Hướng Dẫn Cách Viết Writing Task 1 Map & Bài Mẫu Hay

Đứng trước một đề bài IELTS Writing Task 1 dạng map, nhiều thí sinh cảm thấy như lạc vào mê cung - không biết bắt đầu từ đâu, nên mô tả những gì và tổ chức bài viết ra sao. Trong bài viết này, PREP sẽ hướng dẫn bạn quy trình 6 bước chi tiết từ phân tích đến hoàn thiện bài viết, kho từ vựng đa dạng cho từng nhóm chủ đề, các cấu trúc ngữ pháp cần thiết, phân tích bài mẫu đạt band cao và những lỗi sai phổ biến cần tránh. Tham khảo nhanh!

cach-viet-dang-bai-map-ielts-writing.jpg
Cách Viết IELTS Writing Task 1 Map & Bài Mẫu Hay

I. Tổng quan IELTS Writing Task 1 dạng Map

Dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh mô tả các bản đồ hoặc sơ đồ quy hoạch. Thông thường, bạn sẽ cần so sánh sự thay đổi của cùng một địa điểm qua các mốc thời gian khác nhau hoặc so sánh các đề xuất quy hoạch khác nhau. Dạng bài này không yêu cầu diễn giải số liệu mà tập trung vào khả năng quan sát và mô tả không gian.

cách viết Writing Task 1 Map
Dạng Bài IELTS Writing Task 1 Dạng Map

IELTS Writing Task 1 Map có 2 dạng bài chính:

  • So sánh sự thay đổi của một địa điểm qua hai (hoặc nhiều) mốc thời gian. Đây là dạng phổ biến nhất, yêu cầu mô tả sự thay đổi giữa:
    • Quá khứ - hiện tại: Cho thấy sự phát triển từ một thời điểm trong quá khứ đến hiện tại.

    • Quá khứ - quá khứ: So sánh giữa hai thời điểm trong quá khứ, ví dụ: 1980 và 2000.

    • Hiện tại - tương lai: Mô tả tình trạng hiện tại và kế hoạch phát triển trong tương lai.

  • So sánh hai bản đồ cùng một khu vực: Đối với dạng này, bạn sẽ cần so sánh hai (hoặc nhiều) phương án quy hoạch khác nhau cho cùng một khu vực. Thay vì tập trung vào thời gian, bạn cần phân tích điểm giống và khác nhau giữa các đề xuất, đưa ra ưu nhược điểm của mỗi phương án.

II. Hướng dẫn cách viết IELTS Writing Task 1 Map

Để nắm vững cách viết Writing Task 1 Map, bạn cần một quy trình làm bài rõ ràng, từ phân tích đề bài đến hoàn thiện bài viết. Dưới đây là quy trình 6 bước giúp bạn xử lý hiệu quả mọi dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1.

cách viết Writing Task 1 Map
Hướng Dẫn Cách Viết IELTS Writing Task 1 Map 6 Bước

1. Bước 1: Đọc và quan sát nhanh bản đồ

Giai đoạn này cực kỳ quan trọng, giúp bạn nắm bắt tổng thể đề bài trước khi bắt đầu viết. Hãy đọc kỹ đề bài để xác định loại bản đồ và yêu cầu cụ thể. Sau đó, quét nhanh bản đồ để xác định các thông tin quan trọng.

1.1. Xác định các mốc thời gian và đối tượng mô tả

Đầu tiên, cần xác định rõ các mốc thời gian trong đề bài (ví dụ: 1990 và 2020) hoặc loại bản đồ (ví dụ: hai đề xuất quy hoạch A và B). Điều này sẽ quyết định cách tiếp cận bài viết và cách sử dụng thì của động từ.

Tiếp theo, xác định đối tượng chính cần mô tả: đó có thể là một thị trấn, khu đô thị, công viên, khu nghỉ dưỡng hay campus trường học. Việc nắm rõ đối tượng sẽ giúp bạn tập trung vào những thay đổi liên quan.

1.2. Nhận diện nhanh các thay đổi nổi bật nhất

Khi áp dụng cách viết Writing Task 1 Map, điều quan trọng là phải nhanh chóng nhận diện được các thay đổi đáng chú ý nhất. Dưới đây là các loại thay đổi thường gặp:

  • Tìm kiếm những yếu tố chỉ xuất hiện ở bản đồ mới mà không có ở bản đồ cũ. Ví dụ: một công viên mới, khu nhà ở, đường giao thông, cầu, hoặc các công trình công cộng.
  • Chú ý những yếu tố chỉ xuất hiện ở bản đồ cũ mà không còn ở bản đồ mới, hoặc những yếu tố đã bị thay thế bằng cái khác. Ví dụ: một nhà máy cũ được thay thế bằng trung tâm mua sắm.
  • Tìm những yếu tố xuất hiện ở cả hai bản đồ nhưng có sự thay đổi về kích thước hoặc mục đích sử dụng. Ví dụ: một hồ nước được mở rộng, một cánh rừng bị thu hẹp, hoặc một tòa nhà được chuyển đổi từ nhà máy thành bảo tàng.
  • Mặc dù tập trung vào sự thay đổi, nhưng việc nhận diện các yếu tố không thay đổi cũng quan trọng, đặc biệt khi đó là những công trình lớn hoặc đặc điểm địa lý đáng chú ý như sông, núi, hoặc các công trình di sản.

1.3. Ghi chú trực tiếp lên bản đồ

Một kỹ thuật hiệu quả trong cách viết Writing Task 1 Map là ghi chú trực tiếp lên bản đồ trong lúc phân tích. Sử dụng các ký hiệu đơn giản:

  • Vòng tròn: đánh dấu các yếu tố mới

  • Gạch chéo: đánh dấu các yếu tố bị loại bỏ

  • Mũi tên: chỉ hướng mở rộng, di chuyển

  • Ghi các từ khóa ngắn gọn: "new", "removed", "expanded", "unchanged"

Đồng thời, ghi nhận các phương hướng (Bắc, Nam, Đông, Tây) và các điểm mốc quan trọng để dễ dàng định vị khi mô tả.

2. Bước 2: Lập dàn ý

Sau khi phân tích bản đồ, bạn cần lập một dàn ý ngắn gọn nhưng đầy đủ để định hướng bài viết. Dàn ý sẽ giúp bạn tổ chức thông tin một cách logic và không bỏ sót ý chính. Có ba cách tiếp cận chính khi triển khai thân bài cho dạng map:

  • Theo khu vực (Spatial approach): Mô tả các thay đổi theo vùng địa lý (Bắc, Nam, Đông, Tây, trung tâm, ngoại ô...). Phù hợp khi các thay đổi tập trung theo khu vực rõ rệt.

  • Theo loại thay đổi (Change-based approach): Nhóm các thay đổi theo loại (thêm mới, phá bỏ, mở rộng, chuyển đổi công năng). Phù hợp khi có nhiều loại thay đổi đa dạng trên toàn bản đồ.

  • Theo trình tự thời gian (Chronological approach): Mô tả trạng thái ở thời điểm đầu tiên, sau đó mô tả trạng thái ở thời điểm sau và so sánh. Phù hợp với bản đồ đơn giản hoặc khi cần nhấn mạnh sự phát triển theo thời gian.

Lựa chọn cách tiếp cận phụ thuộc vào đặc điểm của bản đồ cụ thể. Tuy nhiên, cách tiếp cận theo khu vực và theo loại thay đổi thường hiệu quả hơn vì giúp tổ chức thông tin mạch lạc hơn.

Khi đã chọn hướng tiếp cận, hãy phác thảo nhanh các ý chính cho từng phần của bài viết:

  • Introduction: Ghi lại cách paraphrase đề bài (thay đổi cấu trúc câu, sử dụng từ đồng nghĩa).

  • Overview: Liệt kê 2-3 thay đổi lớn nhất, nổi bật nhất.

  • Body Paragraph 1: Xác định nhóm thay đổi thứ nhất sẽ mô tả (theo khu vực hoặc loại thay đổi).

  • Body Paragraph 2: Xác định nhóm thay đổi thứ hai sẽ mô tả.

3. Bước 3: Viết Introduction

Introduction trong bài Task 1 Map cần ngắn gọn, súc tích và chỉ đơn giản là diễn đạt lại đề bài bằng từ ngữ khác. Phần này thường chỉ gồm 1-2 câu.

Để paraphrase hiệu quả, áp dụng các kỹ thuật sau:

  • Thay thế từ vựng bằng từ đồng nghĩa: "show" → "illustrate/depict", "changes" → "transformations/developments"

  • Thay đổi cấu trúc câu: chuyển từ chủ động sang bị động hoặc ngược lại

  • Thay đổi từ loại: "development" (n) → "develop" (v)

  • Kết hợp các câu: tách hoặc ghép câu từ đề bài

Ví dụ:

  • Đề bài: "The maps show the changes in Meadowside village between 1995 and 2020."

  • Paraphrase: "The two maps illustrate how Meadowside village has been transformed over a 25-year period from 1995 to 2020."

Lưu ý rằng phần Introduction cần súc tích, không cần thêm thông tin ngoài đề bài và không sử dụng các cụm từ chung chung như "As can be seen" hoặc "As the maps show".

4. Bước 4: Viết Overview

Overview là phần cực kỳ quan trọng trong cách viết Writing Task 1 Map và là yếu tố quyết định để đạt điểm cao trong tiêu chí Task Achievement.

Khi viết Overview, cần tập trung vào 2-3 thay đổi hoặc xu hướng LỚN NHẤT, rõ ràng nhất. Đây không phải là nơi để liệt kê tất cả các thay đổi hoặc đi vào chi tiết cụ thể.

  • Sự chuyển đổi tổng thể của khu vực (ví dụ: từ nông thôn sang đô thị)

  • Mục đích sử dụng đất thay đổi đáng kể (ví dụ: từ công nghiệp sang thương mại)

  • Phát triển cơ sở hạ tầng quan trọng (đường sá, cầu)

  • Thay đổi về không gian công cộng (công viên, khu giải trí)

  • Xu hướng phát triển chung (mở rộng, hiện đại hóa)

Các cấu trúc mở đầu hiệu quả cho Overview:

  • "Overall, it is clear that..."

  • "In general, the most significant changes/developments include..."

  • "The maps show that the most notable transformations involve..."

  • "Looking at the maps as a whole, it is evident that..."

  • "From a general perspective, the main changes that took place were..."

Ví dụ: "Overall, the village has been transformed from a predominantly rural settlement to a more urbanized area, with significant residential development in the northern part and the conversion of farmland in the east into a commercial zone. Additionally, the transport infrastructure has been improved considerably with the construction of a ring road and a bridge over the river."

5. Bước 5: Viết Body Paragraphs 

Thân bài là nơi bạn trình bày chi tiết các thay đổi đã được nêu trong Overview. Phần này cần được tổ chức logic và mạch lạc để người đọc dễ theo dõi.

Mỗi đoạn thân bài nên bắt đầu bằng một câu chủ đề (Topic Sentence) nêu rõ nhóm thay đổi sẽ được mô tả trong đoạn đó. Tiếp theo là các câu hỗ trợ (Supporting Sentences) cung cấp chi tiết về từng thay đổi cụ thể.

Ví dụ cấu trúc đoạn thân bài theo khu vực:

  • Topic Sentence: "In the northern part of the village, there have been several major developments."

  • Supporting Sentences: Mô tả cụ thể các thay đổi ở khu vực phía Bắc, kèm theo vị trí chính xác và chi tiết về sự thay đổi.

Khi mô tả thay đổi, cần tuân theo một cấu trúc nhất quán để tạo sự mạch lạc. Một cách tiếp cận hiệu quả là:

  • Xác định vị trí chính xác của yếu tố cần mô tả

  • Mô tả trạng thái ban đầu (nếu có)

  • Mô tả trạng thái sau khi thay đổi

  • Đưa ra chi tiết bổ sung nếu cần thiết

Sử dụng từ nối (linking words) để tạo sự mạch lạc trong bài viết là một phần quan trọng trong cách viết Writing Task 1 Map.

6. Bước 6: Rà soát bài viết

Sau khi hoàn thành bài viết, dành 3-5 phút cuối để kiểm tra và chỉnh sửa. Đây là bước quan trọng để phát hiện và sửa lỗi, đồng thời đảm bảo bài viết đáp ứng tất cả các tiêu chí chấm điểm.

Kiểm tra xem các phần của bài viết có liên kết chặt chẽ với nhau không. Đảm bảo Overview phản ánh đúng những gì được mô tả chi tiết trong thân bài. Đọc lại toàn bộ bài viết và đặt mình vào vị trí người đọc để đánh giá xem bài viết có dễ hiểu và mạch lạc không.

III. Bài mẫu Writing Task 1 Map

Học từ các bài mẫu chất lượng cao là cách hiệu quả để nắm vững cách viết Writing Task 1 Map. Dưới đây là phân tích chi tiết hai bài mẫu Writing Task 1 Map đạt band cao.

1. Bài mẫu 1: So sánh thay đổi quá khứ - hiện tại

Đề bài: The maps show the changes that have taken place in the village of Stokeford between 1930 and 2010.

Bài viết mẫu:

The two maps illustrate the transformation that occurred in Stokeford village over an 80-year period from 1930 to 2010.

Overall, the village has undergone significant modernization and expansion, changing from a small rural settlement to a much larger, more developed community. The most striking changes include the considerable growth in residential areas, the disappearance of farmland, and the addition of various amenities and infrastructure.

In the northern part of Stokeford, the most notable development was the conversion of farmland into a large housing estate. The two farms that existed in 1930 were completely removed, and in their place, numerous houses were constructed along several new roads. Additionally, a primary school was built in the northeast corner of the village, where previously there had been only fields.

The southern area also saw substantial changes. The river running east to west remained unchanged, but a bridge was added connecting the two parts of the village. The shops that were once located in the center were expanded into a shopping center on the south side of the river. Furthermore, most of the original houses along the main road were preserved, though some were replaced by new housing. Perhaps the most significant addition to this area was the construction of a large retirement home in the southeast, occupying land that was formerly open fields.

Phân tích:

Introduction:

  • Paraphrase hiệu quả: "changes" → "transformation", thêm cụm "80-year period"

  • Cấu trúc câu rõ ràng, tránh lặp lại từ ngữ trong đề bài

Overview:

  • Nêu bật 3 thay đổi quan trọng nhất: sự phát triển khu dân cư, sự biến mất của đất nông nghiệp, và việc bổ sung các tiện ích và cơ sở hạ tầng

  • Sử dụng từ mạnh mẽ: "significant modernization", "striking changes"

Body Paragraph 1 (Khu vực phía Bắc):

  • Câu chủ đề rõ ràng, nêu khu vực sẽ mô tả

  • Sử dụng từ vựng đa dạng cho các thay đổi: "conversion", "removed", "constructed"

  • Chỉ rõ vị trí: "in the northeast corner"

Body Paragraph 2 (Khu vực phía Nam):

  • Đề cập đến yếu tố không thay đổi: "The river... remained unchanged"

  • Mô tả các thay đổi theo thứ tự logic: cầu, khu mua sắm, nhà ở, viện dưỡng lão

  • Sử dụng từ nối đa dạng: "but", "though", "furthermore", "perhaps"

2. Bài mẫu 2: Mô tả bản đồ quy hoạch tương lai

Đề bài: The maps below show the current layout of an island and a plan for developing it for tourism.

