15+ Phrasal Verb Come: Ý nghĩa, Ví dụ, Bài tập

Trong tiếng Anh, động từ “come” không chỉ mang nghĩa cơ bản là “đến, lại gần” mà khi đi kèm với các giới từ/trạng từ, nó tạo thành nhiều phrasal verbs mang ý nghĩa đa dạng. Người học tiếng Anh thường gặp “come into phrasal verb”, “come by phrasal verb” hay “come across phrasal verb” trong giao tiếp và bài tập. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp 15 phrasal verbs come thông dụng, kèm ví dụ minh họa dễ hiểu và bài tập ứng dụng có đáp án.

phrasal-verb-come.jpg
15+ Phrasal Verb Come: Ý nghĩa, Ví dụ, Bài tập có đáp án

I. Come là gì?

Trong tiếng Anh, “come” là một động từ cơ bản có nghĩa là “đến, lại gần”. Khi kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ khác, “come” tạo thành phrasal verb với nhiều ý nghĩa phong phú.

Ví dụ:

  • Please come here. (Hãy lại đây.)

  • He came quickly when I called. (Anh ấy đến ngay khi tôi gọi.)

Để dùng “come” một cách linh hoạt trong giao tiếp, bạn cần nắm chắc các phrasal verb với come.

Come là gì?
Come là gì?

II. Phrasal verb thông dụng với Come

Dưới đây là tổng hợp các phrasal verb come phổ biến, kèm ví dụ minh họa.

Phrasal verbs thông dụng với Come
Phrasal verb thông dụng với Come

1. Come over (to)

Come over là một trong những phrasal verb Come thông dụng, mang ý nghĩa: Ghé qua, đến thăm.

  • Ví dụ:

    • Why don’t you come over to my house tomorrow? (Ngày mai bạn ghé qua nhà tôi nhé?)

    • She came over for dinner last night. (Cô ấy ghé qua ăn tối tối qua.)

2. Come round

Come round là phrasal verb Come tiếp theo mà PREP muốn giới thiệu đến bạn, có ý nghĩa: Tỉnh lại sau khi ngất; ghé thăm.

  • Ví dụ:

    • He finally came round after fainting. (Anh ấy cuối cùng đã tỉnh lại sau khi ngất.)

    • My friends will come round this weekend. (Bạn bè tôi sẽ ghé thăm vào cuối tuần này.)

3. Come down

Come down là phrasal verb Come tiếp, mang nghĩa: Rơi xuống, hạ xuống, giảm giá.

  • Ví dụ:

    • The price of petrol has come down recently. (Giá xăng đã giảm gần đây.)

    • The tree came down in the storm. (Cái cây bị đổ trong cơn bão.)

4. Come down to

Nhắc đến phrasal verb Come không thể bỏ quên come down to, mang ý nghĩa: Chung quy lại, phụ thuộc vào.

  • Ví dụ:

    • It all comes down to money. (Tất cả chung quy lại là do tiền bạc.)

    • The decision comes down to who has more experience. (Quyết định phụ thuộc vào ai có nhiều kinh nghiệm hơn.)

5. Come down on somebody

Come down on nằm trong danh sách phrasal verb Come tiếp, có ý nghĩa: Chỉ trích, trừng phạt nghiêm khắc.

  • Ví dụ:

    • The teacher came down on him for being late. (Giáo viên mắng cậu ta vì đi muộn.)

    • Parents often come down on kids for lying. (Cha mẹ thường phạt con vì nói dối.)

6. Come down with

Phrasal verb Come tiếp theo là come down with mang ý nghĩa: bị bệnh, mắc phải.

  • Ví dụ:

    • I think I’m coming down with the flu. (Tôi nghĩ mình bị cúm rồi.)

    • She came down with a bad cold last week. (Tuần trước cô ấy bị cảm nặng.)

7. Come up

Come up là phrasal verb Come tiếp theo, có ý nghĩa: Xuất hiện, xảy ra.

  • Ví dụ:

    • A new problem has come up. (Một vấn đề mới vừa phát sinh.)

    • The issue will come up at the next meeting. (Vấn đề sẽ được nêu ra ở cuộc họp tiếp theo.)

8. Come up with

Come up with là phrasal verb Come mà bạn cần nắm vững mang ý nghĩa: Nảy ra ý tưởng, nghĩ ra giải pháp.

