ý khi đến ngã tư và quan sát các phương tiện giao thông đang tới.) | |
Housing area = Residential area | Khu dân cư | The housing area is surrounded by parks and schools. (Khu dân cư được bao quanh bởi công viên và trường học.) | |
Entrance = Doorway | Lối vào | Please use the side entrance; the main doorway is under construction. (Vui lòng sử dụng lối vào bên cạnh; cổng chính đang được sửa chữa.) | |
Path = Way = Road | Đường mòn/ Con đường | Follow the path through the woods to reach the hidden waterfall. (Đi dọc theo con đường mòn xuyên qua rừng để đến thác nước ẩn khuất đó.) | |
Roundabout | Bùng binh (vòng xuyến) | Take the second exit at the roundabout to reach the shopping district. (Đi theo lối ra thứ hai tại vòng xuyến để đến khu mua sắm.) | |
Area = Field = Zone | Vùng | Some areas of the country will have some rain tonight. (Một vài vùng trên cả nước sẽ có mưa vào tối nay.) | |
Site = Place = Location | Địa điểm | The researchers made an exciting discovery at the archeological site on the outskirts of the city. (Những nhà nghiên cứu đã phát hiện điều thú vị tại địa điểm khảo cổ học nằm ở khu ngoại ô của thành phố.) | |
Edge = Boundary = End = Fringe | Ranh giới/ rìa/ ven rìa | The thatched house is located at the edge of the forest, providing a peaceful retreat. (Ngôi nhà tranh nằm ở rìa rừng, là nơi nghỉ dưỡng yên bình.) |
III. Câu hỏi phương hướng trong tiếng Anh
Dưới đây PREP đã tổng hợp một số câu hỏi thường sử dụng để hỏi các hướng trong tiếng Anh. Theo dõi và bỏ túi những câu hỏi phổ biến nhé!
Cấu trúc câu hỏi đường | Ý nghĩa | Ví dụ |
Excuse me, where is _______? | Xin hỏi, _______ ở đâu? |
|
Excuse me, how do I get to _______? | Xin hỏi, làm thế nào để tôi có thể đến _______ được? |
|
Excuse me, is there _______ near here? | Xin hỏi, có _______ ở gần đây không? |
|
What’s the way to_______? | Đường đến ______ đi như thế nào? |
|
Where’s _______? hoặc Where’s + _______+ located? | _______ ở đâu? hoặc _______ + nằm ở đâu? |
|
Is there a _______ around here? | Có _______ quanh đây không? |
|
Can you help me? I'm looking for _______ | Bạn có thể giúp tôi được không? Tôi đang tìm _______. |
|
Could you tell me the way to _______ , please? | Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ______ được không? Bạn có thể cho tôi biết đường đến _______ được không? |
|
Could you tell me how to get to _______, please? |
| |
What's the best way to go to ________? | Cách tốt nhất để đến ________ là gì? |
|
Can you give me directions to _______? | Bạn có thể chỉ đường cho tôi tới _______ được không? |
|
What’s the quickest way to get to _______? | Cách nhanh nhất để đến _______ là gì? |
|
What’s the most convenient way to get to _______? | Cách thuận tiện nhất để đến _______ là gì? |
|
IV. Mẹo ghi nhớ các hướng trong tiếng Anh nhanh chóng, đơn giản
Để ghi nhớ các từ vựng chỉ các hướng trong tiếng Anh, bạn có thể áp dụng những mẹo nhỏ mà PREP chia sẻ dưới đây nhé!
- Chơi trò chơi: Trò chơi gấp giấy 4 phần “Đông - Tây - Nam - Bắc” chắc hẳn không còn xa lạ gì với chúng ta đúng không nào? Nhưng thay vì ghi tên các hướng trên bằng tiếng Việt, chúng ta sẽ chuyển sang tiếng Anh, và mặt bên trong sẽ điền nhiệm vụ. Với mặt phía trong, bạn có thể để nhiệm vụ như: Dịch các hướng trong tiếng Anh trên sang tiếng Việt; mỗi hướng sẽ lấy một câu ví dụ bằng tiếng Anh,...
- Học theo phương pháp “Âm thanh tương tự”: Chúng ta có 4 hướng: Đông - Tây - Nam - Bắc, được viết lần lượt trong tiếng Anh là: East – West – South - North. Để có thể nhớ từ vựng, ý nghĩa nhanh hơn, chúng ta có thể biến tấu thành câu nói: “Ít Quá Sao No”. Nghe rất thú vị và dễ nhớ hơn hẳn đúng không nào?
V. Bài tập về các hướng trong tiếng Anh
Để nắm được cách dùng của các hướng trong tiếng Anh, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Nghe audio và điền chữ cái tương ứng với địa điểm chính xác:
Link audio: TẠI ĐÂY
Bài tập 2: The plans below show the site of an airport now and how it will look after redevelopment next year. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
2. Đáp án
Bài tập 1:
15. H
16. C
17. G
18. B
19. I
20. A
Bài tập 2:
The maps depict an airport’s current layout as well as the planned layout for its redevelopment next year. Overall, it is clear that the airport will be expanded in terms of both amenities and space. There is currently a departure lounge to the west (về phía Tây) and an arrivals lounge to the east (về phía Đông). Travelers can either visit the café opposite (đối diện) the check-in counter or proceed directly to passport control after checking in at the departures lounge as well as security zones. Beyond (Bên trên) the airport’s northern boundary (hàng rào phía Bắc) is a waiting room with a walkway and 8 gates to the runway (về phía đường bay). Arriving passengers must pass through (đi qua) this room before exiting the arrivals lounge to reach the passport control and customs areas.
Next year, many changes are expected to be seen following the airport’s redevelopment. Inside the departures lounge, the check-in counter will be moved closer to the center of (vào vị trí trung tâm) the building, opposite (đối diện) newly-introduced bag drop and the café, which will be relocated southwest (Tây nam). Additionally, shops will be established in the airport’s midsection for travelers to visit before arriving at the Y-shaped waiting room with 18 gates and a sky train to transport passengers. Meanwhile, the arrivals lounge will feature a café, an ATM and a car hire in an expanded section of the east (khu vực ở phía Đông) wall. It is also notable that there will be one more entryway for each of the lounges.
Hy vọng qua bài viết trên đây Preppies đã nắm được các hướng trong tiếng Anh để giao tiếp hiệu quả cũng như chinh phục được band điểm cao trong bài thi IELTS Speaking và Listening. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức hay nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!