Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc Offer là gì? Những kiến thức cơ bản về cấu trúc Offer
I. Cấu trúc Offer là gì?
Cấu trúc Offer đóng vai trò như 2 loại từ: Danh từ và Động từ. Chính vì vậy, Offer cũng mang những nghĩa khác nhau khi đóng vai trò khác nhau.
Loại từ của Offer cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Danh từ | Lời đề nghị, giúp đỡ ai đó |
|
Lời hứa hẹn | ||
Sự trả giá chào giá | ||
Chương trình giảm giá, khuyến mãi | ||
Động từ | Đưa ra 1 lời đề nghị |
|
Đưa ra lời mời | ||
Đem lại tạo cơ hội | ||
Trả giá, chào bán | ||
Cung cấp sản phẩm | ||
Trình bày sản phẩm trên các kệ hàng | ||
Tặng, biếu 1 món gì đó |
II. Cách dùng cấu trúc Offer trong tiếng Anh
Cấu trúc Offer đi kèm với những cách sử dụng đa dạng khi đóng vai trò danh từ và động từ tiếng Anh. Khi Cấu trúc Offer ở dạng Danh từ, chúng ta sẽ có 3 cách dùng và 3 cấu trúc. Còn khi cấu trúc Offer ở dạng động từ, chúng ta sẽ có 5 dạng cơ bản. Bây giờ chúng ta hãy cùng prepedu.com tìm hiểu sâu hơn nhé.
Vai trò của cấu trúc Offer | Cách dùng cấu trúc Offer | Nghĩa | Ví dụ |
Danh từ | Offer + of + something | Chủ thể nhận được sự đề nghị, lời mời giúp đỡ từ một ai đó | I’m so grateful for your kind offer of help. (Tôi rất biết ơn về lời đề nghị giúp đỡ của bạn) |
Offer + for + something | Biểu đạt sự đề nghị cho một vấn đề/ sự việc hoặc lời hứa hẹn, chào bán từ một ai đó. | The gallery will have an offer for sale by auction on Feb 14. (Phòng trưng bày sẽ có một đề nghị bán đấu giá vào ngày 14 tháng 2.) | |
Offer + to infinitive (động từ nguyên mẫu có “to”) Lưu ý: Đây không phải là cấu trúc "offer to" với giới từ "to" và động từ "offer". Từ "offer" là một danh từ trong cấu trúc này, theo sau là một động từ nguyên thể với động từ "to". | Biểu đạt lời đề nghị làm việc gì đó. | He refused all offers to cooperate. (Anh từ chối mọi lời đề nghị hợp tác) | |
Động từ | Offer (chia thì) + to infinitive | Đề nghị để làm gì đó | My father offered to take us to the zoo. (Cha tôi đề xuất đưa chúng tôi đi chơi sở thú.) |
Offer (chia thì) + noun | Đưa ta lời khuyên, lời mời, cơ hội.. | Your doctor should be able to offer advice on this serious case of health. (Bác sĩ của bạn sẽ có thể đưa ra lời khuyên về trường hợp sức khỏe nghiêm trọng này.) | |
Offer (chia thì) + someone + something | Đề nghị, đề xuất ai đó điều gì | They offered me a key role on the final marketing project. (Họ đề nghị cho tôi một vai trò quan trọng trong dự án tiếp thị cuối cùng.) | |
Offer (chia thì) + something + to + someone | Biểu đạt ý đề nghị, mang đến điều gì cho ai đó. | I did what I could when I was young to offer comfort to the family. (Tôi đã làm những gì có thể khi còn trẻ để mang lại sự an ủi cho gia đình.) | |
Offer (chia thì) + money + for something | Biểu đạt đề nghị, trả giá cho ai đó | We offer $400,000 for this luxurious car. (Chúng tôi đề nghị 400.000 đô la cho chiếc xe sang trọng này.) |
III. Những cấu trúc tương đồng thay thế cấu trúc Offer
Sau đây sẽ là một số cấu trúc tương đồng giúp mở rộng kiến thức về cấu trúc Offer trong câu gián tiếp mà chúng ta vừa được tìm hiểu.
Mục đích, ý nghĩa | Cấu trúc tương đồng cấu trúc Offer | Ví dụ |
Lời mời, yêu cầu, xin phép | Would you like…? | Would you like a cup of tea? (Bạn có muốn một tách trà không?) |
Can / Could / you…? | Could you please quiet? I’m trying to concentrate on studying. (Bạn có thể im lặng một chút được không? Tôi đang cố gắng tập trung vào việc học.) | |
Can / Could / May I …? | Could I use your bathroom? (Tôi có thể sử dụng phòng tắm của bạn được không?) | |
Yêu cầu, đề nghị làm gì một cách lịch sự |
| Jane repeated her request that we postpone the meeting. (Jane lặp lại yêu cầu của cô ấy rằng chúng tôi hoãn cuộc họp.) |
Yêu cầu, đề nghị làm gì một cách bắt buộc |
| You are required to stop smoking after an accident. (Bạn được yêu cầu phải ngừng hút thuốc sau vụ tai nạn.) |
Cho. tặng trao cho ai đó (tin rằng ai đó sẽ nhận) |
| He gave me a box of chocolate. (Anh ấy đưa cho tôi một hộp sô cô la.) |
Cung cấp những thứ mình có |
| Workers were provided with dust visor. (Người lao động đã được cung cấp tấm chắn bụi.) |
Cung cấp, tiếp tế sản phẩm với số lượng lớn. |
| People on Earth have an unlimited supply of air to breathe. (Con người trên Trái đất có nguồn cung cấp không khí vô tận để thở.) |
Đề xuất một kế hoạch, ý tưởng để được duyệt |
| I propose we cook something at home for dinner. (Tôi đề nghị chúng ta nấu món gì đó ở nhà cho bữa tối.) |
Gợi ý ý tưởng, đề xuất ý kiến cho người khác |
| I suggest we order some food. (Tôi đề nghị chúng ta gọi một ít thức ăn.) |
IV. Thành ngữ có chứa cấu trúc Offer
Hãy cùng nghiên cứu một số thành ngữ sử dụng cấu trúc "offer" thường được sử dụng trong văn nói trong phần này:
Thành ngữ có có chứa cấu trúc Offer | Nghĩa | Ví dụ |
Offer one’s hand | Bắt tay, chào hỏi | I offered my hand and she shook it gladly. (Tôi đưa tay ra và cô ấy vui vẻ bắt tay.) |
On special offer | Gái khuyến mãi, chương trình giảm giá | Victoria Secret Body mist offered it last week on a special offer for $7.50. (Victoria Secret Body mist đã đưa ra một ưu đãi đặc biệt với giá 7,50 đô la.) |
Make an offer | Trả giá một món đồ | They made an offer on our clothes. (Họ đã đưa ra một đề nghị về quần áo của chúng tôi.) |
Take up an offer | Nhận lời mời hoặc lời đề nghị giúp đỡ của ai | The professor agreed to take up the offer. (Giáo sư đồng ý nhận lời đề nghị) |
Open to offers | Sẵn sàng xem xét giá cả ai đó đưa ra, mức giá hợp lý | We have no certain plans to sell our store but we are open to offers. (Chúng tôi không có kế hoạch nhất định để bán cửa hàng nhưng chúng tôi sẵn sàng cung cấp) |
V. Bài tập vận dụng cấu trúc Offer có đáp án chi tiết
Để có thể ghi nhớ cấu trúc Offer được sử dụng như thế nào để các bạn không cần phải thắc mắc Offer to V hay Ving, Offer + gì, Offer đi với giới từ gì chúng ta cùng ôn luyện bằng một số câu hỏi bài tập dưới đây nhé.
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh và sử dụng cấu trúc Offer
-
- Khuyến mãi của sản phẩm này sẽ hết hạn vào ngày 10 tháng 2.
- Jane đã đưa ra một lời mời mà tôi khó có thể từ chối.
- Tom tình nguyện đi mua đồ ăn cho tôi.
- Bạn sẽ đồng ý với lời đề xuất của tôi phải không?
- Tôi trả giá 20 ngàn đô cho chiếc xe hơi này. Thật lãng phí.
Đáp án:
-
- The offer of this product will expire on February 10.
- Jane made an offer that I can hardly turn down.
- Tom offers to buy me food.
- Will you agree with my offer?
- I offered 20 thousand dollars for the car. It is a waste of money.
Trên đây là những thông tin chia sẻ của prepedu.com về cấu trúc Offer mà prepedu.com muốn truyền tải cho các bạn. Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các cấu trúc thông dụng khác để có kiến thức nền tảng thật tốt trong học tập cũng như giao tiếp nhé.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!