Đuôi -ent là gì? 50+ từ có đuôi -ent thông dụng

Đuôi -ent xuất hiện rất nhiều trong từ vựng tiếng Anh, nhưng không phải người học nào cũng hiểu rõ nó thuộc từ loại nào, mang nghĩa gì, hay cách đánh trọng âm ra sao. Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn nắm trọn kiến thức về hậu tố -ent: từ định nghĩa, quy tắc trọng âm, các trường hợp ngoại lệ cho tới bộ 50 từ thông dụng kèm bài tập luyện tập để ghi nhớ nhanh và chính xác.

Đuôi -ent là gì? Tổng hợp danh từ đuôi -ent
Đuôi -ent là gì? 50+ từ có đuôi -ent thông dụng

I. Đuôi -ent là gì?

Khi gặp các từ kết thúc bằng -ent, phần lớn người học thắc mắc không biết hậu tố này biểu thị điều gì. Đây là bước nền tảng để hiểu bản chất của từ.

Đuôi -ent là một hậu tố trong tiếng Anh dùng để:

  • Tạo tính từ → chỉ tính chất, đặc điểm (different, silent, violent)

  • Tạo danh từ → chỉ người, chức danh, đối tượng (student, president, client)

Đuôi này có nguồn gốc từ tiếng Latin và xuất hiện rất phổ biến trong các từ học thuật.

Đuôi -ent là gì?
Đuôi -ent là gì?

II. Đuôi -ent là từ loại gì?

Đuôi -ent xuất hiện trong rất nhiều từ tiếng Anh, nhưng mỗi từ lại đảm nhiệm chức năng ngữ pháp khác nhau. Hiểu rõ đuôi này thường tạo ra từ loại nào sẽ giúp bạn đoán nghĩa tốt hơn và tránh nhầm lẫn trong quá trình đọc – viết.

1. Tính từ (Adjectives)

Dùng để mô tả tính chất:

  • different (khác biệt)

  • excellent (xuất sắc)

  • silent (im lặng)

2. Danh từ (Nouns)

Dùng để chỉ người/vật:

  • student (học sinh)

  • president (tổng thống/chủ tịch)

  • client (khách hàng)

3. Một số trường hợp hiếm

Một số từ vừa đóng vai trò tính từ vừa là danh từ:

  • assistant → người hỗ trợ / mang tính hỗ trợ

  • agent → người đại diện / tác nhân

Đuôi -ent là từ loại gì?
Đuôi -ent là từ loại gì?

III. Từ có đuôi -ent trọng âm rơi vào đâu?

Không chỉ đóng vai trò tạo nghĩa, đuôi -ent còn ảnh hưởng đến vị trí trọng âm của từ. Đây là phần khiến nhiều người học dễ phát âm sai hoặc nghe không ra. Cùng khám phá quy tắc trọng âm để đọc đúng ngay từ lần đầu.

Quy tắc chung: Trọng âm rơi vào âm tiết đứng trước đuôi -ent.

Ví dụ:

  • DI-ffe-rent → /ˈdɪf.rənt/

  • EX-cel-lent → /ˈek.sə.lənt/

  • PA-tient → /ˈpeɪ.ʃənt/

Từ có đuôi -ent trọng âm rơi vào đâu?
Từ có đuôi -ent trọng âm rơi vào đâu?

IV. Quy tắc trọng âm của từ đuôi -ent

Khi xét đến số lượng âm tiết, từ đuôi -ent có một số quy luật rất thú vị. Những quy luật này giúp bạn dự đoán trọng âm mà không cần tra từ điển từng từ một, đặc biệt hữu ích với từ dài ba âm tiết trở lên.

1. Từ hai âm tiết

Từ đuôi -ent có hai âm tiết thường tuân theo một quy tắc dễ nhớ, giúp bạn xác định trọng âm gần như chính xác tuyệt đối.

Ví dụ:

  • STU-dent

  • CLI-ent

  • PRE-sent (danh từ / tính từ)

2. Từ ba âm tiết trở lên

Khi từ dài hơn, vị trí trọng âm có nhiều biến thể hơn — nhưng vẫn xoay quanh các mô hình nhất định. Phần này sẽ giúp bạn nhớ nhanh bằng cách nhận diện cấu trúc từ.

Ví dụ:

  • DI-ffe-rent

  • EX-cel-lent

  • MA-na-gement (đặc biệt: nhấn âm 1)

3. Một số quy tắc khác

Ngoài các mô hình quen thuộc, vẫn có những chi tiết nhỏ về tiền tố, hậu tố và biến thể âm khiến trọng âm thay đổi. Đây là những "bí kíp" nhỏ nhưng cực kỳ hữu ích trong luyện phát âm.

  • Từ có consonant + ent thường nhấn vào âm trước đó.

  • Từ có prefix (tiền tố) như im-, in-, dis- vẫn giữ trọng âm ở âm gốc.

Ví dụ:

  • IN-de-pendent → nhấn âm 3

  • DIS-pa-rate → nhấn âm 1

4. Ngoại lệ và lưu ý đặc biệt

Như mọi quy tắc tiếng Anh, luôn tồn tại một vài ngoại lệ. Nắm được nhóm từ đặc biệt này sẽ giúp bạn tránh sai sót và nâng cao khả năng nhận diện từ vựng.

Từ

Trọng âm đúng

re-LU-ctant

âm 2

con-TEN-t (adj)

âm 2

con-tent (n)

âm 1

pre-SENT (v)

âm 2

V. Tổng hợp 50 từ có đuôi -ent thường gặp

Đuôi -ent xuất hiện trong vô số từ thông dụng, từ tiếng Anh hàng ngày đến học thuật. Danh sách dưới đây giúp bạn xây dựng vốn từ nhanh chóng bằng việc ghi nhớ nghĩa – phiên âm – và cấu trúc từ chỉ trong một bảng duy nhất.

Từ

IPA

Ý nghĩa

student

/ˈstjuː.dənt/

học sinh, sinh viên

president

/ˈprez.ɪ.dənt/

tổng thống, chủ tịch

different

/ˈdɪf.ər.ənt/

khác biệt

excellent

/ˈek.səl.ənt/

xuất sắc

silent

/ˈsaɪ.lənt/

im lặng

patient

/ˈpeɪ.ʃənt/

bệnh nhân; kiên nhẫn

client

/ˈklaɪ.ənt/

khách hàng

ancient

/ˈeɪn.ʃənt/

cổ đại

current

/ˈkʌr.ənt/

hiện tại

violent

/ˈvaɪə.lənt/

bạo lực

dependent

/dɪˈpen.dənt/

phụ thuộc

independent

/ˌɪn.dɪˈpen.dənt/

độc lập

convenient

/kənˈviː.ni.ənt/

thuận tiện

confident

/ˈkɒn.fɪ.dənt/

tự tin

evident

/ˈev.ɪ.dənt/

rõ ràng

intelligent

/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/

thông minh

efficient

/ɪˈfɪʃ.ənt/

hiệu quả

persistent

/pəˈsɪs.tənt/

kiên trì

consistent

/kənˈsɪs.tənt/

nhất quán

urgent

/ˈɜː.dʒənt/

khẩn cấp

frequent

/ˈfriː.kwənt/

thường xuyên

innocent

/ˈɪn.ə.sənt/

vô tội

apparent

/əˈpær.ənt/

rõ ràng

relevant

/ˈrel.ə.vənt/

liên quan

resistant

/rɪˈzɪs.tənt/

chống lại

reluctant

/rɪˈlʌk.tənt/

miễn cưỡng

prominent

/ˈprɒm.ɪ.nənt/

nổi bật

permanent

/ˈpɜː.mə.nənt/

lâu dài, vĩnh viễn

transparent

/trænˈspær.ənt/

minh bạch

decent

/ˈdiː.sənt/

tử tế, đàng hoàng

recent

/ˈriː.sənt/

gần đây

fluent

/ˈfluː.ənt/

trôi chảy

diligent

/ˈdɪl.ɪ.dʒənt/

siêng năng

resident

/ˈrez.ɪ.dənt/

cư dân

ingredient

/ɪnˈgriː.di.ənt/

thành phần

agent

/ˈeɪ.dʒənt/

đại lý, tác nhân

event

/ɪˈvent/

sự kiện

accident

/ˈæk.sɪ.dənt/

tai nạn

argument

/ˈɑː.gjʊ.mənt/

cuộc tranh luận

movement

/ˈmuːv.mənt/

chuyển động

instrument

/ˈɪn.strə.mənt/

nhạc cụ; công cụ

achievement

/əˈtʃiːv.mənt/

thành tựu

improvement

/ɪmˈpruːv.mənt/

sự cải thiện

establishment

/ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/

sự thành lập

retirement

/rɪˈtaɪə.mənt/

sự nghỉ hưu

replacement

/rɪˈpleɪs.mənt/

sự thay thế

management

/ˈmæn.ɪdʒ.mənt/

quản lý

punishment

/ˈpʌn.ɪʃ.mənt/

sự trừng phạt

excitement

/ɪkˈsaɪt.mənt/

sự phấn khích

enhancement

/ɪnˈhɑːns.mənt/

sự nâng cao

VI. Một số lưu ý/trường hợp đặc biệt của đuôi -ent

Không phải từ nào kết thúc bằng -ent cũng hoạt động giống nhau. Một vài trường hợp đặc biệt dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về sự linh hoạt của hậu tố này và tránh nhầm lẫn với các hậu tố gần nghĩa như -ant hoặc -ence.

  • Đuôi -ent đôi khi biến thành -ence khi chuyển thành danh từ: dependent → dependence

  • Một số từ thay đổi spelling khi thêm hậu tố: confident → confidence

  • Không phải từ nào kết thúc bằng -ent cũng là tính từ (ví dụ: event, accident là danh từ).

  • Người học dễ nhầm -ent với -ant: assistant, important, relevant, resistant → cần nhớ riêng.

VII. Bài tập vận dụng đuôi -ent

Để nắm chắc cách dùng và nhận diện các từ có đuôi -ent, bạn nên luyện tập trực tiếp với câu hỏi. Bộ bài tập dưới đây giúp bạn kiểm tra lại kiến thức về từ loại, nghĩa từ và cả trọng âm của nhóm từ này.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án A, B, C hoặc D để hoàn thành câu sao cho đúng nghĩa.

  1. The teacher was very ______ with her students’ progress.
    A. patient
    B. president
    C. resident
    D. accident

  2. Minh is a hard-working ______ at this university.
    A. client
    B. student
    C. agent
    D. resident

  3. It is ______ that he will be late because of the traffic jam.
    A. fluent
    B. innocent
    C. apparent
    D. decent

  4. She spoke English so ______ that everyone was impressed.
    A. fluent
    B. violent
    C. urgent
    D. ancient

  5. We need an ______ answer because the situation is very serious.
    A. intelligent
    B. innocent
    C. urgent
    D. different

  6. He felt quite ______ when speaking in front of a large audience.
    A. confident
    B. independent
    C. convenient
    D. relevant

  7. This restaurant is very ______ to my office, so I often have lunch there.
    A. transparent
    B. convenient
    C. resident
    D. apparent

  8. The little girl looked so ______; she didn’t know what was happening.
    A. efficient
    B. innocent
    C. ancient
    D. resistant

  9. Solar energy is ______ to climate change because it reduces emissions.
    A. relevant
    B. different
    C. independent
    D. violent

  10. Thanks to her ______ assistant, she finished all the work on time.
    A. patient
    B. efficient
    C. reluctant
    D. permanent

Đáp án:

  1. A

  2. B

  3. C

  4. A

  5. C

  6. A

  7. B

  8. B

  9. A

  10. B

Bài tập 2: Điền từ có đuôi -ent vào chỗ trống

(different, excellent, student, president, confident, independent, resident, convenient, innocent, permanent)

  1. She is a third-year ______ at Hanoi University. (sinh viên)

  2. This is an ______ idea; we should definitely try it. (xuất sắc)

  3. He is the ______ of the company. (chủ tịch)

  4. The two answers are completely ______. (khác biệt)

  5. The shop is very ______ for me because it is near my house. (thuận tiện)

  6. She felt more ______ after practicing her presentation several times. (tự tin)

  7. They want to live in a ______ home, not move every year. (lâu dài, vĩnh viễn)

  8. Every ______ in this building must follow the rules. (cư dân)

  9. Although he was at the scene, he was actually ______. (vô tội)

  10. When you earn your own money, you become more ______. (độc lập)

Đáp án:

  1. student

  2. excellent

  3. president

  4. different

  5. convenient

  6. confident

  7. permanent

  8. resident

  9. innocent

  10. independent

Việc hiểu đúng cách dùng và trọng âm của các từ đuôi -ent giúp người học đọc – viết – nghe tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong môi trường học thuật. Khi nắm được quy tắc và những ngoại lệ quan trọng, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp lẫn bài tập. Nếu bạn muốn luyện thêm các hậu tố khác, mở rộng vốn từ hoặc cải thiện kỹ năng phát âm, PREP luôn đồng hành cùng bạn với hệ thống bài học chuẩn chỉnh, dễ hiểu và phù hợp mọi trình độ.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.

Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.

Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.

Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh 

Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.

Hotline: 0931 42 8899.

Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect