Tìm kiếm bài viết học tập

Từ vựng, mẫu câu, hội thoại giao tiếp tại sân bay tiếng Anh

Bạn biết được bao nhiêu từ vựng và mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh tại sân bay? Nếu bạn chưa tự tin về vốn từ chủ đề sân bay tiếng Anh thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây của PREP nhé!

sân bay tiếng anh
Từ vựng, mẫu câu, hội thoại giao tiếp tại sân bay tiếng Anh

I. Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Trước tiên, hãy cùng PREP tìm hiểu từ vựng liên quan đến sân bay tiếng Anh trong những tình huống khác nhau dưới đây bạn nhé!

1. Đăng ký và bảo mật (Check-in and Security)

Từ vựng tiếng Anh về sân bay
Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Từ vựng sân bay tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa

Check-in Counter

/ˈtʃekˌɪn ˈkaʊntər/

Quầy làm thủ tục

Boarding Pass

/ˈbɔːrdɪŋ pɑːs/

Vé lên máy bay

Security Check

/sɪˈkjʊərɪti tʃek/

Kiểm tra an ninh

Gate

/ɡeɪt/

Cửa (đi lên máy bay)

Baggage Claim

/ˈbæɡɪdʒ kleɪm/

Khu vực nhận hành lý

Customs

/ˈkʌstəmz/

Hải quan

Immigration

/ˌɪmɪˈɡreɪʃən/

Quầy xuất nhập cảnh

Luggage Trolley

/ˈlʌɡɪdʒ ˈtrɒli/

Xe đẩy hành lý

Departure Lounge

/dɪˈpɑːtʃər laʊndʒ/

Phòng chờ khởi hành

Carry-On

/ˈkæri ɒn/

Hành lý xách tay

Priority Boarding

/praɪˈɒrɪti ˈbɔːrdɪŋ/

Khu vực ưu tiên lên máy bay

E-Ticket

/iː ˈtɪkɪt/

Vé điện tử

Terminal

/ˈtɜːmɪnl/

Nhà ga

2. Thuật ngữ trong chuyến bay (In-Flight Terms)

Từ vựng tiếng Anh về sân bay
Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Từ vựng sân bay tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa

Cabin Crew

/ˈkæbɪn kruː/

Phi hành đoàn

Turbulence

/ˈtɜːbjʊləns/

Sự chao đảo (trên máy bay)

Overhead Bin

/ˈoʊvərˌhed bɪn/

Khoang hành lý (đặt phía trên chỗ ngồi)

In-Flight Service

/ɪn flaɪt ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ trên chuyến bay

Emergency Exit

/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈeksɪt/

Lối thoát hiểm

Seat Belt

/siːt belt/

Dây an toàn

Landing Gear

/ˈlændɪŋ ɡɪər/

Thiết bị hạ cánh

Aisle Seat

/aɪl sit/

Chỗ ngồi cạnh lối đi

Window Seat

/ˈwɪndəʊ sit/

Chỗ ngồi cạnh cửa sổ

Cockpit

/ˈkɒkˌpɪt/

Buồng lái

Legroom

/ˈleɡˌruːm/

Chỗ để chân

In-Flight Magazine

/ɪn flaɪt ˈmæɡəˌziːn/

Tạp chí trên chuyến bay

3. Nhu cầu và yêu cầu đặc biệt (Special Needs and Requests)

Từ vựng tiếng Anh về sân bay
Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Từ vựng sân bay tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa

Wheelchair Access

/ˈwiːlˌtʃeər ˈækses/

Quyền sử dụng xe lăn

Duty-Free Shop

/ˈdjuːti friː ʃɒp/

Cửa hàng miễn thuế

Connecting Flight

/kəˈnektɪŋ flaɪt/

Chuyến bay chuyển tiếp

Unaccompanied Minor Service

/ˌʌnəˈkʌmpənid ˈmaɪnər ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ dành cho trẻ vị thành niên không có người đi cùng