  • Ví dụ:

    • She came up with a brilliant plan. (Cô ấy đã nghĩ ra một kế hoạch tuyệt vời.)

    • He couldn’t come up with an answer. (Anh ấy không nghĩ ra câu trả lời.)

9. Come up against

  • Nghĩa: Đối mặt với khó khăn.

  • Ví dụ:

    • We came up against many challenges during the project. (Chúng tôi đối mặt nhiều thách thức trong dự án.)

    • They came up against strong opposition. (Họ đã gặp phải sự phản đối mạnh mẽ.)

10. Come out

  • Nghĩa: Xuất hiện, lộ ra, công khai.

  • Ví dụ:

    • The sun came out after the rain. (Mặt trời ló ra sau cơn mưa.)

    • The truth finally came out. (Sự thật cuối cùng cũng được tiết lộ.)

11. Come out with

  • Nghĩa: Thốt ra, nói ra điều gì bất ngờ.
    Ví dụ:

    • She came out with a rude comment. (Cô ấy thốt ra một lời nhận xét thô lỗ.)

    • He suddenly came out with the truth. (Anh ấy bất ngờ nói ra sự thật.)

12. Come about

  • Nghĩa: Xảy ra, diễn ra.

  • Ví dụ:

    • How did this accident come about? (Tai nạn này xảy ra như thế nào?)

    • A change in policy has come about. (Một sự thay đổi trong chính sách đã diễn ra.)

13. Come across

  • Nghĩa: Tình cờ gặp, bắt gặp.

  • Ví dụ:

    • I came across an old friend in the street. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ trên đường.)

    • She came across a new word in the book. (Cô ấy bắt gặp một từ mới trong cuốn sách.)

14. Come off

  • Nghĩa: Thành công; rơi ra, bong ra.

  • Ví dụ:

    • The event came off really well. (Sự kiện diễn ra rất thành công.)

    • The paint is coming off the wall. (Sơn đang bong ra khỏi tường.)

15. Come by

  • Nghĩa: Ghé qua; có được, kiếm được.

  • Ví dụ:

    • Why don’t you come by later? (Sao bạn không ghé qua sau?)

    • Good jobs are hard to come by these days. (Những công việc tốt ngày nay rất khó kiếm.)

III. Bài tập vận dụng phrasal verb Come

Để hiểu hơn về cách dùng các phrasal verb Come, hãy hoàn thành phần bài tập dưới đây và đối chiếu đáp án bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền phrasal verb thích hợp với come vào chỗ trống

  1. She suddenly ______ a brilliant idea during the meeting.

  2. I think I’m ______ with a cold.

  3. We ______ an old photo while cleaning the attic.

  4. Prices of smartphones have ______ recently.

  5. The teacher ______ heavily on students for cheating.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu:

1. The paint is starting to ______ the wall.

  • a) come over
  • b) come off
  • c) come out

2. We need to ______ a solution quickly.

  • a) come up with
  • b) come down with
  • c) come into

3. He suddenly ______ a rude comment during the discussion.

  • a) came out with
  • b) came across
  • c) came down on

4. A big problem has ______ in the project.

  • a) come down
  • b) come up
  • c) come by

5. The manager ______ the staff for being careless.

  • a) came down on
  • b) came about
  • c) came round

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  • came up with

  • coming down with

  • came across

  • come down

  • came down on

  • b) come off

  • a) come up with

  • a) came out with

  • b) come up

  • a) came down on

Các phrasal verbs come rất đa dạng và thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cách dùng và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên, linh hoạt hơn.

PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh tích hợp AI, giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp hiện đại như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, biến kiến thức khô khan thành bài học thú vị và dễ tiếp thu.
Ngoài ra, PREP cung cấp các mindmap tổng hợp giúp học viên dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.
Với sự hỗ trợ từ AI độc quyền Prep, bạn sẽ được phát hiện và sửa lỗi phát âm, đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình cải thiện phát âm từ âm đơn lẻ cho đến câu hoàn chỉnh.
Công nghệ Prep AI sẽ giúp bạn luyện tập nghe chép chính tả, củng cố từ vựng mới và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, với chương trình học luyện thi trực tuyến chất lượng cao.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI