Học tiếng Anh qua Payphone lyrics (Maroon 5) - dịch nghĩa, từ vựng, ngữ pháp
Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng từng thuộc lòng giai điệu da diết "I'm at a payphone, trying to call home..." – một phần không thể thiếu của playlist thanh xuân năm 2012, một bản hit đã đưa tên tuổi Maroon 5 lên một tầm cao mới. Hơn cả một bài hát, "Payphone" là một câu chuyện buồn về sự nuối tiếc, và cũng là một công cụ tuyệt vời để bạn học tiếng Anh qua những cảm xúc chân thật nhất. Trong bài viết này, PREP sẽ chia sẻ cho bạn Payphone lyrics, lời dịch bài hát, phân tích từ vựng, ngữ pháp và cung cấp bộ hợp âm guitar cực dễ chơi để bạn tự tin thể hiện lại. Bắt đầu ngay nhé!
I. Payphone lyrics (Maroon 5) kèm vietsub
Sau đây PREP sẽ chia sẻ toàn bộ Payphone lyrics kèm phần dịch nghĩa, giúp bạn hiểu trọn vẹn ý nghĩa bài hát:
|
Payphone lyrics ft Wiz Khalifa |
Lời dịch bài hát Payphone |
|
Intro: Adam Levine |
Mở đầu: Adam Levine |
|
I'm at a payphone, tryin' to call home |
Anh đang ở bốt điện thoại công cộng, cố gọi về nhà |
|
All of my change I spent on you |
Tất cả tiền xu của anh đã tiêu hết cho em để gọi cho em |
|
Where have the times gone? Baby, it's all wrong |
Những tháng ngày ấy đâu rồi? Em yêu, mọi thứ giờ sai hết cả rồi |
|
Where are the plans we made for two? |
Những kế hoạch đôi ta từng hứa đâu mất rồi? |
|
Verse 1: Adam Levine |
Đoạn 1: Adam Levine |
|
Yeah, I, I know it's hard to remember |
Anh biết thật khó để nhớ lại |
|
The people we used to be |
Con người trước kia của hai ta |
|
It's even harder to picture |
Càng khó hơn khi tưởng tượng |
|
That you're not here next to me |
Rằng giờ em chẳng còn ở bên cạnh anh |
|
You say it's too late to make it |
Em nói rằng đã quá muộn để cứu vãn |
|
But is it too late to try? |
Nhưng liệu có quá muộn để thử lại không? |
|
And in our time that you wasted |
Và trong khoảng thời gian của đôi ta mà em đã lãng phí |
|
All of our bridges burned down |
Mọi cây cầu nối giữa đôi ta đều đã cháy rụi |
|
Pre-Chorus: Adam Levine |
Đoạn dạo điệp khúc |
|
I've wasted my nights |
Anh đã không trân trọng những đêm anh có |
|
You turned out the lights |
Em tắt đi ánh sáng của anh |
|
Now I'm paralyzed |
Giờ đây anh như tê liệt |
|
Still stuck in that time |
Mắc kẹt trong khoảng thời gian ấy |
|
When we called it love |
Khi ta gọi đó là tình yêu |
|
But even the sun sets in paradise |
Nhưng ngay cả mặt trời cũng lặn nơi thiên đường |
|
Chorus: Adam Levine |
Điệp khúc: Adam Levine |
|
I'm at a payphone, tryin' to call home |
Anh đang ở bốt điện thoại công cộng, cố gọi về nhà |
|
All of my change I spent on you |
Tất cả tiền xu của anh đã tiêu hết cho em để gọi cho em |
|
Where have the times gone? Baby, it's all wrong |
Những ngày tháng ấy đâu rồi? Em yêu, tất cả đã sai rồi |
|
