Ngôn ngữ

Tìm kiếm bài viết học tập

Chinh Phục Các Dạng Bài IELTS Writing Task 2: Chiến Lược Viết Điểm Cao

Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi đối mặt với đề bài IELTS Writing Task 2, không biết nên tiếp cận như thế nào để đạt được điểm số mong muốn? Thực tế cho thấy, việc hiểu rõ và phân biệt được các dạng bài writing task 2 chính là yếu tố quyết định giúp bạn xây dựng chiến lược viết hiệu quả và tối ưu hóa điểm số. PREP sẽ đồng hành cùng bạn khám phá chi tiết từng dạng bài, từ những dấu hiệu nhận biết cơ bản đến những chiến lược viết chuyên sâu, giúp bạn tự tin chinh phục mọi thử thách trong phòng thi.

dang-bai-writing-task-2.jpg
Chinh Phục Các Dạng Bài IELTS Writing Task 2: Chiến Lược Viết Điểm Cao

I. Thông Tin Về IELTS Writing Task 2

Task 2 chiếm vị trí then chốt trong bài thi IELTS Writing với tỷ trọng 2/3 tổng điểm, nghĩa là điểm số Task 2 của bạn sẽ có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ đến kết quả cuối cùng.

các dạng bài writing task 2
Thông Tin Về IELTS Writing Task 2

4 tiêu chí chấm điểm IELTS Writing bao gồm:

  • Task Response (TR) - đánh giá mức độ đáp ứng yêu cầu đề bài.

  • Coherence and Cohesion (CC) - đánh giá tính mạch lạc và liên kết trong bài viết.

  • Lexical Resource (LR) - đánh giá khả năng sử dụng từ vựng.

  • Grammatical Range and Accuracy (GRA) - đánh giá phạm vi và độ chính xác ngữ pháp.

Mỗi tiêu chí đều quan trọng như nhau và đóng góp 25% vào điểm số chung, điều này đòi hỏi bạn phải phát triển toàn diện mọi kỹ năng viết.

Quản lý thời gian 40 phút một cách hiệu quả đòi hỏi bạn phải phân bổ khoảng 5 phút cho việc phân tích đề và lập dàn ý, 30 phút cho việc viết bài và 5 phút cuối để kiểm tra và chỉnh sửa. Độ dài tối thiểu 250 từ là yêu cầu bắt buộc, tuy nhiên bài viết lý tưởng thường dao động từ 260-280 từ để đảm bảo đủ thông tin mà không quá dài dòng.

II. 5+ Dạng Bài IELTS Writing Task 2 Phổ Biến Nhất và Cách Viết

Việc nắm vững từng dạng bài không chỉ giúp bạn nhận diện nhanh chóng mà còn áp dụng được chiến lược viết phù hợp để tối ưu hóa điểm số. PREP sẽ đưa bạn đi sâu vào phân tích chi tiết 5 dạng bài phổ biến nhất, từ cách nhận diện đến chiến lược triển khai nội dung một cách hiệu quả.

các dạng bài writing task 2
5+ Dạng Bài IELTS Writing Task 2 Phổ Biến Nhất và Cách Viết

1. Dạng Bài 1: Opinion Essay (Agree or Disagree / To What Extent Do You Agree or Disagree?) – Trình Bày và Bảo Vệ Quan Điểm Cá Nhân Một Cách Thuyết Phục

Opinion Essay là một trong những các dạng bài trong ielts writing task 2 xuất hiện thường xuyên nhất, đòi hỏi bạn phải có khả năng phân tích vấn đề và trình bày quan điểm cá nhân một cách thuyết phục. Dạng bài này không chỉ kiểm tra khả năng sử dụng ngôn ngữ mà còn đánh giá tư duy logic và khả năng lập luận của bạn.

Thành công trong Opinion Essay phụ thuộc vào việc bạn có thể nêu quan điểm rõ ràng ngay từ đầu và duy trì tính nhất quán trong suốt bài viết. Điều quan trọng là bạn cần chọn hướng tiếp cận phù hợp với mức độ đồng ý hoặc không đồng ý với quan điểm được đưa ra trong đề bài.

các dạng bài writing task 2
Dạng Bài 1: Opinion Essay

1.1. Bản chất và các biến thể thường gặp của dạng bài Opinion

Opinion Essay yêu cầu bạn đưa ra và bảo vệ quan điểm cá nhân về một vấn đề cụ thể được nêu trong đề bài. Bạn cần thể hiện khả năng tư duy độc lập và đưa ra những luận điểm có cơ sở để hỗ trợ cho quan điểm của mình. Một số biến thể của dạng bài này bao gồm "positive or negative development" - khi bạn cần đánh giá một xu hướng hay hiện tượng là tích cực hay tiêu cực, và "more advantages than disadvantages" - khi bạn cần so sánh và đưa ra kết luận về mặt tích cực hay tiêu cực chiếm ưu thế.

1.2. Dấu hiệu nhận biết không thể bỏ qua: "Agree or disagree?", "To what extent...?", "What is your opinion?" và các ví dụ minh họa

Các cụm từ đặc trưng giúp bạn nhận diện Opinion Essay bao gồm "Do you agree or disagree?", "To what extent do you agree or disagree?", "What is your opinion?", "What are your views?", và "Is this a positive or negative development?".

Ví dụ điển hình: "Some people think that universities should provide graduates with the knowledge and skills needed in the workplace. Others think that the true function of a university should be to give access to knowledge for its own sake, regardless of whether the course is useful to an employer. What, in your opinion, should be the main function of a university?"

1.3. Hai hướng tiếp cận chiến lược

Strong Opinion phù hợp khi bạn có quan điểm rõ ràng và mạnh mẽ về vấn đề, cho phép bạn tập trung hoàn toàn vào việc bảo vệ một quan điểm duy nhất. Hướng tiếp cận này giúp bạn viết mạnh mẽ và thuyết phục, nhưng yêu cầu bạn phải có đủ luận điểm và ví dụ cụ thể để hỗ trợ.

Balanced Opinion thích hợp khi vấn đề có nhiều khía cạnh phức tạp, cho phép bạn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về nhiều góc độ khác nhau trước khi đưa ra kết luận cuối cùng. Tuy nhiên, bạn cần đảm bảo quan điểm cá nhân vẫn rõ ràng và không trở nên mơ hồ.

1.4. Cấu trúc vàng cho từng hướng tiếp cận

Đối với Strong Opinion, cấu trúc bao gồm mở bài với việc paraphrase đề bài và thesis statement thể hiện quan điểm rõ ràng. Thân bài 1 trình bày luận điểm đầu tiên kèm giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể. Thân bài 2 phát triển luận điểm thứ hai với cách tiếp cận tương tự. Kết bài tóm tắt các luận điểm chính và khẳng định lại quan điểm.

Với Balanced Opinion, mở bài cần thể hiện quan điểm cân bằng hoặc nghiêng về một phía. Thân bài 1 thảo luận về một mặt của vấn đề, thân bài 2 trình bày mặt còn lại hoặc luận điểm chính mà bạn ủng hộ. Một số trường hợp có thể cần thân bài 3 để thể hiện sự nhượng bộ và phản bác, giúp làm rõ hơn quan điểm cá nhân.

1.5. Ngôn ngữ học thuật và từ vựng "ăn điểm" cho Opinion Essay

Phần giới thiệu có thể sử dụng các cụm từ như "I firmly believe that...", "From my perspective...", "It is my contention that...". Khi đưa ra luận điểm, bạn có thể dùng "Firstly, it should be noted that...", "A compelling argument is that...", "One cannot overlook the fact that...".

Để bảo vệ quan điểm, các cụm từ hữu ích bao gồm "This is evidenced by...", "A clear example of this is...", "Furthermore, this notion is supported by...". Trong kết luận, bạn có thể sử dụng "In conclusion, I maintain that...", "To summarize, my firm conviction is that...", "Given these considerations, I am convinced that...".

1.6. Phân tích lỗi sai thường gặp và bí quyết khắc phục để tối ưu điểm số

Lỗi phổ biến nhất là quan điểm không rõ ràng hoặc thay đổi trong suốt bài viết. Để khắc phục, hãy đảm bảo thesis statement trong mở bài thể hiện quan điểm một cách cụ thể và duy trì tính nhất quán đến cuối bài. Luận điểm yếu và thiếu ví dụ cũng là vấn đề thường gặp - bạn cần phát triển từng luận điểm một cách chi tiết và cung cấp ví dụ cụ thể, có thể là số liệu thống kê, nghiên cứu hoặc trải nghiệm thực tế.

Lạc đề xảy ra khi bạn không trả lời đúng câu hỏi "to what extent" - cần chú ý đánh giá mức độ đồng ý thay vì chỉ nêu có đồng ý hay không. Cuối cùng, việc không thể hiện được mức độ đồng ý/không đồng ý rõ ràng có thể khắc phục bằng cách sử dụng các từ ngữ thể hiện mức độ như "completely", "partially", "to some extent", "largely".

1.7. Ví dụ thực tế: Phân tích đề bài mẫu và xây dựng dàn ý chi tiết cho Opinion Essay

Xét đề bài: "Some people believe that children should be taught to compete, while others think that children should be taught to cooperate. To what extent do you agree with the latter view?"

Đề bài yêu cầu đánh giá mức độ đồng ý với quan điểm "children should be taught to cooperate". Dàn ý chi tiết bao gồm:

  • Mở bài - Paraphrase đề bài và thesis: "While competition has its merits, I largely agree that teaching cooperation to children is more beneficial for their overall development."

  • Thân bài 1 - Thừa nhận lợi ích của competition nhưng hạn chế.

  • Thân bài 2 - Luận điểm chính về lợi ích của cooperation: phát triển kỹ năng xã hội, chuẩn bị cho môi trường làm việc tương lai.

  • Kết bài - Khẳng định lại mức độ đồng ý "largely agree" và tóm tắt lý do chính.

2. Dạng Bài 2: Discussion Essay (Discuss Both Views and Give Your Opinion) – Thảo Luận Đa Chiều và Thể Hiện Quan Điểm Cá Nhân Sắc Sảo

Discussion Essay đòi hỏi bạn thể hiện khả năng phân tích khách quan và cân bằng hai quan điểm đối lập trước khi đưa ra ý kiến cá nhân có cơ sở. Đây là một trong những các dạng bài trong writing task 2 thử thách khả năng tư duy phản biện và kỹ năng trình bày logic của thí sinh.

Thành công trong dạng bài này phụ thuộc vào việc bạn có thể thảo luận một cách công bằng và đầy đủ cả hai quan điểm, đồng thời đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng và thuyết phục. Nhiều thí sinh thường mắc lỗi thiên vị về một phía hoặc không thể hiện được quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ.

các dạng bài writing task 2
Dạng Bài 2: Discussion Essay

2.1. Đặc điểm nhận diện và yêu cầu cốt lõi: Phân tích cân bằng hai luồng ý kiến đối lập

Discussion Essay yêu cầu bạn thảo luận hai quan điểm khác nhau về cùng một vấn đề một cách khách quan và cân bằng trước khi đưa ra ý kiến cá nhân. Bản chất của dạng bài này là thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tính phức tạp của vấn đề thông qua việc phân tích các góc nhìn khác nhau.

Điều quan trọng cần nhớ là "discuss both views" không có nghĩa là bạn phải trung lập, mà bạn cần thể hiện sự hiểu biết về cả hai quan điểm trước khi đưa ra lập trường cá nhân có cơ sở. Yêu cầu "give your opinion" là bắt buộc và quan điểm này phải được thể hiện rõ ràng.

2.2. Từ khóa then chốt: "Discuss both these views and give your own opinion"

Cụm từ đặc trưng của Discussion Essay là "Discuss both views and give your own opinion", "Some people think... while others believe... Discuss both these views and give your own opinion", hoặc "There are different opinions about... Discuss both views and provide your own opinion".

Ví dụ điển hình: "Some people think that a sense of competition in children should be encouraged. Others believe that children who are taught to cooperate rather than compete become more useful adults. Discuss both these views and give your own opinion."

Ví dụ khác: "Some people believe that nowadays we have too many choices. Others feel that having many options makes life easier. Discuss both these views and give your own opinion."

2.3. Cấu trúc bài viết Discussion Essay hiệu quả

Mở bài cần paraphrase đề bài và nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến cá nhân. Thân bài 1 thảo luận quan điểm đầu tiên một cách khách quan, trình bày các luận điểm chính và cung cấp ví dụ minh họa. Thân bài 2 thảo luận quan điểm thứ hai với cách tiếp cận tương tự.

Thân bài 3 (hoặc có thể lồng vào kết bài) trình bày quan điểm cá nhân một cách rõ ràng, giải thích tại sao bạn nghiêng về quan điểm nào hoặc có quan điểm trung hòa (nếu thực sự hợp lý). Kết bài tóm tắt cả hai quan điểm đã thảo luận và khẳng định lại ý kiến cá nhân một cách mạnh mẽ.

2.4. Từ vựng và cụm từ chuyển ý mượt mà giữa các quan điểm

Để giới thiệu quan điểm đầu tiên, bạn có thể sử dụng "Proponents of the first view argue that...", "Those who support this perspective believe that...", "On the one hand, some people contend that...". Khi chuyển sang quan điểm thứ hai, các cụm từ hữu ích bao gồm "Conversely, others maintain that...", "On the other hand, opponents argue that...", "However, a contrasting viewpoint suggests that...".

Để đưa ra ý kiến cá nhân, bạn có thể dùng "From my perspective, I believe that...", "In my view, the latter argument is more convincing because...", "While both perspectives have merit, I am inclined to agree with...", "Having considered both sides, my opinion is that...".

2.5. Những "cạm bẫy" cần tránh khi viết Discussion Essay

Lỗi phổ biến nhất là thiếu cân bằng giữa hai quan điểm, khi bạn dành quá nhiều hoặc quá ít thời gian cho một quan điểm. Để khắc phục, hãy đảm bảo mỗi quan điểm được phát triển trong một đoạn riêng biệt với độ dài tương đương nhau. Quan điểm cá nhân mờ nhạt là lỗi nghiêm trọng khác - bạn cần đưa ra ý kiến rõ ràng và giải thích tại sao bạn ủng hộ quan điểm đó.

Thiếu sự liên kết giữa các phần cũng làm giảm điểm Coherence and Cohesion. Sử dụng các từ nối và cụm từ chuyển ý một cách tự nhiên để tạo sự liên kết mượt mà giữa việc thảo luận hai quan điểm và việc đưa ra ý kiến cá nhân.

2.6. Ví dụ thực tế: Phân tích đề bài mẫu và xây dựng dàn ý chi tiết cho Discussion Essay

Xét đề bài: "Some people think that zoos are all cruel and should be closed down. Others however believe that zoos can be useful in protecting wild animals. Discuss both views and give your opinion."

Phân tích yêu cầu: Thảo luận hai quan điểm về vấn đề đóng cửa sở thú và đưa ra ý kiến cá nhân. Dàn ý chi tiết:

  • Mở bài - Paraphrase và nêu sẽ thảo luận cả hai quan điểm.

  • Thân bài 1 - Thảo luận quan điểm "zoos are cruel": điều kiện sống hạn chế, ảnh hưởng tâm lý động vật, tách khỏi môi trường tự nhiên.

  • Thân bài 2 - Thảo luận quan điểm "zoos protect animals": bảo tồn loài, giáo dục cộng đồng, nghiên cứu khoa học.

  • Thân bài 3 - Ý kiến cá nhân: "While I acknowledge the concerns about animal welfare, I believe modern zoos play a crucial role in conservation when properly managed."

  • Kết bài - Tóm tắt hai quan điểm và khẳng định lại ý kiến ủng hộ vai trò bảo tồn của sở thú hiện đại.

3. Dạng Bài 3: Advantages and Disadvantages Essay – Đánh Giá Toàn Diện Ưu Nhược Điểm Của Một Vấn Đề

Các dạng bài writing task 2 ielts thuộc nhóm Advantages and Disadvantages đòi hỏi bạn phải có khả năng phân tích khách quan và toàn diện các mặt tích cực lẫn tiêu cực của một vấn đề, hiện tượng hoặc xu hướng. Dạng bài này kiểm tra khả năng đánh giá cân bằng và tư duy phản biện của thí sinh.

Thành công trong dạng bài này không chỉ dựa vào việc liệt kê ưu và nhược điểm mà còn phụ thuộc vào khả năng phân tích sâu sắc, cung cấp ví dụ cụ thể và đưa ra kết luận hợp lý (nếu đề bài yêu cầu).

các dạng bài writing task 2
Dạng Bài 3: Advantages and Disadvantages Essay

3.1. Các biến thể phổ biến

Dạng "Discuss advantages and disadvantages" không yêu cầu ý kiến cá nhân, bạn chỉ cần thảo luận khách quan về các mặt tích cực và tiêu cực. Dạng "Do advantages outweigh disadvantages?" yêu cầu bạn đưa ra kết luận rõ ràng về việc ưu điểm có vượt trội hơn nhược điểm hay không, kèm theo lý do thuyết phục.

Dạng "Is this a positive or negative development?" tương tự như dạng "outweigh", yêu cầu bạn đánh giá tổng thể một xu hướng hay hiện tượng mang tính tích cực hay tiêu cực, đồng thời giải thích cơ sở cho nhận định của mình.

3.2. Cách nhận diện thông qua từ khóa: "advantages", "disadvantages", "benefits", "drawbacks", "outweigh", "positive or negative"

Các từ khóa đặc trưng cho dạng bài này bao gồm "advantages and disadvantages", "benefits and drawbacks", "pros and cons", "positive and negative aspects". Đối với biến thể yêu cầu ý kiến, bạn sẽ thấy "Do the advantages outweigh the disadvantages?", "Is this a positive or negative development?", "Do you think this is a positive or negative trend?".

Ví dụ cho dạng thảo luận thuần túy: "What are the advantages and disadvantages of living in a large city?" Ví dụ cho dạng yêu cầu ý kiến: "In some countries, young people are encouraged to work or travel for a year between finishing high school and starting university studies. Do the advantages of this outweigh the disadvantages?"

3.3. Cấu trúc chi tiết cho từng biến thể

Đối với dạng "Discuss advantages and disadvantages", cấu trúc bao gồm mở bài paraphrase đề bài và nêu rõ bài viết sẽ thảo luận các ưu và nhược điểm. Thân bài 1 trình bày các advantages với giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể. Thân bài 2 phân tích các disadvantages với cách tiếp cận tương tự. Kết bài tóm tắt các điểm chính mà không đưa ra ý kiến cá nhân.

Đối với dạng "Do advantages outweigh disadvantages?" hoặc "Positive or negative development?", cấu trúc tương tự nhưng mở bài cần nêu rõ bài viết sẽ đánh giá và đưa ra kết luận. Kết bài phải khẳng định rõ ràng advantages có outweigh disadvantages hay không, hoặc đây là positive hay negative development, kèm theo lý do chính hỗ trợ kết luận này.

3.4. Ngôn ngữ đánh giá và so sánh hiệu quả

Để mô tả advantages, bạn có thể sử dụng "A significant benefit of... is that", "One major advantage lies in the fact that", "A key positive aspect is", "This brings about considerable benefits such as". Đối với disadvantages, các cụm từ hữu ích bao gồm "A primary drawback is that", "One serious disadvantage stems from", "A notable negative consequence involves", "This gives rise to several problems including".

Khi so sánh và đánh giá mức độ, bạn có thể dùng "While X offers substantial benefits, its drawbacks are more significant", "Although there are some disadvantages, the advantages are far more pronounced", "The benefits clearly outweigh the potential problems because", "Despite certain positive aspects, the negative implications are more concerning".

3.5. Lưu ý khi triển khai ý tưởng để đảm bảo tính khách quan và thuyết phục

Đảm bảo có đủ ý tưởng cho cả hai mặt bằng cách brainstorm kỹ lưỡng trước khi viết. Các luận điểm phải cụ thể và rõ ràng, tránh những ý tưởng chung chung như "it's good for society" mà không giải thích cụ thể tại sao. Mỗi luận điểm cần được hỗ trợ bằng ví dụ thực tế, số liệu hoặc giải thích logic.

Đối với dạng chỉ yêu cầu thảo luận, hãy duy trì sự cân bằng và tránh thể hiện thiên vị cá nhân. Đối với dạng yêu cầu kết luận, hãy đảm bảo kết luận được hỗ trợ bởi những luận điểm mạnh mẽ đã trình bày trong thân bài.

3.6. Ví dụ thực tế: Phân tích đề bài mẫu và xây dựng dàn ý chi tiết cho Advantages/Disadvantages Essay

Xét đề bài: "Many museums and historical sites are mainly visited by tourists, not local people. Why is this the case and what can be done to encourage local people to visit these places?"

Chú ý: Đây thực chất là Problem-Solution Essay, không phải Advantages/Disadvantages. Hãy xét đề khác: "Some people prefer to live in a house, while others feel that there are more advantages to living in an apartment. Discuss both views and give your opinion."

Đây cũng là Discussion Essay. Để minh họa chính xác, xét đề: "Online shopping is becoming more popular. Do the advantages of shopping online outweigh the disadvantages?"

Phân tích yêu cầu: Đánh giá ưu nhược điểm của mua sắm trực tuyến và kết luận ưu điểm có vượt trội hơn không. Dàn ý chi tiết:

  • Mở bài - Paraphrase và thesis: "While online shopping has certain drawbacks, I believe its advantages significantly outweigh the disadvantages."

  • Thân bài 1 - Advantages: tiện lợi, tiết kiệm thời gian, lựa chọn đa dạng, so sánh giá dễ dàng.

  • Thân bài 2 - Disadvantages: không thể kiểm tra sản phẩm trực tiếp, rủi ro bảo mật, thiếu trải nghiệm mua sắm truyền thống.

  • Kết bài - Khẳng định advantages outweigh vì lợi ích về thời gian và sự tiện lợi vượt trội hơn những rủi ro có thể kiểm soát được.

4. Dạng Bài 4: Problem and Solution Essay (hoặc Causes/Effects and Solutions) – Phân Tích Vấn Đề và Đề Xuất Giải Pháp Khả Thi

Problem and Solution Essay thuộc nhóm các dạng bài writing task 2 đòi hỏi khả năng tư duy phân tích và đề xuất giải pháp thực tiễn. Dạng bài này không chỉ kiểm tra khả năng nhận diện và mô tả vấn đề mà còn đánh giá tư duy sáng tạo và tính khả thi của các giải pháp được đề xuất.

Thành công trong dạng bài này phụ thuộc vào việc bạn có thể phân tích vấn đề một cách logic, xác định được nguyên nhân gốc rễ và đưa ra những giải pháp cụ thể, có tính thực tiễn cao.

các dạng bài writing task 2
Dạng Bài 4: Problem and Solution Essay

4.1. Các dạng kết hợp thường gặp

Dạng "Problems and Solutions" yêu cầu bạn xác định các vấn đề chính của một hiện tượng và đề xuất giải pháp phù hợp. Dạng "Causes and Effects" tập trung vào việc phân tích nguyên nhân dẫn đến vấn đề và hậu quả của nó. Dạng "Causes and Solutions" kết hợp việc phân tích nguyên nhân với đề xuất giải pháp, thường được ưa chuộng vì tính logic cao.

Mỗi dạng kết hợp có yêu cầu riêng biệt về cách tổ chức nội dung và trọng tâm phân tích. Việc nhận diện chính xác dạng kết hợp sẽ giúp bạn lựa chọn cấu trúc và chiến lược viết phù hợp.

4.2. Dấu hiệu nhận biết: "problems", "solutions", "causes", "effects", "reasons", "measures"

Từ khóa đặc trưng cho dạng Problems & Solutions bao gồm "What are the problems?", "What solutions can you suggest?", "How can this problem be solved?". Đối với Causes & Effects: "What are the reasons for this?", "What are the effects?", "What are the consequences?". Dạng Causes & Solutions thường có "What are the causes?" kết hợp với "What measures can be taken?".

