Tìm kiếm bài viết học tập

Lượng từ trong tiếng Trung | Phân loại, ngữ pháp & Cách dùng

Lượng từ trong tiếng Trung là kiến thức ngữ pháp cực kỳ quan trọng. Theo thống kê, có khoảng hơn 500 lượng từ khác nhau được sử dụng. Vậy bạn đã biết cách dùng từ loại này như thế nào chính xác nhất chưa? Hãy theo dõi bài viết sau đây để được PREP chia sẻ chi tiết nhé!

Lượng từ trong tiếng Trung

I. Lượng từ trong tiếng Trung là gì?

Lượng từ trong tiếng Trung 量词 /Liàngcí/ là từ loại dùng để chỉ đơn vị cho người, sự vật hay các hành động, động tác và hành vi. Mọi ngôn ngữ đều có lượng từ và đây cũng là ngữ pháp cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung mà bạn cần nắm nếu muốn giao tiếp hay chinh phục các kỳ thi HSK.

Ví dụ: 

  • 他有一好朋友。/Tā yǒu yī hǎo péngyou/: Anh ta có một người bạn thân.
  • 妈妈买给我这衣服。/Māmā mǎi gěi wǒ zhè jiàn yīfu/: Mẹ mua cho tôi bộ đồ này.

Lượng từ trong tiếng Trung
Lượng từ trong tiếng Trung

II. Phân loại các lượng từ trong tiếng Trung

Lượng từ trong tiếng Trung gồm có mấy loại? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết về kiến thức ngữ pháp tiếng Trung này dưới đây nhé!

1. Danh lượng từ tạm thời

Danh lượng từ tạm thời dùng để chỉ một số danh từ tạm thời đứng ở vị trí của lượng từ, được dùng để làm đơn vị số lượng. Ví dụ về lượng từ trong tiếng Trung:

  • 钱 /yī qián/: Một khoản tiền
  • 饭 /sān wǎn fàn/: 3 bát cơm.

2. Danh lượng từ dùng để đo lường

Danh lượng từ dùng để đo lường là lượng từ tiếng Trung chỉ các đơn vị đo lường. Ví dụ minh họa:

  • 西瓜 /Yī jīn xīguā/: Một cân dưa hấu.
  • 十二/Shí'èr /: 12 độ.
  • /Sān /: 3 mẫu.

3. Danh lượng từ chuyên dụng

Một số danh từ có thể kết hợp với một hoặc một số lượng từ nhất định hay còn gọi là lượng từ chuyên dụng. Chức năng chính dùng để chỉ lượng từ có mối quan hệ lựa chọn với một số danh từ. Một số lượng từ như: 本、个、点、只、件…… Ví dụ về cách dùng lượng từ trong tiếng Trung:

  • 书 /Yī běn shū/: Một cuốn sách.
  • 人 /Sān rén/: 3 người.
  • 希望 /Yīdiǎn xīwàng/: Một chút hy vọng.
  • 人 /Yīxiē rén/: Một vài người.
  • 衣服 /Yī jiàn yīfu/: Một bộ quần áo.
  • 猫 /Yī zhī māo/: Một con mèo.

4. Danh lượng từ thông dụng

Danh lượng từ thông dụng là những lượng từ thường được ghép với hầu hết tất cả các danh từ. Ví dụ:

  • 人 /Zhè zhǒng rén/: Loại người này.
  • 动物 /Yī lèi dòngwù/: Một loại động vật.

5. Động lượng từ chuyên dùng

Mỗi động lượng từ trong tiếng Trung đều có ý nghĩa biểu đạt khác nhau, cho nên khả năng kết hợp với giữa động từ và lượng từ cũng sẽ khác nhau. Ví dụ về cách dùng lượng từ trong tiếng Trung:

  • 看电影百 /Kàn diànyǐng bǎi biàn/: Xem phim cả trăm lần.
  • 见面 /Sān jiànmiàn/: Ba lần gặp mặt.
  • 坐了一 /Zuòle yī huí/: Ngồi một lần rồi.
  • /sānfān/: Năm lần bảy lượt.
  • 笑声/yīzhèn xiàoshēng/: Một tràng cười.

6. Động lượng từ dụng cụ

Lượng từ trong tiếng Trung này là công cụ cho danh từ kết hợp với nó, để chỉ số lượng của động tác. Ví dụ:

  • 看一 /kàn yīyǎn/: Nhìn một cái.
  • 添一 /tiān yī sháo/: Thêm một muỗng.
  • 切一 /qiè yīdāo/: Cắt một nhát.

