Tìm kiếm bài viết học tập

Danh sách các từ viết tắt trong tiếng Anh phổ biến nhất

Trong quá trình sử dụng tiếng Anh, người bản xứ luôn có xu hướng sử dụng các từ viết tắt để truyền thông tin một cách nhanh chóng nhưng vẫn đầy đủ ý nghĩa. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết các từ viết tắt trong tiếng Anh phổ biến bạn nhé!

Từ viết tắt tiếng Anh
Tổng hợp 100+ các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng

I. Từ viết tắt tiếng Anh là gì?

Từ viết tắt tiếng Anh (abbreviation) là hình thức rút gọn dạng đầy đủ của 1 từ hoặc cụm từ, bằng cách ghép những chữ cái đầu hoặc nổi bật nhất của từ gốc và biến chúng thành dạng viết tắt mới.  Ví dụ:

  • Exempli gratia (ví dụ) ➞ E.g

  • As known as (được biết đến là) ➞ aka

các từ viết tắt trong tiếng Anh
Từ viết tắt tiếng Anh là gì?

II. Các từ viết tắt trong tiếng Anh có mục đích gì?

Từ viết tắt tiếng Anh được ưa chuộng và sử dụng nhiều chính nhờ sự tiện lợi và nhanh chóng. Sử dụng dạng viết tắt giúp người dùng tiết kiệm thời gian soạn nội dung, đặc biệt là khi bạn vội ghi chép thông tin gì đó xuống.

Các từ viết tắt trong tiếng Anh không những ngắn gọn, đảm bảo nghĩa từ gốc mà còn khiến nội dung tin nhắn trở nên thú vị hơn. Việc đọc hiểu được những từ viết tắt tiếng Anh ngày nay cũng rất được các bạn trẻ hứng thú và xem trọng.

III. Phân loại các từ viết tắt trong tiếng Anh

Các từ viết tắt trong tiếng Anh được chia thành 3 dạng chính, cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

các từ viết tắt trong tiếng Anh
Phân loại các từ viết tắt trong tiếng Anh

1. Abbreviations

Abbreviations được cấu tạo từ một phần hoặc các chữ cái đầu của từ, nhưng không nhất thiết phải phát âm giống từ gốc.. Ví dụ:

  • Noun (danh từ) ➞ N

  • Verb (động từ)  ➞ V

  • Dr. (Doctor - bác sĩ, tiến sĩ)

  • Mr. (Mister - ông)

2. Acronym

Dạng Acronym được cấu tạo bằng chữ cái đầu tiên của một cụm từ và được đọc như một tên riêng. Ví dụ:

  • National Aeronautics and Space Administration (Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ) ➞ NASA

  • World Health Organization (Tổ chức Y tế Thế giới) ➞  WHO

3. Initialism

Initialism là dạng viết tắt được hình thành bằng cách sử dụng chữ cái đầu tiên của từng từ trong một cụm từ. Khi đọc, người ta đánh vần từng chữ cái thay vì đọc thành một từ như acronyms. Điểm đặc trưng của initialism là thường đi kèm mạo từ "the" trước nó, đặc biệt trong các ngữ cảnh trang trọng của tiếng Anh.

 

  • The United Nations (Liên Hợp Quốc) ➞ The UN

  • Hypertext Markup Language (Ngôn ngữ Đánh dấu Siêu văn bản) ➞ HTML

IV. Những từ viết tắt có ý nghĩa hay thông dụng

Các từ viết tắt trong tiếng Anh được sử dụng hàng ngày bao gồm những từ nào? Cùng PREP sử dụng dụng ngay dưới đây bạn nhé!

1. Trong giao tiếp hàng ngày

STT

Từ viết tắt

Từ đầy đủ

Ý nghĩa

1.

aka

As known as

Được biết đến là

2.

vs.

Versus

Đấu với, đối đầu với (ngữ cảnh thể thao)

3.

asap

As soon as possible

Sớm nhất có thể

4.

apt.

Apartment

Căn hộ

5.

dept.

Department

Bộ phận, phòng ban

6.

DIY

Do it yourself

Tự tay làm

7.

est.

Estimated

Khoảng, dự kiến/Thành lập

8.

min.

Minutes or minimum

Phút hoặc Giá trị nhỏ nhất

9.

no.

Number

Số 

10.

tel.

Telephone 

Số điện thoại

11.

www

World wide web

Mạng lưới toàn cầu

12.

b4

Before

trước đó

13.

vs

Versus

Và, với

14.

Mr

Mister

Ngài, ông

15.

Mrs

Mistress

Bà, Qúy cô

16.

idk/idek

I don’t know/ I don’t even know

Tôi không biết/hề biết

17.

fyi

for your information

Thông tin của bạn đây

18.

ofc

of course

Tất nhiên rồi

19.

yw

you’re welcome

Không có gì

2. Trong giao tiếp công việc

STT

Từ viết tắt

Từ đầy đủ

Ý nghĩa

1.

bib

Boss is back.

Sếp đến.

2.

CEO

Chief executive officer

Giám đốc điều hành

3.

PA

personal assistant

Trợ lý cá nhân

4.

MD

managing director

Quản lý điều hành

5.

VP

vice president

Phó chủ tịch

6.

SVP

senior vice president

Phó chủ tịch cấp cao

7.

EVP

executive vice president

Phó chủ tịch điều hành

8.

CMO

chief marketing officer

Giám đốc Marketing

9.

CFO

chief financial officer

Giám đốc tài chính

10.

GM

general manager

Tổng quản lý

11.

VP

Vice president

Phó chủ tịch

12.

p.s

Post script

Tái bút

13.

viz

Videlicet (namely)

Ví dụ như

14.

n.a

Not available

Không áp dụng

15.

etc

Et cetera

Vân vân

16.

Recd.

Received

Đã nhận

17.

FAQ

Frequently Asked Questions

Những câu hỏi thường gặp

18.

FWD

Forward

Chuyển tiếp

19.

ad

advertisement/ advertising

Quảng cáo

3. Trong học tập, bằng cấp

STT

Từ viết tắt

Từ đầy đủ

Ý nghĩa

1.

BA

bachelor of Arts

Cử nhân khoa học xã hội

2.

BS

bachelor of Science

Cử nhân khoa học tự nhiên

3.

MBA

the master of business administration

Thạc sĩ quản trị kinh doanh

4.

MA

master of Arts

Thạc sĩ khoa học xã hội

5.

M.PHIL/ MPHIL

master of Philosophy

Thạc sĩ 

6.

PhD

doctor of Philosophy

Tiến sĩ

7.

GPA

Grade Point Average

Điểm trung bình các môn học 

4. Trong nhắn tin

STT

Từ viết tắt

Từ đầy đủ

Ý nghĩa

1.

ROFL

Rolling on the floor laughing

Cười lăn lộn

2.

LOL

Laughing out loud

Cười sặc sụa

3.

ICYMI

In case you missed it

Nếu bạn chưa biết thì, …

4.

LMK

Let me know

Nhớ báo mình

5.

NVM

Nevermind

Thôi không sao

6.

TGIF

Thank goodness it’s Friday

Cuối cùng cũng cuối tuần

7.

TBH

To be honest

Thật ra là, …

8.

TTYL

Talk to you later

Nói chuyện sau nhé

9.

IMO

In my opinion

Theo tôi, …

10.

G2G

Got to go.

Tôi phải đi đây

11. 

rsvp

Répondez, s’il vous plaît (bắt nguồn từ  tiếng Pháp “please reply”) 

Vui lòng xác nhận tham dự.

12.

brb

be right back

Quay lại ngay

5. Về thời gian

STT

Từ viết tắt

Từ đầy đủ

Ý nghĩa

1.

2day

today

Hôm nay

2.

2night

tonight

Tối nay

3.

4eae

for ever and ever

Mãi mãi

4.

AM

ante meridiem

Sáng (trước 12h trưa)

5.

PM

post meridiem

Chiều (sau 12h trưa)

6.

AD

anno domini (The Year of Our Lord: Năm chúa ra đời)

Sau Công Nguyên

7.

BC

before Christ

Trước Công Nguyên

8.

UTC

universal time coordinated/ coordinated universal time

Giờ phối hợp quốc tế

9.

PST

pacific standard time

Giờ chuẩn Thái Bình Dương

10.

MST

mountain standard time

Giờ chuẩn miền núi

11.

SDT

central standard time

Múi giờ miền Trung Bắc Mỹ

12.

EST

eastern standard time

Múi giờ miền Đông Bắc Mỹ

13.

Mon

Monday

Thứ Hai

14.

Tue

Tuesday

Thứ Ba

15.

Wed

Wednesday

Thứ Tư

16.

Thu

Thursday

Thứ Năm

17.

Fri

Friday

Thứ Sáu

18.

SAT

Saturday

Thứ Bảy

19.

Sun

Sunday

Chủ Nhật

20.

Jan

January

Tháng 1

21.

Feb

February

Tháng 2

22.

Mar

March

Tháng 3

23.

Apr

April

Tháng 4

24.

Jun

June

Tháng 6

25.

Jul

July

Tháng 7

26.

Aug

August

Tháng 8

27.

Sep

September

Tháng 9

28.

Oct

October

Tháng 10

29.

Nov

November

Tháng 11

30.

Dec

December

Tháng 12

6. Tên tổ chức quốc tế

STT

Từ viết tắt

Từ đầy đủ

Ý nghĩa

1.

UN

United Nations

Liên Hợp Quốc

2.

AFC

Asian Football Confederation

Liên đoàn bóng đá Châu Á

3.

ASEAN

Association of Southeast Asian Nations

Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

4.

APEC

Asia – Pacific Economic Cooperation

Diễn đàn hợp tác kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương

5.

WTO

World Trade Organization

Tổ chức Thương mại Thế giới

6.

CIA

Central Intelligence Agency

Cục Tình báo Trung ương Mỹ

7.

FBI

Federal Bureau of Investigation

Cục điều tra Liên bang Mỹ

8.

IMF

International Monetary Fund

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

9.

UNESCO

The United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization

Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc

7. Giới trẻ thường dùng

STT

Từ viết tắt

Từ đầy đủ

Ý nghĩa

1.

j4f

Just for fun

Chỉ đùa thôi, vui thôi

2.

fa

forever alone

Độc thân/ế

3.

bf

boyfriend

Bạn trai

4.

gf

girlfriend

Bạn gái

5.

wth

what the heck/hell

Cái quái gì thế?

6.

jk

just kidding

Đùa thôi mà

7.

sry

sorry

Xin lỗi

8.

thx

thanks

Cảm ơn

Tham khảo thêm các từ viết tắt theo bảng chữ cái tiếng Anh được cung cấp bởi Oxford English Dictionary TẠI ĐÂY.

V. Phân biệt từ viết tắt và từ viết gọn

Abbreviation (từ viết tắt) với Contraction (từ viết gọn) khác nhau như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu nhé!

Phân biệt từ viết tắt và từ viết gọn

Abbreviation (từ viết tắt)

Contraction (từ viết gọn)

Định  nghĩa

Sự rút gọn của một cụm từ hoặc một dãy các từ thành các chữ cái đại diện.

Là cách rút gọn từ hoặc cụm từ bằng cách bỏ bớt một số chữ cái, thường sử dụng dấu ' (apostrophe).

Ví dụ

"GDP" là cách viết tắt của "Gross Domestic Product" (Tổng sản phẩm quốc nội).

“Don't” là cách viết gọn của “Do not” (không)

VI. Bài tập về các từ viết tắt trong tiếng Anh

Để nhớ lâu hơn các từ viết tắt trong tiếng Anh, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền từ đầy đủ cho các từ viết tắt dưới đây:

  1. WHO: ____________

  2. NATO: ____________

  3. FBI: _____________

  4. DIY: _____________

  5. VIP: _____________

Bài tập 2: Chuyển các từ/cụm từ dưới đây sang từ viết tắt:

  1. United Nations: ___________

  2. Frequently Asked Questions: ____________

  3. Personal Identification Number: __________

  4. International Monetary Fund: ____________

  5. Chief Financial Officer: ____________

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. World Health Organization

  2. North Atlantic Treaty Organization

  3. Federal Bureau of Investigation

  4. Do It Yourself

  5. Very Important Person

  1. UN

  2. FAQ

  3. PIN

  4. IMF

  5. CFO

Trên đây là khái niệm, cách dùng cũng như danh sách các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng. PREP hy vọng rằng thông qua bài viết trên đây bạn có thể áp dụng được những kiến thức về các từ viết tắt trong tiếng Anh vào cuộc sống. Chúc các bạn thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự