Tìm kiếm bài viết học tập

Cấu trúc The more The more: Ý nghĩa, cách dùng & bài tập có đáp án

The more The more - kiến thức ngữ pháp tiếng Anh vô cùng quen thuộc đúng không nào? Tuy nhiên, chưa chắc tất cả các thí sinh đang ôn luyện thi tiếng Anh đã nắm vững được cách dùng, công thức của cấu trúc The more the more. Tham khảo ngay bài viết dưới đây để hiểu thật rõ bạn nhé!

Cấu trúc "The more -The more"
Cấu trúc The more The more: Ý nghĩa, cách dùng & bài tập có đáp án

I. The more The more là gì?

Cấu trúc The more The more trong tiếng Anh là dạng so sánh kép, được dùng để diễn đạt về sự đổi thay về tính chất của A dẫn đến sự thay đổi của B. Ví dụ: 

  • The more beautiful the dress, the more beautiful Anna looks. (Chiếc váy càng đẹp, Anna trông càng xinh hơn.)

  • The more important task is, the more careful John is. (Nhiệm vụ càng quan trọng, John càng phải cẩn thận hơn.)

Cấu trúc The more The more
The more The more là gì?

Tham khảo thêm bài viết:

II. Cấu trúc The more The more trong tiếng Anh

Cách sử dụng cấu trúc The more The more được thể hiện như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!

1. The more The more với Danh từ

Đầu tiên, cùng PREP tìm hiểu cấu trúc The more The more với danh từ bạn nhé!

Cấu trúc:

The more + noun + S1 + V1, the more + noun + S2 + V2: càng … càng …

Ví dụ: 

  • The more food Jennie buys, the more money she pays. (Jennie càng mua nhiều đồ ăn, cô ấy càng phải trả nhiều tiền.)

  • The more money you spend, the more work you do. (Bạn càng tiêu nhiều tiền, bạn càng phải làm nhiều việc.)

Cấu trúc The more The more
Cấu trúc The more The more trong tiếng Anh

2. The more The more với Động từ

Ngoài cấu trúc The more The more với danh từ, cấu trúc The more The more với động từ cũng được sử dụng thông dụng trong tiếng Anh:

The more + S1 + V1, the more + S2 + V2: càng … càng …

Ví dụ:

  • The more you read comics books, the more you relax. (Bạn càng đọc nhiều truyện tranh, bạn càng được thư giãn đầu óc.)

  • The more you play, the more mother gets angry. (Bạn càng chơi nhiều, mẹ bạn càng giận giữ.)

Cấu trúc The more The more
Cấu trúc The more The more trong tiếng Anh

3. The more The more với Tính từ/trạng từ ngắn và dài trong câu so sánh

Cấu trúc The more The more với tính từ/trạng từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh:

Tính từ/trạng từ ngắn

The + adj-er + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2

The slower Jennie drives, the safer she is. (Jennie càng lái xe chậm, cô ấy càng an toàn.)

Tính từ/trạng từ dài

The more + adj + S1 + V1, the more + adj + S2 + V2

The more diligent Jack is, the more successful he becomes. (Jack càng siêng năng thì càng thành công.)

Cấu trúc The more The more
Cấu trúc The more The more trong tiếng Anh

III. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc The more The less

Cấu trúc The more The less là biến thể khác của cấu trúc The more The more.

Cấu trúc The more The more
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc The more The less

Cấu trúc

Ý nghĩa

The more…, The less… (Càng nhiều, càng ít)

The more Jennie learns, the less she feels stressed before exams. (Jennie càng học nhiều, cô càng ít cảm thấy căng thẳng trước kỳ thi.)

The less…, The more … (Càng ít, càng nhiều)

The less Jack messages Lisa, the more she misses him. (Jack càng ít nhắn tin cho Lisa, cô ấy càng nhớ Jack).

The less…,  The less… (Càng ít, càng ít)

The less time Jack spends on his hobbies, the less he feels fulfilled. (Jack càng ít dành thời gian cho sở thích của mình, anh càng cảm thấy không được thỏa mãn.)

IV. Bài tập cấu trúc The more The more

Để hiểu hơn về cấu trúc The more The more, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. The ____ you learn, the ____ you will get.

  • A. hard – better

  • B. harder – more successfully

  • C. much – better

  • D. more – good

2. Anna doesn’t really like orange juice, so the ____ a bottle you find, the ____ it will be for them

  • A. small – cheaper

  • B. smaller – cheap

  • C. smaller – good

  • D. smaller – cheaper

3. My younger brother is driving me mad! It seems that the ____ it is, the ____ she turns on her radio!

  • A. later – more loud

  • B. late – louder

  • C. later – louder

  • D. more late – loud

4. The ____ the coffee is, the ____ Jennie likes it.

  • A. hotter – more

  • B. hot – much

  • C. hotter – much

  • D. hot – more

5. Of course, Jack can come with his friends to the night party! The ____ the ____

  • A. more – merrier

  • B. more – good

  • C. many – better

  • D. much – better

Bài 2: Hoàn thành câu bằng cách điền cấu trúc so sánh kép thích hợp vào chỗ trống

  1. The____ (soon) you take capsules, the____ (good) you will feel.

  2. The____ (cold) weather is, the____ (uncomfortable) I feel.

  3. The knowledge is becoming____ (much) complex.

  4. Because John was in a hurry, she walked____ (fast).

  5. ____ (many) firms have to deal with difficulties due to Covid 19.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. B

  2. D

  3. C

  4. A

  5. A

  1. sooner – better

  2. colder - more uncomfortable

  3. more and more complex

  4. faster and faster

  5. more and more

Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn khái niệm và cách dùng cấu trúc The more The more. PREP hy vọng bạn đã nắm rõ các kiến thức trên và sử dụng thành thạo trong các trường hợp thực tế. Chúc các bạn thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự