Tìm kiếm bài viết học tập
Hướng dẫn học tiếng Anh 8 Unit 1: Leisure time
Tiếng Anh 8 Unit 1: Leisure time - Global Success là kiến thức đầu tiên trong cuốn sách giáo khoa tiếng Anh lớp 8. Cùng PREP tìm hiểu những kiến thức và kỹ năng học sinh sẽ được học trong Unit 1 dưới đây bạn nhé!
I. Giới thiệu về Unit 1 tiếng Anh 8
Trong Unit 1 của sách giáo khoa tiếng Anh, học sinh sẽ được học và ôn luyện những kiến thức, kỹ năng sau:
Kiến thức |
Nội dung |
Reading |
|
Speaking |
|
Listening |
|
Writing |
|
Language Focus |
|
Tham khảo thêm bài viết:
-
Tiếng Anh 8 Unit 2: Life in the countryside - Global Success
-
Tiếng Anh 8 Unit 3: Teenagers - Global Success
-
Tiếng Anh 8 Review 1 | Language và Skills
II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong tiếng Anh 8 Unit 1
Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong sách tiếng Anh 8 Unit 1 dưới đây nhé!
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
balance (n) |
/ˈbæləns/ |
sự thăng bằng, sự cân bằng |
bracelet (n) |
/ˈbreɪslət/ |
vòng đeo tay |
crazy (adj) |
/ˈkreɪzi/ |
rất thích, quá say mê |
cruel (adj) |
/ˈkruːəl/ |
độc ác |
detest (v) |
/dɪˈtest/ |
căm ghét |
DIY (do-it-yourself) (n) |
/ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ (/ˌduː ɪt jəˈself/) |
hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật tại nhà |
fancy (v) |
/ˈfænsi/ |
mến, thích |
fold (v) |
/fəʊld/ |
gấp, gập |
fond (adj) |
/fɒnd/ |
mến, thích |
keen (adj) |
/kiːn/ |
say mê, ham thích |
keep in touch |
/kiːp ɪn tʌtʃ/ |
giữ liên lạc (với ai) |
kit (n) |
/kɪt/ |
bộ đồ nghề |
leisure (n) |
/ˈleʒə/ |
thời gian rảnh rỗi |
message (v) |
/ˈmesɪdʒ/ |
gửi tin nhắn |
muscle (n) |
/ˈmʌsl/ |
cơ bắp |
origami (n) |
/ˌɒrɪˈɡɑːmi/ |
nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản |
outdoors (adv) |
/ˌaʊtˈdɔːz/ |
ngoài trời |
prefer (v) |
/prɪˈfɜː/ |
thích hơn |
puzzle (n) |
/ˈpʌzl/ |
trò chơi câu đố / giải đố |
resort (n) |
/rɪˈzɔːt/ |
khu nghỉ dưỡng |
snowboarding (n) |
/ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ |
trượt tuyết bằng ván |
stay in shape |
/steɪ ɪn ʃeɪp/ |
giữ dáng |
2. Ngữ pháp
Trong tiếng Anh, khi nói về sự thích hay không thích làm điều gì, chúng ta thường dùng cấu trúc với like/dislike + to V hoặc like/dislike + V-ing.
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
Like/Dislike + V-ing |
Dùng để nói về sở thích chung, hoạt động lặp đi lặp lại, hay điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ mà bạn thích hoặc không thích. |
I like swimming. (Tôi thích bơi lội.) |
Like/Dislike + to V |
Dùng để nói về việc thích hoặc không thích làm một điều gì đó trong một trường hợp cụ thể, hoặc vì lý do nào đó. |
I like to swim in the morning. (Tôi thích bơi vào buổi sáng.) |
3. Phát âm
/u:/ |
mood /muːd/: tâm trạng |
|
/ʊ/ |
good /gʊd/: tốt |
III. Cấu trúc bài học Unit 1 tiếng Anh 8
Cùng PREP điểm qua cấu trúc bài học và nội dung kiến thức có trong Unit 1 tiếng Anh 8 bạn nhé!
1. Tiếng Anh 8 Unit 1 Getting started
1.1. Listen and read (Nghe và đọc)
1.2. Read the conversation again and complete the sentences
Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và hoàn thành các câu:
1. Trang is looking for a _________________.
2. She likes doing DIY in her _________________.
3. Tom loves spending his free time with _________________.
4. Tom and his friends usually _________________ together.
5. Tom, Mark, Trang, and Mai are going to see a comedy this _________________.
1.3. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Viết các hoạt động từ hộp dưới những hình ảnh chính xác:
1.4. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Đọc từ và cụm từ, và đoán xem hoạt động nào trong phần 3 được mô tả:
1. improve memory, a mental exercise
2. save money, increase creativity
3. improve physical health, make friends
4. keep in touch, relaxation
5. learn something about IT, computer skills
1.5. Work in groups
Làm việc nhóm. Hỏi nhau câu hỏi dưới đây. Sau đó báo cáo câu trả lời của bạn mình trước lớp:
If you have some free time this weekend, what will you do? (Nếu bạn có thời gian rảnh vào cuối tuần này, bạn sẽ làm gì?)
2. Tiếng Anh 8 Unit 1 A Closer Look 1
2.1. Match a word/phrase in column A with a word in column B
Nối một từ/cụm từ ở cột A với một từ ở cột B để tạo thành các cách diễn đạt về thích:
2.2. Fill in each blank with a correct word from the box
Điền vào mỗi chỗ trống với một từ đúng từ hộp:
Into; fond; keen; interested; about |
1. I'm _______ of taking photos. In my free time, I usually go out and take photos of people and things.
2. Mai is _______ in history. She often goes to museums to see new exhibits and learn about the past.
5. My sister is _______ on cooking. She wants to become a chef in the future.
4. My brother spends lots of time surfing the net, but I'm not _______ it.
5. I'm not crazy _______ doing DIY. I'm never able to finish any DIY projects I start.
2.3. Complete the sentences about what you like or dislike doing
(Hoàn thành các câu về những gì bạn thích hoặc không thích làm. Sử dụng từ hoặc cụm từ trong hộp hoặc ý tưởng của riêng bạn:
Cooking; playing sports; doing DIY; doing puzzles; surfing the net; messaging friends |
1. I'm crazy about __________.
2. I'm keen on __________.
3. I'm fond of __________.
4. I'm not interested in __________.
5. I'm not into __________.
2.4. Listen and repeat the words
Lắng nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến các âm /u/ và /u:/. Sau đó đặt các từ vào các cột chính xác:
2.5. Listen and practise the sentences
Nghe và thực hành các câu. Gạch chân những từ in đậm bằng /ʊ/, và khoanh tròn những từ in đậm bằng /u:/:
1. She likes reading books and swimming in the pool.
2. When it is cool, we like to play football.
3. She drew and made puddings in her free time.
4. My mum loves pumpkin soup and coffee with a little sugar.
5. My brother is fond of watching the cartoon about a clever wolf.
3. Tiếng Anh 8 Unit 1 A Closer Look 2
3.1. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Đặt các động từ trong cột thích hợp:
3.2. Choose the correct answer(s)
Chọn (các) đáp án đúng:
1. I love …, so in my leisure time, I go to some villages near Ha Noi to relax and enjoy the outdoors.
-
A. travelling
-
B. travel
-
C. to travel
2. Tom enjoys … puzzles, especially Sudoku.
-
A. doing
-
B. do
-
C. to do
3. When do you like … TV?
-
A. to watch
-
B. watch
-
C. watching
4. Do you fancy … to the cinema this weekend?
-
A. go
-
B. going
-
C. to go
5. I detest … I think it's cruel to harm animals.
-
A. hunting
-
B. to hunt
-
C. hunt
3.3. Look at the pictures and complete the sentences
Nhìn vào các bức tranh và hoàn thành các câu, sử dụng các động từ trong ngoặc ở dạng phù hợp của chúng:
3.4. Complete the sentences about yourself
Hoàn thành các câu về bản thân:
3.5. GAME
TRÒ CHƠI Thích và không thích kịch câm:
Work in groups. One mimes a leisure activity he/she likes or dislikes. The others guess the activity by asking Yes/No questions using the verbs they have learnt. (Làm việc nhóm. Một người bắt chước một hoạt động giải trí mà cậu ấy/cô ấy thích hoặc không thích. Những người khác đoán hoạt động bằng cách đặt câu hỏi Có/Không sử dụng các động từ họ đã học.)
4. Tiếng Anh 8 Unit 1 Communication
4.1. Listen and read the dialogues below
Nghe và đọc các cuộc đối thoại dưới đây. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu:
1.
-
Trang: Would you like to go to the cooking club with me this Sunday?
-
Ann: I'd love to. Thanks.
2.
-
Tom: Do you fancy going for a walk?
-
Mark: That's great. Thanks.
4.2. Work in pair
Làm việc theo cặp. Thực hành mời và nhận lời mời trong các tình huống sau. Hãy nhớ sử dụng ngôn ngữ được đánh dấu trong bài 1:
-
You invite your friend to play badminton.
-
You invite your friend to make paper flowers with you
-
You invite your friend to try your home-made pizza.
4.3. Work in pairs. Answer the question
Làm việc theo cặp. Trả lời câu hỏi:
What is the activity in each picture? (Hoạt động trong mỗi bức tranh là gì?)
4.4. Read what three teenagers say about their leisure activities
Đọc những gì ba thanh thiếu niên nói về hoạt động giải trí của họ. Hoàn thành bảng với các thông tin từ văn bản:
Sakura (Kyoto, Japan): Origami is the art of paper folding. I love doing it on my own in my free time. With just some sheets of paper, I can create almost anything: flowers, birds, or fans. Doing origami helps me to relax.
Eric (St. Gallen, Switzerland): My home town has some famous ski resorts. I'm into snowboarding and usually go to a nearby ski resort with my parents at weekends. Snowboarding improves my overall health and balance.
Lan (Quang Binh, Viet Nam): I'm keen on playing sport, especially badminton. My best friend lives next door, so we play badminton almost every afternoon. It's an easy sport, and it also improves my muscle strength and helps reduce stress.
4.5. Work in groups
Làm việc nhóm. Hỏi và trả lời câu hỏi:
-
Which of the activities in 4 do you want to try? (Bạn muốn thử hoạt động nào trong 4?)
-
Why do you want to try it? (Tại sao bạn muốn thử nó?)
5. Tiếng Anh 8 Unit 1 Skills 1
5.1. Look at the pictures. What activities can you see?
Nhìn vào những bức tranh. Những hoạt động nào bạn có thể thấy?
5.2. Read about Trang's leisure activities
Đọc về các hoạt động giải trí của Trang. Chọn câu trả lời đúng:
1. The text is about Trang's leisure activities
-
A. in the past
-
B. with her friends
-
C. with her family
2. The word "connect" is closest in meaning to
-
A. join with something
-
B. better understand someone
-
C. speak to someone by phone
5.3. Read the text again and answer the questions
Đọc văn bản một lần nữa và trả lời các câu hỏi:
1. What does Trang do with her family members at the weekend?
2. Who looks for recipes when Trang and her brother cook?
3. Is the food they cook always good?
4. Which leisure activity does she love the most?
5. What does Trang's mum teach her to do?
6. What did she win?
5.4. Work in groups
Làm việc nhóm. Thay phiên nhau hỏi và trả lời các câu hỏi:
1. What leisure activities do you usually do with your family?
2. Which one do you like the most? Why?
3. How do you feel when you spend time with your family members?
Record your friends' answers in the table below. (Ghi lại câu trả lời của bạn bè của bạn trong bảng dưới đây.)
5.5. Report your group members' answers to the class
Báo cáo câu trả lời của các thành viên trong nhóm của bạn trước lớp. Những hoạt động nào là phổ biến nhất?
6. Tiếng Anh 8 Unit 1 Skills 2
6.1. Answer the questions
Trả lời các câu hỏi:
1. In your opinion, what activities can we do with our friends in our leisure time?
2. Why should we spend time with our friends?
6.2. Listen to an interview with Mark about his leisure activities
Nghe cuộc phỏng vấn với Mark về các hoạt động giải trí của anh ấy. Chọn câu trả lời đúng:
1. When does Mark usually have free time?
-
A. At weekends.
-
B. On Sundays.
-
C. On Saturdays.
2. Who does he spend his free time with?
-
A. His neighbours and friends.
-
B. His family and relatives.
-
C. His family and friends.
6.3. Listen to the interview again
Nghe lại cuộc phỏng vấn. Điền vào mỗi chỗ trống trong bảng không quá HAI từ:
6.4. Work in pairs.
Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi:
1. When do you usually have free time?
2. What do you usually do with your friends in your free time?
3. Why do you do these activities?
6.5. Write an email (80 - 100 words)
Viết một email (80 - 100 từ) cho một người bạn qua thư để nói với anh ấy/cô ấy về những gì bạn thường làm với bạn bè của mình vào thời gian rảnh. Sử dụng câu trả lời của bạn trong 4.
7. Tiếng Anh 8 Unit 1 Looking Back
7.1. Complete the sentences with appropriate leisure activities
Hoàn thành các câu với các hoạt động giải trí thích hợp:
1. Mai loves ________ online for about 30 minutes a day. She thinks puzzles are good for the brain.
2. My favourite leisure activity is ________ I can make many things myself, such as paper flowers and bracelets.
3. ________ is a popular way for teens to spend their free time. Many of them send messages to each other every day.
4. My brother is fond of ________ with his friends. On Sundays, he usually plays football, goes swimming, or plays badminton with them.
5. Tom spends one hour on the Internet almost every day. He is keen on ________.
7.2. Write complete sentences from the given cues
Viết câu hoàn chỉnh từ gợi ý cho sẵn:
1. I / not / fond / make models / because / I / not patient.
2. my friends / keen / do judo / and / they / go / judo club / every Sunday.
3. - why / you / not into / cook? - because / often / burn / myself.
4. they / interested / play / badminton / after / school?
5. my cousin / crazy / about / surf / net / and / play / computer / games.
7.3. Fill in each blank with the correct form(s) of the verb in brackets
Điền vào mỗi chỗ trống với (các) dạng đúng của động từ trong ngoặc:
4 (trang 16 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): Complete the passage. Use the correct form(s) of the verbs in brackets and the pictures. Add more words if necessary. (Hoàn thành đoạn văn. Sử dụng (các) dạng đúng của động từ trong ngoặc và hình ảnh. Thêm nhiều từ hơn nếu cần)
1. Does Tom enjoy (cycle) in the park with his friends?
2. Some teenagers don't like (read) comic books.
3. Mai detests (play) sport because it's tiring.
4. Trang and Ann love (chat) with each other in their free time.
5. What do Nam and Mark prefer (do) at the weekend?
7.4. Complete the passage
Hoàn thành đoạn văn. Sử dụng (các) dạng đúng của động từ trong ngoặc và hình ảnh. Thêm nhiều từ hơn nếu cần:
8. Tiếng Anh 8 Unit 1 Project
8.1. Interview some students from your class or from other classes
Phỏng vấn một số học sinh từ lớp của bạn hoặc từ các lớp khác. Sử dụng các câu hỏi dưới đây:
1. When do you have free time?
2. What do you like doing with your family in your free time?
3. What do you like doing with your friends in your free time?
4. What leisure activities do you like doing on your own?
5. What leisure activities would you like to try in the future?
8.2. Collect the answers
Thu thập các câu trả lời. Sử dụng bảng dưới đây:
8.3. Report your group's findings to your class based on the following guiding questions
Báo cáo những phát hiện của nhóm bạn trước lớp dựa trên các câu hỏi hướng dẫn sau:
1. How many students did you interview?
2. When do the students have free time?
3. What are the most popular activities they do with their family?
4. What are the most popular activities they do with their friends?
5. What are the most popular activities they do on their own?
6. What leisure activities would they like to try in the future?
IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 8 Unit 1
Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh 8 Unit 1, tham khảo ngay bạn nhé!
Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh 8 Unit 1. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.