Học tiếng Anh qua Girls like you lyrics - dịch nghĩa, từ vựng, ngữ pháp
Không chỉ là một bản hit toàn cầu thống trị các bảng xếp hạng, "Girls Like You" của Maroon 5 và Cardi B còn là một tuyên ngôn mạnh mẽ về nữ quyền thông qua video âm nhạc mang tính biểu tượng, quy tụ hàng loạt phụ nữ truyền cảm hứng. Sức hấp dẫn của ca khúc đến từ giai điệu pop nhẹ nhàng nhưng cũng đầy chiều sâu trong ca từ, biến nó thành một công cụ lý tưởng để bạn học tiếng Anh một cách thú vị. Trong bài viết này, PREP sẽ chia sẻ cho bạn Girls like you lyrics, lời dịch song ngữ chuẩn xác, phân tích từ vựng, ngữ pháp hay và bộ hợp âm guitar cực dễ chơi để bạn tự tin thể hiện lại.
 
I. Girls like you lyrics kèm vietsub
Để có thể hiểu và phân tích, trước hết bạn cần nắm vững toàn bộ nội dung của Girls like you lyrics phiên bản remix, vốn là phiên bản đã làm nên thành công vang dội cho ca khúc.
 
| Girls like you lyrics | Lời dịch Girls like you | 
| Verse 1: Adam Levine | Đoạn 1: Adam Levine | 
| Spent twenty-four hours, I need more hours with you | 24h trôi qua nhưng anh vẫn muốn được bên em lâu hơn nữa | 
| You spent the weekend getting even, ooh | Em dành cả cuối tuần để bù đắp cho anh | 
| We spent the late nights making things right between us | Chúng ta đã dành những đêm muộn để hàn gắn mọi thứ giữa hai ta | 
| Pre-Chorus: Adam Levine | Điệp khúc phụ: Adam Levine | 
| But now it's all good, babe | Nhưng giờ mọi thứ đều ổn rồi, em yêu | 
| Roll that Backwood, babe | Hãy cuốn điếu thuốc đó đi em | 
| And play me close | Và lại gần bên anh | 
| Chorus: Adam Levine | Điệp khúc: Adam Levine | 
| 'Cause girls like you | Vì những cô gái như em | 
| Run 'round with guys like me | Hay đi cùng những chàng trai như anh | 
| 'Til sundown when I come through | Cho đến khi hoàng hôn buông xuống, khi anh bước đến | 
| I need a girl like you, yeah-yeah | Anh cần một cô gái như em, yeah-yeah | 
| Girls like you | Những cô gái như em | 
| Love fun, and yeah, me, too | Thích vui chơi, và anh cũng vậy | 
| What I want when I come through | Điều anh muốn khi anh đến | 
| I need a girl like you, yeah-yeah | Anh cần một cô gái như em, yeah-yeah | 
| Post-Chorus: Adam Levine | Đoạn sau điệp khúc: Adam Levine | 
| Yeah-yeah-yeah, yeah-yeah-yeah | Yeah-yeah-yeah, yeah-yeah-yeah | 
| I need a girl like you, yeah-yeah | Anh cần một cô gái như em, yeah-yeah | 
| Yeah-yeah-yeah, yeah-yeah-yeah | Yeah-yeah-yeah, yeah-yeah-yeah | 
| I need a girl like you | Anh cần một cô gái như em | 
| Verse 2: Adam Levine | Đoạn 2: Adam Levine | 
| I spent last night on the last flight to you (Ayy, uh) | Anh dành cả đêm qua trên chuyến bay cuối cùng về bên em | 
| Took a whole day up tryna get way up, ooh | Dành trọn cả ngày để được vui vẻ với nhau, ooh | 
| We spent the daylight tryna make things right between us (Oh, oh) | Chúng ta đã dành cả ngày cố gắng làm cho mọi chuyện giữa đôi ta trở nên tốt đẹp | 
| Pre-Chorus | Điệp khúc phụ | 
| And now it's all good, babe | Nhưng giờ mọi thứ đều ổn rồi, em yêu | 
| Roll that Backwood, babe | Hãy cuốn điếu thuốc đó đi em | 
| And play me close (Yeah) | Và lại gần bên anh | 
| Chorus | Điệp khúc | 
| 'Cause girls like you | Vì những cô gái như em | 
| Run 'round with guys like me | Hay đi cùng những chàng trai như anh | 
| 'Til sundown when I come through | Cho đến khi hoàng hôn buông xuống, khi anh bước đến | 
| I need a girl like you, yeah-yeah | Anh cần một cô gái như em, yeah-yeah | 
| Girls like you | Những cô gái như em | 
| Love fun, and yeah, me, too | Thích vui chơi, và anh cũng vậy | 
| What I want when I come through | Điều anh muốn khi anh đến | 
| I need a girl like you, yeah-yeah | Anh cần một cô gái như em, yeah-yeah | 
| Post-Chorus | Đoạn sau điệp khúc | 
| Yeah-yeah-yeah, yeah-yeah-yeah | Yeah-yeah-yeah, yeah-yeah-yeah | 