Vegetarian Meal

/ˌvedʒɪˈteəriən miːl/

Bữa ăn chay

Medical Assistance

/ˈmedɪkəl əˈsɪstəns/

Hỗ trợ y tế

Lounge Access

/laʊndʒ ˈækses/

Quyền sử dụng phòng chờ

Pre-Boarding

/priː ˈbɔːrdɪŋ/

Lên máy bay trước

Red-Eye Flight

/ˈred ˈaɪ flaɪt/

Chuyến bay dài qua đêm

Transit Visa

/ˈtrænzɪt ˈviːzə/

Visa quá cảnh

4. Các loại và hạng hãng hàng không (Airline Types and Classes)

Từ vựng tiếng Anh về sân bay
Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Từ vựng sân bay tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa

Budget Airline

/ˈbʌdʒɪt ˈeəˌlaɪn/

Hãng hàng không giá rẻ

First Class

/fɜːst klɑːs/

Hạng nhất

Economy Class

/ɪˈkɒnəmi klɑːs/

Hạng phổ thông

Business Class

/ˈbɪznɪs klɑːs/

Hạng Thương gia

Non-Stop Flight

/nɒn stɒp flaɪt/

Chuyến bay thẳng

Frequent Flyer Program

/ˈfriːkwənt ˈflaɪə ˈproʊɡræm/

Chương trình dành cho khách hàng thân thiết

5. Cụm từ thông dụng về sân bay (Common Phrases)

Từ vựng tiếng Anh về sân bay
Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Từ vựng sân bay tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa

Final Call

/ˈfaɪnl kɔːl/

Thông báo cuối cùng

On-Time Departure

/ɒn taɪm dɪˈpɑːtʃə/

Khởi hành đúng giờ

Lost and Found

/lɒst ænd faʊnd/

Nơi tìm lại đồ thất lạc ở sân bay

Baggage Allowance

/ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/

Hành lý miễn cước khách được mang theo chuyến bay

Please Have Your Passport Ready

/pliːz hæv jɔːr ˈpɑːspɔːrt ˈredi/

Vui lòng chuẩn bị sẵn hộ chiếu của bạn

Flight Attendant Call Button

/flaɪt əˈtendənt kɔːl ˈbʌtn̩/

Nút gọi tiếp viên hàng không

Fasten Your Seat Belts

/ˈfæsən jɔːr sit belts/

Thắt dây an toàn

Gate Change

/ɡeɪt tʃeɪndʒ/

Thay đổi cửa khởi hành

No Smoking in the Cabin

/noʊ ˈsmoʊkɪŋ ɪn ðə ˈkæbɪn/

Cấm hút thuốc trong khoang máy bay

II. Thành ngữ về sân bay tiếng Anh

Cùng PREP tìm hiểu các thành ngữ tiếng Anh về sân bay ngay dưới đây bạn nhé!

Thành ngữ về sân bay tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Thành ngữ về sân bay tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa

Miss the plane

/mɪs ðə pleɪn/

Bỏ lỡ chuyến bay

On autopilot

/ɒn ˈɔːtəˌpaɪlət/

Lái máy bay theo chế độ tự động/ đang vô thức hành động, làm như một cái máy (vì đã làm nó quá nhiều lần)

Up in the air

/ʌp ɪn ðə ɛər/

Điều gì đó không chắc chắn, mơ hồ, chưa được giải quyết, hoặc chưa được xác định

Smooth flying

/smuːð ˈflaɪɪŋ/

Chuyến bay suôn sẻ, không gặp sự cố hay trục trặc nào

Land on your feet

/lænd ɒn jɔːr fiːt/

Đạt được thành công, vượt qua khó khăn

III. Mẫu câu giao tiếp ở sân bay tiếng Anh

Bỏ túi những mẫu câu giao tiếp thường được sử dụng ở sân bay tiếng Anh để thủ tục và hành trình bay của bạn được thực hiện một cách trơn tru nhất nhé!

Mẫu câu giao tiếp ở sân bay tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp ở sân bay tiếng Anh

STT

Mẫu câu giao tiếp ở sân bay tiếng Anh

Dịch nghĩa

1

Excuse me, where is the check-in counter for ?

Xin lỗi, quầy làm thủ tục của ở đâu?

2

May I see your passport and boarding pass, please?

Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và vé lên máy bay của bạn được không?

3

Do I need to take my laptop out of my bag for security?

Tôi có cần lấy máy tính xách tay ra khỏi túi để kiểm tra an ninh không?

4

Which gate is my flight to departing from?

Chuyến bay tới của tôi khởi hành từ cửa nào?

5

How long is the flight to ?

Chuyến bay tới kéo dài bao lâu?

6

Where can I find a restroom?

Nhà vệ sinh ở đâu?

7

Is there free Wi-Fi available in the terminal?

Có Wi-Fi miễn phí ở nhà ga không?

8

Could you please tell me where the baggage claim area is?

Bạn có thể vui lòng cho tôi biết khu vực nhận hành lý ở đâu không?

9

Do I need to go through customs before boarding?

Tôi có cần phải kiểm tra hải quan trước khi lên máy bay không?

10

Is there a duty-free shop in this terminal?

Có cửa hàng miễn thuế ở nhà ga này không?

11

Excuse me, where can I purchase a SIM card?

Xin lỗi, tôi có thể mua thẻ sim ở đâu?

12

What time does boarding for flight begin?

Thời gian khởi hành cho chuyến bay bắt đầu lúc mấy giờ?

13

Is there a lounge I can access with my ticket?

Tôi có thể sử dụng vé của mình vào phòng chờ nào không?

14

Is my flight delayed or on time?

Chuyến bay của tôi có bị hoãn không hay khởi hành đúng giờ?

15

How do I get to the city center from the airport?

Làm thế nào để đi từ sân bay đến trung tâm thành phố?

IV. Hội thoại giao tiếp tiếng Anh tại sân bay

Dưới đây là đoạn hội thoại giao tiếp phổ biến ở sân bay tiếng Anh mà PREP sưu tầm được. Tham khảo ngay bạn nhé!

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh tại sân bay
Mẫu câu giao tiếp ở sân bay tiếng Anh

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh tại sân bay

Dịch nghĩa

  • Agent: Good afternoon! Where are you flying to today?
  • Anna: Korea.
  • Agent: May I have your passport, please?
  • Anna: Here you go.
  • Agent: Are you checking any bags?
  • Anna: Just one, please.
  • Agent: OK, please place your bag on the scale.
  • Anna: I have a stopover in Singapore – do I need to pick up my luggage there?
  • Agent: No, it’ll go straight through to Korea. Here are your boarding passes – your flight leaves from gate 18A and it’ll begin boarding at 4:30. Your seat number is 5A.
  • Anna: Thank you.
  • Nhân viên: Xin chào! Hôm nay bạn sẽ đi tới đâu?
  • Anna: Tôi đến Hàn Quốc.
  • Nhân viên: Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của bạn.
  • Anna: Hộ chiếu của tôi đây.
  • Nhân viên: Bạn có mang hành lý ký gửi không?
  • Anna: Tôi chỉ có một cái thôi.
  • Nhân viên: Vâng, vui lòng đặt hành lý của bạn lên bàn cân nhé.
  • Anna: Tôi có điểm dừng ở Singapore – tôi có cần lấy hành lý khi đến đó không?
  • Nhân viên: Không, hành lý của bạn sẽ được chuyển thẳng sang Hàn. Đây là vé lên máy bay của bạn – chuyến bay của bạn khởi hành từ cửa 18A và sẽ bắt đầu lên máy bay lúc 4:30. Số ghế của bạn là 5A.
  • Anna: Cảm ơn.

Hy vọng sau bài viết trên đây bạn đã bỏ túi những từ vựng, mẫu câu, đoạn hội thoại về sân bay tiếng Anh chất lượng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa từ vựng tiếng Anh chất lượng bạn nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status