Tìm kiếm bài viết học tập
Danh sách các từ viết tắt trong tiếng Anh phổ biến nhất
Trong quá trình sử dụng tiếng Anh, người bản xứ luôn có xu hướng sử dụng các từ viết tắt để truyền thông tin một cách nhanh chóng nhưng vẫn đầy đủ ý nghĩa. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết các từ viết tắt trong tiếng Anh phổ biến bạn nhé!
I. Từ viết tắt tiếng Anh là gì?
Từ viết tắt tiếng Anh (abbreviation) là hình thức rút gọn dạng đầy đủ của 1 từ hoặc cụm từ, bằng cách ghép những chữ cái đầu hoặc nổi bật nhất của từ gốc và biến chúng thành dạng viết tắt mới. Ví dụ:
-
Exempli gratia (ví dụ) ➞ E.g
-
As known as (được biết đến là) ➞ aka
II. Các từ viết tắt trong tiếng Anh có mục đích gì?
Từ viết tắt tiếng Anh được ưa chuộng và sử dụng nhiều chính nhờ sự tiện lợi và nhanh chóng. Sử dụng dạng viết tắt giúp người dùng tiết kiệm thời gian soạn nội dung, đặc biệt là khi bạn vội ghi chép thông tin gì đó xuống.
Các từ viết tắt trong tiếng Anh không những ngắn gọn, đảm bảo nghĩa từ gốc mà còn khiến nội dung tin nhắn trở nên thú vị hơn. Việc đọc hiểu được những từ viết tắt tiếng Anh ngày nay cũng rất được các bạn trẻ hứng thú và xem trọng.
III. Phân loại các từ viết tắt trong tiếng Anh
Các từ viết tắt trong tiếng Anh được chia thành 3 dạng chính, cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Abbreviations
Abbreviations được cấu tạo từ một phần hoặc các chữ cái đầu của từ, nhưng không nhất thiết phải phát âm giống từ gốc.. Ví dụ:
-
Noun (danh từ) ➞ N
-
Verb (động từ) ➞ V
-
Dr. (Doctor - bác sĩ, tiến sĩ)
-
Mr. (Mister - ông)
2. Acronym
Dạng Acronym được cấu tạo bằng chữ cái đầu tiên của một cụm từ và được đọc như một tên riêng. Ví dụ:
-
National Aeronautics and Space Administration (Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ) ➞ NASA
-
World Health Organization (Tổ chức Y tế Thế giới) ➞ WHO
3. Initialism
Initialism là dạng viết tắt được hình thành bằng cách sử dụng chữ cái đầu tiên của từng từ trong một cụm từ. Khi đọc, người ta đánh vần từng chữ cái thay vì đọc thành một từ như acronyms. Điểm đặc trưng của initialism là thường đi kèm mạo từ "the" trước nó, đặc biệt trong các ngữ cảnh trang trọng của tiếng Anh.
-
The United Nations (Liên Hợp Quốc) ➞ The UN
-
Hypertext Markup Language (Ngôn ngữ Đánh dấu Siêu văn bản) ➞ HTML
IV. Những từ viết tắt có ý nghĩa hay thông dụng
Các từ viết tắt trong tiếng Anh được sử dụng hàng ngày bao gồm những từ nào? Cùng PREP sử dụng dụng ngay dưới đây bạn nhé!
1. Trong giao tiếp hàng ngày
STT |
Từ viết tắt |
Từ đầy đủ |
Ý nghĩa |
1. |
aka |
As known as |
Được biết đến là |
2. |
vs. |
Versus |
Đấu với, đối đầu với (ngữ cảnh thể thao) |
3. |
asap |
As soon as possible |
Sớm nhất có thể |
4. |
apt. |
Apartment |
Căn hộ |
5. |
dept. |
Department |
Bộ phận, phòng ban |
6. |
DIY |
Do it yourself |
Tự tay làm |
7. |
est. |
Estimated |
Khoảng, dự kiến/Thành lập |
8. |
min. |
Minutes or minimum |
Phút hoặc Giá trị nhỏ nhất |
9. |
no. |
Number |
Số |
10. |
tel. |
Telephone |
Số điện thoại |
11. |
www |
World wide web |
Mạng lưới toàn cầu |
12. |
b4 |
Before |
trước đó |
13. |
vs |
Versus |
Và, với |
14. |
Mr |
Mister |
Ngài, ông |
15. |
Mrs |
Mistress |
Bà, Qúy cô |
16. |
idk/idek |
I don’t know/ I don’t even know |
Tôi không biết/hề biết |
17. |
fyi |
for your information |
Thông tin của bạn đây |
18. |
ofc |
of course |
Tất nhiên rồi |
19. |
yw |
you’re welcome |
Không có gì |
2. Trong giao tiếp công việc
STT |
Từ viết tắt |
Từ đầy đủ |
Ý nghĩa |
1. |
bib |
Boss is back. |
Sếp đến. |
2. |
CEO |
Chief executive officer |
Giám đốc điều hành |
3. |
PA |
personal assistant |
Trợ lý cá nhân |
4. |
MD |
managing director |
Quản lý điều hành |
5. |
VP |
vice president |
Phó chủ tịch |
6. |
SVP |
senior vice president |
Phó chủ tịch cấp cao |
7. |
EVP |
executive vice president |
Phó chủ tịch điều hành |
8. |
CMO |
chief marketing officer |
Giám đốc Marketing |
9. |
CFO |
chief financial officer |
Giám đốc tài chính |
10. |
GM |
general manager |
Tổng quản lý |
11. |
VP |
Vice president |
Phó chủ tịch |
12. |
p.s |
Post script |
Tái bút |
13. |
viz |
Videlicet (namely) |
Ví dụ như |
14. |
n.a |
Not available |
Không áp dụng |
15. |
etc |
Et cetera |
Vân vân |
16. |
Recd. |
Received |
Đã nhận |
17. |
FAQ |
Frequently Asked Questions |
Những câu hỏi thường gặp |
18. |
FWD |
Forward |
Chuyển tiếp |
19. |
ad |
advertisement/ advertising |
Quảng cáo |
3. Trong học tập, bằng cấp
STT |
Từ viết tắt |
Từ đầy đủ |
Ý nghĩa |
1. |
BA |
bachelor of Arts |
Cử nhân khoa học xã hội |
2. |
BS |
bachelor of Science |
Cử nhân khoa học tự nhiên |
3. |
MBA |
the master of business administration |
Thạc sĩ quản trị kinh doanh |
4. |
MA |
master of Arts |
Thạc sĩ khoa học xã hội |
5. |
M.PHIL/ MPHIL |
master of Philosophy |
Thạc sĩ |
6. |
PhD |
doctor of Philosophy |
Tiến sĩ |
7. |
GPA |
Grade Point Average |
Điểm trung bình các môn học |
4. Trong nhắn tin
STT |
Từ viết tắt |
Từ đầy đủ |
Ý nghĩa |
1. |
ROFL |
Rolling on the floor laughing |
Cười lăn lộn |
2. |
LOL |
Laughing out loud |
Cười sặc sụa |
3. |
ICYMI |
In case you missed it |
Nếu bạn chưa biết thì, … |
4. |
LMK |
Let me know |
Nhớ báo mình |
5. |
NVM |
Nevermind |
Thôi không sao |
6. |
TGIF |
Thank goodness it’s Friday |
Cuối cùng cũng cuối tuần |
7. |
TBH |
To be honest |
Thật ra là, … |
8. |
TTYL |
Talk to you later |
Nói chuyện sau nhé |
9. |
IMO |
In my opinion |
Theo tôi, … |
10. |
G2G |
Got to go. |
Tôi phải đi đây |
11. |
rsvp |
Répondez, s’il vous plaît (bắt nguồn từ tiếng Pháp “please reply”) |
Vui lòng xác nhận tham dự. |
12. |
brb |
be right back |
Quay lại ngay |
5. Về thời gian
STT |
Từ viết tắt |
Từ đầy đủ |
Ý nghĩa |
1. |
2day |
today |
Hôm nay |
2. |
2night |
tonight |
Tối nay |
3. |
4eae |
for ever and ever |
Mãi mãi |
4. |
AM |
ante meridiem |
Sáng (trước 12h trưa) |
5. |
PM |
post meridiem |
Chiều (sau 12h trưa) |
6. |
AD |
anno domini (The Year of Our Lord: Năm chúa ra đời) |
Sau Công Nguyên |
7. |
BC |
before Christ |
Trước Công Nguyên |
8. |
UTC |
universal time coordinated/ coordinated universal time |
Giờ phối hợp quốc tế |
9. |
PST |
pacific standard time |
Giờ chuẩn Thái Bình Dương |
10. |
MST |
mountain standard time |
Giờ chuẩn miền núi |
11. |
SDT |
central standard time |
Múi giờ miền Trung Bắc Mỹ |
12. |
EST |
eastern standard time |
Múi giờ miền Đông Bắc Mỹ |
13. |
Mon |
Monday |
Thứ Hai |
14. |
Tue |
Tuesday |
Thứ Ba |
15. |
Wed |
Wednesday |
Thứ Tư |
16. |
Thu |
Thursday |
Thứ Năm |
17. |
Fri |
Friday |
Thứ Sáu |
18. |
SAT |
Saturday |
Thứ Bảy |
19. |
Sun |
Sunday |
Chủ Nhật |
20. |
Jan |
January |
Tháng 1 |
21. |
Feb |
February |
Tháng 2 |
22. |
Mar |
March |
Tháng 3 |
23. |
Apr |
April |
Tháng 4 |
24. |
Jun |
June |
Tháng 6 |
25. |
Jul |
July |
Tháng 7 |
26. |
Aug |
August |
Tháng 8 |
27. |
Sep |
September |
Tháng 9 |
28. |
Oct |
October |
Tháng 10 |
29. |
Nov |
November |
Tháng 11 |
30. |
Dec |
December |
Tháng 12 |
6. Tên tổ chức quốc tế
STT |
Từ viết tắt |
Từ đầy đủ |
Ý nghĩa |
1. |
UN |
United Nations |
Liên Hợp Quốc |
2. |
AFC |
Asian Football Confederation |
Liên đoàn bóng đá Châu Á |
3. |
ASEAN |
Association of Southeast Asian Nations |
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á |
4. |
APEC |
Asia – Pacific Economic Cooperation |
Diễn đàn hợp tác kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương |
5. |
WTO |
World Trade Organization |
Tổ chức Thương mại Thế giới |
6. |
CIA |
Central Intelligence Agency |
Cục Tình báo Trung ương Mỹ |
7. |
FBI |
Federal Bureau of Investigation |
Cục điều tra Liên bang Mỹ |
8. |
IMF |
International Monetary Fund |
Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
9. |
UNESCO |
The United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization |
Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc |
7. Giới trẻ thường dùng
STT |
Từ viết tắt |
Từ đầy đủ |
Ý nghĩa |
1. |
j4f |
Just for fun |
Chỉ đùa thôi, vui thôi |
2. |
fa |
forever alone |
Độc thân/ế |
3. |
bf |
boyfriend |
Bạn trai |
4. |
gf |
girlfriend |
Bạn gái |
5. |
wth |
what the heck/hell |
Cái quái gì thế? |
6. |
jk |
just kidding |
Đùa thôi mà |
7. |
sry |
sorry |
Xin lỗi |
8. |
thx |
thanks |
Cảm ơn |
Tham khảo thêm các từ viết tắt theo bảng chữ cái tiếng Anh được cung cấp bởi Oxford English Dictionary TẠI ĐÂY.
V. Phân biệt từ viết tắt và từ viết gọn
Abbreviation (từ viết tắt) với Contraction (từ viết gọn) khác nhau như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu nhé!
Phân biệt từ viết tắt và từ viết gọn |
Abbreviation (từ viết tắt) |
Contraction (từ viết gọn) |
Định nghĩa |
Sự rút gọn của một cụm từ hoặc một dãy các từ thành các chữ cái đại diện. |
Là cách rút gọn từ hoặc cụm từ bằng cách bỏ bớt một số chữ cái, thường sử dụng dấu ' (apostrophe). |
Ví dụ |
"GDP" là cách viết tắt của "Gross Domestic Product" (Tổng sản phẩm quốc nội). |
“Don't” là cách viết gọn của “Do not” (không) |
VI. Bài tập về các từ viết tắt trong tiếng Anh
Để nhớ lâu hơn các từ viết tắt trong tiếng Anh, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền từ đầy đủ cho các từ viết tắt dưới đây:
-
WHO: ____________
-
NATO: ____________
-
FBI: _____________
-
DIY: _____________
-
VIP: _____________
Bài tập 2: Chuyển các từ/cụm từ dưới đây sang từ viết tắt:
-
United Nations: ___________
-
Frequently Asked Questions: ____________
-
Personal Identification Number: __________
-
International Monetary Fund: ____________
-
Chief Financial Officer: ____________
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây là khái niệm, cách dùng cũng như danh sách các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng. PREP hy vọng rằng thông qua bài viết trên đây bạn có thể áp dụng được những kiến thức về các từ viết tắt trong tiếng Anh vào cuộc sống. Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Những thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Tây Ban Nha mới nhất
Cẩm nang chứng minh tài chính du học Pháp mới nhất
Chứng minh tài chính du học như thế nào? Có thể du học mà không cần chứng minh tài chính?
Du học Cuba: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Síp: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!