7. Lượng từ ghép

Lượng từ hép gồm 2 hay nhiều đơn vị khác nhau kết hợp tạo thành hay còn được gọi là lượng từ phức hợp. Ví dụ về cách dùng lượng từ trong tiếng Trung:

  • 人次 /réncì/: Lượt người.
  • 秒立方米 /miǎo lìfāng mǐ/: Mét khối trên giây.
  • 吨公里 /dūngōnglǐ/: Tấn cây số.

III. Cách dùng lượng từ trong tiếng Trung

Có rất nhiều người chỉ dùng 个 để thay cho tất cả các lượng từ trong tiếng Trung. Điều này sẽ được coi là tạm chấp nhận được trong khẩu ngữ. Còn đối với văn viết hay các kỳ thi Hán ngữ thì bạn cần phải nắm được các loại lượng từ và cách dùng chính xác nhất. Kiến thức này cũng đã được PREP tổng hợp chi tiết dưới đây nhé!

Cách dùng Ví dụ minh hoạ chi tiết

Cấu trúc chung:

Số từ + lượng từ + (tính từ) + danh từ.

  • 黑色的书包 /Yī hēisè de shūbāo/: Một cái cặp màu đen.
  • 白色的电脑 /Yī tái báisè de diànnǎo/: Một cái máy tính màu trắng.
  • 红色的词典 /Nà běn hóngsè de cídiǎn/: Cuốn từ điển màu đỏ.
Lượng từ thường đứng sau số từ để tạo thành đoản ngữ số lượng.
  • 几个月你就忘了?/Cái gè yuè nǐ jiù wàngle/: Mới có mấy tháng mà cậu đã quên rồi sao?
  • 年,在这工作我已经学了很多东西。/Jìn xiē nián, zài zhè gōngzuò wǒ yǐjīng xuéle hěnduō dōngxi/: Làm việc mấy năm ở đây tôi đã học được rất nhiều thứ.
Phần lớn lượng từ đơn có âm tiết có thể lặp lại.
  • 个个都是可爱。/Gè gè dōu shì kě'ài/: Mọi người đều rất dễ thương
  • 一队一队的人都优秀。/Yíduìduì de rén dōu yōuxiù./: Người của mỗi đội đều xuất sắc.

Ví dụ mẫu câu có chứa lượng từ trong tiếng Trung
Ví dụ mẫu câu có chứa lượng từ trong tiếng Trung

IV. Các hình thức lặp lại của lượng từ trong tiếng Trung

Hình thức lặp lại của lượng từ trong tiếng Trung dùng để chỉ các lượng từ lặp lại hai lần (ngoại trừ danh lượng từ đo lường).

Chức năng: Biểu thị một số lượng tần suất lớn.

Cấu trúc: 

每 + AA + 都….

Lượng từ trong tiếng Trung Phiên âm Ví dụ
件件 jiànjiàn 这些衣服件件都是那么的漂亮。/zhèxiē yīfu jiànjiàn dōu shì nàme de piàoliang/: Những bộ quần áo này đều rất đẹp.
个个 gègè 个个都很优秀。/Gè gè dōu hěn yōuxiù/: Mọi người đều rất xuất sắc.
次次 cìcì 他一次次给我打电话。/Tā yīcìcì gěi wǒ dǎ diànhuà /: Anh ấy gọi cho tôi nhiều lần.

Ví dụ về câu có lượng từ trong tiếng Trung
Ví dụ về câu có lượng từ trong tiếng Trung

V. Một số lượng từ thường gặp trong tiếng Trung

PREP đã hệ thống lại các lượng từ trong tiếng Trung thông dụng kèm ví dụ minh hoạ chi tiết ở dưới bảng sau. Các bạn hãy tham khảo và học tập nhé!

