Tìm kiếm bài viết học tập

Cấu trúc Offer là gì? Những kiến thức cơ bản về cấu trúc Offer

Khi diễn đạt một lời đề nghị làm bất cứ điều gì bằng tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng cấu trúc Offer to V. Hiện nay nhiều bạn vẫn chưa biết hết được các ứng dụng của cấu trúc Offer. Tuy nhiên ghi nhớ và tiếp thu cấu trúc với Offer sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp và thành tích điểm số ngoại ngữ của bạn trong các kỳ thi ở trường. Vậy hãy cùng prepedu.com đọc bài viết dưới đây để biết cách sử dụng “offer” sao cho đúng nhé. 

Cấu trúc Offer
Kiến thức cơ bản về cấu trúc Offer

I. Cấu trúc Offer là gì? 

Cấu trúc Offer đóng vai trò như 2 loại từ: Danh từĐộng từ. Chính vì vậy, Offer cũng mang những nghĩa khác nhau khi đóng vai trò khác nhau.

Loại từ của Offer cấu trúcNghĩaVí dụ
Danh từLời đề nghị, giúp đỡ ai đó
  • I took up his offer of help with my homework. (Tôi đã nhận lời đề nghị giúp đỡ của anh ấy với bài tập về nhà của tôi.)
  • He was asking $150,000 for the apartment, so I put in an offer of $130,000 (Anh ấy đòi 150.000 đô la cho căn hộ, vì vậy tôi trả giá 130.000 đô la.)
Lời hứa hẹn
Sự trả giá chào giá
Chương trình giảm giá, khuyến mãi
Động từĐưa ra 1 lời đề nghị
  • Can I offer you a milkshake? (Tôi có thể mời bạn một ly sữa lắc không?)
  • Employees of the airline are offered discounted airfare (Nhân viên của hãng được giảm giá vé máy bay.)
Đưa ra lời mời
Đem lại tạo cơ hội
Trả giá, chào bán
Cung cấp sản phẩm
Trình bày sản phẩm trên các kệ hàng
Tặng, biếu 1 món gì đó

Cấu trúc Offer là gì?
Cấu trúc Offer là gì?

II. Cách dùng cấu trúc Offer trong tiếng Anh

Cấu trúc Offer đi kèm với những cách sử dụng đa dạng khi đóng vai trò danh từ và động từ tiếng Anh. Khi Cấu trúc Offer ở dạng Danh từ, chúng ta sẽ có 3 cách dùng và 3 cấu trúc. Còn khi cấu trúc Offer ở dạng động từ, chúng ta sẽ có 5 dạng cơ bản. Bây giờ chúng ta hãy cùng prepedu.com tìm hiểu sâu hơn nhé.

Vai trò của cấu trúc OfferCách dùng cấu trúc OfferNghĩaVí dụ
Danh từOffer + of + something Chủ thể nhận được sự đề nghị, lời mời giúp đỡ từ một ai đó

I’m so grateful for your kind offer of help.

(Tôi rất biết ơn về lời đề nghị giúp đỡ của bạn)

Offer + for + somethingBiểu đạt sự đề nghị cho một vấn đề/ sự việc hoặc lời hứa hẹn, chào bán từ một ai đó. 

The gallery will have an offer for sale by auction on Feb 14.

(Phòng trưng bày sẽ có một đề nghị bán đấu giá vào ngày 14 tháng 2.)

Offer + to infinitive (động từ nguyên mẫu có “to”) 

Lưu ý: Đây không phải là cấu trúc "offer to" với giới từ "to" và động từ "offer". Từ "offer" là một danh từ trong cấu trúc này, theo sau là một động từ nguyên thể với động từ "to".

Biểu đạt lời đề nghị làm việc gì đó.

He refused all offers to cooperate.

(Anh từ chối mọi lời đề nghị hợp tác)

Động từOffer (chia thì) + to infinitiveĐề nghị để làm gì đó

My father offered to take us to the zoo.

(Cha tôi đề xuất đưa chúng tôi đi chơi sở thú.)

Offer (chia thì) + nounĐưa ta lời khuyên, lời mời, cơ hội..

Your doctor should be able to offer advice on this serious case of health.

(Bác sĩ của bạn sẽ có thể đưa ra lời khuyên về trường hợp sức khỏe nghiêm trọng này.)

Offer (chia thì) + someone + somethingĐề nghị, đề xuất ai đó điều gì

They offered me a key role on the final marketing project.

(Họ đề nghị cho tôi một vai trò quan trọng trong dự án tiếp thị cuối cùng.)

Offer (chia thì) + something + to + someoneBiểu đạt ý đề nghị, mang đến điều gì cho ai đó.

I did what I could when I was young to offer comfort to the family. 

(Tôi đã làm những gì có thể khi còn trẻ để mang lại sự an ủi cho gia đình.)

Offer (chia thì) + money + for somethingBiểu đạt đề nghị, trả giá cho ai đó

We offer $400,000 for this luxurious car.

(Chúng tôi đề nghị 400.000 đô la cho chiếc xe sang trọng này.)

Cách dùng cấu trúc Offer trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc Offer trong tiếng Anh

III. Những cấu trúc tương đồng thay thế cấu trúc Offer

Sau đây sẽ là một số cấu trúc tương đồng giúp mở rộng kiến thức về cấu trúc Offer trong câu gián tiếp mà chúng ta vừa được tìm hiểu.

