Diamonds lyrics (Rihanna): lời dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp thú vị
Khi "Diamonds" của Rihanna vang lên vào năm 2012, nó đã ngay lập tức trở thành một bản thánh ca toàn cầu, không chỉ vì giai điệu ballad điện tử cuốn hút mà còn vì thông điệp sâu sắc về việc tìm thấy giá trị và sức mạnh nội tại. Trong bài viết này, PREP không chỉ cung cấp cho bạn Diamonds lyrics, lời dịch chi tiết mà còn đi sâu phân tích những từ vựng, ngữ pháp hay bạn có thể áp dụng. Ngoài ra, PREP cũng sẽ chia sẻ cho bạn những thông tin thú vị về bài hát để bạn có thể hiểu rõ hơn về tác phẩm. Cùng tìm hiểu nhé!
I. Diamonds lyrics (Rihanna) kèm lời dịch
Cùng PREP khám phá toàn bộ lời bài hát Diamonds kèm lời dịch tiếng Việt qua bảng sau nhé!
|
Diamonds lyrics |
Lời dịch Diamonds |
|
Intro |
Mở đầu |
|
Shine bright like a diamond |
Tỏa sáng rực rỡ như một viên kim cương |
|
Shine bright like a diamond |
Tỏa sáng rực rỡ như một viên kim cương |
|
Verse 1 |
Đoạn 1 |
|
Find light in the beautiful sea |
Tìm thấy ánh sáng giữa biển cả tuyệt đẹp |
|
I choose to be happy |
Em chọn sống hạnh phúc |
|
You and I, you and I |
Anh và em, chỉ có anh và em |
|
We're like diamonds in the sky |
Chúng ta như những viên kim cương trên bầu trời |
|
You're a shooting star I see |
Anh là ngôi sao băng mà em nhìn thấy |
|
A vision of ecstasy |
Một viễn cảnh ngập tràn đê mê (ngây ngất) |
|
When you hold me, I'm alive |
Khi anh ôm em, em tràn đầy sức sống |
|
We're like diamonds in the sky |
Chúng ta như những viên kim cương trên bầu trời |
|
Pre-Chorus |
Tiền điệp khúc |
|
I knew that we'd become one right away |
Em biết rằng ta sẽ hòa làm một ngay lập tức |
|
Oh, right away |
Vâng, ngay từ giây phút ấy |
|
At first sight, I felt the energy of sun rays |
Ngay cái nhìn đầu tiên, em cảm nhận được năng lượng như tia nắng mặt trời |
|
I saw the life inside your eyes |
Em thấy được sức sống bên trong đôi mắt anh |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
So shine bright, tonight, you and I |
Hãy tỏa sáng, đêm nay, anh và em |
|
We're beautiful like diamonds in the sky |
Chúng ta thật đẹp như những viên kim cương giữa bầu trời |
|
Eye to eye, so alive |
Mắt chạm mắt, (ta) tràn đầy sức sống, tràn đầy sức sống |
|
We're beautiful like diamonds in the sky |
Chúng ta rực rỡ như những viên kim cương trên bầu trời |
|
Post-Chorus |
Sau điệp khúc |
|
Shine bright like a diamond (Woah) |
Tỏa sáng rực rỡ như kim cương (Woah) |
|
Shine bright like a diamond (Woah) |
Tỏa sáng rực rỡ như kim cương (Woah) |
|
Shinin' bright like a diamond |
Sáng lấp lánh như kim cương |
|
We're beautiful like diamonds in the sky |
Chúng ta đẹp như những viên kim cương trên trời cao |
|
Shine bright like a diamond (Woah) |
Tỏa sáng rực rỡ như kim cương (Woah) |
|
Shine bright like a diamond (Woah) |
Tỏa sáng rực rỡ như kim cương (Woah) |
|
Shinin' bright like a diamond |
Lấp lánh sáng ngời như kim cương |
|
We're beautiful like diamonds in the sky |
Chúng ta tỏa sáng như kim cương trên bầu trời |
|
Verse 2 |
Đoạn 2 |
|
Palms rise to the universe |
Đôi tay vươn tới vũ trụ |
|
As we moonshine and Molly |
khi chúng ta say trong rượu mạnh và thuốc tiên |
|
Feel the warmth, we'll never die |
Cảm nhận hơi ấm, ta sẽ không bao giờ lụi tàn |
|
We're like diamonds in the sky |
Ta như những viên kim cương trên bầu trời |
|
You're a shooting star I see |
Anh là ngôi sao băng mà em nhìn thấy |
|
A vision of ecstasy |
Một viễn cảnh ngập tràn đê mê |
|
When you hold me, I'm alive |
Khi anh ôm em, em tràn đầy sức sống |
|
We're like diamonds in the sky |
Chúng ta như những viên kim cương trên trời cao |
|
Pre-Chorus |
Tiền điệp khúc |
|
At first sight, I felt the energy of sun rays |
Từ cái nhìn đầu tiên, em cảm nhận được năng lượng từ những tia nắng |
|
I saw the life inside your eyes |
Em thấy được sức sống bên trong đôi mắt anh |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
So shine bright, tonight, you and I |
Hãy tỏa sáng đêm nay, anh và em |
|
We're beautiful like diamonds in the sky |
Chúng ta thật đẹp như những viên kim cương trên bầu trời |
|
Eye to eye, so alive |
Mắt chạm mắt, tràn đầy sức sống |
|
We're beautiful like diamonds in the sky |
Chúng ta rực rỡ như kim cương trên bầu trời |
|
Post-Chorus |
Sau điệp khúc |
|
Shine bright like a diamond (Woah) |
Tỏa sáng rực rỡ như kim cương (Woah) |
|
Shine bright like a diamond (Woah) |
Tỏa sáng rực rỡ như kim cương (Woah) |
|
Shinin' bright like a diamond |
Lấp lánh sáng ngời như kim cương |
|
We're beautiful like diamonds in the sky |
Ta đẹp như những viên kim cương giữa trời cao |
|
Shine bright like a diamond (Woah) |
Tỏa sáng rực rỡ như kim cương (Woah) |
|
Shine bright like a diamond (Woah) |
Tỏa sáng rực rỡ như kim cương (Woah) |
|
Shinin' bright like a diamond |
Sáng ngời như viên kim cương |
|
We're beautiful like diamonds in the sky |
Ta đẹp rực rỡ như kim cương trên bầu trời |
|
Bridge |
Đoạn chuyển |
|
Shine bright like a diamond |
Hãy tỏa sáng như kim cương |
|
Shine bright like a diamond |
Hãy tỏa sáng như kim cương |
|
Shine bright like a diamond |
Hãy tỏa sáng như kim cương |
|
Chorus |
Điệp khúc cuối |
|
So shine bright, tonight, you and I |
Hãy tỏa sáng đêm nay, anh và em |
|
We're beautiful like diamonds in the sky |
Chúng ta thật đẹp như những viên kim cương trên bầu trời |
|
Eye to eye, so alive |
Mắt trong mắt, tràn đầy sức sống |
|
We're beautiful like diamonds in the sky |
Chúng ta rực rỡ như kim cương giữa trời cao |
|
Outro |
Kết thúc |
|
Shine bright like a diamond (Woah) |
Tỏa sáng rực rỡ như kim cương (Woah) |
|
Shine bright like a diamond (Woah) |
Tỏa sáng rực rỡ như kim cương (Woah) |
|
Shine bright like a diamond |
Hãy tỏa sáng như kim cương |
|
Oh, yeah |
Ồ, vâng |
|
Shine bright like a diamond (Woah) |
Tỏa sáng rực rỡ như kim cương (Woah) |
|
Shine bright like a diamond (Woah) |
Tỏa sáng rực rỡ như kim cương (Woah) |
|
Shine bright like a diamond |
Hãy tỏa sáng như kim cương |
|
Shine bright like a diamond |
Hãy tỏa sáng như kim cương |
Mở rộng kiến thức tiếng Anh thông qua các bài hát khác của Rihanna (hoặc feat. Rihanna):
II. Từ vựng và ngữ pháp hay từ Rihanna Diamonds lyrics
1. Từ vựng
Từ Rihanna Diamonds lyrics, bạn có thể học được những từ vựng sau:
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
|
|
shine (v.) |
/ʃaɪn/ |
tỏa sáng, chiếu sáng |
|
bright (adj.) |
/braɪt/ |
rực rỡ, sáng chói |
|
diamond (n.) |
/ˈdaɪ.əmənd/ |
kim cương |
|
beautiful (adj.) |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
xinh đẹp, tuyệt đẹp |
|
sea (n.) |
/siː/ |
biển cả |
|
choose (v.) |
/tʃuːz/ |
chọn lựa |
|
happy (adj.) |
/ˈhæp.i/ |
hạnh phúc |
|
shooting star (n. phr.) |
/ˈʃuː.tɪŋ stɑːr/ |
sao băng |
|
vision (n.) |
/ˈvɪʒ.ən/ |
hình ảnh, tầm nhìn |
|
ecstasy (n.) |
/ˈek.stə.si/ |
Cảm giác ngây ngất, đê mê, cực kỳ sung sướng |
|
Alive (adj) |
/əˈlaɪv/ |
Còn sống, tràn đầy sức sống |
|
hold (v.) |
/həʊld/ |
ôm, nắm giữ |
|
alive (adj.) |
/əˈlaɪv/ |
sống động, tràn đầy sức sống |
|
sky (n.) |
/skaɪ/ |
bầu trời |
|
right away (adv. phr.) |
/raɪt əˈweɪ/ |
ngay lập tức |
|
at first sight (idiom) |
/ət fɜːst saɪt/ |
Từ cái nhìn đầu tiên (thường chỉ tình yêu sét đánh) |
|
energy (n.) |
/ˈen.ə.dʒi/ |
năng lượng |
|
sun rays (n. phr.) |
/sʌn reɪz/ |
tia nắng mặt trời |
|
inside (prep./adv.) |
/ɪnˈsaɪd/ |
bên trong |
|
eye to eye (idiom) |
/aɪ tə aɪ/ |
Mắt chạm mắt, nhìn nhau đắm đuối. |
|
palms (n.) |
/pɑːmz/ |
lòng bàn tay |
|
rise (v.) |
/raɪz/ |
vươn lên, nâng lên |
|
universe (n.) |
/ˈjuː.nɪ.vɜːs/ |
vũ trụ |
|
moonshine (n.) |
/ˈmuːn.ʃaɪn/ |
(tiếng lóng) Rượu lậu (thường là rượu ngô tự nấu, rất mạnh) |
|
Molly (n) |
/ˈmɒli/ |
Tên lóng của thuốc lắc (MDMA), một chất kích thích |
|
warmth (n.) |
/wɔːmθ/ |
hơi ấm |
|
feel (v.) |
/fiːl/ |
cảm nhận |
|
together (adv.) |
/təˈɡeð.ər/ |
cùng nhau |
2. Ngữ pháp
Trong Like diamonds in the sky lyrics, bạn có thể rút ra những điểm ngữ pháp nổi bật sau:
2.1. Cấu trúc so sánh "Like" (Simile - So sánh ví von)
-
Đây là cấu trúc chủ đạo của bài hát. "Like" được dùng để so sánh hai sự vật, sự việc có nét tương đồng.
-
Ví dụ:
-
"Shine bright like a diamond." (Hãy tỏa sáng rực rỡ như một viên kim cương.)
-
"We're beautiful like diamonds in the sky." (Chúng ta đẹp rực rỡ như những viên kim cương trên bầu trời.)
-
"We're like diamonds in the sky." (Chúng ta giống như những viên kim cương trên bầu trời.)
-
2.2. Thì Hiện tại đơn (Present Simple)
-
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả những cảm xúc, trạng thái và sự thật hiển nhiên (theo cảm nhận của nhân vật).
-
Ví dụ:
-
"I choose to be happy." (Tôi lựa chọn được hạnh phúc.)
-
"When you hold me, I 'm alive." (Khi anh ôm em, em tràn đầy sức sống.)
-
III. Thông tin về bài hát Diamonds (Rihanna)
Những thông tin cơ bản về bài hát Diamonds:
-
Nghệ sĩ: Rihanna
-
Album: Unapologetic (2012)
-
Ngày phát hành: 26 tháng 9, 2012
-
Nhạc sĩ: Sia Furler, Benjamin Levin, Mikkel S. Eriksen, Tor Erik Hermansen
-
Nhà sản xuất: Benny Blanco, Stargate
-
Thể loại: Pop, Electronic Ballad
Có một sự thật thú vị đó là tốc độ sáng tác lời bài hát chỉ 14 phút! Nữ nhạc sĩ tài năng Sia đã viết toàn bộ lời cho "Diamonds" chỉ trong vòng 14 phút. Cô nghe bản nhạc nền do nhà sản xuất Benny Blanco và Stargate gửi, ngay lập tức cảm hứng ập đến và cô đã hoàn thành phần lời một cách nhanh chóng đến khó tin.
"Diamonds" của Rihanna là một tác phẩm nghệ thuật thực sự, một bài ca vượt qua giới hạn của một bản hit thông thường để trở thành một nguồn cảm hứng về sự tự tin và vẻ đẹp nội tại. Qua việc phân tích sâu toàn bộ Diamonds lyrics, chúng ta không chỉ hiểu rõ hơn về thông điệp mạnh mẽ mà bài hát truyền tải, mà còn trang bị thêm cho mình những kiến thức tiếng Anh bổ ích. Âm nhạc quả thực là một người thầy tuyệt vời, và "Diamonds" là một bài học đáng giá về cách chúng ta nên nhìn nhận bản thân và tỏa sáng theo cách riêng của mình.
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























