Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc Make và các cụm từ với Make thông dụng trong tiếng Anh!
Make - động từ thông dụng trong tiếng Anh, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong bài thi tiếng Anh thực chiến. Vậy nên, nằm lòng ngay cấu trúc Make và các cụm từ với Make dưới đây để trau dồi kiến thức hiệu quả, tự tin chinh phục được điểm số cao trong các kỳ thi sắp tới bạn nhé!
- I. Make trong tiếng Anh là gì?
- II. Cấu trúc với Make phổ biến trong tiếng Anh
- 1. Make + object
- 2. Make + object (o) + adjective complement (ac)
- 3. Make + object (o) + noun complement (nc)
- 4. Make + indirect object (io) + direct object (do)
- 5. Make + object (o) + prepositional phrase (pp) with for
- 6. Make + object + adjective (or noun) complement + prepositional phrase with for
- 7. Cấu trúc Make với ý nghĩa bắt ai đó phải làm gì
- 8. Cấu trúc Make possible
- III. Phrasal verbs và Collocations với Make thông dụng
- IV. Phân biệt Make và Do
- V. Bài tập về cấu trúc Make trong tiếng Anh
I. Make trong tiếng Anh là gì?
Make có phiên âm /meɪk/, đóng vai trò là động từ, nội động từ và ngoại động từ với các ý nghĩa khác nhau:
- Kiếm được/thu được. Ví dụ: My sister makes a lot of money. (Chị tôi kiếm được rất nhiều tiền.)
- Kàm/gây ra/tạo ra. Ví dụ: The children are making a noise. (Bọn trẻ tạo ra rất nhiều tiếng ồn.)
- Yêu cầu, bắt ai phải làm điều gì đó. Ví dụ: My teacher makes student repeat this word. (Giáo viên yêu cầu học sinh đọc lại từ này.)
- Khiến cho/làm cho. Ví dụ: John makes his girlfriend happy. (John làm bạn gái anh ấy cảm thấy hạnh phúc.)
- Chuẩn bị, sửa soạn. Ví dụ: My wife is making the dinner. (Vợ tôi đang chuẩn bị bữa tối.)
Từ đồng nghĩa với Make:
Từ đồng nghĩa với Make | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Produce /prəˈdjuːs/ | Sản xuất | The factory produces cars for export to other countries. (Nhà máy sản xuất xe ô tô để xuất khẩu sang các nước khác.) |
Create /kriˈeɪt/ | tạo nên | The artist created a stunning sculpture out of marble. (Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp từ đá cẩm thạch.) |
Invent /ɪnˈvɛnt/ | phát minh, sáng chế ra | (Thomas Edison invented the light bulb. (Thomas Edison phát minh ra bóng đèn điện.) |
Develop /dɪˈvɛləp/ | Phát triển ra, tạo ra | The company is developing a new software application for smartphones. (Công ty đang phát triển một ứng dụng phần mềm mới cho điện thoại thông minh.) |
Manufacture /ˌmænjuˈfæktʃər/ | sản xuất | This company manufactures electronics components for computers. (Công ty này sản xuất các linh kiện điện tử cho máy tính.) |
Build /bɪld/ | xây dựng | They built a new office building downtown. (Họ xây dựng một tòa nhà văn phòng mới ở trung tâm thành phố.) |
Construct /kənˈstrʌkt/ | The engineers constructed a bridge over the river. (Các kỹ sư đã xây dựng một cây cầu qua sông.) |
II. Cấu trúc với Make phổ biến trong tiếng Anh
Cùng PREP điểm danh các cấu trúc với Make phổ biến trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
1. Make + object
- She made some coffee. (Cô ấy đã pha một ít cà phê.)
- Did you really make this table? (Bạn thực sự đã làm cái bàn này à?)
Ngoài ra, cùng PREP tìm hiểu một số cụm từ sử dụng cấu trúc Make + object.
make a claim | đưa ra yêu cầu |
make a complaint | khiếu nại, phàn nàn về điều gì |
make a concession | nhượng bộ, thỏa hiệp |
make a date | hẹn hò |
make a difference | tạo nên sự khác biệt |
make a fuss | làm om sòm, ồn ào |
make a list | lập danh sách |
make a mess | làm ra một mớ hỗn độn |
make a mistake | phạm sai lầm |
make a note | ghi chú lại thông tin |
make a phone call | gọi điện thoại |
make a point | tạo một điểm |
make a profit/loss | kiếm lời/chịu thua lỗ |
make a sound | tạo ra âm thanh |
make a speech | làm một bài phát biểu |
make a start | bắt đầu |
make a statement | ra tuyên bố |
make a wish | thực hiện một điều ước |
make an appointment | hẹn gặp |
make an effort | nỗ lực, cố gắng |
2. Make + object (o) + adjective complement (ac)
- Music makes me happy. (Âm nhạc khiến tôi hạnh phúc.)
- Jame makes me sad. (Jame làm tôi buồn.)
3. Make + object (o) + noun complement (nc)
- They made her team captain for the coming year. (Họ đã bổ nhiệm cô làm đội trưởng trong năm tới.)
- I promise you we’re going to make it a priority. (Tôi hứa với bạn rằng chúng tôi sẽ ưu tiên điều này.)
4. Make + indirect object (io) + direct object (do)
- The chef made him a special cake. (Đầu bếp đã làm cho anh một chiếc bánh đặc biệt.)
- Can I make you a cup of tea or coffee? (Tôi có thể pha cho bạn một tách trà hoặc cà phê được không?)
5. Make + object (o) + prepositional phrase (pp) with for
- Can you make a sandwich for Lisa as well? (Bạn có thể làm bánh sandwich cho Lisa được không?)
- I’ve made an appointment for you at the dentist’s. (Tôi đã đặt lịch hẹn cho bạn tại phòng khám nha khoa.)
6. Make + object + adjective (or noun) complement + prepositional phrase with for
- He made life difficult for me. (Anh ta khiến cuộc sống của tôi trở nên khổ sở.)
- What would make it a better book for students? (Để cuốn sách này trở nên tốt hơn cho học sinh, cần phải làm gì?)
7. Cấu trúc Make với ý nghĩa bắt ai đó phải làm gì
- The boss made me work an extra day. (Sếp bắt tôi làm thêm một ngày.)
- The people were made to wait outside while the committee reached its decision. (Mọi người bị bắt phải đợi ở bên ngoài trong khi ủy ban đưa ra quyết định.)
8. Cấu trúc Make possible
Cấu trúc | Ví dụ |
Make it possible/ impossible (for sb) + to V | The new car makes it possible to go to work easily and quickly. (Chiếc ô tô mới giúp đi làm dễ dàng và nhanh chóng hơn.) |
Make possible/ impossible + N/ cụm N | Nowadays, the Internet makes possible much faster communication. (Ngày nay, Internet giúp giao tiếp nhanh hơn rất nhiều.) |
III. Phrasal verbs và Collocations với Make thông dụng
Dưới đây là một số phrasal verbs với Make, idiom với Make thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh!
1. Phrasal verbs với Make
Phrasal verbs Make | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make off | Chạy trốn | The lawbreakers made off before the police arrived. (Tội phạm đã bỏ trốn trước khi cảnh sát đến.) |
Make up for | Bù đắp | My friend bought her team leader dinner to make up for being so late the day before. (Bạn của tôi đã mua bữa tối cho trưởng nhóm của cô ấy để bù đắp cho việc đến muộn ngày hôm trước.) |
Make up | Trang điểm | My girlfriend makes herself up every day. (Bạn gái tôi trang điểm mỗi ngày.) |
Make out | Hiểu ra | Because my younger sister spoke so quietly, his friend could hardly make out what she was saying. (Vì em gái tôi nói quá nhỏ nên bạn của em ấy khó có thể hiểu được em ấy đang nói gì.) |
Make for | Di chuyển về hướng | Her grandmother picked up her umbrella and made for the door. (Bà của cô ấy đã nhặt chiếc ô của mình và đi về phía cửa.) |
Make sth out to be | Tự khẳng định, tự cho là | She makes herself out to be an important singer but her songs are utter garbage. (Cô ấy tự nhận mình là một ca sĩ nổi tiếng nhưng những bài hát của cô ấy thực sự không hay một chút nào.) |
Make over | Cải thiện, thay đổi diện mạo | My boyfriend’s team has been chosen to make over the losing volleyball one. (Đội bóng chuyền thua cuộc sẽ được đội của bạn trai tôi cải tạo lại.) |
2. Collocations với Make
Collocations với Make | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make a difference | Tạo nên sự khác biệt, làm thay đổi | This scholarship of my school fund had made a difference in a lot of people’s lives. (Học bổng này từ quỹ của trường tôi đã thay đổi cuộc sống của rất nhiều người.) |
Make a decision | Đưa ra quyết định | Once you make a decision, the universe conspires to make it happen. (Một khi bạn đưa ra quyết định, vũ trụ sẽ hợp lực để biến điều đó thành hiện thực.) |
Make a promise | Hứa một điều gì | My father made a promise to help me. (Bố tôi đã hứa sẽ giúp đỡ tôi.) |
Make an effort | Nỗ lực làm gì | If they could all make an effort to keep this kitchen room tidier it would help. (Nếu mọi người cùng cố gắng giữ cho phòng bếp này gọn gàng thì điều đó sẽ rất tốt.) |
Make a complaint | Phàn nàn, khiếu nại | My sister will make a complaint over the phone or by email. (Chị tôi sẽ khiếu nại qua điện thoại hoặc qua email.) |
Make a noise | Lên tiếng, làm ồn | Let's just make a noise before someone else gets hurt. (Chúng ta hãy lên tiếng trước khi có thêm ai đó bị thương.) |
Make money | Kiếm tiền | Making money is the only reason homeless people work on Wall Street. (Kiếm tiền là lý do duy nhất khiến những người vô gia cư làm việc ở Phố Wall.) |
IV. Phân biệt Make và Do
Để hiểu hơn về cách dùng cấu trúc Make trong tiếng Anh, hãy cùng PREP phân biệt Make và Do bạn nhé:
Do | Make |
|
|
Tham khảo thêm bài viết:
V. Bài tập về cấu trúc Make trong tiếng Anh
Luyện ngay một số bài tập sau đây để hiểu chính xác về cách dùng của cấu trúc Make trong tiếng Anh bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1. Chia đúng động từ trong ngoặc vào chỗ trống
- When my older sister cooks, she always……………..(do/ make) a mess in my kitchen!
- My sister always……………..(do/ make) her homework before she goes out.
- You have to……………..(do/ make) an effort to learn Korean!
- Then he will……………..(do/ make) progress!
- He……………..(do/ make) a lot of things in his free time.
2. Điền Do hoặc Make vào chỗ trống
- ……………..(do/ make) a lot of damage.
- ……………..(do/ make) an impression.
- ……………..(do/ make) the shopping and the washing-up.
- ……………..(do/ make) one’s teeth.
- ……………..(do/ make) an announcement.
2. Đáp án
Bài tập 1 | Bài tập 2 |
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn khái niệm, cách dùng, phrasal verb cùng collocation với cấu trúc Make. PREP chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi tiếng Anh nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!