| I need a girl like you, yeah-yeah | Anh cần một cô gái như em, yeah-yeah | 
| Yeah-yeah-yeah, yeah-yeah-yeah | Yeah-yeah-yeah, yeah-yeah-yeah | 
| I need a girl like you | Anh cần một cô gái như em | 
| Bridge: Adam Levine | Phần nối: Adam Levine | 
| Maybe it's six forty-five, maybe I'm barely alive | Có thể bây giờ là 6h45 rồi, có lẽ anh gần như kiệt sức rồi | 
| Maybe you've taken my shit for the last time, yeah | Có thể em đã chịu đựng anh quá đủ rồi, yeah | 
| Maybe I know that I'm drunk, maybe I know you're the one | Có thể anh biết mình đang say, và cũng biết em chính là người anh cần | 
| Maybe I'm thinking it's better if you drive (Oh) | Có thể anh nghĩ tốt hơn nếu em là người lái xe (Oh) | 
| Verse 3: Cardi B | Đoạn 3: Cardi B | 
| Not too long ago, I was dancing for dollars (Eeoow) | Cách đây không lâu, em vẫn đang nhảy múa vì đồng tiền | 
| Know it's really real if I let you meet my mama (Eeoow) | Nếu ta yêu nhau thật sự em sẽ để anh gặp mẹ em | 
| You don't want a girl like me, I'm too crazy | Anh không muốn một cô gái như em đâu, em điên lắm | 
| But every other girl you meet is fugazi (Okurrrt) | Nhưng mấy cô gái khác anh gặp đều giả tạo (Okurrrt) | 
| I'm sure them other girls were nice enough | Em chắc mấy cô kia cũng dễ thương đấy | 
| But you need someone to spice it up | Nhưng anh cần một ai đó mặn mà hơn chứ | 
| So who you gonna call? Cardi, Cardi | Vậy anh sẽ gọi ai đây? Cardi, Cardi | 
| Come and rev it up like a Harley, Harley | Đến đây và tăng tốc như chiếc Harley, Harley | 
| Why is the best fruit always forbidden? (Huh?) | Tại sao trái ngon nhất luôn là trái bị cấm? (Huh?) | 
| I'm coming to you now doin' twenty over the limit (Wooh) | Em đang phóng tới anh, vượt tốc độ hai mươi dặm (Wooh) | 
| The red light, red light stop, stop (Skrrt) | Đèn đỏ, đèn đỏ, dừng lại (Skrrt) | 
| I don't play when it comes to my heart, let's get it, though | Em không đùa khi nói đến trái tim mình, bắt đầu thôi | 
| I don't really want a white horse and a carriage (Carriage) | Em không cần bạch mã hay cỗ xe sang trọng | 
| I'm thinkin' more of white Porsches and carats | Em thích xe Porsche trắng và kim cương hơn | 
| I need you right here 'cause every time you're far | Em cần anh ở đây, vì mỗi khi anh xa | 
| I play with this kitty like you play wit' your guitar, ah | Em lại chơi đùa với “bé mèo” như anh đang chơi đàn guitar, ah | 
| Chorus: Adam Levine | Điệp khúc: Adam Levine | 
| 'Cause girls like you (Girls like you) | Vì những cô gái như em | 
| Run 'round with guys like me | Hay đi cùng những chàng trai như anh | 
| 'Til sundown when I come through | Cho đến khi hoàng hôn buông xuống, khi anh bước đến | 
| I need a girl like you, yeah-yeah | Anh cần một cô gái như em, yeah-yeah | 
| Girls like you (Girls like you) | Những cô gái như em | 
| Love fun, and yeah, me, too | Thích vui chơi, và anh cũng vậy | 
| What I want when I come through | Điều anh muốn khi anh đến | 
| I need a girl like you, yeah-yeah (Like you) | Anh cần một cô gái như em, yeah-yeah | 
| Post-Chorus: Adam Levine | Đoạn sau điệp khúc: Adam Levine | 
| Yeah-yeah-yeah, yeah-yeah-yeah | Yeah-yeah-yeah, yeah-yeah-yeah | 
| I need a girl like you, yeah-yeah | Anh cần một cô gái như em, yeah-yeah | 
| Yeah-yeah-yeah, yeah-yeah-yeah | Yeah-yeah-yeah, yeah-yeah-yeah | 
| I need a girl like you | Anh cần một cô gái như em | 
Học tiếng Anh qua bài hát với các ca khúc nổi tiếng khác của Maroon 5:
II. Từ vựng và ngữ pháp hay từ lời Maroon 5 Girls like you
1. Từ vựng
Từ lời Maroon 5 Girls like you, bạn có thể học được những từ vựng sau:
 
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | |
| spend (v) | /spend/ | dành (thời gian, tiền bạc) | 
| get even (idiom) | /ɡet ˈiːvn/ | trả đũa, cân bằng lại | 
| roll (v) | /roʊl/ | cuộn, lăn | 
| Backwood (n) | /ˈbækwʊd/ | tên thương hiệu thuốc lá cuộn của Mỹ | 
| run around (phr. v) | /rʌn əˈraʊnd/ | Bận rộn làm nhiều việc/dành rất nhiều thời gian với ai đó | 
| come through (phr. v) | /kʌm θruː/ | đến, xuất hiện, hoàn thành điều gì | 
| last (adj) | /læst/ | cuối cùng | 
| flight (n) | /flaɪt/ | chuyến bay | 
| daylight (n) | /ˈdeɪlaɪt/ | ánh sáng ban ngày | 
| alive (adj) | /əˈlaɪv/ | Tràn đầy sức sống | 
| take someone's shit (idiom) | /teɪk ʃɪt/ | Chịu đựng những lời nói/hành vi khó chịu của ai đó | 
| drive (v) | /draɪv/ | lái xe | 
| fugazi (adj, slang) | /fuːˈɡeɪzi/ | giả tạo, không thật | 
| spice sth up (phr. v) | /spaɪs ɪt ʌp/ | làm cho thú vị hơn, thêm “gia vị” vào cuộc sống | 
| rev up (sb/sth) (phr. v) | /rɛv ʌp/ | tăng tốc, làm mọi thứ sôi động lên | 
| forbidden fruit (idiom) | /fərˈbɪdn fruːt/ | trái cấm – điều hấp dẫn nhưng không được phép | 
| carriage (n) | /ˈkærɪdʒ/ | Cỗ xe ngựa | 
| carats (n) | /ˈkærəts/ | carat – đơn vị đo kim cương | 
2. Ngữ pháp
Những điểm ngữ pháp hay bạn có thể rút ra được từ Girls like you Lyrics đó là:
| Ngữ pháp | Cách dùng | Ví dụ trong bài hát | 
| Sử dụng Tryna (Ngôn ngữ thông tục) | Tryna là từ lóng, viết tắt của trying to (cố gắng làm gì đó). Phổ biến trong lời bài hát hip-hop và pop. | 
 | 
| Spend sth doing something | Dành thời gian để làm việc gì đó | We spent the late nights making things right between us | 
| Maybe + mệnh đề | Dùng để phỏng đoán, thể hiện sự không chắc chắn. | Maybe I know that I’m drunk | 
III. Ý nghĩa MV Maroon 5 Girls like you (ft. Cardi B)
MV của bài hát không chỉ là một sản phẩm hình ảnh minh họa, mà còn là một phần quan trọng của thông điệp, biến Girls like you lyrics thành một lời tôn vinh nữ quyền mạnh mẽ.
Video âm nhạc của bài hát truyền tải một thông điệp sâu sắc về việc tôn vinh sức mạnh, sự đa dạng, thành tựu và vẻ đẹp của phụ nữ trong mọi lĩnh vực của xã hội. Bằng cách để Adam Levine đứng yên và máy quay xoay tròn, MV đặt những người phụ nữ vào vị trí trung tâm, để họ tỏa sáng và thể hiện cá tính của riêng mình.
Sức ảnh hưởng của MV đến từ dàn khách mời gồm những người phụ nữ có tầm ảnh hưởng lớn trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một vài cái tên nổi bật:
- 
Camila Cabello: Nữ ca sĩ, nhạc sĩ nổi tiếng toàn cầu. 
- 
Gal Gadot: Nữ diễn viên, được biết đến với vai diễn biểu tượng Wonder Woman. 
- 
Millie Bobby Brown: Nữ diễn viên trẻ tài năng của series "Stranger Things". 
- 
Ellen DeGeneres: Người dẫn chương trình truyền hình và nhà hoạt động vì quyền LGBTQ+ có sức ảnh hưởng lớn. 
- 
Jennifer Lopez: Một biểu tượng toàn cầu trong cả lĩnh vực âm nhạc, điện ảnh và thời trang. 
- 
Mary J. Blige: Nữ hoàng của dòng nhạc Hip-hop Soul. 
Sự góp mặt của họ đã biến MV thành một sự kiện văn hóa, truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên thế giới.
IV. Hợp âm Guitar bài hát girls like you
Nếu muốn tự mình thể hiện lại ca khúc này, đừng bỏ qua phần hợp âm Guitar bên dưới nhé!
 
"Girls Like You" không chỉ là một bản hit để thưởng thức, nó là một hiện tượng văn hóa, một bài học tiếng Anh thú vị và một lời ca ngợi đầy ý nghĩa dành cho phụ nữ. Việc phân tích sâu về Girls like you lyrics, từ lời bài hát, lời dịch, phân tích từ vựng ngữ pháp đến ý nghĩa MV và hợp âm, sẽ giúp bạn có một cái nhìn đa chiều và một sự trân trọng sâu sắc hơn dành cho tác phẩm này.
PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh, ứng dụng công nghệ AI độc quyền, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tự học trực tuyến tại nhà, bạn sẽ dễ dàng chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp. Công nghệ AI sẽ hỗ trợ bạn học từ cơ bản đến nâng cao.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.





























