Học tiếng Anh qua Animals lyrics (Maroon 5) - dịch nghĩa, từ vựng, ngữ pháp
Với giai điệu pop-rock cuốn hút nhưng phần lời lại đầy những ẩn dụ táo bạo về kẻ săn mồi, "Animals" của Maroon 5 luôn là một ca khúc khiến người nghe phải tò mò về ý nghĩa thực sự của nó ngay từ khi ra mắt. Bản hit này không chỉ là một sản phẩm âm nhạc để thưởng thức, mà còn là một bài học tiếng Anh vô cùng thú vị, giúp bạn khám phá cách sử dụng ngôn ngữ để tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ và đầy sức gợi. Trong bài viết này, PREP sẽ chia sẻ cho bạn toàn bộ Animals Lyrics, lời dịch song ngữ chuẩn xác, phân tích từ vựng, ngữ pháp, và bộ hợp âm guitar để bạn tự tin thể hiện lại ca khúc.
I. Animals lyrics (Maroon 5) kèm vietsub
Cùng PREP tìm hiểu lời bài hát Animals của Maroon 5 kèm lời dịch tại bảng sau nhé!
|
Animals lyrics |
Lời dịch bài hát Animals |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
Baby, I'm preyin' on you tonight |
Em yêu, đêm nay anh đang săn lùng em |
|
Hunt you down, eat you alive |
Truy tìm em, nuốt chửng em đầy đam mê |
|
Just like animals, animals |
Giống như những con thú hoang dã |
|
Like animals-mals |
Như những con thú, thú hoang dại |
|
Maybe you think that you can hide |
Có lẽ em nghĩ rằng mình có thể trốn khỏi anh |
|
I can smell your scent for miles |
Nhưng anh có thể ngửi thấy mùi hương của em từ xa hàng dặm |
|
Just like animals, animals |
Giống như loài thú hoang |
|
Like animals-mals |
Như những con thú hoang |
|
Baby, I'm (Hey) |
Em yêu, anh đang (Hey) |
|
Verse 1 |
Đoạn 1 |
|
So what you tryin' to do to me? (Hey) |
Vậy em đang cố làm gì anh thế hả? (Hey) |
|
It's like we can't stop, we're enemies (Hey) |
Cứ như chúng ta không thể dừng lại, chúng ta là kẻ thù (Hey) |
|
But we get along when I'm inside you |
Nhưng ta lại hòa hợp khi anh ở trong em |
|
Yeah (Hey) |
Đúng vậy (Hey) |
|
You're like a drug that's killin' me (Hey) |
Em giống như một liều thuốc đang giết chết anh (Hey) |
|
I cut you out entirely (Hey) |
Anh cố gắng dứt bỏ em hoàn toàn (Hey) |
|
But I get so high when I'm inside you |
Nhưng anh lại quá đỗi thăng hoa khi anh ở bên trong em |
|
Pre-Chorus |
Đoạn dạo điệp khúc |
|
Yeah, you can start over, you can run free (Hey) |
Ừ, em có thể bắt đầu lại, có thể tự do chạy trốn (Hey) |
|
You can find other fish in the sea (Hey) |
Em có thể tìm được người đàn ông khác ngoài kia(Hey) |
|
You can pretend it's meant to be (Hey) |
Em có thể vờ rằng mọi thứ là định mệnh (Hey) |
|
But you can't stay away from me |
Nhưng em chẳng thể xa rời anh được đâu |
|
I can still hear you makin' that sound (Hey) |
Anh vẫn có thể nghe được âm thanh em tạo ra (Hey) |
|
Takin' me down, rollin' on the ground (Hey) |
Kéo anh ngã xuống, lăn lộn trên sàn nhà (Hey) |
|
You can pretend that it was me, but no (Hey) |
Em có thể vờ như kẻ đó là anh nhưng đâu phải vậy (Hey) |
|
Oh |
Ôi |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
Baby, I'm preyin' on you tonight |
Em yêu, tối nay anh đang săn đuổi em |
|
Hunt you down, eat you alive |
Truy tìm em, nuốt trọn lấy em |
|
Just like animals, animals |
Giống như những loài thú hoang dã |
|
Like animals-mals |
Như những con thú hoang |
|
Maybe you think that you can hide |
Có thể em nghĩ rằng mình có thể trốn |
|
I can smell your scent for miles |
Nhưng anh có thể ngửi thấy mùi hương của em từ xa hàng dặm |
|
Just like animals, animals |
Giống như những con thú hoang |
|
Like animals-mals |
Như những con thú hoang |
|
Baby, I'm (Hey) |
Em yêu, anh đang (Hey) |
|
Verse 2 |
Đoạn 2 |
|
So if I run, it's not enough (Hey) |
Vậy nếu như anh đuổi theo em không kịp (Hey) |
|
You're still in my head, forever stuck (Hey) |
Em vẫn mãi trong tâm trí anh, chẳng thể thoát ra (Hey) |
|
So you can do what you wanna do |
Em có thể làm những gì em muốn |
|
Yeah (Hey) |
Đúng thế (Hey) |
|
I love your lies, I'll eat 'em up (Hey) |
Anh yêu cả những lời nói dối của em, anh sẽ nuốt trọn chúng (Hey) |
|
But don't deny the animal (Hey) |
Nhưng đừng chối bỏ bản năng hoang dã ấy (Hey) |
|
That comes alive when I'm inside you |
Bản năng sống dậy khi anh ở trong em |
|
Pre-Chorus |
[Đoạn dạo điệp khúc |
|
Yeah, you can start over, you can run free (Hey) |
Ừ, em có thể bắt đầu lại, có thể chạy trốn (Hey) |
|
You can find other fish in the sea (Hey) |
Em có thể tìm người khác giữa biển người (Hey) |
|
You can pretend it's meant to be |
Em có thể giả vờ rằng đó là định mệnh |
|
But you can't stay away from me |
Nhưng em không thể tránh xa anh được |
|
I can still hear you makin' that sound (Hey) |
Anh vẫn nghe tiếng em rên rỉ (Hey) |
|
Takin' me down, rollin' on the ground (Hey) |
Kéo anh ngã xuống, quấn lấy nhau (Hey) |
|
You can pretend that it was me, but no (Hey) |
Em có thể vờ như kẻ đó là anh nhưng đâu phải vậy (Hey) |
|
Oh |
Ôi |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
Baby, I'm preyin' on you tonight |
Em yêu, tối nay anh đang săn đuổi em |
|
Hunt you down, eat you alive |
Truy tìm em, nuốt chửng em say đắm |
|
Just like animals, animals |
Giống như những con thú hoang |
|
Like animals-mals |
Như những con thú hoang |
|
Maybe you think that you can hide (Yeah) |
Có thể em nghĩ rằng mình có thể trốn (Yeah) |
|
I can smell your scent for miles |
Nhưng anh vẫn ngửi thấy hương em từ xa |
|
Just like animals, animals |
Giống như loài thú hoang |
|
Like animals-mals |
Như thú hoang |
|
Baby, I'm (Hey) |
Em yêu, anh đang (Hey) |
|
Post-Chorus |
Sau điệp khúc |
|
Don't tell no lie-li-li-lie |
Đừng nói dối, đừng lừa dối anh |
|
You can't deny-ny-ny-ny |
Em không thể chối bỏ |
|
That beast inside-si-si-side |
Con thú hoang trong em ấy |
|
Yeah, yeah, yeah |
Ừ, đúng vậy |
|
No, girl, don't lie-li-li-lie |
Không, em à, đừng nói dối |
|
You can't deny-ny-ny-ny |
Em không thể phủ nhận được |
|
That beast inside-si-si-side |
Con thú hoang trong em ấy |
|
Yeah, yeah, yeah |
Ừ, đúng vậy |
|
Bridge |
Đoạn nối |
|
Yo-oh (Hey) |
Yo-oh (Hey) |
|
Woah-oh-oh (Hey) |
Woah-oh-oh (Hey) |
|
Woah-oh-oh |
Woah-oh-oh |
|
Just like animals, animals (Hey) |
Giống như những con thú hoang (Hey) |
|
Like animals-mals (Hey) |
Như những con thú (Hey) |
|
Just like animals, animals (Hey, yeah, yeah) |
Giống như những con thú hoang (Hey, yeah, yeah) |
|
Like animals-mals (Yeah) |
Như thú hoang (Yeah) |
|
Oww! |
Oww! |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
Baby, I'm preyin' on you tonight |
Em yêu, tối nay anh đang săn đuổi em |
|
Hunt you down, eat you alive |
Truy tìm em, nuốt trọn em đầy say mê |
|
Just like animals (Hey), animals (Oh) |
Giống như những con thú hoang (Hey), thú hoang (Oh) |
|
Like animals-mals (Oh) |
Như những con thú hoang (Oh) |
|
Maybe you think that you can hide |
Có thể em nghĩ rằng em có thể trốn |
|
I can smell your scent for miles (For miles) |
Nhưng anh vẫn cảm nhận được hương em từ xa |
|
Just like animals (Hey), animals (Yeah) |
Giống như loài thú hoang (Hey), thú hoang (Yeah) |
|
Like animals-mals (Ooh) |
Như thú hoang (Ooh) |
|
Baby, I'm |
Em yêu, anh đang |
|
Post-Chorus |
Sau điệp khúc |
|
Don't tell no lie-li-li-lie |
Đừng nói dối anh nữa |
|
You can't deny-ny-ny-ny (Yeah) |
Em không thể chối bỏ được (Yeah) |
|
That beast inside-si-si-side |
Con thú trong em đang trỗi dậy |
|
Yeah (Yeah), yeah (Yeah), yeah |
Ừ (Ừ), đúng vậy (Ừ), ừ |
|
No, girl, don't lie-li-li-lie |
Không, em à, đừng nói dối |
|
You can't deny-ny-ny-ny |
Em không thể chối bỏ |
|
That beast inside-si-si-side |
Con thú hoang trong em ấy |
|
Yeah, yeah, yeah |
Ừ, đúng vậy |
Học tiếng Anh qua bài hát với các ca khúc nổi tiếng khác của Maroon 5:
II. Từ vựng và ngữ pháp hay từ Animals Maroon 5 lyrics
1. Từ vựng
Từ Animals Maroon 5 Lyrics, bạn có thể học được những từ vựng sau:
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
|
|
prey on (phrasal verb) |
/preɪ ɒn/ |
săn mồi, săn đuổi |
|
hunt down (phrasal verb) |
/hʌnt daʊn/ |
truy tìm, săn đuổi cho đến khi bắt được |
|
eat (someone) alive (idiom) |
/iːt əˈlaɪv/ |
Ăn tươi nuốt sống (nghĩa đen) hoặc chỉ trích dữ dội, áp đảo ai đó |
|
scent (noun) |
/sent/ |
mùi hương, dấu vết (thường dùng trong ngữ cảnh động vật hoặc cảm nhận nhạy bén) |
|
hide (verb) |
/haɪd/ |
trốn, ẩn giấu |
|
enemy (noun) |
/ˈenəmi/ |
kẻ thù, đối thủ |
|
get along (phrasal verb) |
/ɡet əˈlɒŋ/ |
hòa hợp, hợp nhau |
|
inside (prep./adv.) |
/ɪnˈsaɪd/ |
bên trong |
|
drug (noun) |
/drʌɡ/ |
thuốc/chất gây nghiện, ma túy |
|
cut (someone) out (phrasal verb) |
/kʌt aʊt/ |
cắt đứt, loại bỏ ai đó khỏi cuộc đời |
|
entirely (adv.) |
/ɪnˈtaɪəli/ |
hoàn toàn, toàn bộ |
|
run free (verb phrase) |
/rʌn friː/ |
chạy tự do, sống tự do/ (đối với động vật) không bị trói hoặc giữ trong lồng |
|
there are plenty of fish in the sea (idiom) |
- |
Còn nhiều người/cơ hội khác ngoài kia |
|
Be meant to be (idiom) |
/ment tə biː/ |
định mệnh, số phận đã sắp đặt |
|
stay away (phrasal verb) |
/steɪ əˈweɪ/ |
tránh xa, lánh khỏi |
|
take (someone) down (phrasal verb) |
/teɪk daʊn/ |
hạ gục, khiến ai đó gục ngã |
|
Roll (v) |
/rəʊl ɒn ðə ɡraʊnd/ |
lăn |
|
pretend (verb) |
/prɪˈtend/ |
giả vờ, làm như thể |
|
deny (verb) |
/dɪˈnaɪ/ |
chối bỏ, phủ nhận |
|
beast (noun) |
/biːst/ |
thú vật, bản năng hoang dã |
|
come alive (phrasal verb) |
/kʌm əˈlaɪv/ |
trở nên sống động, trỗi dậy |
|
tell a lie (phrase) |
/tel ə laɪ/ |
nói dối |
2. Ngữ pháp
Từ Just like animals Lyrics, bạn có thể rút ra những ngữ pháp sau:
|
Cấu trúc Ngữ pháp |
Ví dụ trong lời bài hát |
Giải thích/Ứng dụng |
|
Hiện tại Tiếp diễn (Diễn tả hành động xảy ra ngay lúc nói, hoặc nhấn mạnh tính tạm thời/cảm xúc) |
"Baby, I'm preyin' on you tonight." |
Diễn tả hành động "săn mồi" đang diễn ra trong đêm nay. ('preyin' là viết tắt của 'preying') |
|
Hiện tại đơn (Diễn tả sự thật, thói quen hoặc cảm xúc mạnh mẽ) |
"I can smell your scent for miles." / "We get along when I'm inside you." |
Diễn tả khả năng, cảm xúc hoặc hành động mang tính bản năng, sự thật. |
|
Mệnh đề quan hệ rút gọn (Wh-word + S + V) |
"The animal that comes alive when I'm inside you." |
Dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước (animal). 'That' là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ vật. |
|
Động từ khuyết thiếu can't/can (Diễn tả khả năng/sự cho phép/sự cấm đoán) |
"It's like we can't stop," / "But you can't stay away from me." |
Diễn tả sự không thể làm gì đó (can't) hoặc khả năng làm gì đó (can). |
III. Thông tin bài hát và ý nghĩa đằng sau
1. Thông tin bài hát
Những thông tin cơ bản về bài hát bạn cần biết:
-
Nghệ sĩ: Maroon 5
-
Album: V
-
Năm phát hành: 2014
-
Người sáng tác: Adam Levine, Benny Blanco, Shellback
-
Hãng đĩa: Interscope Records
2. Ý nghĩa bài hát Animals: Đam mê hay Nỗi ám ảnh?
Phần lời của Animals Maroon 5 lyrics đã gây ra không ít tranh cãi và có nhiều cách diễn giải khác nhau, tạo nên một chiều sâu thú vị cho bài hát.
-
Ẩn dụ "Kẻ săn mồi và Con mồi": Toàn bộ bài hát được xây dựng trên một phép ẩn dụ trung tâm: mối quan hệ tình cảm được ví như một cuộc đi săn bản năng của loài thú. Adam Levine sử dụng hàng loạt động từ và hình ảnh mạnh như "prey" (săn mồi), "hunt down" (săn lùng), "eat you alive" (ăn tươi nuốt sống) và "scent" (mùi hương) để miêu tả một sự hấp dẫn về mặt thể xác mãnh liệt, nguyên thủy và không thể kiểm soát. Đây là một cách diễn tả sự đam mê cuồng nhiệt, nơi lý trí phải nhường bước cho bản năng gốc.
-
Thông điệp gây tranh cãi: Tuy nhiên, chính những hình ảnh ẩn dụ này cũng đã làm dấy lên những tranh cãi. Một luồng ý kiến cho rằng lời bài hát, đặc biệt khi kết hợp với video âm nhạc, đã lãng mạn hóa và bình thường hóa hành vi theo đuôi (stalking) một cách nguy hiểm. Việc "săn lùng" và "không thể buông tha" một người có thể được diễn giải là một nỗi ám ảnh độc hại thay vì một tình yêu mãnh liệt, tạo ra một góc nhìn đa chiều và đầy thách thức cho người nghe.
IV. Hợp âm Guitar Animals
Nếu bạn muốn tự mình thể hiện lại ca khúc này, hãy tham khảo phần hợp âm bên dưới nhé!
Sức hấp dẫn của Animals lyrics đến từ chính sự đối lập giữa một giai điệu pop-rock bắt tai và một phần lời đầy thách thức, gai góc và đa nghĩa. Nó không chỉ là một bài hát để giải trí, mà còn là một chủ đề thú vị để phân tích và là một công cụ hữu ích để bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình theo một cách hoàn toàn mới. Sau khi đọc bài phân tích, bạn nghĩ "Animals" nghiêng về một tình yêu đam mê mãnh liệt hay một nỗi ám ảnh độc hại hơn? Hãy chia sẻ quan điểm của bạn ở phần bình luận nhé!
PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh, ứng dụng công nghệ AI độc quyền, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tự học trực tuyến tại nhà, bạn sẽ dễ dàng chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp. Công nghệ AI sẽ hỗ trợ bạn học từ cơ bản đến nâng cao.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























