IELTS Writing: cấu trúc, tiêu chí chấm, dạng bài, cách làm và tài liệu chất lượng

Bạn đã từng ngồi trước bài thi IELTS Writing với đầu óc trống rỗng, không biết bắt đầu từ đâu? Hay bạn đã luyện tập hàng tháng trời nhưng điểm số vẫn mãi loanh quanh ở mức 5.5-6.0 mà không thể tiến xa hơn? Những khó khăn này không xa lạ với hàng ngàn thí sinh IELTS mỗi năm - từ việc bí ý tưởng khi đọc đề, không biết cách triển khai bài viết logic, cho đến việc mắc các lỗi ngữ pháp khó nhận ra.

Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc bài thi, tiêu chí chấm điểm, dạng bài cho đến cách làm, tài liệu luyện tập hiệu quả - tất cả sẽ được trình bày chi tiết, rõ ràng và dễ áp dụng. Cùng tìm hiểu nhé!

IELTS Writing
Tổng quan IELTS Writing

I. Cấu trúc bài thi IELTS Writing​ mới nhất

IELTS Writing là phần thi viết trong bài thi IELTS – một trong bốn kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) được đánh giá để xác định khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh. Phần thi này kiểm tra khả năng diễn đạt ý tưởng, lập luận logic, sử dụng từ vựng và ngữ pháp chính xác trong văn viết học thuật.

1. Cấu trúc bài thi IELTS Writing

Bài thi IELTS Writing kéo dài 60 phút và được chia thành hai phần riêng biệt, mỗi phần đòi hỏi bạn vận dụng các kỹ năng viết học thuật khác nhau. Cấu trúc bài thi IELTS Writing như sau:

 

IELTS Writing Task 1

IELTS Writing Task 2

Yêu cầu

Yêu cầu bạn mô tả, tóm tắt hoặc giải thích thông tin từ biểu đồ, bảng số liệu, quy trình hoặc bản đồ bằng ít nhất 150 từ.

Yêu cầu bạn viết một bài luận học thuật phản hồi quan điểm, lập luận hoặc vấn đề được đưa ra trong đề bài, với độ dài tối thiểu 250 từ.

Thời gian làm bài khuyến nghị

20 phút

40 phút

Tổng điểm

Chiếm khoảng 1/3 tổng điểm của bài thi Writing

Chiếm 2/3 tổng điểm IELTS Writing

Lưu ý: Vì chỉ chiếm ⅓ tổng điểm Writing, bạn không nên dành quá nhiều thời gian vào Task 1 mà bỏ qua Task 2 quan trọng hơn. Điểm số cuối cùng của IELTS Writing là trung bình cộng của cả hai task, nhưng với tỷ trọng khác nhau. Do Task 2 chiếm 2/3 điểm, bạn cần đảm bảo hoàn thành tốt phần này để đạt band điểm mục tiêu.

cau-truc-writing-ielts.jpg
Cấu trúc bài thi IELTS Writing

2. Academic vs. General Training

Một điểm quan trọng mà nhiều thí sinh bỏ qua là sự khác biệt giữa IELTS Academic và IELTS General Training, đặc biệt ở phần Task 1. Việc ôn luyện đúng dạng bài sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả học tập.

Tiêu chí

IELTS Academic

IELTS General Training

Mục đích Task 1

Mô tả thông tin từ biểu đồ, bảng, quy trình, bản đồ

Viết thư phản hồi tình huống cụ thể

Dạng bài Task 1

Biểu đồ đường, cột, tròn; Bảng số liệu; Quy trình; Bản đồ

Thư chính thức, bán chính thức, thư thân mật

Kỹ năng cần có

Phân tích và tóm tắt dữ liệu số; Mô tả xu hướng và so sánh

Kỹ năng giao tiếp thực tế; Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng

Độ phức tạp

Yêu cầu phân tích học thuật

Yêu cầu giao tiếp thực tế

Task 2

Giống nhau cho cả hai dạng thi

Phần Task 2 của cả hai dạng thi Academic và General Training là tương tự nhau, yêu cầu bạn viết bài luận phản hồi một vấn đề, quan điểm hoặc lập luận. Tuy nhiên, Task 1 hoàn toàn khác biệt, vì vậy bạn cần xác định rõ mình đăng ký thi dạng nào để ôn luyện đúng trọng tâm. Nếu bạn thi IELTS Academic, hãy tập trung vào kỹ năng phân tích biểu đồ và mô tả dữ liệu số. Nếu thi General Training, hãy rèn luyện kỹ năng viết thư với các phong cách khác nhau tùy vào đối tượng người nhận.

II. Cách chấm điểm và các tiêu chí chấm IELTS Writing

1. Cách tính điểm IELTS Writing

Khi đánh giá phần IELTS Writing, giám khảo căn cứ vào bốn tiêu chí chính do Hội đồng Khảo thí Cambridge quy định. Mỗi tiêu chí có tỷ trọng ngang nhau, chiếm 25% tổng điểm bài viết. Cụ thể gồm:

  • Task Achievement / Task Response: Mức độ hoàn thành yêu cầu của đề bài.

  • Coherence and Cohesion: Sự mạch lạc và liên kết giữa các ý.

  • Lexical Resource: Khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt, chính xác.

  • Grammatical Range and Accuracy: Độ đa dạng và chính xác của cấu trúc ngữ pháp.

Thang điểm IELTS Writing dao động từ 1.0 đến 9.0, trong đó hai phần thi được tính với trọng số khác nhau:

  • Task 1 chiếm 1/3 tổng điểm phần Writing.

  • Task 2 chiếm 2/3 tổng điểm, do đây là phần yêu cầu khả năng lập luận, phát triển ý và tư duy phản biện sâu hơn.

Chính vì vậy, dù hoàn thành tốt Task 1, nếu bài Task 2 chưa đạt yêu cầu, điểm Writing tổng thể vẫn sẽ bị ảnh hưởng đáng kể.

2. Tiêu chí chấm IELTS Writing

Hiểu rõ tiêu chí chấm IELTS Writing là yếu tố quan trọng để bạn biết cách cải thiện bài viết của mình một cách có hệ thống. Việc nắm vững từng tiêu chí sẽ giúp bạn định hướng rõ ràng trong quá trình luyện tập và biết chính xác mình cần cải thiện ở điểm nào.

tieu-chi-cham-ielts-writing.jpg
Tiêu chí chấm IELTS Writing

2.1. Task Achievement (Task 1) / Task Response (Task 2)

Tiêu chí này đánh giá mức độ bạn trả lời đầy đủ và chính xác yêu cầu của đề bài. Đây là yếu tố quan trọng nhất vì nếu bạn không trả lời đúng câu hỏi, dù viết hay đến đâu cũng khó đạt điểm cao.

Với Task 1, bạn cần mô tả đầy đủ các đặc điểm chính của dữ liệu được cung cấp, so sánh và làm nổi bật những điểm nổi bật mà không đưa vào ý kiến cá nhân. Giám khảo sẽ xem xét liệu bạn có tóm tắt được thông tin chính, có so sánh các dữ liệu liên quan, và có trình bày đủ chi tiết mà không đi sâu vào những điểm không quan trọng hay không.

Với Task 2, bạn cần trả lời trực tiếp câu hỏi được đặt ra, trình bày quan điểm rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài viết, đồng thời phát triển ý tưởng với lý do và ví dụ cụ thể. Nhiều thí sinh mắc lỗi chỉ trả lời một phần câu hỏi hoặc lạc đề, dẫn đến mất điểm nghiêm trọng ở tiêu chí này.

tieu-chi-task-achievement.jpg
Tiêu chí Task Achievement (Task 1) / Task Response (Task 2)

Để đạt điểm cao ở tiêu chí Task Achievement/Response, bạn cần:

  • Đọc kỹ đề bài và xác định chính xác yêu cầu

  • Viết đủ số từ tối thiểu (Task 1: 150 từ, Task 2: 250 từ)

  • Trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi

  • Giữ quan điểm nhất quán trong suốt bài viết

  • Phát triển ý tưởng với lý do, ví dụ cụ thể thay vì chỉ nêu ý chung chung.

2.2. Coherence and Cohesion

Tiêu chí này đánh giá tính mạch lạc và sự liên kết của bài viết. Một bài viết tốt không chỉ có ý hay mà còn phải tổ chức các ý tưởng logic, dễ theo dõi và kết nối các ý với nhau một cách tự nhiên.

Coherence (tính mạch lạc) đề cập đến việc các ý tưởng được sắp xếp theo trình tự logic, mỗi đoạn văn có một ý chính rõ ràng. Cohesion (tính liên kết) liên quan đến việc sử dụng từ nối, đại từ, và các công cụ ngôn ngữ khác để liên kết các câu và đoạn văn lại với nhau.

tieu-chi-coherence-and-cohesion.jpg
Tiêu chí Coherence and Cohesion

Để đạt điểm cao, bạn cần:

  • Tổ chức bài viết theo cấu trúc rõ ràng với mở bài, thân bài và kết bài được phân tách hợp lý.

  • Mỗi đoạn thân bài nên tập trung vào một ý chính và phát triển ý đó đầy đủ trước khi chuyển sang ý khác.

  • Sử dụng từ nối một cách tự nhiên và đa dạng để liên kết các câu và đoạn văn (ví dụ: however, moreover, as a result, in addition), tránh lạm dụng từ nối đơn giản như "and", "but", "so" quá nhiều.

  • Sử dụng đại từ và các từ tham chiếu để tránh lặp từ và tạo sự liên kết giữa các câu.

  • Đảm bảo mỗi câu liên quan trực tiếp đến ý chính của đoạn văn và hỗ trợ cho luận điểm tổng thể của bài viết.

2.3. Lexical Resource

Tiêu chí này đánh giá khả năng sử dụng từ vựng của bạn, bao gồm phạm vi từ vựng (có sử dụng từ vựng đa dạng không), độ chính xác (có dùng đúng nghĩa và ngữ cảnh không), và tính linh hoạt (có biết paraphrase hay không).

Một sai lầm phổ biến của thí sinh là cố gắng sử dụng quá nhiều từ vựng khó để gây ấn tượng với giám khảo, nhưng lại dùng sai nghĩa hoặc không phù hợp với ngữ cảnh. Giám khảo đánh giá cao việc bạn sử dụng từ vựng chính xác và tự nhiên hơn là việc nhồi nhét từ vựng phức tạp một cách gượng ép.

tieu-chi-lexical-resource.jpg
Tiêu chí Lexical Resource

Để đạt điểm cao ở tiêu chí này, bạn cần:

  • Sử dụng từ vựng đa dạng và phù hợp với chủ đề, tránh lặp lại cùng một từ quá nhiều lần. Thay vì viết "important" nhiều lần, bạn có thể thay thế bằng "significant", "crucial", "vital" hoặc "essential".

  • Sử dụng collocations (cụm từ cố định) một cách tự nhiên để bài viết trở nên trôi chảy hơn, ví dụ "make a decision" thay vì "do a decision", hay "heavy traffic" thay vì "big traffic".

  • Biết cách paraphrase (diễn đạt lại) từ vựng trong đề bài thay vì copy nguyên văn cũng rất quan trọng. Nếu đề bài nói về "environmental problems", bạn có thể paraphrase thành "ecological issues", "environmental challenges" hoặc "problems related to the environment".

  • Sử dụng từ vựng học thuật phù hợp với bài thi IELTS Writing, tránh dùng ngôn ngữ quá đơn giản hoặc quá thân mật.

Tham khảo thêm những bài viết sau để nâng cao IELTS Writing Vocabulary​ bạn nhé!

2.4. Grammatical Range and Accuracy

Tiêu chí này đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp của bạn, bao gồm độ đa dạng của cấu trúc câu và độ chính xác về mặt ngữ pháp. Giám khảo sẽ xem xét liệu bạn có sử dụng nhiều dạng câu khác nhau hay chỉ lặp đi lặp lại một vài cấu trúc đơn giản, đồng thời đánh giá số lượng lỗi ngữ pháp và mức độ nghiêm trọng của các lỗi đó.

Một bài viết đạt band điểm cao cần thể hiện sự đa dạng trong cấu trúc câu, từ câu đơn, câu ghép đến câu phức, và sử dụng đúng các thì, thể, và cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Tuy nhiên, việc sử dụng cấu trúc phức tạp không có nghĩa là bạn phải viết những câu dài ngoằng khó hiểu, mà là biết cách kết hợp linh hoạt các loại câu để bài viết trở nên sinh động và dễ đọc hơn.

tieu-chi-grammatical-range-and-accuracy.jpg
Tiêu chí Grammatical Range and Accuracy

Để đạt điểm cao, bạn cần:

  • Sử dụng đa dạng cấu trúc câu, bao gồm câu đơn (simple sentence), câu ghép (compound sentence), và câu phức (complex sentence).

  • Đảm bảo sử dụng đúng thì trong tiếng Anh, đặc biệt là sự phối hợp thì trong cùng một câu hoặc đoạn văn.

  • Thành thạo các cấu trúc ngữ pháp nâng cao như câu điều kiện, câu bị động, mệnh đề quan hệ, và các cụm phân từ giúp bài viết trở nên học thuật hơn.

  • Hạn chế lỗi ngữ pháp, đặc biệt là các lỗi nghiêm trọng ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu như sai chủ ngữ, động từ, hay sai thì. Nếu không chắc chắn về một cấu trúc ngữ pháp phức tạp, tốt hơn là sử dụng cấu trúc đơn giản hơn nhưng chính xác thay vì cố gắng viết câu phức tạp rồi mắc lỗi.

Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo IELTS Writing Band Descriptors chính thức của Hội đồng Anh (dạng PDF). Tài liệu này trình bày chi tiết cách giám khảo chấm điểm từng tiêu chí – từ Band 1 đến Band 9 – cho cả Task 1 và Task 2. Đây là nguồn tài liệu uy tín giúp bạn hiểu rõ tiêu chuẩn đánh giá, từ đó xây dựng chiến lược luyện viết hiệu quả và nâng cao điểm số Writing một cách có định hướng.

IELTS WRITING BAND DESCRIPTORS PDF

ielts-writing-band-descriptors.jpg
IELTS Writing Band Descriptors

III. Các dạng bài trong IELTS Writing

Cùng PREP khám phá các dạng bài thường gặp trong IELTS Writing Task 1 và Task 2 dưới đây nhé!

1. Các dạng bài Writing Task 1

7 dạng bài thường gặp trong Writing Task 1 đó là:

cac-dang-bai-writing-task-1.jpg
Các dạng bài Writing Task 1

Dạng bài

Đặc điểm nhận diện

Mục đích chính

1. Biểu đồ Đường (Line Graph)

Một hoặc nhiều đường nối các điểm dữ liệu trên trục tọa độ (thường theo thời gian).

Thể hiện xu hướng biến động (tăng, giảm, dao động) của số liệu.

2. Biểu đồ Cột (Bar Chart)

Các cột đứng hoặc ngang, so sánh giá trị giữa các hạng mục.

So sánh giá trị giữa nhóm đối tượng tại 1 hoặc nhiều thời điểm.

3. Biểu đồ Tròn (Pie Chart)

Hình tròn chia thành nhiều phần thể hiện phần trăm.

Minh họa tỷ lệ thành phần trong tổng thể.

4. Bảng Số liệu (Table)

Dữ liệu sắp xếp theo hàng – cột.

Cung cấp số liệu chi tiết giúp so sánh đa chiều.

5. Quy trình (Process Diagram)

Sơ đồ mô tả chuỗi bước, có mũi tên chỉ trình tự.

Trình bày quá trình tự nhiên hoặc nhân tạo.

6. Bản đồ (Map)

Hai bản đồ cùng địa điểm ở các mốc thời gian khác nhau.

So sánh thay đổi không gian, cơ sở vật chất.

7. Biểu đồ Kết hợp (Mixed Charts)

Gồm từ hai loại biểu đồ trở lên (ví dụ: đường + cột).

Thể hiện dữ liệu đa chiều trong cùng chủ đề.

Để tìm hiểu chi tiết về chiến lược làm bài, từ vựng gợi ý, dàn ý, lỗi thường gặp,... với từng dạng bài trong IELTS Writing Task 1, đừng bỏ qua bài viết “Tổng hợp các dạng bài Writing Task 1 và cách viết bài hiệu quả” nhé!

2. Các dạng bài Writing Task 2

Các dạng bài thường gặp trong IELTS Writing Task 2:

cac-dang-bai-writing-task-2.jpg
Các dạng bài Writing Task 2

Dạng bài

Dấu hiệu nhận biết

Mục tiêu trả lời

1. Opinion Essay

“Do you agree or disagree?”, “To what extent…?”, “What is your opinion?”

Nêu quan điểm rõ ràng, bảo vệ nhất quán bằng 2–3 luận điểm chính.

2. Discussion Essay

“Discuss both views and give your opinion.”

Trình bày cân bằng 2 quan điểm rồi kết luận lập trường.

3. Advantages & Disadvantages

“Discuss advantages and disadvantages”, “Do advantages outweigh disadvantages?”, “Positive or negative development?”

Phân tích ưu/nhược; nếu đề yêu cầu, kết luận bên nào trội.

4. Problem & Solution (biến thể: Causes–Effects / Causes–Solutions)

“What are the problems/causes…?”, “What measures/solutions…?”, “Effects?”

Xác định vấn đề/nguyên nhân, đề xuất giải pháp/đánh giá hệ quả.

5. Two-Part Question (Direct Question)

Hai câu hỏi riêng: “What/Why/How/Which…?”; “Is this…?”

Trả lời từng câu rõ ràng, đủ ý, cân thời gian.

Tìm hiểu chi tiết về từng dạng bài trong IELTS Writing Task 2, bao gồm cách làm, dàn ý,... tại bài viết “Cách Làm Các Dạng Bài Writing Task 2 Chi Tiết” nhé!

IV. Kỹ thuật làm IELTS Writing cần biết

1. Kỹ thuật Paraphrasing

Paraphrasing (diễn đạt lại) là một trong những kỹ năng quan trọng nhất trong IELTS Writing, giúp bạn tránh lặp từ và thể hiện vốn từ vựng phong phú. Giám khảo đánh giá cao khả năng này vì nó cho thấy bạn không chỉ thuộc lòng các mẫu câu mà còn hiểu sâu và biết cách vận dụng ngôn ngữ linh hoạt.

Để paraphrase hiệu quả, bạn có thể áp dụng 3 kỹ thuật sau:

 

Thay thế từ đồng nghĩa

Thay đổi cấu trúc câu

Thay đổi từ loại

Cách làm

Khi đề bài đưa ra một câu, bạn có thể thay thế các từ khóa bằng từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa mà không làm thay đổi ý nghĩa câu gốc.

Bạn có thể biến đổi từ câu chủ động sang câu bị động, hoặc thay đổi trật tự các mệnh đề trong câu.

Bạn có thể biến đổi động từ thành danh từ, tính từ thành danh từ, hoặc ngược lại để tạo sự đa dạng.

Ví dụ

đề bài nói "Many people believe that technology has improved our lives", bạn có thể paraphrase thành "Numerous individuals are convinced that technological advancement has enhanced the quality of our daily existence". Ở đây, "many people" được thay bằng "numerous individuals", "believe" thành "are convinced", "technology" thành "technological advancement", và "improved our lives" thành "enhanced the quality of our daily existence".

"The government should invest more money in public transportation", bạn có thể paraphrase thành "More investment in public transportation should be made by the government" (chuyển sang bị động) hoặc "Increased funding for public transportation systems is necessary from governmental authorities" (thay đổi cấu trúc hoàn toàn).

"The number of people who use public transport has increased significantly" có thể paraphrase thành "There has been a significant increase in public transport usage". Ở đây, động từ "increased" được chuyển thành danh từ "increase", và "use" thành "usage".

Lưu ý: Khi paraphrase, bạn cần đảm bảo ý nghĩa không bị thay đổi và câu vẫn mang tính tự nhiên, không gượng ép. Đừng cố gắng thay thế tất cả các từ mà hãy tập trung vào các từ khóa quan trọng. Một số từ chuyên ngành hoặc thuật ngữ đặc thù không cần thiết phải paraphrase.

Tham khảo thêm:

2. Kỹ năng Lập Dàn Ý

Nhiều thí sinh bỏ qua bước lập dàn ý và vội vàng viết bài ngay sau khi đọc đề, dẫn đến bài viết thiếu logic, lạc đề hoặc không đủ ý để phát triển. Dành 3-5 phút để lập dàn ý trước khi viết không phải là lãng phí thời gian mà là khoản đầu tư thông minh giúp bạn viết nhanh hơn, mạch lạc hơn và tránh được các sai lầm về cấu trúc.

Mẫu dàn ý cho Task 2 (Opinion Essay):

  • Mở bài: Paraphrase đề bài + Nêu quan điểm (Thesis Statement)

  • Thân bài 1: Topic Sentence (Ý chính đoạn 1)

    • Supporting Idea 1 + Giải thích/Ví dụ

    • Supporting Idea 2 + Giải thích/Ví dụ

  • Thân bài 2: Topic Sentence (Ý chính đoạn 2)

    • Supporting Idea 1 + Giải thích/Ví dụ

    • Supporting Idea 2 + Giải thích/Ví dụ

  • Kết bài: Tóm tắt lại quan điểm chính + Nhấn mạnh lại thesis statement

Khi lập dàn ý, hãy ghi chú ngắn gọn bằng từ khóa thay vì viết câu đầy đủ để tiết kiệm thời gian làm writing ielts. Ví dụ, thay vì viết "Công nghệ giúp con người kết nối với nhau dễ dàng hơn", bạn chỉ cần ghi "công nghệ → kết nối → dễ dàng". Sau khi có dàn ý hoàn chỉnh, bạn chỉ cần mở rộng các ý này thành câu văn hoàn chỉnh, và bài viết của bạn sẽ có cấu trúc rõ ràng, logic chặt chẽ.

V. Tài liệu luyện IELTS Writing uy tín

1. Sách Writing IELTS

Những đầu sách IELTS Writing chất lượng bạn có thể tham khảo đó là:

sach-ielts-writing.jpg
Sách Writing IELTS

Tên sách

Giới thiệu

Đối tượng phù hợp

Barron’s Writing for the IELTS

Cung cấp kiến thức nền tảng và hướng dẫn chi tiết cho cả Task 1 & Task 2, giúp xây dựng tư duy và cấu trúc viết logic.

Người học có nền tảng tiếng Anh cơ bản, band 3.0–3.5+.

IELTS Advantage Writing Skills

Gồm 9 Unit hướng dẫn chuyên sâu kỹ năng viết học thuật cho Task 1 & 2.

Band 5.5+ hướng tới 6.5–7.0+.

IELTS Write Right

Tập trung hướng dẫn bố cục chuẩn, phân tích bài mẫu band 5.0 – 9.0 để người học đối chiếu nâng cấp từ vựng & ngữ pháp.

Từ band 5.0 trở lên, có nền tảng tiếng Anh cơ bản.

Academic Writing for IELTS – Sam McCarter

Cung cấp 4 phần bài luyện tập từ cơ bản đến nâng cao cho Task 1 & 2, giúp rèn kỹ năng viết học thuật.

Band 5.0 Writing hoặc overall 6.0+.

2. Đề IELTS Writing

Luyện đề IELTS là việc không thể thiếu với bất kỳ ai đang có ý định thi chứng chỉ này. Tham khảo ngay các đề thi IELTS Writing chính thức được PREP update liên tục tại đây nhé!

TỔNG HỢP ĐỀ THI IELTS WRITING 2024 CHÍNH THỨC - UPDATE LIÊN TỤC

TỔNG HỢP ĐỀ THI IELTS WRITING CHÍNH THỨC TỪ 2013 – 2020 (PHẦN I)

TỔNG HỢP ĐỀ THI IELTS WRITING CHÍNH THỨC TỪ 2013 - 2020 (PHẦN II)

3. Websites hỗ trợ luyện Writing IELTS

Sau đây, PREP sẽ chia sẻ cho bạn các website chấm chữa IELTS Writing uy tín, giúp bạn hỗ trợ luyện phần thi này hiệu quả:

Website

Giới thiệu ngắn

Ưu điểm nổi bật

PREP

Nền tảng luyện IELTS thông minh với AI chấm bài chi tiết theo 4 tiêu chí + giáo viên thật chữa bài.

  • Phòng Luyện Viết Ảo (VWR) của PREP là công cụ độc quyền giúp bạn luyện IELTS Writing theo quy trình Process Writing, rèn từng bước để hoàn thiện bài viết.

  • Hệ thống tích hợp AI chấm chữa tự động theo 4 tiêu chí IELTS, phân tích từ vựng, collocation, cấu trúc và liên kết câu, đồng thời gợi ý cách nâng cấp để đạt band cao hơn.

  • Teacher Bee hỗ trợ chi tiết từng câu, giúp bạn tự phát triển ý tưởng thay vì học thuộc mẫu.

  • Kho đề luyện tập cập nhật liên tục từ đề thi thật, đảm bảo luyện đúng trọng tâm và sát thực tế.

DOL English

Nổi tiếng với phương pháp “tư duy tuyến tính” và công cụ AI sửa Writing.

  • Sửa bài tự động, highlight lỗi.

  • Gợi ý diễn đạt mượt mà hơn.

  • Có nhiều tài liệu Writing chất lượng.

Smartcom

Nền tảng chấm điểm Writing bằng AI miễn phí theo 4 tiêu chí IELTS.

  • Phân tích điểm rõ ràng theo từng tiêu chí.

  • Miễn phí, dễ dùng.

VI. Các câu hỏi thường gặp về IELTS Writing

1. IELTS Writing bao nhiêu phút​?

Thời gian làm Writing IELTS là 60 phút cho cả 2 Task. Bạn nên dành khoảng 20 phút cho Task 1 và 40 phút cho Task 2 vì Task 2 có tỷ trọng điểm cao hơn Task 1 (chiếm ⅔ tổng điểm phần thi Viết).

Tham khảo thêm: Chiến lược phân bổ thời gian làm bài IELTS Writing chuẩn chỉnh

2. Các chủ đề Writing IELTS​ thường gặp gồm những gì?

Các chủ đề Writing IELTS​ thường gặp bao gồm:

Chủ đề

Nội dung chính

Education (Giáo dục)

Học tập, trường học, thi cử, giáo viên, du học.

Environment (Môi trường)

Ô nhiễm, biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường, năng lượng xanh.

Technology (Công nghệ)

Ảnh hưởng của công nghệ đến đời sống, giáo dục, việc làm.

Work & Economy (Việc làm và kinh tế)

Nghề nghiệp, thất nghiệp, cân bằng cuộc sống, kinh tế thị trường.

Health (Sức khỏe)

Y tế, lối sống lành mạnh, thể dục, bệnh tật, vai trò của chính phủ.

Society & Culture (Xã hội và văn hóa)

Tội phạm, bình đẳng, truyền thống, toàn cầu hóa, hạnh phúc.

Government & Law (Chính phủ và pháp luật)

Vai trò chính phủ, chính sách công, thuế, pháp luật, trật tự xã hội.

Global Issues (Vấn đề toàn cầu)

Dân số, di cư, du lịch, chiến tranh, hợp tác quốc tế.

3. Bao nhiêu từ là đủ cho mỗi task?

Đề bài yêu cầu tối thiểu 150 từ cho Task 1 và 250 từ cho Task 2, nhưng viết đúng số từ tối thiểu không có nghĩa là bạn sẽ đạt điểm cao. Thông thường, các bài viết band 7.0+ cho Task 1 có khoảng 170-190 từ, và cho Task 2 khoảng 270-300 từ. Tuy nhiên, không nên viết quá dài (trên 200 từ cho Task 1 hay trên 350 từ cho Task 2) vì dễ mắc nhiều lỗi hơn và có thể không đủ thời gian kiểm tra lại bài. Điều quan trọng là nội dung chất lượng, trả lời đúng yêu cầu đề bài, chứ không chỉ đếm số từ.

4. Có nên sử dụng từ vựng phức tạp để gây ấn tượng không?

Sử dụng từ vựng nâng cao là tốt, nhưng chỉ khi bạn chắc chắn về nghĩa và cách dùng của chúng. Giám khảo đánh giá cao việc sử dụng từ vựng chính xác và tự nhiên hơn là việc nhồi nhét từ khó một cách gượng ép. Nếu bạn không chắc chắn về một từ, tốt hơn là dùng từ đơn giản hơn nhưng chính xác. Thay vì cố gắng sử dụng từ vựng quá phức tạp, hãy tập trung vào việc sử dụng collocations tự nhiên, paraphrase khéo léo, và tránh lặp từ.

5. Có nên học thuộc bài mẫu không?

Học thuộc bài mẫu nguyên văn là một chiến lược sai lầm và có thể dẫn đến điểm thấp vì giám khảo được đào tạo để nhận ra các bài viết học vẹt. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn nên đọc và phân tích bài mẫu để học cách tổ chức ý tưởng, cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu hiệu quả. Thay vì học thuộc, hãy ghi chú lại các cụm từ hay, cấu trúc câu mạnh, và cách triển khai ý tưởng logic, sau đó áp dụng linh hoạt vào bài viết của mình với nội dung khác.

Qua bài viết này, PREP đã chia sẻ cho bạn những kiến thức quan trọng về IELTS Writing, từ cấu trúc, tiêu chí chấm đến dạng bài, kỹ thuật, tài liệu luyện thi. Hãy nhớ rằng, đọc lý thuyết và hiểu phương pháp chỉ là bước đầu tiên. Điều thực sự tạo nên sự khác biệt là hành động - viết bài thường xuyên, nhận phản hồi chi tiết, và liên tục cải thiện dựa trên những nhận xét đó. Mỗi bài viết bạn hoàn thành là một bước tiến gần hơn đến band điểm mục tiêu, và mỗi lỗi bạn sửa được là một bài học quý giá giúp bạn không lặp lại trong tương lai.

PREP là nền tảng duy nhất mang đến cho bạn quy trình chấm bài Writing qua hai lớp chuyên sâu. Lớp 1, sử dụng công nghệ AI, sẽ tự động phát hiện và sửa lỗi sai về từ vựng và ngữ pháp. Lớp 2, với sự hỗ trợ từ các thầy cô hạng A, sẽ chỉ ra những lỗi sai nghiêm trọng có thể khiến bạn mất điểm trong bài thi. Dựa trên bộ tiêu chí chấm điểm độc quyền, bao gồm 4 tiêu chí chính và 11 tiêu chí phụ, thầy cô sẽ giúp bạn nhận diện các lỗi dễ mắc phải, phân tích và đưa ra giải pháp sửa chữa chi tiết với giao diện dễ theo dõi.

Ngoài việc chỉ ra lỗi, thầy cô cũng ghi nhận những điểm mạnh của bạn về từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và ý tưởng, để bạn có thể phát huy chúng trong các bài thi sau. Với những tiêu chí còn yếu, thầy cô sẽ đưa ra kế hoạch ôn luyện cụ thể, giúp bạn cải thiện từng bước và nâng band điểm hiệu quả.

Click TẠI ĐÂY để ghi danh nhanh chóng hoặc gọi HOTLINE 0931428899 và nhận tư vấn về lộ trình học hiệu quả.

Tải app PREP để học IELTS ngay tại nhà, trải nghiệm chương trình luyện thi online chất lượng và đạt điểm cao như mong muốn.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect