Tìm kiếm bài viết học tập
Trạng từ (Adverb) là gì? Vị trí, cách dùng & 8 loại trạng từ phổ biến
Trạng từ trong tiếng Anh hay còn được gọi với tên gọi khác là phó từ. Trạng từ được sử dụng với mục đích bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác trong câu. Hãy cùng PREP đi tìm hiểu chi tiết về khái niệm, vị trí, cách dùng và làm ngay một số bài tập cụ thể ở cuối bài viết bạn nhé!
I. Trạng từ là gì?
Trạng từ (Adverb) là những từ trong tiếng Anh được sử dụng để bổ sung thông tin về đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái về hành động của chủ thể. Trạng từ có chức năng bổ nghĩa cho các từ loại khác, như tính từ, động từ, mệnh đề hoặc trạng từ khác.
Chúng ta thường dùng trạng từ trong tiếng Anh để trả lời các dạng câu hỏi có từ để hỏi như: How, When, Where, Why hoặc các câu hỏi về mức độ như: How often, How much. Ví dụ cụ thể:
- Yesterday, I saw a boy running very slowly. (Hôm qua, tôi thấy một cậu bé chạy rất chậm.)
- My family often goes to Singapore in the autumn time. (Gia đình tôi thường đến Singapore vào mùa thu.)
II. Cách nhận biết trạng từ tiếng Anh trong câu
Làm sao để chúng ta có thể nhận biết trạng từ tiếng Anh trong một câu dễ dàng nhất? Hãy cùng PREP điểm qua một số dấu hiệu nhận biết dưới đây nhé:
Dấu hiệu nhận biết |
Ví dụ |
Hầu hết các trạng từ tiếng Anh đều kết thúc bằng đuôi -ly, vậy nên để thành lập trạng từ, chúng ta sẽ thêm đuôi -ly vào sau tính từ. |
|
Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ, hình thức của tính từ và trạng từ có thể giống hoàn toàn nhau, hoặc khác hẳn nhau. |
|
Một số tính từ tiếng Anh có thể phát sinh ra cả 2 loại trạng từ: trạng từ đuôi -ly & trạng từ bất quy tắc, đặc biệt đó là ý nghĩa của 2 trạng từ trong tiếng Anh đó khác nhau. |
|
Không phải từ vựng nào tận cùng bằng đuôi -ly cũng là trạng từ trong tiếng Anh. |
Tham khảo thêm bài viết:
III. Các loại trạng từ phổ biến trong tiếng Anh
Có 9 loại trạng từ trong tiếng Anh phổ biến. Tham khảo ngay bảng dưới đây để hiểu rõ về các loại trạng từ trong tiếng Anh này bạn nhé:
Các loại trạng từ |
Ý nghĩa & cách dùng |
Ví dụ |
Trạng từ chỉ thời gian (Time) |
|
|
Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) |
|
|
Trạng từ chỉ cách thức (Manner) |
|
|
Trạng từ chỉ nơi chốn (Place) |
Trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh được dùng để diễn tả hành động nào đó diễn tả ở đâu, diễn ra như thế nào và thường để trả lời cho câu hỏi Where? Một số trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến trong tiếng Anh đó là:
|
|
Trạng từ chỉ mức độ (Grade) |
|
|
Trạng từ nghi vấn (Questions) |
|
|
Trạng từ quan hệ (Relation) |
|
|
IV. Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh
1. Vị trí của trạng từ trong câu
Vị trí của trạng từ tiếng Anh trong câu phụ thuộc vào loại trạng từ đó, chính vì vậy, việc nắm rõ mục đích của các loại trạng từ khác nhau rất quan trọng nhé các bạn.
Vị trí trạng từ trong tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Đầu câu |
|
|
Giữa câu |
Một số các trạng từ như: trạng từ chỉ tần suất, trạng từ chỉ mức độ, trạng từ chỉ cách thức có thể đứng ở vị trí giữa câu, nghĩa là:
Trạng từ chỉ cách thức hoặc chỉ sự hoàn tất khi ở vị trí giữa câu thường đứng sau tất cả trợ động từ. Lưu ý:
|
|
Cuối câu |
Trạng từ chỉ cách thức, trạng từ chỉ thời gian và trạng từ chỉ nơi chốn thường đứng ở vị trí cuối câu. Lưu ý:
|
|
Lưu ý: Một khi có nhiều trạng từ trong tiếng Anh xuất hiện ở một câu, thì vị trí của trạng từ trong tiếng Anh đó nằm ở cuối câu sẽ có thứ tự ưu tiên như sau:
2. Vị trí của trạng từ so với các từ loại khác
Vị trí trạng từ trong tiếng Anh |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Giữa trợ động từ và V |
have/has + adv + V-ed/V3 |
My mom has recently cooked dinner. (Mẹ tôi vừa mới nấu xong bữa tối.) |
Sau too |
V + too + adv |
My brother drives the motorbike too quickly. (Anh trai tôi lái xe máy quá nhanh.) |
Trước enough |
V + adv + enough |
My math teacher speaks slowly enough for the class to listen. (Giáo viên dạy toán của tôi nói chậm vừa đủ để cả lớp nghe được.) |
Sau tobe và trước adj |
to be + adv + adj |
A new member of my volunteer club is extremely handsome. (Một thành viên mới trong câu lạc bộ tình nguyện của tôi cực kỳ đẹp trai.) |
V. Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh
Cùng PREP tìm hiểu chức năng chính của trạng từ trong tiếng Anh là gì nhé!
Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh |
Ví dụ |
Trạng từ trong tiếng Anh dùng để cung cấp thêm thông tin về sự việc, hiện tượng nào đó: Trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng khi có một mệnh đề trạng từ trong câu hoặc trạng từ đó đứng một mình. |
|
Trạng từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho động từ: Trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích mô tả hành động trong câu trở nên cụ thể, rõ ràng hơn. |
|
Trạng từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho trạng từ khác: Trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng để bổ sung thêm thông tin, cung cấp ý nghĩa cho một trạng từ trong tiếng Anh khác để tăng diễn đạt về tính chất, mức độ của hành động trước đó trong câu. |
|
Trạng từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho tính từ. |
|
Trạng từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho cụm giới từ. |
|
Trạng từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho cả câu. |
|
VI. Phép đảo động từ sau các trạng từ
Phép đảo trạng từ là sự đảo ngược vị trí giữa trạng từ hoặc trợ động từ với chủ ngữ trong câu. Hình thức đảo trợ động từ được sử dụng trong các trường hợp:
- Một trạng từ phủ định hoặc trạng ngữ phủ định được đặt đầu câu hoặc mệnh đề để nhấn mạnh. Ví dụ: Nowhere else will you find such a kind man. (Không ở đâu bạn có thể tìm kiếm một người tử tế như thế).
- Những trạng từ như: hardly, seldom, rarely, little, never và các thành ngữ có only được đặt ở đầu câu hoặc mệnh đề để nhấn mạnh. Ví dụ: Not only did we lose our money, but we were nearly killed. (Chúng tôi không những mất tiền mà còn suýt chết nữa.)
- Cấu trúc So + adv + trợ động từ + S + V được đặt ở đầu câu. Ví dụ: So beautifully does she sing. (Cô ấy hát rất hay.)
Một số trạng từ, trạng ngữ thường được theo sau bởi hình thức đảo ngữ, cụ thể đó là:
Hardy…(when) |
Only/ only by |
Only then/ when/ after/ if |
Scarcely…(when) |
Neither/ nor |
|
On no account |
Only on this way |
Rarely |
In/ under no circumstances |
Never |
|
Seldom |
Nowhere (else) |
Lưu ý:
- Only after/ when/ if, not until/ till,… có hình thức đảo ngữ ở mệnh đề chính. Ví dụ: Not until you have finished your homework can you go out. (Chỉ khi nào bạn đã hoàn thành xong bài tập về nhà thì bạn mới có thể ra ngoài.)
- Hình thức đảo toàn bộ trạng từ được dùng khi có cụm trạng từ chỉ nơi chốn, phương hướng hoặc các trạng từ here, there, first, last đứng đầu câu. Ví dụ: Under the tree was lying one of the biggest man I have ever seen. (Dưới gốc cây, có một người đàn ông rất vạm vỡ nhất mà tôi từng gặp.)
VII. Bài tập trạng từ trong tiếng Anh có đáp án
Làm ngay một số bài tập trạng từ trong tiếng Anh dưới đây để nắm vững kiến thức này thật chi tiết bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền các trạng từ thích hợp cho câu:
extensively / broadly / largely / practically / invariably/ widely / considerably / effectively / literally / relatively |
- The music from the four loudspeakers was __________ deafening.
- The factory is now __________ given over to the manufacture of spare parts.
- It has been __________ rumoured that Mr. Murwell is about to be arrested.
- The weather __________ changes for the worse whenever we go on holiday.
- __________ speaking, I would agree with Jane Bowling, though not entirely.
- The decorating is __________ finished, and we should have everything ready soon.
- The theatre was __________ damaged in the explosion and will have to close.
- We thought that this year’s exam paper was __________ easy.
- Her career __________ ended after her injury, although she did play again.
- The government will be __________ encouraged by these latest figures.
Bài tập 2: Biến đổi tính từ thành trạng từ
- Bad ➞________
- Careful ➞ ________
- Cheap ➞________
- Dangerous ➞________
- Easy ➞________
- Fast ➞________
- Good ➞________
- Hard ➞________
- Loud ➞________
- Noisy ➞________
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây PREP đã tổng hợp kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh đầy đủ nhất để bạn tham khảo. Nếu bạn vẫn chưa hiểu hay còn gì thắc mắc, hãy để lại bình luận và PREP sẽ để lại phản hồi trong thời gian sớm nhất nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!