Tìm kiếm bài viết học tập

Cấu trúc càng càng là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc càng càng

Cấu trúc càng càng là một loại so sánh kép được sử dụng rất nhiều trong ngữ pháp tiếng Anh. Ở bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết kiến thức về công thức và cách dùng của cấu trúc càng càng bạn nhé!

Cấu trúc 'Càng - càng' trong tiếng Anh
Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc càng càng

I. Cấu trúc càng càng là gì? 

Cấu trúc càng càng hay còn gọi là cấu trúc “The more… the more…”, là cấu trúc so sánh kép được sử dụng để diễn tả sự thay đổi của vế A dẫn đến việc tác động song song tới người hay vật khác ở vế B. Ví dụ: 

  • The more books Lisa reads, the more information she gets. (Lisa càng đọc nhiều sách, cô ấy càng biết nhiều thông tin.) 

  • The more science shows Jennie watches, the more knowledge she can gain. (Jenny càng xem nhiều chương trình khoa học, cô ấy càng tích lũy được nhiều kiến thức.)

cấu trúc càng càng
Cấu trúc càng càng là gì? 

II. Các cấu trúc càng càng trong tiếng Anh 

Theo sau cấu trúc càng càng trong tiếng Anh có thể là một tính từ dài, trạng từ dài, danh từ hoặc một mệnh đề. Cùng PREP tìm hiểu chi tiết dưới đây bạn nhé!

1. Cấu trúc “The more…, the more…” 

Cấu trúc càng càng sử dụng “The more… the more…” mang nghĩa là “càng nhiều…, càng nhiều…”, tùy thuộc vào ý nghĩa của câu.

cấu trúc càng càng
Các cấu trúc càng càng trong tiếng Anh 

Cấu trúc

Công thức

Ví dụ

Với tính từ dài và trạng từ dài

The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1…, the more + tính từ/trạng từ dài + S2 + V2…

The more expensive the cup is, the more careful Lisa has to use it. (Chiếc cốc càng đắt tiền, Lisa càng phải sử dụng cẩn thận.)

Với danh từ

The more + N1 + S1 + V1…, the more + N2 + S2 + V2…

The more time Lisa spends studying Chinese, the more knowledge she will have. (Lisa càng dành nhiều thời gian học tiếng Trung, cô ấy càng có nhiều kiến thức.)

Với mệnh đề

The more + S1 + V2…, the more + … 

The more John works, the more money he earns. (John càng làm việc, anh ấy càng kiếm được nhiều tiền.)

2. Cấu trúc “The more…, the less…” 

Cấu trúc càng càng dùng “the more…, the less…” mang nghĩa là “càng nhiều…, càng ít…”,  tùy thuộc vào ý nghĩa của câu.

Cấu trúc

Công thức

Ví dụ

Với tính từ dài và trạng từ dài

The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1…, the less + tính từ/trạng từ dài + S2 + V2…

The more successful Jack is, the less satisfied he feels. (Jack càng thành công, anh ấy càng khó tính hơn.)

Với danh từ

  • Danh từ vế 2 (N2) không đếm được: The more + N1 + S1 + V1…, the less + N2 + S2 + V2…

  • Danh từ vế 2 (N2) đếm được số nhiều: The more + N1 + S1 + V1…, the fewer + N2 + S2 + V2…

  • The more knowledge Susan learns, the less competition she has. (Sara càng học được nhiều kiến thức, cô ấy càng ít phải cạnh tranh.)

  • The more knowledge Sara learns, the fewer mistakes she makes. (Sara càng học được nhiều kiến thức, cô ấy càng mắc ít lỗi hơn.)

Với mệnh đề

The more + S1 + V2…, the less + …

The more Jack exercises, the less tired he will feel. (Jack càng luyện tập, anh ấy càng đỡ mệt mỏi.) 

Chú ý: Trong một số trường hợp, bạn cũng có thể đảo vị trí của “the more” và “the less” trong câu để tạo thành cấu trúc mới mang nghĩa là “càng ít…, càng nhiều…”. 

Ví dụ: 

  • The less exercise Sarah does, the more tired she feels. (Càng ít tập thể dục, Sarah càng cảm thấy mệt mỏi hơn.)

  • The less food Richard eats, the more hungry he feels. (Richard càng ăn ít, anh ấy càng cảm thấy đói.)

3. Cấu trúc “The more…, the adj/ adv-er…” 

Cấu trúc càng càng kết hợp với tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài trong cùng một câu so sánh kép, mang ý nghĩa không đổi: “càng…, càng…”.

Cấu trúc

Ví dụ 

The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1…, the + adj/adv-er + S2 + V2… 

Trong đó:

adj/adv-er: tính từ/trạng từ ngắn viết ở dạng so sánh hơn (thêm đuôi “-er”)

The more careful Jennie is, the easier she will pass the exam. (Jennie càng cẩn thận, cô ấy càng dễ vượt qua bài kiểm tra.) 

The + adj/adv-er + S1 + V1…, the more + tính từ/trạng từ dài + S2 + V2…

The harder Lisa works, the more successful she will become. (Lisa càng làm việc chăm chỉ, cô ấy sẽ càng thành công hơn.)

4. Một số cấu trúc càng càng khác

Ngoài cấu trúc càng càng đi với “The more”, chúng mình còn có một số cấu trúc khác cũng thường xuyên bắt gặp sau đây:

Cấu trúc

Ví dụ

The tính từ ngắn + S1 + V1 + the more + tính từ dài + S2 + V2

The shorter the distance is, the more picturesque the landscape is. (Khoảng cách càng ngắn, phong cảnh nhìn càng đẹp hơn.)

The + adj-er + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2

The harder John focuses on studying, the better his grades are. (John càng tập trung học hành, điểm của anh ấy càng cao.)

The + tính từ ngắn + S1 + V1, the + tính từ ngắn + S2 + V2

The older Maria gets, the poorer her hearing ability is. (Càng lớn tuổi, khả năng nghe của Maria càng kém.)

The less + adj + S1 + V1, the less + adj + S2 + V2

The less indecisive Lisa is, the less successful she becomes. (Lisa càng thiếu quyết đoán, khả năng thành công của cô ấy càng ít đi.)

III. Cấu trúc càng ngày càng trong tiếng Anh

Bên cạnh cấu trúc càng càng “The more … the more”. “The more … the less”, …, còn có cấu trúc càng ngày càng dùng để miêu tả một vật hay sự việc ngày càng phát triển về chất lượng, số lượng.

Công thức cấu trúc càng ngày càng như sau:

S + V + tính từ ngắn/adv- er and tính từ ngắn/adv- er

S + V + more and more + tính từ dài/ adv

Cấu trúc này thay đổi tùy thuộc vào tính từ là tính từ ngắn hay tính từ dài.

Ví dụ: 

  • John drives faster and faster. (John lái xe càng ngày càng nhanh hơn.)

  • Lisa and Jennie meet more and more frequently. (Lisa và Jennie gặp nhau ngày càng thường xuyên hơn.)

  • Susan looks more and more beautiful! (Susan ngày càng xinh đẹp hơn!)

  • Hani’s clothes are more and more fashionable. (Quần áo của Hani càng ngày càng hợp thời trang hơn.)

cấu trúc càng càng
Cấu trúc càng ngày càng trong tiếng Anh

Ngoài ra, “more and more” cũng có thể đi với danh từ, cả danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ: 

  • More and more tourists will come to Japan in 2024. (Ngày càng nhiều du khách tới Nhật Bản trong năm 2024.) 

  • Lisa is earning more and more money. (Lisa đang kiếm ngày càng nhiều tiền hơn.)

IV. Idiom của cấu trúc càng càng

Thành ngữ “The more the merrier” mang ý nghĩa là “càng đông càng vui” nhằm khuyến khích nhiều người cùng tham gia vào một hoạt động/sự kiện nào đó. Thực chất, thành ngữ đầy đủ là “The more there are, the merrier it is”. Tuy nhiên, vì phần mệnh đề phía sau “the more” và “the merrier” khá chung chung nên bạn có thể lược bỏ đi và viết gọn lại thành “the more the merrier”. Ví dụ: “Do you mind if I invite Anni to your wedding party?” – “No, I don’t mind. The more the merrier”. (“Bạn có phiền nếu tôi mời Anni đến dự tiệc đám cưới của bạn không?” – “Không, tôi không phiền. Càng đông càng vui mà”.)

Ngoài ý nghĩa phổ biến ở trên, thành ngữ này cũng có thể hiểu là “số lượng của cái gì đó càng nhiều thì càng tốt”. Ví dụ:  Anna needs a loan – the more the merrier. (Anna cần một khoản vay – càng nhiều càng tốt.)

V. Bài tập cấu trúc càng càng

Cùng PREP tìm hiểu phần bài tập thực hành về cấu trúc càng càng dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. The _____ John goes, the _____ we are. 

    • A. faster - more dangerous

    • B. more fast - more dangerous

    • C. faster - dangerous

  2. The _____ we are, the _____ our campaign is. 

    • A. more careful - perfecter

    • B. more careful - more perfect

    • C. less careful - more perfect

  3. The _____ the project, the _____ you will be. 

    • A. more detailed - more successful

    • B. detailed - more successful

    • C. more detailer - more successful

  4. The _____ it is, the _____ Anna feels. 

    • A. less colder - healthier

    • B. less colder - more comfortable

    • C. less cold - more comfortable

  5. The _____ you want, the _____ you spend. 

    • A. more food - more money

    • B. more food - less money

    • C. more food - fewer money

Bài tập 2: Chọn cấu trúc so sánh đúng để hoàn thành các câu sau.

  1. The more / The less Martin reads, the more / the less knowledgeable he becomes.

  2. The less / The more you exercise, the more / the less fit you will be.

  3. The more / The less they talk, the more / the less they understand each other.

  4. The more / The less sugar you consume, the more / the less energy you have.

  5. The less / The more Maria worries, the more / the less stressed she feels.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. A

  2. B

  3. A

  4. C

  5. A

  1. The more Martin reads, the more knowledgeable he becomes.

  2. The less you exercise, the less fit you will be.

  3. The more they talk, the more they understand each other.

  4. The less sugar you consume, the more energy you have.

  5. The less Maria worries, the less stressed she feels.

Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về cấu trúc so sánh càng càng mà PREP đã tổng hợp cho bạn. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc gì, đừng ngần ngại để lại bình luận, PREP sẽ giải đáp cho bạn trong thời gian sớm nhất.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự