Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc Expect là gì? Phân biệt Expect với Hope và Look forward to
Để diễn tả điều kỳ vọng trong tương lai, bạn có thể sử dụng cấu trúc Expect. Vậy cách sử dụng cấu trúc Expect như thế nào, Expect to V hay Ving? Đâu là điểm khác biệt giữa Expect với Hope và Look forward? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!
I. Expect là gì?
Theo từ điển Cambridge, Expect có phiên âm là /ɪkˈspekt/, đóng vai trò là ngoại động từ có nghĩa: trông đợi, kỳ vọng, trông mong, tin vào điều gì đó. Expect thường đi cùng một tân ngữ tiếng Anh. Ví dụ:
-
I am expecting my dog to come home after 5 days of being lost. (Tôi đang mong đợi chú chó của tôi trở về nhà sau 5 ngày bị lạc.)
-
I expect my favorite contestant to win the music competition. (Tôi hy vọng thí sinh tôi yêu thích sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi âm nhạc.)
Một số từ đồng nghĩa với Expect:
Từ/cụm từ đồng nghĩa |
Ví dụ |
Hope for /hoʊp fɔr/ |
My dad has repaired it as well as he can - we will just have to hope for the best. (Bố tôi đã sửa nó hết mức có thể - chúng tai chỉ còn cách hy vọng vào điều tốt nhất thôi.) |
Look forward to /lʊk ˈfɔrwərd tu/ |
I just broke up with my 6-year relationship in December. So, I'm not looking forward to Christmas this year. (Tôi vừa chia tay mối tình kéo dài 6 năm của mình vào tháng 12. Vì vậy, tôi không mong chờ đến Giáng sinh năm nay.) |
Forecast /ˈfɔrˌkæst/ |
They forecast a large drop in unemployment in this area over the next three years. (Họ dự báo tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực này sẽ giảm mạnh trong vòng ba năm tới.) |
Count on /kaʊnt ɑn/ |
I can count on my boyfriend to help me. (Tôi có thể trông cậy vào sự giúp đỡ của bạn trai tôi.) |
Anticipate /ænˈtɪs.ə.peɪt/ |
Is Linda anticipating a lot of people at her night party? (Linda có mong đợi có nhiều người đến dự tiệc đêm của cô ấy không?) |
II. Cách sử dụng cấu trúc Expect
1. Công thức chung
Để giải đáp thắc mắc “Expect đi với giới từ gì?, Sau Expect là gì?”, các bạn cần ghi nhớ công thức thông dụng của Expect sau:
Cấu trúc |
Ví dụ |
Expect + Object |
Paolo expects a gift for his birthday. (Paolo mong đợi một món quà cho sinh nhật của mình.) |
Expect + to-V |
My leader expects to finish the project by tomorrow. (Sếp của tôi dự kiến sẽ hoàn thành dự án vào ngày mai.) |
Expect + that + Mệnh đề |
They expect that the weather in this area will improve soon. (Họ mong đợi thời tiết ở khu vực này sẽ cải thiện sớm.) |
Expect + Object + to-V |
The teacher expects the students to submit their assignments on time. (Giáo viên mong đợi học sinh nộp bài tập đúng hạn.) |
S + expect + something from + somebody/ something |
My younger sister expects help from her friends. (Em gái tôi mong đợi sự giúp đỡ từ bạn bè của cô ấy.) |
2. Cách sử dụng cấu trúc Expect
2.1. Suy nghĩ, giả sử việc gì sẽ xảy ra
Cấu trúc Expect được sử dụng với nghĩa tương tự như “think” (nghĩ) hoặc “suppose” (giả sử), thể hiện người nói nghĩ điều này sẽ xảy ra hoặc nên xảy ra. Khi “Expect” sử dụng với nghĩa này, chúng ta thường không sử dụng nó với các thì tiếp diễn. Ví dụ:
-
I expect the final exam to be quite challenging based on what the teacher has mentioned during the lessons. (Tôi nghĩ kỳ thi cuối kỳ sẽ khá khó dựa trên những gì giáo viên đã nói trong các buổi học.)
-
They expect that the professor will give us a review session before the midterm exam. (Họ nghĩ giáo sư sẽ tổ chức một buổi ôn tập trước kỳ thi giữa kỳ.)
2.2. Mong đợi điều gì đó xảy ra
Chúng ta sử dụng cấu trúc Expect này để nói rằng chúng ra chờ đợi, mong ngóng điều gì đó sẽ xảy ra. Ví dụ:
-
The manager expects the team to complete the report by the end of this week. (Quản lý mong đợi nhóm sẽ hoàn thành báo cáo vào cuối tuần này.)
-
They expect a significant increase in sales after launching the new marketing campaign. (Họ mong đợi một sự gia tăng đáng kể về doanh số sau khi ra mắt chiến dịch marketing mới.)
Lưu ý: Trong trường hợp chúng ta mong đợi rằng điều gì đó sẽ không xảy ra hoặc không đúng, chúng ta sử dụng Expect ở dạng phủ định. Ví dụ:
-
I don't expect him to arrive at the meeting on time because he is so tardy. (Tôi không mong anh ấy sẽ đến họp đúng giờ vì anh ấy quá lề mề.)
-
I don't expect too much financial support from the government. (Tôi không mong đợi quá nhiều sự hỗ trợ tài chính từ chính phủ.)
III. Các từ/ cụm từ thông dụng đi với Expect
Dưới đây là các Collocation (cụm từ) và Idioms (thành ngữ) thông dụng với Expect các bạn có thể tham khảo để sử dụng trong tiếng Anh nhằm tăng độ tự nhiên và trôi chảy nhé:
Collocations/ idioms |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Fully expect |
Vô cùng chắc chắn điều gì đang mong đợi sẽ xảy ra |
I fully expect the team to deliver the project on time despite the recent setbacks. (Tôi hoàn toàn mong đợi đội sẽ hoàn thành dự án đúng hạn mặc dù gần đây có những trở ngại.) |
Confidently expect |
Tự tin về điều gì đang mong đợi sẽ xảy ra |
After months of preparation, she confidently expects to pass the exam with flying colors. (Sau nhiều tháng chuẩn bị, cô ấy tự tin mong đợi sẽ vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc.) |
Half expect |
Bán tín bán nghi |
I half expected him to show up late, considering his track record with punctuality. (Tôi phần nào mong đợi anh ta đến muộn, vì thói quen không đúng giờ của anh ấy.) |
Really expect |
Rất kỳ vọng |
Did you really expect them to agree to the proposal without any changes? (Bạn thực sự mong họ đồng ý với đề xuất mà không thay đổi gì sao?) |
Rightly expect |
Thực sự rất kỳ vọng điều gì |
As customers, they rightly expect a high level of service from a company with such a reputation. (Là khách hàng, họ có quyền mong đợi một dịch vụ chất lượng cao từ một công ty có danh tiếng như vậy.) |
Hardly expect |
Hầu như không mong đợi gì |
You can hardly expect him to apologize after everything that happened. (Bạn khó có thể mong đợi anh ấy xin lỗi sau tất cả những gì đã xảy ra.) |
As expected |
Như kế hoạch, như dự kiến |
As expected, the concert tickets sold out within minutes of being released. (Như mong đợi, vé buổi hòa nhạc đã được bán hết chỉ sau vài phút mở bán.) |
Somebody is entitled to expect something |
Có quyền mong đợi |
As a shareholder, she is entitled to expect transparency regarding the company's financial decisions. (Với tư cách là cổ đông, cô ấy có quyền mong đợi sự minh bạch về các quyết định tài chính của công ty.) |
It is reasonable/ unreasonable to expect something |
Hợp lý/ không hợp lý khi mong đợi điều gì |
It is unreasonable to expect employees to work overtime without additional compensation. (Thật vô lý khi yêu cầu nhân viên làm thêm giờ mà không có thù lao bổ sung.) |
IV. Phân biệt cấu trúc Expect với Hope, Look Forward to và Wait
Expect, hope và look forward đều dùng để diễn tả mong muốn của người nói về một sự việc sắp diễn ra. Tuy nhiên có một sự khác nhau giữa các ý nghĩa của chúng, cùng PREP phân tích thật kỹ về từng từ nhé:
1. Phân biệt Expect và Hope
|
Expect |
|
Cách dùng |
Expect thể hiện mức độ tin chắc, sự chắc chắn rằng một sự việc sẽ xảy ra, bằng cách dựa trên các bằng chứng, thông tin hoặc kinh nghiệm trước đó. |
Dùng Hope khi chúng ta hàm ý một mong muốn, nguyện vọng về một kết quả nhưng không chắc chắn. |
Ví dụ |
|
|
2. Phân biệt Expect và Look forward to
|
Expect |
|
Cách dùng |
Expect sẽ mang ý nghĩa mong muốn điều gì đó xảy ra. |
Look forward to dùng để diễn tả sự háo hức, mong đợi khi nghĩ đến việc xảy ra trong tương lai. |
Ví dụ |
|
|
2. Phân biệt Expect và Wait
Expect |
Wait |
|
Cách dùng |
|
|
Ví dụ |
|
|
V. Bài tập với cấu trúc Expect
Để hiểu hơn về cấu trúc Expect, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập
Bài 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống
-
We ____ they aren’t late.
-
We still ____ them to do it.
-
Adam doesn’t ____ to the holidays – Adam still has to work.
-
She ____ so much of me that I think I’ll disappoint them.
-
They ____ you to work a six-day week.
Bài 2: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc
-
I am expecting your team ________ (join) this competition.
-
David is expecting ________ (have) another chance.
-
She expects that he’ll ________ (wear) that bright blue shirt.
-
He doesn’t expect her ________ (pass) the test.
-
Crystal is expected ________ (be) a good teacher.
Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây là tất cả những cấu trúc và kiến thức cần thiết để bạn nắm chắc về cấu trúc Expect. Đừng quên làm bài tập về nhà để thành thạo về kiến thức ngữ pháp này nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Cách chứng minh tài chính du học Úc thành công 100%
Du học Úc cần IELTS bao nhiêu? Điểm IELTS của một số trường đại học Úc
Du học Úc nên học ngành gì? 10 ngành nổi bật nhất nên học tại Úc
Tất tần tật về visa du học Úc: điều kiện, lệ phí, hồ sơ, thủ tục
Tổng hợp 50+ từ đồng âm trong tiếng Trung thông dụng và cách phân biệt
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!