Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc Intend là gì? Công thức, cách sử dụng Intend trong tiếng Anh!
Để diễn tả về một ý định hay dự định, ta thường sử dụng cấu trúc Intend. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết cách dùng các công thức Intend đúng ngữ pháp,đúng ngữ cảnh cùng bài tập thực hành dưới đây nhé!

I. Intend là gì?
Intend có phiên âm /ɪnˈtend/, đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa: dự định, có ý muốn, có ý định để thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ:
-
I don't think Sarah intended me to find the message. (Tôi không nghĩ Sarah cố ý để tôi thấy tin nhắn.)
-
David intends to visit Canada next year. (David có ý định đến Canada vào năm tới.)

Words family của Intend:
Loại từ |
Word family |
Ví dụ minh họa |
Intend |
I intend to visit Paris next month. (Tôi có ý định đến Paris vào tháng tới.) |
|
Intention |
Anna has no intention of skipping the meeting. (Anna không có ý định bỏ lỡ cuộc họp.) |
|
Intentional Intended |
Did John press the wrong button by accident, or was it intentional? (John đã vô tình bấm nhầm nút hay là cố ý?) The arrow missed its intended mark. (Mũi tên đã hụt mục tiêu dự định của nó.) |
|
Intentionally |
David was given a penalty for intentionally tripping the opponent in a critical situation. (David đã bị phạt vì cố tình vấp ngã đối thủ trong một tình huống quan trọng.) |

II. Cách sử dụng cấu trúc Intend

Cấu trúc Intend |
Ví dụ |
Intend + to V Intend + Ving |
|
Intend that + mệnh đề It + be intended that + mệnh đề |
|
Be intended for somebody |
|
Intend something as something Be intended as something |
|
Intend đi với giới từ gì? Qua bảng cấu trúc phía trên, chúng ta có thể dễ dàng thấy Intend đi với giới từ “for, as, to”.
Intend là một động từ đặc biệt, không thể được theo sau trực tiếp bởi các tân ngữ mà phải có các giới từ như to, as hoặc for. Bạn cần lưu ý để tránh sử dụng sai ngữ pháp. Ví dụ:
-
Anna intends purchase a premium Quillbot account so that she can finish essay soon(❌).
-
Anna intends to purchase a premium Quillbot account so that she can finish essay soon (✅). (Anna định mua tài khoản Quillbot cao cấp để hoàn thành bài luận sớm hơn).
IV. Từ/cụm từ thường đi kèm với Intend
Cùng PREP điểm danh từ/cụm từ thường đi kèm với Intend dưới đây bạn nhé!

Từ/cụm từ thường đi kèm với Intend |
Định nghĩa |
Ví dụ |
Fully Intend |
Hoàn toàn có ý định |
I fully intend to visit Japan once I complete my studies. (Tôi hoàn toàn có ý định đến Nhật Bản một khi tôi hoàn thành việc học.) |
Clearly intend |
Có ý định rõ ràng |
David knows how to achieve his goals, and he clearly intends to remain focused on perfect execution. (David biết cách đạt được mục tiêu của mình, và anh ấy có ý định rõ ràng tập trung vào việc thực hiện một cách hoàn hảo.) |
Originally intend |
Ý định ban đầu |
Professor Thompson did not originally intend to become an engineer. (Giáo sư Thompson ban đầu không có ý định trở thành kỹ sư.) |
Intend for |
Có ý định cho điều gì đó |
I don't intend for that situation to occur here. (Tôi không có ý định để tình huống đó xảy ra ở đây.) |
V. Bài tập về cấu trúc Intend
Để hiểu hơn cách sử dụng cấu trúc Intend, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. She __________ to apply for the job at the new company.
a) intend
b) intends
c) intended
2. They __________ originally intend to start a business, but circumstances changed.
a) don't
b) didn't
c) doesn't
3. We fully __________ to complete the project by the end of the year.
a) intend
b) intended
c) intends
4. The software was __________ for use in educational settings.
a) intend
b) intended
c) intending
5. Does he __________ to go on vacation next month?
a) intend
b) intends
c) intended
Bài tập 2: Sử dụng các cấu trúc Intend để viết lại các câu dưới đây dựa trên các từ gợi ý sẵn:
-
My brother / intend / travel abroad / next year
-
Jack/ intend / pass / ball / Ronaldo / the last match
-
It / intend / Richard/ be / the champion
-
Hey! / I / not / think / this gift / intend / you
-
After all / Anna/ still / intend / that / insult / a joke
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây là tổng hợp rất chi tiết các kiến thức về cấu trúc Intend để bạn hoàn toàn tự tin vận dụng trong các bài tập cũng như trong giao tiếp. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.