Heart Attack lyrics (Demi Lovato): lời dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp thú vị
"Heart Attack" của Demi Lovato không chỉ là một bản hit rock-pop mạnh mẽ, mà còn là một bản tuyên ngôn đầy nội lực về cuộc đấu tranh nội tâm dữ dội khi một người từng bị tổn thương phải đối diện với tình yêu. Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn giải mã toàn bộ Heart Attack lyrics, từ lời dịch đến phân tích từ vựng, ngữ pháp thú vị kèm thông tin về bài hát. Bắt đầu nhé!
I. Heart Attack lyrics (Demi Lovato) kèm lời dịch
Cùng PREP khám phá Heart Attack lyrics do Demi Lovato thể hiện kèm lời dịch hay, sát nghĩa qua bảng sau nhé!
|
Lời bài hát Heart Attack |
Heart Attack vietsub |
|
Intro |
Giới thiệu |
|
(Puttin' my defenses up) |
(Em đang dựng lên hàng phòng thủ của mình) |
|
('Cause I don't wanna fall in love) |
(Vì em không muốn phải yêu ai) |
|
(If I ever did that, I think I'd have a heart attack) |
(Nếu em làm vậy, em nghĩ mình sẽ lên cơn đau tim mất) |
|
Verse 1 |
Lời 1 |
|
Never put my love out on the line |
Chẳng bao giờ đặt tình yêu của mình ra để thử thách |
|
Never said "yes" to the right guy |
Chẳng bao giờ nói "đồng ý" với đúng người |
|
Never had trouble getting what I want |
Chưa bao giờ gặp khó khăn trong việc có được thứ mình muốn |
|
But when it comes to you, I'm never good enough |
Nhưng khi nói đến anh, em chẳng bao giờ đủ tốt cả |
|
When I don't care |
Khi em không quan tâm |
|
I can play 'em like a Ken doll |
Em có thể chơi đùa với họ như một con búp bê Ken |
|
Won't wash my hair |
Chẳng thèm gội đầu |
|
Then make 'em bounce like a basketball |
Rồi khiến họ phải theo đuổi như quả bóng rổ |
|
Pre-Chorus |
Tiền điệp khúc |
|
But you make me wanna act like a girl |
Nhưng anh lại khiến em muốn cư xử như một cô gái thật sự |
|
Paint my nails and wear high heels |
Sơn móng tay và đi giày cao gót |
|
Yes, you, make me so nervous |
Đúng, chính anh làm em lo lắng đến mức |
|
That I just can't hold your hand |
Em chẳng thể nắm tay anh được |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
You make me glow |
Anh khiến em bừng sáng |
|
But I cover up, won't let it show |
Nhưng em lại che giấu, không dám để lộ ra |
|
So I'm puttin' my defenses up |
Nên em đang dựng lên hàng rào phòng thủ của mình |
|
'Cause I don't wanna fall in love |
Vì em không muốn phải lòng ai cả |
|
If I ever did that, I think I'd have a heart attack |
Nếu em lỡ làm vậy, em nghĩ mình sẽ lên cơn đau tim mất |
|
I think I'd have a heart attack |
Em nghĩ mình sẽ lên cơn đau tim mất |
|
I think I'd have a heart attack |
Em nghĩ mình sẽ lên cơn đau tim mất |
|
Verse 2 |
Lời 2 |
|
Never break a sweat for the other guys |
Chẳng bao giờ em phải lo lắng vì những chàng trai khác |
|
When you come around, I get paralyzed |
Nhưng khi anh xuất hiện, em lại như bị tê liệt |
|
And every time I try to be myself |
Mỗi lần em cố là chính mình |
|
It comes out wrong, like a cry for help |
Nó lại trở nên sai trái như một lời kêu cứu |
|
It's just not fair |
Thật chẳng công bằng |
|
Pain's more trouble than love is worth |
Nỗi đau còn phiền phức hơn cả giá trị của tình yêu |
|
I gasp for air |
Em thở hổn hển |
|
It feels so good, but you know it hurts |
Cảm giác thật tuyệt nhưng anh biết nó đau đớn mà |
|
Pre-Chorus |
Tiền điệp khúc |
|
But you make me wanna act like a girl |
Nhưng anh lại khiến em muốn cư xử như một cô gái thật sự |
|
Paint my nails and wear perfume |
Sơn móng tay và xịt nước hoa |
|
For you, make me so nervous |
Vì anh, khiến em lo lắng đến mức |
|
That I just can't hold your hand |
Không thể nắm tay anh |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
You make me glow |
Anh khiến em bừng sáng |
|
But I cover up, won't let it show |
Nhưng em lại che giấu, không dám để lộ ra |
|
So I'm puttin' my defenses up (Up) |
Nên em đang dựng lên hàng rào phòng thủ của mình |
|
'Cause I don't wanna fall in love (Love) |
Vì em không muốn phải lòng ai cả |
|
If I ever did that, I think I'd have a heart attack |
Nếu em lỡ làm vậy, em nghĩ mình sẽ lên cơn đau tim mất |
|
I think I'd have a heart attack |
Em nghĩ mình sẽ lên cơn đau tim mất |
|
I think I'd have a heart attack |
Em nghĩ mình sẽ lên cơn đau tim mất |
|
Bridge |
Cầu nối |
|
The feelings got lost in my lungs |
Những cảm xúc bị mắc kẹt trong lồng ngực em |
|
They're burning, I'd rather be numb |
Chúng đang cháy bỏng, em thà trở nên vô cảm còn hơn |
|
And there's no one else to blame (No one else to blame) |
Và chẳng còn ai khác để đổ lỗi |
|
So scared, I take off and I run |
Sợ đến mức em sẽ cất cánh và bỏ chạy |
|
I'm flyin' too close to the sun |
Em bay quá gần mặt trời |
|
And I burst into flames (Flames, flames) |
Và em bùng cháy thành ngọn lửa |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
You make me glow |
Anh khiến em bừng sáng |
|
But I cover up, won't let it show |
Nhưng em lại che giấu, không dám để lộ ra |
|
So I'm puttin' my defenses up (Up) |
Nên em đang dựng lên hàng rào phòng thủ của mình |
|
'Cause I don't wanna fall in love (Love) |
Vì em không muốn phải lòng ai cả |
|
If I ever did that, I think I'd have a heart attack |
Nếu em lỡ làm vậy, em nghĩ mình sẽ lên cơn đau tim mất |
|
I think I'd have a heart attack (Heart attack) |
Em nghĩ mình sẽ lên cơn đau tim mất |
|
I think I'd have a heart attack-tack (Oh, I think I'd have a heart attack) |
Em nghĩ mình sẽ lên cơn đau tim mất |
|
I think I'd have a heart attack |
Em nghĩ mình sẽ lên cơn đau tim mất |
|
I think I'd have a heart attack |
Em nghĩ mình sẽ lên cơn đau tim mất |
Mở rộng kiến thức tiếng Anh thông qua các bài hát nổi tiếng khác:
II. Từ vựng và ngữ pháp hay từ lời bài hát Heart Attack
1. Từ vựng
Từ lời bài hát Heart Attack, bạn có thể học được những từ vựng sau:
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
|
|
defense (n) |
/dɪˈfens/ |
sự phòng thủ, bảo vệ |
|
fall in love (v phrase) |
/fɔːl ɪn lʌv/ |
yêu, rơi vào tình yêu |
|
heart attack (n) |
/ˈhɑːrt əˌtæk/ |
cơn đau tim |
|
put something on the line (idiom) |
/pʊt ɒn ðə laɪn/ |
mạo hiểm, đem ra đánh cược |
|
play someone (v) |
/pleɪ/ |
“dắt mũi”, điều khiển cảm xúc ai đó |
|
Ken doll (n) |
/ken dɒl/ |
búp bê Ken (chỉ người đàn ông dễ điều khiển) |
|
bounce (v) |
/baʊns/ |
nảy lên, bật lên |
|
glow (v) |
/ɡloʊ/ |
tỏa sáng, rạng rỡ |
|
cover up (phrasal v) |
/ˈkʌvər ʌp/ |
che giấu |
|
defense (n) |
/dɪˈfensəz ʌp/ |
hàng phòng thủ |
|
break a sweat (idiom) |
/breɪk ə swet/ |
cố gắng hết sức, tốn sức |
|
come around (phrasal v.) |
/kʌm əˈraʊnd/ |
Đến gần, xuất hiện |
|
paralyzed (adj) |
/ˈpærəlaɪzd/ |
tê liệt, mất khả năng phản ứng |
|
gasp for air (phrase) |
/ɡæsp fɔːr er/ |
thở dốc, thở hổn hển |
|
burst into flames (phrase) |
/bɜːrst ˌɪntu fleɪmz/ |
bùng cháy |
|
take off (phrasal v.) |
/teɪk ɔːf/ |
Cất cánh |
|
fly too close to the sun (idiom) |
/flaɪ tuː kloʊs tə ðə sʌn/ |
liều lĩnh đến mức nguy hiểm |
|
numb (adj) |
/nʌm/ |
tê liệt, không cảm xúc |
|
perfume (n) |
/ˈpɜːrfjuːm/ |
nước hoa |
|
nail (n) |
/neɪlz/ |
móng tay |
2. Ngữ pháp
Từ Heart attack Lyrics, bạn có thể học được những ngữ pháp sau:
2.1. Mệnh đề điều kiện loại 2 (Unreal Conditional)
-
Cấu trúc: If + S + V2/ed, S + would/could/might + V (nguyên mẫu).
-
Câu điều kiện loại 2 diễn tả một tình huống không có thật hoặc không chắc chắn ở hiện tại.
-
Ví dụ: If I ever did that, I think I'd have a heart attack
2.2. Cấu trúc Make + O + V (nguyên mẫu)
-
Cấu trúc: S + make + O + V (bare infinitive) (Ai đó/Cái gì đó khiến cho ai đó làm gì).
-
Ví dụ:
-
you make me wanna act like a girl
-
You make me glow
-
2.3. Cấu trúc So... That... (Quá... Đến nỗi...)
-
Cấu trúc: S + V + so + tính từ/trạng từ + that + mệnh đề (Quá... đến nỗi...).
-
Ví dụ: you make me so nervous / That I just can't hold your hand
Tham khảo thêm:
2.4. Cụm từ cố định "When it comes to..."
-
Cụm từ cố định When it comes to + Noun/V-ing dùng để chuyển chủ đề hoặc giới hạn một nhận định trong một lĩnh vực cụ thể
-
Ví dụ: But when it comes to you, I'm never good enough
III. Thông tin thú vị về bài hát Demi Lovato Heart Attack
Thông tin cơ bản về "Demi Lovato Heart Attack":
-
Nghệ sĩ: Demi Lovato
-
Album: Demi (2013)
-
Ngày phát hành (dưới dạng đĩa đơn): 25 tháng 2, 2013
-
Thể loại: Electropop, Power pop
-
Sáng tác & Sản xuất: Mitch Allan, Jason Evigan, Sean Douglas, Nikki Williams, Aaron Phillips, Demi Lovato. Sản xuất chính bởi The Suspex.
"Heart Attack" không phải ca khúc lãng mạn mà là lời tự sự về nỗi sợ tổn thương. Nhân vật từng đau khổ nên luôn “dựng hàng rào phòng thủ”, và “cơn đau tim” chỉ là ẩn dụ cho cảm giác hoảng loạn, choáng ngợp khi gặp người có thể khiến lớp phòng vệ ấy sụp đổ.
Music video (MV) của bài hát cũng thể hiện rõ cuộc đấu tranh nội tâm này.
-
Hai hình ảnh đối lập: MV liên tục chuyển đổi giữa hai hình ảnh của Demi. Một là một Demi mạnh mẽ, gai góc với trang phục và lớp trang điểm đậm màu đen. Hai là một Demi yếu đuối, dễ bị tổn thương, với gương mặt mộc và bàn tay dính đầy sơn đen như một chất lỏng đang nhấn chìm cô.
-
Sự tương phản: Sự tương phản đen-trắng này chính là biểu tượng cho hai mặt của một con người: lớp vỏ bọc mạnh mẽ bên ngoài và con người thật đầy cảm xúc, dễ tổn thương bên trong.
"Heart Attack" là một cú hit toàn cầu. Nó ra mắt và đạt vị trí thứ 10 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 của Mỹ, trở thành một trong những đĩa đơn bán chạy nhất năm 2013.
"Heart Attack" không chỉ là một ca khúc có giai điệu bắt tai, mà còn là một bài ca mạnh mẽ về sự dễ bị tổn thương (vulnerability) và lòng dũng cảm cần có để đối mặt với nỗi sợ hãi và mở lòng với tình yêu. Thông qua việc phân tích chi tiết phần Heart Attack lyrics, hy vọng bạn đã có một công cụ học tập tiếng Anh hiệu quả và thú vị.
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























