Tìm kiếm bài viết học tập

Can Và Can't: Cách Dùng, Phát Âm Và Bài Tập

Can và Can't không chỉ là cặp từ cơ bản trong tiếng Anh, mà còn là chìa khóa giúp bạn tự tin giao tiếp. Với khả năng diễn đạt ý nghĩa “có thể” hoặc “không thể”, hai từ này xuất hiện trong hầu hết mọi cuộc hội thoại. Trong bài viết này, PREP sẽ chia sẻ toàn bộ cách đọc Can và Can't, cách sử dụng đúng ngữ pháp, cũng như một kho bài tập Can và Can't để bạn luyện tập. Hãy cùng khám phá và nắm vững “vũ khí” hữu ích này ngay hôm nay!

*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.

can và can't
Can Và Can't là gì? Phân biệt cách dùng 2 từ Can Và Can't

I. Giới thiệu về “can” và “can’t”

Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu tổng quan về định nghĩa, vai trò của “can” và lý giải dạng phủ định “can’t” (hoặc “cannot”), từ đó nắm được nền tảng quan trọng trước khi đi sâu hơn.

1. Can là gì?

Trong từ điển Cambridge, Can /kæn là một động từ khuyết thiếu (modal verb), đóng vai trò biểu thị khả năng (ability), sự xin phép (permission) hoặc đề xuất (suggestion) trong tiếng Anh. “Can” thường đứng ngay sau chủ ngữ và luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu không “to”. Ví dụ:

  • I can swim. (Tôi có thể bơi.)

  • She can help you. (Cô ấy có thể giúp bạn.)

can và can't
Can là gì?

2. Can’t là gì?

Theo từ điển Cambridge, dạng phủ định của “can” là “cannot” (viết gộp) hoặc “can’t” (viết tắt). “Cannot” mang sắc thái trang trọng hơn, còn “can’t” được dùng phổ biến trong giao tiếp thường ngày.

Ví dụ:

  • I cannotcan’t swim. (Tôi không thể bơi.) – Văn phong trang trọng.

  • Speak up! I can't hear you. (Nói to lên, tôi không nghe thấy bạn nói gì.)

can và can't
Can’t là gì?

Tham khảo thêm bài viết:

  • Điểm danh 40+ từ rút gọn tiếng Anh phổ biến

II. Cách sử dụng “can” và “can’t”

Trong phần này, chúng ta sẽ bàn về cách dùng Can và Can't khi diễn đạt câu khẳng định, câu phủ định, câu nghi vấn, cũng như các cấu trúc thông dụng liên quan. Nắm vững cách sử dụng Can và Can't sẽ giúp bạn truyền đạt ý rõ ràng và tự nhiên hơn.

1. Cách dùng “can” trong câu khẳng định, phủ định, nghi vấn

Loại câu

Cấu trúc

Ví dụ

Câu khẳng định

S + can + V

I can dance well. (Tôi có thể nhảy đẹp.)

Câu phủ định

S + cannot/can’t + V

He can’t drive a car. (Anh ấy không thể lái xe hơi.)

Câu nghi vấn

Can + S + V?

Can you speak French? (Bạn có thể nói tiếng Pháp không?)

2. Cách dùng “can’t” trong câu khẳng định, phủ định, nghi vấn

“Can’t” thường được sử dụng ở câu phủ định và câu nghi vấn phủ định, mang ý nghĩa “không thể”. Tuy nhiên, dạng rút gọn “can’t” cũng có thể xuất hiện trong câu hỏi đuôi (tag question).

Loại câu

Ví dụ

Câu khẳng định

We can’t see the stars tonight. (Chúng ta không thể nhìn thấy sao tối nay.)

Câu nghi vấn phủ định

Can’t you go with us? (Bạn không thể đi cùng chúng tôi à?)

Câu hỏi đuôi

You can swim, can’t you? (Bạn bơi được, đúng không?)

3. Các cấu trúc thông dụng khi dùng “can” và “can’t”

Một số cấu trúc mở rộng với “can/can’t” thường gặp gồm:

Cấu trúc

Ví dụ

Can + Subject + V? (xin phép/lịch sự)

Can I come in? (Tôi có thể vào được không?)

S + can always + V (đưa ra gợi ý)

You can always ask your teacher. (Bạn luôn có thể hỏi giáo viên.)

S + can never + V (nhấn mạnh sự không thể)

She can never lie. (Cô ấy không bao giờ có thể nói dối.)

can và can't
Cách sử dụng “can” và “can’t”

III. Cách phát âm “can” và “can’t”

Để hiểu Can và Can't đọc khác nhau như thế nào, ta cần nắm rõ quy tắc phát âm trong cả tiếng Anh Anh (British English) lẫn tiếng Anh Mỹ (American English). Phần này sẽ tổng hợp cách phát âm và một số lỗi thường gặp để bạn rèn luyện cách phát âm Can và Can't chính xác nhất.

1. Phát âm “can” trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ

  • Tiếng Anh Anh (UK): /kæn/ hoặc /kn̩/ (khi nói nhanh), “Can” thường phát âm rõ /kæn/ trong trường hợp nhấn mạnh, còn khi nói nhanh, âm “æ” có thể lược bớt, biến thành /kn̩/.

  • Tiếng Anh Mỹ (US): /kæn/ hoặc /kən/ (khi không nhấn mạnh), thông thường, “can” được phát âm là /kən/ khi đứng giữa câu, không nhấn mạnh. Khi nhấn mạnh, ta thường nghe /kæn/.

2. Phát âm “can’t” trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ

  • Tiếng Anh Anh (UK): /kɑːnt/, Âm /ɑː/ dài, nghe giống “kaaant”.

  • Tiếng Anh Mỹ (US): /kænt/ hoặc /keɪnt/ (tùy vùng miền), Người Mỹ thường phát âm với âm /æ/ như trong từ “cat”.

3. Sự khác nhau khi nghe – nói giữa “can” và “can’t”

Sự khác nhau lớn nhất là ở cấu trúc âm cuối:

  • Ở “can”, cuối từ thường không có âm /t/ hay âm bật hơi.

  • Ở “can’t”, bạn sẽ nghe rõ âm /t/ nhẹ (hoặc âm gió) ở cuối.

Ngoài ra, ngữ điệu và trọng âm cũng là cách để phân biệt “can” và “can’t” trong lời nói. Khi người nói nhấn mạnh khả năng, “can” được nhấn mạnh, còn khi nhấn mạnh sự phủ định, “can’t” sẽ được nhấn mạnh.

4. Những lỗi phát âm thường gặp và cách khắc phục

Dưới đây là một số lỗi phát âm thường gặp mà người học hay mắc phải khi học cách đọc Can và Can't:

  1. Nhầm lẫn âm cuối:

    • Khắc phục: Chủ động lắng nghe và luyện tập phát âm /t/ nhẹ rõ ràng khi nói “can’t”.

  2. Không nhấn trọng âm:

    • Khắc phục: Dùng ngữ điệu lên – xuống để người nghe phân biệt dễ hơn.

  3. Bỏ qua cách phát âm rút gọn:

    • Khắc phục: Khi nói nhanh, hãy lưu ý âm /ə/ trong “can” có thể rút gọn thành /kən/ để diễn đạt tự nhiên.

IV. Phân biệt “can” và “can’t” trong ngữ cảnh nói

Ở mục này, chúng ta sẽ đào sâu vào các thủ thuật giúp phân biệt nhanh Can và Can't đọc khác nhau như thế nào trong bối cảnh giao tiếp thực tế. Việc này vô cùng quan trọng khi bạn cần hiểu đối phương hoặc truyền đạt chính xác ý của mình.

1. Mẹo nhận biết nhanh qua trọng âm, nối âm

Khi lắng nghe, bạn hãy chú ý đến trọng âm:

  • “can” thường không được nhấn mạnh (trừ khi người nói muốn nhấn khả năng).

  • “can’t” gần như luôn có trọng âm, nghe rõ âm /t/ cuối.

Ngoài ra, nối âm (linking) có thể xảy ra khi “can” nằm trước nguyên âm, dẫn đến việc người nói đọc nhanh “I can eat” → /aɪ kə neet/.

2. Sự thay đổi tùy tốc độ và giọng địa phương

Khi tốc độ nói tăng hoặc khi giao tiếp bằng các giọng địa phương khác nhau (Anh – Mỹ, Anh – Anh, Anh – Úc...), âm “can” và “can’t” sẽ có biến thể. Bạn nên thực hành nghe nhiều giọng để không bị “khớp” trong thực tế.

3. Ví dụ minh họa trong giao tiếp hằng ngày

Dưới đây là một số ví dụ câu thoại thường gặp:

  1. “I can help you with your homework.”

  2. “I can’t help you today because I’m busy.”

  3. “You can visit me anytime you like.”

  4. “She can’t hear you if you speak too softly.”

V. Bài tập thực hành “can” và “can’t”

1. Bài tập trắc nghiệm (chọn đáp án đúng)

Hãy chọn đáp án (A/B/C/D) đúng nhất để hoàn thành câu:

  1. “I ____ drive a motorbike, but I don’t have a license yet.”
    A. can
    B. can’t
    C. cannot
    D. could

  2. “____ we join your study group this evening?”
    A. Can’t
    B. Couldn’t
    C. Can
    D. No can

  3. “They ____ understand the lesson without the teacher’s explanation.”
    A. can
    B. can’t
    C. will can
    D. are can

  4. “He ____ speak French fluently after living in Paris for a year.”
    A. can
    B. is can
    C. can’t
    D. won’t

  5. “She ____ come to the party today because she’s sick.”
    A. can
    B. is can
    C. can’t
    D. to can

2. Bài tập viết lại câu với “can” và “can’t”

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng “can” hoặc “can’t” đúng ngữ pháp:

  1. “I am able to read Japanese newspapers.”
    → “I ____ Japanese newspapers.”

  2. “He is not able to handle that heavy box.”
    → “He ____ that heavy box.”

  3. “They are able to come here by 7 p.m.”
    → “They ____ here by 7 p.m.”

  4. “She is not able to stay up late.”
    → “She ____ stay up late.”

  5. “You are able to play the violin beautifully.”
    → “You ____ the violin beautifully.”

3. Bài tập luyện nghe – điền từ còn thiếu

Audio

1) Who can play football?

  • a) He can.

  • b) She can.

2) Who can speak Thai?

  • a) He can.

  • b) She can.

3) What can he make?

  • a) pancakes

  • b) omelets

4) Who can sing well?

  • a) Just her

  • b) Just him

4. Bài tập nói – ghi âm và tự kiểm tra phát âm

Với bài tập này, bạn sẽ chuẩn bị 5 câu có chứa “can” hoặc “can’t”, sau đó ghi âm và nghe lại để kiểm tra phát âm của mình. Dưới đây là gợi ý 5 câu bạn có thể dùng:

  1. “I can speak English fluently, but I can’t speak German.”

  2. “She can run 5 kilometers without stopping, but she can’t run a marathon.”

  3. “Can you help me with my homework?”

  4. “Can’t you see that I’m busy right now?”

  5. “We can visit our grandparents this weekend, can’t we?”

5. Đáp án

Bài 1

Bài 2

Bài 3

  1. A. can

  2. C. Can

  3. B. can’t

  4. A. can

  5. C. can’t

  1. can

  2. can’t

  3. can

  4. can’t

  5. can

  1. b

  2. a

  3. b

  4. a

Can và Can't là hai từ vô cùng quan trọng để bạn diễn đạt khả năng hoặc sự không thể trong tiếng Anh. Chúng không chỉ nằm ở ngữ pháp mà còn đòi hỏi cách phát âm và nhấn âm chính xác để truyền tải đúng ý. Khi đã hiểu rõ cách sử dụng Can và Can't, nắm vững cách đọc Can và Can't, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều trong giao tiếp. Hãy thường xuyên luyện tập các bài tập Can và Can't để nắm chắc kiến thức, đồng thời đừng quên thực hành nghe – nói, ghi âm để đảm bảo bạn có thể áp dụng hoàn hảo trong thực tế.

PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh tích hợp AI, giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp hiện đại như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, biến kiến thức khô khan thành bài học thú vị và dễ tiếp thu.

Ngoài ra, PREP cung cấp các mindmap tổng hợp giúp học viên dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.

Với sự hỗ trợ từ AI độc quyền Prep, bạn sẽ được phát hiện và sửa lỗi phát âm, đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình cải thiện phát âm từ âm đơn lẻ cho đến câu hoàn chỉnh.

Công nghệ Prep AI sẽ giúp bạn luyện tập nghe chép chính tả, củng cố từ vựng mới và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.

Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, với chương trình học luyện thi trực tuyến chất lượng cao.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!

Tài liệu tham khảo:

1. Cambridge Dictionary. Can't. truy cập ngày 08/01/2025, từ: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/can-t?q=can%27t

2. Cambridge Dictionary. Can. truy cập ngày 08/01/2025, từ: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/can#

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự