Tìm kiếm bài viết học tập

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Send: Send - Sent - Sent

Send là động từ tiếng Anh thông dụng. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cách chia động từ hiện tại, tương lai, quá khứ của Send cùng danh sách Idioms và Phrasal verbs với Send phổ biến bạn nhé!

Quá khứ của Send
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Send: Send - Sent - Sent

I. Send là gì?

Trước khi tìm hiểu quá khứ của từ Send, cùng PREP tìm hiểu khái niệm Send là gì nhé!

Send có phiên âm là /send/, đóng vai trò là động từ:

Ý nghĩa

Ví dụ

Gửi/ trao/ chuyển phát

I will send you the documents by email. (Tôi sẽ gửi cho bạn tài liệu qua email.)

Khiến ai đó thực hiện một hành động nào đó

The news of John’s promotion sent her into a state of excitement. (Tin tức về việc thăng chức của John đã khiến cô ấy phấn khích.)

Quá khứ của Send
Send là gì?

II. V0, V2, V3 của Send là gì? Quá khứ của Send trong tiếng Anh

Quá khứ của Send là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ của Send. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Send trong bảng dưới đây nhé!

Quá khứ của Send
V0, V2, V3 của Send là gì? Quá khứ của Send trong tiếng Anh

Dạng động từ của Send

Ví dụ

V0

Send

/send/

I send my brother a letter every morning. (Tôi gửi cho anh trai tôi một lá thư vào mỗi buổi sáng.)

V2

Sent

/sent/

I sent my brother a letter yesterday. (Tôi đã gửi cho anh tôi một lá thư ngày hôm qua.)

V3

Sent

/sent/

I have sent my brother a letter twice a month for years. (Tôi đã gửi thư cho anh trai tôi hai lần một tháng suốt nhiều năm qua.)

III. Cách chia động từ Send

Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Send được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Trong các thì

Quá khứ của Send
Cách chia động từ Send

12 thì tiếng Anh

I

He/She/It

We/You/They

Thì hiện tại đơn

send

send

send

  • I send emails every day. (Tôi gửi email mỗi ngày.)

  • He sends postcards from his travels. (Anh ấy gửi bưu thiếp từ các chuyến du lịch của mình.) 

  • They send their children to school by bus. (Họ gửi con cái đến trường bằng xe buýt.)

Thì hiện tại tiếp diễn

am sending

is sending

are sending

  • I am sending a message right now. (Tôi đang gửi một tin nhắn ngay bây giờ.)

  • He is sending a report to his manager. (Anh ấy đang gửi một báo cáo cho quản lý của mình.)

  • They are sending invitations for the party. (Họ đang gửi thiệp mời cho bữa tiệc.)

Thì hiện tại hoàn thành

have sent

has sent

have sent

  • I have sent the documents you requested. (Tôi đã gửi tài liệu bạn yêu cầu.)

  • He has sent the application form already. (Anh ấy đã gửi mẫu đơn đăng ký rồi.)

  • They have sent their feedback on the project. (Họ đã gửi phản hồi của họ về dự án.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been sending

has been sending

have been sending

  • I have been sending emails all morning. (Tôi đã gửi email suốt buổi sáng.)

  • He has been sending updates to the team. (Anh ấy đã gửi cập nhật cho nhóm.)

  • They have been sending messages back and forth for days. (Họ đã gửi tin nhắn qua lại trong nhiều ngày.)

Thì quá khứ đơn

sent

sent

sent

  • I sent a letter to my friend last week (Tôi đã gửi một bức thư cho bạn tôi tuần trước.)

  • He sent the package yesterday. (Anh ấy đã gửi gói hàng hôm qua.)

  • They sent their application before the deadline. (Họ đã gửi đơn đăng ký trước hạn chót.)

Thì quá khứ tiếp diễn

was sending

was sending

were sending

  • I was sending a report when the power went out. (Tôi đang gửi một báo cáo khi điện bị cắt.)

  • He was sending messages during the meeting. (Anh ấy đang gửi tin nhắn trong cuộc họp.)

  • They were sending invitations all day long. (Họ đã gửi thiệp mời suốt cả ngày.)

Thì quá khứ hoàn thành

had sent

had sent

had sent

  • I had sent the email before I went to bed. (Tôi đã gửi email trước khi đi ngủ.)

  • He had sent the document prior to the meeting. (Anh ấy đã gửi tài liệu trước cuộc họp.)

  • They had sent the package before the holidays. (Họ đã gửi gói hàng trước kỳ nghỉ lễ.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been sending

had been sending

had been sending

  • I had been sending emails for an hour before the server crashed. (Tôi đã gửi email trong một giờ trước khi máy chủ bị sập.)

  • He had been sending messages all afternoon. (Anh ấy đã gửi tin nhắn suốt buổi chiều.)

  • They had been sending updates before the project deadline. (Họ đã gửi cập nhật trước hạn chót của dự án.)

Thì tương lai đơn

will send

will send

will send

  • I will send you the information tomorrow. (Tôi sẽ gửi cho bạn thông tin vào ngày mai.)

  • He will send the documents as soon as he finishes. (Anh ấy sẽ gửi tài liệu ngay khi hoàn thành.)

  • They will send a reminder for the meeting. (Họ sẽ gửi một thông báo nhắc nhở cho cuộc họp.)

Thì tương lai tiếp diễn

will be sending

will be sending

will be sending

  • I will be sending the invitations next week. (Tôi sẽ đang gửi thiệp mời vào tuần tới.)

  • He will be sending the final report tomorrow. (Anh ấy sẽ đang gửi báo cáo cuối cùng vào ngày mai.)

  • They will be sending updates regularly. (Họ sẽ đang gửi cập nhật thường xuyên.)

Thì tương lai hoàn thành

will have sent

will have sent

will have sent

  • I will have sent all the necessary documents by then. (Tôi sẽ đã gửi tất cả tài liệu cần thiết trước thời điểm đó.)

  • He will have sent the application before the deadline. (Anh ấy sẽ đã gửi đơn đăng ký trước hạn chót.)

  • They will have sent the invitations by the end of the week. (Họ sẽ đã gửi thiệp mời trước cuối tuần.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been

will have been

will have been

  • I will have been sending emails for three hours by noon. (Tôi sẽ đã gửi email được ba giờ trước buổi trưa.)

  • He will have been sending updates for the last two weeks. (Anh ấy sẽ đã gửi cập nhật trong hai tuần qua.)

  • They will have been sending their feedback continuously. (Họ sẽ đã gửi phản hồi của mình liên tục.)

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

Quá khứ của Send
Cách chia động từ Send

Cấu trúc đặc biệt

I

He/She/It

We/You/They

Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính

would send

would send

would send

  • If I had more time, I would send you more information. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ gửi cho bạn nhiều thông tin hơn.)

  • If he were here, he would send a message to his friend. (Nếu anh ấy ở đây, anh ấy sẽ gửi một tin nhắn cho bạn mình.)

  • If they could, they would send a package every month. (Nếu họ có thể, họ sẽ gửi một gói hàng mỗi tháng.)

Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính

would have sent

would have sent

would have sent

  • If I had known you were coming, I would have sent you a ticket. (Nếu tôi biết bạn sẽ đến, tôi đã gửi cho bạn một vé.)

  • If he had finished the report on time, he would have sent it yesterday. (Nếu anh ấy đã hoàn thành báo cáo đúng hạn, anh ấy đã gửi nó hôm qua.)

  • If they had received the email earlier, they would have sent a response. (Nếu họ nhận được email sớm hơn, họ đã gửi phản hồi.)

Câu giả định

Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại

send

send

send

Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại

sent

sent

sent

Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ

had sent

had sent

had sent

Ví dụ

  • I imagine I send a lot of emails every day. (Tôi tưởng tượng rằng tôi gửi rất nhiều email mỗi ngày.)

  • He wishes he sent more letters to his family. (Anh ấy ước mình đã gửi nhiều thư hơn cho gia đình.)

  • They wish they had sent their invitations earlier. (Họ ước họ đã gửi thiệp mời sớm hơn.)

Tham khảo thêm bài viết:

IV. Phrasal Verbs với Send trong tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu quá khứ của Send, hãy cùng PREP tìm hiểu danh sách Phrasal Verbs với Send trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

Quá khứ của Send
Phrasal Verbs với Send trong tiếng Anh

Phrasal Verbs với Send

Ý nghĩa

Ví dụ

send away for something

Yêu cầu hoặc đặt hàng một cái gì đó qua bưu điện

Emma sent away for a new cookbook because she wanted to try some new recipes. (Emma đã đặt hàng một cuốn sách nấu ăn mới vì cô ấy muốn thử những công thức mới.)

send back something

Trả lại cái gì đó vì không hài lòng

John sent back the shirt he ordered online because it was the wrong size. (John đã gửi lại chiếc áo sơ mi mà anh ấy đặt hàng trực tuyến vì nó không đúng kích cỡ.)

send for someone/ something

Gửi yêu cầu hoặc thông báo cho ai đó đến hoặc lấy một cái gì đó.

Sarah sent for her friend to help her move into the new apartment. (Sarah đã gửi lời mời cho bạn mình đến giúp cô ấy chuyển vào căn hộ mới.)

send in something

Gửi cái gì đó, thường là tài liệu

Michael sent in his application for the scholarship last week. (Michael đã gửi đơn xin học bổng của mình vào tuần trước.)

send off something

Gửi cái gì đó đi, thường là qua bưu điện

Laura sent off the package to her family overseas yesterday. (Laura đã gửi gói hàng cho gia đình mình ở nước ngoài vào ngày hôm qua.)

Tham khảo nhiều hơn nữa Phrasal Verbs với Send cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

V. Idioms với Send trong tiếng Anh

Ngoài việc tìm hiểu quá khứ của Send, hãy cùng PREP tham khảo danh sách Idioms với Send trong tiếng Anh bạn nhé!

Quá khứ của Send
Idioms với Send trong tiếng Anh

Idioms với Send

Ý nghĩa

Ví dụ

send a message

Gửi thông điệp hoặc thông tin cho ai đó

Tom sent a message to his colleague to confirm the meeting time. (Tom đã gửi một tin nhắn cho đồng nghiệp của mình để xác nhận thời gian họp.)

send someone’s love (to someone)

Gửi lời chúc tốt đẹp hoặc tình cảm đến ai đó từ một người khác.

Anna sent her love to her grandparents when she heard they were feeling unwell. (Anna đã gửi lời chúc sức khỏe đến ông bà cô khi cô nghe họ không khỏe.)

send shivers down your spine

Gây cảm giác sợ hãi, lo lắng hoặc hồi hộp mạnh mẽ.

When Jackson heard the ghost story, it sent shivers down his spine. (Khi Jackson nghe câu chuyện ma, nó đã khiến anh rùng mình.)

send word

Gửi thông tin hoặc yêu cầu cho ai đó thông qua người khác hoặc một phương tiện khác.

Emily sent word to her friends that the picnic was postponed due to rain. (Emily đã gửi thông báo cho bạn bè rằng buổi picnic đã bị hoãn lại do mưa.)

send vibes

Gửi thông điệp cảm xúc, cảm hứng

Mark sent good vibes to his sister as she prepared for her final exams. (Mark đã gửi những tinh thần tích cực đến em gái mình khi cô ấy chuẩn bị cho kỳ thi cuối.)

Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Send cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

VI. Bài tập chia động từ Send có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Send trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chia động từ Send trong ngoặc

  1. I __________ (send) an email to my friend yesterday.

  2. Jackson __________ (send) the package every week.

  3. My friends __________ (send) their applications next week.

  4. My brother__________ (send) the report while I was in the meeting.

  5. They __________ (send) invitations for the birthday party right now.

  6. You __________ (send) me the document tomorrow.

  7. I __________ (send) a postcard from my vacation last year.

  8. My mother __________ (send) me a message this morning.

  9. They __________ (send) the updates before the deadline.

  10. John __________ (send) an email to his leader every Monday.

  11. They __________ (send) the invitations yesterday.

  12. You __________ (send) your feedback in the last meeting.

2. Đáp án

  1. sent

  2. sends

  3. will send

  4. was sending

  5. are sending

  6. will send

  1. sent

  2. sent

  3. have sent

  4. send

  5. sent

  6. sent

Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đã hiểu được khái niệm, các dạng quá khứ của Send. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự