Tìm kiếm bài viết học tập
Hướng dẫn học tiếng Anh 8 Unit 2: Life in the countryside
Life in the countryside là chủ đề nằm trong tiếng Anh 8 Unit 2. Cùng PREP tìm hiểu những kiến thức và kỹ năng học sinh sẽ được học trong Unit 2 dưới đây bạn nhé!
I. Giới thiệu về Unit 2 tiếng Anh 8
Trong Unit 2 của sách giáo khoa tiếng Anh, học sinh sẽ được học và ôn luyện những kiến thức, kỹ năng sau:
Kiến thức |
Nội dung |
Reading |
|
Speaking |
|
Listening |
|
Writing |
|
Language Focus |
|
Tham khảo thêm bài viết:
-
Tiếng Anh 8 Unit 1: Leisure time - Global Success
-
Tiếng Anh 8 Unit 3: Teenagers - Global Success
-
Tiếng Anh 8 Review 1 | Language và Skills
II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong tiếng Anh 8 Unit 2
Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong sách tiếng Anh 8 Unit 2 dưới đây nhé!
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
catch (v) |
/kætʃ/ |
đánh được, câu được (cá) |
cattle (n) |
/ˈkætl/ |
gia súc |
combine harvester |
/ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə/ |
máy gặt đập liên hợp |
crop (n) |
/krɒp/ |
vụ, mùa |
cultivate (v) |
/ˈkʌltɪveɪt/ |
trồng trọt |
dry (v) |
/draɪ/ |
phơi khô, sấy khô |
feed (v) |
/fːd/ |
cho ăn |
ferry (n) |
/ˈferi/ |
phà |
harvest (n, v) |
/ˈhɑːvɪst/ |
vụ thu hoạch, vụ gặt, gặt hái, thu hoạch |
herd (v) |
/hɜːd/ |
chăn giữ vật nuôi |
hospitable (adj) |
/ˈhɒspɪtəbl/ |
mến khách, hiếu khách |
lighthouse (n) |
/ˈlaɪthaʊs/ |
đèn biển, hải đăng |
load (v) |
/ləʊd/ |
chất, chở |
milk (v) |
/mɪlk/ |
vắt sữa |
orchard (n) |
/ˈɔːtʃəd/ |
vườn cây ăn quả |
paddy field (n) |
/ˈpædi ˌfːld/ |
ruộng lúa |
picturesque (adj) |
/ˌpɪktʃəˈresk/ |
đẹp, hấp dẫn (phong cảnh) |
plough (v) |
/plaʊ/ |
cày (thửa ruộng) |
speciality (n) |
/ˌspeʃiˈæləti/ |
đặc sản |
stretch (v) |
/stretʃ/ |
kéo dài ra |
unload (v) |
/ˌʌnˈləʊd/ |
dỡ hàng |
vast (adj) |
/vɑːst/ |
rộng lớn, mênh mông, bao la |
well-trained (adj) |
/ˌwel ˈtreɪnd/ |
lành nghề, có tay nghề |
2. Ngữ pháp
Với trạng từ ngắn (trạng từ có 1 âm tiết), ta thường thêm "-er" vào cuối trạng từ để tạo thành dạng so sánh hơn. |
She runs faster than me. (Cô ấy chạy nhanh hơn tôi.) |
Với trạng từ dài (trạng từ có từ 2 âm tiết trở lên), ta thêm "more" trước trạng từ để tạo thành dạng so sánh hơn. |
She speaks more carefully than before. (Cô ấy nói cẩn thận hơn trước.) |
Lưu ý:
-
Một số trạng từ giống với tính từ của nó (như "fast", "hard") nên khi dùng cần xác định đúng chức năng trong câu.
-
Trạng từ bất quy tắc (well ➞ better, badly ➞ worse) cần ghi nhớ vì không tuân theo quy tắc thông thường.
3. Phát âm
/ə/ |
sit /sɪt/: ngồi |
|
/i/ |
around /əˈraʊnd/: xung quanh |
III. Cấu trúc bài học Unit 2 tiếng Anh 8
Cùng PREP điểm qua cấu trúc bài học và nội dung kiến thức có trong Unit 2 tiếng Anh 8 bạn nhé!
1. Tiếng Anh 8 Unit 2 Getting started
1.1. Listen and read
Nghe và đọc:
1.2. Read the conversation again and choose the correct answer to each question
Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi:
1. How does Mai feel about her summer holiday?
-
A. She likes it.
-
B. She doesn't like it.
-
C. She thinks it was fine.
2. Where did she stay during her summer holiday?
-
A. At her friend's house.
-
B. At her uncle's house.
-
C. At her grandparents' house.
3. During harvest time, people harvest rice by.
-
A. themselves
-
B. using a truck
-
C. using a combine harvester
4. Mai thinks people in the countryside lead
-
A. a healthy life
-
B. an exciting life
-
C. an interesting life
1.3. Complete the sentences with the words and phrases from the box
Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp:
Paddy field; herd; load; harvest time; combine harvester |
1. It took them an hour to ___________ all the goods onto the truck.
2. Nowadays, people in my village use a ___________ to harvest their rice and separate the grains from the rest of the plant.
3. Today it is my turn to ___________ the cows.
4. A place in which people grow rice is called a ___________.
5. A busy time when people cut and gather their crops is called ___________.
1.4. Match the activities (1 - 6) with the pictures (a - f)
Nối các hoạt động (1 - 6) mà những người sống ở nông thôn thường làm với các bức tranh (a - f):
1.5. Work in pairs
Bạn có thể thêm một số hoạt động nữa không? Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về các bức tranh trong 4.
2. Tiếng Anh 8 Unit 2 A Closer Look 1
2.1. Circle the correct words to complete the sentences
Khoanh tròn từ đúng để hoàn thành câu:
1. We helped the farmers herd cattle / poultry.
2. They are helping their parents pick plants / fruit in the orchard.
3. At harvest time farmers are busy cutting and collecting food / crops.
4. The driver loaded / unloaded the rice from the back of the truck.
5. People here live by catching / holding fish from nearby lakes and ponds.
2.2. Match the following adjectives with their definitions
Nối các tính từ sau với định nghĩa của chúng:
2.3. Complete the sentences with the words from 2
Hoàn thành các câu với các từ từ bài 2:
1. The local people are kind and ________ to visitors.
2. Our factory needs a lot of ________ workers.
3. While traveling up the mountain, people always stop and take photos of the ________ scenery.
4. The Sahara is a ________ desert that covers parts of eleven countries in northern Africa.
5. The lake is ________ by a lot of trees.
2.4. Listen and repeat the words
Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /ə/ và /ɪ/:
2.5. Listen and practise the sentences
Nghe và thực hành các câu. Gạch dưới những từ in đậm với /ə/, và khoanh tròn những từ in đậm với /ɪ/:
1. There is a lot of water in the bottle.
2. The farmers here are hard-working.
3. They are picking fruits in the orchard.
4. People in my village usually gather at weekends.
5. Please buy some milk and pasta at the supermarket.
3. Tiếng Anh 8 Unit 2 A Closer Look 2
3.1. Write the comparative forms of the adverbs in the table below
Viết các dạng so sánh hơn của trạng từ trong bảng dưới đây:
3.2. Complete the sentences with the comparative forms of the adverbs in brackets
Hoàn thành câu với dạng so sánh hơn của trạng từ trong ngoặc:
1. Mai dances _________ (beautifully) than Hoa does.
2. Please write _________ (clearly). I can't read it.
3. Life in the city seems to move _________ (fast) than that in the countryside.
4. If you want to get better marks, you must work much _________ (hard).
5. Today it's raining _________ (heavily) than it was yesterday.
3.3. Complete the sentences with suitable comparative forms of the adverbs from the box
Hoàn thành các câu với các hình thức so sánh thích hợp của trạng từ từ hộp:
Early; soundly; fast; carefully; quietl |
1. After his accident last month, he is driving _______ now.
2. A horse can run _______ than a buffalo.
3. You're too loud. Can you speak a bit _______?
4. After working hard all day on the farm, we slept _______ than ever before.
5. The farmers started harvesting their crops _______ than expected.
3.4. Read the situations and complete the sentences
Đọc các tình huống và hoàn thành các câu sử dụng các dạng so sánh hơn của các trạng từ trong ngoặc:
1. The red car can run 200 km/h while the black car can run 160 km/h.
➞ The red car can run (fast) ______________________________.
2. Nick can jump 1.5 m high while Tom can jump only 1.3 m.
➞ Nick can jump (high) ______________________________.
3. Mai and Hoa both did well on the exam. Hoa got 80% of the answers correct and Mai got 90%.
➞ Mai did (well) ______________________________.
4. My dad expected the workers to arrive at 7 a.m., but they arrived at 6:30 a.m.
➞ The workers arrived (early) ______________________________.
5. The buses run every 15 minutes. The trains run every 30 minutes.
➞ The buses run (frequently) ______________________________.
3.5. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời để tìm ra ai:
-
can run faster (có thể chạy nhanh hơn)
-
can jump higher (có thể nhảy cao hơn)
-
stays up later at night (thức muộn hơn vào ban đêm)
-
gets up earlier in the morning (dậy sớm hơn vào buổi sáng)
4. Tiếng Anh 8 Unit 2 Communication
4.1. Listen and read the conversations
Nghe và đọc các đoạn hội thoại. Chú ý đến những câu được đánh dấu:
1:
-
Tom: What a beautiful kite you have, Mai!
-
Mai: Thank you, Tom. My dad made it for me last weekend.
2.
-
Nick: You really have a nice dress, Hoa.
-
Hoa: I'm glad you like it, Nick. I think its colour really suits me.
4.2. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự để thực hành đưa ra và đáp lại lời khen, sử dụng các gợi ý bên dưới:
-
a shirt (áo sơ mi)
-
a bicycle (một chiếc xe đạp)
-
a school bag (một cặp sách đi học)
4.3. Read the adverts for the two beautiful villages
Đọc quảng cáo cho hai ngôi làng xinh đẹp. Đánh dấu (V) vào các ô để cho biết những câu phát biểu mô tả ngôi làng nào. Đôi khi cả hai hộp cần phải được đánh dấu:
Duong Lam Village
Duong Lam, one of the most ancient villages in Ha Noi, is situated in Son Tay. Visitors can get there from the centre of Ha Noi by car, bus or even by bicycle. It is famous for its ancient pagoda, traditional houses, and temples. Besides these, visitors can observe the locals making specialities, such as keo doi, che lam, etc. and then try them.
Hollum Village
Hollum is one of the ancient villages on the island of Ameland, the Netherlands. Many visitors come to the village because of its historical and cultural values. It is full of fascinating sights, such as traditional houses, a museum, a church, a lighthouse, etc. Besides sightseeing, visitors can also take part in sports like kite-flying, surfing, etc. Visitors can reach the village by air or ferry.
4.4. Work in groups
Làm việc nhóm. Thay phiên nhau nói về những điểm tương đồng và khác biệt giữa Đường Lâm và Hollum.
4.5. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Ngôi làng nào trong 3 bạn muốn đến thăm vào kỳ nghỉ? Giải thích sự lựa chọn của bạn cho bạn của bạn.
5. Tiếng Anh 8 Unit 2 Skills 1
5.1. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Quan sát tranh và thảo luận các câu hỏi sau:
Peaceful; vast; crowed; picturesque; noisy |
1. What can you see in it?
2. Which of the following adjectives describe the picture?
5.2. Read the text about life in a village in Viet Nam
Đọc văn bản về cuộc sống ở một ngôi làng ở Việt Nam. Nối các từ được đánh dấu trong văn bản với ý nghĩa của chúng:
I feel fortunate that I am living in a peaceful village in southern Viet Nam. The scenery here is beautiful and picturesque with vast fields stretching long distances. The houses are surrounded by green trees. There are lakes, ponds, and canals here and there. The air is fresh and cool. Life here seems to move more slowly than in cities. The people work very hard. They grow vegetables, cultivate rice, and raise cattle. At harvest time, they use combine harvesters to harvest their crops. Many families live by growing fruit trees in the orchards. Others live by fishing in lakes, ponds, and canals. Life in the village is very comfortable for children. They play traditional games. Sometimes they help their parents pick fruit and herd cattle. People in my village know each other well. They are friendly and hospitable. They often meet each other in the evening, eating fruit, playing chess, singing folk songs, and chatting about everyday activities.
5.3. Read the text again and tick (V) T (True) or F (False) for each sentence
Đọc văn bản một lần nữa và đánh dấu (V) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu:
1. Life in the author's village is very peaceful.
2. The people in the village work very hard.
3. Villagers live only by catching fish in lakes, ponds, and canals.
4. The children are always busy helping their parents.
5. The villagers get along well.
5.4. Make notes about the village or town where you live or which you know
Ghi chú về ngôi làng hoặc thị trấn nơi bạn sống hoặc nơi bạn biết.
5.5. Work in groups
Làm việc nhóm. Thay phiên nhau nói về ngôi làng hoặc thị trấn nơi bạn sống hoặc bạn biết. Sử dụng thông tin bài 4.
6. Tiếng Anh 8 Unit 2 Skills 2
6.1. Work in pairs. Discuss the following question
Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau:
What do you like or dislike about life in the countryside?
6.2: Listen to three people talking about life in the countryside
Nghe 3 người nói về cuộc sống ở nông thôn. Chọn ý kiến (A - C) mà mỗi người nói (1 - 3) thể hiện:
6.3. Listen again and choose the correct answer A, B, or C
Nghe lại và chọn câu trả lời đúng A, B, hoặc C:
1. According to speaker 1, there is a great sense of _______ in his village.
-
A. security
-
B. duty
-
C. community
2. Speaker 1 says that people in his village are very ______.
-
A. supportive
-
B. unsociable
-
C. well-trained
3. In speaker 2’s opinion, ______ is a big problem in the countryside.
-
A. the cost of living
-
B. safety
-
C. transportation
4. Speaker 2 says that they should __________ in the countryside.
-
A. improve the lives of people
-
B. prevent crime
-
C. protect nature
5. According to speaker 3, life in the countryside is peaceful and _______.
-
A. slow
-
B. simple
-
C. safe
6.4. Work in groups
Làm việc nhóm. Thảo luận và viết những gì bạn thích hoặc không thích về nông thôn.
6.5. Write a paragraph (80 - 100 words)
Viết một đoạn văn (80 - 100 từ) về những gì bạn thích hoặc không thích về cuộc sống ở nông thôn)
7. Tiếng Anh 8 Unit 2 Looking Back
7.1. Write the phrase from the box under the correct picture
Viết cụm từ từ hộp dưới hình ảnh đúng:
7.2. Choose the correct answer A, B, or C
Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C:
1. There is a huge cloud ______ as far as the eye can see.
-
A. surrounded
-
B. stretching
-
C. vast
2. People in my village are really _______; they are always generous and friendly to visitors.
-
A. well-trained
-
B. funny
-
C. hospitable
3. The development of cities destroys ____________ areas of countryside.
-
A. vast
-
B. much
-
C. stretching
4. The workers in our factory are very _______ because they took a lot of good training courses.
-
A. hospitable
-
B. kind
-
C. well-trained
5. The area around the village is famous for its ________ landscape.
-
A. picturesque
-
B. boring
-
C. dull
7.3. Complete the sentences with the comparative forms of the adverbs in brackets
Hoàn thành câu với dạng so sánh hơn của trạng từ trong ngoặc:
1. Every morning Nick gets up ten minutes (early) ___________ than his sister.
2. I speak French (fluently) ____________ now than I did last year.
3. You'll find your way around the village (easily) ____________ if you have a good map.
4. It rained (heavily) ______________ today than it did yesterday.
5. If you work (hard) ______________, you will do (well) ______________ in your exam.
7.4. Underline the mistakes in the sentences and correct them
Gạch chân những lỗi sai trong câu và sửa lại:
1. I run faster as my brother does.
2. People in the city seem to react quicklier to changes than those in the country.
3. We need to work more hardly, especially at exam time.
4. You must finish harvesting the rice the earlier this year than you did last year.
5. As they climbed more highly up the mountain, the air became cooler.
8. Tiếng Anh 8 Unit 2 Project
8.1. Search for a village in Viet Nam or a foreign country that you would like to visit
Tìm kiếm một ngôi làng ở Việt Nam hoặc một quốc gia nước ngoài mà bạn muốn đến thăm.
8.2. Design a poster about that village
Thiết kế poster về ngôi làng đó, bao gồm:
-
name (tên)
-
location (vị trí)
-
scenery (phong cảnh)
-
people and their activities (con người và các hoạt động của họ)
IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 8 Unit 2
Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh 8 Unit 2, tham khảo ngay bạn nhé!
Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh 8 Unit 2. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.