Tìm kiếm bài viết học tập

Hướng dẫn học tiếng Anh 8 Unit 3: Teenagers

Teenagers là chủ đề nằm trong tiếng Anh 8 Unit 3. Cùng PREP tìm hiểu những kiến thức và kỹ năng học sinh sẽ được học trong Unit 3 dưới đây bạn nhé!

Tiếng anh 8 unit 3
Hướng dẫn học tiếng Anh 8 Unit 3: Teenagers

I. Giới thiệu về Unit 3 tiếng Anh 8

Trong Unit 3 của sách giáo khoa tiếng Anh 8, học sinh sẽ được học và ôn luyện những kiến thức, kỹ năng sau:

Kiến thức

Nội dung

Reading

  • Đọc thông tin về các hoạt động trong câu lạc bộ ở trường học.

Speaking

  • Hỏi và trả lời các vấn đề về câu lạc bộ của trường.

Listening

  • Nghe thông tin về áp lực giới trẻ.

Writing

  • Viết đoạn văn và cách giải quyết nguyên nhân của áp lực của ai đó.

Language Focus

  • Từ vựng: Câu lạc bộ của trường, cách giới trẻ sử dụng mạng xã hội và áp lực giới trẻ.

  • Phát âm: Cách phát âm /ɔi/ và /ʊə/.

  • Ngữ pháp: Câu đơn và câu ghép.

Tham khảo thêm bài viết:

II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong tiếng Anh 8 Unit 3

Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong sách tiếng Anh 8 Unit 3 dưới đây nhé!

1. Từ vựng

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

account (n)

/əˈkaʊnt/

tài khoản

browse (v)

/braʊz/

đọc lướt, tìm (trên mạng)

bully (v)

/ˈbʊli/

bắt nạt

bullying (n)

/ˈbʊliɪŋ/

sự bắt nạt

concentrate (v)

/ˈkɒnsntreɪt/

tập trung (vào)

connect (v)

/kəˈnekt/

kết nối

craft (n)

/krɑːft/

(nghề, đồ, kỹ nghệ) thủ công

enjoyable (adj)

/ɪnˈdʒɔɪəbl/

thú vị, gây hứng thú

expectation (n)

/ˌekspekˈteɪʃn/

sự mong chờ, kỳ vọng

focused (adj)

/ˈfəʊkəst/

chuyên tâm, tập trung

forum (n)

/ˈfɔːrəm/

diễn đàn

log (on to) (v)

/lɒɡ (ən tə)/

đăng nhập

mature (adj)

/məˈtʃʊə/

chín chắn, trưởng thành

media (n)

/ˈmiːdiə/

(phương tiện) truyền thông

midterm (adj)

/ˌmɪdˈtɜːm/

giữa kì

notification (n)

/ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/

sự thông báo

peer (n)

/pɪə/

người ngang hàng, bạn đồng lứa

pressure (n)

/ˈpreʃə/

áp lực

schoolwork (n)

/ˈskuːlwɜːk/

bài làm trên lớp

session (n)

/ˈseʃn/

tiết học

stress (n)

/ˈstres/

căng thẳng

stressful (adj)

/ˈstresfl/

căng thẳng, tạo áp lực

upload (v)

/ˌʌpˈləʊd/

tải lên

2. Ngữ pháp

Câu đơn

Câu ghép

Câu đơn tiếng Anh là câu chỉ có một mệnh đề độc lập (independent clause). Một mệnh đề độc lập chứa chủ ngữ và động từ, diễn đạt một ý trọn vẹn.

Câu ghép tiếng Anh là câu chứa hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập, được kết nối với nhau bằng liên từ (conjunction) hoặc dấu chấm phẩy (semicolon). Mỗi mệnh đề trong câu ghép đều có ý nghĩa trọn vẹn và có thể đứng riêng thành câu.

+ + .

+ (Liên từ/ Dấu chấm phẩy) + .

She reads. (Cô ấy đọc sách.)

She wanted to go for a walk, but it started raining. (Cô ấy muốn đi dạo, nhưng trời bắt đầu mưa.)

3. Phát âm

/ɔi/

voice /vɔɪs/ (n): giọng nói

/ʊə/

Visual /ˈvɪʒʊəl/ (adj): trực quan, thuộc về thị giác

III. Cấu trúc bài học Unit 3 tiếng Anh 8

Cùng PREP điểm qua cấu trúc bài học và nội dung kiến thức có trong Unit 3 tiếng Anh 8 bạn nhé!

1. Tiếng Anh 8 Unit 3 Getting started

1.1. Listen and read:

Nghe và đọc:

tiếng anh 8 unit 3
Tiếng Anh 8 Unit 3 Getting started

1.2. Read the conversation again and tick (v) T (True) or F (False)

Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và đánh dấu (v) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu:

1. The students finished their midterm tests.

2. Minh mentions the different types of pressure they are facing.    

3. The teacher tells them to stay calm and word hard.  

4. The class will discuss their problems offline. 

5. The school has different clubs for its students.

1.3. Write a word or phrase from the box under the correct picture

Viết một từ hoặc cụm từ trong hộp dưới hình ảnh đúng:

tiếng anh 8 unit 3
Tiếng Anh 8 Unit 3 Getting started

1.4. Complete each of the sentences with a word or phrase in 3

Hoàn thành mỗi câu với một từ hoặc cụm từ bài 3. Có một từ hoặc cụm từ thừa:

1. Minh is a member of our ______. The greeting cards he makes are really creative.

2. Students can discuss their problems in their class ________.

3. We share the essays and stories that we write in English in our ___________.

4. She is not feeling very well this weekend because of all the _______ from her schoolwork.

5. The coach of our _______ tells us to drink plenty of water during our practice sessions.

1.5. Work in pairs

Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi dưới đây. Báo cáo câu trả lời của bạn bè của bạn cho cả lớp:

1. What types of social media do you use?

2. What kinds of pressure do you have?

3. What clubs do you participate in?

4. Why do you choose to participate in that club?

2. Tiếng Anh 8 Unit 3 A Closer Look 1

2.1. Circle the correct options to complete the phrases

Khoanh tròn các lựa chọn đúng để hoàn thành các cụm từ:

tiếng anh 8 unit 3
Tiếng Anh 8 Unit 3 A Closer Look 1

2.2. Use the correct forms of the verbs in 1 to complete the sentences

Sử dụng các hình thức đúng của động từ trong bài 1 để hoàn thành các câu:

1. I _________ the school website and found pictures of school activities.

2. Our teacher _________ a video of our last meeting in our forum for everyone to see.

3. She _________ with some old friends at the English club.

4. Tom _________ the notifications and saw some new posts.

5. Mi often _________ to her instagram account to chat with her friends.

2.3. Choose the correct answer A, B, or C

Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C:

1. Our class has a(n) __________, and we often post questions there to discuss.

  • A. office

  • B. forum

  • C. club

2. We try to meet our parents' ____________ but it is hard.

  • A. dreams

  • B. interests

  • C. expectations

3. He is a big __________ and scares his weaker classmates.

  • A. bully

  • B. forum

  • C. pressure

4. She was chatting with her friends, so she couldn't _________ on the lesson.

  • A. concentrate

  • B. coach

  • C. advise

5. We have _________ from our exams, peers, and parents. This makes us feel very stressed.

  • A. interests

  • B. pressure

  • C. friends

2.4. Listen and repeat the words

Nghe và nhắc lại các từ. Chú ý đến các âm /ʊə/ và /ɔɪ/. Sau đó đặt các từ vào các cột chính xác:

tiếng anh 8 unit 3
Tiếng Anh 8 Unit 3 A Closer Look 1

2.5. Listen and practise the sentences

Nghe và thực hành các câu. Gạch dưới những từ có /ʊə/ và khoanh tròn những từ có /ɔɪ/:

1. She is a noisy and curious girl.

2. They joined a full-day city tour.

3. I found it enjoyable to watch the tournament.

4. She'll record our voices during the interview.

5. He is not acting very mature and is starting to annoy me.

3. Tiếng Anh 8 Unit 3 A Closer Look 2

3.1. Tick (V) the simple sentences

Đánh dấu vào (V) những câu đơn:

1. We work together on different projects.

2. Teens need good friends and tolerant teachers at schools.

3. She plays chess very well, and she won the first prize last year.

4. Sports activities at school help me relax.

5. Teens should learn teamwork, and they should also have communication skills.

3.2. Write S for simple sentences and C for compound sentences

Viết S cho câu đơn và C cho câu ghép:

___ 1. Teenagers are often very active and talkative.

___ 2. He often chats with his friends on Facebook Messenger.

___ 3. She is a smart student, and she is an active member of our club.

___ 4. My friends and I joined a sports competition last year.

___ 5. He is a club member, but he never participates in any of the activities.

3.3. Choose the correct answer A, B, or C

Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C:

1. Parents should give teens some freedom, ______ they should also set limits.

  • A. for

  • B. so

  • C. but

2. We don't cheat on exams, ______it is a wrong thing to do.

  • A. or

  • B. for

  • C. and

3. Lan wants to join the school music club; ______, she can't sing or play any instruments.

  • A. however

  • B. otherwise

  • C. therefore

4. Schoolwork causes teens a lot of pressure, _________ they also feel pressure from their parents.

  • A. and

  • B. but

  • C. or

5. She wanted to prepare for the exam; _________ she turned off her mobile phone.

  • A. however

  • B. otherwise

  • C. therefore

3.4. Combine the two sentences to make compound sentences, using the words from the box

Kết hợp hai câu để tạo câu ghép, sử dụng các từ trong hộp:

Or; therefore; so; but; otherwise

1. Phong has to study harder. He may fail the exam.

2. She is very sensitive. Don’t comment on her new hairstyle.

3. Mi wants to have more friends. She doesn’t connect well with others.

4. Students can work in groups. Students can work in pairs.

5. My friend likes showing off her new things. She often posts pictures on social media.

3.5. GAMES

TRÒ CHƠI. Nhóm nào có nhiều câu nhất?

Work in groups. Each group makes as many compound sentences as possible. The group with the most correct sentences is the winner. (Làm việc nhóm. Mỗi nhóm tạo càng nhiều câu ghép càng tốt. Nhóm có nhiều câu đúng nhất là nhóm chiến thắng)

4. Tiếng Anh 8 Unit 3 Communication

4.1. Listen and read the dialogues below

Nghe và đọc các cuộc đối thoại dưới đây. Chú ý đến những câu được đánh dấu:

1.

  • Student: Can you tell me more about the music club, please?

  • School club leader: Certainly. It meets on Mondays and Thursdays.

2.

  • Student: Could you show me the way to the college, please?

  • Teacher: Certainly. Go past this block, then turn left. It’s on your right-hand side there.

4.2. Work in pairs

Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự, sử dụng các gợi ý bên dưới:

  • Ask to borrow a book from your classmate.

  • Request some advice on how to do your science project.

4.3. Read some posts on a forum about different social media

Đọc một số bài đăng trên diễn đàn về các phương tiện truyền thông xã hội khác nhau và nối tên của các áp phích với các hoạt động của họ:

  • ANN: I think YouTube is the most popular a social media site. I log on to it daily. I upload videos and watch other people’s videos.

  • TOM: I use Facebook to connect with friends, post pictures, and share others’ posts. I use it daily. It’s user-friendly.

  • TRANG: I love Instagram. It’s really fun, and easy to browse. People like my photos, so I feel happy. That’s why I often check my notifications.

  • NAM: I have a Facebook page. I don't often update it, but I often use Messenger to discuss schoolwork with my classmates.

tiếng anh 8 unit 3
Tiếng Anh 8 Unit 3 A Closer Look 2

4.4. Work in pairs

Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về phương tiện truyền thông xã hội mà thanh thiếu niên trong 3 sử dụng, tại sao và tần suất sử dụng chúng.

4.5. Work in groups

Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau:

1. What social media do you use?

2. How often do you use it?

3. What do you use the social media for?

5. Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 1

5.1. Work in pairs

Làm việc theo cặp:

a. Look at each picture and say what club it is.

b. Which of your school clubs do you want to join?

tiếng anh 8 unit 3
Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 1

5.2. Read the conversation and tick (V) T (True) or F (False)

Đọc đoạn hội thoại và đánh dấu (V) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu:

  • Mai: Tom, so which club do you want to join?

  • Tom: I’m interested in two clubs: badminton and chess.

  • Mai: I like badminton, too. It’s relaxing.

  • Tom: Yes, I play it to keep fit. So let’s join that club together.

  • Mai: OK. It’s on Tuesdays and Fridays from 5:00 p.m. to 6:30 p.m. It starts 30 minutes after school, so we have enough time to get some snacks beforehand. I know you like chess. Will you join the chess club?

  • Tom: Well, I started playing it five years ago. My mum first sent me to a chess club because she wanted me to be more focused. Now I find that I can concentrate better. Do you like chess? Let’s join the chess club too.

  • Mai: Actually, this year there is a new arts and crafts club, and I want to join it. I hear that the members will work together in small community service projects. Members can do art projects and also improve their practical skills and teamwork skills too.

  • Tom: Awesome, Mai. Who will coach that club?

  • Mai: Ms Hoa, the art teacher. She will help us connect with the community.

tiếng anh 8 unit 3
Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 1

5.3. Read the conversation again and choose the correct answer A, B, or C

Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C:

1. Tom and Mai are discussing _______________.

  • A. their leisure time activities

  • B. their school club activities

  • C. their likes and dislikes

2. Tom started playing chess because _______________.

  • A. he loved it

  • B. he wanted to stay focused

  • C. his mum wanted him to play

3. Playing chess helps Tom _______________.

  • A. connect with other members

  • B. concentrate better

  • C. do community service

4. The word “it” refers to _______________.

  • A. chess club

  • B. arts and crafts club

  • C. community service

5. Mai will participate in the arts and crafts club to _______________.

  • A. help the school

  • B. coach her friends

  • C. do art projects

5.4. Work in pairs

Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các thông tin nhất định:

tiếng anh 8 unit 3
Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 1

5.5. Work in groups

Làm việc nhóm. Hỏi và trả lời các câu hỏi về một câu lạc bộ ở trường của bạn. Báo cáo các câu trả lời cho lớp học của bạn.

6. Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 2

6.1. Which types of pressure below do you think teens face?

Bạn nghĩ thanh thiếu niên phải đối mặt với những loại áp lực nào dưới đây?

A. parental pressure (áp lực từ cha mẹ)

B. pressure from work (áp lực công việc)

C. pressure from schoolwork (áp lực từ việc học)

D. pressure from their clubs (áp lực từ câu lạc bộ của họ)

6.2. Listen to a conversation and choose the correct answer to each question

Nghe đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi:

1. How many students are talking?

A. One.

B. Two.

C. Three.

2. What are they discussing?

A. Their class forum.

B. Their stress.

C. Their community activities.

6.3. Listen to the conversation again and fill in each blank with ONE word

Nghe đoạn hội thoại một lần nữa và điền vào mỗi chỗ trống bằng MỘT từ:

tiếng anh 8 unit 3
Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 2

6.4. Match the causes of teen stress with the possible solutions

Nối các nguyên nhân gây căng thẳng ở tuổi vị thành niên với các giải pháp khả thi. Có thể có nhiều hơn một giải pháp cho một vấn đề:

tiếng anh 8 unit 3
Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 2

6.5. Write a paragraph

Viết một đoạn văn (80 - 100 từ) về nguyên nhân khiến bạn căng thẳng và đưa ra giải pháp.

7. Tiếng Anh 8 Unit 3 Looking Back

7.1. Complete the webs with suitable words and phrases

Hoàn thành các trang web với các từ và cụm từ thích hợp:

tiếng anh 8 unit 3
Tiếng Anh 8 Unit 3 Looking Back

7.2. Fill in each blank with the correct form of the word from the box

Điền vào mỗi chỗ trống với dạng đúng của từ trong hộp:

tiếng anh 8 unit 3
Tiếng Anh 8 Unit 3 Looking Back

7.3. Use the conjunctions provided to connect the sentences

Sử dụng các liên từ được cung cấp để kết nối các câu:

1. Mai is the head of the music club. She knows the members very well. (SO)

2. Lan wanted to go to the party. She couldn't choose a suitable dress. (BUT)

3. Tom felt stressed. He tried to finish his homework. (HOWEVER)

4. He isn’t a member of the chess club. He won't join the chess competition. (THEREFORE)

5. We will have a short holiday. We will feel very stressed. (OTHERWISE)

7.4. Complete the sentences below. Then compare your sentences with your partners’

Hoàn thành các câu dưới đây. Sau đó, so sánh các câu của bạn với các bạn của bạn:

1. Teens need to have good health, so ____________.

2. His parents have high expectations of him, but ____________.

3. Teenagers should develop social skills; otherwise ____________.

4. We sometimes feel lonely and sad; therefore, ____________.

5. He does very well at school; however, ____________

8. Tiếng Anh 8 Unit 3 Project

8.1. Think about a club you would like to have at your school

Hãy suy nghĩ về một câu lạc bộ mà bạn muốn có ở trường của bạn. Suy nghĩ chi tiết về câu lạc bộ bằng cách trả lời những câu hỏi này:

  • What club is it?

  • What specific activities will the club have?

  • How often will the club meet? When?

  • What will you contribute to the club?

8.2. Create a poster about the club

Tạo một áp phích về câu lạc bộ.

8.3. Present your poster to the class

Trình bày áp phích của bạn trước lớp.

IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 8 Unit 3

Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh 8 Unit 3, tham khảo ngay bạn nhé!

ĐÁP ÁN BÀI TẬP TIẾNG ANH 8 UNIT 3

Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh 8 Unit 3. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự