Tìm kiếm bài viết học tập
Admit to V hay Ving? Các cấu trúc Admit trong tiếng Anh
Admit là một động từ tiếng Anh thông dụng. Tuy nhiên nhiều bạn vẫn chưa biết cách sử dụng Admit trong giao tiếp cũng như các bài thi chính xác. Vậy ở bài viết dưới đây, hãy cùng PREP tìm hiểu “Admit là gì?”, “Adit to V hay Ving?”, “Admit đi với giới từ gì?” và một số kiến thức khác liên quan. Tham khảo ngay bạn nhé!
I. Admit là gì?
Trong tiếng Anh, Admit có phiên âm là /ədˈmɪt/, đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: đồng ý, chấp nhận, cho phép ai đó làm gì/tham gia vào, thừa nhận đã làm gì. Ví dụ:
- Spain was admitted to the European Community in 1986. (Tây Ban Nha được kết nạp vào Cộng đồng châu Âu vào năm 1986.)
- Anna admitted that she had made a mistake. (Anna thừa nhận (rằng) cô ấy đã phạm sai lầm.)
Các từ/cụm từ đi kèm với Admit:
Từ và cụm từ đi kèm với Admit | Ý nghĩa | Ví dụ |
Admit defeat | Chấp nhận thất bại, từ bỏ, không thể làm gì | I thought I could fix the radio myself, but I had to admit defeat. (Tôi đã nghĩ rằng mình có thể tự sửa được chiếc radio nhưng phải chấp nhận rằng mình không làm được.) |
Admit evidence | Chấp nhận bằng chứng | Courts can refuse to admit evidence obtained illegally by police. (Tòa án có thể từ chối chấp nhận bằng chứng bất hợp pháp do cảnh sát thu thập được.) |
Freely/ openly/ frankly admit something | Tự do/ công khai/ thẳng thắn thừa nhận điều gì đó | Phillips openly admits to having an alcohol problem. (Phillips công khai thừa nhận mình là người nghiện rượu.) |
Grudgingly/ reluctantly admit something | Miễn cưỡng thừa nhận điều gì đó | John grudgingly admitted that I was a better swimmer than him. (John miễn cưỡng thừa nhận rằng tôi bơi giỏi hơn anh ấy.) |
Be willing/ prepared/ happy/ ready to admit | Sẵn lòng/ vui vẻ/ sẵn sàng thừa nhận | Anna was willing to admit that she’d made a mistake. (Anna sẵn sàng thừa nhận rằng mình đã phạm sai lầm.) |
II. Các cấu trúc thường gặp của Admit
Cùng PREP tìm hiểu cấu trúc thường gặp của Admit kèm ví dụ minh họa trong bảng dưới đây nhé!
Cấu trúc với Admit | Ý nghĩa | Ví dụ |
Admit to something | Thừa nhận điều gì đó | Don't be afraid to admit to your mistakes. (Đừng ngại thừa nhận sai lầm của mình.) |
Admit to doing something | Thừa nhận làm điều gì đó | Anna admits to being strict with her children. (Anna thừa nhận rất nghiêm khắc với con cái.) |
Admit doing something | Xavia admitted having driven the car without insurance. (Xavia thừa nhận đã lái xe mà không có bảo hiểm.) | |
Admit something | Thừa nhận điều gì đó | Jack admitted all his mistakes. (Jack đã thừa nhận mọi lỗi lầm của mình.) |
Admit that | Thừa nhận rằng | It was generally admitted that the government had acted too quickly. (Mọi người đều thừa nhận rằng chính phủ đã hành động quá nhanh.) |
Từ bảng cấu trúc phía trên, ta thấy rằng sau Admit sẽ là động từ “to Ving hoặc Ving” nhé!
IV. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Admit
Bỏ túi danh sách từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Admit ngay dưới đây bạn nhé!
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Admit | Ví dụ | ||
Confess /kənˈfɛs/ | Thú nhận | Maria finally decided to confess her mistake to her parents. (Cuối cùng Maria đã quyết định thú nhận lỗi lầm của mình với bố mẹ.) | |
Own up /oʊn ʌp/ | Thừa nhận | Jack had to own up to his role in the prank. (Jack đã phải thừa nhận vai trò của mình trong trò chơi khăm này.) | |
Fess up /fɛs ʌp/ | Thú nhận
| It's time for him to fess up about what really happened. (Đã đến lúc anh ấy phải thú nhận về những gì thực sự đã xảy ra.) | |
Come clean /kʌm kliːn/ | Thú nhận | Anna felt relieved after deciding to come clean about her actions. (Anna cảm thấy nhẹ nhõm sau khi quyết định thừa nhận về hành vi của mình.) | |
Concede /kənˈsiːd/ | Thừa nhận | After a long argument, Robert had to concede defeat. (Sau một hồi tranh cãi, Robert đành phải nhận thua.) | |
| Deny /dɪˈnaɪ/ | Từ chối, phủ nhận | Despite the evidence, Richard continued to deny any involvement. (Bất chấp bằng chứng, Richard vẫn tiếp tục phủ nhận mọi liên quan.) |
Contradict /ˌkɒntrəˈdɪkt/ | Trái với, phủ nhận | Mark’s statement contradicted what he had previously said. (Tuyên bố của Mark trái ngược với những gì anh đã nói trước đó.) | |
Disclaim /dɪsˈkleɪm/ | Từ chối | The company quickly disclaimed any responsibility for the accident. (Công ty nhanh chóng từ chối mọi trách nhiệm về vụ tai nạn.) | |
Reject /rɪˈdʒɛkt/ | Từ chối
| Xavia couldn't help but feel disappointed when her manuscript was rejected. (Xavia cảm thấy thất vọng khi bản thảo của mình bị từ chối.) | |
Hide /haɪd/ | Che giấu | Peter tried to hide his fear, but his trembling hands gave him away. (Peter cố gắng che giấu nỗi sợ hãi của mình, nhưng đôi bàn tay run rẩy của anh đã làm lộ điều đó.) |
V. Phân biệt Acknowledge, Admit và Confess
Acknowledge, Admit và Confess tuy đều mang nghĩa là “thừa nhận làm gì” nhưng mỗi từ lại được sử dụng trong mỗi hoàn cảnh khác nhau. Hãy cùng PREP phân biệt ngay dưới đây nhé!
Acknowledge | Admit | Confess | |
Định nghĩa |
|
|
|
Ví dụ | Jennie acknowledged his contribution to the project. (Jennie ghi nhận sự đóng góp của anh ấy cho dự án.) | Smith finally admitted that he had been wrong. (Smith cuối cùng đã thừa nhận rằng mình đã sai.) | Lona finally confessed to stealing the money. (Lona cuối cùng đã thú nhận việc ăn trộm tiền.) |
VI. Bài tập vận dụng
Để hiểu hơn về cách dùng cũng như động từ sau Admit to V hay Ving, hãy cùng PREP hoàn thành bài viết dưới đây nhé!
Bài tập: Hoàn thành các câu sau, có sử dụng từ admit
- She __________ her mistake.
- John finally ______ (cheat) on the exam.
- They ______ (make) a mistake in the calculations.
- Jack ______ he cheated on the exam when confronted by the teacher.
- Mona quickly ______ (lie) to her parents about her whereabouts.
- The politician ______ they lied to the public about his involvement.
- Lona reluctantly admitted______ (have) feelings for her best friend.
- They __________ their involvement in the incident.
- The CEO publicly admitted______ (falsify) the company's financial records.
- The athlete ______ he dropped during the competition.
Đáp án:
1 - admitted (to) | 2 - admitted (to) cheating | 3 - admitted (to) making | 4 - admitted that | 5 - admitted (to) lying |
6 - admitted that | 7 - admitted (to) having | 8 - admitted (to) | 9 - admitted (to) falsifying | 10 - admitted that |
Hy vọng qua bài viết trên đây PREP đã giúp bạn hiểu được khái niệm Admit là gì? Cấu trúc Admit to V hay Ving cùng danh sách từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Admit. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức hay bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!