Tìm kiếm bài viết học tập
Cách Viết IELTS Writing Task 1 Map & Bài Mẫu Hay
Đứng trước một đề bài IELTS Writing Task 1 dạng map, nhiều thí sinh cảm thấy như lạc vào mê cung - không biết bắt đầu từ đâu, nên mô tả những gì và tổ chức bài viết ra sao. Không ít người đã đánh mất cơ hội điểm cao không phải vì thiếu vốn từ vựng hay ngữ pháp, mà đơn giản vì chưa nắm vững cách viết writing task 1 map hiệu quả.
Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá phương pháp chinh phục dạng bài map trong IELTS Writing Task 1. Từ cách phân tích bản đồ, nhận diện thay đổi quan trọng đến cách tổ chức bài viết mạch lạc và xây dựng những câu văn ấn tượng để đạt điểm cao.
Khác với các dạng biểu đồ và bảng số liệu, cách viết writing task 1 dạng map đòi hỏi tư duy không gian đặc biệt. Bạn cần phải "đọc" bản đồ thông qua góc nhìn so sánh - nhận diện các yếu tố được thêm vào, bị loại bỏ, mở rộng, thu hẹp hoặc chuyển đổi công năng. Không chỉ thế, kỹ năng mô tả vị trí chính xác là yếu tố then chốt, bởi người đọc cần hiểu rõ "cái gì" thay đổi và thay đổi "ở đâu". Một bài viết xuất sắc còn cần có overview toàn diện - phần "linh hồn" quyết định band điểm - cùng với vốn từ vựng phong phú về phương hướng, công trình và cơ sở hạ tầng, kết hợp với ngữ pháp chính xác phù hợp với mốc thời gian của bản đồ.
Trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn quy trình 6 bước chi tiết từ phân tích đến hoàn thiện bài viết, kho từ vựng đa dạng cho từng nhóm chủ đề, các cấu trúc ngữ pháp cần thiết, phân tích bài mẫu đạt band cao và những lỗi sai phổ biến cần tránh. Tất cả được thiết kế nhằm giúp bạn viết bài map một cách tự tin, chính xác và đạt hiệu quả cao.
Hãy cùng khám phá những chiến lược và bí quyết dưới đây để biến dạng bài map từ thử thách thành cơ hội ghi điểm trong bài thi IELTS Writing Task 1!

- I. Dạng Bài IELTS Writing Task 1 Dạng Map
- II. Hướng Dẫn Cách Viết IELTS Writing Task 1 Map 6 Bước
- 1. Bước 1: Đọc hiểu và "Quét" Nhanh Bản Đồ (Pre-writing Analysis - 5 phút)
- 2. Bước 2: Lập Dàn Ý Chiến Lược (Strategic Outlining - 2 phút)
- 3. Bước 3: Viết Introduction (Mở Bài) Chuẩn Xác (2 phút)
- 4. Bước 4: Xây Dựng Overview (Tổng Quan) "Đắt Giá" (3 phút)
- 5. Bước 5: Triển Khai Body Paragraphs (Thân Bài) Chi Tiết và Mạch Lạc (20-25 phút)
- 6. Bước 6: Rà Soát và Tinh Chỉnh Bài Viết (Proofreading & Editing - 3-5 phút)
- III. Bài Mẫu Writing Task 1 Map
- IV. Từ Vựng Khi Viết IELTS Writing Task 1 Map
- V. Ngữ Pháp Khi Viết IELTS Writing Task 1 Map
- VI. Chiến Lược Viết Writing Task 1 Map Đạt Điểm Cao
- VII. Lỗi Sai Khi Viết Writing Task 1 Map
- VIII. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Cách Viết Writing Task 1 Map
- 1. "Overview" trong bài Map thực sự là gì và làm sao để viết một Overview "chất lượng cao"?
- 2. Có bắt buộc phải mô tả TẤT CẢ các thay đổi nhỏ trên bản đồ không?
- 3. Sự khác biệt chính trong cách tiếp cận giữa việc mô tả bản đồ so sánh quá khứ-hiện tại và bản đồ mô tả kế hoạch tương lai là gì?
- 5. Làm thế nào để quản lý thời gian hiệu quả khi gặp dạng bài Map trong điều kiện thi thật?
I. Dạng Bài IELTS Writing Task 1 Dạng Map
Dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh mô tả các bản đồ hoặc sơ đồ quy hoạch. Thông thường, bạn sẽ cần so sánh sự thay đổi của cùng một địa điểm qua các mốc thời gian khác nhau hoặc so sánh các đề xuất quy hoạch khác nhau. Dạng bài này không yêu cầu diễn giải số liệu mà tập trung vào khả năng quan sát và mô tả không gian.

1. Các dạng bài IELTS Writing Task 1 Map
1.1. So sánh sự thay đổi của một địa điểm qua hai (hoặc nhiều) mốc thời gian
Đây là dạng phổ biến nhất, yêu cầu mô tả sự thay đổi giữa:
-
Quá khứ - hiện tại: Cho thấy sự phát triển từ một thời điểm trong quá khứ đến hiện tại.
-
Quá khứ - quá khứ: So sánh giữa hai thời điểm trong quá khứ, ví dụ: 1980 và 2000.
-
Hiện tại - tương lai: Mô tả tình trạng hiện tại và kế hoạch phát triển trong tương lai.
1.2. So sánh hai bản đồ đề xuất quy hoạch cho cùng một khu vực
Đối với dạng này, bạn sẽ cần so sánh hai (hoặc nhiều) phương án quy hoạch khác nhau cho cùng một khu vực. Thay vì tập trung vào thời gian, bạn cần phân tích điểm giống và khác nhau giữa các đề xuất, đưa ra ưu nhược điểm của mỗi phương án.
2. Yêu cầu khi viết dạng bài map trong IELTS Writing Task 1
-
Mô tả một cách khách quan, không đưa ra ý kiến cá nhân
-
Tập trung vào những thay đổi quan trọng và nổi bật nhất
-
So sánh các yếu tố một cách rõ ràng, mạch lạc
-
Sử dụng từ vựng chính xác để mô tả vị trí và sự thay đổi
-
Không suy diễn về nguyên nhân hoặc đánh giá chủ quan về các thay đổi
II. Hướng Dẫn Cách Viết IELTS Writing Task 1 Map 6 Bước
Để nắm vững cách viết Writing Task 1 Map, bạn cần một quy trình làm bài rõ ràng, từ phân tích đề bài đến hoàn thiện bài viết. Dưới đây là quy trình 6 bước giúp bạn xử lý hiệu quả mọi dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1.

1. Bước 1: Đọc hiểu và "Quét" Nhanh Bản Đồ (Pre-writing Analysis - 5 phút)
Giai đoạn này cực kỳ quan trọng, giúp bạn nắm bắt tổng thể đề bài trước khi bắt đầu viết. Hãy đọc kỹ đề bài để xác định loại bản đồ và yêu cầu cụ thể. Sau đó, quét nhanh bản đồ để xác định các thông tin quan trọng.
1.1. Xác định chính xác các mốc thời gian và đối tượng mô tả
Đầu tiên, cần xác định rõ các mốc thời gian trong đề bài (ví dụ: 1990 và 2020) hoặc loại bản đồ (ví dụ: hai đề xuất quy hoạch A và B). Điều này sẽ quyết định cách tiếp cận bài viết và cách sử dụng thì của động từ.
Tiếp theo, xác định đối tượng chính cần mô tả: đó có thể là một thị trấn, khu đô thị, công viên, khu nghỉ dưỡng hay campus trường học. Việc nắm rõ đối tượng sẽ giúp bạn tập trung vào những thay đổi liên quan.
1.2. Kỹ thuật nhận diện nhanh các thay đổi CHÍNH và NỔI BẬT NHẤT
Khi áp dụng cách viết Writing Task 1 Map, điều quan trọng là phải nhanh chóng nhận diện được các thay đổi đáng chú ý nhất. Dưới đây là các loại thay đổi thường gặp:
1.2.1. Những yếu tố được thêm vào hoặc xây dựng mới
Tìm kiếm những yếu tố chỉ xuất hiện ở bản đồ mới mà không có ở bản đồ cũ. Ví dụ: một công viên mới, khu nhà ở, đường giao thông, cầu, hoặc các công trình công cộng.
1.2.2. Những yếu tố bị phá bỏ, di dời hoặc thay thế
Chú ý những yếu tố chỉ xuất hiện ở bản đồ cũ mà không còn ở bản đồ mới, hoặc những yếu tố đã bị thay thế bằng cái khác. Ví dụ: một nhà máy cũ được thay thế bằng trung tâm mua sắm.
1.2.3. Những yếu tố được mở rộng, thu hẹp hoặc thay đổi công năng
Tìm những yếu tố xuất hiện ở cả hai bản đồ nhưng có sự thay đổi về kích thước hoặc mục đích sử dụng. Ví dụ: một hồ nước được mở rộng, một cánh rừng bị thu hẹp, hoặc một tòa nhà được chuyển đổi từ nhà máy thành bảo tàng.
1.2.4. Những yếu tố cốt lõi vẫn được giữ nguyên, không thay đổi
Mặc dù tập trung vào sự thay đổi, nhưng việc nhận diện các yếu tố không thay đổi cũng quan trọng, đặc biệt khi đó là những công trình lớn hoặc đặc điểm địa lý đáng chú ý như sông, núi, hoặc các công trình di sản.
1.2.5. Ghi chú trực tiếp lên bản đồ: Từ khóa, phương hướng, điểm mốc
Một kỹ thuật hiệu quả trong cách viết Writing Task 1 Map là ghi chú trực tiếp lên bản đồ trong lúc phân tích. Sử dụng các ký hiệu đơn giản:
-
Vòng tròn: đánh dấu các yếu tố mới
-
Gạch chéo: đánh dấu các yếu tố bị loại bỏ
-
Mũi tên: chỉ hướng mở rộng, di chuyển
-
Ghi các từ khóa ngắn gọn: "new", "removed", "expanded", "unchanged"
Đồng thời, ghi nhận các phương hướng (Bắc, Nam, Đông, Tây) và các điểm mốc quan trọng để dễ dàng định vị khi mô tả.
2. Bước 2: Lập Dàn Ý Chiến Lược (Strategic Outlining - 2 phút)
Sau khi phân tích bản đồ, bạn cần lập một dàn ý ngắn gọn nhưng đầy đủ để định hướng bài viết. Dàn ý sẽ giúp bạn tổ chức thông tin một cách logic và không bỏ sót ý chính.
2.1. Cách chọn hướng tiếp cận cho đoạn thân bài
Có ba cách tiếp cận chính khi triển khai thân bài cho dạng map:
-
Theo khu vực (Spatial approach): Mô tả các thay đổi theo vùng địa lý (Bắc, Nam, Đông, Tây, trung tâm, ngoại ô...). Phù hợp khi các thay đổi tập trung theo khu vực rõ rệt.
-
Theo loại thay đổi (Change-based approach): Nhóm các thay đổi theo loại (thêm mới, phá bỏ, mở rộng, chuyển đổi công năng). Phù hợp khi có nhiều loại thay đổi đa dạng trên toàn bản đồ.
-
Theo trình tự thời gian (Chronological approach): Mô tả trạng thái ở thời điểm đầu tiên, sau đó mô tả trạng thái ở thời điểm sau và so sánh. Phù hợp với bản đồ đơn giản hoặc khi cần nhấn mạnh sự phát triển theo thời gian.
Lựa chọn cách tiếp cận phụ thuộc vào đặc điểm của bản đồ cụ thể. Tuy nhiên, cách tiếp cận theo khu vực và theo loại thay đổi thường hiệu quả hơn vì giúp tổ chức thông tin mạch lạc hơn.
2.2. Phác thảo các ý chính cho từng đoạn
Khi đã chọn hướng tiếp cận, hãy phác thảo nhanh các ý chính cho từng phần của bài viết:
-
Introduction: Ghi lại cách paraphrase đề bài (thay đổi cấu trúc câu, sử dụng từ đồng nghĩa).
-
Overview: Liệt kê 2-3 thay đổi lớn nhất, nổi bật nhất.
-
Body Paragraph 1: Xác định nhóm thay đổi thứ nhất sẽ mô tả (theo khu vực hoặc loại thay đổi).
-
Body Paragraph 2: Xác định nhóm thay đổi thứ hai sẽ mô tả.
3. Bước 3: Viết Introduction (Mở Bài) Chuẩn Xác (2 phút)
Introduction trong bài Task 1 Map cần ngắn gọn, súc tích và chỉ đơn giản là diễn đạt lại đề bài bằng từ ngữ khác. Phần này thường chỉ gồm 1-2 câu.
3.1. Công thức paraphrase đề bài hiệu quả, tránh lặp từ
Để paraphrase hiệu quả, áp dụng các kỹ thuật sau:
-
Thay thế từ vựng bằng từ đồng nghĩa: "show" → "illustrate/depict", "changes" → "transformations/developments"
-
Thay đổi cấu trúc câu: chuyển từ chủ động sang bị động hoặc ngược lại
-
Thay đổi từ loại: "development" (n) → "develop" (v)
-
Kết hợp các câu: tách hoặc ghép câu từ đề bài
3.2. Ví dụ thực tế về cách viết Introduction cho các dạng Map khác nhau
Ví dụ 1 (Quá khứ - Hiện tại):
-
Đề bài: "The maps show the changes in Meadowside village between 1995 and 2020."
-
Paraphrase: "The two maps illustrate how Meadowside village has been transformed over a 25-year period from 1995 to 2020."
Ví dụ 2 (Hiện tại - Tương lai):
-
Đề bài: "The maps show a public park now and plans for its development."
-
Paraphrase: "The maps depict the current layout of a public park and proposed modifications for its future development."
Ví dụ 3 (Hai đề xuất):
-
Đề bài: "The maps show two different proposals for a new shopping complex."
-
Paraphrase: "The maps illustrate two alternative designs being considered for the construction of a new shopping complex."
Lưu ý rằng phần Introduction cần súc tích, không cần thêm thông tin ngoài đề bài và không sử dụng các cụm từ chung chung như "As can be seen" hoặc "As the maps show".
4. Bước 4: Xây Dựng Overview (Tổng Quan) "Đắt Giá" (3 phút)
Overview là phần cực kỳ quan trọng trong cách viết Writing Task 1 Map và là yếu tố quyết định để đạt điểm cao trong tiêu chí Task Achievement.
4.1. Cách xác định và diễn đạt 2-3 thay đổi bao quát và ấn tượng nhất
Khi viết Overview, cần tập trung vào 2-3 thay đổi hoặc xu hướng LỚN NHẤT, rõ ràng nhất. Đây không phải là nơi để liệt kê tất cả các thay đổi hoặc đi vào chi tiết cụ thể.
Các thay đổi lớn thường bao gồm:
-
Sự chuyển đổi tổng thể của khu vực (ví dụ: từ nông thôn sang đô thị)
-
Mục đích sử dụng đất thay đổi đáng kể (ví dụ: từ công nghiệp sang thương mại)
-
Phát triển cơ sở hạ tầng quan trọng (đường sá, cầu)
-
Thay đổi về không gian công cộng (công viên, khu giải trí)
-
Xu hướng phát triển chung (mở rộng, hiện đại hóa)
4.2. Cấu trúc và từ vựng mẫu để viết Overview "ăn điểm"
Các cấu trúc mở đầu hiệu quả cho Overview:
-
"Overall, it is clear that..."
-
"In general, the most significant changes/developments include..."
-
"The maps show that the most notable transformations involve..."
-
"Looking at the maps as a whole, it is evident that..."
-
"From a general perspective, the main changes that took place were..."
Ví dụ Overview hoàn chỉnh: "Overall, the village has been transformed from a predominantly rural settlement to a more urbanized area, with significant residential development in the northern part and the conversion of farmland in the east into a commercial zone. Additionally, the transport infrastructure has been improved considerably with the construction of a ring road and a bridge over the river."
4.3. Những lỗi sai cần tránh khi viết Overview
Một số lỗi phổ biến cần tránh:
-
Không có Overview hoặc không tách Overview thành đoạn riêng
-
Đưa quá nhiều chi tiết cụ thể vào Overview
-
Chỉ lặp lại thông tin từ Introduction
-
Đưa ra ý kiến cá nhân hoặc suy đoán về lý do của các thay đổi
-
Viết Overview quá ngắn (chỉ 1 câu) hoặc quá dài (hơn 3-4 câu)
5. Bước 5: Triển Khai Body Paragraphs (Thân Bài) Chi Tiết và Mạch Lạc (20-25 phút)
Thân bài là nơi bạn trình bày chi tiết các thay đổi đã được nêu trong Overview. Phần này cần được tổ chức logic và mạch lạc để người đọc dễ theo dõi.
5.1. Cấu trúc lý tưởng cho một đoạn Body
Mỗi đoạn thân bài nên bắt đầu bằng một câu chủ đề (Topic Sentence) nêu rõ nhóm thay đổi sẽ được mô tả trong đoạn đó. Tiếp theo là các câu hỗ trợ (Supporting Sentences) cung cấp chi tiết về từng thay đổi cụ thể.
Ví dụ cấu trúc đoạn thân bài theo khu vực:
-
Topic Sentence: "In the northern part of the village, there have been several major developments."
-
Supporting Sentences: Mô tả cụ thể các thay đổi ở khu vực phía Bắc, kèm theo vị trí chính xác và chi tiết về sự thay đổi.
5.2. Kỹ thuật mô tả và so sánh các thay đổi một cách logic, có hệ thống
Khi mô tả thay đổi, cần tuân theo một cấu trúc nhất quán để tạo sự mạch lạc. Một cách tiếp cận hiệu quả là:
-
Xác định vị trí chính xác của yếu tố cần mô tả
-
Mô tả trạng thái ban đầu (nếu có)
-
Mô tả trạng thái sau khi thay đổi
-
Đưa ra chi tiết bổ sung nếu cần thiết
5.2.1. Sử dụng ngôn ngữ chỉ vị trí, phương hướng chính xác
Để người đọc dễ hình dung vị trí của các yếu tố trên bản đồ, việc sử dụng từ vựng chỉ vị trí và phương hướng chính xác là rất quan trọng:
Phương hướng cơ bản và mở rộng:
-
"in the north/south/east/west of..."
-
"in the northeast/northwest/southeast/southwest corner..."
-
"along the northern/southern/eastern/western edge..."
Vị trí tương đối:
-
"adjacent to...", "opposite...", "between... and..."
-
"in the center/middle of...", "on the outskirts of..."
-
"surrounding...", "next to...", "to the left/right of..."
Phân vùng:
-
"in the residential/commercial/industrial area..."
-
"in the central/suburban/rural part..."
-
"throughout the entire region..."
5.2.2. Kết hợp mô tả các yếu tố thay đổi và không thay đổi để tạo sự cân bằng
Mặc dù tập trung vào các thay đổi, việc đề cập đến những yếu tố không thay đổi (đặc biệt là những yếu tố quan trọng) cũng giúp tạo bức tranh toàn diện hơn. Ví dụ:
-
"While the residential area expanded significantly, the historic church in the center remained unchanged."
-
"Despite the extensive development in other areas, the river and the forested area to the west were preserved in their original state."
5.3. Cách liên kết các ý, các câu và các đoạn văn mượt mà bằng từ nối
Sử dụng từ nối (linking words) để tạo sự mạch lạc trong bài viết là một phần quan trọng trong cách viết Writing Task 1 Map. Dưới đây là một số từ nối hữu ích theo chức năng:
Thêm thông tin:
-
"In addition", "Furthermore", "Moreover", "Also"
-
"As well as", "Along with", "Besides"
Đối lập/Tương phản:
-
"However", "In contrast", "On the other hand"
-
"Despite this", "Whereas", "While"
Chỉ kết quả:
-
"As a result", "Consequently", "Therefore"
-
"Hence", "This led to", "Subsequently"
Chỉ ví dụ:
-
"For instance", "For example", "Such as"
-
"Notably", "In particular", "Specifically"
6. Bước 6: Rà Soát và Tinh Chỉnh Bài Viết (Proofreading & Editing - 3-5 phút)
Sau khi hoàn thành bài viết, dành 3-5 phút cuối để kiểm tra và chỉnh sửa. Đây là bước quan trọng để phát hiện và sửa lỗi, đồng thời đảm bảo bài viết đáp ứng tất cả các tiêu chí chấm điểm.
6.1. Danh sách kiểm tra các lỗi thường gặp
Ngữ pháp:
-
Thì động từ (đảm bảo nhất quán và phù hợp với mốc thời gian)
-
Cấu trúc câu (đa dạng, chính xác)
-
Cách sử dụng mạo từ (a, an, the)
Từ vựng:
-
Chính tả
-
Sử dụng từ phù hợp với ngữ cảnh
-
Tránh lặp từ quá nhiều
-
Sử dụng từ nối thích hợp
Cấu trúc và nội dung:
-
Đảm bảo có đủ 4 phần: Introduction, Overview, và ít nhất 2 đoạn Body
-
Overview có nêu bật 2-3 thay đổi quan trọng nhất
-
Body mô tả đầy đủ các thay đổi chính
-
Không đưa ra ý kiến cá nhân hoặc suy đoán
Độ dài:
-
Đảm bảo bài viết có khoảng 150-170 từ
-
Không viết quá dài hoặc quá ngắn
6.2. Đảm bảo tính mạch lạc, logic và sự rõ ràng của toàn bài
Kiểm tra xem các phần của bài viết có liên kết chặt chẽ với nhau không. Đảm bảo Overview phản ánh đúng những gì được mô tả chi tiết trong thân bài. Đọc lại toàn bộ bài viết và đặt mình vào vị trí người đọc để đánh giá xem bài viết có dễ hiểu và mạch lạc không.
III. Bài Mẫu Writing Task 1 Map
Học từ các bài mẫu chất lượng cao là cách hiệu quả để nắm vững cách viết Writing Task 1 Map. Dưới đây là phân tích chi tiết hai bài mẫu Writing Task 1 Map đạt band cao.
1. Bài mẫu 1: So sánh thay đổi quá khứ - hiện tại
Đề bài: The maps show the changes that have taken place in the village of Stokeford between 1930 and 2010.
Bài viết mẫu:
The two maps illustrate the transformation that occurred in Stokeford village over an 80-year period from 1930 to 2010.
Overall, the village has undergone significant modernization and expansion, changing from a small rural settlement to a much larger, more developed community. The most striking changes include the considerable growth in residential areas, the disappearance of farmland, and the addition of various amenities and infrastructure.
In the northern part of Stokeford, the most notable development was the conversion of farmland into a large housing estate. The two farms that existed in 1930 were completely removed, and in their place, numerous houses were constructed along several new roads. Additionally, a primary school was built in the northeast corner of the village, where previously there had been only fields.
The southern area also saw substantial changes. The river running east to west remained unchanged, but a bridge was added connecting the two parts of the village. The shops that were once located in the center were expanded into a shopping center on the south side of the river. Furthermore, most of the original houses along the main road were preserved, though some were replaced by new housing. Perhaps the most significant addition to this area was the construction of a large retirement home in the southeast, occupying land that was formerly open fields.
Phân tích:
Introduction:
-
Paraphrase hiệu quả: "changes" → "transformation", thêm cụm "80-year period"
-
Cấu trúc câu rõ ràng, tránh lặp lại từ ngữ trong đề bài
Overview:
-
Nêu bật 3 thay đổi quan trọng nhất: sự phát triển khu dân cư, sự biến mất của đất nông nghiệp, và việc bổ sung các tiện ích và cơ sở hạ tầng
-
Sử dụng từ mạnh mẽ: "significant modernization", "striking changes"
Body Paragraph 1 (Khu vực phía Bắc):
-
Câu chủ đề rõ ràng, nêu khu vực sẽ mô tả
-
Sử dụng từ vựng đa dạng cho các thay đổi: "conversion", "removed", "constructed"
-
Chỉ rõ vị trí: "in the northeast corner"
Body Paragraph 2 (Khu vực phía Nam):
-
Đề cập đến yếu tố không thay đổi: "The river... remained unchanged"
-
Mô tả các thay đổi theo thứ tự logic: cầu, khu mua sắm, nhà ở, viện dưỡng lão
-
Sử dụng từ nối đa dạng: "but", "though", "furthermore", "perhaps"
2. Bài mẫu 2: Mô tả bản đồ quy hoạch tương lai
Đề bài: The maps below show the current layout of an island and a plan for developing it for tourism.
Bài viết mẫu:
The maps depict an island in its present condition and a proposed development plan to transform it into a tourist destination.
Overall, the development plan involves significant changes to the island's natural landscape while preserving some of its original features. The most substantial modifications include the construction of various accommodation facilities in different parts of the island, the addition of recreational amenities, and the development of transport infrastructure.
Regarding the northern section of the island, the existing beach will be retained, but a reception building and a pier will be constructed at the northeastern shore where boats can dock. The dense forest area in the northwest will be partially cleared to make way for several holiday cottages, though some trees will be preserved to maintain the natural environment.
In the central and southern regions, more dramatic changes are proposed. The current footpath crossing the island will be replaced by a vehicle road connecting the reception area to all major facilities. The area currently occupied by trees in the center will be converted into a restaurant and several accommodation blocks. Meanwhile, the south of the island will see the development of swimming facilities along the coastline, and a large hotel complex will be built on what is presently open land. The small hill on the western side will remain untouched, preserving at least one natural landmark.
Phân tích:
Introduction:
-
Paraphrase hiệu quả: "current layout" → "present condition", "plan for developing" → "proposed development plan", thêm cụm "transform it into a tourist destination"
-
Ngắn gọn nhưng đầy đủ thông tin
Overview:
-
Nêu bật các thay đổi chính: xây dựng các cơ sở lưu trú, bổ sung tiện ích giải trí, phát triển cơ sở hạ tầng
-
Đề cập đến việc bảo tồn một số đặc điểm tự nhiên, tạo sự cân bằng trong mô tả
Body Paragraph 1 (Khu vực phía Bắc):
-
Mô tả cả yếu tố được giữ nguyên (bãi biển) và các yếu tố mới (khu tiếp tân, cầu tàu)
-
Sử dụng ngôn ngữ chỉ vị trí chính xác: "northeastern shore", "northwest"
-
Đề cập đến cả sự bảo tồn môi trường: "some trees will be preserved"
Body Paragraph 2 (Khu vực trung tâm và phía Nam):
-
Mở đầu với mức độ thay đổi: "more dramatic changes"
-
Sử dụng từ vựng đa dạng cho các thay đổi: "replaced", "converted", "development"
-
Kết thúc với việc đề cập đến yếu tố không thay đổi: "The small hill... will remain untouched"
IV. Từ Vựng Khi Viết IELTS Writing Task 1 Map
Từ vựng IELTS Writing Task 1 đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao điểm số tiêu chí Lexical Resource. Việc sử dụng từ vựng đa dạng, chính xác và phù hợp sẽ giúp bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp và ấn tượng hơn.

1. Nhóm 1: Từ vựng mô tả vị trí, phương hướng và các khu vực đặc trưng
Đây là nhóm từ vựng cốt lõi giúp người đọc định vị chính xác các yếu tố trên bản đồ.
Phương hướng (Directions)
-
Các hướng cơ bản: north, south, east, west
-
Các hướng phụ: northeast, northwest, southeast, southwest
-
Tính từ: northern, southern, eastern, western
-
Cấu trúc: in the north of, to the south of, on the eastern side of, along the western border of
Ví dụ: "The new residential area was developed in the northwestern part of the town, while a commercial zone was established along the southern border."
Vị trí tương đối (Relative Positions)
-
Liền kề/gần kề: adjacent to, next to, beside, alongside, neighboring
-
Đối diện: opposite, across from, facing
-
Giữa/xung quanh: between, among, surrounding, encircling, in the middle of
-
Phía trên/dưới: above, below, underneath, over
-
Trong/ngoài: inside, outside, within, beyond
Ví dụ: "The hospital was constructed adjacent to the park, while the new shopping center was built directly opposite the train station."
Các khu vực (Areas)
-
Khu dân cư: residential area, housing estate, suburb, neighborhood
-
Khu thương mại: commercial zone, business district, retail park, shopping precinct
-
Khu công nghiệp: industrial zone, industrial estate, manufacturing area
-
Khu vực trung tâm: city center, downtown area, central business district
-
Vùng ngoại ô: outskirts, periphery, suburban area, fringe
-
Vùng nông thôn: rural area, countryside, farmland, agricultural land
-
Vùng ven biển: coastal area, seafront, beachfront, shoreline
Ví dụ: "The formerly industrial zone in the eastern part was transformed into a vibrant commercial district with numerous shops and restaurants."
2. Nhóm 2: Động từ và danh từ "Vàng" để diễn tả mọi loại thay đổi
Đa dạng hóa động từ và danh từ khi mô tả sự thay đổi sẽ giúp tránh sự lặp lại và nâng cao chất lượng bài viết.
Diễn tả sự xây dựng, thêm mới
-
Động từ: construct, build, erect, develop, introduce, establish, create, add, install
-
Danh từ: construction, development, addition, establishment, creation, installation
Ví dụ: "A modern bridge was constructed over the river, connecting the previously isolated northern area to the town center."
Diễn tả sự phá bỏ, loại bỏ
-
Động từ: demolish, destroy, remove, eliminate, clear, tear down, knock down, dismantle
-
Danh từ: demolition, destruction, removal, elimination, clearance
Ví dụ: "The old factory was demolished to make way for a new residential development."
Diễn tả sự thay thế
-
Động từ: replace, substitute, supersede
-
Cấu trúc: replace X with Y, X was replaced by Y, X gave way to Y
Ví dụ: "The small dirt road was replaced with a wide, modern highway."
Diễn tả sự mở rộng, kéo dài
-
Động từ: expand, extend, enlarge, widen, broaden, increase in size
-
Danh từ: expansion, extension, enlargement, widening
Ví dụ: "The park was expanded to include the formerly vacant land to the north."
Diễn tả sự thu hẹp, giảm kích thước
-
Động từ: reduce, decrease in size, shrink, narrow, contract
-
Danh từ: reduction, decrease, shrinkage, contraction
Ví dụ: "The forested area shrank considerably as parts of it were cleared for housing."
Diễn tả sự chuyển đổi công năng
-
Động từ: convert, transform, redevelop, repurpose, turn into
-
Danh từ: conversion, transformation, redevelopment
Ví dụ: "The former industrial buildings were converted into trendy apartments and offices."
Diễn tả sự giữ nguyên, không thay đổi
-
Cấu trúc: remain unchanged, stay the same, be preserved, be maintained, be retained
-
Cụm từ: still exists, has been kept, continues to be
Ví dụ: "The historic church in the town center remained unchanged, preserving the area's cultural heritage."
Diễn tả sự di dời, chuyển vị trí
-
Động từ: relocate, move, reposition, shift, transfer
-
Danh từ: relocation, movement, repositioning, transfer
Ví dụ: "The bus station was relocated from the town center to the western outskirts."
3. Nhóm 3: Từ vựng mô tả các loại công trình, cơ sở hạ tầng và tiện ích
Để áp dụng cách viết Writing Task 1 Map hiệu quả, bạn cần vốn từ vựng đa dạng để mô tả các loại công trình và cơ sở hạ tầng.
Công trình nhà ở và dân cư
-
Nhà ở đơn lẻ: house, detached house, semi-detached house, bungalow, cottage
-
Khu chung cư: apartment building, apartment block, residential complex, high-rise building, tower block
-
Khu dân cư: housing estate, residential development, neighborhood, suburb
-
Nhà ở xã hội: social housing, council houses, affordable housing
Công trình thương mại và dịch vụ
-
Khu mua sắm: shopping center/mall, retail park, marketplace, shopping precinct
-
Cửa hàng: shop, store, supermarket, hypermarket, department store
-
Nhà hàng/giải trí: restaurant, café, cinema, theater, entertainment complex
-
Văn phòng: office building, office complex, business park, commercial center
Công trình công cộng và dịch vụ cộng đồng
-
Giáo dục: school, college, university, campus, library
-
Y tế: hospital, medical center, clinic, health center
-
Hành chính: town hall, civic center, council offices, court house
-
Văn hóa: museum, art gallery, cultural center, exhibition hall
-
Tôn giáo: church, mosque, temple, cathedral, synagogue
Cơ sở hạ tầng giao thông
-
Đường bộ: road, highway, motorway, street, avenue, ring road, bypass
-
Cầu và hầm: bridge, tunnel, underpass, overpass, flyover
-
Giao thông công cộng: bus station, train station, railway line, tram line, subway/underground station
-
Hàng không/hàng hải: airport, port, harbor, marina, dock, pier
Không gian xanh và giải trí
-
Công viên: park, public garden, green space, recreation ground
-
Khu thể thao: sports complex, stadium, playing field, tennis court, swimming pool
-
Khu giải trí: theme park, amusement park, water park, zoo
-
Không gian tự nhiên: forest, woodland, grove, meadow, field, grassland
V. Ngữ Pháp Khi Viết IELTS Writing Task 1 Map
Ngữ pháp ELTS Writing Task 1 chính xác và đa dạng là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong tiêu chí Grammatical Range and Accuracy. Dưới đây là những điểm ngữ pháp then chốt khi áp dụng cách viết Writing Task 1 Map.

1. Sử dụng thành thạo các thì (Tenses) phù hợp với mốc thời gian của bản đồ
Việc sử dụng thì đúng phụ thuộc vào mốc thời gian của bản đồ và mối quan hệ giữa các mốc thời gian.
Quá khứ đơn (Past Simple) cho những thay đổi đã hoàn tất
Sử dụng khi mô tả những thay đổi đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ, đặc biệt khi so sánh hai mốc thời gian trong quá khứ.
Ví dụ: "The old factory was demolished in 1995 and a shopping mall was built in its place."
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) cho những thay đổi kéo dài đến hiện tại
Sử dụng khi mô tả những thay đổi đã bắt đầu trong quá khứ và có kết quả/ảnh hưởng đến hiện tại, thường áp dụng khi so sánh quá khứ với hiện tại.
Ví dụ: "The town center has been completely redeveloped over the past decade."
Tương lai đơn (Future Simple) và cấu trúc tương lai khác cho các kế hoạch
Sử dụng khi mô tả các thay đổi được lên kế hoạch hoặc dự kiến trong tương lai.
Ví dụ: "According to the plan, a new hospital will be constructed in the northern area." "The existing park is going to be expanded to twice its current size." "The old industrial buildings are to be converted into a cultural center."
Kết hợp các thì khi so sánh thay đổi qua nhiều mốc thời gian
Khi mô tả sự thay đổi liên quan đến nhiều mốc thời gian, cần sử dụng kết hợp các thì.
Ví dụ: "The area that was previously farmland in 1980 has been transformed into a residential zone, and according to future plans, will continue to expand toward the east."
2. Vai trò "then chốt" của Câu Bị Động (Passive Voice) trong mô tả thay đổi
Câu bị động đặc biệt quan trọng trong cách viết Writing Task 1 Map vì nó cho phép tập trung vào các đối tượng (công trình, cơ sở hạ tầng) và những thay đổi của chúng, thay vì tác nhân gây ra thay đổi (thường không được đề cập trên bản đồ).
Các ví dụ áp dụng vào mô tả bản đồ:
-
"A new bridge was constructed over the river." (Quá khứ đơn)
-
"The park has been expanded to include a playground." (Hiện tại hoàn thành)
-
"The old factory will be replaced by a modern shopping center." (Tương lai đơn)
-
"The traditional houses are being preserved in their original state." (Hiện tại tiếp diễn)
-
"Several new roads have been built to connect the residential areas." (Hiện tại hoàn thành)
3. Ứng dụng Mệnh đề Quan hệ (Relative Clauses) để cung cấp thông tin chi tiết
Mệnh đề quan hệ giúp bổ sung thông tin về đối tượng một cách tự nhiên, tạo ra câu phức hợp đa dạng và thông tin phong phú hơn.
Ví dụ áp dụng vào mô tả bản đồ:
-
"The old factory, which was located in the town center, was demolished."
-
"The park, where people used to gather for community events, was redesigned."
-
"The year 2010, when most of the development occurred, saw significant changes."
-
"The area that was previously farmland has been converted into a residential zone."
-
"The eastern part of the town, which remained largely undeveloped in 1990, now features a modern business district."
4. Sử dụng chính xác Giới từ (Prepositions) chỉ thời gian và địa điểm
Giới từ đóng vai trò quan trọng trong cách viết Writing Task 1 Map, giúp định vị chính xác vị trí và thời gian.
Giới từ chỉ thời gian:
-
Năm cụ thể: in 1990, in 2020
-
Thập kỷ/thế kỷ: in the 1990s, in the 20th century
-
Khoảng thời gian: between 1990 and 2020, from 1990 to 2020
-
Thời điểm hoàn thành: by 2025, by the end of the decade
-
Thời điểm bắt đầu: since 2000
Giới từ chỉ địa điểm:
-
Vị trí tổng quát: in the town, in the area, in the village
-
Phương hướng: to the north of, in the southern part
-
Bên trong/ngoài: within the complex, outside the city limits
-
Trên đường/sông: along the river, along the coast, along the main road
-
Giao nhau: at the junction, at the intersection
-
Trung tâm/rìa: in the center of, on the outskirts of
-
Giữa các địa điểm: between the park and the school
-
Cạnh/gần: next to, beside, near, close to
Ví dụ: "In 2010, a new shopping center was built at the intersection of Main Street and Park Avenue, while along the river, a promenade with cafes and restaurants was developed."
VI. Chiến Lược Viết Writing Task 1 Map Đạt Điểm Cao
1. Kỹ thuật "Grouping Information" nâng cao để tạo đoạn văn mạch lạc và logic hơn
Kỹ thuật nhóm thông tin là cách thức tổ chức thông tin một cách hệ thống, giúp bài viết map trở nên mạch lạc và dễ theo dõi. Thay vì mô tả các thay đổi một cách rời rạc, bạn nhóm chúng theo tiêu chí nhất định.
Cách nhóm theo chức năng tương đồng:
-
Nhóm các công trình liên quan đến nhà ở: biệt thự, chung cư, khu dân cư
-
Nhóm các cơ sở thương mại: cửa hàng, trung tâm mua sắm, nhà hàng
-
Nhóm cơ sở giáo dục và y tế: trường học, bệnh viện, phòng khám
Ví dụ: "The educational and healthcare facilities in the town underwent significant development. The small primary school was expanded to include a secondary school wing, while a new hospital was constructed in the eastern part to replace the old medical center."
Cách nhóm theo loại thay đổi tương tự:
-
Nhóm các yếu tố mới được xây dựng
-
Nhóm các yếu tố bị phá bỏ
-
Nhóm các yếu tố được mở rộng hoặc cải tạo
-
Nhóm các yếu tố không thay đổi
Ví dụ: "Several new structures were added to the previously undeveloped areas. A shopping mall was constructed in the northeast, a sports complex was built near the river, and a residential estate was developed in the western part of the town."
2. Sử dụng ngôn ngữ "ước lượng" và "so sánh tương đối" khi không có số liệu cụ thể
Khi mô tả bản đồ, thường không có số liệu cụ thể về kích thước, diện tích. Trong trường hợp này, sử dụng ngôn ngữ ước lượng và so sánh tương đối sẽ giúp bài viết chính xác và sinh động hơn.
Ngôn ngữ ước lượng kích thước/diện tích:
-
"approximately twice the size of..."
-
"roughly half as large as..."
-
"significantly larger/smaller than..."
-
"marginally bigger/smaller than..."
-
"substantially expanded/reduced in size..."
Ngôn ngữ so sánh tương đối:
-
"considerably more/fewer... than..."
-
"far more extensive than..."
-
"slightly more developed than..."
-
"notably more modern than..."
-
"vastly different from..."
Ví dụ: "The park in 2020 was approximately twice the size of the one in 1990, while the residential area had expanded substantially, covering roughly three times its original area."
3. Mẹo tránh "sa đà" vào mô tả chi tiết vụn vặt, giữ được cái nhìn tổng thể
Một trong những thách thức khi áp dụng cách viết Writing Task 1 Map là tránh việc sa đà vào quá nhiều chi tiết nhỏ. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn giữ được cái nhìn tổng thể:
-
Áp dụng nguyên tắc 80/20: Tập trung 80% nỗ lực vào việc mô tả 20% thay đổi quan trọng nhất.
-
Sử dụng câu tổng hợp: Thay vì mô tả từng thay đổi nhỏ trong nhiều câu riêng biệt, hãy tổng hợp chúng vào một câu chung.
-
Thay vì: "A shop was built. A restaurant was built. A café was built."
-
Nên viết: "Various commercial establishments, including shops, restaurants and cafés, were developed in the area."
-
-
Ưu tiên theo không gian: Tập trung vào các khu vực chính thay vì từng công trình riêng lẻ.
-
Thay vì liệt kê từng ngôi nhà mới, hãy mô tả: "The northern sector was transformed into a residential zone with numerous houses and apartment buildings."
-
-
Nhấn mạnh xu hướng thay vì chi tiết: Chỉ ra xu hướng chung thay vì liệt kê tất cả các ví dụ.
-
"There was a clear trend toward commercialization in the eastern part of the town, with various retail and service facilities replacing the former industrial sites."
-
VII. Lỗi Sai Khi Viết Writing Task 1 Map
Để hoàn thiện cách viết Writing Task 1 Map, bạn cần nhận diện và tránh những lỗi sai phổ biến khi viết Writing Task 1 Map mà thí sinh thường mắc phải.
1. Lỗi liên quan đến Task Achievement
-
Thiếu Overview hoặc Overview không hiệu quả: Đây là lỗi nghiêm trọng nhất, khiến bài viết khó đạt trên band 6.0. Cách khắc phục: Luôn đảm bảo có một đoạn Overview riêng biệt, nêu bật 2-3 thay đổi quan trọng nhất.
-
Mô tả không đủ hoặc thiếu chính xác: Bỏ sót những thay đổi quan trọng hoặc mô tả sai thông tin trên bản đồ. Cách khắc phục: Dành thời gian đọc kỹ và ghi chú trước khi viết, đối chiếu lại với bản đồ khi kiểm tra bài.
-
Đưa ý kiến cá nhân hoặc suy đoán: Nhận xét về mục đích, lý do của các thay đổi khi không có thông tin trong đề bài. Cách khắc phục: Chỉ mô tả những gì bạn thấy trên bản đồ, không đưa ra giả định về động cơ hoặc tác động.
-
Mô tả quá chi tiết, không phân biệt thay đổi chính - phụ: Dành quá nhiều thời gian và từ ngữ cho những chi tiết không quan trọng. Cách khắc phục: Tập trung vào những thay đổi lớn, có tác động đáng kể đến tổng thể.
2. Lỗi liên quan đến Coherence & Cohesion
-
Thiếu tổ chức logic: Mô tả các thay đổi một cách rời rạc, không theo một trật tự nhất quán. Cách khắc phục: Tổ chức bài viết theo khu vực địa lý hoặc theo loại thay đổi.
-
Thiếu từ nối hoặc sử dụng từ nối không phù hợp: Các câu, ý không được liên kết hiệu quả. Cách khắc phục: Sử dụng từ nối đa dạng và phù hợp để kết nối các ý và câu.
-
Không phân đoạn hoặc phân đoạn không hợp lý: Tất cả nội dung dồn vào một đoạn lớn hoặc chia thành quá nhiều đoạn nhỏ. Cách khắc phục: Tuân thủ cấu trúc 4 đoạn: Introduction, Overview, và 2 đoạn Body.
-
Lặp lại thông tin: Mô tả cùng một thay đổi nhiều lần ở các phần khác nhau. Cách khắc phục: Lập dàn ý trước để đảm bảo mỗi thông tin chỉ được đề cập một lần ở vị trí thích hợp.
3. Lỗi liên quan đến Lexical Resource
-
Lặp từ quá nhiều: Sử dụng cùng một từ hoặc cụm từ nhiều lần. Cách khắc phục: Học và sử dụng từ đồng nghĩa, tạo "ngân hàng từ vựng" cho các khái niệm thường dùng.
-
Sử dụng từ vựng không chính xác: Dùng từ không phù hợp với ngữ cảnh hoặc sai nghĩa. Cách khắc phục: Nắm vững nghĩa và cách dùng của từ vựng trước khi sử dụng.
-
Từ vựng nghèo nàn, đơn điệu: Chỉ sử dụng từ vựng cơ bản, thiếu sự đa dạng. Cách khắc phục: Học và phân loại từ vựng theo chủ đề: vị trí, thay đổi, công trình.
-
Sai chính tả: Viết sai chính tả từ vựng quan trọng. Cách khắc phục: Kiểm tra lại chính tả trong quá trình rà soát bài viết.
4. Lỗi liên quan đến Grammatical Range & Accuracy
-
Sử dụng sai thì: Không nhất quán trong việc sử dụng thì hoặc dùng thì không phù hợp với mốc thời gian. Cách khắc phục: Xác định rõ mốc thời gian của bản đồ và sử dụng thì phù hợp, duy trì sự nhất quán.
-
Lỗi trong việc sử dụng câu bị động: Không sử dụng câu bị động khi cần thiết hoặc sử dụng không chính xác. Cách khắc phục: Làm chủ cấu trúc câu bị động ở các thì khác nhau và áp dụng khi mô tả sự thay đổi.
-
Sai giới từ chỉ vị trí và thời gian: Dùng giới từ không phù hợp khi chỉ vị trí hoặc thời gian. Cách khắc phục: Học và ghi nhớ các cặp giới từ-danh từ thường dùng trong mô tả vị trí và thời gian.
-
Cấu trúc câu đơn điệu: Chỉ sử dụng các cấu trúc câu đơn giản, thiếu sự đa dạng. Cách khắc phục: Kết hợp câu đơn, câu phức, mệnh đề quan hệ, câu bị động để tạo sự đa dạng.
-
Lỗi chủ-vị hòa hợp: Chủ ngữ và động từ không phù hợp về số (số ít/số nhiều). Cách khắc phục: Kiểm tra kỹ mối quan hệ chủ-vị trong mỗi câu.
Tham khảo thêm:
VIII. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Cách Viết Writing Task 1 Map
1. "Overview" trong bài Map thực sự là gì và làm sao để viết một Overview "chất lượng cao"?
Overview là phần tóm tắt ngắn gọn những thay đổi hoặc đặc điểm quan trọng nhất, nổi bật nhất trên bản đồ. Nó không phải là nơi để liệt kê tất cả các chi tiết, mà là để cung cấp bức tranh tổng thể. Một Overview chất lượng cao cần:
-
Nêu bật 2-3 thay đổi/đặc điểm quan trọng nhất
-
Sử dụng ngôn ngữ khái quát, không đi vào chi tiết
-
Có cấu trúc rõ ràng, thường bắt đầu bằng "Overall" hoặc "In general"
-
Tạo được ấn tượng về xu hướng tổng thể của sự thay đổi
Ví dụ: "Overall, the island has undergone significant development from a natural environment to a tourist destination, with the most notable changes being the construction of accommodation facilities in various locations and the development of transport infrastructure while preserving some key natural features."
2. Có bắt buộc phải mô tả TẤT CẢ các thay đổi nhỏ trên bản đồ không?
Không, bạn không bắt buộc phải mô tả tất cả các thay đổi nhỏ trên bản đồ. Điều quan trọng là tập trung vào những thay đổi chính, đáng kể và có ảnh hưởng lớn đến tổng thể. Mô tả quá nhiều chi tiết nhỏ có thể:
-
Khiến bài viết trở nên dài dòng và mất tập trung
-
Không đủ thời gian để hoàn thành bài viết
-
Không đúng với yêu cầu của Task 1 là nêu bật các đặc điểm và xu hướng chính
Chiến lược tốt nhất là phân tích và chọn lọc 4-6 thay đổi quan trọng nhất để mô tả chi tiết trong phần thân bài.
3. Sự khác biệt chính trong cách tiếp cận giữa việc mô tả bản đồ so sánh quá khứ-hiện tại và bản đồ mô tả kế hoạch tương lai là gì?
Bản đồ so sánh quá khứ-hiện tại:
-
Sử dụng thì quá khứ đơn (past simple) và hiện tại hoàn thành (present perfect)
-
Mô tả những thay đổi đã xảy ra, có tính chắc chắn cao
-
Từ vựng chỉ sự thay đổi đã hoàn tất: "was constructed", "has been replaced", "was converted"
-
Thường tập trung vào quá trình đô thị hóa, hiện đại hóa đã diễn ra
Bản đồ mô tả kế hoạch tương lai:
-
Sử dụng thì tương lai (will, be going to) hoặc các cấu trúc dự định (is planned to, is expected to)
-
Mô tả những thay đổi dự kiến, chưa xảy ra
-
Từ vựng chỉ kế hoạch và dự đoán: "will be built", "is planned to be developed", "is going to be converted"
-
Thường nhấn mạnh vào việc bảo tồn các yếu tố hiện có kết hợp với phát triển mới
5. Làm thế nào để quản lý thời gian hiệu quả khi gặp dạng bài Map trong điều kiện thi thật?
Quản lý thời gian hiệu quả là yếu tố quan trọng khi áp dụng cách viết Writing Task 1 Map trong điều kiện thi thật:
-
Phân bổ thời gian theo quy trình 6 bước:
-
Đọc hiểu và phân tích bản đồ: 5 phút
-
Lập dàn ý: 2 phút
-
Viết Introduction: 2 phút
-
Viết Overview: 3 phút
-
Viết Body Paragraphs: 20-25 phút
-
Rà soát và chỉnh sửa: 3-5 phút
-
-
Kỹ thuật phân tích nhanh:
-
Sử dụng bút chì ghi chú trực tiếp lên bản đồ
-
Tập trung vào những thay đổi lớn, bỏ qua chi tiết nhỏ
-
Sử dụng ký hiệu đơn giản: +, -, →, ≈ (không đổi)
-
-
Viết nhanh, hiệu quả:
-
Có sẵn các cấu trúc câu và cụm từ "mẫu" cho Introduction và Overview
-
Tập trung vào thân bài, nơi đóng góp nhiều điểm nhất
-
Không viết quá dài (150-170 từ là đủ)
-
-
Luyện tập với đồng hồ bấm giờ:
-
Tập làm nhiều bài map trong đúng thời gian quy định
-
Tính toán tốc độ viết để biết mình có thể viết bao nhiêu từ trong 20 phút
-
Chinh phục IELTS Writing Task 1 Map không phải là điều không thể, đặc biệt khi bạn đã trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng cần thiết. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục IELTS Writing Task 1 Map và đạt được mục tiêu điểm số mà bạn hướng tới. Hãy nhớ rằng, mỗi bước tiến, dù nhỏ, cũng đều đưa bạn gần hơn đến thành công!
Tại PREP, bạn sẽ được trải nghiệm quy trình chấm bài Writing qua hai bước rõ ràng. Đầu tiên, công nghệ AI độc quyền sẽ tự động phân tích và sửa lỗi từ vựng, ngữ pháp trong bài viết của bạn. Sau đó, các giáo viên hạng A sẽ tiếp tục đánh giá và chỉ ra những lỗi nghiêm trọng có thể làm giảm điểm.
Với bộ 4 tiêu chí chính và 11 tiêu chí phụ trong việc chấm bài IELTS Writing, thầy cô sẽ cung cấp các nhận xét chi tiết, giải thích rõ ràng và đưa ra phương án cải thiện từng lỗi cụ thể trong khi luyện đề IELTS Writing. Điểm mạnh của bạn cũng sẽ được ghi nhận để bạn có thể phát huy trong các bài sau.
Tải app PREP để học IELTS Writing tại nhà, luyện thi online chất lượng.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.