Mục đích, ý nghĩaCấu trúc tương đồng cấu trúc OfferVí dụ
Lời mời, yêu cầu, xin phépWould you like…?

Would you like a cup of tea?

(Bạn có muốn một tách trà không?)

Can / Could / you…?

Could you please quiet? I’m trying to concentrate on studying.

(Bạn có thể im lặng một chút được không? Tôi đang cố gắng tập trung vào việc học.)

Can / Could / May I …?

Could I use your bathroom?

(Tôi có thể sử dụng phòng tắm của bạn được không?)

Yêu cầu, đề nghị làm gì một cách lịch sự
  • request +  direct object
  • request sth + from someone
  • request + that clause
  • request + to infinitive

Jane repeated her request that we postpone the meeting.

(Jane lặp lại yêu cầu của cô ấy rằng chúng tôi hoãn cuộc họp.)

Yêu cầu, đề nghị làm gì một cách bắt buộc
  • Require + that
  • Requite + to infinitive

You are required to stop smoking after an accident.

(Bạn được yêu cầu phải ngừng hút thuốc sau vụ tai nạn.)

Cho. tặng trao cho ai đó (tin rằng ai đó sẽ nhận)
  • give + noun
  • give + somebody + something
  • give + something + to somebody

He gave me a box of chocolate.

(Anh ấy đưa cho tôi một hộp sô cô la.)

Cung cấp những thứ mình có 
  • provide  + with
  • provide + for
  • provide + that clause

Workers were provided  with

dust visor.

(Người lao động đã được cung cấp tấm chắn bụi.)

Cung cấp, tiếp tế sản phẩm với số lượng lớn.
  • Supply somebody/something
  • supply sth + to somebody/sth
  • supply somebody/sth + with sth

People on Earth have an unlimited supply of air to breathe.

(Con người trên Trái đất có nguồn cung cấp không khí vô tận để thở.)

Đề xuất một kế hoạch, ý tưởng để được duyệt
  • propose + to infinitive
  • propose + verb-ing
  • propose + noun

I propose we cook something at home for dinner.

(Tôi đề nghị chúng ta nấu món gì đó ở nhà cho bữa tối.)

Gợi ý ý tưởng, đề xuất ý kiến cho người khác 
  • suggest + noun/phrase noun
  • suggest + that clause
  • suggest + verb-ing

I suggest we order some food.

(Tôi đề nghị chúng ta gọi một ít thức ăn.)

IV. Thành ngữ có chứa cấu trúc Offer

Hãy cùng nghiên cứu một số thành ngữ sử dụng cấu trúc "offer" thường được sử dụng trong văn nói trong phần này:

Thành ngữ có có chứa cấu trúc Offer  NghĩaVí dụ
Offer one’s handBắt tay, chào hỏi

I offered my hand and she shook it gladly. 

(Tôi đưa tay ra và cô ấy vui vẻ bắt tay.) 

On special offerGái khuyến mãi, chương trình giảm giá

Victoria Secret Body mist offered it last week on a special offer for $7.50.

(Victoria Secret Body mist đã đưa ra một ưu đãi đặc biệt với giá 7,50 đô la.)

Make an offerTrả giá một món đồ

They made an offer on our clothes. 

(Họ đã đưa ra một đề nghị về quần áo của chúng tôi.)

Take up an offerNhận lời mời hoặc lời đề nghị giúp đỡ của ai

The professor agreed to take up the offer.

(Giáo sư đồng ý nhận lời đề nghị)

Open to offersSẵn sàng xem xét giá cả ai đó đưa ra, mức giá hợp lý

We have no certain plans to sell our store but we are open to offers.

(Chúng tôi không có kế hoạch nhất định để bán cửa hàng nhưng chúng tôi sẵn sàng cung cấp)

Thành ngữ có chứa cấu trúc Offer
Thành ngữ có chứa cấu trúc Offer

V. Bài tập vận dụng cấu trúc Offer có đáp án chi tiết

Để có thể ghi nhớ cấu trúc Offer được sử dụng như thế nào để các bạn không cần phải thắc mắc Offer to V hay Ving, Offer + gì, Offer đi với giới từ gì chúng ta cùng ôn luyện bằng một số câu hỏi bài tập dưới đây nhé.

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh và sử dụng cấu trúc Offer

  1.  
    1. Khuyến mãi của sản phẩm này sẽ hết hạn vào ngày 10 tháng 2. 
    2. Jane đã đưa ra một lời mời mà tôi khó có thể từ chối.
    3. Tom tình nguyện đi mua đồ ăn cho tôi.
    4. Bạn sẽ đồng ý với lời đề xuất của tôi phải không?
    5. Tôi trả giá 20 ngàn đô cho chiếc xe hơi này. Thật lãng phí.

Đáp án:

  1.  
    1. The offer of this product will expire on February 10.
    2. Jane made an offer that I can hardly turn down.
    3. Tom offers to buy me food.
    4. Will you agree with my offer?
    5. I offered 20 thousand dollars for the car. It is a waste of money.

Trên đây là những thông tin chia sẻ của prepedu.com về cấu trúc Offer mà prepedu.com muốn truyền tải cho các bạn. Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các cấu trúc thông dụng khác để có kiến thức nền tảng thật tốt trong học tập cũng như giao tiếp nhé.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự