Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Help là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Help trong tiếng Anh
Cấu trúc Help rất phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong các bài tập và giao tiếng hàng ngày. Ngoài mang nghĩa là giúp đỡ, cấu trúc Help còn có một số nghĩa khác tùy thuộc vào cách dùng. Hãy cùng tìm hiểu cùng PREP kiến thức về cấu trúc Help trong bài viết dưới đây nhé!
I. Help là gì?
Help có phiên âm là /help/ đóng vai trò là động từ, danh từ và thán từ:
- Help đóng vai trò là động từ, có nghĩa: giúp đỡ, hỗ trợ. Ví dụ: Can I help you get that? (Tôi có thể giúp bạn làm việc đó không?)
- Help đóng vai trò là danh từ, có nghĩa: sự giúp đỡ, sự hỗ trợ. Ví dụ: Do you need any help with those boxes? (Bạn có cần giúp đỡ gì với những chiếc hộp đó không?)
- Help đóng vai trò là thán từ. Ví dụ: Help me! Someone is shouting. (Cứu tôi với! Ai đó đang hét lên.)
II. Các cấu trúc Help thông dụng
Cùng PREP tìm hiểu những cách dùng thông dụng của Help ngay dưới đây bạn nhé!
1. Cấu trúc Help mang nghĩa tự phục vụ
Cấu trúc:
S + help + oneself + to + something
Ở cấu trúc Help này, chủ ngữ sẽ tự mình thực hiện hành động được nhắc tới trong câu mà không cần xin phép. Ví dụ:
- Jenny helps herself to a piece of cake. (Jenny tự lấy một miếng bánh.)
- John helped himself to the money on the table. (John tự lấy số tiền ở trên bàn.)
2. Cấu trúc Help kết hợp với with, V, to V, V-ing
Cấu trúc:
S + help + (sb) + V nguyên thể/ to V
S + help + somebody + with something/ V-ing
Ở 2 cấu trúc Help này, chủ ngữ mong muốn giúp đỡ ai đó làm việc gì. Ví dụ:
- You can help John find him a job. (Bạn có thể giúp John bằng cách tìm cho anh ta một công việc.)
- He helped her to carry the heavy boxes upstairs. (Anh ấy giúp cô ấy mang những chiếc hộp nặng lên lầu.)
- Can you help me with doing the laundry? (Bạn có thể giúp tôi giặt đồ không?)
- Should students help with cleaning tasks at school? (Học sinh có cần phải hỗ trợ việc dọn dẹp ở trường học không?)
3. Cấu trúc Help trong câu bị động
Cấu trúc:
S + help + O + V-inf…
➔ S + V to be + helped + to Vinf + … + (by O).
Ví dụ:
- Harry helped Anna clean this desk. (Harry đã giúp Anna lau bàn học.) ➔ Anna was helped to clean this desk by Harry. (Anna đã được Harry giúp lau bàn học.)
- John often helps Linda solve difficult problems. (John thường xuyên giúp Linda giải quyết những vấn đề khó.) ➔ Linda is often helped to solve the difficult problem by John. (Linda thường được John giúp giải quyết các vấn đề khó.)
4. Cấu trúc Can’t/Couldn’t help
Cấu trúc:
S + can’t/couldn’t help + something/ doing something
Cấu trúc Can’t help này thường sử dụng để biểu lộ cảm xúc, mang nghĩa là “không thể ngừng làm gì, ngăn bản thân mình làm gì dù rằng có thể chúng ta không hề muốn làm việc đó”. Ví dụ:
- Sara can’t help being nervous whenever she has a test. (Sara không ngừng lo lắng mỗi khi cô ấy có bài kiểm tra)
- Jenny can’t help falling in love with John. (Jenny không thể ngừng yêu John.)
- I know she can’t help her feelings, but she still shouldn’t favour one child over another. (Tôi biết là bà ấy không thể làm chủ được cảm xúc của mình nhưng vẫn không nên thiên vị đứa con này hơn đứa con kia như vậy.)