Bài viết mẫu:

The maps depict an island in its present condition and a proposed development plan to transform it into a tourist destination.

Overall, the development plan involves significant changes to the island's natural landscape while preserving some of its original features. The most substantial modifications include the construction of various accommodation facilities in different parts of the island, the addition of recreational amenities, and the development of transport infrastructure.

Regarding the northern section of the island, the existing beach will be retained, but a reception building and a pier will be constructed at the northeastern shore where boats can dock. The dense forest area in the northwest will be partially cleared to make way for several holiday cottages, though some trees will be preserved to maintain the natural environment.

In the central and southern regions, more dramatic changes are proposed. The current footpath crossing the island will be replaced by a vehicle road connecting the reception area to all major facilities. The area currently occupied by trees in the center will be converted into a restaurant and several accommodation blocks. Meanwhile, the south of the island will see the development of swimming facilities along the coastline, and a large hotel complex will be built on what is presently open land. The small hill on the western side will remain untouched, preserving at least one natural landmark.

Phân tích:

Introduction:

  • Paraphrase hiệu quả: "current layout" → "present condition", "plan for developing" → "proposed development plan", thêm cụm "transform it into a tourist destination"

  • Ngắn gọn nhưng đầy đủ thông tin

Overview:

  • Nêu bật các thay đổi chính: xây dựng các cơ sở lưu trú, bổ sung tiện ích giải trí, phát triển cơ sở hạ tầng

  • Đề cập đến việc bảo tồn một số đặc điểm tự nhiên, tạo sự cân bằng trong mô tả

Body Paragraph 1 (Khu vực phía Bắc):

  • Mô tả cả yếu tố được giữ nguyên (bãi biển) và các yếu tố mới (khu tiếp tân, cầu tàu)

  • Sử dụng ngôn ngữ chỉ vị trí chính xác: "northeastern shore", "northwest"

  • Đề cập đến cả sự bảo tồn môi trường: "some trees will be preserved"

Body Paragraph 2 (Khu vực trung tâm và phía Nam):

  • Mở đầu với mức độ thay đổi: "more dramatic changes"

  • Sử dụng từ vựng đa dạng cho các thay đổi: "replaced", "converted", "development"

  • Kết thúc với việc đề cập đến yếu tố không thay đổi: "The small hill... will remain untouched"

IV. Ngữ pháp & Từ Vựng trong IELTS Writing Task 1 Map

Từ vựng IELTS Writing Task 1 đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao điểm số tiêu chí Lexical Resource. Ngữ pháp ELTS Writing Task 1 chính xác và đa dạng là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.

cách viết Writing Task 1 Map
Từ Vựng Khi Viết IELTS Writing Task 1 Map

1. Từ vựng IELTS Writing Task 1 Map

1.1. Từ vựng mô tả vị trí, phương hướng

Đây là nhóm từ vựng cốt lõi giúp người đọc định vị chính xác các yếu tố trên bản đồ.

Phương hướng (Directions)

  • Các hướng cơ bản: north, south, east, west

  • Các hướng phụ: northeast, northwest, southeast, southwest

  • Tính từ: northern, southern, eastern, western

  • Cấu trúc: in the north of, to the south of, on the eastern side of, along the western border of

1.2. Vị trí tương đối (Relative Positions)

  • Liền kề/gần kề: adjacent to, next to, beside, alongside, neighboring

  • Đối diện: opposite, across from, facing

  • Giữa/xung quanh: between, among, surrounding, encircling, in the middle of

  • Phía trên/dưới: above, below, underneath, over

  • Trong/ngoài: inside, outside, within, beyond

1.3. Các khu vực (Areas)

  • Khu dân cư: residential area, housing estate, suburb, neighborhood

  • Khu thương mại: commercial zone, business district, retail park, shopping precinct

  • Khu công nghiệp: industrial zone, industrial estate, manufacturing area

  • Khu vực trung tâm: city center, downtown area, central business district

  • Vùng ngoại ô: outskirts, periphery, suburban area, fringe

  • Vùng nông thôn: rural area, countryside, farmland, agricultural land

  • Vùng ven biển: coastal area, seafront, beachfront, shoreline

1.4. Động từ và danh từ diễn tả sự thay đổi

Đa dạng hóa động từ và danh từ khi mô tả sự thay đổi sẽ giúp tránh sự lặp lại và nâng cao chất lượng bài viết.

Diễn tả sự xây dựng, thêm mới

  • Động từ: construct, build, erect, develop, introduce, establish, create, add, install

  • Danh từ: construction, development, addition, establishment, creation, installation

Diễn tả sự phá bỏ, loại bỏ

  • Động từ: demolish, destroy, remove, eliminate, clear, tear down, knock down, dismantle

  • Danh từ: demolition, destruction, removal, elimination, clearance

Diễn tả sự thay thế

  • Động từ: replace, substitute, supersede

  • Cấu trúc: replace X with Y, X was replaced by Y, X gave way to Y

Diễn tả sự mở rộng, kéo dài

  • Động từ: expand, extend, enlarge, widen, broaden, increase in size

  • Danh từ: expansion, extension, enlargement, widening

Diễn tả sự thu hẹp, giảm kích thước

  • Động từ: reduce, decrease in size, shrink, narrow, contract

  • Danh từ: reduction, decrease, shrinkage, contraction

Diễn tả sự chuyển đổi công năng

  • Động từ: convert, transform, redevelop, repurpose, turn into

  • Danh từ: conversion, transformation, redevelopment

Diễn tả sự giữ nguyên, không thay đổi

  • Cấu trúc: remain unchanged, stay the same, be preserved, be maintained, be retained

  • Cụm từ: still exists, has been kept, continues to be

Diễn tả sự di dời, chuyển vị trí

  • Động từ: relocate, move, reposition, shift, transfer

  • Danh từ: relocation, movement, repositioning, transfer

1.5. Từ vựng mô tả công trình, cơ sở hạ tầng

Để áp dụng cách viết Writing Task 1 Map hiệu quả, bạn cần vốn từ vựng đa dạng để mô tả các loại công trình và cơ sở hạ tầng.

Công trình nhà ở và dân cư

  • Nhà ở đơn lẻ: house, detached house, semi-detached house, bungalow, cottage

  • Khu chung cư: apartment building, apartment block, residential complex, high-rise building, tower block

  • Khu dân cư: housing estate, residential development, neighborhood, suburb

  • Nhà ở xã hội: social housing, council houses, affordable housing

Công trình thương mại và dịch vụ

  • Khu mua sắm: shopping center/mall, retail park, marketplace, shopping precinct

  • Cửa hàng: shop, store, supermarket, hypermarket, department store

  • Nhà hàng/giải trí: restaurant, café, cinema, theater, entertainment complex

  • Văn phòng: office building, office complex, business park, commercial center

Công trình công cộng và dịch vụ cộng đồng

  • Giáo dục: school, college, university, campus, library

  • Y tế: hospital, medical center, clinic, health center

  • Hành chính: town hall, civic center, council offices, court house

  • Văn hóa: museum, art gallery, cultural center, exhibition hall

  • Tôn giáo: church, mosque, temple, cathedral, synagogue

Cơ sở hạ tầng giao thông

  • Đường bộ: road, highway, motorway, street, avenue, ring road, bypass

  • Cầu và hầm: bridge, tunnel, underpass, overpass, flyover

  • Giao thông công cộng: bus station, train station, railway line, tram line, subway/underground station

  • Hàng không/hàng hải: airport, port, harbor, marina, dock, pier

Không gian xanh và giải trí

  • Công viên: park, public garden, green space, recreation ground

  • Khu thể thao: sports complex, stadium, playing field, tennis court, swimming pool

  • Khu giải trí: theme park, amusement park, water park, zoo

  • Không gian tự nhiên: forest, woodland, grove, meadow, field, grassland

2. Ngữ pháp IELTS Writing Task 1 Map

Ngữ pháp ELTS Writing Task 1 chính xác và đa dạng là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong tiêu chí Grammatical Range and Accuracy. Dưới đây là những điểm ngữ pháp then chốt khi áp dụng cách viết Writing Task 1 Map.

cách viết Writing Task 1 Map
Ngữ Pháp Khi Viết IELTS Writing Task 1 Map

2.1. Sử dụng thành thạo các thì (Tenses)

Việc sử dụng thì đúng phụ thuộc vào mốc thời gian của bản đồ và mối quan hệ giữa các mốc thời gian.

  • Quá khứ đơn (Past Simple) sử dụng khi mô tả những thay đổi đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ, đặc biệt khi so sánh hai mốc thời gian trong quá khứ. Ví dụ: "The old factory was demolished in 1995 and a shopping mall was built in its place."
  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) sử dụng khi mô tả những thay đổi đã bắt đầu trong quá khứ và có kết quả/ảnh hưởng đến hiện tại, thường áp dụng khi so sánh quá khứ với hiện tại. Ví dụ: "The town center has been completely redeveloped over the past decade."
  • Tương lai đơn (Future Simple) sử dụng khi mô tả các thay đổi được lên kế hoạch hoặc dự kiến trong tương lai. Ví dụ: "According to the plan, a new hospital will be constructed in the northern area."
  • Kết hợp các thì. Ví dụ: "The area that was previously farmland in 1980 has been transformed into a residential zone, and according to future plans, will continue to expand toward the east."

2.2. Câu bị dộng khi mô tả thay đổi

Câu bị động đặc biệt quan trọng trong cách viết Writing Task 1 Map vì nó cho phép tập trung vào các đối tượng (công trình, cơ sở hạ tầng) và những thay đổi của chúng, thay vì tác nhân gây ra thay đổi (thường không được đề cập trên bản đồ). Ví dụ:

  • "A new bridge was constructed over the river." (Quá khứ đơn)

  • "The park has been expanded to include a playground." (Hiện tại hoàn thành)

Mệnh đề quan hệ giúp bổ sung thông tin về đối tượng một cách tự nhiên, tạo ra câu phức hợp đa dạng và thông tin phong phú hơn. Ví dụ:

  • "The old factory, which was located in the town center, was demolished."

  • "The park, where people used to gather for community events, was redesigned."

2.4. Giới từ chỉ thời gian và địa điểm

Giới từ đóng vai trò quan trọng trong cách viết Writing Task 1 Map, giúp định vị chính xác vị trí và thời gian.

Giới từ chỉ thời gian:

  • Năm cụ thể: in 1990, in 2020

  • Thập kỷ/thế kỷ: in the 1990s, in the 20th century

  • Khoảng thời gian: between 1990 and 2020, from 1990 to 2020

  • Thời điểm hoàn thành: by 2025, by the end of the decade

  • Thời điểm bắt đầu: since 2000

Giới từ chỉ địa điểm:

  • Vị trí tổng quát: in the town, in the area, in the village

  • Phương hướng: to the north of, in the southern part

  • Bên trong/ngoài: within the complex, outside the city limits

  • Trên đường/sông: along the river, along the coast, along the main road

  • Giao nhau: at the junction, at the intersection

  • Trung tâm/rìa: in the center of, on the outskirts of

  • Giữa các địa điểm: between the park and the school

  • Cạnh/gần: next to, beside, near, close to

VI. Chiến lược viết Writing Task 1 Map đạt điểm cao

Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn cách viết Writing Task 1 Map chi tiết để bạn được band điểm mong muốn nhé!

1. Kỹ thuật Grouping Information

Kỹ thuật nhóm thông tin là cách thức tổ chức thông tin một cách hệ thống, giúp bài viết map trở nên mạch lạc và dễ theo dõi. Thay vì mô tả các thay đổi một cách rời rạc, bạn nhóm chúng theo tiêu chí nhất định.

Cách nhóm theo chức năng tương đồng:

  • Nhóm các công trình liên quan đến nhà ở: biệt thự, chung cư, khu dân cư

  • Nhóm các cơ sở thương mại: cửa hàng, trung tâm mua sắm, nhà hàng

  • Nhóm cơ sở giáo dục và y tế: trường học, bệnh viện, phòng khám

Cách nhóm theo loại thay đổi tương tự:

  • Nhóm các yếu tố mới được xây dựng

  • Nhóm các yếu tố bị phá bỏ

  • Nhóm các yếu tố được mở rộng hoặc cải tạo

  • Nhóm các yếu tố không thay đổi

2. Sử dụng "ước lượng" và "so sánh tương đối" khi không có số liệu cụ thể

Khi mô tả bản đồ, thường không có số liệu cụ thể về kích thước, diện tích. Trong trường hợp này, sử dụng ngôn ngữ ước lượng và so sánh tương đối sẽ giúp bài viết chính xác và sinh động hơn.

Ngôn ngữ ước lượng kích thước/diện tích:

  • "approximately twice the size of..."

  • "roughly half as large as..."

  • "significantly larger/smaller than..."

  • "marginally bigger/smaller than..."

  • "substantially expanded/reduced in size..."

Ngôn ngữ so sánh tương đối:

  • "considerably more/fewer... than..."

  • "far more extensive than..."

  • "slightly more developed than..."

  • "notably more modern than..."

  • "vastly different from..."

3. Tránh sa vào mô tả chi tiết nhỏ

Một trong những thách thức khi áp dụng cách viết Writing Task 1 Map là tránh việc sa đà vào quá nhiều chi tiết nhỏ. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn giữ được cái nhìn tổng thể:

  • Áp dụng nguyên tắc 80/20: Tập trung 80% nỗ lực vào việc mô tả 20% thay đổi quan trọng nhất.

  • Sử dụng câu tổng hợp: Thay vì mô tả từng thay đổi nhỏ trong nhiều câu riêng biệt, hãy tổng hợp chúng vào một câu chung: Thay vì: "A shop was built. A restaurant was built. A café was built." Nên viết: "Various commercial establishments, including shops, restaurants and cafés, were developed in the area."

  • Ưu tiên theo không gian: Tập trung vào các khu vực chính thay vì từng công trình riêng lẻ: Thay vì liệt kê từng ngôi nhà mới, hãy mô tả: "The northern sector was transformed into a residential zone with numerous houses and apartment buildings."

  • Nhấn mạnh xu hướng thay vì chi tiết: Chỉ ra xu hướng chung thay vì liệt kê tất cả các ví dụ: "There was a clear trend toward commercialization in the eastern part of the town, with various retail and service facilities replacing the former industrial sites."

VII. Lỗi sai khi viết Writing Task 1 Map

Để hoàn thiện cách viết Writing Task 1 Map, bạn cần nhận diện và tránh những lỗi sai phổ biến khi viết Writing Task 1 Map mà thí sinh thường mắc phải.

1. Lỗi về Task Achievement

  • Thiếu Overview hoặc Overview không hiệu quả: Đây là lỗi nghiêm trọng nhất, khiến bài viết khó đạt trên band 6.0. Cách khắc phục: Luôn đảm bảo có một đoạn Overview riêng biệt, nêu bật 2-3 thay đổi quan trọng nhất.

  • Mô tả không đủ hoặc thiếu chính xác: Bỏ sót những thay đổi quan trọng hoặc mô tả sai thông tin trên bản đồ. Cách khắc phục: Dành thời gian đọc kỹ và ghi chú trước khi viết, đối chiếu lại với bản đồ khi kiểm tra bài.

  • Đưa ý kiến cá nhân hoặc suy đoán: Nhận xét về mục đích, lý do của các thay đổi khi không có thông tin trong đề bài. Cách khắc phục: Chỉ mô tả những gì bạn thấy trên bản đồ, không đưa ra giả định về động cơ hoặc tác động.

  • Mô tả quá chi tiết, không phân biệt thay đổi chính - phụ: Dành quá nhiều thời gian và từ ngữ cho những chi tiết không quan trọng. Cách khắc phục: Tập trung vào những thay đổi lớn, có tác động đáng kể đến tổng thể.

2. Lỗi về Coherence & Cohesion

  • Thiếu tổ chức logic: Mô tả các thay đổi một cách rời rạc, không theo một trật tự nhất quán. Cách khắc phục: Tổ chức bài viết theo khu vực địa lý hoặc theo loại thay đổi.

  • Thiếu từ nối hoặc sử dụng từ nối không phù hợp: Các câu, ý không được liên kết hiệu quả. Cách khắc phục: Sử dụng từ nối đa dạng và phù hợp để kết nối các ý và câu.

  • Không phân đoạn hoặc phân đoạn không hợp lý: Tất cả nội dung dồn vào một đoạn lớn hoặc chia thành quá nhiều đoạn nhỏ. Cách khắc phục: Tuân thủ cấu trúc 4 đoạn: Introduction, Overview, và 2 đoạn Body.

  • Lặp lại thông tin: Mô tả cùng một thay đổi nhiều lần ở các phần khác nhau. Cách khắc phục: Lập dàn ý trước để đảm bảo mỗi thông tin chỉ được đề cập một lần ở vị trí thích hợp.

3. Lỗi về Lexical Resource

  • Lặp từ quá nhiều: Sử dụng cùng một từ hoặc cụm từ nhiều lần. Cách khắc phục: Học và sử dụng từ đồng nghĩa, tạo "ngân hàng từ vựng" cho các khái niệm thường dùng.

  • Sử dụng từ vựng không chính xác: Dùng từ không phù hợp với ngữ cảnh hoặc sai nghĩa. Cách khắc phục: Nắm vững nghĩa và cách dùng của từ vựng trước khi sử dụng.

  • Từ vựng nghèo nàn, đơn điệu: Chỉ sử dụng từ vựng cơ bản, thiếu sự đa dạng. Cách khắc phục: Học và phân loại từ vựng theo chủ đề: vị trí, thay đổi, công trình.

  • Sai chính tả: Viết sai chính tả từ vựng quan trọng. Cách khắc phục: Kiểm tra lại chính tả trong quá trình rà soát bài viết.

4. Lỗi về Grammatical Range & Accuracy

  • Sử dụng sai thì: Không nhất quán trong việc sử dụng thì hoặc dùng thì không phù hợp với mốc thời gian. Cách khắc phục: Xác định rõ mốc thời gian của bản đồ và sử dụng thì phù hợp, duy trì sự nhất quán.

  • Lỗi trong việc sử dụng câu bị động: Không sử dụng câu bị động khi cần thiết hoặc sử dụng không chính xác. Cách khắc phục: Làm chủ cấu trúc câu bị động ở các thì khác nhau và áp dụng khi mô tả sự thay đổi.

  • Sai giới từ chỉ vị trí và thời gian: Dùng giới từ không phù hợp khi chỉ vị trí hoặc thời gian. Cách khắc phục: Học và ghi nhớ các cặp giới từ-danh từ thường dùng trong mô tả vị trí và thời gian.

  • Cấu trúc câu đơn điệu: Chỉ sử dụng các cấu trúc câu đơn giản, thiếu sự đa dạng. Cách khắc phục: Kết hợp câu đơn, câu phức, mệnh đề quan hệ, câu bị động để tạo sự đa dạng.

  • Lỗi chủ-vị hòa hợp: Chủ ngữ và động từ không phù hợp về số (số ít/số nhiều). Cách khắc phục: Kiểm tra kỹ mối quan hệ chủ-vị trong mỗi câu.

Tham khảo thêm:

VIII. Câu hỏi thường gặp (FAQs) về cách viết Writing Task 1 Map

Khám phá nhanh các câu hỏi thường gặp khi bắt đầu ôn luyện cách viết Writing Task 1 Map bạn nhé!

1. "Overview" là gì và làm sao để viết một Overview "chất lượng cao"?

Overview là phần tóm tắt ngắn gọn những thay đổi hoặc đặc điểm quan trọng nhất, nổi bật nhất trên bản đồ. Nó không phải là nơi để liệt kê tất cả các chi tiết, mà là để cung cấp bức tranh tổng thể. Một Overview chất lượng cao cần:

  • Nêu bật 2-3 thay đổi/đặc điểm quan trọng nhất

  • Sử dụng ngôn ngữ khái quát, không đi vào chi tiết

  • Có cấu trúc rõ ràng, thường bắt đầu bằng "Overall" hoặc "In general"

  • Tạo được ấn tượng về xu hướng tổng thể của sự thay đổi

Ví dụ: "Overall, the island has undergone significant development from a natural environment to a tourist destination, with the most notable changes being the construction of accommodation facilities in various locations and the development of transport infrastructure while preserving some key natural features."

