Tìm kiếm bài viết học tập

Cấu trúc Expect là gì? Phân biệt Expect với Hope và Look forward to

Để diễn tả điều bạn kỳ vọng trong tương lai, bạn có thể sử dụng cấu trúc Expect. Vậy cách sử dụng cấu trúc Expect như thế nào? Đâu là điểm khác biệt giữa Expect với Hope và Look forward? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!

Cấu trúc Expect
Cấu trúc Expect

I. Cấu trúc Expect là gì?

Expect có phiên âm là /ɪkˈspekt/, đóng vai trò là ngoại động từ tiếng Anh có nghĩa: trông đợi, trông mong. Expect thường đi cùng một tân ngữ. Ví dụ:

  • Richard expects she will come. (Richard mong cô ấy sẽ đến.)
  • John and Richard have been married for 2 years but have no children. I expect a miracle from them. (John và Richard đã cưới nhau được 2 năm nhưng chưa có con. Tôi mong đợi một phép màu sẽ đến với họ.)
Cấu trúc Expect là gì?
Cấu trúc Expect là gì?

II. Cách sử dụng cấu trúc Expect

Cùng PREP tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc Expect ngay dưới đây bạn nhé!

1. Công thức cấu trúc Expect

Các bạn có thể xem cách sử dụng Expect thông qua các cấu trúc sau:

Công thức cấu trúc Expect
Công thức cấu trúc Expect

Cấu trúc

Ví dụ

Dịch nghĩa

Expect + Object

She’s expecting a third baby.

Cô ấy đang mong chờ đứa con thứ ba.

Expect + to-V

They expect to have a child next month.

Họ hy vọng sẽ có con vào tháng sau.

Expect + that + Mệnh đề

I expect that you will make punctual delivery.

Tôi hy vọng rằng bạn sẽ giao hàng đúng hạn.

Expect + Object + to-V

Emi expects everyone to run around after her.

Emi muốn mọi người đều phải làm theo ý mình.

S + expect + something from + somebody/something

Jackson expects sympathy from everyone.

Jackson mong muốn nhận được sự thông cảm từ mọi người.

2. Cách sử dụng cấu trúc Expect

2.1. Cấu trúc Expect suy nghĩ, giả sử việc gì sẽ xảy ra 

Cấu trúc Expect được sử dụng với nghĩa tương tự như “think” (nghĩ) hoặc “suppose” (giả sử), thể hiện người nói nghĩ điều này sẽ xảy ra hoặc nên xảy ra. Khi “Expect” sử dụng với nghĩa này, chúng ta thường không sử dụng nó với các thì tiếp diễn. Ví dụ:

  • Johnathan is home, I expect that. (Johnathan ở nhà, tôi mong là thế.)
  • Xavia should have done her homework by now, I expect so. (Xavia chắc là đã hoàn thành bài tập về nhà, tôi mong là thế.)
Cấu trúc Expect suy nghĩ, giả sử việc gì sẽ xảy ra
Cấu trúc Expect suy nghĩ, giả sử việc gì sẽ xảy ra 

2.2. Cấu trúc Expect mong đợi điều gì đó xảy ra

Chúng ta sử dụng cấu trúc Expect này để nói rằng chúng ra chờ đợi, mong ngóng điều gì đó sẽ xảy ra. Các cấu trúc thể hiện ý nghĩa này như sau:

Cấu trúc Expect mong đợi điều gì đó xảy ra
Cấu trúc Expect mong đợi điều gì đó xảy ra

Cách sử dụng cấu trúc Expect

Ví dụ

S + expect + to V

John expects to have a new job next year. (John hy vọng sẽ có một công việc mới vào năm sau.)

S + expect + O + to V

The manager expects employees to understand the company’s cultures. (Quản lý mong muốn nhân viên hiểu văn hóa của công ty.)

S + expect + that + S + V

I expect that Anna can join my party. (Tôi hy vọng Anna có thể tham gia bữa tiệc của tôi.)

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Expect trong Tiếng Anh

Mặc dù các cấu trúc trên không có quá nhiều điểm khác biệt, và thường được sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, vẫn có thể có sự khác biệt về ngữ nghĩa trong một vài trường hợp. Các bạn có thể nhìn 2 câu ví dụ dưới đây:

  • Emi expects Jack to come to the party. (Emi mong là Jack sẽ tới bữa tiệc.)
  • Emi expects that Jack will come to the party. (Emi kỳ vọng rằng Jack sẽ tới bữa tiệc.)

III. Các từ/ cụm từ thông dụng đi với Expect

Dưới đây là các Collocation (cụm từ) và Idioms (thành ngữ) thông dụng với Expect các bạn có thể tham khảo để sử dụng trong tiếng Anh nhằm tăng độ tự nhiên và trôi chảy nhé:

Các từ/ cụm từ thông dụng đi với Expect
Các từ/ cụm từ thông dụng đi với Expect

Collocation/idioms

Dịch nghĩa

Ví dụ

Fully expect

Vô cùng chắc chắn điều gì đang mong đợi sẽ xảy ra

I fully expected to win. (Tôi chắc chắn mình sẽ chiến thắng.)

Confidently expect

Tự tin về điều gì đang mong đợi sẽ xảy ra

I confidently expected to be elected again. (Tôi tự tin rằng mình sẽ được bầu lại.)

Half expect 

Bán tín bán nghi

Rock walked slowly towards the box, half expecting it to explode. (Rock bước chậm rãi về phía chiếc hộp, bán tín bán nghi rằng nó sẽ nổ.)

Really expect

Rất kỳ vọng

Peter didn’t really expect her to come. (Peter đã không muốn cô ấy đến.)

Rightly expect 

Thực sự rất kỳ vọng điều gì

The public rightly expects government officials to be honest. (Công chúng thực sự mong rằng quan chức chính phủ trung thực.)

Hardly expect 

Hầu như không mong đợi gì

You can hardly expect a child of three to know the difference between right and wrong. (Bạn không thể mong một đứa trẻ ba tuổi biết phân biệt giữa đúng và sai.)

As expected

Như kế hoạch, như dự kiến

Tickets have not been sold as well as expected. (Vé đã không có được doanh thu tốt như dự kiến.)

Somebody is entitled to expect something

Có quyền mong đợi

You’re entitled to expect decent service at these prices. (Bạn có quyền mong đợi dịch vụ tốt với giá này.)

It is reasonable/unreasonable to expect something

Hợp lý/không hợp lý khi mong đợi điều gì

It’s unreasonable to expect a tenant to pay for repairs to the outside of the house. (Thật không hợp lý khi mong người thuê nhà sẽ trả tiền cho việc sửa chữa ở bên ngoài ngôi nhà.)

IV. Phân biệt cấu trúc Expect với cấu trúc Hope và Look Forward to

Expect, hope và look forward đều dùng để diễn tả mong muốn của người nói về một sự việc sắp diễn ra. Tuy nhiên có một sự khác nhau giữa các ý nghĩa của chúng, cùng PREP phân tích thật kỹ về từng từ nhé:

1. Phân biệt Expect và Hope

Phân biệt Expect và Hope
Phân biệt Expect và Hope
 

Expect 

Hope

Cách dùng

Expect thể hiện mức độ tin chắc, sự chắc chắn rằng một sự việc sẽ xảy ra, bằng cách dựa trên các bằng chứng, thông tin hoặc kinh nghiệm trước đó.

Dùng Hope khi chúng ta hàm ý một mong muốn, nguyện vọng về một kết quả nhưng không chắc chắn.

Ví dụ

We expect to do well on the exam because we studied hard. (Chúng tôi tin rằng mình sẽ làm tốt bài kiểm tra vì chúng tôi học rất chăm chỉ.)

We hope it doesn’t rain on our wedding day. (Chúng tôi hy vọng rằng trời sẽ không mưa vào ngày cưới của chúng tôi.)

2. Phân biệt Expect và Look forward to

Phân biệt Expect và Look forward to
Phân biệt Expect và Look forward to
 

Expect 

Look forward to

Cách dùng

Expect sẽ mang ý nghĩa mong muốn điều gì đó xảy ra.

Look forward to dùng để diễn tả sự háo hức, mong đợi khi nghĩ đến việc xảy ra trong tương lai

Ví dụ

Anne expects Emi will come to her 15th birthday. (Anne mong Emi sẽ tới sinh nhật thứ 15 của mình.)

Anne is looking forward to her 15th birthday. (Anne rất mong chờ sinh nhật 15 tuổi của mình.)

V. Bài tập với cấu trúc Expect

Để hiểu hơn về cấu trúc Expect, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống

  1. We ____ they aren’t late.
  2. We still ____ them to do it.
  3. Adam doesn’t ____ to the holidays – Adam still has to work.
  4. She ____ so much of me that I think I’ll disappoint them.
  5. They ____ you to work a six-day week.

Bài 2: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. I am expecting your team ________  (join) this competition. 
  2. David is expecting ________ (have) another chance. 
  3. She expects that he’ll ________ (wear) that bright blue shirt.
  4. He doesn’t expect her ________ (pass) the test.
  5. Crystal is expected ________ (be) a good teacher.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. hope
  2. expect
  3. look forward
  4. expects
  5. expect
  1. to join
  2. to have
  3. be wearing/wear
  4. to pass
  5. to be

Trên đây là tất cả những cấu trúc và kiến thức cần thiết để bạn nắm chắc về cấu trúc Expect. Đừng quên làm bài tập về nhà để thành thạo về kiến thức ngữ pháp này nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự