Tìm kiếm bài viết học tập
Propose là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Propose trong tiếng Anh
Cấu trúc Propose xuất hiện khá phổ biến trong bài tập cũng như tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, một số người vẫn nhầm lẫn trong việc sử dụng Propose với các ngữ cảnh khác nhau. Vì vậy, trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giải thích rõ Propose là gì và cung cấp chi tiết các cấu trúc Propose bao gồm cách dùng, ví dụ, phân biệt với các từ tương tự và bài tập áp dụng.
I. Propose là gì?
Propose là một động từ mang ý nghĩa phổ biến là “dự định”, “đề nghị” hoặc “cầu hôn”. Tuy nhiên trong một số tình huống khác nhau, nghĩa của từ này sẽ có ít nhiều có sự thay đổi. Ví dụ:
- My boss proposed changes to the buying system in this company. (Sếp của tôi đã đề xuất những thay đổi đối với hệ thống mua trong công ty này.)
- Martin was afraid that if he proposed Jenny might refuse. (Martin sợ rằng nếu anh ấy cầu hôn Jenny có thể từ chối.)
Propose đồng thời là cả ngoại động từ và nội động từ, mang những ý nghĩa khác nhau tương ứng với từng cấu trúc khác nhau.
II. Cách dùng các cấu trúc Propose
1. Cấu trúc Propose to do something
Cấu trúc Propose này mang nghĩa là có ý định, dự định làm điều gì đó. Công thức:
Propose to do something
Ví dụ:
- What does Kathy propose to prepare for her party? (Kathy có dự định chuẩn bị những gì cho bữa tiệc của cô ấy nhỉ?)
- Peter does not propose to take any further decision in this project. (Peter không có dự định đưa ra bất kỳ quyết định nào khác trong dự án này.)
2. Cấu trúc Propose doing something
Cấu trúc Propose doing something có nghĩa là đề xuất một kế hoạch, một ý tưởng, công việc gì đó để cho mọi người suy nghĩ và quyết định. Công thức:
Propose doing something
Ví dụ:
- Sara proposed changing the logo of her company. (Sara đề xuất thay đổi logo của công ty của cô ấy.)
- After passing the exams, Daisy proposes hanging out tonight. (Dịch: Sau khi vượt qua kỳ thi, Daisy đề xuất đi chơi cùng nhau tối nay.)
3. Cấu trúc Propose something
Cấu trúc Propose something dùng để gợi ý giải thích về điều gì đó cho mọi người xem xét. Công thức:
Propose something
Ví dụ:
- Jenny proposed a meeting to solve this problem. (Jenny đã gợi ý một cuộc họp để giải quyết vấn đề này.)
- This bench is broken, Luna proposes a new sofa! (Ghế dài này bị hỏng, Luna gợi ý một chiếc ghế sofa mới!)
4. Cấu trúc Propose somebody (for/as something)
Cấu trúc Propose này mang ý nghĩa là đề xuất điều gì đó tại một cuộc họp chính thức và yêu cầu mọi người bỏ phiếu về nó. Công thức:
Propose somebody (for/as something)
Ví dụ:
- Many people proposed Martin for vice president. (Nhiều người đề xuất Martin cho chức phó chủ tịch.)
- Kathy was proposed for the position of monitor in my class. (Kathy đã được đề xuất cho vị trí lớp trưởng trong lớp tôi.)
5. Cấu trúc Propose to somebody
Cấu trúc Propose to somebody có nghĩa là cầu hôn, đề nghị ai đó cưới bạn. Công thức:
Propose to somebody
Ví dụ:
- Harry spent three months preparing to propose to his wife. (Harry đã dành ba tháng để chuẩn bị cầu hôn vợ mình.)
- John proposed to Anna last night. (John đã cầu hôn Anna vào đêm qua.)
6. Cấu trúc Propose that + clause
Cấu trúc Propose that dùng để đưa ra gợi ý về kế hoạch, ý tưởng hay hành động gì để cho mọi người suy nghĩ về nó. Công thức:
Propose that + clause
Ví dụ:
- Anna proposes that we wait until the budget has been announced before deciding the next plan. (Anna đề nghị chúng tôi chờ đợi ngân sách được công bố để quyết định cho kế hoạch tiếp theo.)
III. Phân biệt cấu trúc Propose, Agree và Mean
Cấu trúc Propose, Agree và Mean là ba cấu trúc rất dễ gây nhầm lẫn cho người học Tiếng Anh. Dưới đây PREP sẽ hướng dẫn cách phân biệt chúng chi tiết:
Phân biệt | Propose | Agree | Mean | |
Giống nhau | Cả ba từ này đều có lớp nghĩa diễn tả dự định một kế hoạch trong tương lai sẽ làm. | |||
Khác nhau |
Thường được sử dụng trong trường hợp làm một việc gì có sự tham gia của người khác. |
Cấu trúc này là đồng ý cho ai đó làm gì, vì thế có thể thấy rõ được sự khác biệt với Propose. |
Cấu trúc này không trang trọng như cấu trúc Propose và thường nói về dự định cá nhân hơn là làm việc cùng với người khác. |
|
Ví dụ |
Don’t tell me John proposed to quit his job. (Đừng có nói với tôi là John bỏ việc của anh ấy đấy nhé.) Jenny proposes to study another language. (Jenny dự định học thêm một ngôn ngữ nữa.) |
Everyone in my team agreed to go to Ha Long bay in the summer. (Mọi người trong nhóm tôi đã đồng ý đi vịnh Hạ Long vào mùa hè.) Fanny agrees to go camping with you. (Fanny đồng ý đi cắm trại với bạn.) |
Sorry, I meant to call Jenny, not you. (Xin lỗi tớ định gọi cho Jenny chứ không phải cậu.) Harry never meant to be a doctor. (Harry không bao giờ có ý định làm bác sĩ.) |
IV. Phân biệt cấu trúc Propose và Suggest
Trong lớp nghĩa dùng để đề nghị thì cấu trúc Propose và Suggest cũng gây nhầm lẫn khá nhiều với người sử dụng. Hãy cùng phân biệt sự khác nhau giữa chúng nhé:
Phân biệt | Cấu trúc Propose | Cấu trúc Suggest |
Giống nhau | Cả 2 từ này đều có nghĩa là đề nghị, đề xuất làm một việc gì. | |
Khác nhau |
Cấu trúc Propose thường sử dụng với những người cấp trên mình hoặc nói với người bạn mới gặp lần đầu để thể hiện sự tôn trọng và trang trọng. Ví dụ:
|
Cấu trúc Suggest thường sử dụng để giao tiếp với những người ngang cấp, cấp dưới bạn hoặc những người mà bạn đã thân thiết. Ví dụ:
|
V. Idiom của cấu trúc Propose
Cấu trúc Propose có 2 idiom thường gặp mà các bạn có thể áp dụng đó là:
Propose a toast (to somebody) = Propose somebody’s health
Idiom này mang nghĩa là chúc sức khỏe, chúc hạnh phúc, chúc cho sự thành công của ai đó bằng cách nâng ly và uống. Ví dụ:
- Jenny proposed a toast to the bride and groom. (Jenny chúc phúc cho chú rể và cô dâu.)
VI. Bài tập cấu trúc Propose có đáp án
Bài 1: Sử dụng cấu trúc Propose trong câu
- Kathy _______(have) a meeting every Thursday.
- After lunch, Jenny ______(go) to school.
- Hoa’s grandparents ______(live) in the countryside when they are old.
- Harry _______a promotion at the end of this year.
- Anna _______(buy) a new dress for her mother.
- Sara is the only person we _______her ______ our boss.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
- Daisy has agreed ________ to the movies with John.
- A. going
- B. to go
- C. go
- Jenny meant ________ a new pair of shoes but she changed her mind.
- A. buying
- B. to buy
- C. would buy
- Kathy proposes ________ to Da Nang next week.
- A. to travel
- B. traveling
- C. travel
- What is Jenny’s proposal? – Jenny proposes _______ the lightbulbs.
- A. fixing
- B. to fix
- C. have fixed
- Harry would like to _______ hiring a new employee.
- A. mean
- B. agree
- C. propose
Đáp án:
Bài 1:
- Kathy proposes having a meeting every Thursday.
- After lunch, Jenny proposes to go to school.
- Hoa’s grandparents propose to live in the countryside when they are old.
- Harry proposes a promotion at the end of this year.
- Anna proposes buying a new dress for her mother.
- Sara is the only person we propose her as our boss.
Bài 2:
- B
- B
- A
- A
- C
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Propose mà PREP đã tổng hợp chi tiết cho bạn. Hãy áp dụng vào bài tập và giao tiếng tiếng Anh hiệu quả. Đừng quên theo dõi chúng mình thường xuyên mỗi ngày để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.