Tìm kiếm bài viết học tập
Phân tích, tìm hiểu về chữ Đạo trong tiếng Hán (道)
Mỗi Hán tự được được cấu tạo bởi một bộ hoặc nhiều bộ thủ. Đằng sau các chữ Hán đó sẽ là câu chuyện, ý nghĩa riêng. Ở bài viết hôm nay, hãy cùng PREP phân tích, tìm hiểu về chữ Đạo trong tiếng Hán các bạn nhé!
I. Chữ Đạo trong tiếng Hán là gì?
Chữ Đạo trong tiếng Hán là 道, phiên âm /dào/, mang ý nghĩa là “đường, con đường”, “dòng chảy”, “phương hướng, chí hướng”, “kỹ thuật, tay nghề”, “đạo giáo, tín độ đạo giáo”,...
Khi chiết tự chữ Hán 道, ta có:
Chữ Đạo 道 bắt đầu từ hai nét phết (丷) mang ý nghĩa tượng trưng cho Âm - Dương, cùng với bộ Nhất 一 tạo thành “Âm dương hợp nhất”. Phía dưới là bộ Tự 自, trên dưới kết hợp lại tạo thành bộ Thủ 首, mang ý nghĩa là “khởi thuỷ ban đầu”. Người ta quan niệm, vũ trụ là nơi bắt nguồn một thứ nguyên thủy nhất rồi mới sinh ra vạn vật.
Trong Kinh Dịch cũng có viết: Dịch có Thái Cực sinh Lưỡng Nghi, Lưỡng Nghi sinh Tứ Tượng, còn Tứ Tượng sinh Bát Quái, Bát Quái sinh Ngũ Hành, từ đó vạn vật mới xuất sinh.
Bên trái của chữ Đạo 道 là bộ Sước 辶, mang ý nghĩa là chạy, bước đi, biểu thị sự chuyển động không ngừng nghỉ.
Từ đó kết luận, bên trong chữ Đạo 道 bao hàm có yếu tố Âm - Dương, tĩnh và động, “tĩnh” thì thanh tịnh vô vi, còn “động” thì không ngừng sinh hóa.
Thông tin chữ Đạo 道:
|
II. Cách viết chữ Đạo trong tiếng Hán
Chữ Đạo trong tiếng Hán 道 có tổng cộng 12 nét. Nếu muốn viết chính xác Hán tự này, bạn cần nắm vững kiến thức về cách viết các nét cơ bản trong tiếng Trung cũng như áp dụng quy tắc bút thuận một cách chuẩn nhất.
Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn viết chữ Đạo 道 chi tiết theo từng nét. Hãy theo dõi và luyện tập ngay nhé!
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
III. Từ vựng có chứa chữ Đạo trong tiếng Hán
Dưới đây là danh sách từ vựng có chứa chữ Đạo trong tiếng Hán mà PREP đã tổng hợp lại. Bạn hãy lưu ngay về để nâng cao vốn từ nhé!
STT | Từ vựng có chứa chữ Đạo | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 道...不... | dàobù | Không….cũng không |
2 | 道义 | dàoyì | Đạo nghĩa, đạo lý, đạo đức |
3 | 道乏 | dàofá | Cảm tạ, cảm ơn, tạ ơn |
4 | 道人 | dào·ren | Đạo nhân (tôn xưng đạo sĩ) |
5 | 道具 | dàojù | Đạo cụ, đồ dùng biểu diễn |
6 | 道别 | dàobié | Tạm biệt, chia tay, cáo biệt, cáo từ |
7 | 道口 | dàokǒu | Đầu đường, chỗ rẽ, giao lộ |
8 | 道喜 | dàoxǐ | Chúc mừng |
9 | 道地 | dàodì | Chính gốc, chính cống, thuần túy |
10 | 道士 | dào·shi | Đạo sĩ, tín đồ đạo giáo |
11 | 道姑 | dàogū | Đạo cô, nữ đạo sĩ |
12 | 道子 | dào·zi | Đường nét, vạch |
13 | 道学 | dàoxué | Cổ lỗ, gàn dở |
14 | 道家 | dàojiā | Đạo gia (Lão Tử và Trang Tử là hai đại biểu chính) |
15 | 道岔 | dàochà | Ngã ba đường, chỗ rẽ, lối rẽ |
16 | 道床 | dàochuáng | Lòng đường |
17 | 道德 | dàodé | Đạo đức |
18 | 道教 | dàojiào | Đạo giáo (do Trương Đạo Lăng thời Đông Hán lập nên) |
19 | 道术 | dàoshù | Đạo thuật |
20 | 道歉 | dàoqiàn | Xin thứ lỗi, chịu lỗi |
21 | 道牙 | dàoyá | Gạch hình chữ L |
22 | 道班 | dàobān | Đội bảo quản đường |
23 | 道理 | dào·li | Quy luật, nguyên tắc, đạo lý |
24 | 道白 | dàobái | Lời nói, lời thoại, đạo bạch |
25 | 道破 | dàopò | Vạch trần, nói toạc ra, nói rõ |
26 | 道行 | dàohéng | Đạo hạnh |
27 | 道观 | dàoguān | Đạo quán, miếu đạo quán |
28 | 道谢 | dàoxiè | Cảm ơn, biết ơn |
29 | 道贺 | dàohè | Chúc, chúc mừng |
30 | 道路 | dàolù | Đường, con đường |
31 | 道里 | dàolǐ | Lộ trình, chặng đường |
Tham khảo thêm bài viết:
Trên đây là những phân tích chi tiết về chữ Đạo trong tiếng Hán. Mong rằng, với những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích, giúp bạn nhanh chóng nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!