Tìm kiếm bài viết học tập
Học cách phân biệt 对 và 跟 trong tiếng Trung chi tiết
对 và 跟 trong tiếng Trung giống và khác nhau như thế nào? Nếu bạn muốn học tốt Hán ngữ thì nên nắm vững chủ điểm ngữ pháp nền tảng này. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách dùng và phân biệt 对 và 跟 trong tiếng Trung ở bài viết. Hãy theo dõi và nâng cao kiến thức ngay từ bây giờ nhé!
![Phân biệt 对 và 跟 trong tiếng Trung](https://cms.prepedu.com/uploads/cach_dung_dui_va_gen_trong_tieng_trung_6ba0cecefc.png)
I. 对 là gì? Khi nào dùng 对?
对 và 跟 là gì? Làm sao để phân biệt 对 và 跟 chính xác? Trước tiên, cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng của 对 bạn nhé!
对 trong tiếng Trung có phiên âm /duì/, mang ý nghĩa là “trả lời, hồi đáp”, “đối đãi, đối xử, đối phó” hoặc “hướng về, đối diện”,...
Cách dùng:
Cách dùng 对 | Giải thích | Ví dụ |
Làm giới từ | Chỉ đến mục tiêu nhất định. Mang ý nghĩa là “đối đãi, đối với”. Cấu trúc:
|
|
Mang ý nghĩa là “hướng về, hướng vào”. |
| |
Làm lượng từ | Mang ý nghĩa là “đôi, cặp”, sử dụng với hai người, vật ở cùng nhau, cặp. |
|
Làm tính từ | Mang ý nghĩa là “đúng, bình thường”. |
|
![Ví dụ về 对 - Phân biệt 对 và 跟 trong tiếng Trung](https://cms.prepedu.com/uploads/vi_du_ve_dui_phan_biet_dui_va_gen_trong_tieng_trung_c7653a6c6d.jpg)
Cùng nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung với danh sách các từ vựng có chứa Hán tự 对 mà PREP đã hệ thống lại dưới bảng sau.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 对不上 | Duì bushàng | Không giống, không khớp |
2 | 对不住 | Duì buzhù | Xin lỗi, có lỗi với |
3 | 对不起 | Duì buqǐ | Xin lỗi, có lỗi với |
4 | 对于 | duìyú | Đối với, về |
5 | 对亲 | duìqīn | Kết thân, xây dựng hôn nhân |
6 | 对付 | Duì fu | Ứng phó, đối phó, tạm bợ |
7 | 对偶 | duì'ǒu | Đối ngẫu, phép đối |
8 | 对半 | duìbàn | Một nửa, mỗi người một nửa, chia đôi |
9 | 对口 | duìkǒu | Đối đáp, cùng, cùng một, hợp khẩu vị |
10 | 对号 | duìhào | Dò số, đối chiếu |
11 | 对唱 | duìchàng | Đối đáp, hát đối |
12 | 对头 | duìtóu | Đúng, đúng đắn, thích hợp |
13 | 对子 | duìzi | Văn thơ đối ngẫu, đối, từ và câu đối ngẫu |
14 | 对家 | duìjiā | Người đối diện, nhà đối diện |
15 | 对峙 | duìzhì | Đứng song song, đứng sóng đôi |
16 | 对工 | duìgōng | Hợp, phù hợp |
17 | 对应 | duìyìng | Đối ứng, tương ứng, phù hợp |
18 | 对待 | duìdài | Ở thể tương đối, liên quan với nhau |
19 | 对手 | duìshǒu | Đối thủ |
II. 跟 là gì? Khi nào dùng 跟?
Để phân biệt 对 và 跟 chính xác, ngoài việc hiểu ý nghĩa, cách dùng của 对, bạn còn phải nắm vững kiến thức ngữ pháp về 跟, cụ thể:
跟 trong tiếng Trung có phiên âm là /gēn/, mang ý nghĩa là “theo, đi theo”, “cùng, và”,... 跟 có nhiều cách dùng, cụ thể:
Cách dùng 跟 | Giải thích | Ví dụ |
Dùng trong câu so sánh | Cấu trúc so sánh với 一样 + Tính từ ➡ Biểu thị hai đối tượng giống nhau ở khía cạnh nào đó.
|
|
(Biểu thị hai đối tượng không giống nhau) |
| |
Làm động từ | Mang ý nghĩa là “theo, đi theo” hoặc “gả, gả cho, lấy”. |
|
Làm giới từ | Mang ý nghĩa là “cùng, và” hoặc “hướng, về, cho, với”. |
|
Làm liên từ | Kết hợp hai đối tượng với nhau. Cấu trúc:
|
|
![vi-du-ve-gen-phan-biet-dui-va-gen-trong-tieng-trung.jpg](https://cms.prepedu.com/uploads/vi_du_ve_gen_phan_biet_dui_va_gen_trong_tieng_trung_439642e846.jpg)
Hãy cùng PREP bổ sung vốn từ vựng có chứa Hán tự 跟 dưới bảng sau nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 跟上 | gēnshàng | Đuổi kịp, bắt kịp, theo kịp |
2 | 跟人 | gēnrén | Lấy chồng, gả chồng, người đi theo |
3 | 跟从 | gēncóng | Theo, đi theo |
4 | 跟前 | gēnqián | Bên cạnh, cạnh, gần, sắp tới, tới đây |
5 | 跟包 | gēnbāo | Hóa trang |
6 | 跟头 | gēn·tou | Ngã nhào, ngã lộn nhào, bổ nhào |
7 | 跟差 | gēnchāi | Tùy tùng, người hầu |
8 | 跟手 | gēnshǒu | Tiện tay, tiện thể |
9 | 跟梢 | gēnshāo | Bám đuôi, theo đuôi |
10 | 跟班 | gēnbān | Cùng, người hầu |
11 | 跟着 | gēn·zhe | Theo, đi theo |
12 | 跟随 | gēnsuí | Theo, đi theo |
II. So sánh 对 và 跟 trong tiếng Trung chi tiết
对 và 跟 trong tiếng Trung có điểm nào giống nhau không? Hãy cùng PREP so sánh chi tiết nhé!
Giống nhau:
- Có thể sử dụng với động từ 说 theo cấu trúc: Chủ ngữ 1 + 对/跟 + Chủ ngữ 2 + 说. Ví dụ:
- 我跟/对她说了, 但是她不相信。/Wǒ gēn/duì tā shuōle, dànshì tā bù xiāngxìn./: Tôi đã nói với cô ấy, nhưng cô ấy không tin.
- 我刚才对/跟他说了。/Wǒ gāngcái duì/gēn tā shuōle./: Tôi vừa nãy đã nói với anh ta rồi.
- Đều có thể làm động từ và kết hợp với từ 着 nhưng mang ý nghĩa khác nhau. Cấu trúc: Chủ ngữ + 跟 / 对 + bổ ngữ. Ví dụ:
- 这只小猫总是跟着我。/Zhè zhǐ xiǎo māo zǒng shì gēnzhe wǒ./: Chú mèo nhỏ này luôn đi theo tôi.
- 我喜欢 对着 镜子笑。/Wǒ xǐhuān dùizhe jìngzi xìao/: Tôi thích mỉm cười trước gương.
![Phân biệt 对 và 跟](https://cms.prepedu.com/uploads/phan_biet_dui_va_gen_trong_tieng_trung_ac6149f1bd.jpg)
Khác nhau:
对 | 跟 |
Làm giới từ. Ví dụ: 老师对我们非常关心。/Lǎoshī duì wǒmen fēicháng guānxīn./: Thầy giáo vô cùng quan tâm đến chúng tôi. | Làm giới từ. Ví dụ: 我想跟你说我爱你。/Wǒ xiǎng gēn nǐ shuō wǒ ài nǐ./: Anh muốn nói với em là anh yêu em. |
Làm lượng từ. Ví dụ: 一对鹦鹉 /yīdùi yīngwǔ/: Một đôi vẹt | Làm liên từ. Ví dụ: 我跟她一起去看电影。/Wǒ gēn tā yīqǐ qù kàn diànyǐng./: Tôi và cô ấy cùng nhau đi xem phim. |
❌ | Dùng trong câu so sánh. Ví dụ: 他的脾气从小就跟他爸爸非常相像。/Tā de píqì cóngxiǎo jìu gēn tā bàbà fēicháng xiāngxiàng/: Tính tình của cậu ấy từ nhỏ đã giống y chang bố. |
Làm tính từ. Ví dụ: 这一点很对。/Zhè yīdiǎn hěn duì./: Điểm này rất chính xác. | Làm động từ. Ví dụ: 他跑得快,我也跟得上。/tā pǎodekuài,wǒ yě gēndeshàng./: Cậu ấy chạy rất nhanh, nhưng tôi cũng theo kịp. |
Tham khảo thêm bài viết:
IV. Bài tập phân biệt 对 và 跟
Để giúp bạn nhanh chóng củng cố kiến thức về cách dùng chủ điểm ngữ pháp 对 và 跟, PREP chia sẻ một số bài tập trắc nghiệm vận dụng kiến thức dưới đây. Hãy nhanh chóng luyện tập ngay từ bây giờ bạn nhé!
Câu hỏi: Chọn đáp án đúng
1. 我…………他说了。
- A. 跟
- B. 对
- C. 跟/ 对
2. 我有一件事想…………你说说。
- A. 跟
- B. 对
- C. 对/跟
3. 英式英语…………澳式英语很像。
- A. 跟
- B. 对
- C. 对/ 跟
4. 她…………数字的记忆力很强。
- A. 跟
- B. 对
- C. 对/跟
5. 那个人…………我们公司的影响很大。
- A. 跟
- B. 对
- C. 对/ 跟
6. 老师…………我说我必须努力一点。
- A. 跟
- B. 对
- C. 对/ 跟
Đáp án: C - A - A - B - B - C
- 我对/跟他说了。Tôi nói với anh ấy rồi.
- 我有一件事想跟你说说。Tôi có chuyện cần nói với bạn.
- 英式英语跟澳式英语很像。Tiếng Anh Anh rất giống với Tiếng Anh Úc.
- 她对数字的记忆力很强。Cô ấy có khả năng ghi nhớ rất tốt đối với các con số.
- 那个人对我们公司的影响很大。Người đó có sức ảnh hưởng rất lớn đối với công ty chúng tôi.
- 老师对/跟我说我必须努力一点。Thầy giáo nói chúng tôi phải nỗ lực/chăm chỉ hơn một chút.
Trên đây là những chia sẻ chi tiết về cách dùng của 对 và 跟 trong tiếng Trung. Hy vọng, với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn tiếp tục củng cố và bổ sung cho mình đủ vốn ngữ pháp Hán ngữ thông dụng.
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
![du-hoc-thac-si-uc Tất tần tật về du học thạc sĩ Úc: điều kiện, chi phí, học bổng](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/du_hoc_thac_si_uc_9f0db49561.png)
Tất tần tật về du học thạc sĩ Úc: điều kiện, chi phí, học bổng
![aptis-b1 APTIS B1](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_b1_f3eb6a096f.png)
APTIS B1 là loại chứng chỉ gì? Cách quy đổi bằng APTIS B1
![du-hoc-cap-3 Du học cấp 3 có tốt không? Các quốc gia tốt nhất để du học cấp 3](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/du_hoc_cap_3_4bbde857dd.png)
Du học cấp 3 có tốt không? Các quốc gia tốt nhất để du học cấp 3
![du-hoc-tien-si Du học tiến sĩ nước nào tốt nhất? Cập nhật điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/du_hoc_tien_si_afb0893a90.png)
Du học tiến sĩ nước nào tốt nhất? Cập nhật điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
![du-hoc-online Có nên du học online không? Các chương trình du học online tốt nhất](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/du_hoc_online_63fd329509.png)
Có nên du học online không? Các chương trình du học online tốt nhất
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)