Ví dụ điển hình: "In many countries, the amount of crime is increasing. What do you think are the main causes of crime? How can we deal with those causes?" Ví dụ khác: "Traffic congestion is becoming a serious problem in many cities. What are the causes of this issue and what solutions can you suggest?"

4.3. Cấu trúc logic cho từng dạng kết hợp

Đối với Problem & Solution, cấu trúc bao gồm mở bài giới thiệu vấn đề và nêu rõ bài viết sẽ phân tích problems và solutions. Thân bài 1 xác định và phân tích 1-2 problems chính, có thể kèm theo hậu quả nếu phù hợp. Thân bài 2 đề xuất 1-2 solutions cụ thể với cách thực hiện và đánh giá tính khả thi. Kết bài tóm tắt các vấn đề và giải pháp chính.

Đối với Causes & Effects, thân bài 1 phân tích nguyên nhân, thân bài 2 mô tả hậu quả. Đối với Causes & Solutions, thân bài 1 phân tích nguyên nhân, thân bài 2 đề xuất giải pháp tương ứng với từng nguyên nhân đã xác định.

4.4. Từ vựng chuyên dụng để mô tả vấn đề, nguyên nhân, hậu quả và giải pháp

Để mô tả problems/causes, bạn có thể sử dụng "A pressing issue that needs addressing is", "This problem stems from", "The root cause of this issue lies in", "A contributing factor to this phenomenon is". Đối với effects/consequences: "This leads to", "As a result", "The immediate consequence is", "This gives rise to", "Subsequently, this results in".

Khi đề xuất solutions, các cụm từ hữu ích bao gồm "One viable solution would be to", "To tackle this issue, it is essential to", "An effective approach involves", "This problem could be alleviated by", "A practical measure would be to implement". Để đánh giá tính khả thi: "This solution is feasible because", "The implementation of this measure requires", "While this approach may face challenges, it remains practical due to".

4.5. Cách đề xuất giải pháp mang tính thực tiễn và thuyết phục

Giải pháp phải cụ thể và có thể thực hiện được, tránh những đề xuất mơ hồ như "the government should do something". Thay vào đó, hãy nêu rõ cơ quan chịu trách nhiệm, cách thức thực hiện và nguồn lực cần thiết. Ví dụ, thay vì nói "improve education", hãy đề xuất "implement mandatory financial literacy courses in high school curriculum".

Giải pháp nên giải quyết được gốc rễ của vấn đề chứ không chỉ tác động đến biểu hiện bề ngoài. Đánh giá tính khả thi bằng cách xem xét nguồn lực, thời gian thực hiện và khả năng chấp nhận của xã hội. Khi có thể, hãy tham khảo các giải pháp đã được áp dụng thành công ở nơi khác.

4.6. Ví dụ thực tế: Phân tích đề bài mẫu và xây dựng dàn ý chi tiết cho Problem/Solution Essay

Xét đề bài: "In many developing countries, there is a problem with declining quality of air and water from both industry and construction. What are the causes of this problem? What measures could be taken to prevent it?"

Phân tích yêu cầu: Đây là dạng Causes & Solutions về ô nhiễm không khí và nước ở các nước đang phát triển. Dàn ý chi tiết:

  • Mở bài - Paraphrase vấn đề ô nhiễm và nêu sẽ phân tích nguyên nhân và biện pháp.

  • Thân bài 1 - Causes: quy định môi trường lỏng lẻo, ưu tiên phát triển kinh tế hơn bảo vệ môi trường, thiếu công nghệ xử lý ô nhiễm, ý thức kém của doanh nghiệp.

  • Thân bài 2 - Solutions: tăng cường luật pháp và kiểm tra, đầu tư công nghệ xanh, giáo dục ý thức môi trường, khuyến khích doanh nghiệp áp dụng tiêu chuẩn quốc tế.

  • Kết bài - Tóm tắt nguyên nhân chính và nhấn mạnh tính cấp thiết của các biện pháp đề xuất.

5. Dạng Bài 5: Two-Part Question Essay (Direct Questions) – Trả Lời Trực Tiếp và Đầy Đủ Các Câu Hỏi Trong Đề

Two-Part Question Essay là dạng bài độc đáo trong nhóm các dạng bài writing task 2, đòi hỏi bạn phải trả lời trực tiếp và đầy đủ hai (hoặc nhiều hơn) câu hỏi riêng biệt nhưng liên quan đến cùng một chủ đề. Dạng bài này kiểm tra khả năng tổ chức thông tin logic và kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả.

Thách thức lớn nhất của dạng bài này là đảm bảo trả lời đầy đủ tất cả các câu hỏi một cách cân bằng, đồng thời duy trì sự liên kết chung cho toàn bài viết.

các dạng bài writing task 2
Dạng Bài 5: Two-Part Question Essay

5.1. Đặc điểm cơ bản: Đề bài đưa ra hai (hoặc ba) câu hỏi riêng biệt liên quan đến cùng một chủ đề

Two-Part Question Essay được đặc trưng bởi việc đề bài chứa nhiều câu hỏi cần được trả lời riêng biệt. Khác với các dạng bài khác chỉ có một yêu cầu chính, dạng bài này đòi hỏi bạn phải xử lý nhiều yêu cầu khác nhau trong cùng một bài viết.

Mỗi câu hỏi thường có tính chất và yêu cầu riêng biệt - có thể là giải thích nguyên nhân, mô tả hậu quả, đề xuất giải pháp, hoặc đưa ra ý kiến cá nhân. Điều quan trọng là bạn phải nhận diện được bản chất của từng câu hỏi để có cách tiếp cận phù hợp.

5.2. Cách nhận diện: Sự xuất hiện của hai (hoặc nhiều hơn) câu hỏi rõ ràng

Dấu hiệu nhận biết rõ ràng nhất là sự xuất hiện của hai câu hỏi riêng biệt, thường bắt đầu bằng các từ để hỏi như "What", "Why", "How", "Which", hoặc các yêu cầu như "Explain", "Discuss", "Suggest". Các câu hỏi này thường được phân tách bằng dấu chấm hỏi hoặc được trình bày thành hai câu riêng biệt.

Ví dụ điển hình: "Many people work long hours, leaving very little time for leisure activities. Does this situation have more advantages than disadvantages? What can employers do to encourage employees to have a better work-life balance?" Ví dụ khác: "In some cultures, children are often told that they can achieve anything if they try hard enough. What are the advantages and disadvantages of giving children this message?"

5.3. Cấu trúc bài viết mạch lạc và toàn diện

Mở bài cần paraphrase chủ đề chính và nêu rõ bài viết sẽ trả lời lần lượt các câu hỏi được đặt ra. Thân bài 1 tập trung trả lời câu hỏi đầu tiên với giải thích chi tiết và ví dụ hỗ trợ. Thân bài 2 trả lời câu hỏi thứ hai theo cách tương tự.

Nếu có câu hỏi thứ ba, bạn có thể dành một đoạn riêng hoặc kết hợp với một trong hai đoạn trước tùy theo độ phức tạp của câu hỏi. Kết bài tóm tắt các câu trả lời chính mà không đưa thêm thông tin mới, đảm bảo độc giả có cái nhìn tổng quan về những gì đã được thảo luận.

5.4. Lưu ý về việc phân bổ thời gian và độ dài cân đối cho mỗi câu trả lời

Phân chia thời gian viết một cách hợp lý để đảm bảo cả hai câu hỏi đều được trả lời đầy đủ. Nếu một câu hỏi phức tạp hơn, bạn có thể dành nhiều thời gian hơn, nhưng không nên bỏ sót hoặc trả lời qua loa câu hỏi còn lại.

Độ dài các phần trả lời nên tương đối cân bằng, mỗi câu hỏi nên được phát triển trong ít nhất 80-100 từ để đảm bảo đủ chi tiết và thuyết phục. Tránh tình trạng trả lời câu hỏi đầu quá dài và vội vã với câu hỏi sau, hoặc ngược lại.

5.5. Cách duy trì sự liên kết giữa các phần trả lời dù là các câu hỏi riêng biệt

Sử dụng các từ nối chuyển đoạn như "Turning to the second question", "Regarding the issue of", "As for the matter of" để tạo sự chuyển tiếp mượt mà giữa các phần trả lời. Đảm bảo có sự liên kết logic giữa các ý tưởng, dù chúng trả lời cho các câu hỏi khác nhau.

Duy trì chủ đề chung xuyên suốt bài viết và tránh lạc đề sang các vấn đề không liên quan. Khi có thể, hãy tạo ra sự kết nối giữa các câu trả lời để thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ giữa các khía cạnh khác nhau của vấn đề.

5.6. Ví dụ thực tế: Phân tích đề bài mẫu và xây dựng dàn ý chi tiết cho Two-Part Question Essay

Xét đề bài: "Many young people today change their jobs frequently and are less willing to stay in one position for a long time. What are the causes of this trend? Is this a positive or negative development?"

Phân tích yêu cầu: Câu hỏi 1 yêu cầu phân tích nguyên nhân của việc thay đổi công việc thường xuyên. Câu hỏi 2 yêu cầu đánh giá đây là xu hướng tích cực hay tiêu cực. Dàn ý chi tiết:

  • Mở bài - Paraphrase xu hướng thay đổi việc làm của giới trẻ và nêu sẽ phân tích nguyên nhân và đánh giá tác động.

  • Thân bài 1 - Causes: tìm kiếm cơ hội phát triển tốt hơn, thiếu sự gắn kết với công ty, mong muốn work-life balance, ảnh hưởng của công nghệ tạo ra nhiều cơ hội mới.

  • Thân bài 2 - Evaluation: đây là positive development vì giúp cá nhân phát triển kỹ năng đa dạng, tăng thu nhập, thúc đẩy doanh nghiệp cải thiện môi trường làm việc.