2. Có bắt buộc phải mô tả TẤT CẢ các thay đổi nhỏ trên bản đồ không?

Không, bạn không bắt buộc phải mô tả tất cả các thay đổi nhỏ trên bản đồ. Điều quan trọng là tập trung vào những thay đổi chính, đáng kể và có ảnh hưởng lớn đến tổng thể. Mô tả quá nhiều chi tiết nhỏ có thể:

  • Khiến bài viết trở nên dài dòng và mất tập trung

  • Không đủ thời gian để hoàn thành bài viết

  • Không đúng với yêu cầu của Task 1 là nêu bật các đặc điểm và xu hướng chính

Chiến lược tốt nhất là phân tích và chọn lọc 4-6 thay đổi quan trọng nhất để mô tả chi tiết trong phần thân bài.

3. Sự khác biệt giữa việc mô tả bản đồ so sánh quá khứ-hiện tại và bản đồ kế hoạch tương lai là gì?

Bản đồ so sánh quá khứ-hiện tại:

  • Sử dụng thì quá khứ đơn (past simple) và hiện tại hoàn thành (present perfect)

  • Mô tả những thay đổi đã xảy ra, có tính chắc chắn cao

  • Từ vựng chỉ sự thay đổi đã hoàn tất: "was constructed", "has been replaced", "was converted"

  • Thường tập trung vào quá trình đô thị hóa, hiện đại hóa đã diễn ra

Bản đồ mô tả kế hoạch tương lai:

  • Sử dụng thì tương lai (will, be going to) hoặc các cấu trúc dự định (is planned to, is expected to)

  • Mô tả những thay đổi dự kiến, chưa xảy ra

  • Từ vựng chỉ kế hoạch và dự đoán: "will be built", "is planned to be developed", "is going to be converted"

  • Thường nhấn mạnh vào việc bảo tồn các yếu tố hiện có kết hợp với phát triển mới

5. Cách quản lý thời gian khi gặp dạng bài Map trong điều kiện thi thật?

Quản lý thời gian hiệu quả là yếu tố quan trọng khi áp dụng cách viết Writing Task 1 Map trong điều kiện thi thật:

  • Phân bổ thời gian theo quy trình 6 bước:

    • Đọc hiểu và phân tích bản đồ: 5 phút

    • Lập dàn ý: 2 phút

    • Viết Introduction: 2 phút

    • Viết Overview: 3 phút

    • Viết Body Paragraphs: 20-25 phút

    • Rà soát và chỉnh sửa: 3-5 phút

  • Kỹ thuật phân tích nhanh:

    • Sử dụng bút chì ghi chú trực tiếp lên bản đồ

    • Tập trung vào những thay đổi lớn, bỏ qua chi tiết nhỏ

    • Sử dụng ký hiệu đơn giản: +, -, →, ≈ (không đổi)

  • Viết nhanh, hiệu quả:

    • Có sẵn các cấu trúc câu và cụm từ "mẫu" cho Introduction và Overview

    • Tập trung vào thân bài, nơi đóng góp nhiều điểm nhất

    • Không viết quá dài (150-170 từ là đủ)

  • Luyện tập với đồng hồ bấm giờ:

    • Tập làm nhiều bài map trong đúng thời gian quy định

    • Tính toán tốc độ viết để biết mình có thể viết bao nhiêu từ trong 20 phút

Chinh phục IELTS Writing Task 1 Map không phải là điều không thể, đặc biệt khi bạn đã trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng cần thiết. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục IELTS Writing Task 1 Map và đạt được mục tiêu điểm số mà bạn hướng tới. Hãy nhớ rằng, mỗi bước tiến, dù nhỏ, cũng đều đưa bạn gần hơn đến thành công!

Tại PREP, bạn sẽ được trải nghiệm quy trình chấm bài Writing qua hai bước rõ ràng. Đầu tiên, công nghệ AI độc quyền sẽ tự động phân tích và sửa lỗi từ vựng, ngữ pháp trong bài viết của bạn. Sau đó, các giáo viên hạng A sẽ tiếp tục đánh giá và chỉ ra những lỗi nghiêm trọng có thể làm giảm điểm.
Với bộ 4 tiêu chí chính và 11 tiêu chí phụ trong việc chấm bài IELTS Writing, thầy cô sẽ cung cấp các nhận xét chi tiết, giải thích rõ ràng và đưa ra phương án cải thiện từng lỗi cụ thể trong khi luyện đề IELTS Writing. Điểm mạnh của bạn cũng sẽ được ghi nhận để bạn có thể phát huy trong các bài sau.
Tải app PREP để học IELTS Writing tại nhà, luyện thi online chất lượng.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.

Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.

Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.

Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh 

Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.

Hotline: 0931 42 8899.

Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect