Tìm kiếm bài viết học tập
Cách dùng 3 trợ từ động thái trong tiếng Trung thông dụng
Trợ từ động thái trong tiếng Trung là kiến thức quan trọng trong kỳ thi HSK cũng như giao tiếp thường ngày. Vậy có những trợ từ động thái nào thông dụng? Cách sử dụng ra sao? Theo dõi bài viết sau để được PREP giải đáp chi tiết và củng cố thật chắc ngữ pháp tiếng Trung nhé!
Trợ từ động thái trong tiếng Trung
I. Trợ từ động thái trong tiếng Trung là gì?
Trợ từ động thái trong tiếng Trung là loại trợ từ nhằm biểu đạt ý nghĩa của động thái như thực hiện, tiếp diễn,...của hành động, động tác, hành vi, sự kiện,... Ví dụ:
- 妈妈回来了。/Māmā huíláile/: Mẹ đã về rồi.
- 他们笑着对我们说“欢迎”。/Tāmen xiàozhe duì wǒmen shuō “Huānyíng”/: Họ cười với chúng tôi rồi nói “Chào mừng”.
II. Cách dùng trợ từ động thái trong tiếng Trung thường dùng
Trong ngữ pháp tiếng Trung có 3 trợ từ động thái thông dụng là 了、着 và 过. Vậy cách sử dụng như thế nào? Hãy theo dõi phần kiến thức dưới đây để được giải đáp chi tiết nhé!
1. Trợ từ động thái 了
Trợ từ động thái trong tiếng Trung 了 dùng để biểu thị động tác, hành động đã hoàn thành, thường đứng ở phía sau động từ, tính từ hoặc đứng trước tân ngữ, bổ ngữ trong một câu tiếng Hán.
Đặc điểm:
- Trong cấu trúc câu liên động, nếu động từ phía sau biểu thị mục đích của động tác phía trước thì động từ phía trước không mang theo trợ từ 了, còn động từ phía sau sẽ mang 了. Ví dụ: 小雨去超市买东西了。/Xiǎoyǔ qù chāoshì mǎi dōngxile/: Tiểu Vũ đi siêu thị mua đồ.
- Phủ định của trợ từ động thái le 了 là 没有 + Động từ.
Cấu trúc:
Dạng khẳng định |
Cấu trúc:
Ví dụ:
Lưu ý:
|
Dạng phủ định |
Cấu trúc:
Ví dụ:
|
Dạng nghi vấn |
Cấu trúc:
Ví dụ:
|
2. Trợ từ động thái 着
Trợ từ động thái trong tiếng Trung 着 dùng để biểu thị sự tiếp diễn của động tác hoặc trạng thái nào đó.
Đặc điểm:
- Các động từ không mang ý tiếp diễn thì không thể đi cùng với trợ từ động thái zhe 着 như 死 (chết, mất), 开始 (bắt đầu), 开幕 (khai mạc), 结余 (còn lại, dư), 结束 (kết quả).
- Trợ từ động thái 着 thường đi chung với các phó từ chỉ sự tiếp diễn như 正在 (đang), 正 (đang), 在 (đang) và cuối câu thường đi kèm với từ 呢. Ví dụ: 里边正上课呢。/Lǐbian zhèng shàngkè ne/: Bên trong đang học bài.
- Động từ + 着 dùng trước động từ thứ hai trong câu liên động dùng để nói rõ trạng thái hay phương thức tiến hành của động từ thứ hai. Ví dụ: 他笑着对我说:“小雨,祝你生日快乐!”/Tā xiàozhe duì wǒ shuō:“Xiǎoyǔ, zhù nǐ shēngrì kuàilè!/: Anh ấy cười nói với tôi: “Tiểu Vũ, chúc em sinh nhật vui vẻ”.
Cấu trúc:
Dạng khẳng định |
Cấu trúc:
Ví dụ:
|
Dạng phủ định |
Cấu trúc:
Ví dụ:
|
Dạng nghi vấn |
Cấu trúc:
Ví dụ:
|
3. Trợ từ động thái 过
Trợ từ động thái trong tiếng Trung 过 thường đứng sau động từ trong câu nhằm biểu thị ý xong xuôi, hoàn tất. Ngoài ra, trợ từ 过 còn dùng để biểu thị sự việc hoặc động tác đã từng xảy ra nhưng không còn tiếp diễn trong hiện tại hay đó là trạng thái từng tồn tại trong quá khứ. Trước động từ thường dùng thêm phó từ 曾经 (đã từng).