Lượng từ trong tiếng Trung Phiên âm Nghĩa  Ví dụ minh họa
Con, cây, chiếc (dùng cho các đồ vật như ghế, dao, ô, bàn chải và các đồ vật có tay cầm)
  • 刀: Một con dao.
  • 茶壶: Một chiếc ấm trà.
bāo

Bao, gói, túi, bọc

(lượng từ bao đựng các đồ vật)

  • 大米: Hai bao gạo.
  • 衣服: Một bọc quần áo.
bēi Cốc, ly (trà, cà phê,...)
  • 咖啡: Một cốc cà phê.
  • 奶茶: Một cốc trà sữa.
bĕn Cuốn, quyển (sách, tạp chí, từ điển,...)
  • 书: Cuốn sách này.
  • 词典: Một quyển từ điển.
Bộ (phim, sách vở)
  • 电影: Một bộ phim.
  • 字典: Hai bộ từ điển
céng Tầng, lớp (lầu, bụi…)
  • 大楼: Nhà lầu 5 tầng.
  • 玻璃窗: Cửa sổ hai lớp kính.
chǎng Trận (lượng từ dùng cho các hoạt động thể dục thể thao)
  • 大战: Một cuộc đại chiến.
  • 透雨: Một trận mưa.
chuàn Chuỗi, xâu, chùm, túm, đoàn, dãy, loạt,...
  • 珍珠: Một chuỗi hạt trân châu.
  • 串儿糖葫芦: Hai chuỗi xâu kẹo  hồ lô.
Tá, lố
  • 铅笔: Một tá bút chì.
  • 毛巾: Hai lố khăn mặt.
Bức (lượng từ dùng cho tường)
  • 围墙: Một bức tường vây quanh.
  • 墙: Ba bức tường.
duàn Đoạn, quãng, khúc 
  • 木头: Hai khúc gỗ.
  • 时间: Một quãng thời gian.
  • 文章: Một đoạn văn.
duì Đôi, cặp
  • 儿椅子: Một cặp ghế.
  • 鹦鹉: Một đôi vẹt.
duī Đống, đám,...
  • 人: Một đám người.
  • 一堆土: Một đống đất.
dùn Bữa, hồi, trận,...
  • 一天三饭: Một ngày ba bữa cơm.
  • 被他说了一: Bị anh ta nói cho một hồi.
duǒ Đóa, đám,...
  • 牡丹: Hai đóa hoa mẫu đơn.
  • 白云: Một đám mây trắng.
Viên, phát,...
  • 子弹: Một viên đạn.
  • 上百炮弹。: Mấy trăm viên đạn pháo.
fèn

Suất, phần,...

Số, tờ, bản, bổn…

  • 饭: Một suất cơm.
  • 人民日报: Một tờ nhân dân nhật báo.
fēng Bức, lá, phong (thư),...
  • 信: Một bức thư.
  • 银子: Một lá bạc.
Bức, tấm, miếng,...
  • 画: Một bức tranh
  • 布: Hai tấm vải hoa.
Bộ, đôi
  • 手套: Một đôi găng tay.
  • 象棋: Một bộ cờ tướng.
Cái, con, quả, cái (dùng trước danh từ)
  • 苹果: Hai quả táo.
  • 人: Ba người.
gēn Chiếc, cái (lượng từ dùng cho vật dài và nhỏ)
  • 筷子: Hai chiếc đũa.
  • 无缝钢管: Một ống thép liền.

Sợi, dòng, con (chỉ đường, suối,...)

Luồng, dòng, mùi (dùng cho thể khí, mùi vị, sức lực)

Toán, tốp (chỉ người)

  • 泉水: Một dòng suối.
  • 热气: Một luồng khí nóng.
  • 敌军: Một tốp quân địch.
háng Hàng, dòng
  • 字: Một dòng chữ.
  • 树: Mấy hàng cây.
huí Lần, hồi (chỉ tiểu thuyết chương hồi)
  • 来了一: Đến một lần rồi.
  • 一百二十抄本: Bản chép tay có 120 hồi.
jià Cỗ, chiếc, cây
  • 机器。: Một cỗ máy.
  • 钢琴: Một cây đàn Piano.
jiā Ngôi, hiệu, tiệm, quán, nhà (lượng từ chỉ nhà hoặc xí nghiệp)
  • 人家: Một hộ gia đình.
  • 饭馆: Hai quán cơm.
jiàn Chiếc, kiện, cái,...
  • 事: Một công việc.
  • 衣裳: Hai chiếc áo.
jiān Gian, buồng, phòng
  • 门面: Ba gian có mặt tiền kinh doanh .
  • 卧室: Một phòng ngủ.
jiè Khóa, lần, đợt, cuối (dùng với cuộc họp, cuộc thi định kỳ)
  • 毕业生: Học sinh tốt nghiệp khóa này.
  • 第二全国人民代表大会: Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc lần thứ II.
jīn Cân (đơn vị đong đếm), 1 斤 = ½ 公斤
  • 苹果: Nửa cân táo.
  • 三公水果: 3 cân hoa quả.
Câu 
  • 诗: 2 câu thơ.
  • 文: 3 câu văn.
juăn Quyển, cuộn, gói
  • 纸: Một cuộn giấy.
  • 铺盖: Một cuộn chăn màn.
Cây, ngọn (lượng từ chỉ thực vật)
  • 树: Một cái cây.
  • 牡丹: Một cây mẫu đơn.
kŏu Con, cái
  • 一家五人: Một nhà có 5 người.
  • 猪: 3 con lợn.
kuài

Tấm, bánh, mảnh, thỏi, miếng, tảng,...

Đồng, tờ, tệ

  • 手表: Ba cái đồng hồ.
  • 香皂: Hai bánh xà phòng.
  • 钱: 3 tệ 
Hạt, viên
  • 米: Một hạt gạo.
  • 子弹: Ba viên đạn.
liàng Chiếc (lượng từ dùng cho xe cộ)
  • 汽车: Một chiếc xe hơi.
  • 三轮车: Một chiếc xe ba bánh.
lún Vầng, vành
  • 红日: Một vầng mặt trời hồng.
  • 明月: Một vầng trăng sáng.
mén Môn học
  • 功课: 3 môn học.
  • 技术: Hai môn kỹ thuật.
miàn Cái, lá, lần, tấm
  • 镜子: Một cái gương.
  • 见过一: Gặp qua một lần.
míng Lượng từ chỉ người
  • 录取新生四十: 40 học sinh trúng tuyển.
  • 三百多工作人员: Hơn ba trăm công nhân viên.
pán Khay, mâm, đĩa, cái, ván, cỗ
  • 机器: Một cỗ máy.
  • 面包: Một đĩa bánh bao.
Con, cuộn, xếp
  • 马: Ba con ngựa.
  • 布: Hai xấp vải.
piàn

Tấm, miếng, khối, đám,...

Bãi, đống (mặt đất, mặt nước)

Bầu, khung cảnh, loạt

  • 儿药: 2 viên thuốc.
  • 草地: Một bãi cỏ.
  • 欢腾: Một khung cảnh sôi động.
piān Trang, tờ, bài, quyển
  • 纸: Ba tờ giấy.
  • 论文: Một bài luận văn.
píng Chai, lọ…
  • 牛奶: Một bình sữa bò.
  • 奶茶: Một bình trà sữa.

Kiện, cái, vụ

Tốp, bầy, toán

  • 防止了一事故: Ngăn chặn được một sự cố.
  • 人: Một tốp người.
qún Đàn, bầy
  • 马: Một bầy ngựa.
  • 孩子: Một bầy trẻ con.
shàn Cánh
  • 窗子: Hai cánh cửa sổ.
  • 门: Một cánh cửa.
shŏu Bài
  • 诗: Một bài thơ.
  • 歌: Một bài hát.
shù Bó, chùm
  • 鲜花: Một bó hoa tươi.
shuāng Đôi 
  • 鞋: Một đôi giày.
  • 手: Một đôi tay.
sōu Chiếc, con (dùng cho tàu thuyền)
  • 远洋货轮: 5 chiếc tàu viễn dương chở hàng.
  • 船: Một con thuyền.
suǒ Ngôi, nhà
  • 学校: Hai ngôi trường.
  • 医院: Một cái bệnh viện.
tái Buổi, cỗ
  • 戏: Một vở kịch.
  • 机器: Một cỗ máy.
táng Bộ, tiết, cảnh (dùng cho tranh vẽ, bích họa)
  • 家具: Một bộ dụng cụ gia đình.
  • 课: Hai tiết học.
  • 內景: Ba cảnh trong nhà.
tào Bộ
  • 家具: Một bộ đồ nội thất.
  • 课本: Một bộ sách giáo khoa.
tiáo

Sợi, cái, con

Bánh, cụ, cây

Mẩu

  • 线: Một sợi dây.
  • 鱼: Ba con cá.
  • 肥皂: Một bánh xà phòng.
  • 新闻: Ba mẩu tin.
tóu

Con (dùng cho trâu, bò, lừa)

Củ (dùng cho tỏi).

  • 牛: Một con trâu.
  • 蒜: Một củ tỏi.
wèi Vị (lượng từ chỉ người, bày tỏ sự tôn kính)
  • 位: Các ngài, chư vị.
  • 客人: Mấy vị khách.
Điều, mục, mẩu, bản
  • 寓言四: 4 mẩu truyện ngụ ngôn.
zhǎn Cái, chiếc, ngọn (lượng từ dùng cho đèn)
  • 电灯: Một ngọn đèn.
  • 红电灯: 3 ngọn đèn đỏ.
zhāng

Trang, bước, tấm, tờ.

Chiếc, cái (dùng cho bàn)

Cái, gương (dùng cho mặt, miệng)

Cây, cái (dùng cho cung, nỏ)

  • 纸: Một trang giấy.
  • 床: Một chiếc giường.
  • : Một gương mặt.
  • 一张弓: Một cái cung.
zhèn Trận, cơn
  • 雨: Mấy trận mưa.
  • 风: Một trận gió.
zhī

Cành, nhánh, nhành

Cây, cái

  • 梅花: Một nhành hoa.
  • 枪: Một cây súng.
zhī

Đội, đơn vị

Bản, bài (dùng cho bài hát, bài nhạc)

  • 文化队伍: Một đội ngũ văn hóa.
  • 新的乐曲: Hai bản nhạc mới.
zhī

Cái, chiếc, đôi, cặp

Con (dùng cho động vật)

Chiếc, con (dùng cho thuyền bè)

  • 耳朵: Hai lỗ tai.
  • 鸡: Một con gà.
  • 箱子: Một cái rương.
  • 小船: Một chiếc thuyền con.
zhǒng Chủng, loại
  • 人: Hai loại người.
  • 布: Ba loại vải.
zuò Tòa, hòn, ngôi
  • 山: Một hòn núi.
  • 高樓:Một tòa nhà lầu.
biàn Lần, lượt, đợt
  • 问了三 : Hỏi ba lần rồi.
  • 从头到尾看一 : Xem một lần từ đầu tới cuối.
Lần, lượt, chuyến
  • 我是初来北京: Lần đầu tiên tôi đến Bắc Kinh.
fān Lần, hồi, phen
  • 周折: Quanh co một hồi.
  • 思考一: Suy nghĩ một hồi.
tāng Dãy, hàng
  • 大字: Mấy hàng chữ lớn.
  • 栏杆: Một dãy lan can.
yǎn Cái, miệng (dùng cho giếng)
  • 井: Một cái giếng.

VI. Cách dùng số từ, tính từ và lượng từ trong tiếng Trung đồng thời

  • Số từ và lượng từ trong tiếng Trung thường có mối liên kết chặt chẽ với nhau, dùng để bổ nghĩa cho danh từ về số lượng theo công thức chung: Số từ/Từ chỉ thị/Từ chỉ số lượng + Lượng từ + (Tính từ) + Danh từ. Ví dụ:  
      • 一只可爱的猫 /Yī zhǐ kě'ài de māo/: Một chú mèo đáng yêu.
      • 那条黑裤子 /Nà tiáo hēi kùzi/: Chiếc quần màu đen kia.
      • 每个年轻人 /Měi gè niánqīng rén/: Mỗi một người trẻ tuổi
  • Đôi lúc, giữa số từ và lượng từ có thể xen lẫn tính từ theo cấu trúc: Số từ + Tính từ + Lượng từ. Tuy  nhiên, các tính từ xen lẫn rất hạn chế, đa số là đơn âm tiết như 大、小、厚、薄,长… ➜ Tác dụng: Nhấn mạnh, mang tính hàm chứa ý nghĩa thổi phồng sự to nhỏ của đối tượng. Ví dụ: 一大包东西 /Dà bāo dōngxi/: Một túi đồ lớn.
Nếu lượng từ trong tiếng Trung là danh lượng từ tạm thời sẽ có tính từ xen vào giữa số từ và lượng từ.
  • 一大碗饭 /Yī dà wǎn fàn/: Một chén cơm lớn
    • Tính từ là 大 (lớn).
    • Danh lượng từ tạm thời là 碗 (bát).
    • Số từ 一 (số 1).
  • 一大瓶汽水/Yī dà píng qìshuǐ/: Một chai soda lớn.
    • Tính từ là 大 (lớn).
    • Số từ 一 (Số 1).
    • Lượng từ 瓶 (chai).
Nếu lượng từ trong tiếng Trung là danh lượng từ chuyên dụng thường có sự hạn chế khá lớn, cần phải lưu ý khi sử dụng trong câu.
  • 她穿着一大衣服。/Tā chuānzhuó yī dà jiàn yīfu/: Cô ấy mặc một bộ đồ rộng.
  • 他控着一大行李。/Tā kòngzhe yī dà jiàn xínglǐ/: Anh ta giữ  một kiện hành lý lớn.

Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm cách dùng của một lượng từ trong tiếng Trung bất kỳ thì có thể truy cập trang web baidu.com, gõ từ theo cú pháp: 量词 + từ cần tìm cách dùng + 用法, sau đó ấn enter là trang sẽ hiển thị chi tiết cho bạn.

VII. Mẹo ghi nhớ lượng từ trong tiếng Trung qua bài hát

Các lượng từ trong tiếng Trung là kiến thức ngữ pháp nền tảng và quan trọng mà bạn cần nắm vững nếu muốn học tốt ngôn ngữ này. Vậy làm cách nào để học nhanh nhớ lâu các lượng từ thông dụng? 

PREP hướng dẫn bạn mẹo ghi nhớ qua Bài ca lượng từ trong tiếng Trung dưới đây. Hãy theo dõi và luyện tập nhé!

Bài ca lượng từ trong tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa

牛,两

鲤鱼,四

书,六

果树,八

飞机,十车。

 量词千万别说错

用错量词闹笑话。

tóu niú, liǎng

Sāntiáo lǐ yú, sì zhī

běn shū, liù zhī

guǒshù, bā duǒ huā

Jiǔ jià fēijī, shí liàng chē.

Liàngcí qiān wàn bié shuō cuò

Yòng cuò liàngcí chū xiàohuà.

Một con bò, hai chú ngựa

Ba con cá chép, bốn con vịt

Năm quyển sách, sáu chiếc bút

Bảy cây ăn quả, tám bông hoa

Chín chiếc máy bay, mười chiếc xe

Đừng bao giờ dùng sai lượng từ

Dùng sai lượng từ bị cười chê.

VIII. Bài tập lượng từ trong tiếng Trung có đáp án

Nếu muốn củng cố và nắm chắc kiến thức về các lượng từ trong tiếng Trung, bạn hãy tranh thủ làm các bài tập vận dụng mà PREP cung cấp dưới đây nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền lượng từ trong tiếng Trung thích hợp vào chỗ trống:

  1. 每……同学都要努力学习。

2. 我妈妈给我买了一……自行车。 

3. 那……红色的词典是谁的? 

4. 近……年,在这工作我已经学了很多东西。 

Bài tập 2: Điền lượng từ trong tiếng Trung thích hợp cho các câu sau: 

    1. 下雨的时候,我们最需要一…………雨伞。
    2. 她最迷人的地方,就是那…………大眼睛。
    3. 那…………小学校,全校只有六个班。
    4. 我有一…………很棒的脚踏车,还可以变速呢!
    5. 山上有一…………公园,游客都喜欢再那里休息。
    6. 我们全家带着…………水果,一起到张叔叔家拜访。
    7. 远边的海面上,有一…………轮船慢慢的驶向码头。
    8. 那里的风景,美的像一…………画一样。
    9. 爸爸买给姐姐一…………漂亮的衣服。
    10. 爸爸像是家里的一…………明灯。
    11. 那…………火车是开往高雄的。
    12. 他有近视眼,所以戴了一…………大眼镜。
    13. 他是一个富翁,拥有一…………漂亮的楼房。
    14. 姐姐有一…………漂亮的围巾。
    15. 那…………跑车,速度好快啊!

2. Đáp án

Bài tập 1: 

1 - A 2 - B 3 - C 4 - B

Bài tập 2: 

1. 把 2.双 3. 所 4. 辆 5. 个
6.些 7.艘 8. 幅 9. 件 10. 盏
11. 辆 12. 副 13. 套 14. 条 15. 辆

Như vậy, PREP đã cung cấp cho bạn toàn bộ kiến thức về lượng từ trong tiếng Trung. Hy vọng, bài viết sẽ là cuốn cẩm nang ngữ pháp hữu ích cho các bạn đang học Hán ngữ và luyện thi HSK.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự