Tìm kiếm bài viết học tập
也 và 都 là gì? Cách dùng 也 và 都 trong tiếng Trung chi tiết
也 và 都 là hai phó từ thông dụng trong tiếng Trung và có khá nhiều người nhầm lẫn cách dùng của hai từ này. Vậy sử dụng 也 và 都 như thế nào mới đúng? Làm sao để phân biệt chính xác và áp dụng được vào trong giao tiếp? Hãy tham khảo bài viết dưới đây để được PREP giải thích chi tiết nhé!
I. 也 là gì? Cách dùng 也
也 trong tiếng Trung có phiên âm “yě”, mang ý nghĩa là “cũng, vừa…vừa, vẫn”. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn cách dùng phó từ 也 chi tiết nhé!
Cách dùng 也 | Giải thích | Ví dụ |
Biểu thị như nhau, tương tự nhau | Mang nghĩa “cũng” |
|
Cấu trúc 也……也…… | Vừa…vừa, cũng…cũng |
|
Biểu thị sự chuyển ý hoặc nhượng bộ | Vẫn, cũng |
|
Dùng để nhấn mạnh ý | Cũng, ngay…cũng |
|
Học thêm một số từ vựng có chứa Hán tự 也 dưới đây nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 也罢 | yěbà | Cũng được, thôi được |
2 | 也许 | yěxǔ | Hay là, e rằng |
3 | 也不 | yě bù | Cũng không |
4 | 也门 | yěmén | Yemen, nước Yê-men |
II. 都 là gì? Cách dùng 都
Nếu muốn phân biệt được cách dùng 也 và 都 trong tiếng Trung, bạn cần hiểu và nắm vững được cách sử dụng 都. 都 có phiên âm là “dōu”, mang ý nghĩa là “đều, do, vì, tại vì, thậm chí, đã”. Nếu Hán tự này có phiên âm “dū” thì sẽ mang nghĩa là “thủ đô, đô thị, thành phố”.
Cách dùng 都 | Ví dụ |
Mang ý nghĩa “đều” |
|
Mang ý nghĩa là “do, tại, cũng vì” |
|
Mang ý nghĩa “thậm chí” |
|
Nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung có chứa từ 都 dưới bảng sau nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 都会 | dūhuì | Đô thị, thành thị |
2 | 都城 | dūchéng | Thủ đô, đô thành |
3 | 首都 | shǒudū | Thủ đô |
4 | 都市 | dūshì | Thành phố lớn, đô thị |
5 | 都督 | dū·du | Đô đốc |
III. Phân biệt 也 và 都
也 và 都 khác nhau như thế nào? Hãy cùng PREP phân biệt 也 và 都 để nắm được cách dùng chuẩn của hai từ này nhé!
Giống nhau: 也 và 都 đều biểu thị như nhau, tương tự nhau.
Ví dụ: 小明和他都是大学生。/Xiǎomíng hé tā dōu shì dàxuéshēng./: Tiểu Nguyệt và cậu ta đều là sinh viên. = 小月是大学生,他也是大学生。/Xiǎoyuè shì dàxuéshēng, tā yěshì dàxuéshēng./: Tiểu Nguyệt là sinh viên, cậu ta cũng là sinh viên.
也 | 都 |
Biểu thị sự chuyển ý hoặc nhượng bộ Ví dụ: 我虽然没见过,也听人说过。/Wǒ suīrán méi jiànguò, yě tīng rén shuōguò./: Tuy tôi chưa trông thấy nhưng cũng đã nghe người ta nói qua. | Không có cách dùng này |
Không có cách dùng này | Biểu thị lý do, nguyên nhân vấn đề Ví dụ: 都是为你。/Dōu shì wèi nǐ./: Đều là vì bạn. |
IV. Bài tập về 也 và 都
Để giúp bạn nhanh chóng nắm vững được cách dùng của 也 và 都, PREP chia sẻ bài tập vận dụng dưới đây. Hãy nhanh chóng luyện tập nhé!
Đề bài: Luyện dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Trung có sử dụng 也 hoặc 都.
- Bạn biết rồi, tôi cũng biết rồi.
- Mary và bà nội của cô ấy đều không thích ăn thịt.
- Tôi thấy nhà hàng này cũng rất được.
- Hôm nay tôi và Mike đều không có bài tập.
- Họ đều là người Pháp
- Các đồng nghiệp nữ của chúng tôi đều đã kết hôn.
- Ba đứa con của tôi đều là con trai.
Đáp án:
- 你知道了,我也知道了。
- 玛丽和他奶奶都不喜欢吃肉。
- 我觉得这个饭店也很好。
- 今天我和麦克都没有作业。
- 他们也都是法国人。
- 我们办公室的女同事也都结婚了。
- 我的三个孩子都是男孩。
Tham khảo thêm bài viết:
Như vậy, PREP đã chia sẻ chi tiết về cách dùng 也 và 都 trong tiếng Trung. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết cung cấp hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học Hán ngữ.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!