II. Help đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây danh sách giới từ đi với Help bạn nhé!
1. Help đi với giới từ Off/ on
Cấu trúc:
S + help + somebody + off (on) with something…
Cấu trúc của Help đi kèm với giới từ Off hoặc On mang nghĩa giúp ai đó cởi bỏ hoặc mặc quần áo vào . Ví dụ:
- John helped Anna off with her shoes. (John đã giúp Anna cởi giày.)
- Jenny helped Sara on with the T–shirt. (Jenny đã giúp Sara mặc áo.)
2. Help đi với giới từ Out
Cấu trúc:
S + help + somebody + out…
Cấu trúc Help đi kèm với giới từ Out mang nghĩa giúp ai đó trong các tình huống khó khăn. Ví dụ:
- John is willing to help the company out when they have a staff shortage. (John sẵn sàng giúp đỡ công ty khi họ thiếu nhân sự.)
- He always helps his neighbors out when they need a hand. (Anh ấy luôn giúp đỡ hàng xóm khi họ cần.)
3. Help đi với giới từ with
Cấu trúc:
S + help (somebody) with something …..
Cấu trúc help với giới từ with mang ý nghĩa giúp ai đó xử lý, giải quyết vấn đề gì. Ví dụ:
- She helped him with his debt. (Cô ấy đã giúp anh ấy giải quyết món nợ của mình.)
- She helped her friend with the math homework. (Cô ấy đã giúp bạn mình làm bài tập toán.)
IV. Một số từ/cụm từ/thành ngữ đi kèm với Help trong tiếng Anh
Cùng PREP điểm danh những từ/cụm từ/thành ngữ đi kèm với Help trong tiếng Anh ngay bảng dưới đây bạn nhé!
Từ/Cụm từ | Nghĩa/Cách dùng | Ví dụ |
Give/ lend someone a helping hand | Nghĩa là “giúp đỡ ai đó”. | John gives Jenny a helping hand in studying. (John giúp đỡ Jenny trong học tập.) |
God help someone | Dùng để cảnh báo hoặc nhấn mạnh về mức nghiêm trọng của một tình huống hoặc hành động nào đó. | God help John if the teacher checks homework while he is still unprepared. (Chắc chắn John sẽ gặp rắc rối lớn nếu giáo viên kiểm tra bài về nhà trong khi anh ấy vẫn chưa chuẩn bị gì.) |
It can’t be helped | Được sử dụng để nói về một tình huống khó khăn hoặc một việc không mong muốn xảy ra nhưng không thể tránh khỏi và phải chấp nhận. | Jenny didn’t want to go away on Sunday, but it couldn’t be helped. (Jenny không muốn ra ngoài vào Chủ nhật, nhưng không còn cách nào khác đành phải chấp nhận.) |
So help me (God) | Dùng để đưa ra lời hứa, lời thề một cách nghiêm túc hoặc khẳng định những gì đang nói là đúng sự thật. | Everything Jenny has said is true, so help her God. (Xin thề là những gì Jenny vừa nói là sự thật.) |
A cry for help | Tiếng kêu cứu, lời cầu cứu của ai đó đang gặp nguy hiểm hoặc cần hỗ trợ rất nhiều. | The stranded hikers sent out a cry for help when they realized they were lost in the mountains. (Những người leo núi bị mắc kẹt đã gửi thư cầu cứu khi họ nhận ra mình bị lạc trên núi.)
|
There's no help for it | không còn cách nào khác hoặc không thể làm gì hơn để thay đổi tình hình. | We missed the last bus, so there's no help for it; we’ll have to walk home. (Chúng tôi đã lỡ chuyến xe buýt cuối, nên không còn cách nào khác; chúng tôi sẽ phải đi bộ về nhà.) |
Heaven help someone | Bạn nói "Trời phù hộ ai đó" khi bạn lo lắng rằng điều gì đó xấu sẽ xảy ra với họ, thường mang tính biểu cảm mạnh mẽ hoặc bi quan. | Heaven help us if we lose power in this storm. (Xin trời phù hộ cho chúng ta nếu mất điện trong cơn bão này.) |
Call for help | yêu cầu hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác, thường là trong tình huống khẩn cấp. | When the fire broke out, they had to call for help immediately. (Khi đám cháy bùng lên, họ đã phải gọi ngay sự giúp đỡ.) |
Self-help | tự phát triển chính mình, tự lực mà không cần người khác giúp đỡ | She found a self-help book that taught her how to manage stress effectively. (Cô ấy đã tìm thấy một cuốn sách phát triển bản thân hướng dẫn cô ấy cách đương đầu với căng thẳng hiệu quả.) |
Can’t help | diễn tả sự không thể kiểm soát được hành động hoặc cảm xúc của mình. | I can’t help but laugh when I see that funny video. (Tôi không thể nhịn cười khi xem đoạn phim hài đó.) |
V. Từ đồng nghĩa với Help
Cùng PREP điểm danh các từ đồng nghĩa với Help ngay dưới đây bạn nhé!
Từ đồng nghĩa với Help | Ý nghĩa | Ví dụ |
Assist /əˈsɪst/ | Hỗ trợ | The nurse assisted the doctor during the surgery. (Y tá đã hỗ trợ bác sĩ trong suốt ca phẫu thuật.) |
Aid /eɪd/ | Giúp đỡ | Volunteers came to aid the victims of the flood. (Các tình nguyện viên đã đến để hỗ trợ các nạn nhân của trận lũ lụt.) |
Support /səˈpɔːrt/ | Ủng hộ, hỗ trợ | His family supported him throughout his illness. (Gia đình đã hỗ trợ anh ấy suốt thời gian anh ấy bị bệnh.) |
Facilitate /fəˈsɪlɪˌteɪt/ | Tạo điều kiện | The new software facilitates data management for the company. (Phần mềm mới giúp dễ dàng quản lý dữ liệu cho công ty.) |
Serve /sɜːrv/ | Phục vụ, hỗ trợ | The charity serves the community by providing food and shelter to those in need. (Tổ chức từ thiện hỗ trợ cộng đồng bằng cách cung cấp thực phẩm và chỗ ở cho những người gặp khó khăn.) |
Benefit /ˈbɛnɪfɪt/ | Giúp ích, mang lại lợi ích | The new program will benefit the entire community. (Chương trình mới sẽ giúp ích cho toàn bộ cộng đồng.) |
VI. Một số lưu ý khi dùng cấu trúc Help
- Trong trường hợp tân ngữ của cấu trúc Help giống với tân ngữ của động từ đi kèm sau,chúng ta có thể lược bỏ tân ngữ sau Help và To của động từ đi sau nó. Ví dụ: The body fat of the bears will help (them to) keep them alive in hibernation. (Lượng mỡ trong cơ thể của bọn gấu sẽ giúp (chúng) sống sót trong kỳ ngủ đông)
- Ngoài ra, “people to” có thể được lược bỏ bởi nó là một đại từ vô xưng với ý nghĩa chung chung là “mọi người”. Ví dụ: This vaccine helps (people to) recover more quickly. (Loại vắc-xin này giúp (mọi người) hồi phục nhanh hơn.)
VII. Bài tập cấu trúc Help
Để các bạn biết cách áp dụng các cấu trúc với Help đã học ở trên, hãy cùng PREP làm bài tập nho nhỏ sau đây nhé:
1. Bài tập: Chia động từ trong câu
- Jenny will be helped (fix) ________ the laptop tomorrow.
- Peter helped me ________ (repair) this chair and _______ (clean) the floor.
- Anna helps me (do) ________ all the exercises.
- Peter (help) ______ his grandmother cross the street.
- John is so sleepy. He can’t help (fall) ________ asleep.
- John’s appearance can help (take) _____ away from the pain.
- “Thank you for helping me (finish) ________ this campaign” Anna said to me.
- Sara’s been (help) ______ herself to the food.
- Jenny can’t help (laugh) _______ at her little dog.
- Anna can’t help (wonder) ______ why Peter didn’t tell the truth.
- Peter helped Sara (find) _____ her things.
- May I help you (wash) ______ clothes?
2. Đáp án
|
|
Trên đây là kiến thức về cấu trúc Help trong tiếng Anh mà PREP đã tổng hợp chi tiết và đầy đủ cho bạn. Tham khảo ngay các lộ trình học tại PREP để tích lũy nhiều hơn nữa phần kiến thức ngữ pháp thú vị bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!