Đặc điểm: Nếu như trong câu tiếng Trung xuất hiện các phó từ lặp lại nhiều lần hoặc có quy luật như 经常 (thường), 常常 (thường thường), 平常 (bình thường) thì không được sử dụng trợ từ 过.
Cấu trúc:
Dạng khẳng định |
Cấu trúc:
Ví dụ:
|
Dạng phủ định |
Cấu trúc:
Ví dụ:
|
Dạng nghi vấn |
Cấu trúc:
Ví dụ:
|
III. So sánh trợ từ động thái trong tiếng Trung 了 và 过
Có rất nhiều người nhầm lẫn về cách dùng hai trợ từ động thái trong tiếng Trung là 了 và 过. Sau đây, PREP sẽ so sánh điểm giống và sự khác nhau của hai trợ từ này để người học dễ hình dung và nắm vững được cách dùng của chúng nhé!
So sánh | Trợ từ động thái 了 | Trợ từ động thái 过 |
Giống nhau |
|
|
Khác nhau |
Dùng để biểu thị động tác đã xảy ra trong quá khứ, gắn với mốc thời gian cụ thể. Ví dụ:
|
Dùng để biểu thị hành động nào đó đã xảy ra trong quá khứ và biểu thị sự thay đổi của hành động trong hiện tại. Ví dụ:
|
IV. Bài tập về trợ từ động thái trong tiếng Trung
Để giúp bạn nhanh chóng nằm lòng kiến thức về các trợ từ động thái trong tiếng Trung, PREP đã hệ thống lại những dạng bài tập vận dụng sau đây. Hãy nhanh chóng luyện tập để học tốt ngữ pháp tiếng Trung nhé!
1. Đề bài
Bài tập 1: Luyện dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Trung có sử dụng trợ từ động thái.
- Anh ta ở Thượng Hải ba hôm thì đi rồi.
- Hôm qua sau khi cô ấy thức dậy đã đến thư viện đọc sách cả buổi sáng.
- Em cầm mớ thuốc này đi, anh đi rót nước.
- Bọn họ chưa từng đến nhà tôi.
- Xem qua phòng khách, họ lại đi xem phòng ngủ.
- Trước đây chúng tôi có học qua tiếng Trung.
Bài tập 2: Hoàn thành câu theo yêu cầu trong ngoặc đơn
- 昨天上午我们………………………………。(了,上课)
- 他今天早饭只………………………………,没吃面包。(了,喝)
- 我去找他的时候,他………………………………。(着,打太极拳)
- 我们要找的孩子………………………………,七岁左右,个子不高。(着,穿)
- 你以前………………………………没有?(过,西安)
- 我小时候………………………………钢琴。(过,学)
- 我从来没………………………………。(过,听见)
- 他的胃总是疼,说明他的胃病一直就………………………………。(过,没有)
- 他常常………………………………。(着,看书)
- 他进来………………………………就走了。(了,打电话)
2. Đáp án
Bài tập 1:
- 他在上海住了三天就走了。
- 她昨天起床后就去图书馆看了一早晨的书。
- 你拿着这些药,我去倒水。
- 他们没(有) 来过我家。
- 看过客厅,他们又去看卧室。
- 我们以前学过汉语。
Bài tập 2:
- 昨天上午我们上了四节课。
- 他今天早饭只喝了一杯牛奶,没吃面包。
- 我去找他的时候,他正扛着太极拳呢。
- 我们要找的孩子穿着一件红衣服,七岁左右,个子不高。
- 你以前去过西安没有?
- 我小时候曾经学过弹钢琴。
- 我从来没听见过她唱歌。
- 他的胃总是疼,说明他的胃病一直就没完全好过。
- 他常常听着音乐看书。
- 他进来打了个电话就走了。
Như vậy, PREP đã giải đáp cho các bạn tất tần tật kiến thức về các trợ từ động thái trong tiếng Trung. Hy vọng, những thông tin mà bài viết chia sẻ sẽ giúp cho các bạn có thể củng cố và nắm chắc ngữ pháp để chinh phục kỳ thi Hán ngữ với số điểm cao.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!