Where are the plans we made for two? |
Những kế hoạch cho đôi ta đâu mất rồi? |
|
If happy-ever-afters did exist |
Nếu hạnh phúc mãi mãi thực sự tồn tại |
|
I would still be holdin' you like this |
Thì anh vẫn đang ôm em như thế này |
|
All those fairytales are full of shit |
Tất cả những chuyện cổ tích ấy đều là dối trá |
|
One more fuckin' love song, I'll be sick, oh |
Chỉ cần nghe thêm một bài tình ca nữa, anh sẽ phát ốm mất |
|
Verse 2: Adam Levine |
Đoạn 2: Adam Levine |
|
You turned your back on tomorrow |
Em quay lưng lại với tương lai |
|
'Cause you forgot yesterday |
Bởi vì em đã quên mất quá khứ |
|
I gave you my love to borrow |
Anh đã trao em tình yêu để em giữ lấy |
|
But you just gave it away |
Nhưng em lại vứt bỏ nó đi |
|
You can't expect me to be fine (Oh) |
Em không thể mong anh sẽ ổn được đâu (Oh) |
|
I don't expect you to care (Yeah) |
Và anh cũng chẳng mong em quan tâm nữa (Yeah) |
|
I know I said it before, but |
Anh biết anh đã nói điều này trước đây rồi, nhưng |
|
All of our bridges burned down |
Mọi cây cầu giữa ta đều đã cháy rụi |
|
Pre-Chorus: Adam Levine |
[Đoạn dạo điệp khúc |
|
I've wasted my nights |
Anh đã không trân trọng những đêm dài mình có |
|
You turned out the lights |
Em đã dập tắt ánh sáng trong anh |
|
Now I'm paralyzed (Oh) |
Giờ anh như tê liệt (Oh) |
|
Still stuck in that time |
Mắc kẹt trong quãng thời gian ấy |
|
When we called it love |
Khi ta gọi đó là tình yêu |
|
But even the sun sets in paradise |
Nhưng ngay cả mặt trời cũng lặn ở thiên đường |
|
Chorus: Adam Levine & Wiz Khalifa |
Điệp khúc: Adam Levine & Wiz Khalifa |
|
I'm at a payphone, tryin' to call home |
Anh đang ở bốt điện thoại công cộng, cố gọi về nhà |
|
All of my change I spent on you (Oh, oh) |
Tất cả tiền xu của anh đã tiêu hết cho em để gọi cho em |
|
Where have the times gone? Baby, it's all wrong |
Những ngày tháng ấy đâu rồi? Em yêu, mọi thứ đã sai hết rồi |
|
Where are the plans we made for two? (Yeah) |
Những kế hoạch đôi ta đã vẽ đâu mất rồi? (Yeah) |
|
If happy-ever-afters did exist |
Nếu hạnh phúc mãi mãi thật sự tồn tại |
|
I would still be holdin' you like this |
Thì anh vẫn đang ôm em như thế này |
|
And all those fairytales are full of shit |
Và tất cả những chuyện cổ tích ấy đều là giả dối |
|
One more fuckin' love song, I'll be sick (Hehehe, uh) |
Chỉ cần nghe thêm một bài tình ca nữa, anh sẽ phát ốm mất (Hehehe, uh) |
|
Now I'm at a payphone |
Giờ anh đang ở bốt điện thoại |
|
Verse 3: Wiz Khalifa & Adam Levine |
Đoạn 3: Wiz Khalifa & Adam Levine |
|
Man, fuck that shit |
Anh bạn à, quên cái chuyện tiền bạc |
|
I be out spendin' all this money while you sittin' 'round |
Tôi đi ra ngoài tiêu xài hết đống tiền này trong khi anh chỉ biết ngồi không ở đó |
|
Wonderin' why it wasn't you who came up from nothin' |
Tự hỏi tại sao đó không phải là anh, người đi lên từ hai bàn tay trắng |
|
Made it from the bottom, now when you see me, I'm stuntin' |
Vươn lên từ đáy xã hội, giờ thì nhìn tôi xem thật quá tuyệt |
|
And all of my cars start with the push of a button |
Mọi chiếc xe của tôi đều khởi động chỉ bằng một nút bấm |
|
Tellin' me I changed since I blew up or whatever you call it |
Hãy cứ nói tôi nghe những cơ hội để tôi bùng nổ hay anh có gọi nó là gì đi nữa |
|
Switched the number to my phone so you never could call it |
Nháy máy cho tôi đi, vì anh có thể không thể gọi cho tôi được đâu |
|
Don't need my name on my shirt, you can tell that I'm ballin' |
Không cần tên tôi trên áo, anh có thể biết tôi đang sống sang rồi |
|
Swish, what a shame, coulda got picked |
Suỵt, thật đáng tiếc, lẽ ra đã được chọn |
|
Had a really good game, but you missed your last shot |
Đã có một màn trình diễn tốt, nhưng anh đã bỏ lỡ cú sút cuối cùng |
|
So you talk about who you see at the top |
Nên giờ anh nói về người mà anh thấy trên đỉnh |
|
Or what you coulda saw, but sad to say it's over for |
Hoặc những gì anh đáng lẽ đã thấy, nhưng buồn thay mọi thứ đã kết thúc |
|
Phantom pulled up, valet open doors |
Chiếc Phantom đỗ lại, người gác mở cửa xe cho tôi |
|
Wished I'd go away, got what you was looking for |
Mong tôi biến đi, anh đã có được thứ mình đang tìm kiếm |
|
Now it's me who they want |
Giờ đây tôi mới là người họ muốn |
|
So you can go and take that little piece of shit with you (Yeah) |
Nên anh có thể đi và mang theo cái thứ vớ vẩn đó đi (Yeah) |
|
Chorus: Adam Levine |
Điệp khúc: Adam Levine |
|
Yeah, I'm at a payphone, tryin' to call home |
Anh đang ở bốt điện thoại công cộng, cố gọi về nhà |
|
All of my change I spent on you (Woo) |
Tất cả tiền xu của anh đã tiêu hết cho em để gọi cho em |
|
Where have the times gone? Baby, it's all wrong (Yeah) |
Những ngày tháng ấy đâu rồi? Em yêu, mọi thứ sai hết rồi (Yeah) |
|
Where are the plans we made for two? (Ooh, ooh, ooh) |
Những kế hoạch của đôi ta đâu mất rồi? (Ooh, ooh, ooh) |
|
If happy-ever-after's did exist (Oh, then) |
Nếu hạnh phúc mãi mãi thực sự tồn tại (Oh, thì) |
|
I would still be holdin' you like this |
Anh vẫn sẽ ôm em như thế này |
|
And all these fairytales are full of shit (Yeah) |
Và tất cả những câu chuyện cổ tích đều là giả dối (Yeah) |
|
One more fuckin' love song, I'll be sick |
Chỉ cần thêm một bài tình ca nữa, anh sẽ phát ốm mất |
|
Yeah, now I'm at a payphone |
Ừ, giờ anh đang ở bốt điện thoại |
Học tiếng Anh qua bài hát với các ca khúc nổi tiếng khác của Maroon 5:
II. Từ vựng và ngữ pháp hay từ Maroon 5 Payphone lyrics
Sau khi đã tìm hiểu lời bài hát và Payphone vietsub, cùng PREP tìm hiểu những từ vựng và ngữ pháp bạn có thể rút ra nhé!
1. Từ vựng
Từ Payphone Lyrics, bạn có thể học được những từ vựng và ngữ pháp sau:
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
|
|
payphone (noun) |
/ˈpeɪ.fəʊn/ |
điện thoại công cộng |
|
tryin’ (= trying) (verb) |
/ˈtraɪ.ɪn/ |
đang cố gắng |
|
call home (phrase) |
/kɔːl həʊm/ |
gọi về nhà |
|
change (noun) |
/tʃeɪndʒ/ |
tiền lẻ |
|
spend on (phrasal verb) |
/spend ɒn/ |
tiêu (tiền) cho cái gì/ai |
|
picture (someone) (verb) |
/ˈpɪk.tʃər/ |
hình dung, tưởng tượng |
|
burn one’s bridges (idiom) |
/bɜːn ˈbrɪ.dʒɪz/ |
Cắt đứt đường lui |
|
paralyzed (adj.) |
/ˈpær.ə.laɪzd/ |
tê liệt, bất động |
|
Happy ever after (idiom) |
/ˈhæp.i ˌev.ər ˈæf.tər/ |
Hạnh phúc đến cuối đời, mãi mãi (như trong truyện cổ tích) |
|
fairytale (noun) |
/ˈfeə.ri.teɪl/ |
truyện cổ tích |
|
turn your back on sth (idiom) |
/tɜːn jɔː bæk ɒn/ |
quay lưng, bỏ rơi ai đó, không liên quan đến |
|
give away (phrasal verb) |
/ɡɪv əˈweɪ/ |
cho đi, vứt bỏ |
|
expect (verb) |
/ɪkˈspekt/ |
mong đợi |
|
switch (number) (verb) |
/swɪtʃ/ |
đổi (số điện thoại, vị trí, kế hoạch...) |
|
blow up (phrasal verb) |
/bləʊ ʌp/ |
nổi tiếng nhanh chóng (cách nói slang hiện đại) |
|
ballin’ (slang, adj.) |
/ˈbɔː.lɪn/ |
sống xa hoa, giàu có |
|
what a shame (expression) |
/wɒt ə ʃeɪm/ |
tiếc thật, đáng buồn thay |
|
over for (someone) (phrase) |
/ˈəʊ.və fə/ |
kết thúc với ai đó |
|
wonder (v) |
/ˈwʌn.də/ |
tự hỏi |
|
be sick of (phrase) |
/bi sɪk əv/ |
chán ngấy, phát ốm với điều gì đó |
2. Ngữ pháp
Những điểm ngữ pháp bạn có thể rút ra từ Maroon 5 Payphone lyrics:
|
Cấu trúc Ngữ pháp |
Ví dụ trong lời bài hát |
Giải thích/Ứng dụng |
|
"All of my change I spent on you." / "You turned your back on tomorrow." |
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. |
|
|
"I've wasted my nights" |
Diễn tả hành động/tình trạng bắt đầu trong quá khứ và kéo dài/ảnh hưởng đến hiện tại |
|
|
Câu điều kiện loại 2 (Không có thật ở hiện tại) |
"If happy-ever-afters did exist, I would still be holdin' you like this" |
Diễn tả một giả định trái với sự thật ở hiện tại |
|
"The people we used to be." (Hoàn chỉnh: The people that/whom we used to be) |
Danh từ (people) được bổ nghĩa bởi mệnh đề (we used to be) mà không cần đại từ quan hệ. |
|
|
Cấu trúc expect someone to do something |
"You can't expect me to be fine" |
Diễn tả sự mong đợi một hành động nào đó từ người khác. |
III. Hợp âm Guitar bài hát Payphone lyrics ft Wiz Khalifa
Nếu muốn tự mình thể hiện lại ca khúc này, đừng bỏ qua phần hợp âm Guitar bài hát Payphone bên dưới nhé!
"Payphone" không chỉ là một giai điệu để hoài niệm, mà còn là một bài học tiếng Anh sâu sắc về sự mất mát và nuối tiếc. Thông qua việc phân tích toàn diện từ Payphone lyrics, lời dịch, từ vựng, ngữ pháp và hợp âm, hy vọng bạn đã có cho mình một công cụ học tập hiệu quả và một sự đồng cảm sâu sắc hơn với câu chuyện mà bài hát muốn truyền tải.
PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh, ứng dụng công nghệ AI độc quyền, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tự học trực tuyến tại nhà, bạn sẽ dễ dàng chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp. Công nghệ AI sẽ hỗ trợ bạn học từ cơ bản đến nâng cao.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