  • Kết bài - Tóm tắt nguyên nhân chính và khẳng định đây là xu hướng tích cực cho cả cá nhân và xã hội.

III. Giải Đáp Thắc Mắc Thường Gặp (FAQs) Về IELTS Writing Task 2

Trong quá trình học và luyện tập IELTS Writing Task 2, nhiều thí sinh thường gặp phải những băn khoăn và thắc mắc chung. PREP đã tổng hợp và giải đáp những câu hỏi phổ biến nhất để giúp bạn có cái nhìn sâu sắc và toàn diện hơn về các yêu cầu của bài thi.

1. Liệu việc sử dụng template có sẵn có thực sự giúp tăng điểm hay không?

Template có thể hữu ích nếu sử dụng đúng cách và linh hoạt, giúp bạn có cấu trúc bài viết ổn định và tiết kiệm thời gian trong phòng thi. Tuy nhiên, việc áp dụng template một cách máy móc, không phù hợp với yêu cầu đề bài có thể dẫn đến mất điểm nghiêm trọng. Template tốt nhất là khi bạn hiểu rõ logic đằng sau cấu trúc và có thể điều chỉnh linh hoạt theo từng dạng bài cụ thể.

2. "Coherence" và "Cohesion" trong Writing Task 2 thực sự khác nhau như thế nào?

Coherence liên quan đến tính mạch lạc và logic trong tư duy, thể hiện qua việc các ý tưởng được sắp xếp hợp lý và dễ hiểu. Cohesion đề cập đến sự liên kết hình thức giữa các câu và đoạn văn thông qua việc sử dụng từ nối, đại từ, và các phương tiện ngôn ngữ khác. Ví dụ, một bài viết có coherence tốt khi luận điểm được phát triển từ tổng quát đến cụ thể, trong khi cohesion tốt thể hiện qua việc sử dụng "furthermore", "however", "this" để liên kết các ý.

3. Những lỗi ngữ pháp nào thường khiến thí sinh mất điểm nhiều nhất trong Task 2?

Các lỗi nghiêm trọng nhất bao gồm Subject-Verb Agreement (chủ ngữ và động từ không hòa hợp), Tenses (sử dụng thì không phù hợp với ngữ cảnh), Articles (a/an/the được dùng sai hoặc thiếu), Prepositions (giới từ không chính xác), và Sentence Structure (cấu trúc câu phức tạp nhưng sai ngữ pháp). Những lỗi này không chỉ ảnh hưởng đến điểm GRA mà còn có thể làm mất ý nghĩa, ảnh hưởng đến điểm CC và TR.

4. Làm thế nào để phát triển ý tưởng hiệu quả cho các chủ đề lạ hoặc khó trong Task 2?

Áp dụng các kỹ thuật brainstorming như Mind mapping (vẽ sơ đồ tư duy từ chủ đề chính), Wh-questions (đặt câu hỏi What, Why, How, When, Where), Listing (liệt kê tất cả ý tưởng liên quan), và Freewriting (viết tự do trong 2-3 phút). Để chuẩn bị tốt hơn, hãy thường xuyên đọc tin tức, báo chí và tài liệu về các chủ đề xã hội đa dạng để tích lũy background knowledge và ví dụ thực tế.

5. Ngoài 5 dạng bài chính, liệu có dạng bài "lai" nào thí sinh cần lưu ý không?

Có thể gặp các dạng bài kết hợp như Problem/Causes + Opinion (phân tích vấn đề rồi đưa ra quan điểm về giải pháp), hoặc Advantages/Disadvantages + Discussion (thảo luận ưu nhược điểm của hai approach khác nhau). Quan trọng nhất là đọc kỹ đề bài và xác định TẤT CẢ các yêu cầu, đảm bảo trả lời đầy đủ mọi phần được yêu cầu thay vì chỉ tập trung vào một khía cạnh.

Như đã được trình bày chi tiết trong bài viết, việc hiểu rõ và thành thạo các dạng bài Writing Task 2 chính là nền tảng không thể thiếu để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2. Mỗi dạng bài có những yêu cầu và chiến lược riêng, và việc nắm vững chúng sẽ giúp bạn tự tin đối mặt với bất kỳ đề bài nào trong phòng thi.

PREP giúp bạn cải thiện kỹ năng IELTS Writing qua một phương pháp chấm bài hiệu quả. AI sẽ sửa lỗi từ vựng và ngữ pháp, sau đó giáo viên sẽ tiếp tục phân tích bài viết của bạn dựa trên 4 tiêu chí chính và 11 tiêu chí phụ. Thầy cô sẽ chỉ ra những lỗi nghiêm trọng và hướng dẫn bạn cách cải thiện chúng để nâng band điểm nhanh chóng.

Với học IELTS online và tại nhà, bạn có thể tự học và luyện tập Writing theo tiến độ cá nhân.

Tải app PREP ngay để luyện đề IELTS Writing online chất lượng cao và đạt điểm cao trong kỳ thi.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký khóa học.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI