Học tiếng Anh qua What do you mean lyrics - dịch nghĩa, từ vựng, ngữ pháp
Ra mắt vào năm 2015, "What Do You Mean?" không chỉ là một bản hit toàn cầu thống trị các bảng xếp hạng mà còn là một cột mốc quan trọng, đánh dấu sự chuyển mình trong phong cách âm nhạc của Justin Bieber sang một hướng trưởng thành và sâu sắc hơn. Ca khúc này, nằm trong album "Purpose", đã chinh phục hàng triệu người nghe bằng giai điệu tropical house bắt tai và một câu hỏi đầy trăn trở về sự phức tạp trong giao tiếp tình yêu. Trong bài viết này, PREP sẽ chia sẻ cho bạn toàn bộ What do you mean lyrics, lời dịch hay, kèm phân tích từ vựng, ngữ pháp và thông tin bài hát.
I. What do you mean lyrics kèm lời dịch
Cùng PREP tìm hiểu What do you mean lyrics kèm lời dịch bài hát qua bảng dưới đây nhé!
|
Lời bài hát What do you mean |
Lời dịch What do you mean |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
What do you mean? Oh, oh |
Em có ý gì vậy? Oh, oh |
|
When you nod your head yes, but you wanna say no |
Khi em gật đầu đồng ý, nhưng trong lòng lại muốn nói “không” |
|
What do you mean? Hey, yeah |
Em có ý gì chứ? Này, yeah |
|
When you don't want me to move, but you tell me to go |
Khi em không muốn anh rời đi, nhưng lại bảo anh hãy đi đi |
|
What do you mean? Oh, what do you mean? |
Em thực sự có ý gì vậy? |
|
Said you're runnin' outta time, what do you mean? |
Em nói rằng mình sắp hết thời gian, ý em là sao? |
|
Oh, oh, oh, what do you mean? |
Oh, oh, em có ý gì vậy? |
|
Better make up your mind, what do you mean? |
Em nên quyết định rõ ràng đi, rốt cuộc ý em là gì? |
|
Verse 1 |
Đoạn 1 |
|
You're so indecisive of what I'm sayin' |
Em thật thiếu quyết đoán trước những gì anh nói |
|
Tryna catch the beat, make up your heart |
Cố gắng bắt nhịp, hãy quyết định đi nào |
|
Don't know if you're happy or complainin' |
Anh chẳng biết em đang vui hay đang than phiền |
|
Don't want for us to end, where do I start? |
Anh không muốn mọi chuyện kết thúc, nhưng phải bắt đầu từ đâu đây? |
|
Pre-Chorus |
Tiền điệp khúc |
|
First you wanna go to the left, then you wanna turn right (Right) |
Lúc đầu em muốn rẽ trái, rồi lại muốn rẽ phải |
|
Wanna argue all day, makin' love all night (All night) |
Muốn cãi nhau cả ngày, rồi lại ân ái suốt đêm |
|
First you're up, then you’re down, and then between ('Tween) |
Mới đầu em vui, rồi em lại buồn, rồi lại lưng chừng giữa hai cảm xúc |
|
Oh, I really wanna know |
Anh thực sự muốn biết rõ |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
What do you mean? Oh, oh |
Em có ý gì vậy? Oh, oh |
|
When you nod your head yes, but you wanna say no |
Khi em gật đầu đồng ý, nhưng thực ra lại muốn nói “không” |
|
What do you mean? Hey, yeah |
Em có ý gì chứ? Này, yeah |
|
When you don't want me to move, but you tell me to go |
Khi em không muốn anh rời xa, nhưng lại bảo anh đi |
|
What do you mean? Oh, what do you mean? |
Em thực sự có ý gì vậy? |
|
Said you're runnin' outta time, what do you mean? |
Em bảo mình sắp hết thời gian, ý em là gì? |
|
Oh, oh, oh, what do you mean? Better make up your mind |
Oh, oh, em có ý gì vậy? Quyết định đi nào |
|
What do you mean? |
Em thực sự muốn nói gì đây? |
|
Verse 2 |
Đoạn 2 |
|
You're overprotective when I'm leavin' |
Em bảo vệ thái quá mỗi khi anh rời đi |
|
Tryna compromise, but I can’t win |
Anh cố gắng nhường nhịn, nhưng chẳng bao giờ thắng nổi |
|
You wanna make a point, but you keep preachin' |
Em muốn đưa ra quan điểm, nhưng lại cứ thuyết giáo mãi |
|
You had me from the start, won't let this end |
Em đã có được anh ngay từ đầu, sẽ không để chuyện này kết thúc đâu |
|
Pre-Chorus |
Tiền điệp khúc |
|
First, you wanna go to the left, then you wanna turn right (Turn right) |
Lúc đầu em muốn rẽ trái, rồi lại đổi ý rẽ phải |
|
Wanna argue all day, makin' love all night (All night) |
Muốn cãi nhau cả ngày, rồi lại ân ái suốt đêm |
|
First you're up, then you’re down, and then between ('Tween) |
Mới đầu em vui, rồi em lại buồn, rồi lại lưng chừng giữa hai cảm xúc |
|
Oh, I really wanna know |
Anh thực sự muốn hiểu rõ |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
What do you mean? Oh, oh (Yeah, yeah, yeah, yeah) |
Em có ý gì chứ? Oh, oh (Yeah, yeah, yeah, yeah) |
|
When you nod your head yes, but you wanna say no |
Khi em gật đầu đồng ý, nhưng thật ra không muốn |
|
What do you mean? (Oh, what do you mean?) Hey, yeah |
Em có ý gì vậy? (Em có ý gì?) Này, yeah |
|
When you don't want me to move, but you tell me to go |
Khi em không muốn anh rời đi, nhưng lại bảo anh đi đi |
|
What do you mean? (I wanna know, ooh) |
Em có ý gì vậy? (Anh muốn biết, ooh) |
|
Oh, what do you mean? (Ooh) |
Ôi, em có ý gì vậy? (Ooh) |
|
Said you're runnin' outta time, what do you mean? (Oh, baby) |
Em nói rằng mình sắp hết thời gian, ý em là sao? (Em yêu à) |
|
Oh, oh, oh, what do you mean? Better make up your mind |
Oh, oh, em có ý gì vậy? Hãy quyết định đi nào |
|
What do you mean? (Don't be so selfish, baby, yeah, yeah) Oh, oh |
Em có ý gì chứ? (Đừng ích kỷ như thế, em yêu, yeah, yeah) |
|
When you nod your head yes, but you wanna say no |
Khi em gật đầu đồng ý, nhưng lại muốn nói “không” |
|
What do you mean? (You're so confusin', baby) Hey, yeah |
Em có ý gì vậy? (Em thật khiến người khác rối trí, em yêu) Này, yeah |
|
When you don't want me to move (Hey), but you tell me to go |
Khi em không muốn anh đi (Này), nhưng lại bảo anh đi đi |
|
What do you mean? (Be more straightforward) |
Em có ý gì vậy? (Hãy nói rõ ràng hơn đi) |
|
Oh, what do you mean? (Hey, ah, ah, ah) |
Em có ý gì vậy? (Này, ah, ah, ah) |
|
Said you're runnin' outta time, what do you mean? (Hey, ah, ah, ah) |
Em nói mình sắp hết thời gian, ý em là sao? (Này, ah, ah, ah) |
|
Oh, oh, oh, what do you mean? |
Oh, oh, em có ý gì vậy? |
|
Better make up your mind, what do you mean? |
Hãy quyết định rõ ràng đi, rốt cuộc em muốn gì? |
Mở rộng kiến thức tiếng Anh thông qua các bài hát khác của Justin Bieber:
II. Từ vựng và ngữ pháp hay từ bài hát Justin Bieber What do you mean
1. Từ vựng
Từ bài hát Justin Bieber What do you mean, những từ vựng hay bạn có thể học được đó là:
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
|
|
mean (v.) |
/miːn/ |
có nghĩa là, ý là |
|
nod (v.) |
/nɒd/ |
gật đầu |
|
head (n.) |
/hed/ |
cái đầu |
|
wanna = want to (v.) |
/ˈwɒn.ə/ |
muốn |
|
move (v.) |
/muːv/ |
di chuyển, rời đi |
|
Run outta time (Idion) |
/rʌn aʊt əv taɪm/ |
Sắp hết thời gian, đang cạn kiệt thời gian |
|
make up one’s mind (idiom) |
/meɪk ʌp jɔː maɪnd/ |
quyết định, dứt khoát |
|
indecisive (adj.) |
/ˌɪn.dɪˈsaɪ.sɪv/ |
thiếu quyết đoán |
|
complain (v.) |
/kəmˈpleɪn/ |
than phiền |
|
argue (v.) |
/ˈɑːɡ.juː/ |
tranh cãi |
|
make love (phr. v.) |
/meɪk lʌv/ |
ân ái, làm tình |
|
Up / Down (Tính từ) |
/ʌp/ /daʊn/ |
(Nghĩa bóng) Khi thì vui, khi thì buồn, cảm xúc lên xuống |
|
between (prep.) |
/bɪˈtwiːn/ |
ở giữa |
|
overprotective (adj.) |
/ˌəʊ.və.prəˈtek.tɪv/ |
quá bảo vệ, kiểm soát quá mức |
|
compromise (v.) |
/ˈkɒm.prə.maɪz/ |
thỏa hiệp |
|
make a point (idiom) |
/meɪk ə pɔɪnt/ |
nhấn mạnh một quan điểm |
|
preach (v.) |
/priːtʃ/ |
thuyết giảng, nói đi nói lại điều gì |
|
from the start (phr.) |
/frɒm ðə stɑːt/ |
từ đầu |
|
selfish (adj.) |
/ˈsel.fɪʃ/ |
ích kỷ |
|
confusing (adj.) |
/kənˈfjuː.zɪŋ/ |
gây bối rối, rắc rối |
|
be straightforward (adj.) |
/biː ˌstreɪtˈfɔː.wəd/ |
thẳng thắn, rõ ràng |
2. Ngữ pháp
Những ngữ pháp hay bạn có thể rút ra từ bài hát What do you mean là gì? Cùng tìm hiểu nhé!
2.1. Thì Hiện tại đơn (Present Simple)
-
Ví dụ: "When you nod your head yes, but you wanna say no... When you don't want me to move, but you tell me to go."
-
Công dụng: Thì hiện tại đơn được dùng để mô tả những hành động, thói quen mâu thuẫn, lặp đi lặp lại của cô gái.
2.2. Cấu trúc "Want (sb) to do (sth)" (Muốn ai đó làm gì)
-
Ví dụ: "When you don't want me to move..." (Khi em không muốn anh đi/di chuyển).
-
Công dụng: Cấu trúc Want diễn tả mong muốn của chủ thể tác động lên một người khác.
2.3. Cấu trúc "Tell (sb) to do (sth)" (Bảo ai đó làm gì)
-
Ví dụ: "...but you tell me to go." (nhưng em lại bảo anh đi).
-
Công dụng: Dùng để ra lệnh hoặc yêu cầu ai đó làm một việc gì.
Tham khảo thêm: Say, Tell, Speak, Talk là gì? Sự khác nhau giữa Say Tell Talk Speak
III. Thông tin về bài hát What do you mean
Những thông tin cơ bản về bài hát What do you mean:
-
Nghệ sĩ: Justin Bieber
-
Album: Purpose
-
Ngày phát hành: 28 tháng 8, 2015
-
Nhạc sĩ: Justin Bieber, Jason "Poo Bear" Boyd, Mason Levy
-
Thể loại: Pop, Tropical house
-
Thành tựu: Đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 và nhiều quốc gia khác.
Thông qua việc phân tích sâu toàn bộ What do you mean lyrics, chúng ta có thể thấy rằng đây không chỉ là một bản hit đơn thuần mà còn là một tài liệu học tập tiếng Anh hữu ích. Hy vọng rằng những phân tích chi tiết về lời dịch, từ vựng, ngữ pháp và thông tin bài hát trong bài viết này đã mang lại cho bạn một góc nhìn mới mẻ và hữu ích.
PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh, ứng dụng công nghệ AI độc quyền, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tự học trực tuyến tại nhà, bạn sẽ dễ dàng chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp. Công nghệ AI sẽ hỗ trợ bạn học từ cơ bản đến nâng cao.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa điểm kinh doanh tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Địa điểm kinh doanh tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























