Tìm kiếm bài viết học tập
Chiếm trọn điểm thi với 3 cấu trúc ngữ pháp ăn điểm trong Writing
Để tiếp sức cho những bạn Preppies đang chăm chỉ và miệt mài cày cuốc dưới ánh đèn sáng của bàn học, PREP xin được chia sẻ với bạn 3 dạng ngữ pháp ăn điểm trong IELTS Writing để up band cho tiêu chí Grammar. Đó là Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ), Dummy Subjects (Chủ ngữ giả) và Inversion Structures (Đảo ngữ).
Prep hy vọng bài chia sẻ đến từ cô Ngọc Anh - giáo viên của PREP này sẽ giúp các bạn áp dụng thành công những dạng ngữ pháp “xịn xò” mới để đạt band điểm IELTS Writing như mục tiêu đã đặt ra nhé!
I. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
1. Mệnh đề quan hệ là gì?
Mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính ngữ) giữ chức năng như một tính từ, dùng để bổ nghĩa cho danh từ, và được đặt ngay sau danh từ. Mệnh đề quan hệ giúp cho không bị lặp lại thông tin. Mệnh đề quan hệ nếu được sử dụng đúng và linh hoạt trong bài IELTS Writing sẽ giúp cho diễn đạt ý được gãy gọn và cải thiện điểm của tiêu chí Grammar.
Vậy nên đây là một chủ điểm ngữ pháp ăn điểm trong IELTS Writing bạn cần lưu ý.
2. Các loại mệnh đề quan hệ
Có 2 loại mệnh đề quan hệ - một chủ điểm ngữ pháp ăn điểm trong IELTS Writing: mệnh đề bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ, ở 2 dạng là mệnh đề quan hệ xác định và không xác định (defining và non-defining relative clauses). Mệnh đề bổ nghĩa cho cả câu hoặc cả mệnh đề.
2.1. Mệnh đề quan hệ xác định – Defining relative clauses
Mệnh đề quan hệ xác định đưa thông tin chính về chủ thể được nhắc tới, và đứng ngay sau chủ thể mà nó bổ nghĩa. Thường đi với các đại từ quan hệ là who, that, which, whose, whom. Ví dụ:
- In terms of their career, young people who decide to find work, rather than continue their studies, may progress more quickly (Về sự nghiệp, những người trẻ tuổi quyết định tìm việc làm thay vì tiếp tục việc học có thể tiến bộ nhanh hơn).
- In this essay, I am going to address the contributing factors to job satisfaction which are in terms of working hours, salaries and graduates (Trong bài tiểu luận này, tôi sẽ đề cập đến các yếu tố góp phần tạo nên sự hài lòng trong công việc liên quan đến giờ làm việc, tiền lương và sinh viên tốt nghiệp).
- On the other hand, there are at least as many celebrities whose accomplishments make them excellent role models for young people (Mặt khác, ít nhất cũng có nhiều người nổi tiếng có thành tích khiến họ trở thành hình mẫu xuất sắc cho giới trẻ).
- By joining a club, people can make friends and feel part of a group with whom they can share a common interest and leisure time (Bằng cách tham gia một câu lạc bộ, mọi người có thể kết bạn và cảm thấy mình là một phần của một nhóm mà họ có thể chia sẻ sở thích chung và thời gian giải trí).
- It is known that humans are responsible for a variety of environmental problems, but we can also take steps to minimize the damages that we are causing to the planet (Được biết, con người phải chịu trách nhiệm về nhiều vấn đề môi trường, nhưng chúng ta cũng có thể thực hiện các bước để giảm thiểu thiệt hại mà chúng ta đang gây ra cho hành tinh).
Một số lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ:
- Đại từ quan hệ có thể bổ nghĩa cho chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) của động từ.
- Khi Đại từ quan hệ là tân ngữ của động từ, ta có thể bỏ tân ngữ.
- Không sử dụng dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ xác định.
- Khi đại từ quan hệ là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ, ta không sử dụng đại từ nhân xưng hoặc danh từ trong mệnh đề quan hệ nữa, vì chủ ngữ là giống nhau.
- Khi đại từ quan hệ là tân ngữ của mệnh đề quan hệ, ta không sử dụng đại từ nhân xưng hay danh từ trong mệnh đề quan hệ, vì tân ngữ là giống nhau.
2.2. Mệnh đề quan hệ không xác định – Non-defining relative clauses
Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin thêm về chủ thể, có thể không phải thông tin chính. Thường đi với các đại từ quan hệ là: who, which, whose, whom. KHÔNG sử dụng đại từ quan hệ ”that”. Khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định, ta sử dụng dấu phẩy. Ví dụ:
- As the human population increases, we are also producing ever greater quantities of waste, which contaminates the earth and pollutes rivers and oceans (Khi dân số loài người tăng lên, chúng ta cũng tạo ra lượng chất thải lớn hơn bao giờ hết, làm ô nhiễm trái đất và gây ô nhiễm sông và đại dương).
- Doing this can only lead to resentment amongst young people, who would feel that they were being used, and parents, who would not want to be told how to raise their children (Làm điều này chỉ có thể dẫn đến sự phẫn nộ trong giới trẻ, những người sẽ cảm thấy rằng họ bị lợi dụng và các bậc cha mẹ, những người không muốn bị chỉ bảo cách nuôi dạy con cái của họ).
II. Chủ ngữ giả (Dummy Subjects)
1. Chủ ngữ giả là gì?
Trong tiếng Anh đây là một chủ điểm ngữ pháp ăn điểm trong IELTS Writing. Có 2 loại chủ ngữ giả được dùng phổ biến nhất là “There” và “It”. Lý do chúng có tên gọi đó là bởi vì chúng không ám chỉ 1 đối tượng cụ thể mà chỉ có tác dụng về mặt ngữ pháp là đóng vai trò làm chủ ngữ cho câu.
Chủ ngữ giả - chủ điểm ngữ pháp ăn điểm trong IELTS Writing được dùng rất phổ biến trong các bài viết học thuật, đặc biệt sẽ hữu ích khi cần đưa ra một quan điểm mạnh và có tính thuyết phục hơn.
Ví dụ:
- There are more convincing/ persuasive/ compelling/ considerable/ significant reasons... (Có nhiều lý do thuyết phục/ thuyết phục/ hấp dẫn/ đáng kể/ quan trọng hơn...).
- There is stronger evidence that... (Có bằng chứng mạnh mẽ hơn rằng...).
- There are more reasonable grounds that… (Có nhiều cơ sở hợp lý hơn rằng…).
- It is recommended that/ to… (Chúng tôi đề nghị rằng/để…).
2. Chủ ngữ giả It
Ta thường sử dụng “it” là chủ ngữ giả với các tính từ và bổ ngữ (complements). Ví dụ:
- It is advisable to put our efforts into keeping our creatures in their natural habitats, in order to give them the opportunity to experience normal life (Chúng ta nên nỗ lực giữ các sinh vật của mình trong môi trường sống tự nhiên của chúng để chúng có cơ hội trải nghiệm cuộc sống bình thường).
3. Chủ ngữ giả There
“There” thường được sử dụng trong cấu trúc “There is” hoặc “There are”. There is/ are chỉ sự tồn tại của chủ thể trong một địa điểm hay tình huống cụ thể. Ví dụ:
- Although there will undoubtedly be some negative consequences of this trend, societies can take steps to mitigate these potential problems (Mặc dù chắc chắn sẽ có một số hậu quả tiêu cực của xu hướng này, xã hội có thể thực hiện các bước để giảm thiểu những vấn đề tiềm ẩn này).
III. Đảo ngữ (Inversion Structures)
1. Đảo ngữ là gì?
Đảo ngữ là hình thức đảo ngược trật tự từ bình thường trong cấu trúc câu, phổ biến nhất là trật tự chủ ngữ và động từ hoặc trợ động từ nhằm mục đích nhấn mạnh một sự việc hay chủ thể được nhắc đến trong câu.
Câu đảo ngữ có tính formal (trang trọng) và có thể sử dụng cấu trúc ngữ pháp ăn điểm trong IELTS Writing này để áp dụng vào văn viết học thuật của bài Writing. Việc sử dụng kết hợp câu đảo ngữ sẽ làm tăng sự đa dạng về ngữ pháp trong bài viết của thí sinh, là một trong những yếu tố có thể giúp thí sinh đạt được band điểm ngữ pháp tốt hơn.
Tuy nhiên đây là một dạng ngữ pháp ăn điểm trong IELTS Writing có cấu trúc khó và phức tạp, sẽ phù hợp với người viết có band điểm viết từ 7 trở lên.
2. Một số cấu trúc đảo ngữ thường sử dụng trong IELTS Writing
Not only … but also
Not only + trợ động từ + S + V1, but S also V2
Ví dụ:
- Doing community service not only helps offenders understand the seriousness of their illegal actions but also benefits the locals in many ways.
- Câu đảo ngữ: Not only does community service help offenders understand the seriousness of their illegal actions, but it also benefits the locals in many ways (Dịch vụ cộng đồng không chỉ giúp những người phạm tội hiểu được mức độ nghiêm trọng của hành động phi pháp của họ mà còn mang lại lợi ích cho người dân địa phương theo nhiều cách).
3. Dạng đảo ngữ của câu điều kiện
Loại câu điều kiện thường được sử dụng nhất trong bài Writing là câu điều kiện loại 1 - cấu trúc ngữ pháp ăn điểm trong IELTS Writing với cấu trúc đảo ngữ như sau:
Câu điều kiện loại 1: If clause => Should + S + V
Ví dụ: If each house in an area is built in a unique style, it will greatly contribute to the diverse image of the town.
⇨ Câu đảo ngữ: Should each house in an area is built in a unique style, it will greatly contribute to the diverse image of the town (Nếu mỗi ngôi nhà trong một khu vực được xây dựng theo một phong cách riêng sẽ góp phần rất lớn vào hình ảnh đa dạng của thị trấn).
Tham khảo thêm bài viết: Sự khác biệt giữa ngữ pháp band 6 và band 7 trong IELTS Writing
IV. Lời Kết
Trên đây là 3 cấu trúc ngữ pháp ăn điểm trong IELTS Writing, bạn nên bạn hãy lưu ngay những kiến thức ngữ áp này để áp dụng thật thành thạo trong các bài viết học thuật để chiếm trọn điểm thi của tiêu chí Grammar nhé. PREP chúc bạn ôn thi IELTS hiệu quả và đạt được band điểm IELTS thật cao như mục tiêu bạn đã đề ra nhé!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.