Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Accuse là gì? Cấu trúc Accused to V hay Ving?
Accuse là gì?
I. Accuse là gì?
Trước tiên hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và Word family của Accuse là gì nhé!
1. Khái niệm
Accuse là gì? Theo từ điển Cambridge, Accuse đóng vai trò là động từ trong câu, mang ý nghĩa: đổ lỗi, buộc tội. Ví dụ:
- "It wasn't his fault". "Don't worry, no one is accusing him." ("Đó không phải lỗi của anh ấy". "Đừng lo lắng, không ai buộc tội anh ấy đâu.")
- Tom has been accused of robbery. (Tom đã bị buộc tội cướp tài sản.)
2. Word Family
Cùng PREP tìm hiểu Word Family của Accuse ngay dưới đây nhé!
Word Family của Accuse | Ý nghĩa | Ví dụ |
Accuser (noun) |
Người buộc tội/đổi lỗi cho người khác | Ms.Mai was given the chance to face her accusers. (Bà Mai được có cơ hội đối mặt với những người tố cáo mình.) |
Accusation (noun) | Sự buộc tội/đổ lỗi Lời buộc tội/Đổ lỗi | You can't just make wild accusations like that! (Bạn không thể cứ buộc tội bừa bãi như thế được!) |
Accusing (adjective) | Mang tính buộc tội/đổ lỗi/chỉ trích | Mona’s accusing eyes were fixed on him. (Mona nhìn chằm chằm như muốn buộc tội anh ta.) |
Accusingly (adverb) | Một cách buộc tội/đổ lỗi/chỉ trích | “Edward!” she said accusingly. (“Edward!” cô ấy nói một cách chỉ trích.) |
Accusatory (adjective) | Ý nghĩa và cách dùng tương tự như Accusing nhưng trang trọng hơn. | Tommie pointed an accusatory finger in her direction. (Tommie chỉ tay về phía cô ta như muốn buộc tội cô ta.) |
II. Cách dùng phổ biến của cấu trúc Accuse
Cùng PREP tìm hiểu chi tiết cách dùng phổ biến của cấu trúc Accuse cũng như Accuse đi với giới từ nào ngay dưới đây nhé!
Cấu trúc Accuse | Ý nghĩa | Ví dụ |
accuse somebody of something | Buộc tội/đổ lỗi ai đó vì tội gì | Richard has accused Tom of stealing his ideas. (Richard buộc tội Tom ăn cắp ý tưởng của mình đ.) |
accuse somebody of doing something | Buộc tội ai đó dã là gì | Lan accused her husband of cheating. (Lan tố chồng đã ngoại tình sau lưng cô.) |
be accused of something | Bị buộc tội đã làm gì | The surgeon was accused of negligence. (Bác sĩ phẫu thuật bị buộc tội sơ suất.) |
Từ phần cấu trúc, chúng ta có thể thấy rằng, cấu trúc Accuse thường kết hợp với giới từ “of”, mang ý nghĩa buộc tội ai đó vì tội gì; buộc tội ai đó dã là gì hay bị buộc tội đã làm gì.
III. Từ/cụm từ đồng nghĩa với Accuse
Cùng PREP tìm hiểu nhiều hơn nữa về từ/cụm từ đồng nghĩa với Accuse là gì nhé!
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Accuse | Ví dụ |
make an accusation against | Lisa made an accusation against her leader. (Lisa buộc tội lãnh đạo của mình.) |
level an accusation against | Nam levels an accusation against his competitors. (Nam đưa ra lời buộc tội đối với đối thủ cạnh tranh của mình.) |
level a charge against | Ms.Hoa denied all the charges levelled against her. (Bà Hoa phủ nhận mọi cáo buộc chống lại mình.) |
hurl accusations at | This woman hurled accusations at her ex-husband across the courtroom. (Người phụ nữ này buông những lời buộc tội chồng cũ tại phòng xử án.) |
charge someone with | Mr.Smith was charged with three counts of fraud. (Ông Smith bị buộc tội ba tội lừa đảo.) |
bring charges against | The employees brought charges against the manager. (Các nhân viên đã cáo buộc người quản lý.) |
file charges against | Local prosecutors did not file charges. (Các công tố viên địa phương đã không đệ đơn buộc tội.) |
press charges against | His employers decided not to press charges against him. (Người chủ của anh ta quyết định không buộc tội anh ta.) |
level/make an allegation against | You can't just make wild allegations like that. (Bạn không thể cứ đưa ra những cáo buộc hoang đường như thế.) |
issue/bring/file an indictment | The judge issued an indictment against 39 top officials. (Thẩm phán đã ban hành lệnh truy tố đổi với 39 quan chức hàng đầu.) |
hand down an indictment against | He must choose between issuing a report and handing out an indictment. (Anh ta phải lựa chọn giữa việc đưa ra một bản báo cáo và đưa ra một bản cáo trạng.) |
return an indictment against | A grand jury returned an indictment against a woman accused of acting as a foreign government agent. (Đại bồi thẩm đoàn đã đưa ra bản cáo trạng chống đối vớit phụ nữ bị buộc tội làm đặc vụ cho chính phủ nước ngoài.) |
impeached | The President was impeached by Congress for lying. (Tổng thống bị Quốc hội luận tội vì nói dối.) |
allege | It is alleged that Nam mistreated the prisoners. ( Nam bị cáo buộc đã ngược đãi các tù nhân.) |
indict | Ms.Lam was indicted on charges of corruption. (Bà Lâm bị truy tố về tội tham nhũng.) |
IV. Phân biệt Accuse và Blame
Giống nhau: Accuse và Blame đều liên quan đến việc đổ lỗi hoặc buộc tội ai đó cái gì/làm gì.
Khác nhau:
Phân biệt | Accuse | Blame |
Ý nghĩa |
|
|
Cấu trúc sử dụng | Accuse thường được sử dụng 4 cấu trúc phổ biến sau:
| Blame thường được sử dụng 4 cấu trúc phổ biến sau:
|
Ví dụ | My friend accused me of stealing his laptop. (Bạn tôi buộc tội tôi ăn cắp máy tính của anh ấy.) | My grandmother blamed me for breaking the vase. (Bà tôi đổ lỗi cho tôi vì đã làm vỡ chiếc bình.) |
V. Bài tập cấu trúc Accuse có đáp án
Để hiểu hơn về cấu trúc Accuse là gì và phân biệt được cách dùng của Accuse và Blame. Cùng PREP hoàn thành bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác dưới đây
- She ______ him of cheating on the test.
- Accused
- Blamed
- The police ______ the suspect of robbery.
- Accused
- Blamed
- He ______ his failure on his lack of preparation.
- Accused
- Blamed
- They stand ______ of crimes against humanity.
- Accused
- Blamed
- Don't ______the weather for our problems.
- Accuse
- Blame
Bài tập 2: Chia động từ cho các câu dưới đây
- Lam accused her colleague of (steal) her ideas for the project.
- The teacher accused the student of (cheat) on the exam and gave him a failing grade.
- The company was accused of (pollute) the river.
- Tuan was accused of (commit) a serious crime, but there was not enough evidence to convict him.
- The politician was accused of (corrupt), which damaged his reputation and career.
2. Đáp án
Bài tập 1:
-
- A
- A
- B
- A
- B
Bài tập 2:
-
- Stealing
- Cheating
- Polluting
- Committing
- Corrupting
Hy vọng qua bài viết này Preppies đã hiểu rõ hơn Accuse là gì? Cấu trúc Accuse đi với giới từ “of”. Thường xuyên ghé thăm PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!